Key takeaways |
---|
Ngữ pháp:
Kĩ năng:
|
Grammar
1. Choose the correct answer.
1. My (grandmothers / grandmother’s) house is in Hanoi.
Đáp án: grandmother’s
Giải thích: Trong câu trên, vì ngay sau có danh từ nên cần có sở hữu cách “ ‘s “ để thể hiện sự sở hữu của danh từ có “ ‘s “ đối với danh từ sau nó. Ở đây, ngôi nhà là của người bà của nhân vật “tôi trong câu, và nó nằm ở Hà Nội.
2. This is my (sister’s / sister’) desk.
Đáp án: sister’s
Giải thích: Trong câu trên, cần lưu ý cấu trúc chính xác của sở hữu cách là “ ‘s”, không phải “ ‘ “. Vì ngay sau có danh từ nên cần có sở hữu cách “ ‘s “ để thể hiện sự sở hữu của danh từ có “ ‘s “ đối với danh từ sau nó. Ở đây, nhân vật “tôi” đang giới thiệu về chiếc bàn học thuộc về người chị của mình.
3. My (cousin’s / cousin) dad is my uncle.
Đáp án: cousin’s
Giải thích: Trong câu trên, vì ngay sau có danh từ nên cần có sở hữu cách “ ‘s “ để thể hiện sự sở hữu của danh từ có “ ‘s “ đối với danh từ sau nó. Ở đây, nhân vật “tôi” đang giải thích là bố của anh em họ là chú của mình.
4. (Nam’s / Nam’) house is small.
Đáp án: Nam’s
Giải thích: Trong câu trên, cần lưu ý cấu trúc chính xác của sở hữu cách là “ ‘s”, không phải “ ‘ “. Vì ngay sau có danh từ nên cần có sở hữu cách “ ‘s “ để thể hiện sự sở hữu của danh từ có “ ‘s “ đối với danh từ sau nó. Ở đây, ngôi nhà là của Nam, và nó có kích thước nhỏ.
5. There are two bedrooms in (Ans / An’s) flat.
Đáp án: An’s
Giải thích: Trong câu trên, vì ngay sau có danh từ nên cần có sở hữu cách “ ‘s “ để thể hiện sự sở hữu của danh từ có “ ‘s “ đối với danh từ sau nó. Ở đây, căn hộ là của An, và nó có hai phòng ngủ.
2. Complete the sentences with the correct possessive forms.
1. Thuc Anh is _______ cousin. (Mi)
Đáp án: Mi’s
Giải thích: Trong câu trên, vì ngay sau có danh từ nên cần có sở hữu cách “ ‘s “ để thể hiện sự sở hữu của danh từ có “ ‘s “ đối với danh từ sau nó. Ở đây, Thục Anh là chị họ của Mi.
2. This is their _______ chair. (teacher)
Đáp án: teacher’s
Giải thích: Trong câu trên, vì ngay sau có danh từ nên cần có sở hữu cách “ ‘s “ để thể hiện sự sở hữu của danh từ có “ ‘s “ đối với danh từ sau nó. Ở đây, chiếc ghế là của cô giáo bọn họ.
3. Where is _______ computer? (Nick)
Đáp án: Nick’s
Giải thích: Trong câu trên, vì ngay sau có danh từ nên cần có sở hữu cách “ ‘s “ để thể hiện sự sở hữu của danh từ có “ ‘s “ đối với danh từ sau nó. Ở đây, ai đó đang hỏi rằng máy tính Nick đang ở đâu.
4. My _______ motorbike is in the garden. (father)
Đáp án: father’s
Giải thích: Trong câu trên, vì ngay sau có danh từ nên cần có sở hữu cách “ ‘s “ để thể hiện sự sở hữu của danh từ có “ ‘s “ đối với danh từ sau nó. Ở đây, chiếc xe máy là của bố của nhân vật “tôi”, và nó đang ở trong vườn.
5. My _______ bedroom is next to the living room. (brother)
Đáp án: brother’s
Giải thích: Trong câu trên, vì ngay sau có danh từ nên cần có sở hữu cách “ ‘s “ để thể hiện sự sở hữu của danh từ có “ ‘s “ đối với danh từ sau nó. Ở đây, phòng ngủ đang được nhắc tới là của em trai của nhân vật “tôi”, và nó nằm ở bên cạnh phòng khách.
Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place).
3. Write the correct preposition in the box under each picture. Say a sentence to describe the picture.
1. on (trên)
The dog is on the chair. (Chú chó đang ở trên chiếc ghế.)
2. next to (bên cạnh)
The dog is next to the armchair. (Chú chó đang ở bên cạnh chiếc ghế bành.)
3. behind (đằng sau)
The cat is behind the TV. (Chú mèo đang ở đằng sau cái TV.)
4. in (bên trong)
The cat is in the wardrobe. (Chú mèo đang ở bên trong tủ quần áo.)
5. in front of (phía trước)
The dog is in front of the doghouse. (Chú chó đang ở phía trước cũi.)
6. between (ở giữa)
The cat is between the lamp and the armchair. (Chú mèo đang ở giữa cái đèn và cái ghế bành.)
7. under (dưới)
The cat is under the table. (Chú mèo đang ở dưới cái bàn.)
4. Look at the picture and write T (True) or F (False) for each sentence. Correct the false ones.
1. The dog is behind the bed.
Dịch nghĩa: Chú chó ở đằng sau cái giường.
Đáp án: T
2. The school bag is on the table.
Dịch nghĩa: Cái cặp sách đang ở trên cái bàn.
Đáp án: F
Sửa lại: The school bag is under the table. (Cái cặp sách đang ở dưới cái bàn.)
3. The picture is between the clocks.
Dịch nghĩa: Bức tranh đang ở giữa những cái đồng hồ.
Đáp án: F
Sửa lại: The clock is between the two pictures. (Cái đồng hồ đang ở giữa hai bức tranh.)
4. The cat is in front of the computer.
Dịch nghĩa: Chú mèo đang ở trước cái máy tính.
Đáp án: T
5. The cap is under the pillow.
Dịch nghĩa: Cái mũ đang ở dưới cái gối.
Đáp án: F
Sửa lại: The cap is on the pillow. (Cái mũ đang ở trên cái gối.)
5. Work in pairs. Look at the picture in 4 carefully, and then cover it. Ask and answer questions about the position of things in the picture.
Câu trả lời tham khảo:
A: Where are the pictures?
B: They’re on the wall.
A: Where is the window?
B: I don’t remember.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 2 A Closer Look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success.
Xem tiếp: Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Communication.
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 - Global Success
- Tiếng Anh 6 Unit 1 - Getting Started: Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: A Closer Look 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Communication - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Skills 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Skills 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Looking Back - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Project - Đáp án và giải thích chi tiết
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 6 Global Success
- A Closer Look 2 - Unit 2 Tiếng Anh 6 Global Success: Đán án & giải thích
- Getting Started - Unit 3 - Tiếng Anh 6 Global Success (trang 26, 27 tập 1)
Tham khảo khóa học IELTS Junior ZIM Academy giúp học sinh phát triển tiếng Anh toàn diện, rèn luyện tư duy logic, phản biện và mở rộng kiến thức về nhiều lĩnh vực.
Bình luận - Hỏi đáp