Banner background

Language - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 33, 34, 35)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 3: Language - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 33, 34, 35). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 3.
language unit 3 tieng anh 12 global success trang 33 34 35

Trong SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 3 (Green living), học sinh được tiếp cận với chủ đề sống xanh. Nội dung Unit 3 tập trung vào các từ vựng về lối sống xanh và những từ vựng liên quan. Bên cạnh đó, bài học cũng cung cấp kiến thức ngữ pháp về động từ đi kèm tân ngữ và mệnh đề quan hệ với “which”. Trong bài viết này, tác giả đưa ra lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 3 phần Language.

Key takeaways:

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 3 (Pronunciation and Vocabulary)

  • Pronunciation: Phân biệt cách phát âm các nguyên âm đôi /ɪə/ (idea), /eə/ (awareness), /ʊə/ (sure) và luyện tập phát âm các từ có chứa các âm /ɪə/, /eə/, /ʊə/

  • Vocabulary: Làm quen từ vựng liên quan đến chủ đề sống xanh: waste, landfill, reuse, packaging, container và áp dụng các từ vào bài tập dạng điền từ để biết ngữ cảnh sử dụng.

Động từ đi cùng giới từ

  • Một số động từ đi cùng với các giới từ, trong đó nghĩa của hai từ thường giống với nghĩa gốc của động từ (ví dụ: ask about, apply for, agree on, refer to,…)

  • Một số động từ đi cùng giới từ, tạo thành phrasal verb, trong đó nghĩa của phrasal verb thường khác với nghĩa của động từ chính (ví dụ: work out, turn on, look for,…)

Mệnh đề quan hệ thay cho cả câu

  • Dùng mệnh đề quan hệ với “which” để đề cập đến thông tin của toàn bộ câu phía trước. Thêm dấu phẩy trước đại từ quan hệ “which”

Pronunciation

Bài 1

Nguyên âm đôi /ɪə/

Âm /ɪə/ có trong các từ sau:

  • idea /aɪˈdɪə/

  • years /jɪər/

Nguyên âm đôi /eə/

Âm /eə/ có trong các từ sau:

  • awareness /əˈw.nəs/

  • air conditioners /ˈ kənˌdɪʃ.ən.ərz/

Nguyên âm đôi /ʊə/

Âm /ʊə/ có trong các từ sau:

  • sure /ʃʊə(r)/

  • ecotour /ˈiː.kəʊˌtʊə.r/

image-alt

Bài 2

1.

  • there: /ðr/

  • volunteers /ˌvɒl.ənˈtɪər/

  • here: /hɪər/

2.

  • ecotourism: /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/

  • tourists: /ˈtʊə.rɪst/

3.

  • clear: /klɪər/ 

  • aware: /əˈwr/

  • their: /ðr/

Vocabulary

Bài 1

1. waste (n) /weɪst/: sự lãng phí - e (hành động sử dụng một cái gì đó một cách bất cẩn, khiến nó bị mất hoặc bị phá hủy)

2. landfill (n) /ˈlænd.fɪl/: bãi rác được chôn lấp - a (khu vực đất nơi chất thải được chôn dưới bề mặt)

3. resue (v) /ˌriːˈjuːz/: tái sử dụng - d (sử dụng lại cái gì đó)

4. packaging (n) /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/: bao bì đóng gói - b (vật liệu dùng để bọc hoặc bảo vệ những thứ chúng ta mua từ cửa hàng)

5. container (n) /kənˈteɪ.nər/: đồ chưa - c (thứ gì đó như hộp hoặc bát mà bạn có thể dùng để đựng đồ đạc)

image-alt

Bài 2

1.

  • Đáp án: waste

  • Giải thích:

    Trong câu, “fix the leaking tap” là sửa chữa vòi nước bị rò rỉ và “clean water” là nước sạch. Vì vậy, học sinh chọn danh từ “waste” (sự lãng phí) để mô tả sự việc trên. Câu trên nghĩa là “chúng ta

    nên sửa vòi nước. Nó làm lãng phí nước sạch.”

2.

  • Đáp án: packaging 

  • Giải thích:

    Trong câu, “single-use containers” là đồ đựng sử dụng một lần và “plastic bags” là túi ni lông. Vì vậy, học sinh chọn danh từ “packaging” (bao bì đóng gói) để mô tả sự vật này. Câu trên nghĩa là “đồ ăn mang đi bao gồm nhiều bao bì đóng gói không cần thiết như đồ đựng dùng một lần và túi ni lông”.

3.

  • Đáp án: containers

  • Giải thích:

    Trong câu, “food packed in” là đồ ăn được chứa trong và “recyclable” là có thể tái chế. Vì vậy, học sinh chọn danh từ “containers” (đồ đựng) để mô tả sự vật này. “Conterner” là danh từ đếm được, cần thêm “s” để có dạng danh từ số nhiều. Câu trên nghĩa là “chúng tôi luôn cố gắng mua đồ ăn được chứa trong đồ đựng có thể tái chế”.

4.

  • Đáp án: reuse

  • Từ loại cần điền: động từ 

  • Giải thích:

    Trong câu, “old greeting cards” là thiệp chúc mừng cũ và “to make gift tags and bookmarks” là để làm thẻ quà tặng và đánh dấu trang. Vì vậy, học sinh chọn động từ “reuse” (tái sử dụng) để mô tả hành động này. Câu trên nghĩa là “Một cách sáng tạo để tái sử dụng thiệp chúc mừng cũ là làm thẻ quà tặng và đánh dấu trang”.

5.

  • Đáp án: landfill 

  • Từ loại cần điền: danh từ 

  • Giải thích:

    Trong câu, “waste” là rác thải, “open” là mở, chưa được lấp và “sites” là khu vực. Rác thải trong khu vực này “release harmful gases” (thải ra khí độc hại). Vì vậy, học sinh chọn danh từ “landfill”, kết hợp với “sites” tại thành “landfill sites” (bãi rác) để mô tả sự vật này. Câu trên nghĩa là “Rác thải trong các bãi rác chưa lấp có thể thải khí độc hại vào môi trường”.

Grammar

Bài 1

1.

  • Đáp án: about

  • Giải thích: Trước chỗ trống là động từ chính “care”, sau chỗ trống là tân ngữ “the environment”. Cần điền giới từ mà khi kết hợp với “care” có thể thể hiện hành động đối với môi trường. Động từ chính “care” phù hợp đi với giới từ “about” để tạo ra cụm động từ có nghĩa “quan tâm về”. 

2.

  • Đáp án: on

  • Giải thích: Trước chỗ trống là động từ chính “depends”, sau chỗ trống là cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ “how we deal with climate change”. Cần điền giới từ mà khi kết hợp với “depend” có thể thể hiện mối quan hệ giữa tương lai của hành tinh (the future of our planet) và cách chúng ta giải quyết biến đổi khí hậu (how we deal with climate change). Động từ chính “depend” phù hợp đi với giới từ “on” để tạo ra cụm động từ có nghĩa “phụ thuộc vào, dựa vào”. 

3.

  • Đáp án: out

  • Giải thích: Trước chỗ trống là động từ chính “work”, sau chỗ trống là tân ngữ “some solutions”. Cần điền giới từ mà khi kết hợp với “work” có thể thể hiện hành động đối với một số giải pháp. Động từ chính “work” phù hợp đi với giới từ “out” để tạo ra cụm động từ có nghĩa “khám phá ra (ý tưởng, giải pháp,…)”. 

4.

  • Đáp án: after 

  • Giải thích: Trước chỗ trống là động từ “look”, sau chỗ trống là tân ngữ “the plants at home”. Cần điền giới từ mà khi kết hợp với “work” có thể thể hiện hành động đối với những cái cây trong nhà. Động từ chính “look” phù hợp đi với giới từ “after” để tạo ra cụm động từ có nghĩa “chăm sóc”.

image-alt

Bài 2

1.

  • Đáp án: Plastic takes …, which (explains why it) is harmful to the environment.

  • Giải thích: Chủ ngữ “This” trong câu thứ hai đề cập ý nghĩa của câu đầu tiên. “which” là đại từ quan hệ có chức năng thay thế cho cả câu phía trước. Khi kết hợp vào cùng một câu, thêm dấu phẩy trước “which”. Có thể lược bỏ “explains why it”.

  • Dịch nghĩa: Nhựa phải mất hàng trăm năm để phân hủy trong lòng đất, điều này (giải thích tại sao nó) có hại cho môi trường.

2.

  • Đáp án: Public transport …, which is why more people should consider using it.

  • Giải thích: Chủ ngữ “That” trong câu thứ hai đề cập ý nghĩa của câu đầu tiên. “which” là đại từ quan hệ có chức năng thay thế cho cả câu phía trước. Khi kết hợp vào cùng một câu, thêm dấu phẩy trước “which”.

  • Dịch nghĩa: Phương tiện giao thông công cộng không gây ô nhiễm không khí nhiều như phương tiện cá nhân, đó là lý do tại sao nhiều người nên cân nhắc sử dụng phương tiện này.

3.

  • Đáp án: All students …, which the teacher encourages. Hoặc: All students …, which is encouraged by the teacher.

  • Giải thích: Tân ngữ “this” trong câu thứ hai đề cập đến ý nghĩa của câu đầu tiên. “which” là đại từ quan hệ có chức năng thay thế cho cả câu phía trước. Khi kết hợp vào cùng một câu, thêm dấu phẩy trước “which”. Có thể viết câu ở thể chủ động (…, which the teacher encourages.) hoặc thể bị động (…, which is encouraged by the teacher).

  • Dịch nghĩa: Tất cả học sinh đều làm việc rất chăm chỉ để giúp dọn dẹp trường học, điều này được khuyến khích bởi giáo viên.

image-alt

Bài 3

  1. I do voluntary work at a local community garden on weekends, which contributes to the cleanliness of my neighborhood. 

    Dịch nghĩa: Tôi làm công việc tình nguyện tại một khu vườn cộng đồng địa phương vào cuối tuần, điều này góp phần vào sự sạch sẽ cho khu phố của tôi.

  2. My mother gets into collecting plastic packaging, which helps to reduce our domestic waste. 

    Dịch nghĩa: Mẹ tôi thích việc thu gom bao bì nhựa, điều này giúp giảm rác thải sinh hoạt.

  3. My house is equipped with energy-efficient light bulbs, which reduces our monthly electricity bills. 

    Dịch nghĩa: Nhà tôi được trang bị bóng đèn tiết kiệm năng lượng, điều này giúp giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng của chúng tôi.

Giải tiếng Anh 12 Unit 1: Green Living:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 3: Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...