A Closer Look 2 - Unit 12 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 75, 76 tập 2)
Key takeaways |
---|
Ôn tập về cấu trúc: Despite/In spite of
Luyện tập các cấu trúc:
|
Grammar
Despite/In spite of: Review
1. Complete each second sentence so that it has a similar meaning to the first. Write no more than THREE words
Although she loves maths, she has decided to become an English teacher.
In spite of ______, she has decided to become an English teacher.
Đáp án: loving maths
Giải thích: Trong trường hợp này, "In spite of" (mặc dù) được sử dụng để chỉ sự trái ngược giữa việc cô ấy yêu thích môn toán và quyết định trở thành giáo viên tiếng Anh. Sử dụng cấu trúc "In spite of + N/V-ing" => "loving maths" là đáp án đúng
He studied hard, but he didn’t pass the exam.
Despite ______, he didn’t pass the exam.
Đáp án: studying hard
Giải thích: Trong câu này, "Despite" (mặc dù) được sử dụng để chỉ sự trái ngược giữa việc anh ấy đã học chăm chỉ và việc không vượt qua bài kiểm tra. Sử dụng cấu trúc "Despite + N/V-ing" => "studying hard" là đáp án đúng
Even though he is lazy, he was given the job.
Despite his ______, he was given the job.
Đáp án: laziness
Giải thích: Trong câu, "Despite" (mặc dù) được sử dụng để chỉ sự trái ngược giữa việc lười biếng và việc có được công việc. Sử dụng cấu trúc "Despite + N" => "laziness" là đáp án đúng
Although he is short, he has been accepted into the volleyball team.
Despite ______, he has been accepted into the volleyball team.
Đáp án: being short
Giải thích: Trong câu này, "Despite" (mặc dù) được sử dụng để chỉ sự trái ngược giữa việc anh ấy thấp và việc được nhận vào đội bóng chuyền. Sử dụng cấu trúc "Despite + N/V-ing" => "being short" là đáp án đúng
Even though she has poor health, she works twelve hours a day.
In spite of her ______, she works twelve hours a day.
Đáp án: poor health
Giải thích: Trong trường hợp này, "In spite of" (mặc dù) được sử dụng để chỉ sự trái ngược giữa việc cô ấy có sức khỏe yếu và cô ấy làm việc 12 tiếng một ngày. Sử dụng cấu trúc "In spite of + N" => "poor health" là đáp án đúng
2. Circle the correct words or phrases in bold. Sometimes both options are correct.
1. The man offered to give/giving me the job.
Đáp án: to give
Giải thích: Cấu trúc "V + to infinitive" (to give) thường được sử dụng sau động từ "offer." "Offered to give" nghĩa là người đàn ông đề nghị cung cấp công việc.
2. She managed to pass/passing the exam for that top school.
Đáp án: to pass
Giải thích: Cấu trúc "V + to infinitive" (to pass) được sử dụng sau động từ "managed.". "Managed to pass" nghĩa là cô ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi.
3. The students discussed to choose/choosing a career.
Đáp án: choosing
Giải thích: Trong câu này, "discussed choosing" là cấu trúc đúng. "Discussed choosing" nghĩa là học sinh đã thảo luận về việc lựa chọn một sự nghiệp. Cấu trúc "V+ V-ing" (choosing) thường được sử dụng sau động từ "discussed”.
4. Did your teacher mention to take/taking vocational courses?
Đáp án: taking
Giải thích: "mention taking" là cấu trúc đúng. "mention taking" nghĩa là nhắc đến việc tham gia các khóa học nghề nghiệp không (vocational courses). Cấu trúc "V +V-ing" (taking) thường được sử dụng sau động từ "mention."
5. The company refuses to employ/employing poorly qualified applicants.
Đáp án: to employ
Giải thích: "refuses to employ" là cấu trúc đúng, "refuses to employ" nghĩa là công ty từ chối tuyển dụng. Cấu trúc "V + to infinitive" (to employ) thường được sử dụng sau động từ "refuses."
6. The teacher continued to talk/talking about job opportunities when the principal came in.
Đáp án: to talk/talking
Giải thích: Trong câu này, cả hai cấu trúc đều đúng và đều mang nghĩa là tiếp tục nói chuyện (continued to talk, continued talking)
3. Choose the correct answer(s).
1. The school is expected ______ good citizens for society.
Đáp án: A. to provide
Giải thích: "The school is expected" nghĩa là trường được kỳ vọng, sử dụng cấu trúc "V + to infinitive" với động từ “expect” (kỳ vọng) => câu có nghĩa là nhà trường được kỳ vọng mang đến (expected to provide) các công dân tốt cho xã hội.
2. The school headmaster promised ______ practical study programmes to students.
Đáp án: A. to offer
Giải thích: "The school headmaster promised" nghĩa là hiệu trưởng đã hứa hẹn, với động từ “promise” cần sử dụng cấu trúc "V + to infinitive". Câu diễn đạt ý rằng hiệu trưởng đã hứa sẽ cung cấp các chương trình học thực tế cho học sinh.
3. The company admitted ______ the employee unfairly.
Đáp án: C. dismissing
Giải thích: Sử dụng cấu trúc "V + V-ing” với động từ “admit” (thừa nhận), "the company admitted" nghĩa là công ty đã thừa nhận kết hợp với "dismissing" là đáp án đúng. Câu muốn diễn đạt ý rằng công ty đã thừa nhận đã sa thải nhân viên một cách không công bằng.
4. She doesn’t mind ______ hard to reach her career goals.
Đáp án: C. working
Giải thích: Sử dụng cấu trúc "V + V-ing” với động từ “mind” (thừa nhận), "She doesn’t mind" nghĩa là cô ấy không ngại kết hợp với "working" là đáp án đúng. Trong trường hợp này, câu nói muốn diễn đạt rằng cô ấy không ngại làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.
5. It may be too late to begin ______ vocational skills after you leave school.
Đáp án: A. to learn và C. learning
Giải thích: "It may be too late to begin" nghĩa là có thể đã quá muộn để bắt đầu. Trong trường hợp này, cả đáp án "to learn" và "learning" đều phù hợp. Câu nói muốn diễn đạt rằng sau khi bạn tốt nghiệp, việc bắt đầu học những kỹ năng nghề nghiệp có thể đã quá muộn. Cả hai cấu trúc "to begin to learn" (V + to infinitive) và "to begin learning" (V + V-ing) đều có thể diễn tả ý này.
6. Many more students tend ______ in vocational schools than in senior secondary schools.
Đáp án: B. to enrol
Giải thích: "Many more students tend" nghĩa là có nhiều học sinh hơn thường có khuynh hướng, sử dụng cấu trúc "V + to infinitive" với động từ “enroll” (ghi danh). câu nói muốn diễn đạt rằng có nhiều học sinh hơn có khuynh hướng tham gia vào các trường học nghề hơn là các trường trung học cơ sở.
4. Complete the sentences using the ideas in the pictures and the correct form of the verbs in brackets.
1. Oh, no! I forgot ______ the door! (LOCK)
Đáp án: to lock
Giải thích: sử dụng: “forget + to infinitive” với động từ “forget” (quên) để diễn tả rằng người nói đã quên việc cần phải làm là khóa cửa (I forgot to lock the door)
2. … I don’t remember ______ you at the job fair last year. (MEET)
Đáp án: meeting
Giải thích: sử dụng “remember + V-ing” với động từ “remember” (nhớ) giúp người nói nhấn mạnh việc không nhớ là đã đã gặp (I don’t remember meeting) người kia tại hội chợ việc làm vào năm trước.
3. I’ve been trying ______ the employment office, but no one is answering! (CONTACT)
Đáp án: to contact
Giải thích: Câu sử dụng: “try + to infinitive” với động từ “trying” (cố gắng), để biểu thị ý nghĩa rằng người đó đã cố gắng để liên lạc (I’ve been trying to contact) với văn phòng tuyển dụng mà không ai trả lời.
4. Did you remember ______ your CV? It’s the deadline this morning. (SEND)
Đáp án: to send
Giải thích: sử dụng: “remember + to infinitive” với động từ “remember” (nhớ), cấu trúc "remember to send" thể hiện hành động mà người nói cần nhớ và thực hiện
5. I will never forget ______ so hard to become an architect. (WORK)
Đáp án: working
Giải thích: sử dụng “forget + V-ing” với động từ “forget” (quên), cấu trúc “never forget working” thể hiện hành động đã người nói sẽ không bao giờ quên đi rằng đã làm việc thật chăm chỉ để trở thành kiến trúc sư
6. Please, stop ______. The library is a quiet space. (TALK)
Đáp án: talking
Giải thích: câu sử dụng “stop + V-ing” với động từ “stop” (dừng lại), cụm “stop talking” nghĩa là dừng cái việc đang nói lại vì đang ở trong thư viện cần sự yên lặng.
7. Why don’t you try ______ your CV to the company? They are looking for people like you. (POST)
Đáp án: posting
Giải thích: câu sử dụng “try + V-ing” với động từ “try” - trong trường hợp này nghĩa là “thử”, cụm “try posting” khiến câu có nghĩa là hãy thử đăng CV của bạn đến công ty? Họ đang tìm kiếm những người như bạn.
8. She stopped reading ______ the phone. (ANSWER)
Đáp án: to answer
Giải thích: Sử dụng cấu trúc "stop (v-ing) to + verb" thường được sử dụng để diễn tả hành động dừng lại để thực hiện một hành động khác.Trường hợp này, câu có nghĩa là cô ấy đã dừng đọc để trả lời điện thoại.
5. Complete each second sentence using the right form of the word given so that it has a similar meaning to the first. Write between two and five words.
1. The boy finally succeeded in dealing with his peers at the vocational school. (MANAGE)
→ The boy ________ his peers at the vocational school.
Đáp án: The boy finally managed to deal with his peers at the vocational school.
Giải thích: Trong câu gốc, "succeeded in dealing with" có nghĩa là cậu bé đã thành công trong đối phó với. Khi viết lại câu, cần sử dụng cụm từ "managed to deal with" để diễn tả ý nghĩa tương tự. Câu vẫn có nghĩa là đã thành công trong việc đối phó với.các bạn cùng trường nghề
2. She tried hard to cooperate with the others in the team to finish the work. (ATTEMPT)
→ She ________ others in the team to finish the work.
Đáp án: She attempted to cooperate with the others in the team to finish the work.
Giải thích: "tried hard to cooperate" là cố gắng để hợp tác và sử dụng từ “attempt” cũng có nghĩa là cố gắng, có cấu trúc "attempted to cooperate." thể hiện rằng cô ấy đã cố gắng hợp tác. Câu vẫn có nghĩa giống nhau là cô ấy đã cố gắng hợp tác với các đồng đội để hoàn thành công việc.
3. Although he made efforts in his work, he wasn’t promoted. (IN SPITE OF)
→ He wasn’t promoted ________ efforts.
Đáp án: He wasn’t promoted in spite of his efforts.
Giải thích: Trong câu gốc, "Although” sử dụng để chỉ sự trái ngược giữa việc anh ấy đã nỗ lực trong công việc với việc không được thăng chức. Cấu trúc có nghĩa tương tự với “although” là "in spite of + N" kết hợp với danh từ "his efforts" (sự nỗ lực của anh ấy) vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu.
4. The boss said he didn’t bully the new employee. (DENY)
→ The boss ________ employee.
Đáp án: The boss denied bullying the new employee.
Giải thích: Trong câu gốc, người sếp nói rằng anh ấy không bắt nạt (said he didn’t bully) nhân viên mới và từ “deny” (phủ nhận) có thể thay thế cho (said he didn’t bully). Cụm từ “denied bullying” (sử dụng cấu trúc deny + V-ing) nghĩa là phủ nhận việc bắt nạt.
5. Although the man was qualified for the job, he wasn’t accepted. (DESPITE)
→ ________ for the job, he wasn’t accepted.
Đáp án: Despite being qualified (qualifying) for the job, he wasn’t accepted.
Giải thích: Trong câu gốc, "Although” sử dụng để chỉ sự trái ngược giữa việc anh ấy đủ điều kiện với công việc và việc anh ấy không được nhận. Cấu trúc "Despite + N” kết hợp với danh từ “being qualified" hoặc “qualifying” đều có nghĩa tương tự với “Although the man was qualified”
Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 12 Communication.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 12: A closer look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Đào Minh Châu
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 - Thí điểm
- Skills 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 12 tập 1)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 16, 17 tập 1)
- A closer look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 18, 19 tập 1)
- Project - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 25 tập 1)
- A closer look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 19, 20 tập 1)
- Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 21 tập 1)
- Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 22 tập 1)
- Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 23 tập 1)
- Looking back - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 24, 25 tập 1)
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 6, 7 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp