Banner background

Reading - Unit 9 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 50 - 51 tập 2)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 9: Reading - Tiếng Anh lớp 12 Sách mới (Trang 50 - 51 tập 2). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 12 Unit 9.
reading unit 9 tieng anh 12 sach moi trang 50 51 tap 2

1. Work with a partner. Guess what the students in the pictures may do after they leave school.

Gợi ý:

1. She may go straight to university. (Có lẽ cô ấy sẽ vào thẳng đại học)

2. They may join the workforce. (Có lẽ họ sẽ tham gia vào lực lượng lao động)

3. He may take a gap year and go travelling. (Có lẽ anh ấy sẽ nghỉ một năm và đi du lịch)

2. Read some career advice for secondary school leavers. Choose the appropriate heading for.

each paragraph.

1. Đáp án: d. For those about to start a job

Giải thích: Đoạn này chứa các từ liên quan đến việc đi làm như “start a job”, “career advisers“, “the working world”. Tác giả đưa ra lời khuyên rằng những người này nên làm quen với việc chịu trách nhiệm (get used to taking responsibility) để có thể thực hiện công việc một cách đúng đắn (put things right) và tránh những sai lầm tương tự trong tương lai (avoid making the same mistakes in the future). Vì vậy, nội dung chính của đoạn này là dành cho những người dự định bắt đầu đi làm.

2. Đáp án: c. For those going to be apprentices

Giải thích: Trong đoạn này, từ khóa “apprentices” (người học nghề) được lặp lại xuyên suốt cả đoạn. Tác giả đề cập đến những việc theo sát người hướng dẫn và hiểu được những điều cơ bản (shadowing them and getting to grips with the basics of the job), và những lợi ích trong quá trình đào tạo (learn faster, improve their confidence, earn money). Vì vậy, nội dung chính của đoạn này là dành cho những người dự định thực tập.

3. Đáp án: a. For those going to university 

Giải thích: Đoạn này chứa các từ liên quan đến đại học như “tertiary education”, “university”, “campus”. Tác giả nói về khó khăn trong những ngày đầu bước vào môi trường đại học (the first week at university is a bit confusing, even a little stressful) và những vấn đề cần sắp xếp ở đại học (students have their timetables and other paperwork sorted). Vì vậy, nội dung chính của đoạn này là dành cho những người dự định học đại học.

4. Đáp án: b. For those who have no plans

Giải thích: Câu đầu tiên của đoạn “When students do not know what they want to do after leaving school …” nói lên tình trạng của một số học sinh chưa biết mình muốn làm gì sau tốt nghiệp. Tác giả liệt kê những điều mà đối tượng này có thể làm như “find a temporary job”, “take a gap year and go travelling”, “work somewhere abroad”, “speak to career advisers”,  “go back to school”. Vì vậy, nội dung chính của đoạn này là dành cho những người chưa có kế hoạch nào.

3. Find the words/phrases/expressions in the reading text which are closest in meaning to the following. Write them in the correct space.

1. without problems or difficulties

  • Đáp án: smooth(er)

  • Dịch nghĩa: trơn tru, suôn sẻ 

2. someone who works for an employer or expert to learn a particular skill or job

  • Đáp án: apprentice

  • Dịch nghĩa: người học nghề

3. to follow someone else while they are at work to learn about that person’s job

  • Đáp án: shadow(ing) them

  • Dịch nghĩa: theo sát để học hỏi

4. to begin to understand and deal with something difficult

  • Đáp án: get(ting) to grips with

  • Dịch nghĩa: bắt đầu hiểu và có thể làm những việc khó

5. to become used to something very easily

  • Đáp án: take to (something) like a duck to water

  • Dịch nghĩa: thạo việc dễ dàng (như cá gặp nước)

6. written work in an office, such as filling in forms, writing letters, etc.

  • Đáp án: paperwork

  • Dịch nghĩa: văn bản, giấy tờ

4. Read the text again and answer the questions.

1. What kind of websites are available for school leavers in the UK?

  • Đáp án: Some websites that provide school leavers with practical advice about leaving school and taking the next step in their careers. 

  • Từ khóa: websites, school leavers, UK

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 1-5, có thông tin: “In the UK, there are some websites that provide school students with practical advice about leaving school and taking the next step in their careers.”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết ở Vương quốc Anh, có những trang web cung cấp những lời khuyên thực tế (pratical advice) cho học sinh tốt nghiệp về việc rời khỏi trường (leaving school) và thực hiện những bước đi tiếp theo trong sự nghiệp của họ (taking the next step in their careers).

2. What advice is offered to school leavers who want to start a job?

  • Đáp án: They should learn to take responsibility when things go wrong.

  • Từ khóa: advice, start a job

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 6-8, có thông tin: “They should get used to taking responsibility if something goes wrong in their job.”

  • Giải thích: Nội dung đoạn 2 tập trung vào đối tượng những người muốn bắt đầu đi làm nên “They” trong thông tin trên thay thế cho ”school leavers who want to start a job”. Tác giả nói rằng những người này nên làm quen với việc chịu trách nhiệm “get used to taking responsibility” nếu có những sai sót xảy ra trong công việc “if something goes wrong in their job”.

3. What is the best thing for apprentices?

  • Đáp án: The best thing for apprentices is that they have the opportunity to earn while they learn. 

  • Từ khóa: best, apprentices

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 11-13, có thông tin: “The best thing for apprentices is that they have the opportunity to earn while they learn”.

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết điều tuyệt nhất dành cho những người học nghề là họ có cơ hội kiếm tiền trong khi học (the opportunity to earn while they learn).

4. What do students do in the first week at university?

  • Đáp án: They have their timetables and other paperwork sorted in the first week at university.

  • Từ khóa: students, do, first week, university

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 10-13, có thông tin: “During the first week, students have their timetables and other paperwork sorted.”

  • Giải thích: Thông tin trên cho biết trong tuần đầu tiên, sinh viên cần phải sắp xếp thời khóa biểu và các giấy tờ (have their timetables and other paperwork sorted).

5. What can students do if they have no plans after leaving school?

  • Đáp án: They can find a temporary job; they can take a year out and go travelling; they may work somewhere abroad; they can speak to career advisers to help them come up with a plan; they can go back to school.

  • Từ khóa: students, do, no plans

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, có những thông tin: “When students do not know what they want to do after leaving school …”;  “They can find a temporary job, or take a gap year and go travelling; they may work somewhere abroad, or speak to career advisers who can help them come up with a plan”;  “... students should go back to school”.

  • Giải thích: Những thông tin trên cho biết nếu học sinh không biết họ muốn làm gì sau khi tốt nghiệp thì họ có thể tìm một công việc tạm thời (find a temporary job), nghỉ ngơi một năm và du lịch (take a gap year and go travelling), đi làm ở nước ngoài (work somewhere abroad), trò chuyện với cố vấn nghề nghiệp để được giúp đỡ lên kế hoạch (speak to career advisers who can help them come up with a plan), hoặc đi học lại (go back to school).

5. Discuss with a partner. Which is the most useful piece of advice for you in the text? Why do you think it is useful?

Gợi ý:

I think the most useful and practical advice for me is taking opportunities during apprenticeship. If I work as an apprentice, I can shadow senior staff who have a wealth of knowledge and experience in the job. Therefore, I will learn and develop my skills more rapidly than I study at university. Moreover, I will be exposed to real-world scenarios and challenges. This will enable me to develop problem-solving skills, adaptability, and critical thinking abilities.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ lời khuyên hữu ích và thực tế nhất đối với tôi là tận dụng cơ hội trong quá trình học việc. Nếu tôi làm việc như một người học việc, tôi có thể theo sát các nhân viên kỳ cựu có kiến thức và kinh nghiệm phong phú về công việc. Do đó, tôi sẽ học hỏi và phát triển kỹ năng nhanh hơn so với tôi học ở trường đại học. Hơn nữa, tôi sẽ tiếp xúc với các tình huống và thách thức thực tế. Điều này sẽ giúp tôi phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, tính thích ứng và khả năng tư duy phản biện.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 4: Reading. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa luyện IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Như Quỳnh

Xem tiếp: Soạn tiếng Anh 12 Unit 4 speaking

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...