Banner background

Language - Review 3 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 42 - 43 tập 2)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Review 3: Language - Tiếng Anh lớp 12 Sách mới (Trang 42 - 43 tập 2). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 review 3.
language review 3 tieng anh 12 sach moi trang 42 43 tap 2

Vocabulary

1. Use the correct form of the words in the box to complete the sentences. A word may be used more than once.

1. My brother Minh has the _________________ of a good leader.

  • Đáp án: qualities

  • Dịch nghĩa: Anh trai tôi, Minh, có những phẩm chất của một nhà lãnh đạo giỏi.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “the” và giới từ “of” nên nó là một danh từ, nói về yếu tố có ở một người lãnh đạo giỏi (of a good leader). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “quality” (phẩm chất). Vì một người lãnh đạo giỏi cần có nhiều phẩm chất khác nhau nên “quality” phải là danh từ số nhiều “qualities”.

2. The new _________________ working in the customer service department looks so real that many people have mistaken her for a human being.

  • Đáp án: android/robot

  • Dịch nghĩa: Người máy mới làm việc trong bộ phận chăm sóc khách hàng trông giống người thật đến mức nhiều người đã nhầm cô ấy là con người.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ “new” nên nó là một danh từ, chỉ đối tượng có thể làm việc trong bộ phận chăm sóc khách hàng (working in the customer service department) và bị nhầm là người thật (many people have mistaken her for a human being). Vì vậy, đáp án thích hợp là “android” (người máy giống hệt người, một loại hệ điều hành) hoặc “robot” (người máy, máy móc tự động).

3. Some people support the idea of reviving _________________ species, but others are against this idea.

  • Đáp án: extinct

  • Dịch nghĩa: Một số người ủng hộ ý tưởng phục hồi các loài tuyệt chủng, nhưng một số người khác phản đối ý kiến này.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa động từ “reviving” và danh từ “species” nên nó là một tính từ hoặc danh từ, mô tả các loài sinh vật (species) mà có thể được hồi sinh (reviving). Điều này có nghĩa là những sinh vật này không còn tồn tại. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “extinction” (sự tuyệt chủng). Để mô tả sinh vật đã tuyệt chủng, người học dùng tính từ của “extinction” là “extinct” (tuyệt chủng).

4. One day, medical _________________ will replace human surgeons and perform complex surgical procedures.

  • Đáp án: robots

  • Dịch nghĩa: Một ngày nào đó, các người máy y tế sẽ thay thế các bác sĩ và thực hiện các phẫu thuật phức tạp.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ “medical” nên nó là một danh từ, chỉ những đối tượng có thể thay thế bác sĩ phẫu thuật (replace human surgeons). Vì vậy, từ thích hợp là “robot” (người máy, máy móc tự động). Không chọn “android” (người máy giống hệt người, hệ điều hành) vì câu trên không đề cập yếu tố “giống con người”; đồng thời trong thực tế, có nhiều loại máy móc y tế tự động mà không có hình dạng con người. Cụm “medical robot” không có mạo từ nên cần thêm “-s” sau “robot” để cụm danh từ này mang ý nghĩa tổng quát.

5. Many touchscreen mobile devices such as smartphones and tablet computers use the __________________________ operating system.

  • Đáp án: Android

  • Dịch nghĩa: Nhiều thiết bị di động có màn hình cảm ứng như điện thoại thông minh và máy tính bảng sử dụng hệ điều hành Android.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “the” và cụm danh từ “operating system” nên nó là một danh từ hoặc tính từ, nói về hệ điều hành trên điện thoại thông minh và máy tính bảng (smartphones and tablet computers). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “android” (hệ điều hành, người máy giống hệt người). Trong câu này, “android” là tên của một hệ điều hành nên cần được viết in hoa là “Android”.

6. New employees can be put on a _________________ period to see if they are suitable for the position.

  • Đáp án: probation

  • Dịch nghĩa: Nhân viên mới có thể được đưa vào giai đoạn thử việc để xem xét xem họ phù hợp với vị trí hay không.

  • Giải thích: Từ cần điền là đứng giữa mạo từ “a” và danh từ “period” nên nó là một danh từ hoặc tính từ, nói về một khoảng thời gian (period) mà nhân viên mới (New employees) được xem xét về mức độ phù hợp cho một vị trí (suitable for the position). Vì vậy, đáp án thích hợp là “probation” (thời gian tập sự, thử việc).

2. Complete the following table. Then use the words in the table to complete the sentences.

Noun

evolution (sự tiến hóa)

conservation (sự bảo tồn)

diversity (sự đa dạng)

Adj.

evolutionary (có tính tiến hóa)

conserved (được bảo tồn)

diverse (đa dạng)

Verb

evolve (tiến hóa)

conserve (bảo tồn)

diversify (đa dạng hóa)

1. In spite of the importance of biodiversity, _______________ efforts are not strong enough.

  • Đáp án: conservation

  • Dịch nghĩa: Mặc dù đa dạng sinh học rất quan trọng, những nỗ lực bảo tồn vẫn chưa đủ mạnh mẽ.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng trước danh từ “efforts” là chủ ngữ của câu nên nó có thể là danh từ hoặc tính từ bổ nghĩa cho “efforts’. Trong câu này, tác giả đang đề cập đến đa dạng sinh học (biodiversity). Những từ thích hợp có thể là conversation (n) hoặc conserved (adj). Trong số đó, “conversation effort” là một kết hợp từ có nghĩa là nỗ lực bảo tồn. Vì vậy, đáp án thích hợp là “conversation”.

2. In his book On the Origin of Species, published in 1859, Charles Darwin first formulated the theory of _______________________ by natural selection.

  • Đáp án: evolution

  • Dịch nghĩa: Trong cuốn sách "Về nguồn gốc của các loài", được xuất bản năm 1859, Charles Darwin đã lần đầu tiên đưa ra thuyết về sự tiến hóa thông qua chọn lọc tự nhiên.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa hai giới từ “of” và “by” nên nó là danh từ, nói về một học thuyết của Charles Darwin (Charles Darwin first formulated the theory of) có liên quan đến sự chọn lọc tự nhiên (natural selection). Vì vậy, đáp án thích hợp là “evolution” (sự tiến hóa).

3. Species _____________________, or species richness, is especially important to life on Earth.

  • Đáp án: diversity

  • Dịch nghĩa: Sự đa dạng loài, hay sự phong phú về loài, đặc biệt quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau danh từ “species” và mang ý nghĩa tương đương với “richness” nên nó phải là một danh từ có nghĩa là sự phong phú, sự giàu có,... Vì vậy, đáp án thích hợp là “diversity” (sự đa dạng).

4. I think the best way to __________________ wild animals and plants is to protect their habitats.

  • Đáp án: conserve

  • Dịch nghĩa: Tôi nghĩ cách tốt nhất để bảo tồn động vật và thực vật hoang dã là bảo vệ môi trường sống của chúng.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau cụm “the best way to” nên nó là một động từ nguyên mẫu không “to”. Từ này chỉ một hành động được thực hiện đối với động-thực vật hoang dã (wild animals and plants), bao gồm việc bảo vệ môi trường sống của chúng (protect their habitats). Vì vậy, đáp án thích hợp là “conserve” (bảo tồn).

5. Although humans share a common ancestor with some primates they did not _______________ from apes, gorillas or chimps.

  • Đáp án: evolve

  • Dịch nghĩa: Mặc dù con người có tổ tiên chung với một số loài linh trưởng, nhưng họ không phải là tiến hóa từ vượn, khỉ đột hoặc tinh tinh.

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau “did not” nên nó là một động từ nguyên mẫu không “to”. Từ này nói về một hoạt động liên hệ giữa người (humans) với các loài vượn, khỉ đột, tinh tinh (apes, gorillas or chimps) mà bị phủ nhận (did not). Vì vậy, đáp án thích hợp là “evolve” (tiến hóa).

6. Approximately 2.2 million species of plants and animals have been found in our oceans, so you can imagine how _______________ they are.

  • Đáp án: diverse

  • Dịch nghĩa: Khoảng 2,2 triệu loài thực vật và động vật đã được phát hiện ở các đại dương của chúng ta, vì vậy bạn có thể tưởng tượng được sự đa dạng của chúng.

  • Giải thích: Từ cần điền thuộc cấu trúc “how + adjective + subject + verb” (how … they are), được dùng để nhấn mạnh tính chất của một sự vật hay sự việc. Như vậy, từ cần điền là một tính từ. Trong câu trên, tác giả đề cập số lượng lớn các loài thực vật và động vật (2.2 million species of plants and animals). Vì vậy, đáp án thích hợp là “diverse” (đa dạng).

Pronunciation

3. Listen to part of the conversation below and mark the stressed syllables in the sentences. Then listen to the conversation again and practise it with a partner, using appropriate sentence stress.

Đáp án:

Student: 'What should I 'do to 'make a 'good im'pression on the 'job 'interviewer?
Career adviser: I 'think the 'most im'portant 'thing is to 'demonstrate your 'strong communi'cation 'skills.
Student: My 'strong communi'cation 'skills? I’m 'not 'sure whether I 'have any. What e'xactly do you 'think I 'need to 'do?
Career adviser: Well, do 'things like 'listening a'ttentively, 'speaking 'confidently, 'making 'eye 'contact, and 'asking 'questions when a'ppropriate.

(Dịch nghĩa:
Sinh viên: Tôi nên làm gì để tạo ấn tượng tốt với người phỏng vấn công việc?
Cố vấn nghề nghiệp: Tôi nghĩ điều quan trọng nhất là thể hiện khả năng giao tiếp mạnh của bạn.
Sinh viên: Khả năng giao tiếp mạnh à? Tôi không chắc liệu mình có hay không. Bạn nghĩ cụ thể thì tôi cần làm gì?
Cố vấn nghề nghiệp: À, hãy làm những việc như chăm chú lắng nghe, nói tự tin, giao tiếp bằng mắt và đặt câu hỏi vào những thời điểm thích hợp.)

Giải thích:

Những từ được nhấn mạnh bao gồm:

  • Từ đặt câu hỏi: what

  • Động từ: do, make, think, demonstrate, have, need, listening, speaking, asking, making.

  • Tính từ: good, important, strong, sure, appropriate

  • Danh từ: impression, job, interviewer, thing(s), communication, skill(s), eye, contact, question(s)

  • Trạng từ: most, exactly, attentively, confidently

  • Từ phủ định: not

Trong đó, những từ có nhiều hơn 1 âm tiết được nhấn theo trọng âm của từ đó: demonstrate /ˈdem.ən.streɪt/, listening /ˈlɪs.ənɪŋ/, speaking /ˈspiː.kɪŋ/, asking /ˈɑːskɪŋ/, making /ˈmeɪ.kɪŋ/, important /ɪmˈpɔː.tənt/, appropriate /əˈprəʊ.pri.ət/, impression /ɪmˈpreʃ.ən/, interviewer /ˈɪn.tə.vjuː.ər/, communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/, contact /ˈkɒn.tækt/, question /ˈkwes.tʃən/, exactly /ɪɡˈzækt.li/, attentively /əˈten.tɪv.li/, confidently /ˈkɒn.fɪ.dənt.li/.

Grammar

4. Work with a partner. Practise asking questions and giving answers, using the future perfect and the prompts below.

1. Đáp án: How many pages will you have written by tomorrow? – I’ll have written 5 pages by then.
(Bạn sẽ viết được bao nhiêu trang trước ngày mai? – Tôi sẽ viết được 5 trang trước thời điểm đó.)

Giải thích: Trạng ngữ chỉ thời gian “by tomorrow” cho biết hoạt động trong câu diễn ra ở thì tương lai hoàn thành. Khi đó, động từ có cấu trúc là “will have V3/-ed” nên “write” được chuyển thành “will have written”. Trong câu hỏi, “will” được đảo lên trước chủ ngữ “you”.

2. Đáp án: How many trees will our class have planted by the end of the day? – We’ll have planted 100 by then.
(Lớp chúng ta sẽ trồng được bao nhiêu cây trước cuối ngày? – Chúng ta sẽ trồng được 100 cây trước thời điểm đó.)

Giải thích: Trạng ngữ chỉ thời gian “by the end of the day” cho biết hoạt động trong câu diễn ra ở thì tương lai hoàn thành. Khi đó, động từ có cấu trúc là “will have V3/-ed” nên “plant” được chuyển thành “will have planted”. Trong câu hỏi, “will” được đảo lên trước chủ ngữ “our class”.

3. Đáp án: How many robots will the A.I. company have invented by the end of the year? – They’ll have invented 8 by then.
(Công ty trí tuệ nhân tạo sẽ phát minh được bao nhiêu robot trước cuối năm? – Họ sẽ phát minh được 8 robot trước thời điểm đó.)

Giải thích: Trạng ngữ chỉ thời gian “by the end of the year” cho biết hoạt động trong câu diễn ra ở thì tương lai hoàn thành. Khi đó, động từ có cấu trúc là “will have V3/-ed” nên “invent” được chuyển thành “will have invented”. Trong câu hỏi, “will” được đảo lên trước chủ ngữ “the A.I. company”.

4. Đáp án: How long will this rhino have lived in the rescue centre by the end of this year? – It’ll have lived there for 5 years by then.
(Con tê giác này sẽ sống ở trung tâm cứu hộ được bao lâu trước cuối năm nay? – Nó sẽ sống ở đó được 5 năm trước thời điểm đó.)

Giải thích: Trạng ngữ chỉ thời gian “by the end of this year” cho biết hoạt động trong câu diễn ra ở thì tương lai hoàn thành. Khi đó, động từ có cấu trúc là “will have V3/-ed” nên “live” được chuyển thành “will have lived”. Trong câu hỏi, “will” được đảo lên trước chủ ngữ “this rhino”.

5. Đáp án: How many applications will the company have received by January 3rd? – They’ll have received 200 by then.
(Công ty sẽ nhận được bao nhiêu đơn xin việc trước ngày 3 tháng 1? – Họ sẽ nhận được 200 đơn trước thời điểm đó.)

Giải thích: Trạng ngữ chỉ thời gian “by January 3rd” cho biết hoạt động trong câu diễn ra ở thì tương lai hoàn thành. Khi đó, động từ có cấu trúc là “will have V3/-ed” nên “receive” được chuyển thành “will have received”. Trong câu hỏi, “will” được đảo lên trước chủ ngữ “the company”.

6. How many animals will the rescue centre have saved and taken in by this time next year? – They’ll have saved and taken in hundreds (of them) by then.
(Trung tâm cứu hộ sẽ cứu sống và tiếp nhận được bao nhiêu động vật trước thời điểm này vào năm sau? - Họ sẽ cứu sống và tiếp nhận hàng trăm động vật trước thời điểm đó.)

Giải thích: Trạng ngữ chỉ thời gian “by this time next year” cho biết hoạt động trong câu diễn ra ở thì tương lai hoàn thành. Khi đó, động từ có cấu trúc là “will have V3/-ed” nên “save and take in” được chuyển thành “will have saved and taken in”. Trong câu hỏi, “will” được đảo lên trước chủ ngữ “the rescue centre”.

5. Complete the sentences, using the correct form of the verbs in the box.

1. My brother got his laptop _____ as it was still under warranty.

  • Đáp án: serviced

  • Dịch nghĩa: Máy tính xách tay của anh trai tôi đã được kiểm tra và sửa chữa vì nó vẫn còn trong thời gian bảo hành.

  • Giải thích: Động từ cần điền chỉ một hành động được thực hiện đối với máy tính xách tay (laptop) khi nó còn trong thời gian bảo hành (still under warranty). Vì vậy, động từ có nghĩa thích hợp là “service” (kiểm tra và sửa chữa). Câu trên sử dụng cấu trúc “get + something + past participle”. Khi đó, dạng quá khứ phân từ của “service” là “serviced”.

2. The company had some A.I. experts _____ all the malfunctions in the robots.

  • Đáp án: repair

  • Dịch nghĩa: Công ty đã nhờ một số chuyên gia trí tuệ nhân tạo sửa chữa tất cả các sự cố trong các robot.

  • Giải thích: Động từ cần điền chỉ một hành động được thực hiện bởi các chuyên gia trí tuệ nhân tạo (A.I. experts) đối với các sự cố ở robot (malfunctions in the robots). Vì vậy, động từ có nghĩa thích hợp là “repair” (sửa chữa). Câu trên sử dụng cấu trúc “have + someone + bare infinitive”. Vì vậy, động từ “repair” được giữ nguyên.

3. I had my report on biodiversity _____ in a scientific journal.

  • Đáp án: published

  • Dịch nghĩa: Bài báo cáo về đa dạng sinh học của tôi đã được đăng trên một tạp chí khoa học.

  • Giải thích: Động từ cần điền chỉ một hành động được thực hiện đối với một bản báo cáo (report) trên một tạp chí khoa học (in a scientific journal). Vì vậy, động từ có nghĩa thích hợp là “publish” (xuất bản, đăng tải). Câu trên sử dụng cấu trúc “have + something + past participle”. Khi đó, dạng quá khứ phân từ của “publish” là “published”.

4. Your tooth is very decayed. You should have it _____.

  • Đáp án: pulled out

  • Dịch nghĩa: Răng của bạn rất sâu rồi. Bạn nên để nó được nhổ bỏ.

  • Giải thích: Động từ cần điền chỉ một hành động được thực hiện đối với răng sâu (Your tooth is very decayed). Vì vậy, động từ có nghĩa thích hợp là “pull out” (kéo ra, nhổ răng). Câu trên sử dụng cấu trúc “have + something + past participle”. Khi đó, dạng quá khứ phân từ của “pull out” là “pulled out”.

5. The team leader got his computer programmers _____ a new model of domestic robots.

  • Đáp án: to design

  • Dịch nghĩa: Nhóm trưởng đã yêu cầu lập trình viên máy tính của mình thiết kế một mẫu robot gia đình mới.

  • Giải thích: Động từ cần điền chỉ một hành động được thực hiện bởi các lập trình viên máy tính (computer programmers) đối với mẫu robot mới (new … robots). Vì vậy, động từ có nghĩa  thích hợp là “design” (thiết kế). Câu trên sử dụng cấu trúc “get + someone + to-infinitive”. Khi đó, dạng nguyên mẫu có “to” của “design” là “to design”.

6. The man had his new smartphone _____ on the train last week.

  • Đáp án: stolen

  • Dịch nghĩa: Người đàn ông đã để mất chiếc điện thoại thông minh mới của mình trên tàu vào tuần trước.

  • Giải thích: Động từ cần điền chỉ một hành động xảy ra với chiếc điện thoại thông minh mới (new smartphone) ở trên tàu (on the train). Vì vậy, động từ có nghĩa thích hợp là “steal” (đánh cắp). Câu trên sử dụng cấu trúc “have + something + past participle”. Khi đó, dạng quá khứ phân từ của “steal” là “stolen”.

6. Complete the sentences, reporting what was said.

1. ‘Spend more time studying, and less time playing games.’

→ My mother told me to spend more time studying and less time playing games.

  • Dịch nghĩa: Mẹ tôi đã bảo tôi dành nhiều thời gian hơn để học và ít thời gian hơn để chơi game.

  • Giải thích: Câu nói trực tiếp là một câu cầu khiến mang tính chất khuyên bảo (Spend …). Khi chuyển thành câu tường thuật, có thể sử dụng cấu trúc “tell someone to do something”. Khi đó, “to do something” là “to spend more time studying and less time playing games”.

2. ‘Would you tell us about the importance of species diversity for all forms of life?’

→ The students asked the scientist to tell them about the importance of species diversity for all forms of life.

  • Dịch nghĩa: Các sinh viên đã yêu cầu nhà khoa học kể cho họ về tầm quan trọng của sự đa dạng loài đối với tất cả các hình thức của sự sống.

  • Giải thích: Câu nói trực tiếp là một câu cầu khiến mang tính chất yêu cầu hay nhờ vả (Would you tell us …). Khi chuyển thành câu tường thuật, có thể sử dụng cấu trúc “ask someone to do something”. Khi đó, “to do something” là “to tell them about the importance of species diversity for all forms of life”.

3. ‘You mustn’t harm the environment or disturb the balance of the ecosystem.’

→ The environmentalist told the business not to harm the environment or disturb the balance of the ecosystem.

  • Dịch nghĩa: Nhà bảo vệ môi trường đã bảo cộng đồng kinh doanh không được làm hại môi trường hoặc làm xáo trộn sự cân bằng của hệ sinh thái.

  • Giải thích: Câu nói trực tiếp là một câu cầu khiến mang tính chất dặn dò hay bắt buộc (mustn’t). Khi chuyển thành câu tường thuật, có thể sử dụng cấu trúc “tell someone not to do something”. Khi đó, “not to do something” là “not to harm the environment or disturb the balance of the ecosystem”.

4. ‘Can you show me your reports on wildlife, please?’

→ The teacher asked the students to show him/her their reports on wildlife.

  • Dịch nghĩa: Giáo viên đã yêu cầu học sinh cho anh ấy/cô ấy xem báo cáo của họ về động vật hoang dã.

  • Giải thích: Câu nói trực tiếp là một câu cầu khiến mang tính chất yêu cầu (Can you … please?). Khi chuyển thành câu tường thuật, có thể sử dụng cấu trúc “ask someone to do something”. Khi đó, “to do something” là “to show him/her their reports on wildlife”.

5. ‘I’ll help you with your research into the latest generation of androids.’

→ My brother offered to help me with my research into the latest generation of androids.

  • Dịch nghĩa: Anh trai tôi đã đề nghị giúp đỡ tôi trong nghiên cứu về thế hệ các robot mô phỏng người mới nhất.

  • Giải thích: Câu nói trực tiếp là một lời đề nghị giúp đỡ (I’ll help you). Khi chuyển thành câu tường thuật, có thể sử dụng cấu trúc “offer to do something”. Khi đó, “to do something” là “to help me with my research into the latest generation of androids”.

6. ‘I would learn how to use the new smartphone apps, if I were you.’

→ The A.I. expert advised the students to learn how to use the new smartphones apps.

  • Dịch nghĩa: Chuyên gia trí tuệ nhân tạo đã khuyên sinh viên học cách sử dụng các ứng dụng điện thoại thông minh mới.

  • Giải thích: Câu nói trực tiếp là một lời khuyên do có cấu trúc “I would … If I were you” (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ …). Khi chuyển thành câu tường thuật, có thể sử dụng cấu trúc “advise someone to do something”. Khi đó, “to do something” là “to learn how to use the new smartphones apps”.

7. Turn the following sentences into reported speech, using the reporting verbs: warn, suggest, promise, explain, advise, remind.

1. ‘Don’t forget to drop into the robot shop on the way home,’ said Minh to Quang.

  • Đáp án: Minh reminded Quang to drop into the robot shop on the way home.

  • Dịch nghĩa: Minh nhắc Quang đến cửa hàng robot trên đường về nhà.

  • Giải thích: Câu nói trực tiếp là một lời nhắc nhở do có cấu trúc “Don’t forget to” (Đừng quên làm một việc gì đó). Khi chuyển thành câu tường thuật, có thể dùng động từ tường thuật “remind” (nhắc nhở) với cấu trúc “remind someone to do something”. Khi đó, “to do something” là “to drop into the robot shop on the way home”.

2. ‘I think you should write a report on the saola,’ said my mother.

  • Đáp án: My mother advised me to write a report on the saola.

  • Dịch nghĩa: Mẹ tôi khuyên tôi viết một báo cáo về saola.

  • Giải thích: Câu nói trực tiếp là một lời khuyên nhủ do có trợ động từ “should” (nên). Khi chuyển thành câu tường thuật, có thể dùng động từ tường thuật “advise” (khuyên) với cấu trúc “advise someone to do something”. Khi đó, “to do something” là “to write a report on the saola”.

3. ‘Don’t pull the cat’s tail or it will scratch you.’ the old lady said to him.

  • Đáp án: The old lady warned him not to pull the cat’s tail or it would scratch him.

  • Dịch nghĩa: Bà cụ cảnh báo anh ấy không kéo đuôi mèo vì nó sẽ cào anh ấy.

  • Giải thích: Câu nói trực tiếp là một lời cảnh báo do có cấu trúc “Don’t … or you will ...” (Đừng làm một việc gì đó, nếu không bạn sẽ …). Khi chuyển thành câu tường thuật, có thể dùng động từ tường thuật “warn” (cảnh báo) với cấu trúc “warn someone not to do something”. Khi đó, “not to do something” là “not to pull the cat’s tail or it would scratch him”.

4. ‘I’ll work harder to get good qualifications,’ said Huong.

  • Đáp án: Huong promised to work harder to get good qualifications.

  • Dịch nghĩa: Hương hứa sẽ làm việc chăm chỉ hơn để có được bằng cấp tốt.

  • Giải thích: Câu nói trực tiếp là một lời hứa do sử dụng thì tương lai đơn “I’ll …” (Tôi sẽ làm một việc gì đó). Khi chuyển thành câu tường thuật, có thể dùng động từ tường thuật “promise” (hứa) với cấu trúc “promise to do something”. Khi đó, “to do something” là “to work harder to get good qualifications”.

5. ‘How about activating the next generation robot?’ said the team leader.

  • Đáp án: The team leader suggested activating the next generation robot.

  • Dịch nghĩa: Người đứng đầu nhóm đề xuất việc kích hoạt robot thế hệ tiếp theo.

  • Giải thích: Câu nói trực tiếp là một lời đề nghị do sử dụng cấu trúc “How about V-ing” (Làm một việc gì đó thì sao?). Khi chuyển thành câu tường thuật, có thể dùng động từ tường thuật “suggest” (đề nghị) với cấu trúc “suggest + V-ing”. Khi đó, “V-ing” là “activating the next generation robot”.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập Tiếng Anh 12 Review 3: Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa luyện thi IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Như Quỳnh

Xem thêm: Soạn Tiếng anh 12 Review 3: Skills

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...