Key takeaways |
---|
Vocabulary:
Pronunciation:
|
Vocabulary
1. Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words.
square (n) /skweə/: quảng trường
art gallery (n) /ɑːt ˈɡæləri/: triển lãm nghệ thuật
cathedral (n) /kəˈθiːdrəl/: nhà thờ lớn
temple (n) /ˈtɛmpᵊl/: ngôi đền
railway station (n) /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃᵊn/: nhà ga tàu hỏa
Đáp án:
c
e
d
a
b
Name some other places in your neighbourhood.
museum (n) /mjuːˈziːəm/: bảo tàng
park (n) /pɑːk/: công viên
cinema (n) /ˈsɪnəmə/: rạp chiếu phim
restaurant (n) /ˈrɛstᵊrɒnt/: nhà hàng
hotel (n) /həʊˈtɛl/: khách sạn
2. Work in pairs. Ask and answer questions about where you live.
Câu trả lời tham khảo:
A: Is there a cathedral in your neighbourhood?
B: No, there isn’t.
A: Is there a railway station in your neighbourhood?
B: Yes, there is.
3. Work in groups. Ask and answer about your neighbourhood. You can use the adjectives below.
noisy (adj) /ˈnɔɪzi/: ồn ào
crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/: đông đúc
peaceful (adj) /ˈpiːsfʊl/: bình yên
quiet (adj) /ˈkwaɪət/: im lặng
modern (adj) /ˈmɒdᵊn/: hiện đại
beautiful (adj) /ˈbjuːtəfʊl/: đẹp đẽ
busy (adj) /ˈbɪzi/: náo nhiệt
boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/: buồn chán, tẻ nhạt
Câu trả lời tham khảo:
A: Is your neighbourhood busy?
B: Yes, it is.
C: No, it’s peaceful.
Pronunciation
/ɪ/ and /iː/.
4. Listen and repeat these words.
Nguyên âm /ɪ/.
Âm /ɪ/ có trong các từ sau:
noisy /ˈnɔɪzi/:
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/:
expensive /ɪkˈspensɪv/:
friendly /ˈfrendli/:
Nguyên âm /iː/.
Âm /iː/ có trong các từ sau:
convenient /kənˈviːniənt/:
clean /kliːn/:
cheap /tʃiːp/:
peaceful /ˈpiːsfl/:
Now, in pairs put the words in the correct column.
/ɪ/ | /iː/ |
---|---|
noisy exciting expensive friendly | convenient clean cheap peaceful |
5. Listen and practice the chant. Notice the sounds /ɪ/ and /iː/.
MY NEIGHBOURHOOD
My city is very noisy.
There are lots of trees growing.
The people here are busy.
It's a lively place to live in.
My village is very pretty.
There are lots of places to see.
The people here are friendly.
It's a fantastic place to be.
Đáp án:
Các từ có âm /ɪ/: city, noisy, growing, busy, lively, live, in, village, is, very, pretty, places, friendly, it, fantastic.
Các từ có âm /i:/: trees, people, see, be.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 4 A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: A Closer Look 2.
Tác giả: Trần Linh Giang
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 - Global Success
- Tiếng Anh 6 Unit 1 - Getting Started: Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: A Closer Look 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Communication - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Skills 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Skills 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Looking Back - Đáp án và giải thích chi tiết
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Project - Đáp án và giải thích chi tiết
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 6 Global Success
- A Closer Look 2 - Unit 2 Tiếng Anh 6 Global Success: Đán án & giải thích
- Getting Started - Unit 3 - Tiếng Anh 6 Global Success (trang 26, 27 tập 1)
Tham khảo khóa học luyện thi IELTS THCS tại ZIM cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng phù hợp với độ tuổi, giúp học sinh phát triển toàn diện 4 kỹ năng.
Bình luận - Hỏi đáp