Từ vựng sử dụng trong các Trích đoạn từ cuộc họp | TOEIC Listening Part 4

Thuộc chuỗi bài viết về từ vựng cho kì thi TOEIC Listening, bài viết này sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng được sử dụng trong các Trích đoạn từ cuộc họp thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Part 4. Ngoài ra, bài viết cũng bao gồm các bài tập minh họa để người học luyện tập và ghi nhớ các từ vựng vừa học.
tu vung su dung trong cac trich doan tu cuoc hop toeic listening part 4

Từ vựng sử dụng trong các Trích đoạn từ cuộc họp (Excerpts from the Business meetings)

image-alt

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Marketing strategy (np)

/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/

Chiến lược marketing

Our company's marketing strategy focuses on digital advertising and content creation.

Chiến lược tiếp thị của công ty chúng tôi tập trung vào quảng cáo kỹ thuật số và tạo nội dung.

Achieve (v)

/əˈtʃiːv/

Đạt được

With hard work and determination, we can achieve our sales targets.

Với sự cống hiến và quyết tâm, chúng ta có thể đạt được mục tiêu doanh số bán hàng.

Boost (v)

/buːst/

Tăng cường

This new campaign will help boost brand visibility and attract more customers.

Chiến dịch mới này sẽ giúp tăng cường khả năng nhận diện thương hiệu và thu hút thêm khách hàng.

Brand awareness (np)

/brænd əˈweər.nəs/

Nhận thức về thương hiệu

Our goal is to increase brand awareness through targeted marketing campaigns.

Mục tiêu của chúng tôi là tăng cường nhận thức về thương hiệu thông qua các chiến dịch tiếp thị đích đến.

Capitalise (v)

/ˈkæpɪtəlaɪz/

Tận dụng

We should capitalise on the latest trends to gain a competitive edge.

Chúng ta nên tận dụng các xu hướng mới nhất để có lợi thế cạnh tranh.

Resource (n)

/rɪˈsɔːrs/

Nguồn lực

We need to allocate resources effectively to execute our marketing plan.

Chúng ta cần phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả để thực hiện kế hoạch tiếp thị của chúng ta.

Influencer marketing (np)

/ˈɪn.fluː.ənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Marketing thông qua những người có ảnh hưởng

Collaborating with influencers can greatly enhance our influencer marketing efforts.

Hợp tác với những người ảnh hưởng có thể rất tăng cường các nỗ lực tiếp thị qua người ảnh hưởng.

Social media (np)

/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/

Mạng xã hội

We should leverage social media platforms to engage with our target audience.

Chúng ta nên tận dụng các nền tảng mạng xã hội để tương tác với khách hàng mục tiêu của chúng ta.

Target audience (np)

/ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdi.əns/

Khán giả mục tiêu

Our target audience consists of young professionals aged 25-35.

Khách hàng mục tiêu của chúng tôi bao gồm các chuyên gia trẻ tuổi từ 25-35 tuổi.

Brainstorm idea (np)

/ˈbreɪn.stɔːrm aɪˈdiːə/

Tư duy sáng tạo ý tưởng

Let's gather the team and brainstorm ideas for our next advertising campaign.

Hãy tập hợp nhóm và tạo ra các ý tưởng cho chiến dịch quảng cáo tiếp theo của chúng ta.

Leverage (v)

/ˈliːvərɪdʒ/

Tận dụng

We can leverage our partnerships to expand our market reach.

Chúng ta có thể tận dụng các đối tác của chúng ta để mở rộng phạm vi thị trường.

Conduct (v)

/kənˈdʌkt/

Tiến hành

We will conduct market research to gather valuable consumer insights.

Chúng ta sẽ tiến hành nghiên cứu thị trường để thu thập thông tin quý giá về ý kiến của người tiêu dùng.

Identify (v)

/aɪˈdentɪfaɪ/

Xác định

We need to identify the key factors driving customer satisfaction.

Chúng ta cần xác định các yếu tố quan trọng thúc đẩy sự hài lòng của khách hàng.

Consumer preference (np)

/kənˈsuːmər ˈprɛfərəns/

Sở thích của người tiêu dùng

Understanding consumer preferences helps us tailor our products to their needs.

Hiểu được sở thích của người tiêu dùng giúp chúng ta tùy chỉnh sản phẩm của chúng ta để đáp ứng nhu cầu của họ.

Tailor (v)

/ˈteɪ.lər/

Điều chỉnh

We can tailor our advertising messages to resonate with our target audience.

Chúng ta có thể điều chỉnh các thông điệp quảng cáo của mình để tạo sự đồng cảm với khách hàng mục tiêu của chúng ta.

Insight (n)

/ˈɪn.saɪt/

Cái nhìn sâu sắc, hiểu biết sâu sắc

Market research provides valuable insights into consumer behaviour.

Nghiên cứu thị trường cung cấp hiểu biết sâu sắc về hành vi của người tiêu dùng


image-alt

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Impact (v)

/ˈɪmpækt/

Tác động, ảnh hưởng

The new policy had a significant impact on employee productivity.

Chính sách mới đã có tác động đáng kể đến năng suất lao động của nhân viên.

Implement (v)

/ˈɪmplɪmɛnt/

Thực hiện, triển khai

We need to implement these changes to improve our workflow.

Chúng ta cần triển khai những thay đổi này để cải thiện quy trình làm việc của chúng ta.

Eligible (adj)

/ˈɛlɪʤəbl/

Đủ điều kiện, thích hợp

To qualify for the bonus, employees must meet the eligible criteria.

Để đủ điều kiện nhận tiền thưởng, nhân viên phải đáp ứng các tiêu chí thích hợp.

Be subject to (adj)

/ˈsʌbʤɛkt tuː/

Dựa vào, tuân thủ

Salary increases are subject to performance evaluations.

Sự tăng lương được xem xét dựa trên đánh giá hiệu suất.

Work-life balance (np)

/wɜrk-laɪf ˈbæləns/

Cân bằng công việc và cuộc sống

The company promotes work-life balance by offering flexible working hours.

Công ty thúc đẩy cân bằng giữa công việc và cuộc sống bằng cách cung cấp giờ làm việc linh hoạt.

Employee satisfaction (np)

/ɪmˈplɔɪi ˌsætɪsˈfækʃən/

Sự hài lòng của nhân viên

Improving employee satisfaction is a key focus for the HR department.

Nâng cao sự hài lòng của nhân viên là một mục tiêu chính cho phòng nhân sự.

Align with (vp)

/əˈlaɪnz wɪθ/

Phù hợp với, điều chỉnh theo

Our goals should align with the company's mission and vision.

Mục tiêu của chúng ta nên phù hợp với sứ mệnh và tầm nhìn của công ty.

Work guideline (np)

/wɜrk ˈɡaɪdlaɪn/

Hướng dẫn công việc, quy tắc làm việc

Employees are expected to follow the work guidelines to maintain efficiency.

Nhân viên được kỳ vọng tuân thủ các hướng dẫn làm việc để duy trì hiệu suất.

Protocol (n)

/ˈproʊtəkɔl/

Quy trình, quy định

The IT department has established security protocols to protect company data.

Phòng công nghệ thông tin đã thiết lập các quy định bảo mật để bảo vệ dữ liệu của công ty.

Hiện tại, nhằm giúp học viên phát triển toàn diện về 4 kỹ năng trong TOEIC, ZIM Academy đang tổ chức các khoá học về TOEIC - Cam kết đầu ra Zero - Risk. Chương trình học phân cấp trình độ rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao, khi bắt đầu các học viên sẽ được kiểm tra trình độ miễn phí để phân loại và xếp lớp học hợp lý dựa trên mục tiêu của mình.

Ngoài ra, khi đăng ký học tại ZIM, người học sẽ được hưởng các quyền lợi như học thử trải nghiệm, quyền truy cập vào kho tài liệu khổng lồ chất lượng tại ZIM,… bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. Achieve

a. to recognize, distinguish, or establish the specific characteristics, qualities, or identity of someone or something.

  1. Boost

b. to significantly increase or improve the level, quality, or performance of something.

  1. Leverage

c. meeting the specific criteria, qualifications, or conditions required to be considered suitable or qualified for a particular opportunity, benefit, or status.

  1. Identify

d. to successfully accomplish a specific goal, target, or desired outcome.

  1. Tailor

e. to customise, adapt, or modify something to fit a specific purpose, need, or audience.

  1. Impact

f. the powerful or significant effect or influence that something has on a person, thing, situation, or outcome.

  1. Implement

g. to put into practical effect or action; to carry out or execute a plan, decision, or strategy.

  1. Eligible

h. to utilise or exploit available resources, assets, or opportunities strategically to gain an advantage or achieve a desired result.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ. 

1. ( ⓐ create  ⓑ do) a marketing strategy

2. ( ⓐ obtain  ⓑ accomplish) a sales target

3. ( ⓐ boost ⓑ push) brand visibility

4. ( ⓐ build ⓑ make) brand awareness

5. ( ⓐ meet ⓑ capitalise) on the latest trends

6. ( ⓐ collaborate ⓑ separate) with influencers for marketing

7. ( ⓐ isolate ⓑ leverage) partnerships

8. ( ⓐ conduct ⓑ skip) market research

9. ( ⓐ identify ⓑ neglect) key factors

10. ( ⓐ understand ⓑ disregard) consumer preferences

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

social media                     employee satisfaction          work guideline               protocol         tailor       

brand awareness             brainstorming                         aligns with                     impact            eligible

During this meeting, we need to propose a new marketing strategy to boost (1) ___________ and engage with our target audience on social media. It's important to identify consumer preferences and (2) ___________ our approach accordingly. We should leverage influencer marketing and utilize the power of (3) ___________ platforms to reach our desired audience effectively. Additionally, we need to ensure that our proposed strategy (4) ___________ the company's mission and vision. To implement this strategy successfully, we must (5) ___________ thorough research and gain valuable insights. It is crucial that all team members actively contribute their ideas and thoughts during the (6) ___________ session. We encourage everyone to think creatively and share their perspectives to make this marketing strategy a success.

Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.

1. Who most likely is the speaker?

(A) A customer service manager

(B) A market researcher

(C) A product development manager

(D) A quality assurance supervisor

 

2. What is the speaker's suggestion to address the issue?

(A) Improve customer service

(B) Investing in promotional programs

(C) Developing new products

(D) Increasing marketing efforts

 

3. What does the speaker suggest the company do to understand customer needs better?

(A) Analyze financial reports

(B) Carry out customer surveys

(C) Review competitor strategies

(D) Invest in market research


4. Who most likely are the listeners?

(A) Personnel employees

(B) Production engineers

(C) Accountants

(D) Sales representatives

 

5. How does the speaker propose to reduce errors?

(A) By implementing standardized procedures

(B) By conducting a thorough financial analysis

(C) By utilising automation tools

(D) By encouraging active participation from the team

 

6. What will happen next?

(A) The meeting will adjourn for a coffee break.

(B) Employee benefits will be discussed.

(C) The speaker will guide the team through a detailed plan.

(D) A guest speaker will be introduced at the meeting.

7. What is the purpose of the talk?

(A) To announce a change in vacation policy

(B) To notify a delay in a team activity

(C) To inform of a company-wide meeting

(D) To introduce a new training program

 

8. What is the reason for the problem?

(A) Conflicting schedules

(B) Unexpected circumstance requiring the team's focus

(C) Budget constraints

(D) Lack of interest among employees

 

9. Why does the speaker say, "I understand that this news may be disappointing"?

(A) To express frustration

(B) To provide a personal opinion

(C) To acknowledge and apologize for the inconvenience

(D) To highlight the positive aspects of the change


10. What is the focus of the talk?

(A) Employee training and development

(B) Conserving energy within the office environment

(C) Financial performance analysis

(D) Vendor contract negotiations

 

11. How does the speaker plan to educate and encourage team members?

(A) By implementing a rewards program

(B) Through awareness campaigns

(C) By hiring an energy consultant

(D) Through mandatory training sessions

 

12. Why does the speaker say, "Small actions can make a big difference when we all work together"?

(A) To emphasize the need for teamwork in achieving goals

(B) To encourage individual employees to take on bigger responsibilities

(C) To promote the idea that small actions have no impact on overall outcomes

(D) To discourage employees from participating in energy-saving initiatives

Đáp án:

Bài tập 1

1 - d

đạt được thành công mục tiêu cụ thể, mục tiêu hoặc kết quả mong muốn.

2 - b

tăng đáng kể hoặc cải thiện mức độ, chất lượng hoặc hiệu suất của một cái gì đó.

3 - h

tận dụng hoặc khai thác các nguồn lực, tài sản hoặc cơ hội có sẵn một cách chiến lược để có lợi thế hoặc đạt được kết quả mong muốn.

4 - a

nhận ra, phân biệt hoặc xác định các đặc điểm, phẩm chất hoặc danh tính cụ thể của một người hoặc một cái gì đó.

5 - e

tùy chỉnh, thích ứng hoặc sửa đổi một cái gì đó để phù hợp với một mục đích, nhu cầu hoặc đối tượng cụ thể.

6 - f

tác động mạnh mẽ hoặc quan trọng mà một cái gì đó có đến một người, một vật, một tình huống hoặc một kết quả.

7 - g

thực hiện hoặc thực thi một kế hoạch, quyết định hoặc chiến lược một cách thực tế.

8 - c

đáp ứng các tiêu chí, tiêu chuẩn hoặc điều kiện cụ thể được yêu cầu để được coi là phù hợp hoặc đủ điều kiện cho một cơ hội, lợi ích hoặc trạng thái cụ thể.

Bài tập 2

1. ( ⓐ create  ⓑ do) a marketing strategy => Tạo ra một chiến lược tiếp thị

2. ( ⓐ obtain  ⓑ accomplish) a sales target => Hoàn thành mục tiêu doanh số

3. ( ⓐ boost ⓑ push) brand visibility => Tăng cường sự nhận thức về thương hiệu

4. ( ⓐ build ⓑ make) brand awareness => Xây dựng nhận thức về thương hiệu

5. ( ⓐ meet ⓑ capitalise) on the latest trends => Tận dụng các xu hướng mới nhất

6. ( ⓐ collaborate ⓑ separate) with influencers for marketing => Hợp tác với những người có ảnh hưởng để tiếp thị

7. ( ⓐ isolate ⓑ leverage) partnerships => Tận dụng các mối quan hệ đối tác

8. ( ⓐ conduct ⓑ skip) market research => Tiến hành nghiên cứu thị trường

9. ( ⓐ identify ⓑ neglect) key factors => Xác định những yếu tố quan trọng

10. ( ⓐ understand ⓑ disregard) consumer preferences => Hiểu sở thích của người tiêu dùng

Bài tập 3

During this meeting, we need to propose a new marketing strategy to boost (1) brand awareness and engage with our target audience on social media. It's important to identify consumer preferences and (2) tailor our approach accordingly. We should leverage influencer marketing and utilize the power of (3) social media platforms to reach our desired audience effectively. Additionally, we need to ensure that our proposed strategy (4) aligns with the company's mission and vision. To implement this strategy successfully, we must (5) conduct thorough research and gain valuable insights. It is crucial that all team members actively contribute their ideas and thoughts during the (6) brainstorming session. We encourage everyone to think creatively and share their perspectives to make this marketing strategy a success.

Trong cuộc họp này, chúng ta cần đề xuất một chiến lược marketing mới nhằm tăng cường (1) nhận thức về thương hiệu và tương tác với khách hàng mục tiêu trên mạng xã hội. Quan trọng là xác định được sở thích của người tiêu dùng và (2) điều chỉnh phương pháp của chúng ta tương ứng. Chúng ta nên tận dụng tiếp thị thông qua người có ảnh hưởng và sử dụng sức mạnh của các nền tảng (3) mạng xã hội để tiếp cận khán giả mục tiêu một cách hiệu quả. Ngoài ra, chúng ta cần đảm bảo rằng chiến lược đề xuất của chúng ta (4) phù hợp với sứ mệnh và tầm nhìn của công ty. Để thực hiện chiến lược này thành công, chúng ta phải (5) tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng và thu thập thông tin quý giá. Quan trọng là tất cả các thành viên trong nhóm đóng góp ý kiến và suy nghĩ của mình trong buổi (6) lên ý tưởng. Chúng tôi khuyến khích mọi người suy nghĩ sáng tạo và chia sẻ quan điểm của mình để làm cho chiến lược marketing này thành công.

Bài tập 4

Questions 1-3 refer to the following excerpt from a meeting.

M: Good afternoon, everyone. [1] As you all know, our customer retention rate has been declining in the past quarter, and we need to develop a strategy to address this issue. [2] I suggest that we focus on enhancing our customer service and improving our product offerings. We need to invest in training our customer service representatives to provide exceptional support and identify areas for improvement in our products. Additionally, [3] we should conduct customer surveys and gather feedback to understand their needs and preferences better. This will require some research and analysis, but I am confident that with a customer-centric approach, we can improve our customer retention and achieve our targets.

M: Chào buổi chiều mọi người. [1] Như các bạn đã biết, tỷ lệ giữ chân khách hàng của chúng ta đã giảm trong quý vừa qua và chúng ta cần phát triển một chiến lược để giải quyết vấn đề này. [2] Tôi đề xuất chúng ta tập trung vào nâng cao dịch vụ khách hàng và cải thiện sản phẩm của chúng ta. Chúng ta cần đầu tư vào việc đào tạo đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng để cung cấp hỗ trợ xuất sắc và xác định những khía cạnh cần cải thiện trong sản phẩm của chúng ta. Hơn nữa, [3] chúng ta nên tiến hành khảo sát khách hàng và thu thập ý kiến phản hồi để hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của họ. Điều này sẽ đòi hỏi một số nghiên cứu và phân tích, nhưng tôi tin rằng với một cách tiếp cận tập trung vào khách hàng, chúng ta có thể cải thiện sự giữ chân khách hàng và đạt được mục tiêu của mình.

1. Who most likely is the speaker?

(A) A customer service manager

(B) A market researcher

(C) A product development manager

(D) A quality assurance supervisor

1. Người nói có thể là ai nhất là?

(A) Một quản lý dịch vụ khách hàng

(B) Một nhà nghiên cứu thị trường

(C) Một quản lý phát triển sản phẩm

(D) Một giám đốc đảm bảo chất lượng

2. What is the speaker's suggestion to address the issue?

(A) Improve customer service

(B) Investing in promotional programs

(C) Developing new products

(D) Increasing marketing efforts

2. Đề xuất của người nói để giải quyết vấn đề là gì?

(A) Cải thiện dịch vụ khách hàng

(B) Đầu tư vào chương trình khuyến mãi

(C) Phát triển sản phẩm mới

(D) Tăng cường nỗ lực marketing

Cách diễn đạt tương đương:

improve (cải thiện) ≈ enhancing (tăng cường) 

3. What does the speaker suggest the company do to understand customer needs better?

(A) Analyze financial reports

(B) Carry out customer surveys

(C) Review competitor strategies

(D) Invest in market research

3. Người nói đề xuất công ty làm gì để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng hơn?

(A) Phân tích báo cáo tài chính

(B) Tiến hành khảo sát khách hàng

(C) Xem xét chiến lược của đối thủ cạnh tranh

(D) Đầu tư vào nghiên cứu thị trường

Cách diễn đạt tương đương: carry out ≈ conduct: tiến hành, thực hiện

Từ vựng cần lưu ý:

  • decline (v) suy giảm

  • enhance (v) cải thiện

  • product offering (n-n) các sản phẩm được cung cấp

  • representative (n) người đại diện

  • exceptional (adj) xuất sắc

  • areas for improvement (np) các khía cạnh cần cải thiện

  • gather (v) thu thập

  • needs (n) nhu cầu

  • analysis (n) sự/bài phân tích

  • customer-centric (adj) tập trung vào khách hàng

  • retention (n) sự duy trì, giữ chân

Questions 4-6 refer to the following excerpt from a meeting.

W: [4] Beginning our meeting today, I want to address the financial performance of our company and discuss strategies to optimize our accounting processes. To improve our financial health, we need to focus on two key areas. [5] Firstly, we must streamline our internal processes by leveraging automation tools and implementing standardized procedures. This will reduce manual errors, improve data integrity, and enhance our overall productivity. Secondly, we should conduct a thorough analysis of our financial data to identify cost-saving opportunities and areas for revenue growth. I encourage each of you to actively participate in these initiatives and contribute your expertise. [6] Now, please turn your attention to the screen as I walk you through the upcoming steps and timelines of this review process.

W: [4] Bắt đầu cuộc họp ngày hôm nay, tôi muốn đề cập đến hiệu suất tài chính của công ty chúng ta và thảo luận về các chiến lược để tối ưu hóa quy trình kế toán của chúng ta. Để cải thiện sức khỏe tài chính của chúng ta, chúng ta cần tập trung vào hai lĩnh vực chính. [5] Thứ nhất, chúng ta phải tối ưu hóa các quy trình nội bộ bằng cách tận dụng các công cụ tự động hóa và áp dụng các quy trình tiêu chuẩn hóa. Điều này sẽ giảm thiểu các lỗi thủ công, cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu và nâng cao năng suất tổng thể của chúng ta. Thứ hai, chúng ta nên tiến hành phân tích kỹ lưỡng dữ liệu tài chính của chúng ta để xác định các cơ hội tiết kiệm chi phí và lĩnh vực phát triển doanh thu. Tôi khuyến khích mỗi người trong số các bạn tham gia tích cực vào những sáng kiến này và đóng góp chuyên môn của mình. [6] Bây giờ, hãy chú ý vào màn hình khi tôi chỉ dẫn các bước tiếp theo và lịch trình của quá trình xem xét sắp tới.

4. Who most likely are the listeners?

(A) Personnel employees

(B) Production engineers

(C) Accountants

(D) Sales representatives

4. Những người nghe có khả năng là ai?

(A) Nhân viên nhân sự

(B) Kỹ sư sản xuất

(C) Kế toán

(D) Đại diện bán hàng

5. How does the speaker propose to reduce errors?

(A) By implementing standardized procedures

(B) By conducting a thorough financial analysis

(C) By utilising automation tools

(D) By encouraging active participation from the team

5. Người nói đề xuất cách nào để giảm lỗi?

(A) Áp dụng các quy trình tiêu chuẩn hóa

(B) Tiến hành phân tích tài chính tỉ mỉ

(C) Sử dụng các công cụ tự động hóa

(D) Khuyến khích sự tham gia tích cực từ đội ngũ

Cách diễn đạt tương đương: utilise ≈ leverage: tận dụng

6. What will happen next?

(A) The meeting will adjourn for a coffee break.

(B) Employee benefits will be discussed.

(C) The speaker will guide the team through a detailed plan.

(D) A guest speaker will be introduced at the meeting.

6. Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?

(A) Cuộc họp sẽ nghỉ giải lao uống cà phê.

(B) Sẽ thảo luận về lợi ích cho nhân viên.

(C) Người nói sẽ hướng dẫn nhóm về một kế hoạch chi tiết.

(D) Một diễn giả khách mời sẽ được giới thiệu trong cuộc họp.

Cách diễn đạt tương đương:

  • guide… through ≈ walk… through: hướng dẫn

  • detailed plan (kế hoạch chi tiết) ≈ the upcoming steps and timelines of this review process (các bước tiếp theo và lịch trình của quá trình xem xét sắp tới)

Từ vựng cần lưu ý:

  • financial performance (adj-n) hiệu suất tài chính

  • optimize ≈ streamline (v) tối ưu hóa

  • internal processes (adj-n) quy trình nội bộ

  • automation tool (n-n) công cụ tự động hóa

  • standardized procedure (adj-n) quy trình tiêu chuẩn hóa

  • manual error (adj-n) lỗi thủ công

  • data integrity (n-n) tính toàn vẹn dữ liệu

  • cost-saving (adj) tiết kiệm chi phí

  • expertise (n) chuyên môn

  • review process (n-n) quy trình đánh giá

Questions 7-9 refer to the following excerpt from a meeting.

M: Good morning, everyone. I wanted to address an important matter that is in your mind. [7] Our upcoming team-building retreat, which was scheduled for next month, will unfortunately have to be postponed. As you all know, unforeseen circumstances have arisen that require our immediate attention and resources. [8] We have encountered some operational challenges that demand our focus and prompt resolution. [9] I understand that this news may be disappointing, as we were all looking forward to the retreat. However, I want to assure you that we are actively working on finding an alternative date that will allow us to carry out the retreat successfully. We value the importance of team building and will ensure that this activity takes place as soon as feasible. Thank you for your understanding and flexibility in this matter.

M: Chào buổi sáng, mọi người. Tôi muốn đề cập đến một vấn đề quan trọng đang có trong tâm trí các bạn. [7] Chương trình gắn kết nhóm được lên lịch diễn ra vào tháng tới đang đến gần, nhưng rất tiếc là sẽ phải hoãn lại. Như các bạn đã biết, có những tình huống không lường trước đã xảy ra đòi hỏi sự chú ý và nguồn lực ngay lập tức của chúng tôi. [8] Chúng tôi gặp phải một số thách thức vận hành đòi hỏi sự tập trung và giải quyết nhanh chóng. [9] Tôi hiểu rằng tin tức này có thể làm bạn thất vọng, vì chúng ta đều rất mong chờ cuộc tụ họp này. Tuy nhiên, tôi muốn đảm bảo rằng chúng tôi đang tích cực làm việc để tìm ngày thay thế để có thể tổ chức cuộc tụ họp thành công. Chúng tôi coi trọng việc xây dựng đội nhóm và sẽ đảm bảo rằng hoạt động này diễn ra càng sớm càng tốt. Cảm ơn các bạn đã hiểu và linh hoạt trong vấn đề này.

7. What is the purpose of the talk?

(A) To announce a change in vacation policy

(B) To notify a delay in a team activity

(C) To inform of a company-wide meeting

(D) To introduce a new training program

7. Mục đích của cuộc nói chuyện là gì?

(A) Thông báo về thay đổi chính sách nghỉ phép

(B) Thông báo về việc hoãn một hoạt động nhóm

(C) Thông báo về một cuộc họp toàn công ty

(D) Giới thiệu một chương trình đào tạo mới

Cách diễn đạt tương đương: team activity (hoạt động đội nhóm) ≈ team-building retreat (chương trình gắn kết nhóm).

8. What is the reason for the problem?

(A) Conflicting schedules

(B) Unexpected circumstance requiring the team's focus

(C) Budget constraints

(D) Lack of interest among employees

8. Nguyên nhân của vấn đề là gì?

(A) Xung đột lịch trình

(B) Tình huống bất ngờ yêu cầu sự tập trung của nhóm

(C) Hạn chế ngân sách

(D) Thiếu sự quan tâm từ các nhân viên

Cách diễn đạt tương đương: require ≈ demand: đòi hỏi

9. Why does the speaker say, "I understand that this news may be disappointing"?

(A) To express frustration

(B) To provide a personal opinion

(C) To acknowledge and apologize for the inconvenience

(D) To highlight the positive aspects of the change

9. Tại sao người nói nói "Tôi hiểu rằng tin này có thể làm bạn thất vọng"?

(A) Thể hiện sự tức giận

(B) Cung cấp ý kiến cá nhân

(C) Thừa nhận và xin lỗi vì sự bất tiện

(D) Nhấn mạnh các khía cạnh tích cực của thay đổi

Từ vựng cần lưu ý:

  • upcoming (adj) sắp tới

  • team-building retreat (adj-n) chương trình gắn kết, rèn luyện đội nhóm

  • unforeseen circumstance (adj-n) tình huống bất ngờ

  • operational challenge (adj-n) thách thức vận hành

  • demand (v) đòi hỏi

  • prompt resolution (adj-n) giải pháp nhanh chóng

  • alternative date (adj-n) ngày thay thế

  • flexibility (n) tính linh hoạt

  • understanding (n) sự thông cảm

Questions 10-12 refer to the following excerpt from a meeting.

W: [10] Next on our agenda, I want to address an important initiative to promote energy-saving practices in our office. As responsible corporate citizens, it is crucial that we actively contribute to sustainability efforts. To start, let's make a conscious effort to reduce unnecessary energy consumption. This includes turning off lights in unoccupied areas, powering down computers and other devices when not in use, and properly managing thermostat settings for optimal energy efficiency. [11] We will also implement awareness campaigns and provide resources to educate and encourage our team members about energy-saving habits. [12] Small actions can make a big difference when we all work together. Let's lead by example and demonstrate our commitment to a greener future. Thank you for your cooperation and dedication to sustainable practices in our workplace.

W: [10] Tiếp theo trong chương trình là một sáng kiến quan trọng để thúc đẩy việc tiết kiệm năng lượng trong văn phòng của chúng ta. Là công dân doanh nghiệp có trách nhiệm, việc chúng ta đóng góp tích cực vào nỗ lực bền vững là rất quan trọng. Để bắt đầu, hãy cố gắng giảm sự tiêu thụ năng lượng không cần thiết. Điều này bao gồm tắt đèn ở các khu vực không sử dụng, tắt nguồn máy tính và các thiết bị khác khi không sử dụng, và quản lý cài đặt nhiệt độ phù hợp để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. [11] Chúng tôi cũng sẽ triển khai các chiến dịch nhận thức và cung cấp tài nguyên để giáo dục và khuyến khích các thành viên nhóm của chúng ta về thói quen tiết kiệm năng lượng. [12] Những hành động nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn khi chúng ta cùng làm việc. Hãy đi đầu bằng việc làm gương và thể hiện cam kết của chúng ta đối với tương lai xanh hơn. Cảm ơn sự hợp tác và sự cống hiến của bạn đối với các thực tiễn bền vững trong nơi làm việc của chúng ta.

10. What is the focus of the talk?

(A) Employee training and development

(B) Conserving energy within the office environment

(C) Financial performance analysis

(D) Vendor contract negotiations

10. Nội dung trọng tâm của cuộc nói chuyện là:

(A) Đào tạo và phát triển nhân viên

(B) Tiết kiệm năng lượng trong môi trường văn phòng

(C) Phân tích hiệu suất tài chính

(D) Đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp

Cách diễn đạt tương đương:

- conserving energy within the office environment (tiết kiệm năng lượng trong môi trường văn phòng) ≈  energy-saving practices in our office (tiết kiệm năng lượng trong văn phòng)

11. How does the speaker plan to educate and encourage team members?

(A) By implementing a rewards program

(B) Through awareness campaigns

(C) By hiring an energy consultant

(D) Through mandatory training sessions

11. Người nói dự định làm gì để giáo dục và khuyến khích các thành viên trong nhóm?

(A) Bằng cách triển khai chương trình thưởng

(B) Qua các chiến dịch tăng cường nhận thức

(C) Bằng cách thuê một chuyên gia năng lượng

(D) Qua các buổi đào tạo bắt buộc

12. Why does the speaker say, "Small actions can make a big difference when we all work together"?

(A) To emphasize the need for teamwork in achieving goals

(B) To encourage individual employees to take on bigger responsibilities

(C) To promote the idea that small actions have no impact on overall outcomes

(D) To discourage employees from participating in energy-saving initiatives

12. Tại sao người nói nói "Những hành động nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn khi chúng ta cùng làm việc"?

(A) Nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của sự làm việc nhóm trong việc đạt được mục tiêu

(B) Nhằm khuyến khích các nhân viên cá nhân đảm nhận trách nhiệm lớn hơn

(C) Nhằm thúc đẩy ý kiến rằng những hành động nhỏ không có tác động đến kết quả tổng thể

(D) Nhằm khuyến khích nhân viên không tham gia vào các hoạt động tiết kiệm năng lượng

Từ vựng cần lưu ý:

  • initiative (n) sáng kiến

  • energy-saving practices (n) thực hành tiết kiệm năng lượng

  • actively contribute (adv-v) đóng góp tích cực

  • sustainability effort (adj-n) nỗ lực bền vững

  • unnecessary energy consumption (np) tiêu thụ năng lượng không cần thiết

  • turn off (phrasal v) tắt

  • power down (phrasal v) tắt nguồn

  • thermostat setting (n-n) sự cài đặt nhiệt độ

  • optimal energy efficiency (np) hiệu suất năng lượng tối ưu

  • awareness campaign (n-n) chiến dịch nâng cao nhận thức

  • optimal energy efficiency (np) hiệu suất năng lượng tối ưu

  • educate (v) giáo dục

  • energy-saving habit (adj-n) thói quen tiết kiệm năng lượng

  • lead by example (vp) dẫn dắt bằng việc làm gương

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học một số từ vựng trong các Trích đoạn cuộc họp thường xuất hiện trong phần 4 của đề thi TOEIC Listening. Người học nên học kĩ các từ vựng này, kết hợp với việc làm bài tập luyện nghe để có thể tối ưu hóa điểm số cho phần thi của mình. Ngoài ra, người học cũng có thể tìm đọc thêm sách TOEIC UP Part 4 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 4 để tích lũy thêm các phương pháp làm bài hiệu quả cho Part 4.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu