Từ vựng sử dụng trong các Bản tin thời tiết - TOEIC Listening Part 4
Từ vựng về bản tin thời tiết trong TOEIC Part 4
Hello, listeners. This is your weather forecast. We have important news to share about the upcoming weather. A severe storm is approaching. It will bring strong winds and heavy rain, which might lead to flooding in some areas. Therefore, it's advisable to stay indoors and seek shelter. If you happen to be outside, it's recommended that you find a safe place indoors as quickly as possible. Remember to keep your electronic devices charged and have a supply of food and water ready. To stay updated, please tune in to the radio or watch TV for the latest information. Prioritize your safety and avoid areas prone to flooding. Thank you for your attention, and please stay cautious during this storm.
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Weather forecast (np) | /ˈwɛðər ˈfɔːrˌkæst/ | Dự báo thời tiết | The weather forecast predicts rain for tomorrow. Dự báo thời tiết dự đoán mưa vào ngày mai. |
Severe storm (np) | /sɪˈvɪr stɔːrm/ | Bão lớn, nghiêm trọng | A severe storm is expected to hit the area tonight. Một cơn bão nghiêm trọng được dự kiến sẽ đổ bộ vào khu vực trong đêm nay. |
Heavy rain (np) | /ˈhɛvi reɪn/ | Mưa lớn | Heavy rain caused flooding in some parts of the city. Mưa lớn đã gây ngập úng ở một số khu vực của thành phố. |
Flooding (n) | /ˈflʌdɪŋ/ | Ngập lụt | After heavy rainfall, the river quickly reached its banks, causing flooding in nearby areas Sau cơn mưa lớn, nước sông tràn qua bờ nhanh chóng, gây ngập lụt trong khu vực gần đó. |
Advisable (a) | /ədˈvaɪzəbl/ | Khuyến nghị | It's advisable to carry an umbrella in case of rain. Khuyến nghị nên mang theo ô trong trường hợp trời mưa. |
Stay indoors (vp) | /steɪ ˌɪnˈdɔːrz/ | Ở trong nhà | Due to the storm, it's best to stay indoors. Do đang có bão, tốt nhất nên ở trong nhà. |
Seek shelter (vp)
| /siːk ˈʃɛltər/ | Tìm nơi trú ẩn | If there's a tornado warning, make sure to seek shelter immediately. Nếu có cảnh báo lốc xoáy, hãy đảm bảo tìm nơi trú ẩn ngay lập tức. |
Prioritize (v) | /praɪˈɔrəˌtaɪz/ | Ưu tiên | It's important to prioritize safety during natural disasters. Quan trọng phải ưu tiên an toàn trong thiên tai. |
Avoid (np) | /əˈvɔɪd/ | Phòng tránh | Avoid driving through flooded areas. Tránh việc lái xe qua các khu vực ngập lụt. |
Prone (a) | /proʊn/ | Dễ bị | This area is prone to landslides during heavy rain. Khu vực này dễ bị sạt lở đất khi mưa lớn. |
Hello, everyone. This is your weather update. Let's discuss the weather for the next few days. Starting today, there's a chance of scattered showers in the afternoon, with the humidity levels rising. The highest temperature will be around 25°C. Tomorrow, it will be slightly warmer, with the temperature reaching 28°C, and there will be a few clouds. On Thursday, we're expecting breezy conditions, with the wind blowing at about 20 mph. The temperature will decrease to approximately 22°C. By Friday, the weather will be warmer, and it will be sunny with a high of 27°C. Don't forget to take your raincoat, as there's a possibility of sudden rains. Stay tuned to local weather updates for the latest information.
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Scattered shower (np) | /ˈskætərd ˈʃaʊərz/ | Mưa rải rác | The weather forecast predicts scattered showers throughout the day. Dự báo thời tiết dự đoán mưa rải rác trong suốt ngày. |
Humidity level (np) | /hjuːˈmɪdəti ˈlɛvəl/ | Mức độ độ ẩm | High humidity levels can make the air feel oppressive. Mức độ độ ẩm cao có thể làm cho không khí trở nên ngột ngạt. |
Temperature (n) | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ | The temperature is expected to rise significantly tomorrow. Dự kiến nhiệt độ sẽ tăng mạnh vào ngày mai. |
Expect (v) | /kənˈdʒɛstɪd/ | Dự kiến | We expect a gradual drop in temperature over the next few days. Chúng tôi dự kiến nhiệt độ sẽ giảm dần trong vài ngày tới. |
Breezy (adj)
| /ˈbriːzi/ | Có gió | Breezy weather is anticipated in the afternoon. Thời tiết có gió được dự đoán vào buổi chiều. |
Approximately (adv) | /əˌprɑːksɪˈmeɪtli/ | Khoảng chừng, xấp xỉ | The journey takes approximately two hours by car. Hành trình mất khoảng chừng hai giờ đi bằng xe ô tô. |
A high of (phrase) | /ə haɪ ʌv/ | Số liệu cao nhất trong ngày (nhiệt độ, lượng mưa, v.v.) | The weather forecast predicts a high of 32°C today. Dự báo thời tiết dự đoán nhiệt độ cao nhất hôm nay là 32°C. |
Raincoat (n) | /ˈreɪnkoʊt/ | Áo mưa | Don't forget to bring your raincoat in case of rain. Đừng quên mang theo áo mưa trong trường hợp trời mưa. |
Possibility (n) | /ˌpɑːsəˈbɪləti/ | Khả năng | There's a high possibility of thunderstorms later in the day. Có khả năng cao xảy ra cơn bão sấm vào cuối ngày. |
Sudden rain (np) | /ˈsʌdən reɪn/ | Cơn mưa bất chợt | Sudden rains caught us off guard during our picnic. Cơn mưa bất chợt đã làm chúng tôi bất ngờ khi đang có buổi dã ngoại. |
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải
| a. to give more importance to something |
| b. a prediction of upcoming weather conditions |
| c. when an area gets covered with too much water |
| d. an intense and dangerous weather event |
| e. something that is a good idea or recommended |
| f. the chance that something might happen |
| g. about or close to an exact amount |
| h. find a safe place for protection |
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.
1. ( ⓐ seek ⓑ sit) shelter
2. Humidity ( ⓐ lever ⓑ levels)
3. ( ⓐ low ⓑ little) temperature
4. ( ⓐ breezy ⓑ lazy) weather
5. Weather ( ⓐ forecast ⓑ foresee)
6. A ( ⓐ high ⓑ tight) of
7. Stay ( ⓐ under ⓑ indoors)
8. ( ⓐ funny ⓑ heavy) rain
9. ( ⓐ server ⓑ severe) storm
10. ( ⓐ approximately ⓑ near) 23°C
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn
approximately advisable heavy rain stay indoors weather forecast possibility severe storm breezy prone raincoat |
Good day, listeners. This is your Channel 9 Weather Report. We're here to provide you with the latest updates on the weather. Currently, a (1) ___________ is approaching the town of Waterside. It's (2) ___________ to take precautions and (3) ___________, as this storm could bring (4) ___________ and strong winds. The coastal areas are particularly (5) ___________ to flooding due to the high tide coinciding with the storm. There's a (6) ___________ of power outages and road closures, so please stay tuned to local authorities for safety instructions. We'll keep you informed about the storm's progress. Stay safe and stay tuned for further weather updates on Channel 9.
Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.
1. What is the main purpose of the radio broadcast?
2. Which day is predicted to have light rain?
3. What is the expected maximum temperature for Sunday?
4. What kind of alert is being issued for the town of Mearton?
5. How can tornadoes impact structures and individuals?
6. What program will follow this weather update?
| 7. What type of severe weather alert is being issued for the town of Barker?
8. What is the main concern about the upcoming strong thunderstorm?
9. What will the next program on Channel 8 be about?
10. When did the lack of rain start?
11. Which sector in the Olando region has been impacted by insufficient rainfall?
12. What actions are local authorities taking to address this situation?
|
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
1 - h | Tìm nơi an toàn để được bảo vệ |
2 - a | Ưu tiên một điều gì đó |
3 - c | Khi một khu vực bị bao phủ bởi quá nhiều nước |
4 - d | Một sự kiện thời tiết cực đoan và nguy hiểm |
5 - f | Một khả năng mà điều gì đó có thể xảy ra |
6 - e | Điều đúng đắn và được khuyến khích thực hiện |
7 - b | Dự báo những điều kiện thời tiết sắp tới |
8 - g | Khoảng, gần với một số chính xác |
Bài tập 2:
( ⓐ seek ⓑ sit) shelter => tìm chỗ trú ẩn
Humidity ( ⓐ lever ⓑ levels) => mức độ độ ẩm
( ⓐ low ⓑ little) temperature => nhiệt độ thấp
( ⓐ breezy ⓑ lazy) weather => thời tiết có gió
Weather ( ⓐ forecast ⓑ foresee) => dự báo thời tiết
A ( ⓐ high ⓑ tight) of => số liệu cao nhất
Stay ( ⓐ under ⓑ indoors) => ở trong nhà
( ⓐ funny ⓑ heavy) rain => mưa to
( ⓐ server ⓑ severe) storm => bão lớn
( ⓐ approximately ⓑ near) 23°C => gần 23°C
Bài tập 3:
Good day, listeners. This is your Channel 9 Weather Report. We're here to provide you with the latest updates on the weather. Currently, a (1) severe storm is approaching the town of Waterside. It's (2) advisable to take precautions and (3) stay indoors, as this storm could bring (4) heavy rain and strong winds. The coastal areas are particularly (5) prone to flooding due to the high tide coinciding with the storm. There's a (6) possibility of power outages and road closures, so please stay tuned to local authorities for safety instructions. We'll keep you informed about the storm's progress. Stay safe and stay tuned for further weather updates on Channel 9.
Dịch:
Chào các bạn thân mến. Đây là Bản cáo thời tiết Kênh 9 của bạn. Chúng tôi ở đây để cung cấp cho bạn những thông tin mới nhất về thời tiết. Hiện nay, một (1) cơn bão nghiêm trọng đang tiến vào thị trấn Waterside. (2) Đề nghị mọi người nên thực hiện biện pháp phòng ngừa và (3) ở trong nhà, vì cơn bão này có thể kèm theo (4) mưa lớn và gió mạnh. Những khu vực ven biển đặc biệt (5) dễ bị ngập lụt do triều cao cao kết hợp với cơn bão. (6) Có khả năng xảy ra mất điện và chặn đường, vì vậy xin hãy tuân theo các hướng dẫn an toàn của các cơ quan địa phương. Chúng tôi sẽ tiếp tục thông tin về tiến trình của cơn bão. Hãy giữ an toàn và tiếp tục theo dõi thông tin thời tiết trên Kênh 9.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách Sách TOEIC UP Part 4 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 4 gồm những kiến thức quan trọng liên quan đến phần thi Part 4.
Bài tập 4:
Questions 1-3 refer to the following recorded message.
W: Hello there! Welcome to Channel 9's (1) Weather Forecast. Let's (1) check out the weather for the upcoming week in our town. Starting on Monday, we're expecting clear skies and a high of 28°C. Tuesday and Wednesday might have a few clouds, but the temperatures will be nice around 26°C. (2) Thursday could bring a little light rain in the morning, so remember to carry an umbrella. The weekend appears to be sunny, (3) with highs of 30°C on both Saturday and Sunday. All in all, it looks like a comfortable week ahead without any extreme weather conditions. Stay tuned to Channel 9 for your daily weather updates and have a great week! | W: Xin chào mọi người! Chào mừng đến với (1) Dự báo thời tiết của Kênh 9. Hãy cùng (1) điểm qua thông tin thời tiết trong tuần tới tại thị trấn của chúng ta. Bắt đầu từ thứ Hai, trời quang đãng và nhiệt độ cao nhất là 28°C. Thứ Ba và Thứ Tư có thể có mây, nhưng nhiệt độ sẽ rất dễ chịu khoảng 26°C. (2) Thứ Năm có thể sẽ có mưa nhẹ vào buổi sáng, vì vậy mọi người hãy nhớ mang theo ô. Cuối tuần dường như sẽ có trời nắng với (3) nhiệt độ cao nhất là 30°C vào cả Thứ Bảy và Chủ Nhật. Tóm lại, có vẻ như ta sẽ có một tuần dễ chịu mà không có điều kiện thời tiết cực đoan nào. Hãy tiếp tục theo dõi Kênh 9 để cập nhật thời tiết hàng ngày và chúc quý vị có một tuần tốt lành! |
1. What is the main purpose of the radio broadcast? (A) Traffic update (B) Weather forecast (C) Daily news (D) Movie reviews | 1. Mục đích chính của chương trình phát thanh là gì? (A) Cập nhật giao thông (B) Dự báo thời tiết (C) Tin tức hàng ngày (D) Đánh giá phim |
2. Which day is predicted to have light rain? (A) Monday (B) Wednesday (C) Thursday (D) Sunday | 2. Ngày nào được dự báo sẽ có mưa nhẹ? (A) Thứ Hai (B) Thứ Tư (C) Thứ Năm (D) Chủ Nhật |
Cách diễn đạt tương đương: - be predicted to have light rain ≈ could bring a little light rain: sẽ có mưa nhẹ | |
3. What is the expected maximum temperature for Sunday? (A) 26°C (B) 28°C (C) 30°C (D) 32°C | 3. Nhiệt độ cao nhất được dự báo vào Chủ Nhật là bao nhiêu? (A) 26°C (B) 28°C (C) 30°C (D) 32°C |
Cách diễn đạt tương đương: - maximum temperature = highs of: nhiệt độ cao nhất | |
Từ vựng cần lưu ý: - check out (phrasal verb) điểm qua, kiểm qua - light rain (adj-n) mưa nhẹ - appear (to be) (v) có vẻ, có thể - all in all (phrase) nói tóm lại - extreme weather conditions (adj-n-n) điều kiện thời tiết cực đoan - predict (v) dự báo - maximum (adj) cao nhất |
Questions 4-6 refer to the following recorded message.
W: Good day, residents. This is Channel 5's Weather Alert. We have important news regarding (4) a tornado warning for the town of Mearton. The climate conditions indicate an increased risk of tornado formation. Residents are advised to stay indoors and take shelter immediately. (5) Tornadoes can cause severe damage to buildings and injure people. Currently, the sky is overcast, and the wind is picking up speed, which are common signs of tornado activity. Please follow the local authorities' instructions and avoid windows and open spaces during this time. (6) We will be back with more updates after the commercial break. Stay tuned! | W: Chào mọi người. Đây là Lời cảnh báo thời tiết phát trên Kênh 5. Chúng tôi có tin tức quan trọng với (4) cảnh báo về lốc xoáy ở thị trấn Mearton. Các điều kiện khí hậu cho thấy nguy cơ tăng cao về việc hình thành lốc xoáy. Cư dân được khuyến nghị nên ở trong nhà và tìm nơi trú ẩn ngay lập tức. (5) Lốc xoáy có thể gây ra thiệt hại nặng nề cho các tòa nhà và gây thương tích cho mọi người. Hiện tại, bầu trời đang rất âm u, và gió đang có tốc độ rất cao - những dấu hiệu thường thấy trong hoạt động của lốc xoáy. Hãy tuân theo chỉ dẫn của chính quyền địa phương và tránh xa khu vực cửa sổ cũng như không gian mở trong thời gian này. (6) Chúng tôi sẽ trở lại với nhiều thông tin cập nhật hơn sau phần quảng cáo. Hãy tiếp tục theo dõi nhé! |
4. What kind of alert is being issued for the town of Mearton? (A) Hurricane warning (B) Thunderstorm warning (C) Tornado warning (D) Flood warning | 4. Loại cảnh báo nào đang được đưa ra cho thị trấn Mearton? (A) Cảnh báo bão (B) Cảnh báo sấm sét (C) Cảnh báo lốc xoáy (D) Cảnh báo lũ lụt |
Cách diễn đạt tương đương: - alert = warning: cảnh báo | |
5. How can tornadoes impact infrastructure and individuals? (A) By causing severe damage and injuries (B) By tossing people away (C) By causing floods (D) By creating an unpleasant climate | 5. Lốc xoáy gây ảnh hưởng gì đến cơ sở vật chất và con người? (A) Gây thiệt hại nặng nề và thương tích (B) Cuốn người bay đi xa (C) Gây lũ lụt (D) Tạo ra khí hậu không dễ chịu |
Cách diễn đạt tương đương: - infrastructure (cơ sở vật chất) ≈ buildings (nhà cửa, tòa nhà) - cause injuries = injure people: gây thương tích | |
6. What program will follow this weather update? (A) Commercial break (B) Sports commentary (C) Updates on road closures (D) A documentary about wildlife | 6. Chương trình gì sẽ theo sau bản cập nhật thời tiết này? (A) Thời gian quảng cáo (B) Bình luận về thể thao (C) Cập nhật về việc chặn đường (D) Phim tài liệu về động vật hoang dã |
Từ vựng cần lưu ý: - tornado (n) lốc xoáy - climate (n) khí hậu - indicate (v) cho thấy, thể hiện - an increased risk (of) (phrase) nguy cơ lớn (về) - severe damage (adj-n) thiệt hại nghiêm trọng - injure (v) khiến ai bị thương, gây thương tích - overcast (adj) âm u - infrastructure (n) cơ sở hạ tầng |
Questions 7-9 refer to the following recorded message.
W: Ladies and gentlemen, this is Channel 8's Weather Alert. We have a critical update concerning (7) an extreme weather warning for the town of Barker. (7) A severe thunderstorm is approaching, (8) bringing with it heavy downpours and a potential for flooding. Residents are urged to take necessary precautions and avoid unnecessary travel during this period. The extreme weather conditions could result in hazardous road conditions. Stay indoors and stay safe until the storm passes. For further information, stay tuned to local news sources. (9) Our next program following this report is a cooking show featuring delicious recipes from around the world. Thank you for tuning in to Channel 8 for your weather updates. | W: Quý vị và các bạn thân mến, đây là thông báo Thời tiết trên Kênh 8. Chúng tôi có một cập nhật quan trọng về (7) cảnh báo thời tiết cực đoan tại thị trấn Barker. (7) Một cơn dông sấm nghiêm trọng đang xuất hiện, (8) kèm theo mưa lớn và khả năng gây lũ lụt. Các cư dân được khuyến nghị thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết và tránh việc di chuyển không cần thiết trong thời gian này. Điều kiện thời tiết cực đoan như vậy có thể dẫn đến điều kiện đường giao thông nguy hiểm. Hãy ở trong nhà và giữ an toàn cho đến khi cơn bão qua đi. Để biết thêm thông tin, xin theo dõi các nguồn tin tức địa phương. (9) Chương trình tiếp theo sau bản báo cáo này là một chương trình nấu ăn trình bày các món ngon từ khắp nơi trên thế giới. Cảm ơn quý vị đã theo dõi Thời tiết trên Kênh 8. |
7. What type of severe weather alert is being issued for the town of Barker? (A) A message about heavy snow (B) A warning for tornadoes (C) A notification about thunderstorms (D) An alert for earthquakes | 7. Cảnh báo về hiện tượng thời tiết nghiêm trọng nào đang được đưa ra tại thị trấn Barker? (A) Một thông báo về tuyết rơi dày (B) Một cảnh báo về lốc xoáy (C) Một thông báo về dông sấm (D) Một cảnh báo về động đất |
8. What is the main concern about the upcoming strong thunderstorm? (A) Heavy rain and possible floods (B) Strong wind and hail (C) Cold temperatures (D) Bright sunshine | 8. Mối nguy ngại về cơn dông sấm mạnh sắp tới là gì? (A) Mưa to và nguy cơ lũ lụt (B) Gió mạnh và mưa đá (C) Nhiệt độ lạnh (D) Ánh nắng sáng chói |
Cách diễn đạt tương đương: - heavy rain = heavy downpours: mưa to - possible ≈ a potential for: có thể xảy ra | |
9. What will the next program on Channel 8 be about? (A) Exploring ancient history (B) Talking about sports (C) Discussing gardening tips (D) Showcasing international recipes | 9. Chương trình tiếp theo trên Kênh 8 sẽ nói về điều gì? (A) Khám phá lịch sử cổ đại (B) Bàn luận về thể thao (C) Thảo luận các mẹo làm vườn (D) Trình bày về các món ăn quốc tế |
Cách diễn đạt tương đương: - showcase (thể hiện, trình bày) ≈ feature (mang đến, cho thấy) - international (quốc tế) ≈ around the world (khắp thế giới) Từ vựng cần lưu ý: - critical update (adj-n) cập nhật quan trọng - thunderstorm (n) dông sấm (sấm sét kèm mưa lớn) - downpour (n) mưa lớn - potential (n) tiềm năng, nguy cơ tiềm tàng - unnecessary travel (adj-n) việc di chuyển không cần thiết - hazardous (adj) nguy hiểm - feature (v) cho thấy, thể hiện - earthquake (n) động đất - hail (n) mưa đá |
Questions 10-12 refer to the following recorded message and schedule.
W: Greetings, everyone. This is Channel 6's Weather Update. We want to inform you about an ongoing drought in the region of Olando. (10) The prolonged absence of rain, which began on the 10th of last month, has resulted in an alarming water shortage. (11) The lack of precipitation has affected agriculture and water supply, with local reservoirs reaching critically low levels. Therefore, residents are advised to conserve water and use it wisely. (12) Local authorities are implementing measures to manage the situation, including water usage restrictions and promoting water-saving practices. We will continue to monitor the drought's progression and provide updates as needed. Stay tuned to Channel 6 for the latest information and recommendations. | W: Chào mọi người. Đây là Bản cập nhật thời tiết của Kênh 6. Chúng tôi muốn thông báo cho các bạn về tình trạng hạn hán đang diễn ra trong khu vực Olando. (10) Tình trạng mưa ít kéo dài, bắt đầu từ ngày 10 tháng trước, đã gây ra tình trạng thiếu nước đáng báo động. (11) Sự thiếu mưa đã ảnh hưởng đến nông nghiệp và việc cung cấp nước, với các hồ chứa nước tại địa phương đạt mức thấp đáng báo động. Vì vậy, người dân được khuyến nghị tiết kiệm nước và sử dụng một cách chừng mực. (12) Các cơ quan chức năng địa phương đang thực hiện biện pháp để kiểm soát tình hình, bao gồm kiểm soát lượng nước sử dụng và khuyến khích thực hiện thói quen tiết kiệm nước. Chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi sự tiến triển của tình trạng hạn hán và cung cấp thông tin cập nhật khi cần. Hãy tiếp tục đón xem Kênh 6 để cập nhật thông tin và các đề xuất mới nhất. |
10. When did the lack of rain start? (A) 5th last month (B) 10th last month (C) 15th last month (D) 20th last month | 10. Trời bắt đầu ít mưa khi nào? (A) Ngày 5 tháng trước (B) Ngày 10 tháng trước (C) Ngày 15 tháng trước (D) Ngày 20 tháng trước |
Cách diễn đạt tương đương: - lack of rain ≈ absence of rain: thiếu mưa - start = begin: bắt đầu | |
11. Which sector in the Olando region has been impacted by insufficient rainfall? (A) Education (B) Tourism (C) Agriculture (D) Transport | 11. Lĩnh vực nào trong khu vực Olando đã bị ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu nước? (A) Giáo dục (B) Du lịch (C) Nông nghiệp (D) Giao thông |
Cách diễn đạt tương đương: - impacted ≈ affected: bị ảnh hưởng - insufficient rainfall ≈ lack of precipitation: thiếu mưa | |
12. What actions are local authorities taking to address this situation? (A) Planting additional trees (B) Constructing new reservoirs (C) Encouraging water waste (D) Implementing water usage restrictions | 12. Các cơ quan chức năng địa phương đang thực hiện các biện pháp gì để giải quyết tình hình này? (A) Trồng cây thêm (B) Xây dựng hồ chứa nước mới (C) Khuyến khích lãng phí nước (D) Áp dụng hạn chế sử dụng nước |
Cách diễn đạt tương đương: - take action ≈ implement measures: thực hiện các biện pháp, hành động Từ vựng cần lưu ý: - prolonged (adj) kéo dài - absence of rain (phrase) ít mưa, thiếu mưa - alarming (adj) đáng báo động - precipitation (n) mưa, lượng mưa - reservoir (n) bể chứa nước - implement measures (v-n) thực hiện các biện pháp - promote (v) khuyến khích, đề cao - water-saving (adj) tiết kiệm nước - monitor (v) giám sát |
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cho người học một số từ vựng trong các Bản tin thời tiết, thường xuất hiện trong đề thi TOEIC Listening Part 4. Bằng cách học kĩ các từ vựng này, kết hợp với việc làm bài tập luyện nghe, người học có thể cải thiện được điểm số cho phần thi của mình. Ngoài ra, người học cũng có thể tìm đọc thêm sách TOEIC UP Part 4 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 4 để tích lũy thêm các phương pháp làm bài hiệu quả cho Part 4.
Tác giả: Trịnh Gia Hưng
- Từ vựng TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng dùng trong các Bản tin giao thông - TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Bản tin thời tiết - TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Thông báo tại nơi công cộng | TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Tin nhắn thoại (Voice/Recorded messages) - TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Trích đoạn từ cuộc họp | TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Bài diễn thuyết và phát biểu tại nơi làm việc | TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Bài diễn thuyết và phát biểu tại sự kiện xã hội | TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Bài thuyết minh tại địa điểm tham quan & du lịch - TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Bài thuyết minh tại cơ sở nhà máy - TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong Hướng dẫn & Bài giảng | TOEIC Listening Part 4
Bình luận - Hỏi đáp