The benefit of the doubt - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
“The benefit of the doubt” là gì?
/ðə ˈbenɪfɪt əv ðə daʊt/
Diễn đạt tình huống dù vẫn còn nghi ngờ, lấn cấn với ai đó nhưng vẫn quyết định tin tưởng họ.
Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “the benefit of the doubt” được định nghĩa là “to believe something good about someone, rather than something bad, when you have the possibility of doing either”.
Phân biệt “give someone the benefit of the doubt” and “trust someone”
"Give someone the benefit of the doubt" và "trust someone" là hai khái niệm liên quan nhau, nhưng chúng có ý nghĩa và ứng dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.
"Give someone the benefit of the doubt" có nghĩa là chọn tin rằng một ai đó đang nói sự thật hoặc có ý định tốt, ngay cả khi có một chút không chắc chắn hoặc thiếu bằng chứng. “Give someone the benefit of the doubt” ngụ ý một mức độ tin tưởng, nhưng cũng thừa nhận sự hiện diện của sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
“Trust someone” là một khái niệm rộng hơn so với việc “give someone the benefit of the doubt”, nó có nghĩa là tin tưởng vào tính trung thực, đạo đức hoặc khả năng của một người.
Tóm lại, "give someone the benefit of the doubt" có nghĩa là chọn tin rằng người khác có ý định tốt hoặc trung thực mặc dù có sự nghi ngờ, trong khi "trust someone" có nghĩa là tin tưởng vào tính đáng tin cậy hoặc trung thực của một người.
Ví dụ phân biệt “give someone the benefit of the doubt” và “trust”
John is running late for a meeting with his boss, but Sarah knows that John has never been late. So Sarah decides to give him the benefit of the doubt and wait a few minutes before calling him to find out what's happening. John đến muộn trong cuộc họp với sếp của anh ấy, nhưng Sarah biết rằng John chưa bao giờ đến muộn. Vì vậy, Sarah tin John và đợi vài phút trước khi gọi cho anh ta để tìm hiểu chuyện gì đang xảy ra. Ở tình huống này, việc Sarah tin tưởng John thiếu sự chắc chắn. Sarah quyết định tin tưởng nhưng cũng thừa nhận sự nghi ngờ. | Samantha has been working with her colleague, Tom. Tom has consistently delivered high-quality work and has always been reliable. So Samantha trusts Tom to complete his assigned tasks without checking in on him constantly. Samantha đang làm việc với Tom. Tom liên tục hoàn thành công việc tốt và luôn đáng tin cậy. Vì vậy, Samantha tin tưởng Tom sẽ hoàn thành nhiệm vụ được giao mà không cần liên tục kiểm tra anh ấy. Ở tình huống này, Samatha tin tưởng vào khả năng của Tom mà không có nghi ngờ nào. |
“Give someone the benefit of the doubt” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Frank: I'm a bit worried about my son studying abroad. I don't know if he'll be able to handle it all on his own. Elle: I understand your concerns, but you should give him the benefit of the doubt. He's a smart and capable young man. Frank: I know, but it's a big change for him. He's never been away from home for this long before. Elle: True, but he's always been very independent. I'm sure he'll do just fine. Plus, he'll have the chance to grow and learn so much from this experience. Frank: You're right. I shouldn't worry so much. I'll give him the benefit of the doubt and trust that he'll make the most of this opportunity. | Frank: Tôi hơi lo lắng về việc con trai tôi đi du học. Tôi không biết liệu nó có thể tự mình xử lý tất cả hay không. Elle: Tôi hiểu mối quan tâm của anh, nhưng anh nên thử tin tưởng con mình. Cậu ấy là một thanh niên thông minh và có năng lực mà. Frank: Tôi biết, nhưng đó là một sự thay đổi lớn đối với nó. Nó chưa bao giờ xa nhà lâu như vậy. Elle: Đúng, nhưng cậu ấy luôn rất độc lập. Tôi chắc rằng cậu ấy sẽ làm tốt thôi. Thêm vào đó, cậu ấy sẽ có cơ hội trưởng thành và học hỏi được nhiều điều từ trải nghiệm này. Frank: Chị nói đúng. Tôi không nên lo lắng nhiều như vậy. Tôi sẽ thử tin tưởng nó và hy vọng rằng nó sẽ tận dụng tối đa cơ hội này. |
Tình huống 2
Julia: Hey Mike, I heard you're not going to work with Jane on the project anymore. Mike: Yeah, she missed a few important deadlines, and I don't think we can count on her. Julia: Hmm, I understand your concerns, but have you considered giving her the benefit of the doubt? Maybe some circumstances beyond her control caused her to miss those deadlines. Mike: I see your point, but we can't afford to take any chances. We need someone reliable to get the job done. Julia: I get that, but sometimes unexpected things come up. Maybe you could talk to Jane and see if you can do anything to support her in meeting the project's goals. Giving her another chance might be the right thing to do. | Julia: Này Mike, tôi nghe nói anh sẽ không làm việc với Jane nữa. Mike: Vâng, cô ấy làm trễ một số công việc quan trọng và tôi nghĩ chúng ta không thể tin tưởng vào cô ấy. Julia: Hmm, tôi hiểu mà, nhưng anh đã cân nhắc việc thử tin cô ấy thêm chưa? Có thể một số việc ngoài tầm kiểm soát đã khiến cô ấy bỏ lỡ những thời hạn đó. Mike: Tôi hiểu, nhưng chúng ta không thể chấp nhận bất kỳ rủi ro nào. Chúng ta cần ai đó đáng tin cậy để hoàn thành công việc. Julia: Tôi hiểu, nhưng đôi khi có những điều bất ngờ xảy ra. Có lẽ anh có thể nói chuyện với Jane và xem liệu anh có thể làm gì để hỗ trợ cô ấy đạt được các mục tiêu của dự án hay không. Có thể chúng ta cần cho cô ấy thêm cơ hội. |
Bài tập vận dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “give someone the benefit of the doubt” để miêu tả hành động.
TH 1: Lenna said that she was sick and therefore could not finish her homework. Although I was suspicious, I still believed her explanation. | Yes | No |
TH 2: Everybody trusts Nia because she is always reliable with her duties. | Yes | No |
TH 3: Frank’s father thought his son has chosen an inappropriate career, but Frank’s father chose to trust him anyway. | Yes | No |
TH 4: Susan’s mother always trusts her when asking her to look after the sisters when the mother goes out. | Yes | No |
TH 5: Veronica has never missed a task deadline before, but today she has missed one. Her boss thought there might have been a reason. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “give someone the benefit of the doubt”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “give someone the benefit of the doubt”.
Đáp án tham khảo
TH 1 - Yes
Despite not seeing any visible signs of sickness, I decided to give Lenna the benefit of the doubt when she couldn’t finish her homework. Even though her explanation seemed vague, I chose to believe her. It's always better to assume good intentions than to jump to conclusions without giving someone the benefit of the doubt.
TH 2 - No vì sự tin tưởng đến từ sự chắc chắn về năng lực.
TH 3 - Yes
Despite the doubts, Frank's father chose to give him the benefit of the doubt and support his career choice. He knew that Frank was a responsible and hardworking person who could succeed in any field he chose. As it turned out, Frank excelled in his chosen career and made his father proud.
TH 4 - No vì đây là sự tin tưởng vào khả năng, có căn cứ rõ ràng.
TH 5 - Yes
Veronica has never missed a task deadline before, but today she has missed one. Veronica's boss decided to give her the benefit of the doubt and ask her if everything was okay instead of immediately assuming she was slacking off. After talking to her, the boss found out that Veronica was experiencing some personal issues that had affected her work.
Kết luận
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ the benefit of the doubt dùng để diễn đạt tình huống dù vẫn còn nghi ngờ, lấn cấn với ai đó nhưng vẫn quyết định tin tưởng họ và hướng dẫn cách sử dụng thành ngữ thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu chính xác hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp