Banner background

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 3 về chủ đề Green Living, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 12 unit 3 green living global success

Unit 3 lớp 12 SGK Global Success có chủ đề Green Living. Trong unit này, học sinh sẽ được biết thêm nhiều giải pháp giúp sống xanh, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường. Bài viết dưới đây sẽ liệt kê các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living. Ngoài ra, các từ vựng mở rộng về chủ đề sẽ giúp học sinh nâng cao đồng thời cả 4 kỹ năng.

Key Takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living - SGK: carbon footprint (dấu chân các-bon), resources (tài nguyên), behavior (hành vi)….

  • Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living - phần mở rộng: sustainability (sự bền vững), renewable energy (năng lượng tái tạo), biodegradable (có thể phân huỷ)….

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 3: Green Living

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living

1. Ecotour /ˈiː.kəʊˌtʊər/ (n): Du lịch sinh thái

  • Ví dụ: Ecotours help promote environmental conservation and cultural understanding. (Du lịch sinh thái giúp thúc đẩy bảo tồn môi trường và hiểu biết văn hóa.)

2. Environmental awareness /ˈraɪ.zɪŋ ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl əˈweə.nəs/ (n.phr): Nhận thức về môi trường

  • Ví dụ: Rising environmental awareness leads to more sustainable consumer choices. (Nhận thức về môi trường đang gia tăng dẫn đến những lựa chọn tiêu dùng bền vững hơn.)

3. Carbon footprint /ˈkɑːrbən ˈfʊt.prɪnt/ (n.phr): Dấu vết carbon

  • Ví dụ: Reducing our carbon footprint is crucial to fighting climate change. (Giảm dấu chân carbon của chúng ta là điều rất quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.)

4. Resources /ˈriː.sɔːrzɪz/ (n): Tài nguyên

  • Ví dụ: Efficient use of resources helps protect the environment. (Việc sử dụng tài nguyên hiệu quả giúp bảo vệ môi trường.)

image-alt

5. Efficiently /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ (adv): Một cách hiệu quả

  • Ví dụ: The factory operates efficiently to minimize waste and save energy. (Nhà máy hoạt động hiệu quả để giảm thiểu chất thải và tiết kiệm năng lượng.)

6. Behavior /bɪˈheɪ.vjər/ (n): Hành vi

  • Ví dụ: Changing consumer behavior can lead to a greener planet. (Thay đổi hành vi tiêu dùng có thể dẫn đến một hành tinh xanh hơn.)

7. Eco-friendly /ˌiː.koʊˈfrend.li/ (adj): Thân thiện với môi trường

  • Ví dụ: Eco-friendly products help reduce our environmental impact. (Sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm tác động của chúng ta đối với môi trường.)

8. Decompose /ˌdiː.kəmˈpəʊz/ (v): Phân hủy

  • Ví dụ: Organic waste decomposes naturally and enriches the soil. (Rác thải hữu cơ phân hủy tự nhiên và làm phong phú đất.)

9. Plastic /ˈplæs.tɪk/ (n): Nhựa

  • Ví dụ: Plastic pollution is a serious threat to marine life. (Ô nhiễm nhựa là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với cuộc sống biển.)

image-alt

10. Jug /dʒʌɡ/ (n): Bình (chứa chất lỏng)

  • Ví dụ: A jug of water is placed on the table for guests. (Một bình nước được đặt trên bàn cho khách.)

11. Refill /rɪˈfɪl/ (v): Đổ đầy lại

  • Ví dụ: Refill your water bottle to reduce plastic waste. (Đổ đầy lại chai nước của bạn để giảm chất thải nhựa.)

12. Air conditioner /ˈeə.kənˌdɪʃ.ən.ər/ (n): Máy điều hòa không khí

  • Ví dụ: An air conditioner helps keep indoor spaces cool. (Máy điều hòa không khí giúp giữ cho các không gian trong nhà mát mẻ.)

13. Rush out /rʌʃ aʊt/ (v.phr): Xô đẩy, vội vã

  • Ví dụ: People rush out of the building during the emergency drill. (Mọi người xô đẩy ra ngoài tòa nhà trong buổi tập dượt khẩn cấp.)

14. Electricity /ɪˌlekˈtrɪs.ɪ.ti/ (n): Điện

  • Ví dụ: Electricity is needed to power most modern appliances. (Điện là cần thiết để vận hành hầu hết các thiết bị hiện đại.)

15. Waste /weɪst/ (n): Chất thải

  • Ví dụ: Reducing waste helps conserve natural resources. (Giảm chất thải giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)

16. Landfill /ˈlænd.fɪl/ (n): Bãi rác

  • Ví dụ: Landfills are used to dispose of non-recyclable waste. (Các bãi rác được sử dụng để xử lý chất thải không thể tái chế.)

image-alt

17. Reuse /riˈjuːz/ (v): Tái sử dụng

  • Ví dụ: We should reuse plastic bags to cut down on waste. (Chúng ta nên tái sử dụng túi nhựa để giảm thiểu chất thải.)

18. Packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/ (n): Bao bì

  • Ví dụ: Eco-friendly packaging reduces environmental impact. (Bao bì thân thiện với môi trường giảm thiểu tác động đến môi trường.)

19. Container /kənˈteɪ.nər/ (n): Hộp (hoặc thùng chứa)

  • Ví dụ: Store leftovers in a container to keep them fresh. (Lưu trữ thực phẩm thừa trong hộp để giữ chúng tươi.)

20. Public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ (n.phr): Giao thông công cộng

  • Ví dụ: Using public transport helps reduce traffic congestion. (Sử dụng giao thông công cộng giúp giảm tắc nghẽn giao thông.)

image-alt

21. Private vehicles /ˈpraɪ.vɪt ˈviː.ɪ.kəlz/ (n.phr): Phương tiện cá nhân

  • Ví dụ: Private vehicles contribute to higher levels of air pollution. (Phương tiện cá nhân góp phần khiến mức ô nhiễm không khí cao hơn.)

22. Convenience /kənˈviː.ni.əns/ (n): Sự tiện lợi

  • Ví dụ: Convenience stores are open late for late-night shoppers. (Các cửa hàng tiện lợi mở cửa muộn cho khách hàng mua sắm vào đêm khuya.)

23. Cardboard box /ˈkɑːrdˌbɔːrd bɑːks/ (n): Hộp các tông

  • Ví dụ: Cardboard boxes are often used for packing and shipping. (Hộp các tông thường được sử dụng để đóng gói và vận chuyển.)

24. Grocery /ˈɡrəʊsəri/ (n): Hàng tạp hóa

  • Ví dụ: I need to buy some groceries for the week ahead. (Tôi cần mua một số hàng tạp hóa cho tuần tới.)

25. Vending machine /ˈvɛn.dɪŋ məˈʃiːn/ (n.phr): Máy bán hàng tự động

  • Ví dụ: The vending machine offers snacks and drinks for purchase. (Máy bán hàng tự động cung cấp đồ ăn nhẹ và đồ uống.)

26. Drinking fountain /ˈdrɪŋ.kɪŋ ˈfaʊn.tɪn/ (n.phr): Máy nước uống công cộng

  • Ví dụ: Use the drinking fountain to stay hydrated during your workout. (Sử dụng máy nước uống công cộng để bổ sung nước đầy đủ trong suốt buổi tập.)

27. Leftover /ˈleftˌoʊ.vər/ (n): Thức ăn thừa

  • Ví dụ: Store leftovers in the fridge to eat later. (Lưu trữ thức ăn thừa trong tủ lạnh để ăn sau.)

image-alt

28. Contaminated /kənˈtæmɪˌneɪtɪd/ (adj): Bị ô nhiễm

  • Ví dụ: Contaminated water sources pose a health risk. (Các nguồn nước bị ô nhiễm tiềm ẩn nguy cơ sức khỏe.)

29. Rinse out /rɪns aʊt/ (v.phr): Rửa sạch

  • Ví dụ: Rinse out the bottle before recycling it. (Rửa sạch chai trước khi tái chế.)

30. Compost /ˈkɒmpəʊst/ (n): Phân bón

  • Ví dụ: Using compost helps improve soil quality and promotes healthy plant growth in the garden.

    (Sử dụng phân bón giúp cải thiện chất lượng đất và thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của cây trong vườn.)

31. Fruit peel /fruːt piːl/ (n.phr): Vỏ trái cây

  • Ví dụ: Fruit peels can be composted to enrich soil. (Vỏ trái cây có thể được phân loại để làm phong phú đất.)

32. Pile /paɪl/ (n): Đống

  • Ví dụ: A pile of newspapers is waiting to be recycled. (Một đống báo đang chờ được tái chế.)

33. Layer /ˈleɪər/ (n): Lớp

  • Ví dụ: Add a layer of mulch to retain soil moisture. (Thêm một lớp phủ để giữ ẩm cho đất.)

34. Automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ (adj): Tự động

  • Ví dụ: The automatic washing machine cleans clothes efficiently. (Máy giặt tự động làm sạch quần áo một cách hiệu quả.)

35. Single-use /ˈsɪŋɡl juːz/ (adj): Sử dụng một lần

  • Ví dụ: Single-use plastics contribute to environmental pollution. (Nhựa dùng một lần góp phần vào ô nhiễm môi trường.)

36. Rubbish bin /ˈrʌbɪʃ bɪn/ (n.phr): Thùng rác

  • Ví dụ: You should dispose of trash properly in the rubbish bin. (Bạn nên vứt rác đúng cách vào thùng rác.)

image-alt

37. Craft project /kræft ˈprɒdʒ.ekt/ (n): Dự án thủ công

  • Ví dụ: A craft project can use recycled materials creatively. (Một dự án thủ công có thể sử dụng vật liệu tái chế một cách sáng tạo.)

38. Litter /ˈlɪtər/ (n): Rác thải vứt bừa bãi

  • Ví dụ: Littering in public areas is harmful to the environment. (Việc vứt rác bừa bãi ở nơi công cộng có hại cho môi trường.)

Từ vựng mở rộng - Tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living

1. Sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/ (n): Sự bền vững

  • Ví dụ: Sustainability practices help preserve the environment for future generations. (Các biện pháp bền vững giúp bảo tồn môi trường cho các thế hệ tương lai.)

2. Renewable energy /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ (n.phr): Năng lượng tái tạo

  • Ví dụ: Solar and wind power are popular sources of renewable energy. (Năng lượng mặt trời và gió là những nguồn năng lượng tái tạo phổ biến.)

image-alt

3. Biodegradable /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl/ (adj): Có thể phân hủy sinh học

  • Ví dụ: Biodegradable materials break down naturally and reduce waste. (Các vật liệu có thể phân hủy sinh học phân hủy tự nhiên và giảm chất thải.)

4. Greenhouse gases /ˈɡriːn.haʊs ˈɡæsɪz/ (n.phr): Khí nhà kính

  • Ví dụ: Reducing greenhouse gases is essential to combat climate change. (Giảm khí nhà kính là cần thiết để chống lại biến đổi khí hậu.)

5. Organic /ɔːrˈɡæn.ɪk/ (adj): Hữu cơ

  • Ví dụ: Organic farming avoids synthetic chemicals and pesticides. (Nông nghiệp hữu cơ tránh sử dụng hóa chất tổng hợp và thuốc trừ sâu.)

6. Agriculture /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ (n): Nông nghiệp

  • Ví dụ: Sustainable agriculture practices help maintain soil health. (Các biện pháp nông nghiệp bền vững giúp duy trì sức khỏe của đất.)

7. Energy-efficient /ˈen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ənt/ (adj.phr): Tiết kiệm năng lượng

  • Ví dụ: Energy-efficient appliances save money and reduce energy consumption. (Các thiết bị tiết kiệm năng lượng tiết kiệm tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.)

8. Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ (n): Sự bảo tồn

  • Ví dụ: Wildlife conservation efforts are crucial for protecting endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã rất quan trọng để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

9. Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ (n.phr): Biến đổi khí hậu

  • Ví dụ: Climate change impacts weather patterns and sea levels globally. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết và mực nước biển trên toàn cầu.)

10. Zero waste /ˈzɪə.roʊ weɪst/ (n.phr): Không chất thải

  • Ví dụ: A zero waste lifestyle aims to minimize all types of waste. (Lối sống không chất thải nhằm giảm thiểu tất cả các loại chất thải.)

11. Upcycle /ˈʌp.saɪ.kəl/ (v): Tái sử dụng

  • Ví dụ: Upcycle old furniture to create unique home decor. (Tái sử dụng đồ nội thất cũ để tạo ra đồ trang trí nhà độc đáo.)

image-alt

12. Green building /ɡriːn ˈbɪl.dɪŋ/ (n.phr): Tòa nhà xanh

  • Ví dụ: Green building designs focus on energy efficiency and sustainability. (Thiết kế tòa nhà xanh tập trung vào hiệu quả năng lượng và tính bền vững.)

13. Eco-conscious /ˌiː.kəʊˈkɒn.ʃəs/ (adj): Có ý thức về sinh thái

  • Ví dụ: Eco-conscious consumers prefer products with minimal environmental impact. (Người tiêu dùng có ý thức về sinh thái ưa chuộng các sản phẩm có tác động môi trường tối thiểu.)

14. Eco-system /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ (n): Hệ sinh thái

  • Ví dụ: Preserving ecosystems is vital for maintaining biodiversity. (Bảo tồn hệ sinh thái là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học.)

15. Green products /ɡriːn ˈprɒd.ʌkts/ (n.phr): Sản phẩm xanh

  • Ví dụ: Green products are made with environmentally friendly materials. (Sản phẩm xanh được làm từ các vật liệu thân thiện với môi trường.)

16. Waste management /weɪst ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ (n.phr): Quản lý chất thải

  • Ví dụ: Effective waste management reduces environmental pollution. (Quản lý chất thải hiệu quả giảm thiểu ô nhiễm môi trường.)

17. Environmental impact /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈɪm.pækt/ (n.phr): Tác động môi trường

  • Ví dụ: Assessing environmental impact is crucial for sustainable development. (Đánh giá tác động môi trường là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.)

18. Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɜː.sə.ti/ (n): Đa dạng sinh học

  • Ví dụ: Protecting biodiversity is crucial for maintaining healthy ecosystems. (Bảo vệ đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì hệ sinh thái khỏe mạnh.)

19. Solar panel /ˈsoʊ.lər ˈpæn.əl/ (n.phr): Tấm năng lượng mặt trời

  • Ví dụ: Installing solar panels can significantly reduce electricity bills. (Lắp đặt tấm năng lượng mặt trời có thể giảm đáng kể hóa đơn tiền điện.)

20. Reforestation /ˌriː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ (n): Tái trồng rừng

  • Ví dụ: Reforestation projects help restore damaged ecosystems and combat climate change. (Các dự án tái trồng rừng giúp khôi phục các hệ sinh thái bị hư hại và chống lại biến đổi khí hậu.)

Luyện tập từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Nghĩa

1. Carbon footprint

a. một cách hiệu quả

2. Efficiently

b. chất thải

3. Eco-friendly

c. thân thiện với môi trường

4. Decompose

d. dấu chân carbon

5. Waste

e. phân huỷ

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

resources

plastic

landfill

packaging

grocery

refill

electricity

reuse

convenience

public transport

  1. Conserving natural ______ is essential for future generations and the planet's health.

  2. Too much waste in _______ can cause serious environmental and health problems.

  3. _______ packaging helps reduce waste and protects the environment from pollution.

  4. Reducing _______ usage can significantly decrease pollution in our oceans and environment.

  5. I went to the _______ store to buy fresh vegetables and organic fruits.

  6. We should _____ water bottles to minimize waste and save resources.

  7. Using _______ reduces traffic congestion and lowers the city's overall air pollution levels.

  8. The new _____ design is eco-friendly and reduces the use of plastic materials.

  9. Saving ________ by turning off lights helps reduce our carbon footprint and energy bills.

  10. The ________ of online shopping makes it easier to find eco-friendly products quickly.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Leftover

  2. Compost

  3. Litter

  4. Sustainability

  5. Organic

  6. Energy-efficient

  7. Conservation

  8. Climate change

  9. Upcycle

  10. Eco-system

Đáp án và giải thích

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

1-d, 2-a, 3-c, 4-e, 5-b

Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống

1. Conserving natural ______ is essential for future generations and the planet's health.

  • Đáp án: resources

  • Giải thích: Dựa vào các từ “conserving” (bảo tồn), “natural” (tự nhiên), “future generations” (thế hệ tương lai), có thể đoán bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là điều cần thiết cho thế hệ tương lai. Vì vậy đáp án là “resources”.

  • Dịch: Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là điều cần thiết cho thế hệ tương lai và sức khoẻ của hành tinh.

2. Too much waste in _______ can cause serious environmental and health problems.

  • Đáp án: landfill

  • Giải thích: Dựa vào các từ “waste” (rác thải), “environmental” (thuộc về môi trường), “health problems” (các vấn đề sức khoẻ), có thể đoán quá nhiều rác thải gây ra những vấn đề môi trường và sức khoẻ. Vì vậy đáp án là “landfill”.

  • Dịch: Quá nhiều rác thải gây ra những vấn đề môi trường và sức khoẻ nghiêm trọng.

3. _______ packaging helps reduce waste and protects the environment from pollution.

  • Đáp án: Reuse

  • Giải thích: Dựa vào các từ “packaging" (bao bì), “reduce waste” (giảm rác thải), có thể đoán tái sử dụng bao bì giúp giảm rác thải. Vì vậy đáp án là “reuse”.

  • Dịch: Tái sử dụng bao bì giúp giảm rác thải và bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.

4. Reducing _______ usage can significantly decrease pollution in our oceans and environment.

  • Đáp án: plastic

  • Giải thích: Dựa vào các từ “reducing” (giảm thiểu), “usage” (sử dụng), “decrease” (giảm thiểu), “pollution” (ô nhiễm), có thể đoán giảm sử dụng bao bì có thể giảm ô nhiễm. Vì vậy đáp án là “packaging".

  • Dịch: Giảm sử dụng nhựa có thể giảm ô nhiễm ở đại dương và môi trường.

5. I went to the _______ store to buy fresh vegetables and organic fruits.

  • Đáp án: grocery

  • Giải thích: Dựa vào các từ “went” (đi đến), “store” (cửa hàng), “vegetables” (rau củ), “fruits” (hoa quả), có thể đoán tôi đến cửa hàng tạp hoá để mua rau củ và hoa quả. Vì vậy đáp án là “grocery".

  • Dịch: Tôi đến cửa hàng tạp hoá để mua rau củ tươi và hoa quả hữu cơ.

6. We should _____ old water bottles to minimize waste and save resources.

  • Đáp án: refill

  • Giải thích: Dựa vào các từ “water bottles” (chai nước), “minize waste” (giảm thiểu rác thải), có thể đoán chúng ta nên đổ nước vào chai cũ để giảm thiểu rác thải. Vì vậy đáp án là “refill”.

  • Dịch: Chúng ta nên đổ nước vào chai cũ để giảm thiểu rác thải và tiết kiệm tài nguyên.

7. Using _______ reduces traffic congestion and lowers the city's overall air pollution levels.

  • Đáp án: public transport

  • Giải thích: Dựa vào các từ “traffic congestion” (tắc nghẽn giao thông), “lower” (giảm thiểu), “air pollution levels” (ô nhiễm không khí), có thể đoán sử dụng phương tiện công cộng có thể giảm tắc nghẽn giao thông và mức ô nhiễm không khí. Vì vậy đáp án là “public transport”.

  • Dịch: Sử dụng phương tiện công cộng có thể giảm tắc nghẽn giao thông và mức ô nhiễm không khí của thành phố.

8. The new_____ design is eco-friendly and reduces the use of plastic materials.

  • Đáp án: packaging

  • Giải thích: Dựa vào các từ “design” (thiết kế), “eco-friendly” (thân thiện với môi trường), “plastic materials” (vật liệu nhựa), có thể đoán thiết kế bao bì mới thì thân thiện với môi trường và giảm vật liệu nhựa. Vì vậy đáp án là “packaging”.

  • Dịch: Thiết kế bao bì mới thì thân thiện với môi trường và giảm việc sử dụng vật liệu nhựa.

9. Saving ________ by turning off lights helps reduce our carbon footprint and energy bills.

  • Đáp án: electricity

  • Giải thích: Dựa vào các từ “saving” (tiết kiệm), “turning off lights” (tắt đèn), “carbon footprint” (dấu chân các-bon), “energy bills” (hoá đơn điện), có thể đoán tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn giúp giảm dấu chân các-bon và hoá đơn điện. Vì vậy đáp án là “electricity”.

  • Dịch: Tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn giúp giảm dấu chân các-bon và hoá đơn điện.

10. The ________ of online shopping makes it easier to find eco-friendly products quickly.

  • Đáp án: convenience

  • Giải thích: Dựa vào các từ “online shopping” (mua sắm online), “eco-friendly products” (sản phẩm thân thiện với môi trường), có thể đoán sự tiện lợi của mua sắm online khiến việc tìm kiếm kiếm sản phẩm thân thiện với môi trường nhanh chóng, dễ dàng hơn.

  • Dịch: Sự tiện lợi của mua sắm online khiến việc tìm kiếm kiếm sản phẩm thân thiện với môi trường nhanh chóng, dễ dàng hơn.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

1. Leftover

  • We should eat leftover food to avoid waste and save money on groceries.

  • Dịch nghĩa: Chúng ta nên ăn thức ăn thừa để tránh lãng phí và tiết kiệm tiền mua thực phẩm.

2. Compost /ˈkɒm.pɒst/ (n): Phân compost

  • Kitchen scraps can be turned into compost to enrich the soil for gardening.

  • Dịch nghĩa: Mảnh vụn nhà bếp có thể được biến thành phân bón để làm giàu đất cho vườn tược.

3. Litter

  • Litter on the streets creates pollution and harms animals in the urban environment.

  • Dịch nghĩa: Rác thải vứt bừa bãi trên đường phố gây ô nhiễm và hại cho động vật trong môi trường đô thị.

4. Sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ (n): Sự bền vững

  • Practicing sustainability ensures resources are available for future generations and maintains ecological balance.

  • Dịch nghĩa: Thực hành các biện pháp bền vững đảm bảo tài nguyên có sẵn cho các thế hệ tương lai và duy trì cân bằng sinh thái.

5. Organic /ɔːrˈɡæn.ɪk/ (adj): Hữu cơ

  • Buying organic vegetables supports environmentally-friendly farming and improves our health and well-being.

  • Dịch nghĩa: Mua rau hữu cơ hỗ trợ canh tác thân thiện với môi trường và cải thiện sức khỏe của chúng ta.

6. Energy-efficient /ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃ.ənt/ (adj): Tiết kiệm năng lượng

  • Using energy-efficient appliances helps save electricity and reduces household utility bills.

  • Dịch nghĩa: Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp tiết kiệm điện và giảm hóa đơn cho gia đình.

7. Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ (n): Bảo tồn

  • Wildlife conservation efforts are crucial to protect endangered species from extinction and habitat loss.

  • Dịch nghĩa: Các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã rất quan trọng để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và mất môi trường sống.

8. Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ (n): Biến đổi khí hậu

  • Climate change causes rising sea levels and extreme weather events affecting millions of people worldwide.

  • Dịch nghĩa: Biến đổi khí hậu gây ra mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

9. Upcycle /ˈʌpˌsaɪ.kəl/ (v): Tái sử dụng (theo cách nâng cấp)

  • We can upcycle old furniture into unique pieces to decorate our living space.

  • Dịch nghĩa: Chúng ta có thể tái sử dụng đồ nội thất cũ thành những món đồ độc đáo để trang trí không gian sống.

10. Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ (n): Hệ sinh thái

  • Protecting the forest ecosystem is vital for maintaining biodiversity and ecological balance.

  • Dịch nghĩa: Bảo vệ hệ sinh thái rừng là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.

Giải tiếng Anh 12 Unit 1: Green Living:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 3: Từ vựng. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...