Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 7 Global Success (Trang 23)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 2: Skills 1 - Tiếng Anh lớp 7 Global Success (Trang 23). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Healthy Living: Tiếng Anh 7 Unit 2.
author
Đào Anh
09/07/2023
skills 1 unit 2 tieng anh 7 global success trang 23

Chủ đề của Unit 2 trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 - Global Success nói về Healthy Living (Lối sống lành mạnh), khai thác sâu về các vấn đề về sức khỏe cũng như các lối sinh hoạt từ tốt đến không tốt cho sức khỏe. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho các câu hỏi và bài tập có trong phần Skills 1 của bài học này.

Key takeaways

  • Reading: Đọc hiểu và nắm được thông tin chung về mụn.

  • Speaking: Thực hành nói về cách đối phó với một số vấn đề về sức khỏe

Reading

1. Work in pairs. Discuss and write each word or phrase under the correct picture. Which skin condition is the most common among teenagers?

Đáp án:

  • Picture 1 - chapped skin

  • Picture 2 - acne

  • Picture 3 - sunburn

→ Acne is the most common skin condition among teenagers.

2. Read the passage and match the beginnings in A with the endings in B.

A

B

1. Acne is

a. young people the most

2. Acne causes

b. a skin condition

3. Acne affects

c. a serious disease

4. Acne is not

d. small, red spots

→ Đáp án: 1 - b, 2 - d, 3 - a, 4 - c.

3. Read the passage again and choose the correct answer A, B, or C.

1. The first paragraph is mainly about _____________.

A. what acne is

B. how to avoid acne

C. why people have acne

Đáp án: A. what acne is

→ Giải thích: Đoạn văn mở đầu giới thiệu mụn trứng cá là một tình trạng da, mô tả các triệu chứng và đề cập về những người bị ảnh hưởng bởi mụn trứng cá cũng như mức độ nghiêm trọng của tình trạng này. Đây là những dữ liệu cơ bản để giải thích mụn trứng cá là gì.

2. Which statement is NOT correct about acne?

A. Acne is a skin condition

B. Acne may get serious

C. Acne affects more boys than girls.

Đáp án: C. Acne affects more boys than girls.

→ Giải thích:

  • Vị trí thông tin: Đoạn văn đầu tiên, câu thứ 4

  • Giải thích: Trong đoạn văn có đề cập “More girls have acne than boys.” (Các bạn nữ bị mun nhiều hơn các bạn nam) trong khi đó câu C lại là “Acne affects more boys than girls” (Mụn gây ảnh hưởng đến các bạn nam nhiều hơn là các bạn nữ) → mâu thuẫn với thông tin trong đoạn văn → Đáp án là câu C

3. What age group does acne affect the most?

A. 12 – 20

B. 12 – 30

C. 70 – 80

Đáp án: B. 12 – 30

→ Giải thích:

  • Từ khóa: age group, affect

  • Vị trí thông tin: Đoạn đầu tiên, câu thứ 3

  • Giải thích: Trong đoạn văn có đề cập “It affects 70-80% of young people between 12 and 30.” (Mụn trứng cá ảnh hưởng đến 70-80% người trẻ từ 12 đến 30 tuổi) → Đáp án C trùng khớp với thông tin trong đoạn văn

4. How should you wash your face?

A. 3 – 4 times a day.

B. With soap for acne.

C. With cold water.

Đáp án: B. With soap for acne.

→ Giải thích:

  • Từ khóa: wash your face

  • Vị trí thông tin: Gạch đầu dòng thứ 3 từ dưới đếm lên

  • Giải thích: Câu văn có đề cập: “Wash your face with special soap for acne, but no more than twice a day.” (Rửa mặt bằng xà phòng đặc trị mụn, nhưng không quá hai lần một ngày) → Loại đáp án A, đáp án C không được đề cập trong đoạn văn → Đáp án B trùng khớp với thông tin trong đoạn văn → B là đáp án đúng

5. What does the word “it” in the last sentence refer to?

A. acne

B. disease

C. spot

Đáp án: A. acne

→ Giải thích: Đáp án A là đáp án đúng vì từ “it” là đại từ thay thế cho danh từ “acne” để tránh lặp từ. Không thể là “disease” hay “spot” vì nội dung chính của bài đọc đang xoay quanh về Acne (mụn)

Speaking

4. Work in pairs. Read the passage again. Pick the tips which you can easily follow. Share your ideas with your partner.

Đáp án tham khảo:

A: These are tips that I can follow easily

  • Go to bed early

  • Eat more fruit and vegetables

  • Don’t touch or pop spots when my hands are dirty

5. Work in groups. Read about the health problems below. Discuss and make notes of some tips you can give each person. Then share your ideas with the class.

1. I have chapped lips. (Môi tôi bị nứt nẻ)

Đáp án:

  • Use some lip balm (Dùng son dưỡng môi)

  • Drink more water (Uống nhiều nước hơn).

2. I'm putting on weight. (Tôi đang bị tăng cân)

Đáp án:

  • Do more exercise (Tập thể dục nhiều hơn)

  • Eat more fruit and vegetables (Ăn nhiều rau và hoa quả)

3. I often feel sleepy during the day. (Tôi thường cảm thấy buồn suốt cả ngày)

Đáp án:

  • Don’t go to bed too late and get enough sleep (Không đi ngủ quá trễ và ngủ đủ giấc)

  • Exercise regularly to stay full of energy (Thường xuyên tập thể dục để luôn dồi dào năng lượng)

4. I have the flu. (Tôi bị cảm cúm)

Đáp án:

  • Take a rest (Nghỉ ngơi)

  • Eat foods or drinks that contain a lot of vitamin C (Ăn đồ ăn hoặc thức uống có chứa nhiều vitamin C)

5. My hair is dry. (Tóc của tôi bị khô)

Đáp án:

  • Don't wash your hair too often (Không gội đầu quá nhiều)

  • Take Vitamins (Bổ sung thêm các loại vitamin).

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 7 Unit 2: Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 7 unit 2 skills 2


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham khảo khóa học luyện thi IELTS Junior tại ZIM giúp học sinh phát triển tiếng Anh toàn diện, tạo nền tảng vững chắc cho học tập và phát triển trong tương lai.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu