Communication and culture - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 40, 41)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 3: Communication and culture - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 40, 41). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 3.
communication and culture unit 3 tieng anh 12 global success trang 40 41

Trong Unit 3: Green living Tiếng Anh lớp 12, học sinh được tiếp cận với chủ đề sống xanh. Nội dung Unit 3 tập trung vào các từ vựng về bảo vệ môi trường và những từ vựng liên quan. Bên cạnh đó, bài học cũng cung cấp kiến thức ngữ pháp về động từ đi kèm tân ngữ và mệnh đề quan hệ. Trong bài viết này, tác giả đưa ra lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 3 phần Communication and Culture.

Key takeaways:

Học sinh thực hành vận dụng các cụm từ đưa ra dự đoán trong cuộc hội thoại:

  • I guess/think/expect... (Tôi đoán/ nghĩ/ hi vọng…)

  • (very certain)... is going to...

    ((rất chắc chắn)… sắp…)

  • (quite certain) ... will ... ((khá chắc chắn)… sẽ…) 

  • (not certain)... may/might...

    ((không chắc chắn)… có thể/ có lẽ…)

  • It's likely/unlikely that...

    (Có vẻ như/ Không có vẻ như là …)

  • It's hard to predict/say...

    (Khó để đoán/ nói…)

  • In the long/short/medium term

    (Trong thời gian dài/ ngắn/ trung bình)

  • in the long run

    (về lâu dài)

Học sinh đọc bài đọc về các truyền thống trong lễ hội ảnh hưởng đến môi trường như thế nào.

Học sinh thảo luận theo cặp và đưa ra giải pháp xanh để thay thế các truyền thống.

Communication

Bài 1

1.

  • Đáp án: D (It's hard to predict)

  • Từ khóa: win

  • Loại thông tin cần điền: Cách diễn đạt thể hiện dự đoán

  • Vị trí thông tin: “It's hard … who'll win.”

  • Giải thích: “who’ll win” đóng vai trò như tân ngữ. Đoạn hội thoại có câu “It's hard to predict who'll win”. Vì vậy, đáp án đúng “It's hard to predict” (Thật khó để dự đoán).

2.

  • Đáp án: B (is going to impress)

  • Từ khóa: Cycling-to-school programme, Class 12C, judges

  • Loại thông tin cần điền: mối liên hệ giữa chương trình đạp xe đến trường và ban giám khảo

  • Vị trí thông tin: “Mark: I agree… impress the judges.”

  • Giải thích: “the judges” đóng vai trò là tân ngữ. Đoạn hội thoại có câu “The Cycling-to-school programme proposed by Class 12C is going to impress the judges.”. Vì vậy, đáp án đúng “is going to impress” (sẽ gây ấn tượng).

3.

  • Đáp án: C (in the long run) 

  • Từ khóa: Cycling to school, healthier lifestyles

  • Loại thông tin cần điền: bổ nghĩa cho câu

  • Vị trí thông tin: “Mark: Cycling to … in the long run.”

  • Giải thích: “will also lead to” là cụm động từ, “healthier lifestyles” là tân ngữ. Đoạn hội thoại có câu “Cycling to school will also lead to healthier lifestyles in the long run”. Vì vậy, đáp án đúng “in the long run” (về lâu dài).

4.

  • Đáp án: A (will have a difficult decision)

  • Từ khóa: the judges

  • Loại thông tin cần điền: động từ thể hiện hành động ban giám khảo cần làm

  • Vị trí thông tin: “Nam: The judges … decision to make.”

  • Giải thích: “The judges” là chủ ngữ, “to make” là bổ ngữ. Đoạn hội thoại có câu “The judges will have a difficult decision to make”. Vì vậy, đáp án đúng “will have a difficult decision” (sẽ có một quyết định khó khăn).

image-alt

Bài 2

1. (A tự hỏi liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm mình về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường không. B, một thành viên trong cùng nhóm, đưa ra dự đoán về quyết định này.)

A: I’m not sure whether the Youth Union will approve our group’s proposal to install automatic lights and sensor taps in our school. It will be great if they accept it. 

B: I guess the Union will like our idea. However, I think they need more funding for it because it’s going to cost a lot of money. It’s likely that they will install them in the toilets first rather than in all classrooms.

A: Do you think it’s better to install automatic lights and sensor taps now or to wait for the summer break?

B: I expect they will do it during the summer break so that the installation won’t affect the use of students in the toilets.

Dịch nghĩa:

A: Tớ không chắc liệu Đoàn Thanh niên có chấp thuận đề xuất của nhóm chúng tôi về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường của chúng ta không. Sẽ thật tuyệt nếu họ chấp nhận.

B: Tớ đoán Đoàn sẽ thích ý tưởng của chúng mình. Tuy nhiên, tớ nghĩ họ cần thêm kinh phí cho việc này vì nó sẽ tốn rất nhiều tiền. Có khả năng họ sẽ lắp đặt chúng ở nhà vệ sinh trước thay vì ở tất cả các lớp học.

A: Bạn nghĩ lắp đèn tự động và vòi cảm biến ngay bây giờ hay đợi đến kỳ nghỉ hè?

B: Tôi cho rằng họ sẽ lắp vào kỳ nghỉ hè để việc lắp đặt không ảnh hưởng đến việc học sinh sử dụng nhà vệ sinh.

Dịch nghĩa:

2. (B hỏi A về sự kiện Green Day tại trường của họ vào tuần tới (ví dụ: số lượng người tham dự, hoạt động mà mọi người sẽ thích nhất, tác động của sự kiện). A đưa ra dự đoán.)

B: I can’t wait for the Green Day event next week. Do you think the event will attract many students?

A: I guess many people will like it. The number of participants may be around 400 people including students, teachers and some parents. 

B: There are going to be many interesting activities to join. Which one do you think many people will like most?

A: It’s hard to say, but I think the “DIY projects” will be more popular because students can learn how to turn recyclable products into useful things in their homes. 

B: I think so. Do you think the event will leave an impact on participants?

A: Yes, of course. I expect thanks to the event, many people will adopt simple but effective solutions to protect the environment. 

Dịch nghĩa:

B: Tớ rất mong chờ sự kiện Green Day vào tuần tới. Bạn có nghĩ sự kiện này sẽ thu hút được nhiều sinh viên không?

A: Tớ đoán là nhiều người sẽ thích. Số lượng người tham gia có thể vào khoảng 400 người bao gồm học sinh, giáo viên và một số phụ huynh.

B: Sẽ có nhiều hoạt động thú vị để tham gia. Bạn nghĩ nhiều người sẽ thích hoạt động nào nhất?

A: Khó mà nói, nhưng tớ nghĩ "dự án DIY" sẽ phổ biến hơn vì học sinh có thể học cách biến các sản phẩm tái chế thành những thứ hữu ích trong nhà của mình.

B: Tớ nghĩ là vậy. Bạn có nghĩ sự kiện này sẽ để lại ấn tượng cho những người tham gia không?

A: Có, tất nhiên rồi. Tớ hy vọng nhờ sự kiện này, nhiều người sẽ áp dụng các giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả để bảo vệ môi trường.

CLIL

Bài 1

Dịch nghĩa:

TRUYỀN THỐNG LỄ HỘI CỦA CHÚNG TA XANH ĐẾN MỨC NÀO?

Lễ hội đi kèm với nhiều truyền thống mang lại hạnh phúc và niềm vui. Tuy nhiên, một số phong tục này có thể không thân thiện với môi trường và có thể cần phải thay đổi để hướng đến tương lai bền vững. Dưới đây là ba trong số đó.

1. Bóng bay và đèn trời

Ở các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản, việc thả bóng bay hoặc đèn trời tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục. Chúng cũng được thả để mang lại may mắn và gửi những điều ước lên bầu trời. Tuy nhiên, rác thải do bóng bay và đèn trời để lại rất khó phân hủy. Khung của đèn lồng có thể gây hại cho động vật hoang dã và nhiều loài động vật nhầm bóng bay với thức ăn. Đèn lồng cũng gây ra cháy rừng trong quá khứ.

2. Pháo hoa

Ở Úc, Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác, có những màn bắn pháo hoa hấp dẫn mà mọi người không muốn bỏ lỡ. Tuy nhiên, pháo hoa thực sự giải phóng rất nhiều hóa chất độc hại vào không khí. Giống như đèn lồng trên trời, chúng cũng có thể gây ra hỏa hoạn.

3. Cây thông Noel

Cây thông Noel thật hoặc giả thường được trưng bày ở hầu hết mọi ngôi nhà, văn phòng và cửa hàng trong mùa lễ hội. Khi Giáng sinh kết thúc và cây thông thật được đưa đến bãi rác, chúng thải ra khí mê-tan và carbon dioxide, đây là hai loại khí nhà kính có hại. Cây giả có thể được tái sử dụng trong nhiều năm, nhưng trong quá trình sản xuất, các chất ô nhiễm có hại sẽ được thải vào không khí. Và khi chúng kết thúc ở bãi rác, chúng sẽ mất hàng trăm năm để phân hủy.

1. Balloons and sky lanterns

Đáp án: Causing fires, Harming animals 

Vị trí thông tin: 

  • The frames of … balloons for food.

  • Lanterns also caused wildfires in the past.

Giải thích: Đoạn văn có đề cập đến việc khung của đèn lồng có thể gây hại động vật (harm wild animals) và nhiều động vật nhầm bong bóng là thức ăn. Ngoài ra còn có thông tin đèn lồng đã gây cháy rừng trong quá khứ (caused wildfires). Vì vậy, “Causing fires” và “Harming animals” là hai vấn đề xảy ra đối với bong bóng và đèn lồng trên trời. 

2. Fireworks 

Đáp án: Polluting the air, Causing fires

Vị trí thông tin: However, fireworks actually … also cause fires.

Giải thích: Đoạn văn có đề cập đến việc pháo hoa thực sự giải phóng rất nhiều hóa chất độc hại vào không khí (release a lot of harmful chemicals into the air). Điều này đồng nghĩa với việc pháo hoa gây ô nhiễm không khí. Ngoài ra, pháo hoa cũng có thể gây hỏa hoạn (cause fires). Vì vậy, “Causing fires” và “Polluting the air” là hai vấn đề xảy ra đối với pháo hoa. 

3. Christmas trees

Đáp án: Polluting the air, Ending up in landfills

Vị trí thông tin: When Christmas is … released into the air. 

Giải thích: Đoạn văn có đề cập đến thông tin khi Giáng sinh kết thúc, các cây giáng sinh sẽ được đưa đến bãi rác (go to landfills) và chúng thải ra khí me-tan và cacbon dioxit (produce methane and carbon dioxide). Ngoài ra, cây giáng sinh giả cũng thải ra chất ô nhiễm độc hại (harmful pollutants are released into the air). Đây là hai khí nhà kính độc hại (harmful greenhouse gases). Điều này đồng nghĩa với việc pháo hoa gây ô nhiễm không khí. Vì vậy, “Polluting the air” và “Ending up in landfills” là hai vấn đề xảy ra đối với cây giáng sinh. 

Bài 2

  1. Ballons and sky lanterns.

    Instead of flying balloons and sky lanterns, people can fly kites. Kites don’t fly away so they can be used many times. Therefore, kites don’t cause air pollution or harm animals. They also provide the same level of enjoyment compared to balloons and sky lanterns. 

    Dịch nghĩa:

    Thay vì thả bóng bay và đèn trời, mọi người có thể thả diều. Diều không bay đi nên có thể sử dụng nhiều lần. Do đó, diều không gây ô nhiễm không khí hoặc gây hại cho động vật. Chúng cũng mang lại mức độ thú vị tương đương so với bóng bay và đèn trời.

  2. Fireworks

    Laserlight shows are a great alternative because they can provide a stunning visual experience without the harmful chemicals and risks associated with fireworks. These shows can also be displayed with music and do not cause noise pollution. It doesn’t harm the environment.

    Dịch nghĩa:

    Các buổi trình diễn Laserlight là một sự thay thế tuyệt vời vì chúng có thể mang lại trải nghiệm hình ảnh tuyệt đẹp mà không có hóa chất độc hại và rủi ro liên quan đến pháo hoa. Các buổi trình diễn này cũng có thể được trình diễn cùng với âm nhạc và không gây ô nhiễm tiếng ồn. Nó không gây hại cho môi trường.

  3. Christmas tree

    Instead of cutting down a tree, use a potted Christmas tree that can be replanted after the festive season. This way, the tree continues to grow and absorb carbon dioxide, contributing positively to the environment.

    Dịch nghĩa:

    Thay vì chặt cây, hãy sử dụng cây thông Noel trong chậu có thể trồng lại sau mùa lễ hội. Theo cách này, cây sẽ tiếp tục phát triển và hấp thụ carbon dioxide, đóng góp tích cực cho môi trường.

image-alt

Giải tiếng Anh 12 Unit 1: Green Living:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 3: Communication and culture. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu