Từ vựng IELTS Reading chủ đề Nông nghiệp (Agriculture) - Giải thích ngữ cảnh bài đọc
Trong các bài đọc liên quan đến Nông nghiệp trong bài thi IELTS Reading, bạn sẽ gặp phải các khái niệm về canh tác, chăn nuôi, nông dân, thu hoạch, sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu, việc đối mặt với biến đổi khí hậu,…Nội dung của các bài đọc này sẽ giới thiệu vào một lĩnh vực quan trọng liên quan đến sản xuất thực phẩm, quản lý tài nguyên đất đai và các khía cạnh liên quan đến nền kinh tế.
Ngoài ra, các bài đọc này thường xoay quanh những thách thức và cơ hội mà ngành nông nghiệp đối diện, cũng như các phương pháp và công nghệ mới để tối ưu hóa sản xuất.
Danh sách từ sẽ được lấy trong các bài đọc:
Cambridge IELTS 18, Test 1, Reading Passage 1: Urban farming
Cam 17, Test 2, Reading Passage 2: A second attempt at domesticating the tomato
Key takeaways |
---|
Các từ vựng trong bài:
|
Soil-free
Phiên âm /sɔɪl-friː/
Định nghĩa: Nông nghiệp không sử dụng đất.
"Soil-free" (còn được gọi là soilless) là một thuật ngữ trong lĩnh vực nông nghiệp liên quan đến việc trồng cây mà không sử dụng đất như truyền thống, mà có thể là Thuỷ canh (Hydroponics). Thay vì đất, các phương pháp "soil-free" thường sử dụng các chất phụ gia hoặc môi trường khác để hỗ trợ cây trồng phát triển. Có nhiều lợi ích trong việc sản xuất thủy canh, đặc biệt là thời gian phát triển nhanh hơn, giúp có thể thu hoạch nhiều lần trong mùa vụ, năng suất cao hơn và sản xuất quanh năm với rủi ro giảm do thời tiết bất lợi, sâu bệnh hoặc dịch bệnh.
Soil-free cultivation methods have gained popularity in recent years due to their efficiency and space-saving nature. They are often used in urban farming projects or areas with limited arable land.
(Các phương pháp canh tác không sử dụng đất đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây do tính hiệu quả và khả năng tiết kiệm không gian của chúng. Chúng thường được sử dụng trong các dự án nông nghiệp đô thị hoặc trong các khu vực có diện tích đất canh tác hạn chế.)
Cultivate
Phiên âm: /ˈkʌltɪveɪt/
Định nghĩa: trồng trọt.
Trong lĩnh vực Nông nghiệp cây trồng, từ "cultivate" được sử dụng để miêu tả quá trình chăm sóc, trồng trọt và xử lý đất để sản xuất cây trồng.
Nguồn gốc của từ: Từ "cultivate" xuất phát từ tiếng Latin "cultivare," có nghĩa là "làm đất trồng trọt" hoặc "chăm sóc."
Từ đồng nghĩa: plant, grow, farm, till.
Ví dụ:
Farmers cultivate a variety of crops to meet the demand for food.
(Người nông dân trồng nhiều loại cây trồng khác nhau để đáp ứng nhu cầu thực phẩm.)
Cultivating organic vegetables requires careful attention to soil quality and pest control.
(Việc trồng rau hữu cơ đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến chất lượng đất và kiểm soát sâu bệnh.)
Word family:
cultivation (n): sự nuôi trồng.
overcultivate (verb): làm quá mức cấy cấy, chăm sóc cây trồng trên một diện tích đất, dẫn đến làm hại đến chất lượng đất và môi trường.
precultivate (verb): chuẩn bị đất, cấy cấy hoặc trồng trọt trước khi đến mùa vụ chính.
recultivate (verb): tái cấy cấy, trồng lại cây trồng trên một diện tích đất sau khi đã thu hoạch hoặc sau một giai đoạn trống trải.
Vertical farming
Định nghĩa: Trang trại, nông nghiệp đứng.
Vertical farming là phương pháp trồng cây trong các lớp xếp chồng lên nhau hoặc trong các cấu trúc dọc, thường được thực hiện trong nhà và sử dụng hệ thống thủy canh hoặc hệ thống không khí. Phương pháp nông nghiệp đột phá này nhằm tối đa hóa sử dụng không gian hạn chế trong khi giảm thiểu sự phụ thuộc vào đất đai nông nghiệp truyền thống.
Mô hình canh tác dọc liên quan đến nhiều lĩnh vực như môi trường, nông nghiệp, rô-bốt và tự động hóa, cùng với hệ thống canh tác bằng khí hoặc thủy canh.
"Vertical farming đang dần trở nên phổ biến, đặc biệt tại các khu đô thị có không gian hạn chế, giúp tối ưu hóa việc sản xuất thực phẩm trong các môi trường có diện tích nhỏ.
Ví dụ:
Vertical farming is gaining popularity in urban areas where land is limited, as it allows for the cultivation of a variety of crops in a smaller footprint.
(Nông nghiệp đứng đang ngày càng phổ biến tại các khu đô thị có không gian đất hạn chế, vì nó cho phép trồng nhiều loại cây trên diện tích nhỏ hơn.)
Domesticate
Phiên âm: /dəˈmɛstɪkeɪtɪd/
Định nghĩa: Verb - Thuần hóa cây trồng (quá trình tạo ra các loài cây có tính chất thuận lợi cho việc trồng trọt và sử dụng trong nông nghiệp).
Trong lĩnh vực nông nghiệp cây trồng (Agriculture), "domesticated" ám chỉ quá trình thuần hóa các loài cây hoang dã để tạo ra các biến thể có tính chất tốt hơn, dễ trồng trọt, và phù hợp với môi trường nuôi trồng của con người. Việc Domesticate cây trồng giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
Ví dụ:
By comparing the genomes of modern plants to those of their wild relatives, biologists have been working out what genetic changes occurred as plants were domesticated.
(Bằng cách so sánh các hệ gen của các loài cây hiện đại với những người thân hoang dã của chúng, các nhà sinh học đã làm sáng tỏ những thay đổi gen di truyền xảy ra khi cây trồng bị thuần hóa.)
Farmers have successfully domesticated wild grasses over generations to create high-yielding cereal crops that are essential for global food production.
(Những người nông dân đã thành công trong việc thuần hóa các loài cỏ hoang dại qua nhiều thế hệ để tạo ra các loại cây lương thực cho năng suất cao, đó là những cây quan trọng cho sản xuất thực phẩm toàn cầu.)
Word family: Domestication (Noun), Domestic (Adjective).
Thermal
Phiên âm: /ˈθɜːrml/
Định nghĩa:
(Tính từ) Liên quan đến nhiệt độ hoặc nhiệt lượng.
(Danh từ) Nhiệt, luồng không khí nóng bốc lên.
Trong chủ đề Nông nghiệp (Agriculture), từ "Thermal" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự quản lý và sử dụng năng lượng nhiệt động trong quá trình sản xuất nông nghiệp. Cụ thể, nó có thể được sử dụng để ám chỉ việc sử dụng nhiệt độ môi trường hoặc năng lượng nhiệt để điều chỉnh hoặc tối ưu hóa môi trường cho sự phát triển của cây trồng hoặc động vật nuôi.
Nguồn gốc của từ: "Thermal" bắt nguồn từ tiếng Latin "thermālis," có nghĩa là "liên quan đến nhiệt độ." Từ này lại xuất phát từ "thermae," có nghĩa là "bể nước nóng" hoặc "nhà tắm."
Ví dụ:
Thermal stress reduces crop yields by around 10% for every one degree increase in temperature
(Tác động của nhiệt độ làm giảm sản lượng cây trồng khoảng 10% cho mỗi 1 độ C tăng)
Farmers often utilise thermal heaters or natural sunlight to maintain an optimal temperature for plant growth, especially during colder months.
(Nông dân thường tận dụng hệ thống đốt nhiệt hoặc ánh sáng tự nhiên để duy trì nhiệt độ lý tưởng cho sự phát triển cây trồng, đặc biệt trong những tháng lạnh.)
Agricultural products like fruits and vegetables often undergo thermal processing, such as blanching or pasteurisation, to eliminate harmful microorganisms.
(Các sản phẩm nông nghiệp như trái cây và rau thường trải qua quá trình xử lý nhiệt, chẳng hạn như sục sôi hoặc tiệt trùng, để tiêu diệt các vi khuẩn có hại.)
Tìm hiểu thêm: Speed Reading là gì? Cách ứng dụng trong IELTS Reading hiệu quả.
Intensive agriculture (Intensive farming)
Phiên âm: /ɪnˈtɛnsɪv ˈæɡrɪˌkʌltʃər/
Định nghĩa: thâm canh.
Intensive agriculture là một phương pháp nông nghiệp tập trung vào tăng cường sản xuất cây trồng và động vật thông qua việc sử dụng mật độ cao của các loại cây và động vật, sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu một cách tối đa để đạt được hiệu suất sản xuất cao. Ngoài ra, thâm canh còn là phương thức sản xuất tiên tiến nhằm tăng sản lượng nông sản bằng cách nâng cao độ phì nhiêu kinh tế của ruộng đất, thông qua việc đầu tư thêm vốn và kĩ thuật mới vào sản xuất nông nghiệp.
Đây là một cách tiếp cận nhằm đáp ứng nhu cầu lớn về thực phẩm của dân số đang tăng, thường xuyên sử dụng trong các khu vực đô thị hoặc nơi có sự gia tăng nhu cầu thực phẩm cao. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây ra những vấn đề về môi trường và bền vững nếu không được thực hiện một cách cân nhắc.
Ví dụ:
Intensive agriculture involves the use of advanced technologies, such as genetically modified crops and automated machinery, to maximize yields and meet the demands of a growing population.
(Nông nghiệp tập trung sử dụng các công nghệ tiên tiến như cây trồng biến đổi gen và máy móc tự động để tối đa hóa sản lượng và đáp ứng nhu cầu của dân số đang gia tăng.)
Extensive agriculture
Phiên âm: /ikˈstensiv ˈæɡrɪˌkʌltʃər/
Định nghĩa: Quảng canh.
Trái ngược với Thâm canh (Intensive agriculture), quảng canh (Extensive Agriculture) thường được sử dụng trong các khu vực có diện tích rộng lớn như vùng nông thôn hoặc các khu vực có khả năng sử dụng đất trồng rộng. Hệ thống canh tác cây trồng bằng việc sử dụng một lượng nhỏ lao động và vốn so với diện tích đất được canh tác. Năng suất cây trồng trong nông nghiệp mở rộng phụ thuộc chủ yếu vào độ mùn tự nhiên của đất, địa hình, khí hậu và khả năng cung cấp nước.
Ví dụ:
Extensive agriculture is commonly practiced in rural areas where large tracts of land are available for cultivation.
(Nông nghiệp quảng canh thường được thực hiện ở các khu vực nông thôn, nơi có nhiều đất trống sẵn sàng cho việc canh tác.)
In regions with low population densities, extensive agriculture tends to be the preferred method due to the abundance of open land.
(Tại các vùng có mật độ dân số thấp, nông nghiệp quảng canh thường được ưa chuộng do sự dồi dào của đất trống.)
Extreme weather
Định nghĩa: Thời tiết khắc nghiệt.
Extreme weather là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp để chỉ các tình huống thời tiết cực đoan như cơn bão, hạn hán, lốc xoáy, mưa lớn, tuyết rơi dày, nhiệt độ cao hay thấp đột ngột. Những điều kiện thời tiết đặc biệt này có thể có thể gây ra tác động tiêu cực đến sự phát triển và mùa màng của cây trồng.
Từ đồng nghĩa: Severe weather, adverse weather conditions
Ví dụ câu tiếng Anh:
Extreme weather events like heavy rainfall and prolonged droughts can lead to crop failure and financial losses for farmers.
(Những sự kiện thời tiết cực đoan như mưa lớn và hạn hán kéo dài có thể dẫn đến mất mùa và thiệt hại tài chính cho người nông dân.)
Farmers in the region have to implement advanced techniques to protect their crops from the adverse effects of extreme weather.
(Các nông dân trong khu vực phải áp dụng các kỹ thuật tiên tiến để bảo vệ cây trồng khỏi tác động bất lợi của các điều kiện thời tiết cực đoan.)
Price Volatility
Định nghĩa: sự biến động giá.
Trong lĩnh vực nông nghiệp cây trồng, Price Volatility (sự biến động giá) đề cập đến sự thay đổi không đều và thường xuyên của giá cả các sản phẩm nông nghiệp trên thị trường. Sự biến động giá thường được đo bằng cách tính toán phạm vi hoặc tỷ lệ biến đổi của giá cả trong một khoảng thời gian nhất định. Sự biến động giá có thể gây ra sự không ổn định cho người nông dân và người tham gia ngành nông nghiệp, ảnh hưởng đến lợi nhuận và quyết định sản xuất.
Từ Price Volatility được hình thành từ hai từ: "price" (giá cả) và "volatility" (sự biến đổi).
Cách diễn giải đồng nghĩa: market instability, price fluctuation, price variability.
Ví dụ:
The price volatility of wheat can make it challenging for farmers to predict their income from year to year.
(Sự biến động giá của lúa mì có thể khiến cho người nông dân gặp khó khăn trong việc dự đoán thu nhập của họ từ năm này sang năm khác.)
The government has implemented measures to stabilise agricultural markets and mitigate the effects of price volatility.
(Chính phủ đã triển khai biện pháp để ổn định thị trường nông sản và làm giảm tác động của sự biến động giá.)
Smallholder
Định nghĩa : tiểu chủ, những người có diện tích đất nhỏ.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, "smallholder" thường đề cập đến những người nông dân có quy mô nhỏ, có thể chỉ là một gia đình trồng cây trồng để tự cung ứng thực phẩm hoặc để bán tại thị trường địa phương.
Từ "Smallholder" xuất phát từ việc kết hợp "small" (nhỏ) và "holder" (người sở hữu), chỉ người sở hữu diện tích đất nhỏ.
Từ đồng nghĩa có thể là "small-scale farmer".
Ví dụ
Many smallholders in developing countries rely on traditional farming methods to sustain their families.
(Nhiều người trồng cây trồng nhỏ ở các nước đang phát triển dựa vào phương pháp trồng trọt truyền thống để nuôi sống gia đình của họ.)
In addition to reducing crop yields, climate change increases the magnitude and the frequency of extreme weather events, which increase smallholder vulnerability
(Ngoài việc làm giảm năng suất mùa màng, biến đổi khí hậu còn làm tăng cường cường độ và tần suất các sự kiện thời tiết cực đoan, làm gia tăng sự dễ bị tổn thương của những người trồng cây trồng quy mô nhỏ.)
Pest control
Phiên âm: /pest kənˈtroʊl/
Định nghĩa: kiểm soát sâu bệnh.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, kiểm soát sâu bệnh là một phần quan trọng của quản lý cây trồng để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm. Các biện pháp kiểm soát sâu bệnh có thể bao gồm sử dụng thuốc trừ sâu, các phương pháp sinh học như sử dụng ký sinh trùng hoặc vi khuẩn có lợi để tiêu diệt sâu bệnh, áp dụng các biện pháp vật lý như sử dụng bẫy hoặc lưới che.
Ví dụ:
Integrated pest control combines various strategies for effective pest control without excessive reliance on pesticides.
(Quản lý sâu bệnh tích hợp kết hợp nhiều chiến lược để kiểm soát sâu bệnh hiệu quả mà không phụ thuộc quá nhiều vào việc sử dụng thuốc trừ sâu.)
Crop rotation is an effective pest control technique where different crops are planted in succession to disrupt the life cycle of pests and reduce their numbers.
(Luân phiên trồng cây là một kỹ thuật kiểm soát sâu bệnh hiệu quả, trong đó các loại cây khác nhau được trồng liên tiếp để phá vỡ chu kỳ sống của sâu bệnh và giảm số lượng chúng.)
Xem thêm:
Ôn luyện
Bài tập 1: Nối các từ sau với cách giải thích phù hợp:
| a. Related to heat or temperature |
| b. The process of preparing and working on the soil to promote plant growth. |
| c. farming that uses a lot of machinery, labour, chemicals, etc. in order to grow as many crops or keep as many animals as possible on the amount of land available |
| d. Severe and unusual weather conditions that deviate significantly from the norm. |
| e. the act of controlling an insect or small animal that is harmful |
| f. Farming methods that do not use traditional soil but instead rely on other mediums for plant growth. |
| g. farming that uses traditional methods and uses less labour and investment than more modern methods in order to farm fairly large areas of land |
| h. A farmer who owns or manages a small piece of land and practices subsistence or semi-commercial farming. |
| i. The process of taming and breeding wild plants or animals for human use. |
| j. Frequent and significant fluctuations in the prices of goods |
| k. A method of cultivating plants in stacked layers or vertical surfaces, often using advanced technology and controlled environments. |
Đáp án:
f: Phương pháp nông nghiệp không sử dụng đất truyền thống mà thay vào đó dựa vào các phương tiện khác để nuôi trồng cây.
j: Biến đổi thường xuyên và đáng kể trong giá cả của hàng hóa.
c: canh tác sử dụng nhiều máy móc, lao động, hóa chất, v.v. để trồng càng nhiều cây trồng hoặc nuôi càng nhiều động vật càng tốt trên diện tích đất sẵn có.
h: Người nông dân sở hữu hoặc quản lý một mảnh đất nhỏ và thực hiện nông nghiệp tự cung tự cấp hoặc bán thương mại.
i: Quá trình thuần hóa và gây giống cho các thực vật hoặc động vật hoang dã để sử dụng cho con người.
k: Phương pháp canh tác cây trồng trên các lớp xếp chồng lên nhau hoặc các bề mặt dọc, thường sử dụng công nghệ tiên tiến.
e: hành động kiểm soát côn trùng hoặc động vật nhỏ có hạ.
g: canh tác sử dụng các phương pháp truyền thống và sử dụng ít lao động và đầu tư hơn các phương pháp hiện đại hơn để canh tác trên diện tích đất khá lớn.
a: Liên quan đến nhiệt độ.
d: Điều kiện thời tiết khắc nghiệt và bất thường, sai lệch đáng kể so với bình thường.
b: Quá trình chuẩn bị và làm đất để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
Bài tập 2: Choose the correct answer A, B, C:
Future of Agriculture Agriculture has evolved over time, embracing innovative techniques to meet the demands of a growing population. In the realm of farming, various methods have been developed. Recent advancements have introduced soil-free techniques like vertical farming, which involve cultivating crops in controlled environments without traditional soil. This approach minimizes the impact of extreme weather conditions and allows year-round production. However, it requires careful pest control and thermal regulation to ensure optimal growth. Besides, price volatility remains a concern, influencing smallholders who own or manage small plots of land. They often face challenges due to unpredictable market prices. To counter this, many farmers have turned to cultivating indigenous crops and using domesticated animals to contribute to a stable food production system. In conclusion, the agriculture landscape is marked by a blend of traditional and modern techniques, influenced by factors like price volatility and extreme weather. As we strive for sustainable food production, finding a balance between different methods, incorporating innovative practices like vertical farming, and prioritising pest control and thermal management are crucial for the future of agriculture. |
What is the main purpose of agriculture's evolution?
A) To embrace traditional techniques
B) To meet the demands of a growing population
C) To resist innovative methods
What is the concept of vertical farming?
A) Cultivating crops in traditional soil
B) Growing crops in controlled environments without soil
C) Using animals for farming
How does vertical farming minimise the impact of extreme weather?
A) By using traditional soil
B) By relying on unpredictable weather conditions
C) By cultivating crops in controlled environments
What is a challenge faced by smallholders in agriculture?
A) Predictable market prices
B) Unpredictable market prices
C) Stable food production
How do farmers counter price volatility?
A) By cultivating indigenous crops
B) By ignoring market prices
C) By avoiding domesticated animals
What is crucial for the future of agriculture?
A) Ignoring innovative practices
B) Prioritising pest control and thermal management
C) Relying solely on traditional methods
Đáp án: 1-B; 2-B; 3-C; 4-B; 5-A; 6-B
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một số từ vựng chủ đề Nông nghiệp (Agriculture) kèm theo ngữ cảnh và bài tập ôn luyện. Mong rằng sau bài viết này, người học sẽ nắm được nội dung của các bài IELTS Reading chủ đề Agriculture và đạt được điểm số cao.
Tìm hiểu thêm: Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp.
Để đánh giá chính xác trình độ IELTS hiện tại của bản thân, tham gia thi thử IELTS tại ZIM Academy với format bài thi chuẩn thi thật.
Bình luận - Hỏi đáp