Banner background

Từ vựng dùng trong các Bản tin giao thông - TOEIC Listening Part 4

Bài viết cung cấp từ vựng về chủ đề bản tin giao thông, giúp người học trau dồi thêm từ vựng và thực hành các từ vựng đã học qua bài tập có liên quan trong Part 4 TOEIC Listening.
tu vung dung trong cac ban tin giao thong toeic listening part 4

Từ vựng chủ đề bản tin giao thông - TOEIC Listening part 4

Good evening, this is your traffic update. Right now, we're observing heavy traffic on the main road due to a gathering of vehicles during peak hours. This has led to slower speeds and delays for commuters. Alternate routes are also experiencing increased traffic as drivers try to avoid the main congestion. If you're heading out, consider adjusting your travel schedule or using public transport to save time. Police are on-site now, managing the situation by directing traffic and optimizing traffic light timings. To stay informed, tune in to local radio broadcasts or use navigation apps for real-time updates on road conditions. Remember, patience is key during these busy times on the road. Drive safely and stay informed.

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Traffic update (np) 

/ˈtræfɪk ʌpˌdeɪt/

Bản cập nhật tình hình giao thông

I always check the radio for a traffic update before heading out. 

Tôi luôn kiểm tra tin radio để nghe cập nhật tình hình giao thông trước khi ra ngoài.

Peak hours (np)

/piːk ˈaʊərz/

Giờ cao điểm

Public transportation is more crowded during peak hours

Phương tiện công cộng đông đúc hơn vào giờ cao điểm.

Commuters (n)

/kəˈmjuːtərz/

Những người đi làm, người di chuyển hàng ngày

The train is full of commuters every morning.

Buổi sáng, tàu lửa đông nghẹt người đi làm.

Congestion (n)

/kənˈdʒɛs.tʃən/

Tắc nghẽn, tình trạng ùn tắc

The city center experiences congestion during rush hours. 

Trung tâm thành phố gặp ùn tắc vào giờ cao điểm.

Adjust travel schedule (vp)

/əˈdʒʌst ˈtrævəl ˈʃɛdjuːl/

Điều chỉnh lịch trình 

I had to adjust my travel schedule due to the flight delay. 

Tôi phải điều chỉnh lịch trình vì chuyến bay bị trễ.

On-site (adj)

/ɒn ˈsaɪt/

Tại chỗ, tại hiện trường

The technician will be on-site tomorrow to fix the issue.

Kỹ thuật viên sẽ đến hiện trường vào ngày mai để khắc phục sự cố.

Direct traffic (vp)

 

/dɪˈrɛkt ˈtræfɪk/

Điều tiết giao thông

The police officer had to direct traffic during the parade. 

Cảnh sát phải điều tiết giao thông trong cuộc diễu hành.

Stay informed (vp) 

/steɪ ɪnˈfɔːrmd/

Luôn cập nhật thông tin 

It's important to stay informed about the weather before going on a trip. 

Việc cập nhật thông tin về thời tiết trước khi đi du lịch rất quan trọng.

Navigation app (np)

/ˌnævɪˈɡeɪʃən æp/

Ứng dụng dẫn đường

Navigation apps help drivers find the best routes. 

Các ứng dụng dẫn đường giúp tài xế tìm lộ trình tốt nhất.

Real-time update (np)

/riəl taɪm ˈʌpˌdeɪt/

Cập nhật thời gian thực

The app provides real-time updates on train delays.

Ứng dụng cung cấp thông tin cập nhật thời gian thực về tình trạng tàu xuất phát trễ.

Good afternoon, listeners. We bring you an important traffic update. Earlier today, a collision occurred at the intersection of a highway. An overturned vehicle has led to a congested situation, leaving traffic immobile in both directions. Please avoid the affected area and consider using alternative routes to avoid delays. Emergency services are on site, working diligently to clear the scene. We advise all drivers to remain patient and follow the instructions of traffic officials. Stay tuned for further updates. Drive safely, and plan your journeys accordingly. Thank you for tuning in to this report.

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Collision (n)

/kəˈlɪʒən/

Va chạm

A collision between two cars caused traffic congestion. 

Va chạm giữa hai xe đã gây tắc nghẽn giao thông.

Intersection (n) 

/ˌɪntərˈsɛkʃən/

Ngã tư

The accident occurred at the intersection of two major roads.

Tai nạn xảy ra tại ngã tư của hai con đường lớn.

Overturned vehicle (np)

/ˌoʊvərˈtɜrnd ˈvɪəkəl/

Xe bị lật

An overturned vehicle blocked the road, causing a traffic jam. 

Chiếc xe bị lật đã chắn đường, gây tắc nghẽn giao thông.

Congested (adj)

/kənˈdʒɛstɪd/

Bị tắc nghẽn

The roads were congested, causing long delays.

Con đường bị tắc nghẽn, dẫn đến sự chậm trễ kéo dài.

Immobile (adj)

 

/ɪˈmoʊbaɪl/

Không thể di chuyển, bất động

The car's engine failure left it immobile on the side of the road. 

Sự cố động cơ khiến chiếc xe nằm bất động bên lề đường.

Affected area (np)

/əˈfɛktɪd ˈɛriə/

Khu vực bị ảnh hưởng

The flood caused damage in the affected area.

Lũ lụt gây thiệt hại cho khu vực bị ảnh hưởng.

Alternative routes (np)

/ɔlˈtɜrnətɪv ruːts/

Lộ trình thay thế

Drivers should consider alternative routes due to road closures.

Người lái xe nên xem xét lộ trình thay thế do việc chặn lưu thông.

Emergency service (np)

/ɪˈmɜrdʒənsi ˈsɜːrvɪsɪz/

Dịch vụ khẩn cấp

The emergency services arrived promptly at the scene. 

Nhân viên dịch vụ khẩn cấp đã đến hiện trường một cách nhanh chóng.

Diligently (adv)

/ˈdɪlɪdʒəntli/

Một cách cật lực

The team worked diligently to clear the debris from the road.

Đội đã làm việc cật lực để dọn dẹp các mảnh vỡ trên đường.

Traffic officials (np)

/ˈtræfɪk əˈfɪʃəl/

Cảnh sát giao thông

The traffic officials directed vehicles during the parade.

Các cảnh sát giao thông đã điều khiển xe cộ trong cuộc diễu hành.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách Sách TOEIC UP Part 4 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 4 gồm những kiến thức quan trọng liên quan đến phần thi Part 4, các bài tập thực hành có hình thức và độ khó tương đương với đề thi thật, đồng thời hướng dẫn các bước tư duy lựa chọn phương án chính xác và tối ưu nhất cho thí sinh trong thời gian giới hạn của đề thi..

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. Collision

a. unable to move or be moved

  1. Immobile

b. applications that provide directions and route guidance

  1. Navigation apps

c. people who travel regularly, often for work

  1. Stay informed

d. a crash or impact between two or more objects

  1. Emergency services

e. information about the current state of road congestion

  1. Overturned vehicle

f. to be aware of current information or updates

  1. Commuters

g. organizations and professionals providing urgent assistance

  1. Traffic update

h. a vehicle that has flipped onto its side or roof

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ. 

1. ( ⓐ peak ⓑ pitch) hours

2. ( ⓐ use ⓑ ask) public transportation

3. ( ⓐ help ⓑ save) time

4. ( ⓐ stay ⓑ forget) informed

5. ( ⓐ effected  ⓑ affected) area

6. ( ⓐ detect  ⓑ direct) traffic

7. Emergency ( ⓐ serves  ⓑ services)

8. Remain ( ⓐ patience  ⓑ patient) 

9. ( ⓐ allow  ⓑ follow) the instructions

10. A ( ⓐ congested  ⓑ congesting) road

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

alternate routes                    traffic officials                 detour            traffic update            peak hours       

construction             intersection                collision                    commuter            immobile

Hello, Channel 10 listeners. We have an important (1) ___________ for you. Construction work is currently underway at the (2) ___________ of Alvero Avenue and Harid Street. This could lead to traffic congestion, especially during (3) ___________. Soon, (4) ___________ will be present to guide vehicles. If you're a (5) ___________, you might want to consider using (6) ___________ like Plint Lane or Cedar Road. Remember, you can stay informed by tuning in to our channel.

Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.

1. What is the main purpose of the radio broadcast? 

  1. Entertainment news

  2. Traffic update 

  3. Cooking tips 

  4. Movie reviews


2. What is the reason for the slowdown on Willowdale Street? 

  1. Smooth traffic flow 

  2. Major road maintenance 

  3. Vehicle breakdowns

  4. Scenic views


3. What is the next program that will follow the traffic update?

  1. Commercial breaks 

  2. Sports commentary 

  3. Talk show on travel 

  4. Weather broadcast


4. What is causing minor congestion on Polary Avenue?

  1. Rainy weather

  2. Road maintenance 

  3. A festival 

  4. A soccer match


5. Why is there a brief lane closure on Rantora Lane?

  1. A community party 

  2. Road repairs 

  3. A festival 

  4. A car issue


6. What program will follow the traffic briefing? 

  1. Community event talks

  2. Sports commentary 

  3. Local celebrity interview 

  4. Travel destination guide

7. On which street did the incident take place? 

  1. Farside Street

  2. Donald Street 

  3. Pervo Avenue 

  4. Falcon Street


8. Why did the event cause a loss of power?

  1. It caused a car accident 

  2. It damaged a power line 

  3. It resulted in a road closure 

  4. It affected the weather conditions


9. How are response teams addressing the fallen tree incident?

  1. Conducting interviews with witnesses 

  2. Distributing traffic maps to drivers 

  3. Repairing the motorcyclist's vehicle 

  4. Working diligently to clear the road



10. On which date will the parade take place on Dawn Avenue?

  1. 10th of next month

  2. 20th of next month

  3. 2nd of next month

  4. 7th of next month


11. What is the duration of the closure of Dawn Avenue during the event?

  1. From 7 AM to 10 AM

  2. From 10 AM to 2 PM

  3. From 2 PM to 5 PM

  4. From 5 PM to 8 PM


12. Which street is suggested as an option instead of Dawn Avenue during the event?

  1. Madow Street

  2. Parkside Street

  3. Meltdawn Avenue

  4. Rockside Road

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - d

Va chạm hoặc va đập giữa hai hoặc nhiều vật thể

2 - a

Không thể di chuyển hoặc bị bất động

3 - b

Ứng dụng cung cấp hướng dẫn và chỉ dẫn tuyến đường

4 - f

Nhận thức về thông tin hiện tại hoặc cập nhật

5 - g

Các tổ chức và chuyên gia cung cấp sự hỗ trợ khẩn cấp

6 - h

Một phương tiện bị lật một bên hoặc lật ngược

7 - c

Những người đi lại thường xuyên, thường là vì công việc

8 - e

Thông tin về tình trạng tắc nghẽn giao thông hiện tại


Bài tập 2:

  1. ( ⓐ peak   ⓑ pitch) hours => giờ cao điểm

  2. ( ⓐ use   ⓑ ask) public transportation => sử dụng phương tiện giao thông công cộng

  3. ( ⓐ help   ⓑ save) time => tiết kiệm thời gian

  4. ( ⓐ stay    ⓑ forget) informed => luôn cập nhật thông tin

  5. ( ⓐ effected   ⓑ affected) area => khu vực bị ảnh hưởng

  6. ( ⓐ detect   ⓑ direct) traffic => điều hướng giao thông

  7. Emergency ( ⓐ serves   ⓑ services) => dịch vụ khẩn cấp

  8. Remain ( ⓐ patience   ⓑ patient) => giữ kiên nhẫn

  9. ( ⓐ allow   ⓑ follow) the instructions => tuân theo hướng dẫn

  10.  A ( ⓐ congested   ⓑ congesting) road => con đường bị tắc nghẽn

Bài tập 3:

Hello, Channel 10 listeners. We have an important (1) traffic update for you. Construction work is currently underway at the (2) intersection of Alvero Avenue and Harid Street. This could lead to traffic congestion, especially during (3) peak hours. Soon, (4) Traffic officials will be present to guide vehicles. If you're a (5) commuter, you might want to consider using (6) alternative routes like Plint Lane or Cedar Road. Remember, you can stay informed by tuning in to our channel.

Xin chào, quý vị thính giả của Kênh 10. Chúng tôi có một thông báo quan trọng về (1) tình hình giao thông dành cho quý vị. Hiện tại, việc thi công đang diễn ra tại (2) ngã tư giữa Đại lộ Alvero và Phố Harid. Điều này có thể gây ra ùn tắc giao thông, đặc biệt là vào thời điểm (3) giờ cao điểm. Lát nữa, (4) Cảnh sát giao thông sẽ có mặt để điều tiết xe cộ. Nếu quý vị là (5) người thường xuyên di chuyển đoạn đường ấy, quý vị có thể xem xét sử dụng (6) các tuyến đường phụ như Đường Plint hoặc Đại lộ Cedar. Hãy nhớ, quý vị có thể cập nhật thông tin bằng cách vào kênh của chúng tôi.

Bài tập 4:

Questions 1-3 refer to the following recorded message.

W: Good day, dear listeners! You're tuned in to Radiant Roads Radio. I'm Lisa Hayes, (1) here to give you some traffic updates. Currently, Storrow Street is flowing smoothly, granting you a pleasant journey. However, (2) a road maintenance project on Willowdale Street has one lane blocked, causing moderate delays. If you're in a rush, consider Oakridge Avenue as an alternate route. Besides, a minor collision on Pinecrest Road is causing a brief slowdown, and the traffic officials are there to direct traffic. Remember to proceed with caution and patience. That wraps up our traffic update. Now, (3) let's switch over to our weather broadcast for the latest updates on weather conditions in our area.

W: Chào buổi sáng, quý thính giả thân mến! Quý vị đang theo dõi Radiant Roads Radio. Tôi là Lisa Hayes, (1) sẽ cung cấp cho quý vị một số thông tin cập nhật về giao thông. Hiện tại, đường Storrow đang lưu thông thông thoáng, sẽ là một hành trình dễ chịu cho quý vị. Tuy nhiên, (2) dự án bảo trì trên đường Willowdale đang làm hạn chế lưu thông một làn đường, gây ra việc di chuyển chậm. Nếu quý vị đang vội, xin cân nhắc lựa chọn đường Oakridge làm tuyến thay thế. Thêm vào đó, một va chạm nhỏ trên đường Pinecrest đang gây ùn tắc nhẹ, và cảnh sát giao thông đang có mặt để điều tiết. Xin hãy cẩn thận và kiên nhẫn. Đó là những thông tin cập nhật về giao thông của chúng tôi. Bây giờ, (3) chúng ta sẽ đến với phần dự báo thời tiết để cập nhật những thông tin mới nhất về tình hình thời tiết trong khu vực.

1. What is the main topic of the radio broadcast? 

(A) Entertainment news

(B) Traffic update 

(C) Cooking tips 

(D) Movie reviews

1. Mục đích chính của chương trình phát thanh là gì? 

(A) Tin tức giải trí 

(B) Cập nhật giao thông 

(C) Mẹo nấu ăn 

(D) Đánh giá phim

2. What is the reason for the slowdown on Willowdale Street? 

(A) Smooth traffic flow 

(B) Major road maintenance 

(C) Vehicle breakdowns 

(D) Scenic views

2. Nguyên nhân gây sự chậm trễ trên đường Willowdale là gì? 

(A) Giao thông thông thoáng 

(B) Bảo dưỡng đường lớn 

(C) Xe hỏng hóc 

(D) Cảnh quan đẹp

Cách diễn đạt tương đương:

slowdown = delays: di chuyển chậm

3. What is the next program that will follow the traffic update?

(A) Commercial breaks 

(B) Sports commentary 

(C) Talk show on travel 

(D) Weather broadcast

3. Chương trình tiếp theo sau thông tin cập nhật giao thông là gì? 

(A) Quảng cáo  

(B) Bình luận thể thao 

(C) Talkshow về du lịch 

(D) Dự báo thời tiết

Cách diễn đạt tương đương:

- follow (theo sau) ≈ switch over to (chuyển đến cái gì tiếp theo) 

Từ vựng cần lưu ý:

- flow smoothly (v-adv) lưu thông ổn định, thông thoáng

- a pleasant journey (adj-n) hành trình dễ chịu

- road maintenance (n-n) bảo trì đường

- lane (n) làn đường

- in a rush (preposition phrase) có việc vội

- consider (v) cân nhắc

- brief slowdown (adj-n) lưu thông chậm trong thời gian ngắn

- caution (n) sự cẩn thận, cẩn trọng

- switch over to (v) chuyển đến phần tiếp theo

- wrap up (phrasal verb) tổng kết, kết thúc

Questions 4-6 refer to the following recorded message.

M: Welcome to ClearPath Radio. I'm your host, David Muller, here to provide you with the latest road updates. Let's begin. Currently, Riverdale Avenue is experiencing smooth traffic, ensuring a pleasant ride. (4) There's a local festival scheduled on Polary Avenue this Saturday. Road closures will be in effect, potentially causing short delays. So, consider utilizing Garrow Road as an alternate route. Additionally, (5) a broken-down vehicle on Rantora Lane has led to a temporary lane closure. Please be cautious and adhere to the instructions of traffic personnel. That concludes our traffic briefing. Stay tuned for further updates. (6) Now, we'll move on to our upcoming program, where we'll explore some discussions on community events and local happenings.

M: Chào mừng đến với Đài phát thanh ClearPath. Tôi là người dẫn chương trình, David Muller, sẽ cung cấp cho bạn những thông tin mới nhất về tình hình giao thông. Hãy cùng bắt đầu nào. Hiện tại, Đại lộ Riverdale đang có lưu thông ổn định, đảm bảo một hành trình dễ chịu. (4) Sắp tới, có một lễ hội địa phương được lên lịch trên Đại lộ Polary vào thứ Bảy này. Việc chặn đường sẽ được thực hiện, và có thể gây ra việc di chuyển chậm. Vì vậy, hãy xem xét việc sử dụng Đường Garrow như một tuyến thay thế. Hơn nữa, (5) một phương tiện bị hỏng trên Đại lộ Rantora đã dẫn đến việc chặn đường tạm thời một làn đường. Xin hãy thận trọng và tuân theo hướng dẫn của cảnh sát giao thông. Những thông tin trên đã kết thúc phần thông tin giao thông của chúng tôi. Xin quý vị đừng chuyển kênh để được nghe thêm các tin cập nhật. (6) Tiếp theo, chúng ta sẽ đến với chương trình sắp tới về những cuộc thảo luận về các sự kiện cộng đồng và những điều đang diễn ra trên địa phương.

4. What is causing minor congestion on Polary Avenue? 

(A) Rainy weather 

(B) Road maintenance 

(C) A festival 

(D) A soccer match

4. Nguyên nhân gây kẹt xe nhẹ trên Đại lộ Polary là gì? 

(A) Trời mưa 

(B) Bảo trì đường 

(C) Lễ hội 

(D) Trận bóng đá

Cách diễn đạt tương đương:

- minor congestion = short delays: sự ùn tắc nhẹ, di chuyển chậm

5. Why is there a brief lane closure on Rantora Lane?

(A) A community party 

(B) Road repairs 

(C) A festival 

(D) A car issue

5. Tại sao xảy ra việc chặn lưu thông làn đường tạm thời trên Đại lộ Rantora? 

(A) Buổi tiệc cộng đồng 

(B) Sửa chữa đường 

(C) Lễ hội 

(D) Sự cố xe hơi

Cách diễn đạt tương đương:

-  brief (ngắn) ≈ temporary (tạm thời)

- car issue (sự cố xe hơi) ≈ broken-down vehicle (phương tiện bị hư hỏng)

6. What program will follow the traffic briefing? 

(A) Community event talks

(B) Sports commentary 

(C) Local celebrity interview 

(D) Travel destination guide 

6. Chương trình tiếp theo sau thông tin về giao thông là gì? 

(A) Buổi nói chuyện về sự kiện cộng đồng 

(B) Bình luận về thể thao 

(C) Phỏng vấn người nổi tiếng địa phương 

(D) Hướng dẫn về các điểm đến du lịch

Cách diễn đạt tương đương:

- talks (buổi nói chuyện) ≈ discussions (buổi bàn luận) 

Từ vựng cần lưu ý:

- smooth traffic (adj-n) giao thông thông thoáng

- be in effect có hiệu lực

- utilize (v) sử dụng

- broken-down vehicle (adj-n) phương tiện bị hư hỏng

- temporary (adj) tạm thời

- adhere to (v) tuân theo

- traffic briefing (n-n) tóm tắt tin giao thông

Questions 7-9 refer to the following recorded message.

W: Welcome to Channel 3 Radio. I'm Lisa Persi, your traffic reporter. We're sorry to bring you news about (7) an incident occurring on Falcon Street involving a fallen tree. Regrettably, this event caused a minor accident, resulting in one reported injury – a cyclist who sustained a minor arm injury. (8) The fallen tree has also damaged a power line, leading to a power outage in the surrounding area. This event has caused road closures and significant traffic disruptions. (9) To resolve the issue, emergency response teams are working hard to remove the obstacle and restore normal conditions. If you're seeking an alternative route, consider using Donald Street. Please be cautious when driving near the affected area. That concludes our traffic update. Stay tuned for further information.

M: Chào mừng bạn đến với Đài phát thanh Kênh 3. Tôi là Lisa Persi, phóng viên giao thông. Chúng tôi rất tiếc khi mang đến cho bạn tin tức không vui về (7) một sự cố xảy ra trên Đường Falcon liên quan đến một vụ đổ cây. Đáng tiếc, sự kiện này đã gây ra một vụ tai nạn nhỏ, đã có báo cáo về thương tích về người - một người đi xe đạp bị thương nhẹ ở cánh tay. (8) Vụ đổ cây cũng đã gây hỏng một đường dây điện, dẫn đến mất điện trong khu vực xung quanh. Sự cố này đã khiến toàn bộ đường bị chặn và gây ra sự gián đoạn lớn về giao thông. (9) Để giải quyết tình hình, các đội phản ứng khẩn cấp đang làm việc cật lực để loại bỏ các chướng ngại vật và khôi phục hiện trạng ban đầu. Nếu bạn đang tìm một tuyến đường thay thế, xin cân nhắc sử dụng Đường Donald. Xin hãy thận trọng khi lái xe gần khu vực bị ảnh hưởng. Đó là thông tin cập nhật giao thông của chúng tôi. Đừng bỏ lỡ những cập nhật tiếp theo của chúng tôi.

7. On which street did the incident take place? 

(A) Farside Street

(B) Donald Street 

(C) Pervo Avenue 

(D) Falcon Street

7. Sự cố xảy ra trên đường nào? 

(A) Đường Farside 

(B) Đường Donald 

(C) Đường Pervo 

(D) Đường Falcon

Cách diễn đạt tương đương:

- take place = occur: xảy ra

8. Why did the event cause a loss of power?

(A) It caused a car accident 

(B) It damaged a power line 

(C) It resulted in a road closure 

(D) It affected the weather conditions

8. Tại sao sự việc đó lại gây mất điện? 

(A) Nó gây tai nạn xe hơi 

(B) Nó làm hỏng dây điện

(C) Nó dẫn đến việc chặn đường 

(D) Nó ảnh hưởng đến điều kiện thời tiết

Cách diễn đạt tương đương:

- event (sự kiện, sự việc) ≈ incident (sự cố)

- loss of power = power outage: mất điện

9. How are response teams addressing the fallen tree incident?

(A) Conducting interviews with witnesses 

(B) Distributing traffic maps to drivers 

(C) Repairing the motorcyclist's vehicle 

(D) Working diligently to clear the road

9. Đội hỗ trợ phản ứng nhanh đang xử lý sự cố cây đổ như thế nào? 

(A) Tiến hành phỏng vấn với nhân chứng

(B) Phân phát bản đồ giao thông cho tài xế 

(C) Sửa chữa xe máy cho người đi xe 

(D) Cật lực dọn đường cho xe lưu thông

Cách diễn đạt tương đương:

- work diligently = work hard: làm việc chăm chỉ, cật lực

- clear the road (dọn đường thông thoáng cho xe cộ) ≈ remove the obstacle (di dời vật cản)

Từ vựng cần lưu ý:

- traffic reporter (n-n) phóng viên giao thông

- incident (n) sự cố

- minor accident (adj-n) tai nạn nhỏ

- cyclist (n) người đi xe đạp

- sustain (v) bị, gặp phải

- surrounding area (adj-n) khu vực xung quanh

- traffic disruption (n-n) gián đoạn giao thông

- resolve (v) giải quyết

- obstacle (n) vật cản

- restore (v) khôi phục lại

Questions 10-12 refer to the following recorded message and schedule.

W: Hello, dear listeners! Welcome to Channel 7 Traffic Report. We're here to keep you informed about the latest traffic developments. (10) Starting from the 20th of next month, there will be a special event taking place on Dawn Avenue. A local parade is scheduled to celebrate the town's anniversary. As a result, (11) Dawn Avenue will be closed from 10 AM to 2 PM. This closure may cause significant traffic disruptions. (12) If possible, use Madow Street to avoid delays. The event is expected to draw a large crowd, so parking availability may also be affected. Tune in to Channel 7 for updates on road closures and traffic conditions during the event.

W: Xin chào, quý thính giả thân mến! Chào mừng quý vị đến với Bản tin Giao thông Kênh 7. Chúng tôi ở đây để cập nhật cho quý vị về những diễn biến giao thông mới nhất. (10) Bắt đầu từ ngày 20 của tháng sau, sẽ diễn ra một sự kiện đặc biệt trên Đại lộ Dawn. Một cuộc diễu hành địa phương đã được lên kế hoạch để kỷ niệm ngày thành lập thị trấn. Vì vậy, (11) Đại lộ Dawn sẽ bị chặn lưu thông từ 10 giờ sáng đến 2 giờ chiều. Điều này có thể gây ra những gián đoạn giao thông đáng kể. (12) Nếu có thể, hãy sử dụng Đường Madow để tránh những ùn tắc. Dự kiến sự kiện sẽ thu hút đông đảo người tham dự, do đó tình trạng chỗ đậu xe cũng có thể bị ảnh hưởng. Theo dõi Kênh 7 để cập nhật thêm thông tin về việc chặn đường và tình hình giao thông trong suốt sự kiện.

10. On which date will the event be organized on Dawn Avenue?

(A) 10th of next month

(B) 20th of next month

(C) 2nd of next month

(D) 7th of next month

10. Ngày nào sự kiện sẽ diễn ra trên Đại lộ Dawn? 

(A) Ngày 10 tháng tới 

(B) Ngày 20 tháng tới 

(C) Ngày 2 tháng tới 

(D) Ngày 7 tháng tới

Cách diễn đạt tương đương:

- be organized (được tổ chức) ≈ take place (diễn ra)

11. What is the duration of the closure of Dawn Avenue during the event? 

(A) From 7 AM to 10 AM

(B) From 10 AM to 2 PM

(C) From 2 PM to 5 PM

(D) From 5 PM to 8 PM

11. Thời gian đóng cửa Đại lộ Dawn trong suốt sự kiện là bao lâu? 

(A) Từ 7 giờ sáng đến 10 giờ sáng 

(B) Từ 10 giờ sáng đến 2 giờ trưa 

(C) Từ 2 giờ trưa đến 5 giờ chiều 

(D) Từ 5 giờ chiều đến 8 giờ tối.

Cách diễn đạt tương đương:

- the closure of = will be closed: đóng cửa, chặn đường

12. Which street is suggested as an option instead of Dawn Avenue during the event?

(A) Madow Street

(B) Parkside Street

(C) Meltdawn Avenue

(D) Rockside Road       

12. Đường nào được đề xuất làm lựa chọn thay thế Đại lộ Dawn trong suốt sự kiện? 

(A) Đường Madow

(B) Đường Parkside 

(C) Đại lộ Meltdawn 

(D) Đường Rockside

Từ vựng cần lưu ý:

- keep someone informed cập nhật tin tức cho ai đó

- parade (n) diễu hành

- be scheduled được lên lịch

- anniversary (n) kỉ niệm

- a large crowd (noun phrase) đám đông lớn

- parking availability (n-n) tình trạng chỗ đậu xe

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học một số từ vựng trong các Bản tin giao thông, thường xuất hiện trong đề thi TOEIC Listening Part 4. Bằng cách học kĩ các từ vựng này, kết hợp với việc làm bài tập luyện nghe, người học có thể cải thiện được điểm số cho phần thi của mình. Ngoài ra, người học cũng có thể tìm đọc thêm sách TOEIC UP Part 4 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 4 để tích lũy thêm các phương pháp làm bài hiệu quả cho Part 4.

Tác giả: Trịnh Gia Hưng

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...