Language - Review 4 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 70 - 71 tập 2)
Vocabulary
1. Use the right form of the words in the box to complete the sentences.
1. Some schools fail to prepare students for 21st-century ___________________.
Đáp án: careers
Dịch nghĩa: Một số trường học thất bại trong việc giúp học sinh chuẩn bị cho các nghề nghiệp ở thế kỷ 21.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau giới từ “for” và tính từ “21st-century” nên nó là danh từ, nói về thứ mà nhà trường có thể giúp học sinh chuẩn bị (prepare students for). Vì vậy, từ thích hợp là “career” (nghề nghiệp). Vì “career” là danh từ đếm được, mà nghề nghiệp có nhiều loại khác nhau nên cần thêm “-s”.
2. Earning while learning is one of the advantages of a(n) ___________________.
Đáp án: apprenticeship
Dịch nghĩa: Kiếm tiền trong khi học là một trong những lợi ích của việc học nghề.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau mạo từ “a(n)” nên nó là danh từ số ít, nói về một việc có thể giúp kiếm tiền trong lúc học (earning while learning). Vì vậy, từ thích hợp là “apprenticeship” (sự học nghề).
3. I believe that those who ___________________ a career in medicine should be motivated by the desire to help other people.
Đáp án: pursue
Dịch nghĩa: Tôi tin rằng những người theo đuổi sự nghiệp y học được truyền động lực từ mong muốn giúp đỡ người khác.
Giải thích: Từ cần điền đứng giữa đại từ quan hệ “who” và danh từ “a career” nên nó là động từ, chỉ một hành động liên quan đến nghề nghiệp mà cần có động lực (motivated by the desire to). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “pursuit” (sự theo đuổi). Động từ của “pursuit” là “pursue” (theo đuổi), với chủ ngữ là “those” thì “pursue” được giữ nguyên.
4. My granny said that I could gain __________________ knowledge and experience during an apprenticeship.
Đáp án: professional
Dịch nghĩa: Bà tôi nói rằng tôi có thể có được kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn trong thời gian học việc.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau động từ “gain” và trước danh từ “knowledge” nên nó là tính từ hoặc danh từ, mô tả tính chất của kiến thức có được trong quá trình học việc (during an apprenticeship). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “profession” (nghề nghiệp, nghiệp vụ). Tính từ của “profession” phù hợp với ngữ cảnh này “professional” (chuyên môn).
5. After gaining good qualifications, he is now looking for a job that is well-paid, exciting, and ___________________.
Đáp án: flexible
Dịch nghĩa: Sau khi có được bằng cấp tốt, anh ấy đang tìm kiếm một công việc có mức lương cao, thú vị và linh hoạt.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau động từ “is” cùng với các tính từ “well-paid” và “exciting” nên nó là tính từ, mô tả tính chất của công việc (a job) và mang ý nghĩa tích cực như “mức lương cao” và “thú vị”. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “flexibility” (sự linh hoạt). Tính từ của “flexibility” phù hợp với ngữ cảnh này “flexible” (linh hoạt).
6. In the modern age, keeping your skills up to date will give you more career _______________________ to choose from.
Đáp án: options
Dịch nghĩa: Trong thời đại hiện đại, việc cập nhật kỹ năng sẽ mang lại nhiều lựa chọn nghề nghiệp để lựa chọn.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau lượng từ “more” và danh từ “career” nên nó là danh từ, chỉ những thứ liên quan đến nghề nghiệp có thể được lựa chọn (to choose from). Vì vậy, từ thích hợp là “option” (sự lựa chọn), ở dạng số nhiều là “options”.
2. Form new words by matching the words on the left with the appropriate form of the words on the right. Then complete the sentences using the new compound words.
Nối:
self-directed (adj): sự tự định hướng
workforce (n): lực lượng lao động
full-time (adj, adv): toàn thời gian
Lifelong (adj): suốt đời
textbook (n): sách giáo khoa
self-learning (n): tự học
1. When my mom gave birth to my younger brother, she gave up her _____________ job and looked for a part-time one.
Đáp án: full-time
Dịch nghĩa: Khi mẹ tôi sinh em trai, bà đã từ bỏ công việc toàn thời gian và tìm một công việc bán thời gian.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ sở hữu “her” và trước danh từ “job” nên nó là danh từ hoặc tính từ, mô tả loại công việc hoặc tính chất của công việc. Biết rằng người nói từ bỏ (gave up) công việc này để tìm công việc bán thời gian (part-time). Vì vậy, từ thích hợp là “full-time” (toàn thời gian).
2. She admired her grandfather even more after she heard that he had acquired his professional skills through _____________.
Đáp án: self-learning
Dịch nghĩa: Cô ấy ngưỡng mộ ông của cô ấy hơn sau khi nghe nói rằng ông đã có được các kỹ năng chuyên môn của mình thông qua việc tự học.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau giới từ “through” nên nó là danh từ, chỉ một giai đoạn hay hoạt động mà qua đó một người có thể học được kỹ năng chuyên môn (acquired his professional skills). Vì vậy, từ thích hợp là “self-learning” (tự học).
3. Many students in my school prefer studying with digital _____________ to studying with print ones.
Đáp án: textbooks
Dịch nghĩa: Nhiều học sinh trong trường của tôi thích học với giáo trình số hơn là sách in.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ “digital” nên nó là danh từ, chỉ những thứ có phiên bản kỹ thuật số (digital) hoặc bản in (print). Vì vậy, từ thích hợp là “textbook” (sách giáo khoa). Vì “textbook” là danh từ đếm được, và ở cụm danh từ sau nó được thay thế bằng “ones” nên “textbook” phải ở dạng số nhiều “textbooks”.
4. My grandmother is an example of a _____________ learner. She learnt to speak two more languages at the age of 65.
Đáp án: lifelong
Dịch nghĩa: Bà tôi là một ví dụ của người học suốt đời. Bà đã học nói thêm hai ngôn ngữ khi đã 65 tuổi.
Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “a” và danh từ “learner” nên nó là danh từ hoặc tính từ, mô tả về một người học. Đây là một người lớn tuổi (grandmother, at the age of 65) nhưng vẫn học thêm ngôn ngữ mới (learnt to speak two more languages). Vì vậy, từ thích hợp là “lifelong” (suốt đời).
5. Many people believe that _____________ learning can be very challenging, even for the most motivated and intelligent students.
Đáp án: self-directed
Dịch nghĩa: Nhiều người tin rằng việc học tự định hướng có thể rất khó khăn, ngay cả đối với những học sinh có động lực và trí tuệ cao nhất.
Giải thích: Từ cần điền đứng trước danh từ “learning” nên nó là danh từ hoặc tính từ, mô tả một phương pháp học có nhiều thách thức và khó khăn (challenging). Vì vậy, từ thích hợp là “self-directed” (tự định hướng).
6. A recent report reveals that over 60 per cent of the total _____________ in the US healthcare industry is without a bachelor’s degree.
Đáp án: workforce
Dịch nghĩa: Một báo cáo gần đây cho biết hơn 60% tổng lực lượng lao động trong ngành chăm sóc sức khỏe ở Hoa Kỳ không có bằng cử nhân.
Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ “total” nên nó là danh từ, chỉ một nhóm người trong ngành chăm sức khỏe (healthcare industry). Vì vậy, từ thích hợp là “workforce” (lực lượng lao động).
Pronunciation
3. Listen and underline the unstressed words in the following sentences.
1. There are subtle differences between a letter of application and a covering letter, but the terms are sometimes used interchangeably.
(Có những khác biệt nhỏ giữa một thư ứng tuyển và thư xin việc, nhưng các thuật ngữ này đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau.)
Giải thích: Những từ không được nhấn mạnh là cụm “there are”; giới từ “between”, “of”; mạo từ “a”, “the”; liên từ “and”, “but”; động từ to be “are”.
2. A letter of application can stand on its own.
(Một bức thư ứng tuyển có thể được sử dụng độc lập.)
Giải thích: Những từ không được nhấn mạnh là mạo từ “a”; giới từ “of”, “on”; trợ động từ liền trước động từ chính “can”; tính từ sở hữu “its”.
3. A covering letter, which is always accompanied by other documents, expresses the job applicant’s interest.
(Một bức thư xin việc, luôn đi kèm với các tài liệu khác, thể hiện sự quan tâm của người ứng tuyển công việc.)
Giải thích: Những từ không được nhấn mạnh là mạo từ “a”, “the”; động từ to be “is”; giới từ “by”.
Grammar
4. Complete the sentences using the correct form of the phrasal verbs in the box. You don’t need to use all the verbs.
1. Though my manager didn’t offer me a pay rise I felt satisfied because she agreed _____________ my job duties.
Đáp án: to cut down on
Dịch nghĩa: Mặc dù quản lý của tôi không cho tăng lương, nhưng tôi cảm thấy hài lòng vì cô ấy đã đồng ý cắt giảm công việc của tôi.
Giải thích: Từ cần điền chỉ một hành động liên quan đến khối lượng công việc (job duties) khiến người nói cảm thấy hài lòng (felt satisfied) mặc dù không được tăng lương (didn’t offer me a pay rise). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “cut down on” (cắt giảm). Động từ theo sau “agree” phải ở dạng to-infinitive là “to cut down on”.
2. When I leave upper secondary school, I ________________ those happy school days.
Đáp án: will think back on
Dịch nghĩa: Khi tôi rời khỏi trường phổ thông, tôi sẽ nhớ những ngày tháng trường lớp vui vẻ đó.
Giải thích: Từ cần điền chỉ một hành động liên quan đến khoảng thời gian ở trường học (school days), diễn ra khi người nói rời khỏi trường phổ thông (leave upper secondary school). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “think back on” (nhớ về). Câu này đang mô tả tình huống trong tương lai nên động từ phải ở thì tương lai đơn là “will think back on”.
3. Do you dare _______________ your boss? If you speak your mind to your manager, and do it in the right way, it can be helpful to your career.
Đáp án: to talk back to
Dịch nghĩa: Bạn có dám cãi lại sếp của mình không? Nếu bạn trình bày ý kiến của mình với người quản lý và làm điều đó đúng cách, nó có thể giúp ích cho công việc của bạn.
Giải thích: Từ cần điền nói về một hành động hướng đến đối tượng là người chủ, quản lý (boss, manager), tương tự hành động “speak your mind” (trình bày ý kiến). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “talk back to” (nói lại, cãi lại). Động từ theo sau “dare” phải ở dạng to-infinitive là “to talk back to”.
4. The number of students _______________ school is still a problem, though the number that complete school is continually increasing.
Đáp án: dropping out of
Dịch nghĩa: Số lượng học sinh bỏ học vẫn là một vấn đề, mặc dù số lượng học sinh tốt nghiệp đang ngày càng tăng.
Giải thích: Từ cần điền chỉ một hành động của học sinh (students) liên quan đến trường học (schools) và mang ý nghĩa tiêu cực (a problem). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “drop out of” (rời khỏi, từ bỏ). Câu này sử dụng cấu trúc mệnh đề quan hệ rút gọn từ “chủ ngữ + who + hiện tại đơn” thành “chủ ngữ + hiện tại phân từ”, với hiện tại phân từ của “drop out of” là “dropping out of”.
5. Decision making skills can help you to analyse problems and __________________ good solutions.
Đáp án: come up with
Dịch nghĩa: Kỹ năng ra quyết định có thể giúp bạn phân tích vấn đề và nghĩ ra những giải pháp tốt.
Giải thích: Từ cần điền chỉ hành động hướng đến những giải pháp (solutions), được thực hiện song song với hành động phân tích vấn đề (analyse problems). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “come up with” (nảy ra, nghĩ ra). Động từ theo sau “help” ở dạng nguyên mẫu có “to” hoặc không “to”. Trong câu này, “to” đã được đặt trước động từ “analyse” nên “come up with” được giữ nguyên.
6. Through lifelong learning, individuals can ________________ rapidly-evolving technology and the fast-changing world.
Đáp án: keep up with
Dịch nghĩa: Thông qua việc học suốt đời, mọi người có thể bắt kịp nền công nghệ đang phát triển nhanh chóng và thế giới đang biến chuyển nhanh.
Giải thích: Từ cần điền chỉ hành động hướng đến những thứ thay đổi nhanh (rapidly-evolving, fast-changing). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “keep up with” (bắt kịp). Động từ theo sau “can” ở dạng nguyên mẫu không “to” nên “keep up with” được giữ nguyên.
5. Make a complex sentence from each pair of sentences. Use the words provided and make any necessary changes.
1. A person will not be able to adapt to changes in life and work. He or she becomes a lifelong learner. (unless)
Đáp án: A person will not be able to adapt to changes in life and work unless he or she becomes a lifelong learner.
Dịch nghĩa: Một người sẽ không thể thích nghi với những thay đổi trong cuộc sống và công việc trừ khi anh ta trở thành một người học suốt đời.
Giải thích: Từ “unless” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện. Câu thứ hai đưa ra một tình huống là “một người trở thành người học suốt đời” nên mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện là “unless he or she becomes a lifelong learner”. Câu thứ nhất cho biết kết quả nếu tình huống ở câu thứ hai không xảy ra, vì vậy nó là mệnh đề chính “A person will not be able to adapt to changes in life and work”.
2. Lifelong learning has become important in our lives. Various courses and programmes have been designed and developed to meet our needs. (so ... that)
Đáp án: Lifelong learning has become so important in our lives that various courses and programmes have been designed and developed to meet our needs.
Dịch nghĩa: Việc học suốt đời đã trở nên quan trọng đến mức mà đã nhiều khóa học và chương trình được thiết kế và phát triển để đáp ứng nhu cầu của chúng ta.
Giải thích: Cụm “so ... that” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả. Câu thứ nhất mô tả tính chất của việc học suốt đời nên nó là mệnh đề chính, với từ “so” được đặt trước tính từ “important”: “Lifelong learning has become so important in our lives”. Câu thứ hai cho biết kết quả đến từ tầm quan trọng của của việc học suốt đời, vì vậy mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả là “that various courses and programmes have been designed and eveloped to meet our needs”.
3. Minh reads a few books. Kieu reads many books. (as ... as)
Đáp án: Minh doesn’t read as many books as Kieu (does).
Dịch nghĩa: Minh không đọc nhiều sách như Kiều.
Giải thích: Cụm “as ... as” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh. Hai câu gốc cho biết Minh đọc ít sách (few) và Kieu đọc nhiều sách (many). Như vậy, Minh không đọc nhiều sách bằng Kieu. Khi đó, mệnh đề chính là “Minh doesn’t read many book”. Để thêm mệnh đề trạng ngữ, cụm “many books” được đặt giữa cặp từ “as … as” và theo sau bởi “Kieu does”. Trong đó, từ “does” có thể được lược bỏ.
4. He acts like a career adviser. He is not a career adviser. (as if)
Đáp án: He acts as if he were/was a career adviser.
Dịch nghĩa: Anh ta hành động như thể anh ta là một người tư vấn nghề nghiệp.
Giải thích: Cụm “as if” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức. Hành động của “he” là “acts”, vì vậy mệnh đề chính là “He acts”. Cụm “like a career adviser” cho biết cách thức diễn ra của hoạt động “acts” là “giống như một người tư vấn nghề nghiệp”, nhưng câu thứ hai cho biết anh ấy không phải là người tư vấn nghề nghiệp. Vì vậy, mệnh đề trạng ngữ mô tả một sự việc không có thật ở hiện tại, cần phải lùi thì về quá khứ đơn là “as if he was a career adviser”. Khi dùng thì quá khứ đơn để nói về chuyện không có thật ở hiện tại, người học cũng có thể dùng “were” thay cho “was”.
5. You don’t keep up with new technology. You’ll be left behind at work. (If)
Đáp án: If you don’t keep up with new technology, you’ll be left behind at work.
Dịch nghĩa: Nếu bạn không cập nhật công nghệ mới, bạn sẽ bị bỏ lại phía sau trong công việc.
Giải thích: Từ “If” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện. Câu thứ nhất đưa ra tình huống là một người không cập nhật công nghệ mới nên mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện là “If you don’t keep up with new technology”. Câu thứ hai cho biết kết quả của tình huống ở câu thứ nhất nên nó là mệnh đề chính “you’ll be left behind at work”.
6. Jane studies hard. Tom studies harder. (than)
Đáp án: Tom studies harder than Jane (does).
Dịch nghĩa: Tom học chăm chỉ hơn Jane.
Giải thích: Từ “than” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh. Câu thứ hai có từ so sánh hơn là “harder” nên nó thuộc mệnh đề chính “Tom studies harder”. Khi đó, mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh là “than Jane does”, với từ “does” có thể được lược bỏ.
6. Use your own ideas to complete the sentences below.
1. I would be most grateful if _________________________. (Conditional Type 2)
Gợi ý: I would be most grateful if you could help me to plan my career.
Dịch nghĩa: Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể giúp tôi lập kế hoạch sự nghiệp.
Giải thích: Đối với câu điều kiện loại 2, động từ trong mệnh đề chỉ điều kiện thường ở thì quá khứ đơn. Mệnh đề chính thể hiện sự biết ơn nên người học có thể đưa ra một tình huống về việc được giúp đỡ hay nhận được một điều tích cực. Ví dụ, người học có thể viết là “you could help me to plan my career.”.
2. If my grandpa hadn’t been a lifelong learner, _________________________. (Conditional Type 3)
Gợi ý: If my grandpa hadn’t been a lifelong learner, he couldn’t have done so many things in his life.
Dịch nghĩa: Nếu ông tôi không phải là người học suốt đời, ông đã không thể làm được nhiều việc trong đời.
Giải thích: Đối với câu điều kiện loại 3, động từ trong mệnh đề chính thường có dạng “would/could/might + have + past participle”. Mệnh đề chỉ điều kiện đưa ra tình huống nếu người ông không phải là một người học suốt đời, vì vậy người học có thể chỉ ra kết quả là ông ấy không đạt được một lợi ích nào đó liên quan đến việc học. Ví dụ, người học có thể viết là “he couldn’t have done so many things in his life”.
3. If my father gets a promotion at work, ___________. (Conditional Type 1)
Gợi ý: If my father gets a promotion at work, he will earn more money.
Dịch nghĩa: Nếu cha tôi được thăng chức ở chỗ làm, ông ấy sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.
Giải thích: Đối với câu điều kiện loại 1, động từ trong mệnh đề chính thường có dạng “will/can/may + bare-infinitive”. Mệnh đề chỉ điều kiện đưa ra tình huống là người cha được thăng chức, vì vậy người học có thể đưa ra một kết quả mang ý nghĩa tích cực liên quan đến công việc hay thu nhập. Ví dụ, người học có thể viết là “he will earn more money”
4. If she hadn’t had enough passion and determination _______________________. (Conditional Type 3)
Gợi ý: If she hadn’t had enough passion and determination, she wouldn’t have achieved this level of success.
Dịch nghĩa: Nếu cô ấy không có đủ đam mê và quyết tâm, cô ấy sẽ không đạt được mức độ thành công này.
Giải thích: Đối với câu điều kiện loại 3, động từ trong mệnh đề chính thường có dạng “would/could/might + have + past participle”. Mệnh đề chỉ điều kiện đưa ra tình huống là cô ấy không có đủ đam mê và quyết tâm, vì vậy người học có thể đưa ra một kết quả mang ý nghĩa tiêu cực về khả năng học tập, làm việc hay cơ hội thành công. Ví dụ, người học có thể viết là “she wouldn’t have achieved this level of success”.
5. If the teacher changed his teaching methods, _________________________. (Conditional Type 2)
Gợi ý: If the teacher changed his teaching methods, he would make his lessons more interesting.
Dịch nghĩa: Nếu giáo viên thay đổi phương pháp giảng dạy, anh ấy sẽ làm cho bài học của mình thú vị hơn.
Giải thích: Đối với câu điều kiện loại 2, động từ trong mệnh đề chính thường có dạng “would/could/might + bare-infinitive”. Mệnh đề chỉ điều kiện đưa ra tình huống là giáo viên thay đổi phương pháp giảng dạy, vì vậy người học có thể đưa ra một kết quả mang ý nghĩa tiêu cực về trải nghiệm học tập. Ví dụ, người học có thể viết là “he would make his lessons more interesting”.
6. If he hadn’t refused to take a course in computer science, _______________. (Mixed conditional of Type 2 and Type 3)
Gợi ý: If he hadn’t refused to take a course in computer science, he would now be able to work with new technologies.
Dịch nghĩa: Nếu anh ta không từ chối tham gia khóa học về khoa học máy tính, anh ta bây giờ có thể làm việc với các công nghệ mới.
Giải thích: Đối với câu điều kiện tổng hợp loại 2-3, mệnh đề chính sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 2 “would/could/might + bare-infinitive”, nói về kết quả không có thật ở hiện tại. Mệnh đề chỉ điều kiện đưa ra tình huống là anh ấy không từ chối một khóa học, vì vậy người học có thể đưa ra kết quả nói về lợi ích của khóa học đó. Ví dụ, người học có thể viết là “he would now be able to work with new technologies”.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập Tiếng Anh 12 Review 4: Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa luyện thi IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Như Quỳnh
Xem thêm: Soạn Tiếng anh 12 Review 4: Skills
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 - Sách thí điểm
- Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 11 - 12 tập 1)
- Language - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (trang 8, 9, 10 tập 1)
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 6, 7 tập 1)
- Listening - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 13 - 14 tập 1)
- Speaking - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 12 - 13 tập 1)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 18, 19 tập 1)
- Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 20 - 21 - 22 tập 1)
- Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 24 tập 1)
- Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 23 - 24 tập 1)
- Project - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 41 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp