Skills 2 - Unit 11 - Tiếng Anh 8 Global Success (Trang 121, 122)
Listening
1. Tick the things that you think a robot teacher can do.
Gợi ý:
It can teach different subjects. (Nó có thể dạy nhiều môn học.)
It can mark students’ work. (Nó có thể chấm bài học sinh.)
2. Listen to the conversation and fill in each blank with ONE word.
Things a robot teacher can do:
1. speak many _____.
Đáp án: languages
Từ khóa: can, speak
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: ngôn ngữ, chủ đề, giọng nói,...
Vị trí thông tin: “a robot called Elias can speak 23 languages”
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ số nhiều nói về việc giáo viên người máy có thể nói nhiều về thứ gì đó (a robot teacher can do – speak many). Thông tin trong bài nghe cho biết có một người máy tên Elias có thể nói 23 ngôn ngữ (can speak 23 languages). Vì vậy, đáp án hợp là “languages”.
2. teach languages, _____.
Đáp án: maths
Từ khóa: can, teach
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: môn học
Vị trí thông tin: “This robot teaches many subjects like languages and maths to school students”
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ nói về một môn học mà giáo viên người máy có thể giảng dạy (a robot teacher can do do – teach). Thông tin trong bài nghe cho biết có một người máy này có thể dạy học sinh nhiều môn học như ngôn ngữ và toán học (languages and maths). Vì vậy, đáp án hợp là “maths”.
3. _____ with students.
Đáp án: interact
Từ khóa: can, students
Loại từ cần điền: động từ
Loại thông tin cần điền: hành động của giáo viên người máy
Vị trí thông tin: “Wow! Can it interact with students? – Yes…”
Giải thích: Từ cần điền là một động từ nói về một hành động mà giáo viên người máy có thể thực hiện với học sinh (a robot teacher can – with students). Trong bài nghe, khi được hỏi người máy có thể tương tác (Can it interact) với học sinh không thì câu trả lời là có (Yes). Vì vậy, một khả năng khác của giáo viên người máy là “tương tác với học sinh”, đáp án hợp là “interact”.
Things a robot teacher can’t do:
4. teach students how to _____.
Đáp án: behave
Từ khóa: can’t, teach
Loại từ cần điền: động từ
Loại thông tin cần điền: hành động của học sinh
Vị trí thông tin: “They can’t teach students how to behave”
Giải thích: Từ cần điền là một động từ nói về một hành động của học sinh mà giáo viên người máy không thể dạy học sinh (a robot teacher can’t do – teach). Thông tin trong bài nghe cho biết giáo viên người máy không thể dạy học sinh cách hành xử (how to behave). Vì vậy, đáp án hợp là “behave”.
5. solve _____ between students.
Đáp án: problems
Từ khóa: can’t, solve
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: sự việc
Vị trí thông tin: “One more thing is that robots can’t solve problems between students”
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ nói sự việc diễn ra giữa các học sinh (between students) mà giáo viên người máy không thể giải quyết (a robot teacher can’t do – solve). Thông tin trong bài nghe cho biết giáo viên người máy không thể giải quyết vấn đề giữa các học sinh (solve problems between students). Vì vậy, đáp án hợp là “problems”.
3. Listen again and tick T (True) or F (False).
1. Elias can do a Gangnam style dance.
Đáp án: T
Từ khóa: Elias, can, Gangnam
Vị trí thông tin: “Elias can even do a Gangnam style dance for the students”
Giải thích: Thông tin trong bài nghe cho biết Elias có thể nhảy điệu Gangnam (do a Gangnam style dance) cho học sinh, tương tự với thông tin trong câu nhận định. Vì vậy, nhận định trên là đúng.
2. Students can practise English with the robot in real time.
Đáp án: T
Từ khóa: practise English, robot, real time
Vị trí thông tin: “Students can practise English with Elias in real time”
Giải thích: Thông tin trong bài nghe cho biết học sinh có thể luyện tập tiếng Anh (practise English) với Elias trong thực tế (with Elias in real time), tương tự với thông tin trong câu nhận định. Vì vậy, nhận định trên là đúng.
3. The robot feels tired when it repeats words.
Đáp án: F
Từ khóa: robot, tired, repeats
Vị trí thông tin: “This robot is patient and doesn’t feel tired repeating words”
Giải thích: Thông tin trong bài nghe cho biết người máy này kiên nhẫn (patient) và không cảm thấy mệt khi lặp lại các từ (doesn’t feel tired repeating words). Tuy nhiên, câu nhận định đưa ra thông tin ngược lại là người máy cảm thấy mệt mỏi (robot feels tired). Vì vậy, nhận định trên là sai.
4. The robot asks questions that are too difficult for students to answer.
Đáp án: F
Từ khóa: robot, questions, difficult
Vị trí thông tin: “It can also ask questions that are suitable for the students’ level”.
Giải thích: Thông tin trong bài nghe cho biết người máy có thể đặt những câu hỏi (can also ask questions) phù hợp với trình độ của học sinh (suitable for the students’ level). Tuy nhiên, câu nhận định đưa ra thông tin ngược lại là người máy đặt những câu hỏi quá khó để học sinh trả lời (too difficult for students to answer). Vì vậy, nhận định trên là sai.
5. Robots can teach students how to behave correctly.
Đáp án: F
Từ khóa: Robots, can, teach, behave
Vị trí thông tin: “They can’t teach students how to behave”
Giải thích: Thông tin trong bài nghe cho biết người máy không thể (can’t) dạy học sinh cách cư xử (teach students how to behave). Tuy nhiên, câu nhận định đưa ra thông tin ngược lại là người máy có thể làm việc này (can). Vì vậy, nhận định trên là sai.
Writing
4. Work in pairs. Discuss if you agree or disagree that robots will soon replace teachers at schools. Write the reason in the table.
Gợi ý:
Agree:
Robots can provide learning methods that are suitable for each student.
Robots can mark assignments and tests quickly.
Robots can be available at any time.
Robots can be sent to remote areas and teach students there.
Robots are not affected by mood or tiredness.
Disagree:
Robots can’t provide students with emotional support.
Robots can’t serve as role models for students.
Robots can’t build strong relationships with their students.
Robots can’t solve conflicts between students.
Robots can’t teach students about empathy and other moral values.
Dịch nghĩa:
Đồng ý:
Người máy có thể cung cấp phương pháp học phù hợp cho từng học sinh.
Người máy có thể chấm điểm bài tập và bài kiểm tra nhanh chóng.
Người máy có thể sẵn có vào bất kỳ thời điểm nào.
Người máy có thể được gửi đến các vùng xa và giảng dạy cho học sinh ở đó.
Người máy không bị ảnh hưởng bởi tâm trạng hoặc mệt mỏi.
Không đồng ý:
Người máy không thể cung cấp hỗ trợ cảm xúc cho học sinh.
Người máy không thể làm mô hình tấm gương cho học sinh.
Người máy không thể xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với học sinh của mình.
Người máy không thể giải quyết xung đột giữa các học sinh.
Người máy không thể dạy học sinh về lòng thông cảm và những giá trị đạo đức khác.
5. Now write a paragraph (80-100 words) to express your opinion. Use the notes in 4.
Gợi ý:
I disagree that robots will soon replace teachers at school. First, they cannot understand students’ emotional. Meanwhile, human teachers can empathize with students and encourage their students to overcome difficulties or pursue their dreams. Second, robots cannot build strong relationships with their students. A strong relationship is important because it creates a sense of trust and belonging in the classroom. Third, robots cannot solve conflicts between students because they lack real-life experience and emotional understanding. In conclusion, I believe that the role of human teachers remains important, and they cannot be replaced by robots.
Dịch nghĩa:
Tôi không đồng ý rằng người máy sẽ sớm thay thế giáo viên trong trường học. Trước tiên, chúng không thể hiểu cảm xúc cho học sinh. Trong khi đó, giáo viên con người có thể đồng cảm với học sinh và khuyến khích học sinh vượt qua khó khăn hoặc theo đuổi ước mơ của mình. Thứ hai, người máy không thể xây dựng mối quan hệ vững chắc với học sinh của họ. Một mối quan hệ vững chắc là quan trọng vì nó tạo ra sự tin tưởng và cảm giác thuộc về trong lớp học. Thứ ba, người máy không thể giải quyết xung đột giữa học sinh vì chúng thiếu kinh nghiệm thực tế và hiểu biết về cảm xúc. Tóm lại, tôi tin rằng vai trò của giáo viên con người vẫn quan trọng và họ không thể được thay thế bởi người máy.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 11: Skills 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Unit 11 Looking Back
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Nguyễn Lê Quỳnh Như
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh 8 - Global Success
- Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 20)
- A Closer Look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 21, 22)
- Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 22, 23)
- Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 24)
- Getting started - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 11)
- Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 25)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 12, 13)
Bình luận - Hỏi đáp