Banner background

Listening - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 13 - 14 tập 1)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 1: Listening - Tiếng Anh lớp 12 Sách thí điểm (Trang 13 - 14 tập 1). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 1.
listening unit 1 tieng anh 12 sach thi diem trang 13 14 tap 1

Learning from people’s lives

Bài 1

Dịch nghĩa

Họ tò mò.

Họ muốn biết nhiều hơn về thần tượng của mình.

Họ có thể có một cái gì đó để buôn chuyện.

Họ muốn học những bài học từ thất bại hay thành công của những người nổi tiếng.

Họ có thể chỉ trích hoặc nói xấu người mà họ không thích.

Họ muốn học hỏi phong cách thời trang của những người nổi tiếng.

Họ ghen tị với danh tiếng và sự giàu có của họ.

Những người nổi tiếng thường có cuộc sống thú vị.

Bài 2

  1. Đáp án: B

  • Từ khóa: audience, stories, celebrities, famous people

  • Vị trí thông tin: These days, our audience seem to be overwhelmed with stories in the newspapers or on the Internet - stories about celebrities, political figures, or even ordinary people around us.

  • Giải thích: Cindy nói “Ngày nay, khán giả của chúng ta dường như bị choáng ngợp bởi những câu chuyện trên báo chí hay trên Internet - những câu chuyện về những người nổi tiếng, nhân vật chính trị, hay thậm chí là những người bình thường xung quanh chúng ta.” “overloaded with” mang nghĩa “quá tải với”, trong khi “interested in” có nghĩa “quan tâm, thích thú về”, “bored with” có nghĩa “chán với”. Vì vậy, B là phương án phù hợp nhất.

  1. Đáp án: A

  • Từ khóa: use, stories, our private life

  • Vị trí thông tin: First, we don't want other people to take advantage of our stories. They may use our private lives for blackmail or slander... in order to harm our reputation or just for fun.

  • Giải thích: “Thứ nhất, chúng ta không muốn người khác lợi dụng câu chuyện của mình. Họ có thể sử dụng cuộc sống riêng tư của chúng ta để tống tiền hoặc vu khống... nhằm gây tổn hại đến danh tiếng của chúng ta hoặc chỉ để mua vui.” “damage our reputation” mang nghĩa “hủy hoại danh tiếng”, trong khi “write novels” có nghĩa “viết tiểu thuyết”, “make films” có nghĩa “làm phim”. Vì vậy, A là phương án phù hợp nhất.

3. Đáp án: C

  • Từ khóa: should not, share, personal information

  • Vị trí thông tin: So we should not reveal too much of our private life on social networking sites.

  • Giải thích: “Vì vậy, chúng ta không nên tiết lộ quá nhiều đời sống riêng tư của mình trên các trang mạng xã hội.” “online” mang nghĩa “trên không gian mạng”, trong khi “at parties” có nghĩa “tại những buổi tiệc”, “with strangers” có nghĩa “với người lạ”. Vì vậy, C là phương án phù hợp nhất.

  1. Đáp án: A

  • Từ khóa: reading, life story, critically

  • Vị trí thông tin: It means we should make careful judgements when reading a life story and ask ourselves questions like, ‘Why is this story told?’ or ‘What lessons can I learn from it?’

  • Giải thích: “Điều đó có nghĩa là chúng ta nên đưa ra những đánh giá cẩn thận khi đọc một câu chuyện cuộc đời và tự hỏi mình những câu hỏi như: “Tại sao câu chuyện này được kể lại?” hoặc “Tôi có thể học được bài học gì từ nó?”. “making judgements while reading it” mang nghĩa “đưa ra những nhận định trong khi đọc nó”, trong khi “making criticisms while reading it” có nghĩa “đưa ra những lời chỉ trích trong khi đọc nó”, “reading it without finding any faults or merits” có nghĩa “đọc nó mà không tìm thấy bất kỳ lỗi hay giá trị gì”. Vì vậy, A là phương án phù hợp nhất.

Xem thêm: Quy đổi điểm IELTS sang điểm thi đại học mới nhất 2023

Bài 3

1.

  • Đáp án: The audience should have life skills to protect themselves and to learn from other people's lives.

  • Từ khóa: life skills, should have

  • Vị trí thông tin: We need some life skills to protect ourselves… Another life skill is learning from other people's lives.

  • Giải thích: Andy cho rằng “Chúng ta cần một số kỹ năng sống để tự bảo vệ mình… Một kỹ năng sống khác là học hỏi từ cuộc sống của người khác.”

2.

  • Đáp án: We should ask ourselves two questions: "Why is this story told?", "What lessons can I learn from it?".

  • Từ khóa: questions, ask ourselves

  • Vị trí thông tin: It means we should make careful judgements when reading a life story and ask ourselves questions like, ‘Why is this story told?’ or ‘What lessons can I learn from it?’

  • Giải thích: Andy cho rằng “... chúng ta nên đưa ra những đánh giá cẩn thận khi đọc một câu chuyện cuộc đời và tự hỏi mình những câu hỏi như: “Tại sao câu chuyện này được kể lại?” hoặc “Tôi có thể học được bài học gì từ nó?””

3.

  • Đáp án: We can learn how to avoid similar mistakes or to adopt a new way of life so we can improve ourselves and become better human beings.

  • Từ khóa: benefit from, failures or successes

  • Vị trí thông tin: … a person's reasons for failure or success. This may help us to avoid similar failure or to adopt a new way of life so we can improve ourselves and become better human beings.

  • Giải thích: “... lý do thất bại hay thành công của một người. Điều này có thể giúp chúng ta tránh thất bại tương tự hoặc áp dụng một lối sống mới để chúng ta có thể cải thiện bản thân và trở thành con người tốt hơn.”

Bài 4

I agree with Andy that everyone's life story is like a book that can teach us something. Life experiences can provide valuable lessons and insights that can be shared with others. Each person has unique experiences and perspectives that can be valuable to others, and sharing those stories can help others learn and grow. Therefore, we could argue that everyone's life story is like a book that can teach us something. By listening to and learning from the experiences of others, we can gain a deeper understanding of the world around us and ourselves.

Dịch: Tôi đồng ý với Andy rằng câu chuyện cuộc đời mỗi người giống như một cuốn sách có thể dạy chúng ta điều gì đó. Trải nghiệm sống có thể mang đến những bài học và hiểu biết quý giá mà có thể chia sẻ với người khác. Mỗi người có những trải nghiệm và quan điểm riêng có thể có giá trị đối với người khác và việc chia sẻ những câu chuyện đó có thể giúp người khác học hỏi và phát triển. Do đó, chúng ta có thể lập luận rằng câu chuyện cuộc đời của mỗi người giống như một cuốn sách có thể dạy chúng ta điều gì đó. Bằng cách lắng nghe và học hỏi kinh nghiệm của người khác, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh và về bản thân.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 1: Listening sách mới. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách thí điểm.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Xem tiếp: Tiếng Anh 12 Unit 1: Writing

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...