Banner background

A Closer Look 1 - Unit 4 - Tiếng Anh 6 Global Success (trang 40 tập 1)

Nhằm giúp học sinh trong quá trình chuẩn bị bài hiệu quả, bài viết sẽ giải thích chi tiết toàn bộ đáp án cho các bài tập thuộc phần A Closer Look 1 - Unit 4 Tiếng Anh 6 Global Success. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả tiếng Anh 6 Unit 4.
a closer look 1 unit 4 tieng anh 6 global success trang 40 tap 1

Key takeaways

Vocabulary:

  • Từ vựng về các địa điểm trong khu phố: square (n), art gallery (n), cathedral (n), temple (n), railway station (n).

  • Từ vựng miêu tả khu phố: noisy (adj), crowded (adj), peaceful (adj), quiet (adj), modern (adj), beautiful (adj), busy (adj), boring (adj).

  • Hỏi đáp về khu phổ nơi bản thân sinh sống.

Pronunciation:

  • Phát âm: Nguyên âm /ɪ/ và /iː/.

  • Âm /ɪ/ có trong các từ: noisy, exciting, expensive, friendly, city, growing, busy, lively, live, in, village, is, very, pretty, places, it, fantastic.

  • Âm /iː/ có trong các từ: convenient, clean, cheap, peaceful, trees, people, see, be.

Vocabulary

1. Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words.

Match the places below with the pictures.

  1. square (n) /skweə/: quảng trường

  2. art gallery (n) /ɑːt ˈɡæləri/: triển lãm nghệ thuật

  3. cathedral (n) /kəˈθiːdrəl/: nhà thờ lớn

  4. temple (n) /ˈtɛmpᵊl/: ngôi đền

  5. railway station (n) /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃᵊn/: nhà ga tàu hỏa

Đáp án:

  1. c

  2. e

  3. d

  4. a

  5. b

Name some other places in your neighbourhood.

  • museum (n) /mjuːˈziːəm/: bảo tàng

  • park (n) /pɑːk/: công viên

  • cinema (n) /ˈsɪnəmə/: rạp chiếu phim

  • restaurant (n) /ˈrɛstᵊrɒnt/: nhà hàng

  • hotel (n) /həʊˈtɛl/: khách sạn

2. Work in pairs. Ask and answer questions about where you live.

Câu trả lời tham khảo: 

A: Is there a cathedral in your neighbourhood?

B: No, there isn’t.

A: Is there a railway station in your neighbourhood?

B: Yes, there is.

3. Work in groups. Ask and answer about your neighbourhood. You can use the adjectives below.

  • noisy (adj) /ˈnɔɪzi/: ồn ào

  • crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/: đông đúc        

  • peaceful (adj) /ˈpiːsfʊl/: bình yên

  • quiet (adj) /ˈkwaɪət/: im lặng       

  • modern (adj) /ˈmɒdᵊn/: hiện đại        

  • beautiful (adj) /ˈbjuːtəfʊl/: đẹp đẽ

  • busy (adj) /ˈbɪzi/: náo nhiệt        

  • boring (adj) /ˈbɔːrɪŋ/: buồn chán, tẻ nhạt

Câu trả lời tham khảo:

A: Is your neighbourhood busy?

B: Yes, it is.

C: No, it’s peaceful.

Pronunciation

/ɪ/ and /iː/.

4. Listen and repeat these words.

Nguyên âm /ɪ/.

Âm /ɪ/ có trong các từ sau:

  • noisy /ˈnɔɪzi/: Audio icon

  • exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Audio icon

  • expensive /ɪkˈspensɪv/: Audio icon

  • friendly /ˈfrendli/: Audio icon

Nguyên âm /iː/.

Âm /iː/ có trong các từ sau:

  • convenient /kənˈvniənt/: Audio icon

  • clean /kln/: Audio icon

  • cheap /tʃp/: Audio icon

  • peaceful /ˈpsfl/: Audio icon

Now, in pairs put the words in the correct column.

/ɪ/

/iː/

noisy 

exciting 

expensive 

friendly

convenient 

clean 

cheap 

peaceful

5. Listen and practice the chant. Notice the sounds /ɪ/ and /iː/.

MY NEIGHBOURHOOD

My city is very noisy.

There are lots of trees growing.

The people here are busy.

It's a lively place to live in.

My village is very pretty.

There are lots of places to see.

The people here are friendly.

It's a fantastic place to be.

Đáp án:

  • Các từ có âm /ɪ/: city, noisy, growing, busy, lively, live, in, village, is, very, pretty, places, friendly, it, fantastic.

  • Các từ có âm /i:/: trees, people, see, be.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 4 A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: A Closer Look 2.

Tác giả: Trần Linh Giang

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...