A Closer Look 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 8 Global Success (Trang 75, 76)
Grammar
Complex sentences with adverb clauses of time
Remember! |
Example: The roads were slippery when it rained. Independent clause dependent clause
Example: As soon as they arrive, we’ll have lunch. |
1. Read the sentences and write I.C if the underlined clause is an independent clause or D.C if it is a dependent clause.
Example: You must be careful when you cross the street. D.C
1. I’ll wait for you here until you get back.
Đáp án: I.C
Giải thích: Câu "I’ll wait for you here" là một câu độc lập vì nó có ý nghĩa đầy đủ và có thể đứng một mình. Câu này có chủ ngữ ("I") và động từ ("will wait"). Câu này không phụ thuộc vào phần còn lại của câu để truyền đạt ý nghĩa.
2. Make sure you lock the door when you go out.
Đáp án: D.C
Giải thích: Cụm từ "when you go out" là một mệnh đề phụ thuộc thời gian. Mệnh đề này không thể đứng độc lập và cần phải kết hợp với mệnh đề độc lập trước đó bằng từ “when” để trở thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.
3. You must get a permit before you build a campfire at a national park.
Đáp án: I.C
Giải thích: "You must get a permit" là một mệnh đề độc lập vì nó có chủ ngữ ("You") và động từ ("must get"). Câu này không phụ thuộc vào mệnh đề phụ thuộc "before you build a campfire at a national park" để truyền đạt ý nghĩa đầy đủ.
4. Don’t use too much water while you are having a shower.
Đáp án: D.C
Giải thích: "while you are having a shower" là một mệnh đề phụ thuộc thời gian. Nó không thể tồn tại một mình mà phải kết hợp với mệnh đề độc lập trước đó bằng từ “while” để trở thành một câu hoàn chỉnh.
5. As soon as my friends come, we will pick up rubbish on the beach.
Đáp án: D.C
Giải thích: "As soon as my friends come" là một mệnh đề phụ thuộc thời gian. Nó chỉ ra một điều kiện hoặc thời điểm mà hành động chính (ở mệnh đề độc lập) sẽ xảy ra. Mệnh đề này không thể đứng độc lập mà cần phải kết hợp với mệnh đề độc lập sau đó để truyền đạt ý nghĩa hoàn chỉnh.
2. Choose A, B or C to complete each sentence.
1. I was not at home _________ he came to see me yesterday.
A. when B. until C. as soon as
Đáp án: A. when
Giải thích: Câu này muốn truyền đạt ý nghĩa rằng tác giả không ở nhà vào thời điểm mà người đó đến. "When" ở đây chỉ thời điểm xác định mà sự việc xảy ra.
→ Vì vậy, "when" phù hợp nhất để hoàn thiện câu này. "Until" và "as soon as" không phù hợp vì chúng không chỉ ra một sự kiện xảy ra tại một thời điểm cụ thể.
2. We called the forest guard unit _________ we saw the bush fire.
A. as soon as B. while C. until
Đáp án: A. as soon as
Giải thích: Cụm từ "as soon as" chỉ ra rằng một hành động diễn ra ngay sau một hành động khác. Trong trường hợp này, việc gọi đơn vị bảo vệ rừng diễn ra ngay sau khi họ thấy cháy bụi.
→ Vì vậy, "as soon as" là lựa chọn đúng. "While" chỉ sự đồng thời của hai sự kiện và "until" chỉ thời gian kéo dài, nên cả hai đều không phù hợp.
3. I went straight to the gym _________ I left home.
A. while B. before C. after
Đáp án: C. after
Giải thích: Câu này muốn truyền đạt ý nghĩa rằng tác giả đã đến phòng tập ngay sau khi rời khỏi nhà. "After" chỉ ra thời điểm hành động diễn ra ngay sau một hành động khác. "While" và "before" đều không phù hợp vì chúng không truyền đạt ý nghĩa của câu.
4. You can stay with us _________ you find a suitable place to stay.
A. as soon as B. before C. until
Đáp án: C. until
Giải thích: "Until" dùng để chỉ ra một khoảng thời gian kéo dài cho đến khi một sự kiện xác định xảy ra. Trong trường hợp này, việc ở lại tiếp tục cho đến khi tìm được một nơi ở phù hợp. "As soon as" và "before" không phù hợp vì chúng không chỉ ra khoảng thời gian kéo dài đến khi một điều kiện đạt được.
5. We cleaned up everything at the campsite _________ we left.
A. until B. before C. while
Đáp án: B. before
Giải thích: "Before" chỉ ra rằng một hành động diễn ra trước một hành động khác. Trong trường hợp này, việc dọn dẹp diễn ra trước khi họ rời khỏi khu cắm trại. "Until" và "while" đều không phù hợp vì chúng không truyền đạt ý nghĩa hành động diễn ra trước một hành động khác.
3. Match the clauses in the two columns to form complex sentences.
1. We will clean up the beach | a. until he made a successful light bulb. |
2. Turn off | b. as soon as it stops raining |
3. You have to show your ticket | c. while I’m cooking the soup? |
4. Can you help me lay the table | d. before you go out. |
5. Thomas Edison kept trying | e. when you get on the train. |
Đáp án:
1. b. as soon as it stops raining
2. d. before you go out.
3. e. when you get on the train.
4. c. while I’m cooking the soup?
5. a. until he made a successful light bulb.
4. Combine each pair of sentences, using the conjunction in brackets.
1. I arrive at the station. I will call you right after. (as soon as)
Đáp án:
I will call you as soon as I arrive at the station.
As soon as I arrive at the station, I will call you.
Giải thích: "as soon as" ở đây được dùng để chỉ một hành động sẽ xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác. Trong trường hợp này, hành động của việc gọi điện thoại “I will call you” sẽ diễn ra ngay sau khi hành động của việc đến ga “I arrive at the station)”xảy ra. Khi kết hợp hai câu lại với nhau bằng "as soon as", chúng ta đang nói rằng ngay khi một sự kiện xảy ra (đến ga), một sự kiện khác (gọi điện) sẽ diễn ra ngay lập tức.
2. Many Vietnamese women wear conical hats. They work in the field. (when)
Đáp án: Many Vietnamese women wear conical hats when they work in the field.
Giải thích: "When" ở đây được dùng để chỉ một thói quen hoặc một sự thật xảy ra đồng thời với một sự kiện khác. Cụ thể, nhiều phụ nữ Việt Nam đội nón lá khi họ làm việc trên cánh đồng.
3. My father taught me how to use the computer. Then he bought one for me. (before)
Đáp án:
My father taught me how to use the computer before he bought one for me.
Before my father bought me a computer, he taught me how to use it.
Giải thích: "Before" chỉ ra rằng một sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác. Trong trường hợp này, việc cha dạy cách sử dụng máy tính xảy ra trước khi mua một máy tính.
4. Nick is reading a novel. Jack is reading a cartoon. (while)
Đáp án:
Nick is reading a novel ưhile Jack is reading a cartoon.
While Nick is reading a novel, Jack is reading a cartoon.
Giải thích: "While" chỉ ra hai sự kiện xảy ra cùng một lúc. Nick đang đọc một cuốn tiểu thuyết cùng lúc với Jack đang đọc một cuốn truyện tranh.
5. The tornado hit. There were only a few houses left standing. (After)
Đáp án:
After the tornado hit, there were only a few houses left standing.
There were only a few houses left standing after the tornado hit.
Giải thích: "After" chỉ ra một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác. Trong trường hợp này, chỉ còn lại một số ít nhà sau cơn lốc xoáy.
5. Game. Matching game
Work in two groups, A and B. Group A write main clauses. Group B write adverb clauses of time.
Group A (Main Clauses):
She started working on the assignment.
We ate dinner.
The children woke up.
They celebrated the festival.
The train arrived at the station.
Group B (Adverb Clauses of Time):
as soon as the bell rang.
before the sun set.
after they heard the news.
while the music was playing.
until the movie ended.
Do they match? Are there any funny sentences?
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 7: A Closer Look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Unit 7 Communication
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Phan Lê Khánh Duy
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 8 - Global Success
- Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 18, 19)
- A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 20)
- A Closer Look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 21, 22)
- Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 22, 23)
- Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 24)
- Getting started - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 8, 9)
- A Closer Look 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 10)
- A Closer Look 2 - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 11)
- Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 25)
- Communication - Unit 1 - Tiếng Anh 8 Global Success (trang 12, 13)
Bình luận - Hỏi đáp