Banner background

Skills 1 - Unit 3 - Tiếng Anh 6 Global Success (trang 32 tập 1)

Để giúp học sinh chuẩn bị bài tại nhà cũng như học trên lớp, bài viết này sẽ giải thích chi tiết từng đáp án cho các bài tập thuộc phần Skills 1 - Unit 3 lớp 6 Glabal Success (trang 32 tập 1). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả tiếng Anh 6 Unit 3.
skills 1 unit 3 tieng anh 6 global success trang 32 tap 1

Reading

Bài 1

1.

Đáp án: It’s for kids aged between 10 and 15.

Giải thích:

  • Từ khóa: Who

  • Vị trí thông tin: Ở câu đầu tiên: “A perfect present … 10 and 15.”

  • Giải thích: Trong tấm áp phích có đề cập đến thông tin trại hè Superb là một món quà hoàn hảo cho trẻ em độ tuổi từ 10 đến 15 tuổi. Vì vậy, đối tượng được trại hè này nhắm đến ở đây là trẻ em độ tuổi từ 10 đến 15 tuổi.

2.

Đáp án: They play sports and games, draw pictures, play music, learn life skills, go on field trips, etc.

Giải thích:

  • Từ khóa: What, do

  • Vị trí thông tin: Các gạch đầu dòng, bao gồm: “Games, sports and activities of all types”, “Life skills”, “Field trips”.

  • Giải thích: Trong tấm áp phích có liệt kê một loạt các hoạt động thú vị được tổ chức tại đây như chơi trò chơi (games), luyện tập thể thao (play sports) và nhiều hoạt động khác.

Bài 2

New message

1.

Dịch nghĩa: Trẻ em có thể nói tiếng Việt khi tham gia trại hè.

Đáp án: F.

Giải thích: 

  • Từ khóa: speak Vietnamese

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn thứ nhất, dòng số 4 trong thư điện tử “Wow, everything here is in English!”

  • Giải thích: Nam viết trong thư rằng tất cả mọi thứ ở trại hè này đều được sử dụng bằng tiếng Anh (everything here is in English). Thông tin này trái ngược với thông tin trẻ em có thể nói tiếng Việt tại trại hè (can speak Vietnamese at the camp). Vì vậy, đáp án là F (False).

Sửa lại: They speak English only (Họ chỉ có thể nói tiếng Anh).

2.

Dịch nghĩa: Nam có 4 người bạn mới.

Đáp án: F.

Giải thích:

  • Từ khóa: four, friends

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn thứ hai, dòng đầu tiên trong thư điện tử “I have some new friends: Jimmy, Phong and Nhung.”

  • Giải thích: Nam nói trong thư rằng cậu ấy có vài người bạn mới, họ tên là Jimmy, Phong và Nhung. Vì vậy, Nam có 3 người bạn mới. Thông tin này không khớp với thông tin Nam có 4 người bạn mới. Vì vậy, đáp án là F (False).

Sửa lại: He has three. (Cậu ấy có 3 người bạn mới.)

3.

Dịch nghĩa: Phong thích chụp ảnh.

Đáp án: F.

Giải thích:

  • Từ khóa: Phong, taking photos

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn thứ hai, dòng thứ 4 trong thư điện tử “Jimmy has blonde … likes taking photos.”

  • Giải thích: Nam nói trong thư rằng Jimmy rất thông minh và sáng tạo. Cậu ấy rất thích chụp ảnh. Thông tin này trái ngược với thông tin Phong là người thích chụp ảnh. Vì vậy, đáp án là F (False).

Sửa lại: Jimmy likes taking photos. (Jimmy thích chụp ảnh.)

4.

Dịch nghĩa: Nam nghĩ rằng Nhung rất tốt bụng.

Đáp án: T.

Giải thích: 

  • Từ khóa: Nhung, kind

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn thứ hai, dòng số 7 trong thư điện tử “Nhung has curly black hair. She’s kind.”

  • Giải thích: Nam nói trong thư rằng Nhung rất tốt bụng vì bạn ấy đã chia sẻ bữa ăn trưa của mình với Nam vào ngày hôm ấy (She shared her lunch with me today). Vì vậy, đáp án là T (True).

5.

Dịch nghĩa: Phong thì cao và rất khỏe mạnh.

Đáp án: T.

Giải thích: 

  • Từ khóa: Phong, tall, sporty

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn thứ 2, dòng số 5 trong thư điện tử “Phong is the tall … basketball very well.”

  • Giải thích: Nam nói trong thư rằng Phong rất cao và rất khỏe mạnh, đặc biệt cậu ấy chơi bóng rổ rất cừ.

Speaking

Bài 3

1.

  • Dịch nghĩa: Mi 12 tuổi. Cậu ấy thích vẽ và viết truyện. Cậu ấy cũng giỏi tiếng Anh. Cậu ấy rất sáng tạo và thân thiện.

  • Đáp án: The camp is suitable for her because it suits her age and she can use English. She can also develop her creativity at the camp. (Dịch nghĩa: Trại hè rất phù hợp với Mi vì bạn ấy đủ tuổi tham gia và có thể sử dụng tiếng Anh. Bạn ấy cũng có thể phát triển thêm trí tưởng tượng của bản thân ở đây.)

2.

  • Dịch nghĩa: An 16 tuổi. Cậu ấy không biết tiếng Anh. Cậu ấy vui nhộn và tốt bụng.

  • Đáp án: The camp doesn’t seem to suit An. He may be too old for the camp and he can’t speak English. (Dịch nghĩa: Trại hè có lẽ không phù hợp với An. Cậu ấy đã quá tuổi tham gia và không thể nói tiếng Anh.)

3.

  • Dịch nghĩa: Vy 14 tuổi. Cậu ấy thích chơi thể thao. Tiếng Anh của Vy không tốt lắm. Cậu ấy rất thông minh nhưng khá thụ động.

  • Đáp án: The camp suits Vy. It suits her age and it can help her improve her English. (Dịch nghĩa: Trại hè thích hợp với Vy. Nó phù hợp với độ tuổi của bạn ấy và nó có thể giúp Vy cải thiện tiếng Anh của mình.)

Bài 4. Think about yourself. Do you want to go to this kind of camp? Why or Why not?

Gợi ý:

  • I would love to go this camp because I can improve my English and develop my creativity.

(Dịch nghĩa: Tôi rất thích đi trại hè bởi vì tôi có thể cải thiện khả năng tiếng Anh cũng như phát triển trí tưởng tượng của mình.)

  • I think the camp suits me because I can speak English well and I want to practice on my life skills.

(Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng trại hè rất thích hợp với tôi bởi vì tôi nói tiếng Anh tốt và tôi muốn luyện tập các kỹ năng sống nhiều hơn.)

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 3 Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: Skills 2.

Tác giả: Trương Nguyễn Khánh Linh


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Global Success - Sách học sinh - Tập 1. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...