Listening - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Global Success (Trang 38, 38)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 3: Listening - Tiếng Anh lớp 12 Global Success (Trang 38, 38). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 3.
listening unit 3 tieng anh 12 global success trang 38 38

Trong Unit 3: Green living lớp 12, học sinh được tiếp cận với chủ đề sống xanh. Nội dung Unit 8 tập trung vào các từ vựng về bảo vệ môi trường và những từ vựng liên quan. Bên cạnh đó, bài học cũng cung cấp kiến thức ngữ pháp về động từ đi kèm tân ngữ và mệnh đề quan hệ. Trong bài viết này, tác giả đưa ra lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 3 phần Listening.

Key takeaways:

Listening

  • Nghe bài nghe có nội dung là hướng dẫn cách làm một đống phân ủ

  • Từ vựng: compost, layer, household waste, fruit peel, pile

  • Nghe và xác định thứ tự thông tin

  • Nghe và xác định thông tin đúng-sai

Bài 1

1. compost (n) /ˈkɒm.pɒst/: phân trộn - a mixture of naturally decomposed plants, food, etc. that can be added to soil to help plants grow (hỗn hợp thực vật phân hủy tự nhiên, thức ăn, v.v. có thể được thêm vào đất để giúp cây phát triển) - c

2. layer (n) /ˈleɪ.ər/: tầng, lớp - a piece of material or amount of something between two other things (một mảnh vật liệu hoặc một lượng thứ gì đó giữa hai thứ khác) - e

3. household waste (n.phr)/ˈhaʊs.həʊld/ /weɪst/: rác thải sinh hoạt - waste material produced in home environment (chất thải được tạo ra trong môi trường gia đình) - d 

4. fruit peel (n.phr) /fruːt/ /piːl/: vỏ trái cây - the thick skin of some fruits and vegetables (lớp vỏ dày của một số loại trái cây và rau quả) - b

5. pile (n) /paɪl/: đống - a number of things that have been placed on top of each other (một số thứ được đặt chồng lên nhau) - a 

Bài 2

image-alt

1. 

  • Đáp án: c

  • Vị trí thông tin: Mum: Here, I've … for this layer.

  • Giải thích: Theo lời thoại, ở bước đầu tiên, người mẹ đã dọn sạch một khoảng đất trong vườn (cleared a space in the garden) và dựng lớp nền bằng rơm và cành cây (built the base layer of straw and twigs). Việc này là để làm đống phân trộn (compost pile), bắt đầu bằng cách rải vật liệu màu nâu trên mặt đất (spreading brown materials). Người mẹ đã thu thập một số tờ báo cũ và lá khô (old newspapers and dry leaves) cho lớp này. Bức hình mô tả đúng hành động và các vật liệu trên là hình c. 

2. 

  • Đáp án: b

  • Vị trí thông tin: 

    • Mum: Yes. Then add ...

    • Mark: Do you … grass clippings?

    • Mum: Yes, please also … the green materials.

  • Giải thích: Bước tiếp theo là việc thêm một lớp vật liệu xanh (green materials). Mark hỏi vật liệu xanh có phải là có cắt không (green clippings) và người mẹ còn nói thêm túi rác thải sinh hoạt (household waste) bao gồm rau thừa, vỏ trái cây và trà đã qua sử dụng (vegetable scraps, fruit peels, and used tea) cũng được xem là vật liệu xanh. Bức hình mô tả đúng hành động và các vật liệu trên là hình b. 

3. 

  • Đáp án: d

  • Vị trí thông tin:

    • Mark: And then?

    • Mum: Add a … of soil.

  • Giải thích: Khi Mark hỏi bước tiếp theo là gì (And then?), mẹ trả lời là thêm một lớp đất mỏng (add a thin layer of soil). Bức hình mô tả đúng hành động và các vật liệu trên là hình d. 

4. 

  • Đáp án: e

  • Vị trí thông tin: Mum: Yes. … everything.

  • Giải thích: Sau bước thêm lớp đất ở trên, mẹ nói đến bước tưới nước (water everything). Bức hình mô tả đúng hành động và các vật liệu trên là hình e. 

5. 

  • Đáp án: a 

  • Vị trí thông tin: 

    • Mum: Repeat these ... brown... and green... soil and water…

    • Mark: Is that all?

    • Mum: No, once a … and dark brown.

  • Giải thích: Người mẹ nói đến bước cuối cùng là lặp lại các bước trên (repeat these steps), thêm các lớp nâu và xanh (add more layers... brown... and green…) sau đó thêm đất và nước (more soil and water…). Một tuần một lần, cần phải đảo đống phân ủ và tưới nước (turn the compost pile and water it). Chúng ta sẽ tiếp tục cho đến khi nó mềm và chuyển sang màu nâu sẫm (turns soft and dark brown). Bức hình mô tả đúng hành động và các vật liệu trên là hình a.

image-alt

Bài 3

1.

  • Đáp án: F

  • Từ khóa: dry leaves, green materials

  • Vị trí thông tin: Mum: …We can … for this layer.

  • Giải thích: Theo lời thoại của người mẹ, khi rải vật liệu nâu trên đất, người mẹ đề cập đến giấy báo cũ (old newspapers) và lá khô (dry leaves). Như vậy, lá khô là vật liệu nâu, trái với thông tin “sử dụng lá khô như vật liệu xanh”. Vì vậy, đáp án là False.

2.

  • Đáp án: T

  • Từ khóa: fruit peels, green materials 

  • Vị trí thông tin: Mum: … please also … the green materials.

  • Giải thích: Theo lời thoại của người mẹ, trong túi rác sinh hoạt có vỏ trái cây (fruit peels) và người mẹ nói rằng chúng là vật liệu xanh. Thông tin này đúng với câu đề “sử dụng vỏ trái cây như vật liệu xanh”. Vì vậy, đáp án là True.

3.

  • Đáp án: T

  • Từ khóa: additional layers, same order 

  • Vị trí thông tin: Mum: Repeat these … soil and water...

  • Giải thích: Như các bước người mẹ đã hướng dẫn trước đó là rải vật liệu nâu, thêm một lớp vật liệu xanh, thêm đất và tưới nước. Các bước này được lặp lại (repeat these steps) và các bước mô tả đều giống thứ tự ban đầu (add more layers... brown... and green... then more soil and water…). Thông tin này đúng với câu đề “thêm các lớp bổ sung theo cùng thứ tự”. Vì vậy, đáp án là True.

4.

  • Đáp án: F

  • Từ khóa: leave, pile, dry, many days

  • Vị trí thông tin: 

    • Mark: Is that all?

    • Mum: No, once a … and water it. 

  • Giải thích: Khi Mark hỏi có phải các bước như vậy là đã xong rồi không (Is that all?) thì người mẹ trả lời mỗi tuần một lần, cần phải đảo đống phân và tưới nước. Thông tin này trái với câu đề “để đống phân khô trong nhiều ngày”. Vì vậy, đáp án là False. 

5.

  • Đáp án: F

  • Từ khóa: chemical fertilisers

  • Vị trí thông tin: Mum: … By using compost, … chemical fertilisers, …

  • Giải thích: Theo lời thoại của người mẹ, bằng việc sử dụng phân trộn, chúng ta có thể tránh phân bón hóa học (avoid chemical fertilisers). Thông tin này trái với câu đề “thêm phân bón hóa học”. Vì vậy, đáp án là False. 

Bài 4

Câu trả lời mẫu:

To manage my household and garden waste, I follow several environmentally friendly practices. First, I separate my waste into recyclables, compostables, and general trash. I ensure that paper, glass, and plastic are sorted correctly and taken to the local recycling center. For organic waste, like food scraps and garden clippings, I have a compost bin in my backyard. This compost eventually enriches my garden soil, reducing the need for chemical fertilizers. By practicing these methods, I contribute to reducing landfill waste and minimizing my carbon footprint, helping to protect the environment.

Dịch nghĩa:

Để quản lý rác thải gia đình và rác thải vườn, tôi áp dụng một số biện pháp thân thiện với môi trường. Đầu tiên, tôi phân loại rác thải thành rác tái chế, rác ủ phân và rác thải thông thường. Tôi đảm bảo rằng giấy, thủy tinh và nhựa được phân loại đúng cách và được đưa đến trung tâm tái chế tại địa phương. Đối với rác thải hữu cơ, như thức ăn thừa và cỏ cắt tỉa trong vườn, tôi có một thùng ủ phân ở sân sau nhà. Cuối cùng, phân ủ này làm giàu cho đất vườn của tôi, giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học. Bằng cách thực hiện các phương pháp này, tôi góp phần giảm rác thải chôn lấp và giảm thiểu lượng khí thải carbon, giúp bảo vệ môi trường.

Giải tiếng Anh 12 Unit 1: Green Living:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 3: Listening. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
Giáo viên


Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu