Writing - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 39, 40)
Key takeaways: |
---|
Writing
|
Bài 1
1.
Đáp án: reuse
Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ thể hiện hành động đối với tân ngữ “them” (“them” thay cho “single-use plastic products” trước đó). Trong các từ được cho, “reuse” (tái sử dụng) phù hợp là phù hợp nhất về nghĩa, thể hiện hành động tái sử dụng các sản phẩm nhựa sử dụng một lần. Vì vậy, đáp án là “reuse”. Câu trên có nghĩa là “Sử dụng chúng trong các dự án nghệ thuật và đồ thủ công (ví dụ: làm chậu cây) hoặc tái sử dụng chúng”.
2.
Đáp án: automatic
Giải thích: Chỗ trống đứng sau động từ “install” và trước danh từ “lights” nên cần điền một tính từ thể hiện tính chất của danh từ “lights” (bóng đèn). Trong các từ được cho, “automatic” (tự động) phù hợp là phù hợp nhất về nghĩa, thể hiện những bóng đèn này là bóng đèn tự động. Vì vậy, đáp án là “automatic”. Câu trên có nghĩa là “Lắp đặt đèn tự động và vòi cảm ứng mà có thể tắt khi không ai ở quanh đó”.
3.
Đáp án: compost piles
Giải thích: Chỗ trống đứng sau động từ “create” nên cần điền một danh từ. Bên cột “problems and consequences” đề cập đến việc đốt lá khô (Dry leaves are sometimes burnt) có thể gây ô nhiễm không khí và hỏa hoạn (cause air pollution and fires). Trong các từ được cho, “composite piles” (đống phân ủ) phù hợp là phù hợp nhất về nghĩa, thể hiện giải pháp xanh là tạo các đống phân ủ. Vì vậy, đáp án là “compost piles”. Câu trên có nghĩa là “Tạo đống phân ủ”.
4.
Đáp án: public transport
Giải thích: Chỗ trống đứng sau động từ “use” nên cần điền một danh từ. Trong câu đề cập đến việc đi xe đạp và đi bộ đến trường (cycle or walk to school). Trong các từ được cho, “public transport” (phương tiện giao thông công cộng) phù hợp là phù hợp nhất về nghĩa, thể hiện việc khuyến khích học sinh sử dụng phương tiện công cộng. Vì vậy, đáp án là “public transport”. Câu trên có nghĩa là “Khuyến khích nhiều học sinh hơn đạp xe hoặc đi bộ đến trường, hoặc sử dụng phương tiện công cộng để đến trường (ví dụ: vé xe buýt miễn phí, chương trình đạp xe đến trường)”.
Bài 2
A. ____
Đáp án: 3 (Introduction)
Giải thích: Đoạn văn trên giới thiệu chủ đề (single-use plastics) nêu lên mục đích của bài viết là mô tả vấn đề (describes the problem) và gợi ý ba giải pháp (suggests three main solutions). Vì vậy, đoạn văn trên có chức năng là đoạn văn giới thiệu (Introduction).
B. ____
Đáp án: 2 (Problems)
Giải thích: Đoạn văn trên đề cập đến việc như học sinh mua nước đóng chai và đồ ăn mang đi (buy bottled water or takeaway food) và vứt các chai nước và đồ đựng bằng nhựa dùng một lần (single-use plastic containers are thrown away). Ngoài ra, học sinh bỏ các đồ đựng với thức ăn thừa vào thùng rác (put containers with leftovers in them into the recycling bin), làm bẩn rác có thể tái chế (contaminating the recyclable waste). Tất cả các việc trên là các vấn đề liên quan đến rác thải dùng một lần. Vì vậy, đoạn văn trên có chức năng nêu vấn đề (Problems).
C. ____
Đáp án: 4 (Solutions)
Giải thích: Câu đoạn tiên của đoạn văn đề cập đến mục đích giải quyết vấn đề (To solve this problem) và đưa ra một số giải pháp (propose the following solutions). Sau đó người viết liệt kê ra các giải pháp là: trường cung cấp thêm thùng rác (provide more recycling bins), Hội Thiếu niên nên tổ chức các buổi dạy học sinh các tái chế đúng (hold regular sessions to teach students how to recycle properly) và tận dụng rác thải nhựa cho các dự án nghệ thuật và làm thủ công (make use of plastic waste in arts and crafts projects). Tất cả các việc trên là các giải pháp liên quan đến rác thải dùng một lần. Vì vậy, đoạn văn trên có chức năng nêu giải pháp (Solutions).
D. ____
Đáp án: 1 (Conclusion)
Giải thích: Đoạn văn trên khẳng định việc tái sử dụng và tái chế nhựa sử dụng một lần (Reusing and recycling single-use plastics) mang đến lợi ích môi trường (a greener school environment and help promote a green lifestyle among young people) và kêu gọi mọi người áp dụng các giải pháp đã được đề xuất (put the suggested solutions into practice). Vì vậy, đoạn văn trên có chức năng là đoạn văn tổng kết (Conclusion).
Bài 3
Bài tham khảo:
This report describes the problem of electricity and water wastage in the restrooms and suggests two solutions to the problem.
Leaving lights on in empty restrooms leads to high electricity consumption. As a result, this can significantly increase our energy costs and carbon footprint. Similarly, leaving water running wastes a precious resource, which has a harmful effect on our water supply. These practices reflect a lack of awareness and responsibility towards resource conservation.
To solve this problem, we propose the following solutions. First, we suggest that the school should install automatic lights in all restrooms. Automatic lights will ensure that the lights are only on when the restroom is in use, thereby saving electricity. Second, it is recommended that sensor taps should be installed, which prevents water from being wasted. These solutions are cost-effective in the long run and promote sustainability.
Implementing automatic lights and sensor taps in restrooms will lead to a reduction in our electricity and water wastage. Therefore, I recommend our school put the suggested solutions into practice as soon as possible.
Dịch nghĩa:
Báo cáo này mô tả vấn đề lãng phí điện và nước trong phòng vệ sinh và đề xuất hai giải pháp cho vấn đề này.
Việc để đèn sáng trong phòng vệ sinh trống sẽ dẫn đến mức tiêu thụ điện cao. Do đó, điều này có thể làm tăng đáng kể chi phí năng lượng và lượng khí thải carbon của chúng ta. Tương tự như vậy, việc để nước chảy sẽ lãng phí một nguồn tài nguyên quý giá, gây ảnh hưởng có hại đến nguồn cung cấp nước của chúng ta. Những hành vi này phản ánh sự thiếu nhận thức và trách nhiệm đối với việc bảo tồn tài nguyên.
Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi đề xuất các giải pháp sau. Đầu tiên, chúng tôi đề xuất rằng nhà trường nên lắp đèn tự động trong tất cả các phòng vệ sinh. Đèn tự động sẽ đảm bảo rằng đèn chỉ bật khi phòng vệ sinh được sử dụng, do đó tiết kiệm điện. Thứ hai, nên lắp vòi cảm biến, giúp tránh lãng phí nước. Các giải pháp này tiết kiệm chi phí về lâu dài và thúc đẩy tính bền vững.
Việc triển khai đèn tự động và vòi cảm biến trong phòng vệ sinh sẽ giúp giảm lãng phí điện và nước. Do đó, tôi đề xuất nhà trường của chúng tôi đưa các giải pháp được đề xuất vào thực tế càng sớm càng tốt.
Giải tiếng Anh 12 Unit 1: Green Living:
Getting started - Unit 3 Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 32, 33)
Language - Unit 3 Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 33, 34, 35)
Reading - Unit 3 Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 35, 36, 37)
Listening - Unit 3 Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 38, 38)
Communication and culture - Unit 3 Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 40, 41)
Looking Back - Unit 3 Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 42)
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 3: Writing. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tài liệu tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp