Từ vựng sử dụng trong các Bài diễn thuyết và phát biểu tại nơi làm việc | TOEIC Listening Part 4

Thuộc chuỗi bài viết về từ vựng cho kì thi TOEIC Listening, bài viết này sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng được sử dụng trong các Bài diễn thuyết và phát biểu tại nơi làm việc, thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Part 4. Ngoài ra, bài viết cũng bao gồm các bài tập minh họa để người học luyện tập và ghi nhớ các từ vựng vừa học.
tu vung su dung trong cac bai dien thuyet va phat bieu tai noi lam viec toeic listening part 4

Từ vựng sử dụng trong các Bài diễn thuyết và phát biểu tại nơi làm việc (Speeches and Talks given at business meetings)

image-alt

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Proceed 

(+ with) (v)

/proʊˈsid/

Tiến hành, tiếp tục

We can proceed with the project once we have approval.

Chúng ta có thể tiến hành dự án sau khi nhận được sự chấp thuận.

Warm welcome (np)

/wɔrm ˈwɛlkəm/

Sự chào đón nồng hậu

Our team extends a warm welcome to all the new employees.

Nhóm của chúng ta chào đón nồng nhiệt tất cả các nhân viên mới.

Assume (v)

/əˈsum/

Giả định, cho rằng

Let's assume that the customer's requirements have changed.

Hãy giả định rằng yêu cầu của khách hàng đã thay đổi.

Regional operation (np)

/ˈriːʤənl ˌɑːpəˈreɪʃən/

Hoạt động khu vực

The company is expanding its regional operations to capture new markets.

Công ty đang mở rộng hoạt động khu vực để chiếm lĩnh thị trường mới.

Stand out (vp)

/stænd aʊt/

Nổi bật, nổi trội

His exceptional skills make him stand out among other candidates.

Kỹ năng xuất sắc của anh ấy khiến anh ấy nổi bật so với các ứng viên khác.

Candidate (n)

/ˈkændɪˌdeɪt/

Ứng viên

We have interviewed several candidates for the position.

Chúng tôi đã phỏng vấn một số ứng viên cho vị trí đó.

Exceptional (adj)

/ɪkˈsɛpʃənl/

Xuất sắc, đặc biệt

She has shown exceptional dedication to her work.

Cô ấy đã thể hiện sự cống hiến đặc biệt cho công việc của mình.

Strategic (adj)

/strəˈtidʒɪk/

Chiến lược

The company is implementing strategic initiatives to increase market share.

Công ty đang triển khai các sáng kiến chiến lược để tăng thị phần.

Addition (n)

/əˈdɪʃən/

Sự bổ sung, thêm vào

The new employee is a valuable addition to our team.

Nhân viên mới là một sự bổ sung quý giá cho nhóm của chúng ta.

Spearhead (v)

/ˈspɪrˌhɛd/

Đứng đầu, lãnh đạo

He spearheaded the marketing campaign, resulting in a significant increase in sales.

Anh ấy đã dẫn đầu chiến dịch tiếp thị, dẫn đến sự tăng đáng kể về doanh số bán hàng.

Refreshment (n)

/rɪˈfrɛʃmənt/

Đồ ăn, đồ uống, điểm tâm

The company provided refreshments during the meeting.

Công ty đã cung cấp điểm tâm trong cuộc họp.

image-alt

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Celebrate (v)

/ˈsɛləˌbreɪt/

Kỷ niệm, tổ chức lễ

We will celebrate our company's anniversary with a special event.

Chúng ta sẽ tổ chức một sự kiện đặc biệt để kỷ niệm sinh nhật công ty.

Esteemed (adj)

/ɪˈstimd/

Đáng quý, được tôn trọng

Our esteemed guest speaker will share insights on the topic.

Diễn giả khách mời đáng quý sẽ chia sẻ những hiểu biết về chủ đề đó.

Embark (v)

/ɪmˈbɑrk/

Bắt đầu, khởi hành

We are about to embark on a new project.

Chúng ta đang chuẩn bị bước vào một dự án mới.

Retirement (n)

/rɪˈtaɪərmənt/

Sự nghỉ hưu

After many years of service, he is looking forward to his retirement.

Sau nhiều năm phục vụ, anh ấy đang mong đợi việc nghỉ hưu.

Gratitude (n)

/ˈɡrætəˌtud/

Lòng biết ơn

We express our gratitude to all employees for their hard work.

Chúng ta bày tỏ lòng biết ơn đến tất cả nhân viên vì sự làm việc chăm chỉ của họ.

Contribution (n)

/ˌkɑntrɪˈbjuʃən/

Sự đóng góp

Her contribution to the project was invaluable.

Đóng góp của cô ấy cho dự án là vô giá.

Dedication (n)

/ˌdɛdɪˈkeɪʃən/

Sự tận tụy, cống hiến

The team's dedication and hard work paid off in the successful launch of the product.

Sự tận tụy và cống hiến của nhóm đã được đền đáp trong việc ra mắt thành công sản phẩm.

Guidance (n)

/ˈɡaɪdəns/

Sự hướng dẫn

Our experienced mentor provided guidance throughout the training process.

Người hướng dẫn kinh nghiệm của chúng ta đã cung cấp sự hướng dẫn trong suốt quá trình đào tạo.

Farewell (n)

/ˌfɛərˈwɛl/

Lời chào tạm biệt

The company organized a farewell party for the retiring employee.

Công ty đã tổ chức một buổi tiệc chia tay cho nhân viên nghỉ hưu.

Appreciation (n)

/əˌpriːʃiˈeɪʃən/

Sự đánh giá cao, biết ơn

We show our appreciation for your hard work and dedication to the team.

Chúng ta thể hiện sự biết ơn đối với công việc chăm chỉ và tận tụy của bạn đối với nhóm.

Outstanding (adj)

/aʊtˈstændɪŋ/

Xuất sắc, nổi bật

He received an award for his outstanding performance in sales.

Anh ấy đã nhận được một giải thưởng vì thành tích xuất sắc trong kinh doanh.

Legacy (n)

/ˈlɛɡəsi/

Di sản, di tích

She left behind a lasting legacy through her philanthropic work.

Cô ấy để lại di sản lâu dài thông qua công việc từ thiện của mình.

Inspire (v)

/ɪnˈspaɪər/

Truyền cảm hứng, truyền động lực

The speaker's powerful words inspired the audience to pursue their dreams.

Những lời nói mạnh mẽ của diễn giả đã truyền cảm hứng cho khán giả để theo đuổi ước mơ của mình.

Xem thêm: Nắm chắc trọn bộ từ vựng Part 4 TOEIC thông dụng nhất.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

1. Stand out

a. to be noticeably different, exceptional, or outstanding compared to others; to attract attention.

2. Candidate

b. the state of being committed, devoted, and focused on a task, goal, or purpose.

3. Refreshment

c. food or drinks provided to restore or satisfy one's energy, usually during a break or gathering.

4. Celebrate

d. the act of giving or providing something to a cause, project, or group.

5. Esteemed

e. highly respected, admired, or held in high regard by others due to achievements or reputation.

6. Embark

f. to start or begin a new venture, journey, or project.

7. Contribution

g. to honor or mark a special occasion or event with joy, enthusiasm, and festivities.

8. Dedication

h. a person being considered or evaluated for a position, role, or opportunity.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.

1. (ⓐ proceed ⓑ ahead) with caution

2. (ⓐ stand of ⓑ stand out) from the crowd

3. (ⓐ candidate ⓑ participant) for the position

4. (ⓐ strategic ⓑ random) planning for success

5. (ⓐ addition ⓑ subtraction) of new members to the team

6. (ⓐ follow  ⓑ spearhead) the marketing campaign

7. (ⓐ refreshment ⓑ disregard) during the intense meeting

8. (ⓐ celebrate ⓑ ignore) achievements and milestones

9. (ⓐ irrespective ⓑ esteemed) guest speaker 

10. (ⓐ get ⓑ embark) on a new business venture

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

spearheaded / esteemed / appreciation / guidance / inspire / embark / refreshment / stand out / contribution / assume

Ladies and gentlemen! Today, we gather here to celebrate and bid farewell to our (1) ___________ colleague, Samantha Miller, who is retiring after years of dedicated service. Samantha's outstanding (2) ___________, dedication, and guidance have left an indelible mark on our organization. Her exceptional leadership and strategic vision have (3) ___________ our regional operations and made us (4) ___________ in the industry. We express our heartfelt gratitude and appreciation for her remarkable legacy, which will continue to (5) ___________ us. As we proceed on our journey, we warmly welcome all of you to join us in honoring Samantha's achievements and to wish her a well-deserved (6) ___________ retirement filled with happiness and fulfillment. Thank you, Samantha, for your exceptional service, and may your future be filled with joy and success.

Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.

1. Who is Rebecca Thompson?

(A) A retirement employee

(B) An event organization

(C) A company executive

(D) A lecturer

 

2. Why is the speaker addressing the audience?

(A) To announce the retirement celebration

(B) To express gratitude and appreciation

(C) To discuss future plans and strategies

(D) To inform of a personnel change

 

3. What will most likely happen next?

(A) A live performance will take place.

(B) The guests will participate in a networking session.

(C) A CEO will give a welcome speech.

(D) The guests will raise their glasses for a toast.

4. What is the purpose of the speaker's talk?

(A) To welcome attendees to a technology conference

(B) To announce the launch of a new product

(C) To present the schedule for the day's sessions

(D) To introduce the keynote speakers

 

5. What can attendees expect at the conference?

(A) Live music performances

(B) Art exhibitions

(C) Interactive workshops

(D) Cooking demonstrations

 

6. What should attendees do if they need help during the conference?

(A) Speak to the host

(B) Engage in networking activities

(C) Enjoy the keynote presentations

(D) Approach the staff members 

7. In which department are the listeners working?

(A) Sales

(B) Marketing

(C) Human Resources

(D) IT Support

 

8. According to the speech, what are the key factors in the team's success?

(A) Time management and communication skills

(B) Excellent teamwork and collaboration

(C) Strong relationships with clients

(D) Innovation and creativity

 

9. What action are the listeners encouraged to do?

(A) Send congratulatory emails to John

(B) Attend a team-building workshop

(C) Reflect on their own achievements

(D) Strive for excellence in their roles

10. What is the purpose of the speaker's talk?

(A) To welcome attendees to a technology conference

(B) To announce the launch of a new product

(C) To present the schedule for the day's sessions

(D) To introduce the keynote speaker

 

11. What is mentioned about Dr. Rodriguez?

(A) He possesses expertise in artificial intelligence.

(B) He is the founder of a technology company

(C) He had attended the event before.

(D) He is an award-winning inventor.

 

12. What will most likely happen next?

(A) A networking session

(B) A surprise performance

(C) A presentation by an expert

(D) A gourmet dinner

Đáp án và giải thích

Bài tập 1

1 - a

Được nhận thấy khác biệt, xuất sắc hoặc nổi bật so với người khác; thu hút sự chú ý.

2 - h

Một người đang được xem xét hoặc đánh giá cho một vị trí, vai trò hoặc cơ hội.

3 - c

Thức ăn hoặc đồ uống được cung cấp để khôi phục hoặc thỏa mãn năng lượng của một người, thường trong thời gian nghỉ hoặc các buổi tụ tập.

4 - g

Tôn vinh hoặc đánh dấu một dịp đặc biệt hoặc sự kiện với niềm vui, sự hào hứng và các hoạt động vui chơi.

5 - e

Được tôn trọng cao, ngưỡng mộ hoặc đánh giá cao bởi người khác do thành tựu hoặc danh tiếng.

6 - f

Bắt đầu hoặc khởi đầu một dự án mới, hành trình hoặc công việc.

7 - d

Hành động cung cấp hoặc đóng góp một cái gì đó cho một nguyên nhân, dự án hoặc nhóm.

8 - b

Tình trạng cam kết, tận tâm và tập trung vào một nhiệm vụ, mục tiêu hoặc mục đích cụ thể.

Bài tập 2

1. (ⓐ proceed ⓑ ahead) with caution => tiếp tục cẩn thận

2. (ⓐ stand of ⓑ stand out) from the crowd => nổi bật so với đám đông

3. (ⓐ candidate ⓑ participant) for the position => ứng viên cho vị trí

4. (ⓐ strategic ⓑ random) planning for success => kế hoạch chiến lược để thành công

5. (ⓐ addition ⓑ subtraction) of new members to the team => sự bổ sung các thành viên mới vào nhóm

6. (ⓐ follow  ⓑ spearhead) the marketing campaign => đứng đầu chiến dịch tiếp thị

7. (ⓐ refreshment ⓑ disregard) served during the meeting => đồ ăn được phục vụ trong cuộc họp 

8. (ⓐ celebrate ⓑ ignore) achievements and milestones => kỷ niệm thành tựu và các mốc quan trọng

9. (ⓐ irrespective ⓑ esteemed) guest speaker => diễn giả được ngưỡng mộ

10. (ⓐ get ⓑ embark) on a new business venture => bắt đầu một dự án kinh doanh mới

Bài tập 3

Today, we gather here to celebrate and bid farewell to our (1) esteemed colleague, Samantha Miller, who is retiring after years of dedicated service. Samantha's outstanding (2) contribution, dedication, and guidance have left an indelible mark on our organization. Her exceptional leadership and strategic vision have (3) spearheaded our regional operations and made us (4) stand out in the industry. We express our heartfelt gratitude and appreciation for her remarkable legacy, which will continue to (5) inspire us. As we proceed on our journey, we warmly welcome all of you to join us in honoring Samantha's achievements and to wish her a well-deserved (6) retirement filled with happiness and fulfillment. Thank you, Samantha, for your exceptional service, and may your future be filled with joy and success.

Hôm nay, chúng ta tụ họp tại đây để kỷ niệm và chia tay với đồng nghiệp (1) đáng kính, Samantha Miller, người sẽ nghỉ hưu sau nhiều năm phục vụ tận tụy. (2) Sự đóng góp, tận tâm và sự hướng dẫn xuất sắc của Samantha đã để lại dấu ấn không thể phai nhòa trong tổ chức của chúng ta. Sự lãnh đạo xuất sắc và tầm nhìn chiến lược của cô ấy đã (3) dẫn dắt hoạt động kinh doanh khu vực và làm cho chúng ta (4) nổi bật trong ngành. Chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn và trân trọng sâu sắc với di sản đáng kinh ngạc của cô ấy, một di sản sẽ tiếp tục (5) truyền cảm hứng cho chúng ta. Khi chúng ta tiếp tục hành trình, chúng tôi chân thành chào đón quý vị tham gia để tôn vinh thành tựu của Samantha và chúc cô ấy một (6) kỳ nghỉ về hưu xứng đáng, tràn đầy hạnh phúc và đáp ứng được tất cả ước mơ. Cảm ơn, Samantha, vì sự phục vụ xuất sắc của bạn, và chúc cho tương lai của bạn tràn đầy niềm vui và thành công.

Bài tập 4

Questions 1-3 refer to the following speech.

W: Ladies and gentlemen, thank you for joining us tonight. My name is Rebecca Thompson, and it is a pleasure to stand before you and commemorate this momentous occasion. [1] As the CEO of our organization, I am deeply inspired by the incredible talent and commitment within our team. Our collective accomplishments are a testament to the power of collaboration and determination. Tonight, let us rejoice in the pride of our achievements and the bonds we've forged. Together, we have created something extraordinary, and [2] I extend my heartfelt appreciation to each and every one of you. [3] Here's to the future, filled with continued growth and prosperity. Cheers!

W: Xin chào quý vị và cảm ơn quý vị đã đến tham dự buổi tối này. Tôi là Rebecca Thompson và tôi vô cùng vui mừng được đứng trước quý vị và kỷ niệm dịp đặc biệt này. [1] Với vai trò là Giám đốc điều hành của tổ chức chúng ta, tôi rất cảm hứng bởi tài năng đáng kinh ngạc và sự cam kết của đội ngũ chúng ta. Những thành tựu chung của chúng ta là một minh chứng cho sức mạnh của sự hợp tác và quyết tâm. Đêm nay, hãy cùng mừng vui trong niềm tự hào về những thành tựu của chúng ta và những mối liên kết mà chúng ta đã xây dựng. Cùng nhau, chúng ta đã tạo ra một điều phi thường, và [2] tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến từng người trong quý vị. [3] Hãy cùng nhau chúc mừng tương lai, với sự tiếp tục phát triển và thịnh vượng. Chúc mừng!

1. Who is Rebecca Thompson?

(A) A retirement employee

(B) An event organization

(C) A company executive

(D) A lecturer

1. Rebecca Thompson là ai?

(A) Nhân viên về hưu

(B) Một tổ chức sự kiện

(C) Một nhà điều hành công ty

(D) Một giảng viên

Cách diễn đạt tương đương:

  • \company executive (cán bộ cấp cao của công ty) ≈ CEO (giám đốc điều hành)

2. Why is the speaker addressing the audience?

(A) To announce the retirement celebration

(B) To express gratitude and appreciation

(C) To discuss future plans and strategies

(D) To inform of a personnel change

2. Tại sao người nói nói chuyện với khán giả?

(A) Thông báo về buổi kỷ niệm về hưu

(B) Diễn đạt lòng biết ơn và trân trọng

(C) Thảo luận về kế hoạch và chiến lược tương lai

(D) Thông báo về một thay đổi nhân sự

Cách diễn đạt tương đương:

  • express ≈ extend: bày tỏ, thể hiện

3. What will most likely happen next?

(A) A live performance will take place.

(B) The guests will participate in a networking session.

(C) A CEO will give a welcome speech.

(D) The guests will raise their glasses for a toast.

3. Điều gì có thể xảy ra tiếp theo?

(A) Một buổi biểu diễn trực tiếp sẽ diễn ra.

(B) Khách mời sẽ tham gia vào buổi kết nối.

(C) Một CEO sẽ đọc bài diễn thuyết chào mừng.

(D) Khách mời sẽ nâng ly để chúc mừng.

Từ vựng cần lưu ý:

  • heartfelt appreciation (adj-n) lòng biết ơn chân thành

  • prosperity (n) thịnh vượng

  • commemorate (v) kỷ niệm

  • momentous occasion (adj-n) dịp trọng đại

  • talent (n) tài năng

  • commitment (n) cam kết

  • collective accomplishment (adj-n) thành tựu chung

  • testament (n) chứng cớ, minh chứng

  • power of collaboration sức mạnh của sự hợp tác

  • rejoice (v) vui mừng

  • bond (n) sự kết nối

  • extraordinary (adj) phi thường

  • cheers (interjection) mừng, chúc mừng

Questions 4-6 refer to the following speech.

W: Good evening, everyone. [4] Thank you for joining us tonight for our annual technology conference. My name is Emily, and I'll be your host for this exciting event. Today, we have gathered some of the brightest minds in the industry to share their insights, innovations, and experiences. [5] Throughout the day, you'll have the opportunity to attend keynote presentations, participate in interactive workshops, and network with fellow professionals. We hope this conference will inspire you, broaden your knowledge, and foster valuable connections. [6] If you have any questions or need assistance, our friendly staff members are available to help. So, without further ado, let's dive into the world of technology and embrace the possibilities it holds. Enjoy the conference!

W: Buổi tối tốt lành, mọi người. [4] Cảm ơn quý vị đã tham gia buổi hội thảo công nghệ hàng năm của chúng tôi. Tôi là Emily, và tôi sẽ là người dẫn chương trình cho sự kiện thú vị này. Hôm nay, chúng ta đã tập hợp những người giỏi nhất trong ngành để chia sẻ quan điểm, đổi mới và kinh nghiệm của họ. [5] Suốt cả ngày, quý vị sẽ có cơ hội tham dự các buổi thuyết trình chính, tham gia các buổi thực hành tương tác và giao lưu với các chuyên gia hàng đầu. Chúng tôi hy vọng hội thảo này sẽ truyền cảm hứng cho quý vị, mở rộng kiến thức và tạo ra những kết nối có giá trị. [6] Nếu quý vị có bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự trợ giúp, các thành viên nhân viên thân thiện của chúng tôi sẽ sẵn sàng giúp đỡ. Vậy, không dài dòng thêm nữa, hãy bắt đầu khám phá thế giới công nghệ và nhận lấy những tiềm năng mà nó mang lại. Hãy tận hưởng hội thảo!

4. What is the purpose of the speaker's talk?

(A) To welcome attendees to a technology conference

(B) To announce the launch of a new product

(C) To present the schedule for the day's sessions

(D) To introduce the keynote speakers

4. Mục đích của bài nói của người diễn thuyết là gì?

(A) Chào mừng khách tham dự một hội thảo công nghệ

(B) Thông báo về việc ra mắt một sản phẩm mới

(C) Trình bày lịch trình cho các buổi diễn trong ngày

(D) Giới thiệu các diễn giả chính

5. What can attendees expect at the conference?

(A) Live music performances

(B) Art exhibitions

(C) Interactive workshops

(D) Cooking demonstrations

5. Khách tham dự có thể mong đợi điều gì tại hội thảo?

(A) Buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp

(B) Triển lãm nghệ thuật

(C) Các buổi thực hành tương tác

(D) Buổi trình diễn nấu ăn

6. What should attendees do if they need help during the conference?

(A) Speak to the host

(B) Engage in networking activities

(C) Enjoy the keynote presentations

(D) Approach the staff members 

6. Khách tham dự nên làm gì nếu họ cần sự giúp đỡ trong suốt hội thảo?

(A) Nói chuyện với người dẫn chương trình

(B) Tham gia vào các hoạt động giao lưu

(C) Tận hưởng các buổi thuyết trình chính

(D) Tiếp cận với các thành viên nhân viên

Cách diễn đạt tương đương:

  • help ≈ assistance: sự giúp đỡ

Từ vựng cần lưu ý:

  • annual (adj) hàng năm

  • technology conference (n-n) hội nghị công nghệ

  • gather (v) tập hợp

  • insight (n) cái nhìn sâu sắc

  • interactive workshop (adj-n) buổi thảo luận tương tác

  • fellow professional (adj-n) các chuyên gia đồng nghiệp

  • broaden knowledge (v-n) mở rộng kiến thức

  • without further ado (phrase) không cần chần chừ nữa

  • dive into (phrasal v) đắm chìm vào

  • customized (adj) tùy chỉnh

Questions 7-9 refer to the following speech.

M: Good afternoon, everyone. I want to take a moment to recognize John Smith for his exceptional work and dedication. [7] John has been instrumental in leading our team to achieve record-breaking sales numbers this quarter. [8] His strategic thinking, excellent communication skills, and ability to build strong relationships with clients have been key factors in our success. John's professionalism, commitment, and outstanding results make him a true asset to our organization. Thank you, John, for your remarkable accomplishments and for continuously raising the bar for excellence. As we celebrate John's achievements, [9] I encourage each of you to take inspiration from his exceptional work and strive for excellence in your own roles. Let's continue to support and learn from one another as we collectively drive our team's success to new heights.

M: Chào buổi chiều, mọi người. Tôi muốn dành một chút thời gian để ghi nhận thành tích công việc xuất sắc và sự tận tụy của John Smith. [7] John đã đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt đội của chúng ta đạt được các con số doanh số kỷ lục trong quý này. [8] Sự tư duy chiến lược, kỹ năng giao tiếp xuất sắc và khả năng xây dựng mối quan hệ vững chắc với khách hàng của John đã là nhân tố quan trọng trong thành công của chúng ta. Sự chuyên nghiệp, cam kết và kết quả xuất sắc của John khiến anh trở thành một tài sản thực sự đối với tổ chức chúng ta. Cảm ơn John vì những thành tựu đáng kinh ngạc của anh và vì luôn nâng cao chuẩn mực về sự xuất sắc. Trong khi chúng ta kỷ niệm những thành tựu của John, [9] tôi khuyến khích mỗi người trong số quý vị lấy cảm hứng từ công việc xuất sắc của anh và cố gắng đạt đến sự xuất sắc trong vai trò của mình. Hãy tiếp tục hỗ trợ và học hỏi lẫn nhau khi chúng ta cùng nhau đưa đội nhóm của chúng ta đạt đến những đỉnh cao mới.

7. In which department are the listeners working?

(A) Sales

(B) Marketing

(C) Human Resources

(D) IT Support

7. Những người nghe đang làm việc trong phòng ban nào?

(A) Bán hàng

(B) Tiếp thị

(C) Nhân sự

(D) Hỗ trợ công nghệ thông tin

8. According to the speech, what are the key factors in the team's success?

(A) Time management and communication skills

(B) Excellent teamwork and collaboration

(C) Strong relationships with clients

(D) Innovation and creativity

8. Theo bài diễn thuyết, những yếu tố quan trọng trong thành công của đội nhóm là gì?

(A) Quản lý thời gian và kỹ năng giao tiếp

(B) Đội làm việc xuất sắc và sự cộng tác

(C) Mối quan hệ vững chắc với khách hàng

(D) Đổi mới và sáng tạo

9. What action are the listeners encouraged to do?

(A) Send congratulatory emails to John

(B) Attend a team-building workshop

(C) Reflect on their own achievements

(D) Strive for excellence in their roles

9. Hành động nào được khuyến khích cho người nghe làm?

(A) Gửi email chúc mừng cho John

(B) Tham gia vào buổi thực hành xây dựng đội nhóm

(C) Phản ánh về thành tựu của bản thân

(D) Cố gắng đạt đến sự xuất sắc trong vai trò của mình

Từ vựng cần lưu ý:

  • exceptional (adj) xuất sắc

  • dedication (n) sự cống hiến

  • instrumental (adj) đóng vai trò quan trọng

  • record breaking (adj) phá kỷ lục

  • strategic thinking (adj-n) tư duy chiến lược

  • key factor (adj-n) yếu tố quan trọng

  • remarkable (adj) đáng chú ý

  • accomplishment (n) thành tựu

  • strive (v) cố gắng

  • drive (v) thúc đẩy

Questions 10-12 refer to the following speech.

W: [10] Ladies and gentlemen, it is my pleasure to introduce our keynote speaker for this evening. [11] Please join me in welcoming Dr. Sophia Rodriguez, a renowned expert in artificial intelligence and machine learning. Dr. Rodriguez has made significant contributions to the field, revolutionizing the way we approach data analysis and predictive modeling. With a passion for innovation and a deep understanding of technology's potential, she has consistently pushed the boundaries of what is possible. Tonight, Dr. Rodriguez will share her insights on the future of AI and its transformative impact on various industries. [12] So, without further ado, let's give a warm welcome to Dr. Sophia Rodriguez!

W: [10] Quý bà và quý ông, tôi vô cùng hân hạnh giới thiệu diễn giả chính của chúng ta trong buổi tối nay. [11] Hãy cùng tôi chào mừng Tiến sĩ Sophia Rodriguez, một chuyên gia hàng đầu về trí tuệ nhân tạo và học máy. Tiến sĩ Rodriguez đã có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực này, làm thay đổi cách chúng ta tiếp cận phân tích dữ liệu và mô hình dự đoán. Với đam mê đổi mới và sự hiểu biết sâu sắc về tiềm năng của công nghệ, cô ấy liên tục đẩy giới hạn về những điều có thể thực hiện. Đêm nay, Tiến sĩ Rodriguez sẽ chia sẻ cái nhìn của mình về tương lai của trí tuệ nhân tạo và tác động chuyển đổi của nó lên các ngành công nghiệp khác nhau. [12] Vậy, không còn chần chừ, hãy chào đón nồng nhiệt Tiến sĩ Sophia Rodriguez!

10. What is the purpose of the speaker's talk?

(A) To welcome attendees to a technology conference

(B) To announce the launch of a new product

(C) To present the schedule for the day's sessions

(D) To introduce the keynote speaker

10. Mục đích của bài nói của người diễn thuyết là gì?

(A) Chào mừng khách tham dự một hội thảo công nghệ

(B) Thông báo về việc ra mắt một sản phẩm mới

(C) Trình bày lịch trình cho các buổi diễn trong ngày

(D) Giới thiệu diễn giả chính

11. What is mentioned about Dr. Rodriguez?

(A) He possesses expertise in artificial intelligence.

(B) He is the founder of a technology company

(C) He had attended the event before.

(D) He is an award-winning inventor.

11. Điều gì được nhắc đến về Tiến sĩ Rodriguez?

(A) Anh có chuyên môn về trí tuệ nhân tạo.

(B) Anh là người sáng lập của một công ty công nghệ

(C) Anh đã tham dự sự kiện trước đó.

(D) Anh là một nhà phát minh được trao giải thưởng.

Cách diễn đạt tương đương:

  • possess expertise (có chuyên môn) ≈ expert (chuyên gia) 

12. What will most likely happen next?

(A) A networking session

(B) A surprise performance

(C) A presentation by an expert

(D) A gourmet dinner

12. Điều gì có thể xảy ra tiếp theo?

(A) Một buổi giao lưu

(B) Một buổi biểu diễn bất ngờ

(C) Một buổi thuyết trình của một chuyên gia

(D) Một bữa tối ngon

Từ vựng cần lưu ý:

  • keynote speaker (adj-n) người diễn thuyết chính

  • renowned (adj) nổi tiếng, có tiếng

  • artificial intelligence (adj-n) trí tuệ nhân tạo

  • machine learning (adj-n) học máy

  • revolutionise (v) cách mạng hóa

  • transformative (adj) có khả năng biến đổi, thay đổi

  • impact (n) sự ảnh hưởng

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học một số từ vựng trong các Bài diễn thuyết và phát biểu tại nơi làm việc, thường xuất hiện trong đề thi TOEIC Listening Part 4. Bằng cách học kĩ các từ vựng này, kết hợp với việc làm bài tập luyện nghe, người học có thể cải thiện được điểm số cho phần thi của mình. Ngoài ra, người học cũng có thể tìm đọc thêm sách TOEIC UP Part 4 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 4 để tích lũy thêm các phương pháp làm bài hiệu quả cho Part 4.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc tại ZIM, giúp học viên rèn luyện kỹ năng và nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp, đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu