Getting started - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 32, 33)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 3: Getting started - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 32, 33). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 3.
getting started unit 3 tieng anh 12 global success trang 32 33

Trong SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 3 (Green living), học sinh được tiếp cận với chủ đề sống xanh. Nội dung Unit 3 tập trung vào các từ vựng về lối sống xanh và những từ vựng liên quan. Bên cạnh đó, bài học cũng cung cấp kiến thức ngữ pháp về động từ đi kèm tân ngữ và mệnh đề quan hệ với “which”. Trong bài viết này, tác giả đưa ra lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 3 phần Getting started.

Key takeaways:

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 3 (phần Getting started)

  • Đọc đoạn hội thoại về cuộc thi Lớp học xanh

  • Nhận biết các hành động được xem là ý tưởng xanh

  • Từ vựng liên quan đến chủ đề sống xanh: carbon footprint (n), decompose (v), eco-friendly (adj), reusable (adj), awareness (n)

Bài 1

  • awareness (n) /əˈweə.nəs/: nhận thức 

Ex: The school launched a campaign to raise environmental awareness among students. (Trường đã phát động chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường trong học sinh.)

  • carbon foorprint (n.phr) /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/: dấu chân carbon

Ex: By biking to work instead of driving, we can significantly reduce our carbon footprint. (Bằng cách đạp xe đi làm thay vì lái xe, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon.)

  • decompose (v) /ˌdiː.kəmˈpəʊz/: phân hủy 

Ex: Organic waste such as fruit and vegetables will decompose over time. (Chất thải hữu cơ như hoa quả, rau củ sẽ bị phân hủy theo thời gian.)

  • reusable (adj) /ˌriːˈjuː.zə.bəl/: có thể tái sử dụng

Ex: Using a reusable water bottle helps reduce the amount of plastic waste. (Sử dụng chai nước có thể tái sử dụng giúp giảm lượng rác thải nhựa.)

  • eco-friendly (adj) /ˈiː.kəʊˌfrend.li/: thân thiện với môi trường

Ex: She prefers to buy eco-friendly products that do not harm the environment. (Cô thích mua những sản phẩm thân thiện với môi trường, không gây hại cho môi trường.)

Bài 2

1.

  • Đáp án:

  • Từ khóa: plants

  • Vị trí thông tin: Mai: I guess we … more plants in it. 

  • Giải thích: Lời thoại cho biết đề xuất của Mai là có thêm nhiều cây (having more plants) trong phòng (“it” được đề cập trước đó là “our classrooom”). Thông tin này trùng khớp với “putting more plants in the classroom.”

2.

  • Đáp án: không

  • Từ khóa: bring, single-use water bottles

  • Vị trí thông tin: - Mark: … I notice many … after a single use. - Nam: Plastic takes … for the environment. 

  • Giải thích: Mark cho biết thông tin nhiều bạn cùng lớp mua những chai nước nhựa (plastic water bottles) và vứt chúng đi sau một lần sử dụng (after a single use). Thông tin này trùng khớp với “single-use water bottles” trong đề. Tuy nhiên, Nam cho rằng việc dùng nhựa thì không tốt cho môi trường (not good for the environment). Vì vậy, đây không phải là một ý tưởng xanh. 

3.

  • Đáp án:

  • Từ khóa: big water jug

  • Vị trí thông tin: Mai: Well, we … our reusable bottles. 

  • Giải thích: Lời thoại cho biết đề xuất của Mai là đặt một bình nước uống to (place a big jug full of drinking water) trong lớp. Thông tin này trùng khớp với “placing a big water jug in the classroom.”

4.

  • Đáp án: Không

  • Từ khóa: lights, air conditioners, leaving 

  • Vị trí thông tin: Mark: … we should also … waste of electricity. 

  • Giải thích: Mark cho rằng nên đảm bảo tắt đèn và máy lạnh (make sure we turn off the lights and air conditioners) trước khi rời khỏi lớp, trái với ý tưởng để đèn và máy lạnh bật (leaving lights and air conditioners on) trong đề. Điều này là một sự lãng phí điện (a waste of electricity). Vì vậy, đây không phải là một ý tưởng xanh. 

5.

  • Đáp án:

  • Từ khóa: reminders, saving electricity, doors

  • Vị trí thông tin: Mai: .. Why don’t we … to remind people?

  • Giải thích: Lời thoại cho biết đề xuất của Mai là đặt biểu hiệu có màu sáng (place some brightly coloured signs) bên cạnh tất cả cửa (next to all doors) đề nhắc nhở mọi người (to remind people). Thông tin này trùng khớp với “placing reminders on saving electricity near doors”. 

image-alt

Bài 3

1. c________ u________: making a place completely clean and tidy

  • Đáp án: cleaning up

  • Trong giải nghĩa đã cho, “making a place completely clean and tidy” là làm cho nơi đó hoàn toàn sạch sẽ và gọn gàng. Vì vậy, học sinh chọn cụm động từ “clean up” (dọn dẹp) để mô tả hành động này.

2. e________ - f________: good for the environment

  • Đáp án: eco-friendly 

  • Giải thích: Trong giải nghĩa đã cho, “good for the environment” là tốt cho môi trường. Vì vậy, học sinh chọn tính từ “eco-friendly” (thân thiện với môi trường) để mô tả tính chất này.

3. d________: to be destroyed gradually and naturally

  • Đáp án: decompose

  • Giải thích: Trong giải nghĩa đã cho, “to be destroyed gradually and naturally” là bị phá hủy từ từ và một cách tự nhiên. Vì vậy, học sinh chọn động từ “decompose” (phân hủy) để mô tả quá trình này.

4. c________ f________: a measure of the amount of CO₂ produced

  • Đáp án: carbon footprint 

  • Giải thích: Trong giải nghĩa đã cho, “a measure of the amount of CO₂ produced” là một đo lường lượng khí CO2 thải ra. Vì vậy, học sinh chọn danh từ “carbon footprint” (dấu chân carbon) để mô tả việc này.

Bài 4

1.

  • Đáp án: (1) - away, (2) - which

  • Từ khóa câu hỏi: plastic water bottles, single use, not good for the environment

  • Từ loại cần điền: giới từ (tạo thành cụm động từ) - đại từ quan hệ

  • Loại thông tin cần điền: (1) hành động, (2) thay cho cả sự việc ở trước

  • Vị trí thông tin: - Mark: … I notice many … for the environment. 

  • Giải thích: Ngữ cảnh trong câu có liên quan đến hành động đối với các chai nước nhựa sau một lần sử dụng (plastic water bottles after a single use). Và hành động này thì không tốt cho môi trường (not good for the environment). Động từ “throw” phù hợp đi với giới từ “away”, tạo ra cụm động từ có nghĩa “vứt đi”. “which” là đại từ quan hệ, thay thế cho cả mệnh đề phía trước.

2.

  • Đáp án: (3) - off

  • Từ khóa câu hỏi: lights, air conditioners, leaving the classroom

  • Từ loại cần điền: giới từ (tạo thành cụm động từ)

  • Loại thông tin cần điền: hành động

  • Vị trí thông tin: Mark: … we should also … leaving the classrooms.

  • Giải thích: Ngữ cảnh trong câu có liên quan đến hành động đối với các bóng đèn và máy lạnh (lights and air conditioners). Động từ “turn” phù hợp đi với giới từ “off”, tạo ra cụm động từ có nghĩa là “tắt”.

3.

  • Đáp án: (4) - on, (5) - which 

  • Từ khóa câu hỏi: rush out, waste of electricity

  • Từ loại cần điền: (4) giới từ (tạo thành cụm động từ), (5) đại từ quan hệ

  • Loại thông tin cần điền: (4) hành động, (5) thay cho cả sự việc ở trước

  • Vị trí thông tin: Mark: … Sometimes people … of electricity. 

  • Giải thích: Ngữ cảnh trong câu có liên quan đến hành động của học sinh đối với các bóng đèn và máy lạnh (“them” thay cho “lights and air conditioners” trước đó) khi chúng vội đi ra. Và hành động này là một sự lãng phí điện (a waste of electricity). Động từ “leave” kết hợp với tân ngữ (them), có thể đi cùng giới từ “on”, có nghĩa là “để cái gì đó ở chế độ bật”. “which” là đại từ quan hệ, thay thế cho cả mệnh đề phía trước.

image-altGiải tiếng Anh 12 Unit 1: Green Living:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 3: Getting started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu