Banner background

Từ vựng sử dụng trong các Tin nhắn thoại (Voice/Recorded messages) - TOEIC Listening Part 4

Bài viết sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng được sử dụng trong các Tin nhắn thoại thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Part 4. Ngoài ra, bài viết cũng bao gồm các bài tập minh họa để người học luyện tập và ghi nhớ các từ vựng vừa học.
tu vung su dung trong cac tin nhan thoai voicerecorded messages toeic listening part 4

Từ vựng sử dụng trong các Tin nhắn thoại (Voice/Recorded messages)

Tin nhắn thoại (Voice/Recorded messages) 1

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Thank you for calling… (vp)

/θæŋk ju fɔr kɔlɪŋ/

Cảm ơn vì đã gọi…

Thank you for calling our customer support center.

Cảm ơn bạn đã gọi tới trung tâm hỗ trợ khách hàng của chúng tôi.

Appreciate your patience (vp)

 

/əˈpriːʃieɪt jɔr ˈpeɪʃəns/

Cảm kích vì sự kiên nhẫn của bạn

We appreciate your patience while we resolve the issue.

Chúng tôi rất cảm kích vì sự kiên nhẫn của bạn trong quá trình chúng tôi giải quyết vấn đề.

Leave a message (vp)

/liːv ə ˈmɛsɪdʒ/

Để lại một tin nhắn

Please leave a message after the tone.

Xin vui lòng để lại một tin nhắn sau tiếng bíp.

Pound key (np)

/paʊnd kiː/

Phím số thăng (#)

Press the pound key to confirm your selection.

Hãy nhấn phím thăng để xác nhận lựa chọn của bạn.

After the tone (pre phrase)

/ˈæftər ðə toʊn/

Sau tiếng bíp

Please leave your name and number after the tone.

Xin vui lòng để lại tên và số điện thoại của bạn sau tiếng bíp.

Speak with a representative (vp)

/spiːk wɪθ ə ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/

Nói chuyện với một đại diện

If you have any further questions, please speak with a representative.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, xin vui lòng nói chuyện với một đại diện.

Dial (v)

/daɪəl/

Gọi, quay số

Please dial the extension number for the department you need.

Xin vui lòng gọi số máy mở rộng cho bộ phận bạn cần.

Extension (n)

 

/ɪkˈstɛnʃən/

Mã số máy lẻ/ Số nội bộ

Please enter the extension number if you know it, or stay on the line.

Xin vui lòng nhập mã số máy lẻ nếu bạn biết, hoặc giữ máy.

Reach out (vp)

/ˈriːtʃɪŋ aʊt tuː/

Liên hệ 

We are reaching out to inform you about the upcoming changes.

Chúng tôi đang liên hệ để thông báo cho bạn về các thay đổi sắp tới.

At your convenience (pre phrase)

/æt jɔr kənˈviːnjəns/

Tùy theo sự thuận tiện của bạn

Please call us back at your convenience to reschedule the appointment.

Xin vui lòng gọi lại khi bạn thuận tiện để đổi lịch hẹn.

Tin nhắn thoại (Voice/Recorded messages) 2

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

This is… calling from… (phrase)

/ðɪs ɪz… ˈkɔlɪŋ frɒm/

Đây là... gọi từ...

This is Sarah calling from the marketing department.

Đây là Sarah gọi từ bộ phận marketing.

Touch base (vp)

/tʌtʃ beɪs/

Liên hệ, giao tiếp

Let's touch base later to discuss the upcoming project.

Hãy liên hệ sau để bàn về dự án sắp tới.

Regarding (pre)

/rɪˈɡɑːrdɪŋ/

Liên quan đến, về

I have some concerns regarding the budget allocation.

Tôi có một số lo ngại liên quan đến việc phân bổ ngân sách.

Work on (vp)

/ˈwɜːrkɪŋ ɒn/

Làm việc về

We're currently working on a new product launch strategy.

Chúng tôi hiện đang làm việc về chiến lược ra mắt sản phẩm mới.

Share feedback (vp)

/ʃer ˈfiːdbæk/

Chia sẻ phản hồi

I would like to share my feedback on the recent presentation.

Tôi muốn chia sẻ ý kiến của mình về bài thuyết trình gần đây.

Capture (v)

/ˈkæptʃər/

Thu thập, ghi nhận

The report successfully captures the market trends.

Báo cáo đã thành công ghi lại xu hướng thị trường.

Make some suggestions (vp)

/meɪd sʌm səˈdʒestʃənz/

Đưa ra một số đề xuất

I have reviewed your proposal and made some suggestions for improvement.

Tôi đã xem xét đề xuất của bạn và đưa ra một số gợi ý để cải thiện.

Schedule a quick call (vp)

 

/ˈʃedjuːl ə kwɪk kɔːl/

Sắp xếp cuộc gọi nhanh

Let's schedule a quick call tomorrow to discuss the project timeline.

Hãy lên lịch một cuộc gọi nhanh vào ngày mai để thảo luận về thời gian dự án.

Collaborate with (vp)

/kəˈlæbəreɪt wɪð/

Cộng tác với

We should collaborate with the design team on this new project.

Chúng ta nên hợp tác với nhóm thiết kế trong dự án mới này.

Bring… to completion (vp)

/brɪŋ tuː kəmˈpliːʃən/

Hoàn thành

We need to work together to bring this project to completion.

Chúng ta cần phải làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án này.

Xem thêm: Nắm chắc trọn bộ từ vựng Part 4 TOEIC thông dụng nhất.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. Leave a message

a. to briefly make contact or communicate with someone

  1. Dial

b. to provide a verbal or written communication when the recipient is unavailable

  1. Extension

c. a numerical code or number added to a main phone number

  1. Reach out

d. to work together with others in a cooperative and coordinated manner

  1. At your convenience

e. a suitable time or moment for an action

  1. Touch base

f. to input or enter a phone number on a telephone keypad

  1. Regarding

g. in reference to; concerning; about

  1. Collaborate with

h. to initiate contact or communication with someone, often with the intention of offering assistance, providing information, or establishing a connection.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ

1. (ⓐ make ⓑ do) a phone call

2. (ⓐ recall ⓑ return) a call

3. (ⓐ respond ⓑ answer) the phone

4. (ⓐ speak ⓑ say) on the phone

5. (ⓐ put ⓑ make) someone on hold

6. (ⓐ get ⓑ reach) someone by phone

7. (ⓐ dial ⓑ phone) the wrong number

8. (ⓐ place ⓑ leave) a message

9. A (ⓐ missed ⓑ disregarded) call

10. A phone contact (ⓐ category ⓑ list)

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

touch base / work on / share your feedback / capture / collaborate with / leave a message / pound key / after the tone / extension / dial

Hello, valued customer! This is Acme Superstore reaching out to (1) ___________ regarding your recent visit to our store. We wanted to work on addressing any concerns or feedback you may have. Your opinion is important to us, so please (2) ___________ by leaving a message (3) ___________. We aim to (4) ___________ your thoughts to enhance our services. If you require immediate assistance, please press the (5) ___________ and enter the (6) ___________ for our customer support team. We appreciate your collaboration with us as we strive to provide the best shopping experience. Thank you and have a great day!

Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi

1. What is the purpose of the message?

(A) To ask for a card replacement

(B) To inform of an upcoming corporate event

(C) To sell a company’s product

(D) To deal with a complaint

2. What is NOT mentioned as a benefit of a product?

(A) Airport lounge service

(B) Discounts at major retail stores

(C) Golf benefit

(D) Around-the-clock support

3. What is the listener instructed to do?

(A) Complete a form

(B) Call a hotline

(C) Visit a business

(D) Recommend an acquaintance


4. What is the purpose of the call?

(A) To explain a policy change

(B) To provide product information

(C) To offer a promotional program

(D) To respond to a previous request

5. How can the listener get the EasyTouch 2?

(A) By visiting a store

(B) By completing an online survey

(C) By making a payment through a phone

(D) By calling a customer service hotline

6. What does the speaker mean when she says, “don’t worry”?

(A) She’s sure that the listener can get the free phone.

(B) She is providing a solution to an issue.

(C) She is giving assurance of a free service.

(D) She thinks that a budget will be met.

7. What type of business recorded the message?

(A) A car manufacturer

(B) An automobile repair shop

(C) A construction company

A towing company

8. Which aspect is the company proud of?

(A) Its convenient locations

(B) Its great price

(C) Its quick service

(D) Its attentive staff

9. Why will the listeners most likely call a phone number?

(A) To stop using a service

(B) To receive a faster service

(C) To buy a product at a discounted rate

(D) To have a vehicle towed


Emily’s Day Planner

Mon.

Tue.

Wed.

Thu.

Fri

3:00 pm.

Client meeting

8:00 pm

Movie with John

7:30 pm

Anna’s birthday party

12:30 pm

Lunch with Bob

7:00 pm

Office party

10. What is the purpose of the man’s call?

(A) To invite the woman to a film festival

(B) To request a schedule change

(C) To make an appointment

(D) To provide reviews on a movie

11. According to the speaker, what will happen tomorrow? 

(A) The man will be out of town to meet his relatives.

(B) A new movie will be released. 

(C) A plan will be kept as scheduled.

(D) There is a visit from some acquaintances.

12.Look at the graphic. On which day will Emily and John most likely see the movie?

(A) Tuesday

(B) Wednesday

(C) Thursday

(D) Friday

Đáp án và giải thích

Bài tập 1

1 - b

Gửi một thông điệp bằng giọng nói hoặc bằng văn bản khi người nhận không có mặt.

2 - f

Nhập hoặc gõ một số điện thoại trên bàn phím điện thoại.

3 - c

Một mã số hoặc số được thêm vào số điện thoại chính.

4 - h

Liên hệ hoặc giao tiếp với ai đó, thường với ý định cung cấp trợ giúp, cung cấp thông tin hoặc thiết lập mối quan hệ.

5 - e

Một thời điểm thích hợp hoặc phù hợp cho một hành động.

6 - a

Tiếp xúc hoặc giao tiếp ngắn gọn với ai đó.

7 - g

Liên quan đến, về vấn đề nào đó.

8 - d

Làm việc cùng nhau với những người khác một cách hợp tác và điều phối.

Bài tập 2

1. (ⓐ make ⓑ do) a phone call => thực hiện cuộc gọi

2. (ⓐ recall ⓑ return) a call => gọi lại

3. (ⓐ respond ⓑ answer) the phone => trả lời điện thoại

4. (ⓐ speak ⓑ say) on the phone => nói chuyện qua điện thoại

5. (ⓐ put ⓑ make) someone on hold => để ai đó chờ điện thoại

6. (ⓐ get ⓑ reach) someone by phone => liên hệ với ai qua điện thoại

7. (ⓐ dial ⓑ phone) the wrong number => gọi nhầm số

8. (ⓐ place ⓑ leave) a message => để lại lời nhắn

9. A (ⓐ missed ⓑ disregarded) call => cuộc gọi nhỡ

10. A phone contact (ⓐ category ⓑ list) => danh bạ điện thoại

Bài tập 3

Hello, valued customer! This is Acme Superstore reaching out to (1) touch base regarding your recent visit to our store. We wanted to work on addressing any concerns or feedback you may have. Your opinion is important to us, so please (2) share your feedback by leaving a message (3) after the tone. We aim to (4) capture your thoughts to enhance our services. If you require immediate assistance, please press the (5) pound key and enter the (6) extension for our customer support team. We appreciate your collaboration with us as we strive to provide the best shopping experience. Thank you and have a great day!

Xin chào, quý khách hàng thân mến! Đây là Acme Superstore liên hệ để (1) thảo luận sau chuyến thăm gần đây của quý khách tới cửa hàng chúng tôi. Chúng tôi muốn làm việc để giải quyết mọi lo ngại hoặc phản hồi mà quý khách có thể có. Ý kiến của quý khách rất quan trọng với chúng tôi, vì vậy, xin vui lòng (2) chia sẻ phản hồi của quý khách bằng cách để lại một tin nhắn (3) sau tiếng bíp. Chúng tôi mong muốn (4) ghi nhận ý kiến của quý khách để nâng cao dịch vụ của chúng tôi. Nếu quý khách cần hỗ trợ ngay lập tức, xin vui lòng nhấn (5) phím thăng và nhập (6) mã số máy lẻ để liên hệ với nhóm hỗ trợ khách hàng của chúng tôi. Chúng tôi đánh giá cao sự hợp tác của quý khách trong việc mang lại trải nghiệm mua sắm tốt nhất. Xin chân thành cảm ơn và chúc quý khách một ngày tuyệt vời!

Bài tập 4

Questions 1-3 refer to the following recorded message.

W: Good morning, Mr. Hemsworth. [1] I am calling from Oricombank to inform you of a new credit card that we have just released: the JCB Platinum. This card offers a customized rewards package based on each customer's spending habits. For example, JCB Platinum cardmembers can enjoy [2] comfortable lounge services mainly in Asia. In addition, they can also receive special privileges when shopping at major retail chains in certain countries and regions. By using the JCB Platinum, you can [2] save up to 10% off an affordable rate or receive discounts ranging from 5-20% off a standard rate. Our operators, who speak English, Chinese, and other languages, are [2] available 24/7 to assist JCB Platinum members. If you would like to take advantage of this fantastic opportunity, [3]please visit www.sourceinc.com to fill out an application form.

W: Chào buổi sáng, ông Hemsworth. [1] Tôi gọi từ Oricombank để thông báo với ông về một loại thẻ tín dụng mới mà chúng tôi vừa phát hành: thẻ JCB Platinum. Thẻ này cung cấp gói phần thưởng được tùy chỉnh dựa trên thói quen chi tiêu của từng khách hàng. Ví dụ, chủ thẻ JCB Platinum có thể tận hưởng [2] dịch vụ phòng chờ thoải mái chủ yếu ở châu Á. Ngoài ra, họ cũng có thể nhận được các đặc quyền đặc biệt khi mua sắm tại các chuỗi bán lẻ lớn ở một số quốc gia và khu vực nhất định. Bằng cách sử dụng JCB Platinum, ông có thể [2] tiết kiệm đến 10% giá phải chăng hoặc nhận được chiết khấu từ 5-20% giá tiêu chuẩn. Các nhân viên của chúng tôi, nói được tiếng Anh, tiếng Trung và các ngôn ngữ khác, [2] sẵn sàng hỗ trợ các thành viên JCB Platinum 24/7. Nếu ông muốn tận dụng cơ hội tuyệt vời này, [3] hãy truy cập vào trang web www.sourceinc.com để điền vào một biểu mẫu đăng ký.

1. What is the purpose of the message?

(A) To ask for a card replacement

(B) To inform of an upcoming corporate event

(C) To sell a company’s product

(D) To deal with a complaint

1. Mục đích của tin nhắn là gì?

(A) Để yêu cầu đổi thẻ

(B) Để thông báo về một sự kiện sắp tới của công ty

(C) Để bán sản phẩm của công ty

(D) Để giải quyết khiếu nại

2. What is NOT mentioned as a benefit of a product?

(A) Airport lounge service

(B) Discounts at major retail stores

(C) Golf benefit

(D) Around-the-clock support

2. Điều gì KHÔNG được đề cập như một lợi ích của sản phẩm?

(A) Dịch vụ phòng chờ sân bay

(B) Giảm giá tại các cửa hàng bán lẻ lớn

(C) Quyền lợi chơi gôn

(D) Hỗ trợ suốt ngày đêm

Cách diễn đạt tương đương:

  • airport lounge service (Dịch vụ phòng chờ sân bay) ≈ comfortable lounge services mainly in Asia (Những dịch vụ phòng chờ thoải mái chủ yếu ở châu Á)

  • discounts (giảm giá) ≈ save up to 10% off (tiết kiệm 10%)

  • around-the-clock support ≈ available 24/7 to assist: hỗ trợ 24/7

3. What is the listener instructed to do?

(A) Complete a form

(B) Call a hotline

(C) Visit a business

(D) Recommend an acquaintance

3. Người nghe được hướng dẫn làm gì?

(A) Hoàn thành biểu mẫu

(B) Gọi đường dây nóng

(C) Ghé thăm một doanh nghiệp

(D) Giới thiệu một người quen

Cách diễn đạt tương đương:

  • complete a form ≈ fill out an application form: hoàn thành biểu mẫu

Từ vựng cần lưu ý:

  • inform (v) thông báo

  • release (v) phát hành

  • customized (adj) tùy chỉnh

  • cardmember (n) người có thẻ thành viên

  • lounge (n) phòng chờ

  • retails chain (n-n) chuỗi bán lẻ

  • operator (n) tổng đài viên

  • assist (v) hỗ trợ

  • fill out (phrasal verb) điền vào

  • application form (n-n) biểu mẫu hồ sơ

Questions 4-6 refer to the following recorded message.

M: Good morning, Mr. Reed. I'm calling from Cellphone S. [4] I'm delighted to notify you that you are eligible for our reduced phone upgrading program. This program rewards customers who have been with us for three years or more by providing them with a new phone at a significantly reduced price. We’re offering the newly launched EasyTouch 2. [5] To acquire the new phone for only $100, simply visit our website and complete a brief consumer satisfaction survey. Once we receive your feedback, we will send you the new device. [6] And, don’t worry, the shipping expense will be covered by Cellphone S. If you want any further information, please contact our customer support service department at 555-4855.

M: Chào buổi sáng, ông Reed. Tôi đang gọi từ Cellphone S. [4] Tôi vui mừng thông báo với bạn rằng bạn đủ điều kiện tham gia chương trình nâng cấp điện thoại giảm giá của chúng tôi. Chương trình này thưởng cho những khách hàng đã gắn bó với chúng tôi từ ba năm trở lên bằng cách cung cấp cho họ một chiếc điện thoại mới với mức giá giảm đáng kể. Chúng tôi đang cung cấp EasyTouch 2 mới ra mắt. [5] Để mua điện thoại mới chỉ với 100 đô la, chỉ cần truy cập trang web của chúng tôi và hoàn thành một cuộc khảo sát ngắn về mức độ hài lòng của người tiêu dùng. Khi chúng tôi nhận được phản hồi của bạn, chúng tôi sẽ gửi cho bạn thiết bị mới. [6] Và đừng lo lắng, chi phí vận chuyển sẽ do Cellphone S chi trả. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi theo số 555-4855.

4. What is the purpose of the call?

(A) To explain a policy change

(B) To provide product information

(C) To offer a promotional program

(D) To respond to a previous request

4. Mục đích của cuộc gọi là gì?

(A) Để giải thích sự thay đổi chính sách

(B) Để cung cấp thông tin sản phẩm

(C) Để cung cấp một chương trình khuyến mại

(D) Để trả lời một yêu cầu trước đó

Cách diễn đạt tương đương:

  • a promotional program (chương trình khuyến mãi) ≈ reduced phone upgrading program (chương trình nâng cấp điện thoại giảm giá)

5. How can the listener get the EasyTouch 2?

(A) By visiting a store

(B) By completing an online survey

(C) By making a payment through a phone

(D) By calling a customer service hotline

5. Làm thế nào người nghe có thể nhận được EasyTouch 2?

(A) Bằng cách ghé thăm một cửa hàng

(B) Bằng cách hoàn thành một cuộc khảo sát trực tuyến

(C) Bằng cách thanh toán qua điện thoại

(D) Bằng cách gọi đến đường dây nóng dịch vụ khách hàng

Cách diễn đạt tương đương:

  • get (nhận được) ≈ acquire (đạt được, mua được, giành được)

6. What does the speaker mean when she says, “don’t worry”?

  1. She’s sure that the listener can get the free phone.

  2. She is providing a solution to an issue.

  3. She is giving assurance of a free service.

  4. She thinks that a budget will be met.

6. Người nói có ý gì khi cô ấy nói, “đừng lo lắng”?

(A) Cô ấy chắc chắn rằng người nghe có thể nhận được điện thoại miễn phí.

(B) Cô ấy đang đưa ra giải pháp cho vấn đề.

(C) Cô ấy đang đảm bảo về một dịch vụ miễn phí.

(D) Cô ấy nghĩ rằng ngân sách sẽ được đáp ứng.

Cách diễn đạt tương đương:

  • don’t worry (đừng lo) ≈ giving assurance (đưa ra sự đảm bảo)

Từ vựng cần lưu ý:

  • be eligible for đủ điều kiện, có quyền để làm gì

  • be delighted to + V nguyên thể vui mừng khi làm gì đó

  • provide someone with something cung cấp cho ai cái gì

  • significantly (adv) một cách đáng kể

  • brief (adj) ngắn gọn

  • device (n) thiết bị

  • policy (n) chính sách

Questions 7-9 refer to the following recorded message.

M: [7] You've reached Green Automotive. We offer repair and maintenance for all types of vehicles. [8] We are proud of our reputation for offering the best prices with excellent service in Los Angeles. Our team is staffed by ASE Certified technicians, who make sure your vehicle always receives a superior level of auto service. Just give us a call at 249-5295 to schedule your next service appointment. We can give your vehicle a quick but thorough inspection and an accurate diagnosis. Besides, for your convenience, feel free to use our online scheduling system to schedule your appointment right now! [9] Please be aware that we discontinued our towing services. If you need to get your car towed, please contact Kinney Towing at 333-4753. Thank you.

M: [7] Bạn vừa liên hệ Green Automotive. Chúng tôi cung cấp sửa chữa và bảo trì cho tất cả các loại xe. [8] Chúng tôi tự hào về danh tiếng của mình trong việc cung cấp giá tốt nhất với dịch vụ xuất sắc ở Los Angeles. Đội ngũ của chúng tôi bao gồm các kỹ thuật viên được chứng nhận ASE, những người đảm bảo rằng chiếc xe của bạn luôn nhận được dịch vụ ô tô ở mức độ cao. Chỉ cần gọi cho chúng tôi theo số 249-5295 để sắp xếp cuộc hẹn dịch vụ tiếp theo của bạn. Chúng tôi có thể kiểm tra nhanh chóng nhưng kỹ lưỡng và đưa ra chẩn đoán chính xác cho chiếc xe của bạn. Bên cạnh đó, để thuận tiện cho bạn, vui lòng sử dụng hệ thống đặt lịch trực tuyến của chúng tôi để đặt lịch hẹn ngay bây giờ! [9] Xin lưu ý rằng chúng tôi đã ngừng dịch vụ kéo xe. Nếu bạn cần kéo xe của mình, vui lòng liên hệ với Kinney Towing theo số 333-4753. Cảm ơn.

7. What type of business recorded the message?

(A) A car manufacturer

(B) An automobile repair shop

(C) A construction company

(D)A towing company

7. Loại hình kinh doanh nào ghi lại tin nhắn?

(A) Một nhà sản xuất ô tô

(B) Một cửa hàng sửa chữa ô tô

(C) Một công ty xây dựng

(D) Một công ty kéo xe

Cách diễn đạt tương đương:

  • automobile (xe ô tô) ≈ vehicles (phương tiện giao thông)

8. Which aspect is the company proud of?

(A) Its convenient locations

(B) Its great price

(C) Its quick service

(D) Its attentive staff

8. Công ty tự hào về khía cạnh nào?

(A) Vị trí thuận tiện của nó

(B) Giá rất tốt

(C) Dịch vụ nhanh chóng

(D) Đội ngũ nhân viên chu đáo

Cách diễn đạt tương đương:

  • great price (mức giá tuyệt vời nhất) ≈ best price (mức giá tốt nhất) 

9. Why will the listeners most likely call a phone number?

(A) To stop using a service

(B) To receive a faster service

(C) To buy a product at a discounted rate

(D) To have a vehicle towed

9. Tại sao người nghe rất có thể sẽ gọi đến một số điện thoại?

(A) Để ngừng sử dụng một dịch vụ

(B) Để nhận được dịch vụ nhanh hơn

(C) Để mua một sản phẩm với mức chiết khấu

(D) Để nhờ hỗ trợ kéo một chiếc xe 

Từ vựng cần lưu ý:

  • maintenance (n) sự bảo trì

  • reputation (n) danh tiếng

  • excellent service (adj-n) dịch vụ xuất sắc

  • staff (v) cung cấp (nhân viên)

  • superior (adj) cao cấp

  • inspection (n) sự điều tra

  • accurate diagnosis (adj-n) chẩn đoán chính xác

  • attentive (adj) tận tâm

Questions 10-12 refer to the following recorded message and schedule.

M: Hi, Emily, this is John calling. Listen, I know we are supposed to see “The call of the wild” tomorrow, but I'm afraid I can’t make it. [11] I just found out that some of my relatives will be in town then, so I have to entertain them during their visit. [10] Would it be OK with you if we reschedule for another night this week? [12] I know the movie is playing every evening until Friday at the mall, so please check your schedule and let me know which day. I'm so sorry about the short notice and I'm waiting for your response.

Emily’s Day Planner

Mon.

Tue.

Wed.

Thu.

Fri

3:00 pm.

Client meeting

8:00 pm

Movie with John

7:30 pm

Anna’s birthday party

1212:30 pm

Lunch with Bob

7:00 pm

Office party

M: Xin chào, Emily, đây là cuộc gọi của John. Nghe này, tôi biết chúng ta phải xem “Tiếng gọi nơi hoang dã” vào ngày mai, nhưng tôi e rằng mình không thể đến được. [11] Tôi mới biết rằng một số người thân của tôi sẽ đến thị trấn, vì vậy tôi phải chiêu đãi họ trong chuyến thăm của họ. [10] Bạn có đồng ý không nếu chúng ta lên lịch lại vào một đêm khác trong tuần này? [12] Tôi biết bộ phim sẽ chiếu vào mỗi tối cho đến thứ Sáu tại trung tâm mua sắm, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình của bạn và cho tôi biết ngày nào. Tôi rất xin lỗi về thông báo gấp này và tôi đang chờ phản hồi của bạn.

Lịch hàng ngày của Emily

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 5

Thứ 6

3:00 chiều

Gặp khách hàng

8:00 tối 

Xem

phim cùng John

7:30 

tối

sinh nhật Anna

1212:30 chiều

Ăn trưa với Bob

7:00 tối

Tiệc văn phòng

10. What is the purpose of the man’s call?

(A) To invite the woman to a film festival

(B) To request a schedule change

(C) To make an appointment

(D) To provide reviews on a movie

10. Mục đích của cuộc gọi của người đàn ông là gì?

(A) Để mời người phụ nữ đến một liên hoan phim

(B) Để yêu cầu thay đổi lịch trình

(C) Để lên lịch một cuộc hẹn

(D) Để cung cấp đánh giá về một bộ phim

Cách diễn đạt tương đương:

  • a schedule change (một thay đổi về lịch trình) ≈ reschedule (lên lịch lại)

11. According to the speaker, what will happen tomorrow? 

(A) The man will be out of town to meet his relatives.

(B) A new movie will be released. 

(C) A plan will be kept as scheduled.

(D) There is a visit from some acquaintances.

11. Theo người nói, điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai?

(A) Người đàn ông sẽ ra khỏi thị trấn để gặp người thân của mình.

(B) Một bộ phim mới sẽ được phát hành.

(C) Một kế hoạch sẽ được giữ đúng kế hoạch.

(D) Có một chuyến viếng thăm của một số người quen.

Cách diễn đạt tương đương:

  • acquaintance (người quen) ≈ relative (họ hàng) 

12. Look at the graphic. On which day will Emily and John most likely see the movie?

(A) Tuesday

(B) Wednesday

(C) Thursday

(D) Friday

12. Nhìn vào đồ họa. Emily và John sẽ xem phim vào ngày nào?

(A) Thứ Ba

(B) Thứ Tư

(C) Thứ năm

(D) Thứ sáu

Từ vựng cần lưu ý:

  • entertain (v) chiêu đãi

  • release (v) phát hành

  • be supposed to +V nguyên thể mong đợi, dự tính

  • invite (v) mời

  • review (n) nhận xét, phê bình

  • make an appointment tạo, lên lịch một cuộc hẹn

  • be out of + nơi chốn ra khỏi (một địa điểm)

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học một số từ vựng thuộc các Tin nhắn thoại thường xuất hiện trong TOEIC Listening Part 4. Việc làm quen với nhóm từ vựng theo dạng bài độc thoại sẽ hỗ trợ cho thí sinh trong quá trình làm bài thi TOEIC. Người học nên học kĩ các từ vựng này, kết hợp với việc làm bài tập luyện nghe để có thể tối ưu hóa điểm số cho phần thi của mình.

Ngoài ra, người học cũng có thể tìm đọc thêm sách TOEIC UP Part 4 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 4 để tích lũy thêm các phương pháp làm bài hiệu quả cho Part 4.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...