A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 6 Global Success

Unit 2: My house xoay quanh chủ đề về nhà cửa, phòng ốc và nội thất. Để giúp học sinh chuẩn bị tốt cho bài học trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết các bài tập thuộc phần A Closer Look 1 - Unit 2 tiếng Anh 6 (trang 17, 18 tập 1). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Tiếng Anh 6 Unit 2.
author
Trần Linh Giang
21/07/2023
a closer look 1 unit 2 tieng anh 6 global success

Key takeaways

  • Từ vựng: Các loại nhà ở, phòng ốc và nội thất

  • Phát âm: Phụ âm /s/ và /z/

  • Tiếng Anh giao tiếp: Đưa ra gợi ý

Vocabulary

Rooms and furniture.

1. Look at the house. Name the rooms in it.

Name the rooms in the house

  • hall /hɔːl/ (n): đại sảnh

  • living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ (n): phòng khách

  • bedroom /ˈbɛdruːm/ (n): phòng ngủ

  • bathroom /ˈbɑːθruːm/ (n): phòng tắm

  • kitchen /ˈkɪʧɪn/ (n): phòng bếp

2. Name the things in each room in 1.

Bedroom:

  • lamp (đèn)

  • chest of drawers (tủ ngăn kéo)

  • picture (bức tranh ảnh)

Living room:

  • lamp (đèn)

  • picture (bức tranh ảnh)

  • sofa (ghế sofa)

Hall:

  • picture (bức tranh ảnh)

Kitchen:

  • cupboard (tủ chén)

  • dishwasher (máy rửa bát)

  • sink (bồn rửa)

  • fridge (tủ lạnh)

Bathroom:

  • toilet (bồn cầu vệ sinh)

  • shower (buồng tắm vòi hoa sen)

  • sink (bồn rửa)

3. Think of a room in your house. In pairs, ask and answer questions to guess it.

Câu trả lời tham khảo:

A: What’s in your room?

B: A sink, a cupboard, and a dishwasher.

A: Is it the kitchen?

B: Yes. How about you? What’s in your room?

A: A lamp and a picture.

B: Is it the living room?

A: No.

B: Is it the bedroom?

A: Yes.

Pronunciation

Final sounds: /s/ and /z/.

4. Listen and repeat these words.

Phụ âm /s/.

Âm /s/ có trong các từ sau:

  • lamps /læmps/: Audio icon

  • sinks /sɪŋks/: Audio icon

  • flats /flæts/: Audio icon

  • toilets /ˈtɔɪlɪts/: Audio icon

Phụ âm /z/.

Âm /z/ có trong các từ sau:

  • cupboards /ˈkʌbədz/: Audio icon

  • sofas /ˈsəʊfəz/: Audio icon

  • kitchens /ˈkɪʧɪnz/: Audio icon

  • rooms /ruːmz/: Audio icon

Tìm hiểu thêm: Quy tắc phát âm S/ES.

5. Listen to the conversation. Underline the final s in the words and put them into the correct column.

/s/

/z/

chopsticks /ˈʧɒpstɪks/

lamps /læmps/

bowls /bəʊlz/

things /θɪŋz/

homes /həʊmz/

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 2 A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success.

Xem tiếp: Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: A closer look 2.

Tham khảo khóa học luyện thi IELTS Junior tại ZIM giúp học sinh phát triển tiếng Anh toàn diện, tạo nền tảng vững chắc cho học tập và phát triển trong tương lai.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu