Getting started - Unit 5 - Tiếng Anh 8 Global Success (Trang 50, 51)
Tet is coming!
1. Listen and read.
Elena: Wow, this girl looks so cute.
Trang: Yeah… She’s my cousin. She’s at Sa Dec Flower Village. Tet is coming soon, so many people visit flower villages to take pictures with the blooming flowers.
Elena: oh, I’m fond of admiring the flowers. Does your family visit places like this too?
Trang: Yes, we do. We usually visit Nhat Tan Village to buy kumquat trees and peach blossoms.
Elena: I see flowers and ornamental trees everywhere these days. What are they for?
Trang: We, Vietnamese, use plants and flowers for decorations and for offerings. They are an important part of our Tet tradition.
Elena: And what’s that tall tree in the photo?
Trang: Well, it’s actually a bamboo pole. People place it in the yard of the communal house. They hang decorative items like small bells and lanterns on it. They want to chase away bad luck and pray for a lucky new year.
Elena: Interesting! I didn’t know that.
Từ vựng mới:
1. Flower Village (n) /ˈflaʊər ˈvɪlɪdʒ/: Làng hoa
Ex: We visited the Flower Village to experience the vibrant atmosphere of spring.
2. Blooming Flowers (n) /ˈbluːmɪŋ ˈflaʊərs/: Hoa đang nở
Ex: The garden is full of blooming flowers that emit a mesmerizing fragrance.
3. Kumquat Trees (n) /ˈkʌmkwɑːt triːz/: Cây quất
Ex: During Lunar New Year, many Vietnamese families decorate their homes with kumquat trees.
4. Peach Blossoms (n) /piːtʃ ˈblɒsəmz/: Hoa đào
Ex: The arrival of peach blossoms signifies the onset of spring.
5. Ornamental Trees (n) /ɔːrnəˈmɛntəl triːz/: Cây cảnh
Ex: The park is adorned with various ornamental trees enhancing its beauty.
6. Bamboo Pole (n) /ˈbæmbuː poʊl/: Cột tre
Ex: The bamboo pole is commonly used in rural areas for various purposes.
7. Communal House (n) /kəˈmjuːnəl haʊs/: Nhà dòng
Ex: The communal house is a central place for villagers to gather for meetings and ceremonies.
8. Bells (n) /bɛlz/: Chuông
Ex: The sound of the bells from the temple gives a serene feeling.
9. Lantern (n) /ˈlæntərn/: Đèn lồng
Ex: Lanterns are a common sight during the Mid-Autumn Festival.
10. Pray (v) /preɪ/: Cầu nguyện
Ex: People visit the temple to pray for health and prosperity.
2. Read the conversation again and tick (✓) T(True) or F(False).
T | F | |
---|---|---|
1. Elena and Trang are at Sa Dec Flower Village | (✓) | |
2. Many people visit flower villages to take photos. | (✓) | |
3. Trang’s family usually buys kumquat trees and peach blossoms at Nhat Tan Village. | (✓) | |
4. Flowers are not part of any Vietnamese traditions. | (✓) | |
5. People decorate bamboo poles with small bells and lanterns for New Years. | (✓) |
1. Đáp án: False
Giải thích:
Từ khoá: “Elena and Trang”; “at Sa Dec Flower Village”
Vị trí thông tin: “She’s my cousin. She’s at Sa Dec Flower Village.”
Lý do chọn: Trong câu cho rằng Elena và Trang đang ở vườn hoa Sa Đéc, nhưng trong cuộc đối thoại, Trang đã nói rằng chính là người em họ của cô ấy mới đang ở vườn hoa Sa Đéc, nên câu này là sai.
2. Đáp án: True
Giải thích:
Từ khoá: “visit flower villages to take photos”
Vị trí thông tin: “Tet is coming soon, so many people visit flower villages to take pictures with the blooming flowers.”
Lý do chọn: Trong lời nói của Trang có xuất hiện từ khóa “visit flower villages to take photos” tức là nhiều người đến thăm các vườn hoa để chụp ảnh vào dịp Tết đến, nên câu này là đúng..
3. Đáp án: True
Giải thích:
Từ khoá: “Trang’s family”; “kumquat trees and peach blossoms”; “Nhat Tan Village”
Vị trí thông tin: “Yes, we do. We usually visit Nhat Tan Village to buy kumquat trees and peach blossoms.”
Lý do chọn: Trong lời thoại, Trang đã nói rằng gia đình cô ấy thường đến làng Nhật Tân để mua cây quất và hoa anh đào, khớp với các từ khóa, nên câu này là đúng.
4. Đáp án: False
Giải thích:
Từ khoá: “Flowers ”; “not part of any Vietnamese traditions”
Vị trí thông tin: “We, Vietnamese, use plants and flowers for decorations and for offerings. They are an important part of our Tet tradition.”
Lý do chọn: Trong cuộc trò chuyện, Trang nói rằng người Việt chúng ta dùng cây cối và hoa để làm đồ trang trí và lễ vật, rằng chúng là phần quan trọng của truyền thống ngày Tết, trong khi từ khóa phủ định lại ý này, nên câu này sai.
5. Đáp án: True
Giải thích:
Từ khoá: “decorate bamboo poles”;”small bells and lanterns”
Vị trí thông tin: “Well, it’s actually a bamboo pole. People place it in the yard of the communal house. They hang decorative items like small bells and lanterns on it.”
Lý do chọn: Trong câu thoại nói về cột tre, Trang có nhắc tới việc người ta treo các đồ trang trí như chuông nhỏ và lồng đèn lên nó, nên câu này đúng.
3. Match the phrases with the correct pictures.
An ornamental tree → Hình d
A bamboo pole → Hình a
Decorative items → Hình e
Blooming flowers → Hình b
A communal house → Hình c
4. Complete each of the sentences with the verbs from the box
admire | chase | pray | place |
1. The British decorate their Christmas trees and __________ presents under them.
Đáp án: place
Giải thích: Trong câu này, "place" được dùng để chỉ hành động đặt quà dưới cây thông Noel. Đây là một truyền thống phổ biến trong ngày lễ Giáng sinh, nơi những món quà được đặt dưới gốc cây thông Noel và được mở ra vào ngày Giáng sinh.
2. Tom likes to __________ the view from the hill.
Đáp án: admire
Giải thích: "admire” trong câu này có nghĩa là: "to look at something and think that it is attractive and/or impressive", là nhìn vào thứ gì đó và nghĩ rằng nó hấp dẫn và/hoặc ấn tượng. Trong trường hợp này, “the view from the hill” là một cảnh vật để nhìn vào, nên đáp án phù hợp nhất là “admire”.
3. In many cultures, knocking on wood is a way to __________ away bad spirits.
Đáp án: chase
Giải thích: Động từ "chase" được dùng ở đây có nghĩa là xua đuổi hoặc trục xuất. Trong các nền văn hóa khác nhau, người ta tin rằng gõ vào gỗ có thể xua đuổi vận rủi hoặc tà ma, do đó thuật ngữ "chase" được sử dụng.
4. Many Asians go to Buddhist temples to __________ for good luck..
Đáp án: pray
Giải thích: Động từ "pray" đề cập đến hành động giao tiếp với một vị thần hoặc quyền lực cao hơn, thường là yêu cầu một cái gì đó. Trong bối cảnh này, mọi người sẽ đến các ngôi chùa Phật giáo để cầu nguyện, hoặc cầu xin sự may mắn.
5. QUIZ. New Years around the world. People around the world celebrate New Years differently. Choose the country with each tradition below.
1. Visiting pagodas
A. The US B. Vietnam
Đáp án: B. Vietnam
Giải thích: Việc thăm chùa vào dịp Tết Nguyên Đán là một phong tục truyền thống ở Việt Nam. Mọi người thường thăm chùa để cầu mong một năm mới may mắn, thịnh vượng.
2. Throwing water at each other
A. Thailand B. Japan
Đáp án: A. Thailand
Giải thích: Ở Thái Lan, mọi người chào đón năm mới truyền thống, được gọi là Songkran, vào giữa tháng 4 bằng cách tưới nước vào nhau. Họ tin rằng việc này sẽ xua đi điềm xấu.
3. Ring a bell 108 times
A. Japan B. Vietnam
Đáp án: A. Japan
Giải thích: Ở Nhật Bản, theo truyền thống Phật giáo, mọi người sẽ đánh chuông 108 tiếng vào đêm giao thừa. Họ tin rằng việc này sẽ xua đi 108 dục vọng trần tục mà con người thường có, theo quan niệm Phật giáo.
4. Giving and receiving lucky money
A. The US B. Vietnam
Đáp án: B. Vietnam
Giải thích: Ở Việt Nam, vào dịp Tết Nguyên Đán, người lớn thường tặng cho trẻ em những phong bao đỏ có tiền mặt bên trong, được gọi là lì xì. Việc này được cho là sẽ mang lại may mắn và thịnh vượng.
5. Watching a ball drop at midnight in Times Square
A. Thailand B. The US
Đáp án: B. The US
Giải thích: Ở Hoa Kỳ, một truyền thống phổ biến vào đêm giao thừa là xem quả bóng rơi xuống tại Quảng trường Times ở thành phố New York. Sự kiện này được phát sóng trên toàn quốc và thu hút hàng triệu người xem.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 5: Getting started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 8 unit 5 a closer look 1
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Phan Lê Khánh Duy
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh 8 - Global Success
- Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 20)
- A Closer Look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 21, 22)
- Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 22, 23)
- Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 24)
- Getting started - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 11)
- Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 25)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 12, 13)
Bình luận - Hỏi đáp