Từ vựng sử dụng trong các Thông báo tại nơi công cộng | TOEIC Listening Part 4
Từ vựng sử dụng trong các thông báo tại nơi công cộng
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Welcome aboard (idiom) | /ˈwɛlkəm əˈbɔːrd/ | Chào mừng, chào đón (lên tàu, lên máy bay) | We would like to extend a warm welcome aboard to all passengers joining us on this flight today. Chúng tôi muốn gửi lời chào đón nồng nhiệt đến tất cả các hành khách đã tham gia cùng chúng tôi trên chuyến bay hôm nay. |
Kindly ask that… | /ˈkaɪndli æsk ðæt/ | Kính đề nghị rằng... | We kindly ask that all attendees refrain from taking photos during the performance. Chúng tôi kính đề nghị rằng tất cả những người tham dự không chụp ảnh trong buổi biểu diễn. |
Please ensure that… | /pliːz ɪnˈʃʊr ðæt/ | Xin vui lòng đảm bảo rằng... | Please ensure that all electronic devices are turned off during takeoff and landing. Hãy đảm bảo rằng tất cả các thiết bị điện tử đã được tắt trong khi cất cánh và hạ cánh. |
In the event of turbulence | /ɪn ðiː ɪˈvɛnt əv ˈtɜːbjʊləns/ | Trong trường hợp có sóng gió, nhiễu loạn | In the event of turbulence, please remain seated with your seatbelt fastened until the seatbelt sign is turned off. Trong trường hợp nhiễu loạn, vui lòng ngồi yên với dây an toàn được thắt chặt cho đến khi biển báo thắt dây an toàn tắt. |
For sb’s safety | /fɔːr ˈɛsbiz ˈseɪfti/ | Vì sự an toàn của ai đó | For your safety, please do not leave your bags unattended at any time. Vì sự an toàn của bạn, vui lòng không để hành lý của bạn không được giám sát bất cứ lúc nào. |
Remind (v) | /rɪˈmaɪnd/ | Nhắc nhở | We would like to remind all guests that smoking is prohibited in all areas of the building. Chúng tôi muốn nhắc nhở tất cả khách rằng hút thuốc bị cấm trong tất cả các khu vực của tòa nhà. |
Permit (v) | /pərˈmɪt/ | Cho phép | Smoking is not permitted in this building and anyone found smoking will be asked to leave immediately. Không được phép hút thuốc trong tòa nhà này và bất kỳ ai bị phát hiện hút thuốc sẽ bị yêu cầu rời đi ngay lập tức. |
Start shortly (vp)
| /stɑːt ˈʃɔːtli/ | Sắp bắt đầu | Ladies and gentlemen, our flight will start shortly and kindly ask that you have your boarding pass and ID ready. Thưa quý vị, chuyến bay của chúng ta sẽ sớm bắt đầu và vui lòng yêu cầu quý vị đã chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay và giấy tờ tùy thân. |
Offer (v) | /ˈɒfər/ | Cung cấp, đề nghị | We are pleased to offer a special discount for all attendees of this conference. Chúng tôi hân hạnh được đề nghị một giảm giá đặc biệt cho tất cả những người tham dự hội nghị này. |
Please do not hesitate to V | /pliːz duː nɒt ˈhɛzɪteɪt tuː/ | Xin đừng ngần ngại làm gì đó | If you have any questions or concerns, please do not hesitate to contact our customer service department. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, xin đừng ngần ngại liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng của chúng tôi. |
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Attention (shoppers, passengers) | /əˈtɛnʃən ˈʃɒpəz/ | (Khách hàng, hành khách) hãy chú ý | Attention shoppers, we would like to inform you that the store will be closing in 15 minutes. Người mua hàng chú ý, chúng tôi muốn thông báo với bạn rằng cửa hàng sẽ đóng cửa sau 15 phút nữa. |
This is a friendly reminder that | /ðɪs ɪz ə ˈfrɛndli rɪˈmaɪndər ðæt/ | Đây là lời nhắc nhở thân thiện rằng | This is a friendly reminder that the deadline for submitting applications is fast approaching. Đây là một lời nhắc nhở thân thiện rằng thời hạn nộp đơn đang đến rất nhanh. |
Finalize (v) | /ˈfaɪnəlaɪz/ | Hoàn tất | We are in the process of finalizing the details for the upcoming charity event and will provide more information soon. Chúng tôi đang trong quá trình hoàn thiện các chi tiết cho sự kiện từ thiện sắp tới và sẽ sớm cung cấp thêm thông tin. |
Make your way to… (vp) | /meɪk jɔːr weɪ tuː/ | Đi đến … | For those interested in attending the seminar, please make your way to the conference room on the second floor. Đối với những người quan tâm đến việc tham dự hội thảo, vui lòng đi đến phòng hội thảo trên tầng hai. |
Conduct a sweep (vp) | /kənˈdʌkt ə swiːp/ | Tiến hành kiểm tra toàn bộ | We will be conducting a security sweep of the building today and ask for your cooperation in ensuring a safe environment for all. Hôm nay chúng tôi sẽ tiến hành kiểm tra an ninh tòa nhà và yêu cầu sự hợp tác của bạn để đảm bảo một môi trường an toàn cho tất cả mọi người. |
Ensure (v) | /ɪnˈʃʊər/ | Đảm bảo | To ensure the safety of all passengers, please keep all carry-on items stowed in the overhead bins or under the seat in front of you. Để đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách, vui lòng cất tất cả các vật dụng xách tay vào ngăn đựng hành lý phía trên đầu hoặc dưới ghế trước mặt bạn. |
Would like to remind that | /wʊd laɪk tuː rɪˈmaɪnd ðæt/ | Muốn nhắc lại rằng | We would like to remind shoppers that the store will be closed on Sunday for inventory, and will reopen at regular hours on Monday. Chúng tôi muốn nhắc người mua hàng rằng cửa hàng sẽ đóng cửa vào Chủ Nhật để lấy hàng tồn kho và sẽ mở cửa trở lại vào giờ bình thường vào Thứ Hai. |
Require (v)
| /rɪˈkwaɪə/ | Yêu cầu | As per company policy, we require all visitors to sign in and wear a visitor badge while on the premises. Theo chính sách của công ty, chúng tôi yêu cầu tất cả khách truy cập phải đăng nhập và đeo thẻ khách truy cập khi ở trong khuôn viên. |
Maintain (v) | /meɪnˈteɪn/ | Bảo trì, giữ gìn | To maintain the cleanliness of the park, please dispose of all trash in the designated receptacles. Để duy trì sự sạch sẽ của công viên, vui lòng vứt bỏ tất cả rác vào các thùng chứa được chỉ định. |
Thank you for your cooperation | /θæŋk juː fɔːr jɔːr kəʊˌɒpəˈreɪʃən/ | Cảm ơn sự hợp tác của bạn | Thank you for your cooperation in following the safety guidelines and making this event a success. Cảm ơn bạn đã hợp tác trong việc tuân theo các nguyên tắc an toàn và làm cho sự kiện này thành công. |
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách Sách TOEIC UP Part 4 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 4 gồm những kiến thức quan trọng liên quan đến phần thi Part 4, các bài tập thực hành có hình thức và độ khó tương đương với đề thi thật, đồng thời hướng dẫn các bước tư duy lựa chọn phương án chính xác và tối ưu nhất cho thí sinh trong thời gian giới hạn của đề thi..
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải
| a.to complete or finish something, often after a period of planning or preparation. |
| b. the process of thoroughly searching or examining an area or location, often for security or safety purposes. |
| c. a friendly greeting to someone who is joining a group, organization, or transportation service. |
| d. to grant permission for something to happen or be done. |
| e. a polite way of instructing someone to go to a particular location or destination. |
| f. to bring something to someone's attention again, usually in order to ensure that they remember or follow through with it. |
| g. a phrase used to encourage someone to ask a question, make a request, or take some other action without delay or hesitation. |
| h. be about to begin or happen very soon. |
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.
1. ( ⓐ finalize ⓑ finally) the details
2. ( ⓐ attend ⓑ attention) passengers
3. ( ⓐ make ⓑ do) your way to the checkout-counter
4. ( ⓐ maintain ⓑ contain) the cleanliness of the supermarket
5. Smoking is not ( ⓐ committed ⓑ permitted) in this area
6. Thank you for your ( ⓐ cooperation ⓑ operation)
7. ( ⓐ for ⓑ to) your safety
8. ( ⓐ conduct ⓑ conclude) a sweep
9. in the ( ⓐ invent ⓑ event) of emergency
10. Welcome ( ⓐ abroad ⓑ aboard)
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn
sure operation reminder make ensure inquire ask attention cooperation shortly |
(1)____________ passengers, this is a friendly (2)____________ that for the safety of everyone, we kindly (3)____________ that you please ensure that you are standing behind the yellow line at all times. We have been granted the permit to begin boarding and the train will be departing (4)____________. Please (5)____________ your way to the designated platform and wait for the train to arrive. Also, please be sure to have your tickets or passes ready for inspection by the train staff. Thank you for your (6)____________ and we hope you have a pleasant journey.
Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.
1. What event is taking place?
2. What items are NOT permitted inside a place?
3. What are the listeners instructed to do?
4. What is the purpose of the announcement?
5. What is completely prohibited in a place?
6. What are listeners encouraged to do?
| 7. Where is the announcement being made?
8. What are listeners required to wear?
9. Why may the listeners have to wait before entering a place?
10. Where are the listeners?
11. Why does the speaker say, "you refrain from leaving personal belongings on the seat next to you"?
12. Look at the graphic. At which station is the announcement being made?
|
Đáp án
Bài tập 1:
1 - c | Lời chào thân thiện đến ai đó đang tham gia một nhóm, tổ chức hoặc dịch vụ vận chuyển. |
2 - f | Làm cho ai đó nhớ đến điều gì đó một lần nữa, thường là để đảm bảo rằng họ nhớ hoặc làm theo điều đó. |
3 - d | Cho phép một cái gì đó xảy ra hoặc được thực hiện. |
4 - h | Sắp bắt đầu hoặc xảy ra rất sớm. |
5 - g | Một cụm từ được sử dụng để khuyến khích ai đó đặt câu hỏi, đưa ra yêu cầu hoặc thực hiện một số hành động khác mà không chậm trễ hoặc do dự. |
6 - a | Hoàn thành hoặc kết thúc một cái gì đó, thường sau một thời gian lập kế hoạch hoặc chuẩn bị. |
7 - e | Một cách lịch sự để hướng dẫn ai đó đi đến một địa điểm hoặc điểm đến cụ thể. |
8 - b | Quá trình tìm kiếm hoặc kiểm tra kỹ lưỡng một khu vực hoặc vị trí, thường là vì mục đích an ninh hoặc an toàn. |
Bài tập 2:
1. ( ⓐ finalize ⓑ finally) the details => hoàn tất các chi tiết
2. ( ⓐ attend ⓑ attention) passengers! => hành khách chú ý!
3. ( ⓐ make ⓑ do) your way to the checkout-counter => đi đến quầy thanh toán
4. ( ⓐ maintain ⓑ contain) the cleanliness of the supermarket => duy trì sự sạch sẽ cho siêu thị
5. Smoking is not ( ⓐ committed ⓑ permitted) in this area => hút thuốc không được cho phép ở khu vực này
6. Thank you for your ( ⓐ cooperation ⓑ operation) => Cảm ơn sự hợp tác của bạn
7. ( ⓐ for ⓑ to) your safety => vì sự an toàn của bạn
8. ( ⓐ conduct ⓑ conclude) a sweep => tiến hành cuộc kiểm tra an ninh
9. in the ( ⓐ invent ⓑ event) of emergency => trong trường hợp khẩn cấp
10. Welcome ( ⓐ abroad ⓑ aboard) => chào mừng lên tàu/máy bay
Bài tập 3:
(1) Attention passengers, this is a friendly (2) reminder that for the safety of everyone, we kindly (3) ask that you please ensure that you are standing behind the yellow line at all times. We have been granted the permit to begin boarding and the train will be departing (4) shortly. Please (5) make your way to the designated platform and wait for the train to arrive. Also, please be sure to have your tickets or passes ready for inspection by the train staff. Thank you for your (6) cooperation and we hope you have a pleasant journey.
Hành khách (1) lưu ý, đây là (2) lời nhắc nhở thân thiện rằng vì sự an toàn của mọi người, chúng tôi vui lòng (3) yêu cầu quý vị vui lòng đảm bảo rằng bạn luôn đứng sau vạch màu vàng. Chúng ta đã được phép lên tàu và tàu sẽ khởi hành trong thời gian (4) ngắn. Vui lòng (5) đi đến sân ga được chỉ định và đợi tàu đến. Ngoài ra, vui lòng đảm bảo chuẩn bị sẵn vé hoặc vé để nhân viên tàu kiểm tra. Cảm ơn (6) sự hợp tác của các bạn và chúng tôi hy vọng các bạn có một hành trình thú vị.
Bài tập 4:
Questions 1-3 refer to the following recorded message.
W: (1)Attention, football fans. Welcome to today's game at ABC Stadium. We hope you're excited to cheer on your team! (2)Please note that outside food and drinks are not allowed inside the stadium. We encourage you to use the designated restrooms and trash receptacles throughout the facility. (3)We also ask that you remain seated during gameplay, and refrain from using any laser pointers or other disruptive devices. Thank you for your cooperation, and enjoy the game! | W: (1)Chú ý, người hâm mộ bóng đá. Chào mừng đến với trận đấu hôm nay tại sân vận động ABC. Chúng tôi hy vọng bạn hào hứng để cổ vũ cho đội của bạn! (2)Xin lưu ý rằng đồ ăn và thức uống bên ngoài không được phép mang vào bên trong sân vận động. Chúng tôi khuyến khích bạn sử dụng nhà vệ sinh và thùng rác được chỉ định trong toàn bộ cơ sở. (3)Chúng tôi cũng yêu cầu bạn ngồi yên trong khi trận đấu diễn ra và không sử dụng bất kỳ con trỏ laser hoặc thiết bị gây rối nào khác. Cảm ơn sự hợp tác của bạn, và hãy tận hưởng trận đấu! |
1. What event is taking place?
| 1. Sự kiện gì đang diễn ra?
|
2. What items are NOT permitted inside a place?
| 2. Những đồ vật nào KHÔNG được phép mang vào trong một địa điểm?
|
Cách diễn đạt tương đương: - beverage (thức uống) ≈ drink (đồ uống) | |
3. What are the listeners instructed to do?
| 3. Người nghe được hướng dẫn làm gì?
|
Cách diễn đạt tương đương: - do not use (không sử dụng) ≈ refrain from using (ngưng sử dụng, không được sử dụng) | |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 4-6 refer to the following recorded message.
M: Attention, park visitors. (4)We would like to remind you that the park is about to close as sunset is coming. Please make sure to pack up your belongings and exit the park before it gets dark. (5)Also, please be aware that smoking is not allowed anywhere in the park, and alcohol is prohibited without a permit. (6)Additionally, we ask that you please dispose of all trash in the designated receptacles, and refrain from feeding the wildlife. Thank you for helping us keep the park clean and safe for everyone to enjoy! | M: Chú ý, du khách ở công viên. (4)Chúng tôi muốn nhắc bạn rằng công viên sắp đóng cửa vì hoàng hôn sắp đến. Vui lòng đảm bảo thu dọn đồ đạc của bạn và rời khỏi công viên trước khi trời tối. (5)Ngoài ra, xin lưu ý rằng hút thuốc không được phép ở bất cứ đâu trong công viên và rượu bị cấm nếu không có giấy phép. (6)Ngoài ra, chúng tôi yêu cầu bạn vui lòng vứt bỏ tất cả rác vào các thùng chứa được chỉ định và không cho động vật hoang dã ăn. Cảm ơn bạn đã giúp chúng tôi giữ cho công viên sạch sẽ và an toàn cho mọi người thưởng thức! |
4. What is the purpose of the announcement?
| 4. Mục đích của thông báo là gì?
|
5. What is completely prohibited in a place?
| 5. Điều gì bị cấm hoàn toàn ở một nơi?
|
Cách diễn đạt tương đương: prohibit (cấm) ≈ not allow (không cho phép) | |
6. What are listeners encouraged to do?
| 6. Người nghe được khuyến khích làm gì?
|
Cách diễn đạt tương đương:
| |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 7-9 refer to the following recorded message.
M: (7,8)Attention, shoppers. We would like to remind you that masks are required to be worn in the mall at all times. We also ask that you please maintain a safe distance from other shoppers and store employees while you browse. (9)Please keep in mind that we are limiting the number of customers in the store at any given time, so you may experience a short wait before entering the mall. Thank you for your cooperation in keeping our community safe. | M: (7,8)Khách hàng mua sắm chú ý. Chúng tôi muốn nhắc bạn rằng bạn phải luôn đeo khẩu trang trong trung tâm mua sắm. Chúng tôi cũng yêu cầu bạn vui lòng duy trì khoảng cách an toàn với những người mua sắm khác và nhân viên cửa hàng trong khi mua sắm. (9)Xin lưu ý rằng chúng tôi đang giới hạn số lượng khách hàng trong cửa hàng tại bất kỳ thời điểm nào, vì vậy bạn có thể phải chờ một thời gian ngắn trước khi vào cửa hàng. Cảm ơn sự hợp tác của bạn trong việc giữ an toàn cho cộng đồng của chúng ta. |
7. Where is the announcement being made?
| 7. Thông báo được thực hiện ở đâu?
|
Cách diễn đạt tương đương: - mall ≈ shopping mall: trung tâm mua sắm | |
8. What are listeners required to wear?
| 8. Người nghe được yêu cầu phải mang gì?
|
9. Why may the listeners have to wait before getting in a place?
| 9. Tại sao người nghe có thể phải đợi trước khi vào một địa điểm?
|
Cách diễn đạt tương đương:
Từ vựng cần lưu ý:
|
Questions 10-12 refer to the following recorded message and schedule.
M: (10)Attention, passengers. This is a friendly reminder that this subway train is operating at full capacity. (11)To accommodate all passengers, we kindly ask that you refrain from leaving personal belongings on the seat next to you. Ensuring adequate seating for everyone will contribute to a smoother and more comfortable journey for all passengers. (12)Besides, we would like to inform you that due to a technical problem, we may arrive at the next station at 8:35, five minutes later than scheduled. We apologize for this inconvenience. We wish you a pleasant ride on our subway system.
| M: (10)Chú ý, hành khách. Đây là một lời nhắc nhở thân thiện rằng tàu điện ngầm này đang hoạt động hết công suất. (11)Để cung cấp đủ chỗ cho tất cả hành khách, chúng tôi đề nghị bạn không để đồ đạc cá nhân trên ghế bên cạnh. Việc đảm bảo đủ chỗ ngồi cho tất cả mọi người sẽ góp phần mang lại hành trình suôn sẻ và thoải mái hơn cho tất cả hành khách. (12)Bên cạnh đó, chúng tôi xin thông báo rằng do sự cố kỹ thuật nên chúng tôi có thể đến ga tiếp theo lúc 8:35, chậm hơn 5 phút so với lịch trình. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi chúc bạn có một chuyến đi thú vị trên hệ thống tàu điện ngầm của chúng tôi.
| ||||||||||||||||||||
10. Where are the listeners?
| 10. Người nghe đang ở đâu?
| ||||||||||||||||||||
11. Why does the speaker say, "you refrain from leaving personal belongings on the seat next to you"?
| 11. Tại sao người nói nói, "các bạn không được để đồ đạc cá nhân trên ghế bên cạnh"?
| ||||||||||||||||||||
12. Look at the graphic. At which station is the announcement being made?
| 12. Nhìn vào biểu đồ. Thông báo được đưa ra ở nhà ga nào?
| ||||||||||||||||||||
Từ vựng cần lưu ý:
|
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cho người học một số từ vựng trong các Thông báo tại nơi công cộng, thường xuất hiện trong đề thi TOEIC Listening Part 4. Bằng cách học kĩ các từ vựng này, kết hợp với việc làm bài tập luyện nghe, người học có thể cải thiện được điểm số cho phần thi của mình. Ngoài ra, người học cũng có thể tìm đọc thêm sách TOEIC UP Part 4 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 4 để tích lũy thêm các phương pháp làm bài hiệu quả cho Part 4.
- Từ vựng TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng dùng trong các Bản tin giao thông - TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Bản tin thời tiết - TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Thông báo tại nơi công cộng | TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Tin nhắn thoại (Voice/Recorded messages) - TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Trích đoạn từ cuộc họp | TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Bài diễn thuyết và phát biểu tại nơi làm việc | TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Bài diễn thuyết và phát biểu tại sự kiện xã hội | TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Bài thuyết minh tại địa điểm tham quan & du lịch - TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong các Bài thuyết minh tại cơ sở nhà máy - TOEIC Listening Part 4
- Từ vựng sử dụng trong Hướng dẫn & Bài giảng | TOEIC Listening Part 4
Bình luận - Hỏi đáp