Banner background

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản phụ khoa & Ứng dụng trong giao tiếp

Bài viết sẽ cung cấp cho người học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản phụ khoa, bao gồm các từ vựng từ cơ bản đến chuyên sâu.
tu vung tieng anh chuyen nganh san phu khoa ung dung trong giao tiep

Key takeaways

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản phụ khoa (cơ bản): obstetrics, gynecology, reproductive system, menstruation, ovulation, fertilization, pregnancy…

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản phụ khoa (chuyên sâu): polycystic ovary syndrome, pelvic inflammatory disease, uterine prolapse, vaginal infection, yeast infection…

  • Cụm từ và thuật ngữ thường dùng trong báo cáo và thảo luận về sản phụ khoa: antenatal screening, prenatal assessment, gestational age, estimated due date…

Sản phụ khoa (Obstetrics and Gynecology) là lĩnh vực y khoa tập trung vào sức khỏe phụ nữ, đặc biệt trong thai kỳ, sinh nở, hậu sản và các vấn đề liên quan đến hệ sinh sản.

Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành này đóng vai trò quan trọng, giúp các chuyên gia y tế giao tiếp hiệu quả và cập nhật kiến thức quốc tế trong bối cảnh hội nhập.

Bài viết này sẽ giới thiệu danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản phụ khoa từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các thuật ngữ về thai kỳ, sinh nở, thủ thuật y khoa và bệnh lý phụ khoa, nhằm hỗ trợ người học trong công việc và nghiên cứu hàng ngày.

Từ vựng cơ bản trong ngành sản phụ khoa

Các khái niệm cơ bản về sản phụ khoa

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Obstetrics

/əbˈstɛtrɪks/

Audio icon

Sản khoa

Gynecology

/ˌɡaɪnəˈkɑləʤi/

Audio icon

Phụ khoa

Reproductive system

/ˌriprəˈdʌktɪv/ /ˈsɪstəm/

Audio icon

Hệ thống sinh sản

Menstruation

/ˌmɛnstruˈeɪʃən/

Audio icon

Kinh nguyệt

Ovulation

/ˌoʊvjəˈleɪʃən/

Audio icon

Rụng trứng

Fertilization

/ˌfɜrtəlɪˈzeɪʃən/

Audio icon

Thụ tinh

Pregnancy

/ˈprɛɡnənsi/

Audio icon

Mang thai

Labor

/ˈleɪbər/

Audio icon

Chuyển dạ

Delivery

/dɪˈlɪvəri/

Audio icon

Sinh nở

Postpartum

/ˌpoʊstˈpɑːr.t̬əm/

Audio icon

Sau sinh

Breastfeeding

/ˈbrɛstfidɪŋ/

Audio icon

Cho con bú

Contraception

/ˌkɑntrəˈsɛpʃən/

Audio icon

Tránh thai

Abortion

/əˈbɔrʃən/

Audio icon

Nạo phá thai

Sản phụ khoa (Obstetrics and Gynecology)

Các dụng cụ và thiết bị phòng khám sản phụ khoa

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Ultrasound machine

/ˌʌltrəˈsaʊnd/ /məˈʃin/

Audio icon

Máy siêu âm

Fetal monitor

/ˈfitəl/ /ˈmɑnətər/

Audio icon

Máy theo dõi thai nhi

Doppler ultrasound

/ˈdɑplər/ /ˌʌltrəˈsaʊnd/

Audio icon

Máy siêu âm Doppler

Colposcope

/ˈkɑːl.pə.skoʊp/

Audio icon

Máy soi cổ tử cung

Endometrial biopsy instrument

/ˌɛndoʊˌmɛtriəl/ /ˈbaɪɑpsi/ /ˈɪnstrəmənt/

Audio icon

Dụng cụ sinh thiết nội mạc tử cung

Forceps

/ˈfɔrsɛps/

Audio icon

Kẹp sản khoa

Vacuum extractor

/ˈvækjum/ /ɪkˈstræktər/

Audio icon

Máy hút thai (dụng cụ hỗ trợ sinh nở bằng cách tạo lực hút)

Incubator

/ˈɪŋkjəˌbeɪtər/

Audio icon

Lồng ấp (thiết bị giữ ấm và chăm sóc trẻ sơ sinh non yếu)

Examination table

/ɪɡˌzæməˈneɪʃən/ /ˈteɪbəl/

Audio icon

Bàn khám

Các phương pháp chẩn đoán và điều trị trong sản phụ khoa

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Ultrasound imaging

/ˌʌltrəˈsaʊnd/ /ˈɪmɪʤɪŋ/

Audio icon

Hình ảnh siêu âm

Amniocentesis

/ˌæmnioʊˌsɛnˈtisɪs/

Audio icon

Chọc ối

Chorionic villus sampling (CVS)

/ˌkɔː.ri.ɑː.nɪk/ /ˈvɪl.əs/ ˌsɑːmplɪŋ /

Audio icon

Sinh thiết gai nhau

Pap smear

/pæp/ /smɪr/

Audio icon

Phết tế bào cổ tử cung (xét nghiệm để phát hiện ung thư cổ tử cung)

Biopsy

/ˈbaɪɑpsi/

Audio icon

Sinh thiết

Hysteroscopy

/ˌhɪs.təˈrɑːs.kə.pi/

Audio icon

Nội soi tử cung

Laparoscopy

/ˌlæpəˈrɑskəpi/

Audio icon

Nội soi ổ bụng

Hormone therapy

/ˈhɔrˌmoʊn/ /ˈθɛrəpi/

Audio icon

Điều trị bằng hormone

In vitro fertilization (IVF)

/ɪn/ /ˈvɪtroʊ/ /ˌfɜrtəlɪˈzeɪʃən/

Audio icon

Thụ tinh trong ống nghiệm

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y cơ bản thường gặp

Từ vựng chuyên sâu trong ngành sản phụ khoa

Chăm sóc thai kỳ và thai sản

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Prenatal care

/priˈneɪtəl/ /kɛr/

Audio icon

Chăm sóc thai sản

Antenatal care

/ˌæn.tiˈneɪ.t̬əl/ /kɛr/

Audio icon

Chăm sóc trước sinh

Natural childbirth

/ˈnæʧərəl/ /ˈʧaɪldˌbɜrθ/

Audio icon

Sinh con tự nhiên

Gestational diabetes

/ʤɛˈsteɪʃənᵊl/ /ˌdaɪəˈbitiz/

Audio icon

Đái tháo đường thai kỳ

Cesarean section

/sɪˌzeə.ri.ən/ /ˈsek.ʃən/

Audio icon

Mổ lấy thai

Intrauterine growth restriction (IUGR)

/ˌɪntrəˈjutərɪn/ /ɡroʊθ/ /riˈstrɪkʃən/

Audio icon

Tình trạng thai nhi phát triển chậm hơn bình thường trong tử cung

Amniotic fluid index

/ˈæmniɔtɪk/ /ˈfluɪd/ /ˈɪndɛks/

Audio icon

Chỉ số nước ối

Non-stress test

/nɑn/-/strɛs/ /tɛst/

Audio icon

Xét nghiệm theo dõi nhịp tim thai nhi và cử động thai

Preeclampsia

/ˌpriː.ɪˈklæmp.si.ə/

Audio icon

Tiền sản giật (tình trạng tăng huyết áp và tổn thương các cơ quan, thường là gan và thận, trong thời kỳ mang thai)

Các bệnh và vấn đề phụ khoa phổ biến

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Polycystic ovary syndrome

/ˌpɑːl.iˈsɪs.tɪk ˈoʊ.vər.i ˌsɪn.droʊm/

Audio icon

Hội chứng buồng trứng đa nang

Pelvic inflammatory disease

/ˈpɛlvɪk/ /ɪnˈflæməˌtɔri/ /dɪˈziz/

Audio icon

Viêm vùng chậu

Uterine prolapse

/ˈjuː.t̬ɚ.ɪn/ /ˈproʊ.læps/

Audio icon

Sa tử cung

Vaginal infection

/vəˈʤaɪnəl/ /ɪnˈfɛkʃən/

Audio icon

Nhiễm trùng âm đạo

Yeast infection

/jist/ /ɪnˈfɛkʃən/

Audio icon

Nhiễm nấm âm đạo

Uterine fibroids

/ˈjutərən/ /ˈfaɪbrɔɪdz/

Audio icon

U xơ tử cung

Ovarian cysts

/oʊˈvɛriən/ /sɪsts/

Audio icon

U nang buồng trứng

Cervical cancer

/ˈsɜrvəkəl/ /ˈkænsər/

Audio icon

Ung thư cổ tử cung

Các phương pháp phẫu thuật sản phụ khoa

Các phương pháp phẫu thuật sản phụ khoa

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Vaginoplasty

/ˈvadʒɪnə(ʊ)ˌplasti/

Audio icon

Phẫu thuật tạo hình âm đạo

Hysterectomy

/ˌhɪstəˈrɛktəmi/

Audio icon

Phẫu thuật cắt bỏ tử cung

Myomectomy

/ˈmaɪ.oʊˈmɛktəmi/

Audio icon

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ tử cung

Oophorectomy

/ˌəʊəfəˈrɛktəmi/

Audio icon

Phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng

Salpingectomy

/ˌsalpɪnˈdʒɛktəmi/

Audio icon

Phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng

Endometrial ablation

/ˌen.doʊˈmiː.tri.əl/ /ˌæbˈleɪ.ʃən/

Audio icon

Cắt bỏ nội mạc tử cung

Cervical cerclage

/ˈsɝː.vɪ.kəl/ /səːˈklɑːʒ/

Audio icon

Khâu vòng cổ tử cung

Pelvic reconstructive surgery

/ˈpɛlvɪk/ /ˌrikənˈstrʌktɪv/ /ˈsɜrʤəri/

Audio icon

Phẫu thuật tái tạo vùng chậu

Robotic-assisted surgery

/ˌroʊˈbɑtɪk/-/əˈsɪstɪd/ /ˈsɜrʤəri/

Audio icon

Phẫu thuật hỗ trợ bằng robot

Xem thêm: Top 5 cuốn từ điển tiếng Anh chuyên ngành Y nên tham khảo

Cụm từ và thuật ngữ thường dùng trong báo cáo và thảo luận về sản phụ khoa

Chẩn đoán và theo dõi thai kỳ

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Antenatal screening

/ˌæn.tiˈneɪ.t̬əl/ /ˈskriː.nɪŋ/

Audio icon

Sàng lọc tiền sản

Prenatal assessment

/priˈneɪtəl/ /əˈsɛsmənt/

Audio icon

Đánh giá tiền sản

Gestational age

/ʤɛˈsteɪʃənᵊl/ /eɪʤ/

Audio icon

Tuổi thai

Estimated due date

/ˈɛstəˌmeɪtɪd/ /du/ /deɪt/

Audio icon

Ngày dự sinh

Fetal growth

/ˈfitəl/ /ɡroʊθ/

Audio icon

Tăng trưởng thai nhi

Placental location

/pləˈsen.t̬ə/ /loʊˈkeɪʃən/

Audio icon

Vị trí nhau thai

Anomalies

/əˈnɑməliz/

Audio icon

Dị tật bẩm sinh

High-risk pregnancy

/haɪ/-/rɪsk/ /ˈprɛɡnənsi/

Audio icon

Thai kỳ nguy cơ cao

Đánh giá và điều trị các vấn đề phụ khoa

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Antibiotic treatment

/ˌæntibiˈɑtɪk/ /ˈtritmənt/

Audio icon

Điều trị bằng kháng sinh

Anti-fungal medication

/ˌænˌtaɪˈfʌŋɡəl/ /ˌmɛdəˈkeɪʃən/

Audio icon

Thuốc chống nấm

Laparoscopic diagnosis

/ˌlæpəˈrɑskəpɪk/ /ˌdaɪəɡˈnoʊsəs/

Audio icon

Chẩn đoán nội soi ổ bụng

Cryotherapy

/ˌkraɪ.oʊˈθer.ə.pi/

Audio icon

Liệu pháp đông lạnh

Inflammation

/ˌɪnfləˈmeɪʃən/

Audio icon

Viêm

Infection

/ɪnˈfɛkʃən/

Audio icon

Nhiễm trùng

Phẫu thuật và phòng tránh biến chứng sản phụ khoa

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Episiotomy

/ɪˌpiː.siˈɑː.t̬ə.mi/

Audio icon

Rạch tầng sinh môn

Postpartum hemorrhage

/ˌpoʊstˈpɑːr.t̬əm/ /ˈhem.ɚ.ɪdʒ/

Audio icon

Xuất huyết sau sinh

Thromboembolism

/ˌθrɒmbəʊˈɛmbəlɪz(ə)m/

Audio icon

Thuyên tắc huyết khối

Urinary tract infection

/ˈjɜrəˌnɛri/ /trækt/ /ɪnˈfɛkʃən/

Audio icon

Nhiễm trùng đường tiết niệu

Wound infection

/wund/ /ɪnˈfɛkʃən/

Audio icon

Nhiễm trùng vết mổ

Anesthesia complications

/ˌænɪˈsθiʒə/ /ˌkɑmpləˈkeɪʃənz/

Audio icon

Biến chứng gây mê

Physical therapy

/ˈfɪzɪkəl/ /ˈθɛrəpi/

Audio icon

Vật lý trị liệu

Recovery

/rɪˈkʌvri/

Audio icon

Phục hồi

Xem thêm: Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh chuyên ngành Y: Ý nghĩa và ứng dụng

Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp và tư vấn hàng ngày về sản phụ khoa

Giao tiếp tiếng Anh về sản phụ khoa

Giao tiếp với bệnh nhân về các vấn đề thai kỳ và phụ khoa

Doctor: Good morning, Mrs. Smith. How are you feeling today?

(Bác sĩ: Chào buổi sáng, bà Smith. Hôm nay bà cảm thấy thế nào?)

Patient: Good morning, Doctor. I’ve been feeling a bit tired and nauseous lately.

(Bệnh nhân: Chào bác sĩ. Gần đây tôi cảm thấy hơi mệt và buồn nôn.)

Doctor: That's quite common in the early stages of pregnancy. How far along are you now?

(Bác sĩ: Điều đó khá phổ biến trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Hiện tại bà đang mang thai được bao lâu rồi?)

Patient: I'm about eight weeks pregnant.

(Bệnh nhân: Tôi mang thai được khoảng tám tuần rồi.)

Doctor: Congratulations! Let's start with a routine antenatal assessment. We'll check your blood pressure, weight, and do an ultrasound scan to monitor the baby's development.

(Bác sĩ: Chúc mừng bà! Hãy bắt đầu với việc đánh giá trước sinh như thường lệ. Chúng tôi sẽ kiểm tra huyết áp, cân nặng của bà và thực hiện siêu âm để theo dõi sự phát triển của thai nhi.)

Patient: That sounds good. Is there anything specific I should be concerned about at this stage?

(Bệnh nhân: Nghe tốt đấy. Có điều gì cụ thể tôi cần lưu ý ở giai đoạn này không?)

Doctor: It's important to stay hydrated and get plenty of rest. Also, make sure to take your prenatal vitamins. We’ll also do a screening for gestational diabetes in the coming weeks.

(Bác sĩ: Điều quan trọng là phải uống đủ nước và nghỉ ngơi nhiều. Cũng hãy nhớ uống các vitamin cho bà bầu trước sinh. Chúng tôi sẽ kiểm tra đái tháo đường thai kỳ trong vài tuần tới.)

Patient: Okay, thank you. I've heard about something called preeclampsia. Should I be worried about that?

(Bệnh nhân: Được rồi, cảm ơn bác sĩ. Tôi đã nghe nói về tiền sản giật. Tôi có nên lo lắng về điều đó không?)

Doctor: Preeclampsia is a condition that can occur later in pregnancy, characterized by high blood pressure and possible organ damage. We monitor it during your check-ups, so it's important to keep all your appointments.

(Bác sĩ: Tiền sản giật là một tình trạng có thể xảy ra ở giai đoạn sau của thai kỳ, đặc trưng bởi huyết áp cao và có thể gây tổn thương các cơ quan. Chúng tôi sẽ theo dõi nó trong các lần kiểm tra, vì vậy việc đi khám đầy đủ là vô cùng quan trọng.)

Patient: I see. I’ll make sure to come to all the appointments. Thank you, Doctor.

(Bệnh nhân: Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ chắc chắn đến các cuộc hẹn đầy đủ. Cảm ơn bác sĩ.)

Doctor: You're welcome. If you have any concerns or feel unwell, don't hesitate to contact us. Take care!

(Bác sĩ: Không có gì. Nếu bà có bất kỳ lo ngại nào hoặc cảm thấy không khỏe, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúc bà sức khỏe!)

Tư vấn về các biện pháp phòng tránh và điều trị

Doctor: Good morning, Mrs. Brown. How can I help you today?

(Bác sĩ: Chào buổi sáng, bà Brown. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bà?)

Patient: Good morning, Doctor. I've been thinking about birth control options and also want to discuss some symptoms I've been having.

(Bệnh nhân: Chào buổi sáng, bác sĩ. Tôi đang suy nghĩ về các biện pháp tránh thai và cũng muốn thảo luận về một số triệu chứng tôi đang gặp phải.)

Doctor: Sure, let's start with birth control. There are several options available, including hormonal methods like birth control pills, patches, and intrauterine devices (IUDs), as well as non-hormonal methods like condoms and diaphragms. Do you have a preference?

(Bác sĩ: Chắc chắn rồi, chúng ta hãy bắt đầu với các biện pháp tránh thai. Có nhiều lựa chọn, bao gồm các phương pháp nội tiết như thuốc tránh thai, miếng dán và dụng cụ tử cung (IUD), cũng như các phương pháp không nội tiết như bao cao su và màng chắn âm đạo. Bà có sở thích gì không?)

Patient: I'm not sure. I've heard about IUDs, but I'm concerned about the potential side effects. Can you tell me more about them?

(Bệnh nhân: Tôi không chắc lắm. Tôi đã nghe về IUD, nhưng tôi lo ngại về các tác dụng phụ tiềm ẩn. Bác sĩ có thể cho tôi biết thêm về chúng không?)

Doctor: Of course. IUDs are small devices inserted into the uterus to prevent pregnancy. They can be hormonal or copper-based. Hormonal IUDs can help reduce menstrual bleeding and cramps, while copper IUDs are hormone-free. Some common side effects include irregular bleeding and cramps, but these usually improve over time.

(Bác sĩ: Tất nhiên rồi. IUD là các thiết bị nhỏ được đưa vào tử cung để ngăn ngừa thai. Chúng có thể là loại nội tiết hoặc làm bằng đồng. IUD nội tiết có thể giúp giảm chảy máu kinh nguyệt và co thắt, trong khi IUD bằng đồng thì không có hormone. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm chảy máu không đều và co thắt, nhưng thường cải thiện theo thời gian.)

Patient: That sounds manageable. Thank you, Doctor. This has been very helpful.

(Bệnh nhân: Nghe có vẻ kiểm soát được. Cảm ơn bác sĩ. Điều này rất hữu ích.)

Doctor: You're welcome. If you have any more questions or if your symptoms worsen, don't hesitate to contact us. Take care!

(Bác sĩ: Không có gì. Nếu bà có thêm câu hỏi hoặc nếu triệu chứng của bà trở nên tồi tệ hơn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúc bà sức khỏe!)

Viết báo cáo và hướng dẫn về quy trình chăm sóc sản phụ

Pregnant Woman: Jane Smith
Age: 28
Estimated Due Date: July 15, 2024
Health Status: Well within pregnancy. No significant issues were noted during recent prenatal checks.

Maternity care summary:

  • Jane Smith has attended regular prenatal check-ups and no abnormalities have been detected.

  • Her health status and pregnancy progress are assessed as good, with no signs of any serious issues.

  • All tests and prenatal screenings have been stable, with no notable concerns.

Guidelines for Maternity care process:

  1. Attend regular prenatal check-ups

    • Adhere to the scheduled prenatal check-up appointments provided by your doctor or healthcare provider. These check-ups help monitor the baby's development and your health.

  2. Self-care:

    • Maintain a healthy lifestyle by eating balanced meals and engaging in regular physical activity. Discuss any necessary changes to your diet or physical activity with your doctor.

  3. Monitor for Abnormal symptoms:

    • Be aware of any abnormal symptoms such as abdominal pain, bleeding, or irregular fetal movements. Report any of these to your doctor or healthcare provider immediately.

  4. Psychological and Emotional support:

    • Seek support from family, friends, and the community throughout your pregnancy journey. If you feel anxious or stressed, speak with your doctor or seek support from a mental health counselor.

  5. Prepare for labor:

    • Prepare for the labor process by attending childbirth preparation classes, mastering breathing techniques, and learning how to handle emergency situations.

  6. Follow doctor's instructions:

    • Adhere to all instructions and advice from your doctor regarding prenatal care and labor preparation.

Note: You may contact your doctor or healthcare provider if you have any questions or concerns about your health or pregnancy process. Always seek support from healthcare professionals to ensure the best safety and health for you and your baby.

(Tên Thai Sản: Jane Smith
Tuổi: 28
Dự Kiến Ngày Sinh: 15 Tháng 7, 2024
Trạng Thái Sức Khỏe: Trong trạng thái thai nghén tốt. Không có vấn đề lớn được ghi nhận trong quá trình kiểm tra thai kỳ gần đây.

Tóm tắt Chăm sóc Sản phụ:

  • Jane Smith đã tham gia các buổi kiểm tra thai kỳ định kỳ và không có bất kỳ biểu hiện bất thường nào được phát hiện.

  • Trạng thái sức khỏe của cô ấy và thai nghén được đánh giá là tốt, không có dấu hiệu của bất kỳ vấn đề nghiêm trọng nào.

  • Tất cả các xét nghiệm và kiểm tra thai kỳ đều ổn định và không có bất kỳ vấn đề gì cần chú ý đặc biệt.

Hướng dẫn quy trình Chăm Sóc Sản phụ:

  1. Tham gia các buổi kiểm tra thai kỳ:

    • Hãy tuân thủ lịch trình kiểm tra thai kỳ được giao bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Những buổi kiểm tra này giúp theo dõi sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của bạn.

  2. Chăm sóc bản thân:

    • Hãy duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống cân đối và tập thể dục đều đặn. Hãy thảo luận với bác sĩ của bạn về bất kỳ thay đổi nào cần thiết trong chế độ ăn uống hoặc hoạt động thể chất.

  3. Nắm bắt biểu hiện bất thường:

    • Lưu ý bất kỳ biểu hiện nào không bình thường như đau bụng, ra máu, hoặc chuyển động của thai nhi không đều. Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế nếu bạn gặp phải tình trạng này.

  4. Hỗ trợ tâm lý và tinh thần:

    • Hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng trong quá trình thai kỳ. Nếu bạn cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ một tư vấn viên tâm lý.

  5. Chuẩn bị cho quá trình sinh:

    • Hãy chuẩn bị sẵn sàng cho quá trình sinh bằng cách tham gia các lớp học chuẩn bị cho sinh, nắm vững kỹ năng hô hấp và học cách xử lý các tình huống khẩn cấp.

  6. Theo dõi chỉ dẫn của bác sĩ:

    • Tuân thủ tất cả các hướng dẫn và lời khuyên của bác sĩ về việc chăm sóc thai kỳ và chuẩn bị cho quá trình sinh.

Lưu ý: Bạn có thể liên hệ với bác sĩ hoặc nhân viên y tế của bạn nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về sức khỏe của mình hoặc quá trình thai kỳ. Luôn tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế để đảm bảo sự an toàn và sức khỏe tốt nhất cho bạn và thai nhi.)

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền

Bài tập về từ vựng tiếng Anh sản phụ khoa

Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với định nghĩa tương ứng:

Từ vựng

Định nghĩa

Gynecology

A. Chỉ số nước ối

Ovulation

B. Lồng ấp (thiết bị giữ ấm và chăm sóc trẻ sơ sinh non yếu)

Speculum

C. Nhiễm trùng âm đạo

Colposcope

D. Phẫu thuật cắt bỏ u xơ tử cung

Incubator

E. Phụ khoa

Chorionic villus sampling

F. Đái tháo đường thai kỳ

Hysteroscopy

G. Sinh thiết gai nhau

Gestational diabetes

H. Rụng trứng

Amniotic fluid index

I. Tăng trưởng thai nhi

Pelvic inflammatory disease

J. Nội soi tử cung

Vaginal infection

K. Rạch tầng sinh môn

Menopause

L. Mỏ vịt (dụng cụ để mở rộng âm đạo trong quá trình khám phụ khoa)

Myomectomy

M. Viêm vùng chậu

Fetal growth

N. Khí hư

Episiotomy

O. Máy soi cổ tử cung

Bài tập 2: Chọn các từ trong bảng và điền vào ô trống.

cervical cancer

forceps

cesarean section

biopsy

gestational age

anomalies

menstruation

tubal ligation

  1. The doctor recommended a follow-up ultrasound to assess the baby's __________.

  2. The patient underwent a __________ to remove abnormal cervical cells for further examination.

  3. The midwife provided postpartum education on __________ and breastfeeding techniques.

  4. Regular Pap smears are crucial for the early detection of __________.

  5. In cases of ectopic pregnancy, __________ may be necessary to prevent life-threatening complications.

  6. The doctor explained that certain fetal __________ could be detected through prenatal genetic testing.

  7. The obstetrician used __________ to assist in the delivery when the baby's head was in a difficult position.

  8. Due to complications during labor, the doctor recommended a __________.

Đáp án

Bài tập 1:

1. E

2. H

3. L

4. O

5. B

6. G

7. J

8. F

9. A

10. M

11. C

12. N

13. D

14. I

15. K

Bài tập 2:

  1. The doctor recommended a follow-up ultrasound to assess the baby's gestational age. (Bác sĩ đã khuyến nghị làm một siêu âm theo dõi để đánh giá tuổi thai của em bé.)

  2. The patient underwent a biopsy to remove abnormal cervical cells for further examination. (Bệnh nhân đã trải qua một cuộc sinh thiết để loại bỏ các tế bào cổ tử cung bất thường để kiểm tra kỹ hơn.)

  3. The midwife provided postpartum education on menstruation and breastfeeding techniques. (Bà đỡ cung cấp các kiến thức sau sinh về kinh nguyệt và kỹ thuật cho con bú.)

  4. Regular Pap smears are crucial for the early detection of cervical cancer. (Các xét nghiệm Pap định kỳ rất quan trọng để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung.)

  5. In cases of ectopic pregnancy, tubal ligation may be necessary to prevent life-threatening complications. (Trong trường hợp thai ngoài tử cung, việc thắt ống dẫn trứng có thể cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng đe dọa tính mạng.)

  6. The doctor explained that certain fetal anomalies could be detected through prenatal genetic testing. (Bác sĩ đã giải thích rằng một số dị tật thai nhi cụ thể có thể được phát hiện thông qua các xét nghiệm gen trước sinh.)

  7. The obstetrician used forceps to assist in the delivery when the baby's head was in a difficult position. (Bác sĩ sản khoa đã sử dụng kẹp để hỗ trợ trong việc sinh khi đầu em bé đặt ở vị trí khó khăn.)

  8. Due to complications during labor, the doctor recommended a cesarean section. (Do biến chứng trong quá trình chuyển dạ, bác sĩ đã khuyến nghị mổ lấy thai.)

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu đến người học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản phụ khoa, từ cơ bản đến nâng cao. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp và xử lý tài liệu chuyên môn trong lĩnh vực sản phụ khoa. Ngoài ra, để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc, người đọc có thể tham khảo khóa học English for Communication at Work – Advanced Level của Anh Ngữ ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...