Banner background

Từ vựng sử dụng trong các Bài diễn thuyết và phát biểu tại sự kiện xã hội | TOEIC Listening Part 4

Thuộc chuỗi bài viết về từ vựng cho kì thi TOEIC Listening, bài viết này sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng được sử dụng trong các Bài diễn thuyết và phát biểu tại các sự kiện xã hội, thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Part 4. Ngoài ra, bài viết cũng bao gồm các bài tập minh họa để người học luyện tập và ghi nhớ các từ vựng vừa học.
tu vung su dung trong cac bai dien thuyet va phat bieu tai su kien xa hoi toeic listening part 4

Từ vựng sử dụng trong các Bài diễn thuyết và phát biểu tại sự kiện xã hội (Speeches and Talks given at social events)

Từ vựng

image-alt

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Charity event (np)

/ˈʧærəti ɪˈvɛnt/

Sự kiện từ thiện

The charity event aims to raise funds for local shelters.

Sự kiện từ thiện nhằm gây quỹ cho các tổ chức trại trú địa phương.

Generosity (n)

/ˌʤɛnəˈrɑsɪti/

Sự hào phóng

We appreciate your generosity in supporting our cause.

Chúng tôi đánh giá cao lòng hào phóng của bạn trong việc hỗ trợ mục tiêu của chúng tôi.

In need (pre-phrase)

/ɪn nid/

Trong tình trạng khó khăn

The organisation provides assistance to those in need.

Tổ chức cung cấp sự trợ giúp cho những người gặp khó khăn.

Raise fund (vp)

/reɪz fʌnd/

Gây quỹ

We are working together to raise funds for the community centre.

Chúng tôi đang cùng nhau gây quỹ cho trung tâm cộng đồng.

Dedicate (v)

/ˈdɛdɪˌkeɪt/

Cống hiến

The team will dedicate their time to help with the charity project.

Nhóm sẽ dành thời gian của mình để giúp đỡ dự án từ thiện.

Underprivileged (adj)

/ˌʌndərˈprɪvəlɪʤd/

khó khăn, không may

The organisation aims to support underprivileged children.

Tổ chức nhằm hỗ trợ trẻ em bị thiếu thốn.

Profound (adj)

/prəˈfaʊnd/

Sâu sắc, uyên thâm

His speech left a profound impact on the audience.

Bài phát biểu của anh ấy để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí khán giả.

Presence (n)

/ˈprɛzəns/

Sự hiện diện

Thank you for your presence at the charity event.

Cảm ơn sự hiện diện của bạn tại sự kiện từ thiện.

Unwavering (adj)

/ʌnˈweɪvərɪŋ/

Kiên định, không lay chuyển

The organisation's commitment to its mission is unwavering.

Sự cam kết của tổ chức đối với sứ mệnh của mình không bị lay chuyển.



image-alt

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

Award ceremony (np)

/əˈwɔrd ˈsɛrəˌmoʊni/

Lễ trao giải

The award ceremony will recognize the achievements of outstanding individuals in the industry.

Buổi lễ trao giải sẽ tôn vinh những thành tựu của những cá nhân xuất sắc trong ngành công nghiệp.

Recipient (n)

/rɪˈsɪpiənt/

Người nhận

She was the recipient of the prestigious scholarship.

Cô ấy là người nhận học bổng danh giá.

Demonstrate (v)

/ˈdɛmənˌstreɪt/

Chứng minh

The team will demonstrate their new product during the exhibition.

Nhóm sẽ trình diễn sản phẩm mới của họ trong triển lãm.

Innovative (adj)

/ˈɪnəˌveɪtɪv/

Đổi mới, sáng tạo

The company is known for its innovative solutions.

Công ty được biết đến với những giải pháp đổi mới.

Contribute (v)

/kənˈtrɪbjut/

Đóng góp, góp phần

Employees are encouraged to contribute ideas for process improvement.

Nhân viên được khuyến khích đóng góp ý kiến để cải thiện quy trình.

Transform (v)

/trænsˈfɔrm/

Biến đổi, chuyển đổi

The new marketing strategy helped transform the company's brand image.

Chiến lược tiếp thị mới đã giúp thay đổi hình ảnh thương hiệu của công ty.

Persistence (n)

/pərˈsɪstəns/

Kiên trì

Through persistence and hard work, she achieved her goals.

Qua sự kiên trì và làm việc chăm chỉ, cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình.

Outstanding (adj)

/aʊtˈstændɪŋ/

Xuất sắc, nổi bật

He received an outstanding performance award for exceeding his targets.

Anh ấy đã nhận giải thưởng về thành tích xuất sắc vì vượt quá mục tiêu của mình.

Recognition (n)

/ˌrɛkəgˈnɪʃən/

Sự công nhận

The employee's dedication and hard work earned him recognition from the management.

Sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của nhân viên đã giúp anh ấy được công nhận từ ban quản lý.

Applause (n)

/əˈplɔz/

Tiếng vỗ tay

The audience erupted in applause after the speaker's inspiring speech.

Khán giả vỗ tay nhiệt liệt sau bài diễn thuyết truyền cảm hứng của diễn giả.

Achievement (n)

/əˈʧivmənt/

Thành tựu

The team celebrated their achievement of completing the project ahead of schedule.

Nhóm đã tổ chức mừng thành tựu khi hoàn thành dự án trước thời hạn.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. Generosity

a. Describing individuals or groups who lack access to essential resources, opportunities, or privileges typically available to others due to economic, social, or systemic disadvantages.

  1. Underprivileged

b. The quality or act of being generous, characterized by a willingness to give, share, or provide resources, support, or assistance to others selflessly.

  1. Profound

c. Having deep meaning, significance, or impact; intellectually or emotionally profound, often resulting in a profound understanding, realization, or effect.

  1. Unwavering

d. To show, present, or illustrate something clearly and convincingly, often through actions, examples, or visual means, to make it understandable or evident to others.

  1. Recipient

e. To fundamentally change or alter the nature, form, appearance, or condition of something, often leading to a significant and positive difference or impact.

  1. Demonstrate

f. Firm, steady, and resolute in purpose, commitment, or belief, showing no signs of wavering, hesitation, or doubt.

  1. Innovative

g. Characterized by introducing new, creative, or original ideas, methods, products, or approaches that depart from conventional or traditional practices, resulting in improvements, advancements, or unique solutions.

  1. Transform

h. The person or entity that receives or is intended to receive something, such as an award, gift, message, or benefit.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ

1. (ⓐ organize ⓑ carry out) a charity event

2. (ⓐ display  ⓑ show) generosity

3. (ⓐ help ⓑ admire) those in need

4. (ⓐ lower ⓑ raise) funds

5. (ⓐ dedicate ⓑ neglect) time and effort

6. (ⓐ support ⓑ overlook) the underprivileged

7. (ⓐ make ⓑ superficial) a profound impact

8. (ⓐ abandon  ⓑ maintain) unwavering commitment

9. (ⓐ host ⓑ skip) an award ceremony

10. (ⓐ contribute ⓑ hinder) to a cause

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

persistence               generosity              award ceremony          recognition                     applaud       

achievements           demonstrate          innovative                     underprivileged              profound         

Ladies and gentlemen! Tonight, we gather for an (1) ___________ to recognize recipients who have demonstrated innovative ideas and made outstanding contributions. Their (2) ___________ and dedication have transformed lives, inspiring others. Let's (3) ___________ their achievements and extend heartfelt recognition. Their presence reflects their (4) ___________ and compassion for those in need. Together, we can raise funds and support (5) ___________ communities. Their profound impact shows the power of collective action. Let's celebrate their (6) ___________ and strive for excellence in serving others. Thank you and congratulations to all the recipients tonight.

Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi

1. What is the occasion for the speaker's talk?

(A) An academic conference

(B) A graduation ceremony

(C) An awards ceremony

(D) A research symposium

 

2. What is the speaker being recognized for?

(A) Leadership in the medical field

(B) Advocacy for healthcare reform

(C) Scientific breakthroughs in research

(D) Philanthropic contributions

 

3. Who does the speaker acknowledge for their support and collaboration?

(A) The selection committee

(B) The audience members

(C) His team and mentors

(D) The event organizers and sponsors


4. What is mentioned about Acme Corporation?

(A) It has recently expanded its operations to the fashion industry.

(B) It is known for its gourmet food products.

(C) It has won several awards.

(D) It has been in business for 5 decades.

 

5. In which industry does Acme Corporation operate?

(A) Technology

(B) Renewable energy

(C) Healthcare

(D) Manufacturing

 

6. What will probably happen next?

(A) The attendees will be invited to participate in a group photo.

(B) The CEO of Acme Corporation will give a closing speech.

(C) A live band will start playing celebratory music.

(D) The attendees will lift their glasses in celebration.

7. What is the purpose of the speaker's talk?

(A) To introduce a new community project

(B) To announce the winners of an award

(C) To welcome attendees to an event

(D) To present the agenda for the evening

 

8. What is the main focus of the gala event?

(A) Celebrating individual achievements

(B) Promoting community engagement

(C) Fundraising for a charitable cause

(D) Recognizing corporate sponsors

 

9. What additional activity is reminded of in the speech?

(A) Taking part in a raffle

(B) Donating to a charitable cause

(C) Engaging in community service projects

(D) Participating in a talent show


10. Who most likely is the speaker?

(A) The school principal

(B) A graduating student

(C) A parent of a graduate

(D) A local politician

 

11. What is inferred about the students?

(A) They have made meaningful contributions during their time in school.

(B) They have excelled academically.

(C) They were actively involved in their school community

(D) They will come to the stage.

 

12. What is expected of the audience at the end of the speech?

(A) Give a big round of applause

(B) Sing the school's anthem

(C) Turn off their mobile phones

(D) Share the speech on social media

Đáp án và giải thích

Bài tập 1

1 - b

Chất lượng hoặc hành động của việc rộng lượng, được đặc trưng bởi sự sẵn lòng cho đi, chia sẻ hoặc cung cấp tài nguyên, hỗ trợ hoặc sự giúp đỡ cho người khác một cách vô tư.

2 - a

Mô tả những cá nhân hoặc nhóm thiếu quyền truy cập vào các tài nguyên cần thiết, cơ hội hoặc đặc quyền thường có sẵn cho người khác do thiếu thuận lợi về kinh tế, xã hội hoặc hệ thống.

3 - c

Có ý nghĩa, ý nghĩa hay tác động sâu sắc; sâu sắc về mặt trí tuệ hoặc cảm xúc, thường dẫn đến sự hiểu biết, nhận thức hoặc hiệu ứng sâu sắc.

4 - f

Vững vàng, kiên định và quyết tâm trong mục đích, cam kết hoặc niềm tin, không có dấu hiệu lưỡng lự, do dự hoặc nghi ngờ.

5 - h

Người hoặc tổ chức nhận hoặc dự kiến nhận một cái gì đó, như giải thưởng, món quà, thông điệp hoặc lợi ích.

6 - d

Trình bày, trình diễn hoặc minh họa một cái gì đó một cách rõ ràng và thuyết phục, thường thông qua hành động, ví dụ hoặc phương tiện trực quan, để làm cho nó hiểu được hoặc rõ ràng đối với người khác.

7 - g

Được đặc trưng bằng việc giới thiệu ý tưởng, phương pháp, sản phẩm hoặc cách tiếp cận mới, sáng tạo hoặc ban đầu mà khác biệt với các thực hành thông thường hoặc truyền thống, dẫn đến sự cải thiện, tiến bộ hoặc giải pháp độc đáo.

8 - e

Thay đổi hoặc thay đổi bản chất, hình thức, diện mạo hoặc điều kiện của một cái gì đó một cách cơ bản, thường dẫn đến sự khác biệt hoặc tác động tích cực và đáng kể.

Bài tập 2

1. ( ⓐ organize ⓑ carry out) a charity event => tổ chức một sự kiện từ thiện

2. ( ⓐ display  ⓑ show) generosity => thể hiện lòng hào phóng

3. ( ⓐ help ⓑ admire) those in need => giúp những người cần

4. ( ⓐ lower ⓑ raise) funds => gây quỹ 

5. ( ⓐ dedicate ⓑ neglect) time and effort => cống hiến thời gian và công sức

6. ( ⓐ support ⓑ overlook) the underprivileged => ủng hộ những người không may

7. ( ⓐ make ⓑ superficial) a profound impact => tạo ra một tác động sâu sắc

8. ( ⓐ abandon  ⓑ maintain) unwavering commitment => duy trì cam kết kiên định

9. ( ⓐ host ⓑ skip) an award ceremony => tổ chức một buổi lễ trao giải

10. ( ⓐ contribute ⓑ hinder) to a cause => đóng góp cho một nguyên nhân

Bài tập 3

Ladies and gentlemen! Tonight, we gather for an (1) award ceremony to recognize recipients who have demonstrated innovative ideas and made outstanding contributions. Their (2) persistence and dedication have transformed lives, inspiring others. Let's (3) applaud their achievements and extend heartfelt recognition. Their presence reflects their (4) generosity and compassion for those in need. Together, we can raise funds and support (5) underprivileged communities. Their profound impact shows the power of collective action. Let's celebrate their (6) achievements and strive for excellence in serving others. Thank you and congratulations to all the recipients tonight.

Quý bà và quý ông! Tối nay, chúng ta tụ họp để tổ chức một (1) buổi lễ trao giải để công nhận những người nhận giải đã thể hiện những ý tưởng đổi mới và có đóng góp xuất sắc. (2) Sự kiên trì và tận tụy của họ đã thay đổi cuộc sống, truyền cảm hứng cho những người khác. Hãy (3) hoan nghênh những thành tựu của họ và thể hiện lòng công nhận chân thành. Sự hiện diện của họ phản ánh (4) sự hào phóng và lòng nhân ái dành cho những người gặp khó khăn. Cùng nhau, chúng ta có thể gây quỹ và hỗ trợ cộng đồng (5) những người không may. Tác động sâu sắc của họ cho thấy sức mạnh của sự hợp tác. Hãy mừng kỷ niệm (6) thành tựu của họ và nỗ lực vì sự xuất sắc trong việc phục vụ người khác. Cảm ơn và chúc mừng tất cả những người nhận giải tối nay.

Bài tập 4

Questions 1-3 refer to the following speech.

W: Good evening, distinguished guests and esteemed colleagues. [1] I stand before you tonight with immense gratitude and humility as I receive this prestigious award. My name is Dr. Michael Roberts, and it is an absolute honor to address this remarkable gathering. [2] I want to express my deepest appreciation to the selection committee for recognizing my contributions to the field of medical research. This award symbolises the culmination of years of tireless dedication, countless hours in the lab, and collaboration with brilliant minds. [3] I share this recognition with my exceptional team, mentors, and loved ones who have supported me throughout this incredible journey. I am truly grateful for this recognition, and I am committed to continuing my pursuit of breakthroughs that improve lives. Thank you all for this extraordinary honor.

W: Buổi tối tốt lành, quý vị khách quý và các đồng nghiệp đáng kính. [1] Tối nay, tôi đứng trước quý vị với lòng biết ơn và khiêm tốn vô cùng khi nhận được giải thưởng cao quý này. Tôi là Tiến sĩ Michael Roberts và thật sự là một vinh dự tuyệt đối khi địa chỉ đến sự tập hợp tuyệt vời này. [2] Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến ban giám khảo đã công nhận những đóng góp của tôi trong lĩnh vực nghiên cứu y học. Giải thưởng này tượng trưng cho sự kết hợp của nhiều năm công việc không biết mệt mỏi, hàng giờ làm việc trong phòng thí nghiệm và sự hợp tác với các tâm hồn sáng tạo. [3] Tôi chia sẻ niềm công nhận này với đội ngũ xuất sắc của tôi, các người hướng dẫn và những người thân yêu đã ủng hộ tôi suốt chặng đường đáng kinh ngạc này. Tôi thật sự biết ơn vì sự công nhận này và tôi cam kết tiếp tục nỗ lực để tạo ra những đột phá cải thiện cuộc sống. Cảm ơn tất cả mọi người vì vinh dự đặc biệt này.

1. What is the occasion for the speaker's talk?

(A) An academic conference

(B) A graduation ceremony

(C) An awards ceremony

(D) A research symposium

1. Diễn giả diễn thuyết trong dịp gì?

(A) Một hội nghị học thuật

(B) Một buổi lễ tốt nghiệp

(C) Một buổi lễ trao giải

(D) Một hội thảo nghiên cứu

2. What is the speaker being recognized for?

(A) Leadership in the medical field

(B) Advocacy for healthcare reform

(C) Scientific breakthroughs in research

(D) Philanthropic contributions

2. Người diễn thuyết được công nhận vì điều gì?

(A) Lãnh đạo trong lĩnh vực y tế

(B) Ủng hộ cải cách chăm sóc sức khỏe

(C) Các đột phá khoa học trong nghiên cứu

(D) Những đóng góp từ thiện

Cách diễn đạt tương đương:

- scientific breakthroughs in research (đột phá khoa học trong nghiên cứu) ≈ contributions to the field of medical research (những đóng góp của tôi trong lĩnh vực nghiên cứu y học)

3. Who does the speaker acknowledge for their support and collaboration?

(A) The selection committee

(B) The audience members

(C) His team and mentors

(D) The event organizers and sponsors

3. Người diễn thuyết công nhận ai đã hỗ trợ và cộng tác?

(A) Ban chọn lọc

(B) Các thành viên trong khán giả

(C) Đội ngũ và người hướng dẫn của anh ấy

(D) Các tổ chức tổ chức sự kiện và nhà tài trợ

Từ vựng cần lưu ý:

  • distinguished (adj) xuất sắc

  • prestigious (adj) danh giá

  • remarkable (adj) đáng chú ý

  • culmination (n) đỉnh điểm

  • symbolise (v) tượng trưng

  • mentor (n) người hướng dẫn, người thầy

  • selection (n) sự lựa chọn

  • pursuit (v) theo đuổi

  • breakthrough (n) bước đột phá

 Questions 4-6 refer to the following speech.

M: Ladies and gentlemen, welcome to the commemoration of a significant milestone in the history of Acme Corporation. [4], [5] Today, we celebrate 50 remarkable years of perseverance, growth, and achievement in the renewable energy sector. This anniversary is a testament to the unwavering dedication and collective efforts of our extraordinary team. Together, we have overcome challenges, celebrated successes, and made a lasting impact in the industry. With our cutting-edge solar energy solutions and commitment to sustainability, we have become a trusted leader in renewable energy. As we reflect on our journey, let us embrace the future with renewed determination and continue to shape a brighter and greener tomorrow. Thank you all for being an integral part of our success story. [6] Here's to 50 years of excellence in renewable energy and countless more to come. Cheers! 

M: Quý ông bà, chào mừng đến với buổi kỷ niệm một cột mốc quan trọng trong lịch sử Công ty Acme. [4], [5] Hôm nay, chúng ta chúc mừng 50 năm đáng kinh ngạc của sự kiên nhẫn, sự phát triển và thành tựu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Kỷ niệm này là một minh chứng cho sự tận tụy không nao núng và những nỗ lực tập thể phi thường của đội ngũ chúng ta. Cùng nhau, chúng ta đã vượt qua những thách thức, ăn mừng những thành công và tạo ra ảnh hưởng lâu dài trong ngành công nghiệp. Với những giải pháp năng lượng mặt trời tiên tiến và cam kết bền vững, chúng ta đã trở thành một nhà lãnh đạo đáng tin cậy trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Khi chúng ta suy ngẫm về hành trình của mình, hãy đón nhận tương lai với quyết tâm mới và tiếp tục tạo dựng một tương lai tươi sáng và xanh hơn. Cám ơn tất cả mọi người đã là một phần không thể thiếu trong câu chuyện thành công của chúng ta. [6] Chúng ta cùng chung vui với 50 năm xuất sắc trong năng lượng tái tạo và còn vô số năm nữa để đến. Chúc mừng!

4. What is mentioned about Acme Corporation?

(A) It has recently expanded its operations to the fashion industry.

(B) It is known for its gourmet food products.

(C) It has won several awards.

(D) It has been in business for 5 decades.

4. Điều gì được đề cập về Công ty Acme?

(A) Gần đây, công ty đã mở rộng hoạt động sang ngành thời trang.

(B) Công ty nổi tiếng với các sản phẩm thực phẩm cao cấp.

(C) Công ty đã giành được nhiều giải thưởng.

(D) Công ty đã hoạt động trong suốt 5 thập kỷ.

Cách diễn đạt tương đương:

5 decades (5 thập kỷ) ≈ 50 years (50 năm)

5. In which industry does Acme Corporation operate?

(A) Technology

(B) Renewable energy

(C) Healthcare

(D) Manufacturing

5. Công ty Acme hoạt động trong ngành công nghiệp nào?

(A) Công nghệ

(B) Năng lượng tái tạo

(C) Chăm sóc sức khỏe

(D) Sản xuất

6. What will probably happen next?

(A) The attendees will be invited to participate in a group photo.

(B) The CEO of Acme Corporation will give a closing speech.

(C) A live band will start playing celebratory music.

(D) The attendees will lift their glasses in celebration.

6. Điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?

(A) Các khách tham dự sẽ được mời tham gia chụp ảnh nhóm.

(B) CEO của Công ty Acme sẽ có bài diễn thuyết kết thúc.

(C) Một ban nhạc trực tiếp sẽ bắt đầu chơi nhạc chúc mừng.

(D) Các khách tham dự sẽ nhấc ly của mình để chúc mừng.

Từ vựng cần lưu ý:

  • perseverance (n) sự kiên nhẫn, bền bỉ

  • renewable (adj) tái tạo, có thể phục hồi

  • sector (n) lĩnh vực, ngành

  • overcome (v) vượt qua, khắc phục

  • cutting-edge (adj) tiên tiến, hiện đại

  • reflect (v) suy ngẫm, phản ánh

  • integral (adj) không thể thiếu, không thể tách rời

  • cheers (interjection) chúc mừng, cụm từ nâng ly chúc mừng

Questions 7-9 refer to the following speech.

W: [7] Ladies and gentlemen, welcome to our community appreciation gala. [8] Tonight, we gather to honor and celebrate the remarkable achievements of our community members. This event is a tribute to our shared values and the positive impacts we've made together. Throughout the evening, we have inspiring speeches, captivating performances, and opportunities to connect. Enjoy the festivities and take this chance to celebrate our accomplishments. Our staff members are available to assist you if needed. [9] Don't forget to participate in our grand prize drawing later tonight, where you have a chance to win exciting prizes. Thank you for being a part of our community and making a difference. Let's make this an unforgettable evening of appreciation and joy.

W: [7] Quý ông bà, chào mừng đến với đêm gala tri ân cộng đồng của chúng ta. [8] Đêm nay, chúng ta tụ họp để tôn vinh và ăn mừng những thành tựu đáng kinh ngạc của các thành viên trong cộng đồng chúng ta. Sự kiện này là một sự tôn vinh cho những giá trị chung của chúng ta và những ảnh hưởng tích cực mà chúng ta đã tạo ra cùng nhau. Trong suốt buổi tối, chúng ta sẽ có các bài diễn thuyết truyền cảm hứng, những màn biểu diễn cuốn hút và cơ hội để kết nối với nhau. Hãy tận hưởng những hoạt động vui chơi và tận dụng cơ hội này để ăn mừng thành công của chúng ta. Nhân viên của chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn nếu cần. [9] Đừng quên tham gia vào cuộc quay thưởng giải lớn của chúng tôi vào cuối đêm nay, nơi bạn có cơ hội giành những phần thưởng thú vị. Cám ơn bạn đã là một phần của cộng đồng chúng ta và tạo ra sự khác biệt. Hãy tạo nên một đêm tri ân và niềm vui khó quên này.

7. What is the purpose of the speaker's talk?

(A) To introduce a new community project

(B) To announce the winners of an award

(C) To welcome attendees to an event

(D) To present the agenda for the evening

7. Mục đích của bài nói của người diễn thuyết là gì?

(A) Giới thiệu một dự án cộng đồng mới

(B) Thông báo về những người chiến thắng một giải thưởng

(C) Chào mừng khách tham dự đến một sự kiện

(D) Trình bày chương trình cho buổi tối

Cách diễn đạt tương đương:

an event (một sự kiện) ≈ community appreciation gala (đêm gala tri ân cộng đồng)

8. What is the main focus of the gala event?

(A) Celebrating individual achievements

(B) Promoting community engagement

(C) Fundraising for a charitable cause

(D) Recognizing corporate sponsors

8. Điểm tập trung chính của sự kiện gala là gì?

(A) Tuyên dương thành tựu cá nhân

(B) Khuyến khích tham gia cộng đồng

(C) Gây quỹ cho một mục đích từ thiện

(D) Công nhận các nhà tài trợ doanh nghiệp

9. What additional activity is reminded of in the speech?

(A) Taking part in a raffle

(B) Donating to a charitable cause

(C) Engaging in community service projects

(D) Participating in a talent show

9. Hoạt động bổ sung nào được nhắc trong bài diễn thuyết?

(A) Tham gia vào hoạt động xổ số trúng thưởng

(B) Đóng góp cho một mục đích từ thiện

(C) Tham gia vào các dự án dịch vụ cộng đồng

(D) Tham gia vào một chương trình tài năng

Cách diễn đạt tương đương:

raffle ≈ prize drawing: quay số trúng thưởng

Từ vựng cần lưu ý:

  • appreciation (n) sự đánh giá cao, biết ơn

  • gala (n) buổi tiệc, lễ hội

  • achievement (n) thành tựu, thành tích

  • tribute (n) sự tôn vinh, sự tưởng nhớ

  • captivating (adj) quyến rũ, hấp dẫn

  • festivity (n) lễ hội, sự vui vẻ

  • grand prize (adj-n) giải thưởng lớn

  • drawing (n) việc rút thăm, quay số

Questions 10-12 refer to the following speech.

M: [10] Good evening, graduates, parents, and honored guests. Today, we celebrate the remarkable achievement of the Class of 2023. Your hard work, dedication, and passion have brought you to this momentous day. [11] As you walk across this stage, remember the countless hours of studying, the friendships forged, and the knowledge gained. This graduation marks the beginning of a new chapter in your lives. Embrace the challenges, pursue your dreams, and make a positive impact on the world. [12] Everyone, let's applaud the Class of 2023 for their incredible accomplishments!

M: [10] Chào buổi tối, các tân cử nhân, các bậc phụ huynh và các vị khách danh dự. Hôm nay, chúng ta chúc mừng thành tựu đáng kinh ngạc của Khóa học 2023. Sự cống hiến, nỗ lực và đam mê của các bạn đã đưa các bạn đến ngày trọng đại này. [11] Khi các bạn bước qua sân khấu này, hãy nhớ đến những giờ học không biết đếm được, những tình bạn được tạo nên và kiến thức đã được thu nhận. Lễ tốt nghiệp này đánh dấu một chương mới trong cuộc sống của các bạn. Hãy đối mặt với những thách thức, theo đuổi giấc mơ của mình và tạo ảnh hưởng tích cực đến thế giới. [12] Mọi người, hãy vỗ tay tán thưởng cho Khóa học 2023 với những thành tựu tuyệt vời của họ!

10. Who most likely is the speaker?

(A) The school principal

(B) A graduating student

(C) A parent of a graduate

(D) A local politician

10. Người diễn thuyết có thể là ai?

(A) Hiệu trưởng trường

(B) Một học sinh tốt nghiệp

(C) Một phụ huynh của một sinh viên tốt nghiệp

(D) Một chính trị gia địa phương

11. What is inferred about the students?

(A) They have made meaningful contributions during their time in school.

(B) They have excelled academically.

(C) They were actively involved in their school community

(D) They will come to the stage.

11. Những điều được suy đoán về các học sinh:

(A) Họ đã đóng góp ý nghĩa trong suốt thời gian học tập.

(B) Họ đã thành công về mặt học thuật.

(C) Họ đã tham gia tích cực trong cộng đồng trường học.

(D) Họ sẽ lên sân khấu.

Cách diễn đạt tương đương:

come to the stage (lên sân khấu) ≈ walk across this stage (bước qua sân khấu) 

12. What is expected of the audience at the end of the speech?

(A) Give a big round of applause

(B) Sing the school's anthem

(C) Turn off their mobile phones

(D) Share the speech on social media

12. Điều gì được mong đợi từ khán giả vào cuối bài diễn thuyết?

(A) Vỗ tay tán thưởng nhiệt liệt

(B) Hát quốc ca của trường

(C) Tắt điện thoại di động

(D) Chia sẻ bài diễn thuyết trên mạng xã hội

Cách diễn đạt tương đương:

give a big round of applause ≈ applause: vỗ tay

Từ vựng cần lưu ý:

  • graduate (n) sinh viên tốt nghiệp

  • dedication (n) sự cống hiến, tận tụy

  • passion (n) niềm đam mê, động lực

  • momentous (adj) quan trọng, đáng nhớ

  • stage (n) sân khấu

  • embrace (v) ôm, chấp nhận

  • pursue (v) theo đuổi

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học một số từ vựng trong các Bài diễn thuyết và phát biểu tại các sự kiện xã hội, thường xuất hiện trong đề thi TOEIC Listening Part 4. Bằng cách học kĩ các từ vựng theo nhóm chủ đề, kết hợp với việc làm bài tập luyện nghe, người học có thể cải thiện được điểm số cho phần thi của mình. Ngoài ra, người học cũng có thể tìm đọc thêm sách TOEIC UP Part 4 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 4 để tích lũy thêm các phương pháp làm bài hiệu quả cho Part 4.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...