Banner background

A closer look 1 - Unit 7 - Tiếng Anh 9 Sách mới (trang 9, 10 tập 2)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 6: A closer look 1 - Tiếng Anh lớp 9 Sách mới (trang 62, 63 tập 1). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 6 Recipes And Eating Habits.
a closer look 1 unit 7 tieng anh 9 sach moi trang 9 10 tap 2

Key Takeaways

  • Từ vựng về cách sơ chế món ăn: slice, chop, marinate, whisk, dip…

  • Từ vựng về cách chế biến món ăn: roast, deep dry, steam, bake…

  • Làm bài tập đọc hiểu về cách làm món pizza.

  • Lắng nghe và xác định ngữ điệu lên, xuống trong câu.

Vocabulary

1. Write a food preparation verb from the box under each picture.

A. chop: chặt

B: slice: cắt lát mỏng

C. grate: nạo

D. marinate: ướp

E. whisk: đánh (trứng)

F. dip: nhúng

G. sprinkle: rắc

H. spread: phết

2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in 1.

1. Don't ________ the cucumber into chunks.______it thinly.

  • Đáp án: chop, slice

  • Giải thích: Đây là câu mệnh lệnh nên động từ để ở dạng nguyên thể. “Chop the cucumber” là chặt dưa leo. Dựa vào các từ như “cucumber” (dưa chuột), “chunk” (khúc), “thinly” (mỏng), có thể đoán rằng đây là bước cắt dưa chuột. Do đó, đáp án 1 cần điền “chop”, đáp án 2 cần điền “slice”.

  • Dịch: Đừng chặt dưa leo thành từng khúc, cắt nó thành từng lát mỏng.

2. My mother usually ________ some cheese and ________ it over the pasta.

  • Đáp án: grates, sprinkles

  • Giải thích: Câu có từ “usually" nên đây là thì hiện tại đơn, chủ ngữ là “my mother”, vì vậy động từ thêm “s". Dựa vào các từ “cheese” (phô mai), “pasta” (mì), có thể đoán đây là bước nạo và rắc phô mai lên mì. Do đó, đáp án cần điền là “grates”, chỗ trống 2 điền “sprinkles”. 

  • Dịch: Mẹ tôi thường nạo phô mai và rắc nó lên mì.

3. _______ the chicken in white wine for one hour before roasting.

  • Đáp án: marinate

  • Giải thích: Đây là câu mệnh lệnh nên động từ ở đầu câu ở dạng nguyên thể. Dựa vào các thành phần như “chicken” (gà”), “white wine” (rượu trắng”, “roast” (quay), có thể đoán đây là bước ướp gà trước khi quay. Do đó, đáp án cần điền là “marinate”.

  • Dịch: Ướp thịt gà với rượu trắng trong 1 giờ trước khi quay.

4. To make this cake successfully, you should ________ the eggs lightly.

  • Đáp án: whisk

  • Giải thích: Sau “should" động từ chia ở dạng nguyên thể. Dựa vào các từ như “egg” (trứng”, “lightly” (nhẹ, đều), có thể đoán đây là bước đánh trứng. Do đó, đáp án cần điền là “whisk”.  “

  • Dịch: Để làm món bánh này thành công, bạn nên đánh đều trứng.

5. ________ the prawns into the batter.

  • Đáp án: Dip

  • Giải thích: Đây là câu mệnh lệnh nên động từ giữ nguyên. Dựa vào các nguyên liệu như “prawn” (tôm), “batter” (bột), có thể đoán đây là bước nhúng tôm vào bột. Do đó, đáp án cần điền là “dip”. 

  • Dịch: Nhúng tôm vào bột.

6. Can you ________ the butter on this slice of bread for me?

  • Đáp án: spread

  • Giải thích: Đây là câu nhờ vả với “can" nên động từ chia ở dạng nguyên thể. Dựa vào các nguyên liệu như “butter” (bơ), “bread” (bánh mì), có thể đoán đây là bước phết bơ lên bánh mì. Do đó, đáp án cần điền là “spread”. 

  • Dịch: Bạn có thể trải bơ lên miếng bánh mì này giúp tôi không?

3. Match each cooking verb in A with its definition in B.

1. g: nấu rau hoặc thịt mỏng bằng cách khuấy chúng bằng dầu nóng

2. f: chiên thức ăn trong dầu hoàn toàn

3. h: nấu thịt hoặc rau không dùng chất lỏng, trong lò nướng hoặc trên lửa

4. c: làm chín thức ăn dưới nhiệt độ lớn

5. e: làm chín bánh hoặc bánh mì trong lò

6. a: đặt thứ ăn trên nước sôi để nó chín trong hơi nước

7. d: làm chín thức ăn trong môi trường kín, nhiệt độ nhỏ

8. b: làm chín thức ăn bằng cách giữ nó ở thời điểm gần sôi

4a. What can you see in the pictures? Do you know what dish these ingredients are used for?

Ingredients in the picture: tomato sauce, onion, cheese, apple, bacon, pizza base.

These ingredients are used to make a pizza.

4b. Complete the instructions below with the verbs in 1 and 3. One verb is used twice.

1. Chop the onion, bacon and an apple.

  • Giải thích: Dựa vào các nguyên liệu “onion” (hành), “bacon” (thịt xông khói), “apple”, có thể đoán đây là bước cắt. Do đó, đáp án là “chop”.

  • Dịch: Cắt hành, thịt xông khói và táo.

2. Grate the cheese.

  • Giải thích: Dựa vào “cheese” (phô mai), có thể đoán đây là bước nạo phô mai. Do đó, đáp án là “grate”.

  • Dịch: Nạo phô mai.

3. Spread the tomato sauce on the pizza base.

  • Giải thích: Dựa vào các nguyên liệu “tomato sauce” (sốt cà chua), “pizza base” (bề mặt bánh pizza), có thể đoán đây là bước phết đều sốt cà chua lên bánh. Do đó, đáp án cần điền là “spread”.

  • Dịch: Phết đều sốt cà chua lên bề mặt bánh pizza.

4. Sprinkle the cheese on the pizza base.

  • Giải thích: Dựa vào các nguyên liệu “cheese” (phô mai), “pizza base” (bề mặt bánh pizza), có thể đoán đây là bước rắc phô mai. Do đó, đáp án cần điền là “sprinkle”.

  • Dịch: Rắc đều phô mai lên bề mặt bánh.

5. Spread the chopped onion, bacon and apple on top.

  • Giải thích: Dựa vào các nguyên liệu “onion” (hành), “bacon” (thịt xông khói), “apple” (táo) và “on top” (trên mặt), có thể đoán đây là bước rải các nguyên liệu đã cắt. Do đó, đáp án cần điền là “spread”.

  • Dịch: Rải đều hành, thịt xông khói và táo đã cắt lên trên.

6. Bake the pizza in the oven for about 10 minutes.

  • Giải thích: Dựa vào các từ “pizza” (bánh pizza), “oven” (lò nướng), có thể đoán đây là bước nướng bánh. Do đó, đáp án cần điền là “bake”.

  • Dịch: Nướng pizza trong lò trong khoảng 10 phút.

Pronunciation

5. Listen to the conversations. Draw ↘ or ↗ at the end of each line. Practise the conversations with a partner

1. A: What do we need to make a pizza? ↘

B: A pizza base, some cheese, some bacon, an onion, and an apple.

A: An apple? ↗

B: Yes, an apple. ↘

2. A: What's for dinner? ↘

B: We're eating out tonight. ↘

A: We're eating out? ↗

B: Right. ↘

3. A: I can't eat this dish. ↘

B: Why not? ↘

A: I'm allergic to prawns. ↘

B: Allergic to prawns? ↗

A: Yes, my skin turns red when I eat them. ↘

6a. Work in pairs. Complete the mini-dialogues with suitable statement questions.

1.

A: Let's have pasta tonight.

B: I don't like pasta.

A: You don't like pasta.

B: No. It makes me fat.

2. 

A: What should I do next?

B: Add some salt to the salad.

A: Add some salt?

I thought you didn't like salty food.

B: But it's so tasteless.

Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 7 A closer look 2.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 7: A closer look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Hà Bích Ngọc

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...