Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 3: Music - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 3 về chủ đề Music, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
author
ZIM Academy
31/07/2023
tu vung tieng anh 10 unit 3 music global success

Unit 3 của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10 có chủ đề Music. Ở chủ đề này, người đọc sẽ tìm hiểu các kiến thức liên quan đến chủ đề về âm nhạc nói chung... . Dưới đây là danh sách các từ vựng trong Unit 3 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.

Key Takeaway

Các từ vựng chi tiết về chủ đề Music thuộc SGK Tiếng Anh lớp 10 Unit 3

  1. Từ vựng

  • 30 từ vựng trích từ Unit 3. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan nếu có. 

  • 10 từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề Unit 3. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan. 

  1. Luyện tập: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích. 

  • Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp (5 câu)

  • Bài 2: Chọn đáp án đúng (10 câu)

  • Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn (10 câu)

 Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 3: Music

Phần từ vựng trong sách

1. popular (adj) /ˈpɒpjʊlər/: nổi tiếng

The popular singer's latest album quickly climbed the charts, gaining widespread acclaim. (Album mới nhất của ca sĩ nổi tiếng này đã nhanh chóng leo lên các bảng xếp hạng và nhận được sự hoan nghênh rộng rãi.)

2.talented (adj) /ˈtæləntɪd/: tài năng

She is not only a talented dancer but also a skilled actress, making her a versatile performer. (Cô không chỉ là một vũ công tài năng mà còn là một diễn viên điêu luyện, khiến cô trở thành một nghệ sĩ biểu diễn đa năng.

3. artist (n) /ˈɑːtɪst/: nghệ sĩ

The artist used vibrant colors and bold strokes to create a captivating masterpiece. (Người nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc rực rỡ và nét vẽ táo bạo để tạo ra một kiệt tác quyến rũ.)

4. musical instrument (n phrase) /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/: nhạc cụ

Learning to play a musical instrument can be a rewarding and enriching experience. (Học chơi một nhạc cụ có thể là một trải nghiệm bổ ích và phong phú.)

5. award (n) /əˈwɔːrd/: giải thưởng

Her exceptional talent earned her the prestigious award for Best Actress in a Leading Role. (Tài năng đặc biệt của cô đã mang về cho cô giải thưởng danh giá dành cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất.)

6. perform (v) /pəˈfɔːrm/: trình diễn

The band is set to perform their latest hits at the sold-out concert tonight. (Ban nhạc chuẩn bị biểu diễn những bản hit mới nhất của họ tại buổi hòa nhạc cháy vé tối nay.)

7. tourist season (n phrase) /ˈtʊrɪst ˈsiːzən/: mùa du lịch

The tourist season in this coastal town peaks during the summer months. (Mùa du lịch ở thị trấn ven biển này đạt đỉnh điểm trong những tháng hè.)

8. audience (n) /ˈɔːdiəns/: khán giả

The audience erupted in applause as the magician performed his mind-boggling tricks. (Khán giả vỗ tay vang dội khi ảo thuật gia biểu diễn những trò ảo thuật khó tin.): buổi hòa nhạc

9. concert (n) /ˈkɒnsərt/: buổi hòa nhạc

The concert by the famous rock band drew thousands of fans to the stadium. (Buổi hòa nhạc của ban nhạc rock nổi tiếng đã thu hút hàng nghìn người hâm mộ đến sân vận động.)

10. music festival (n phrase) /ˈmjuːzɪk ˈfɛstɪvəl/: lễ hội âm nhạc

Thousands of music enthusiasts gathered at the music festival to enjoy their favorite bands. (Hàng nghìn người đam mê âm nhạc đã tụ tập tại lễ hội âm nhạc để thưởng thức các ban nhạc yêu thích của họ.)

11. international (adj) /ˌɪntərˈnæʃənl/: quốc tế

The international summit brought together leaders from around the world to discuss global issues. (Hội nghị thượng đỉnh quốc tế quy tụ các nhà lãnh đạo từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về các vấn đề toàn cầu.)

12. ticket (n) /ˈtɪkɪt/: vé

I managed to snag a front-row ticket to the sold-out concert, and I couldn't be more excited. (Tôi đã cố gắng giành được một vé ngồi ở hàng ghế đầu để tham dự buổi hòa nhạc đã bán hết vé và tôi không thể hào hứng hơn được nữa.)

13. event (n) /ɪˈvɛnt/: sự kiện

The grand opening event featured live music, delicious food, and exciting activities for everyone. (Sự kiện khai trương có nhạc sống, đồ ăn ngon và các hoạt động thú vị dành cho mọi người.)

14. party atmosphere (n phrase) /ˈpɑrti ˈætməˌsfɪr/: không khí tiệc tùng

I am the type of person who very enjoys the party atmosphere, the music and the dance. (Tôi là kiểu người mà rất tận hưởng không khí tiệc tùng, âm nhạc và nhảy múa)

15. theatre (n) /ˈθiətər/: nhà hát

We attended a play at the historic theater, and the performances were truly exceptional. (Chúng tôi đã tham dự một vở kịch tại nhà hát lịch sử và buổi biểu diễn thực sự đặc biệt.)

16. cover song (n phrase) /ˈkʌvər sɔŋ/: bài hát cover

The band surprised the audience with a fantastic cover song of a classic hit. (Ban nhạc đã khiến khán giả ngạc nhiên với bài hát cover tuyệt vời của một bản hit kinh điển.)

17. costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục

Everyone at the Halloween party wore creative and spooky costumes. (Mọi người trong bữa tiệc Halloween đều mặc những bộ trang phục sáng tạo và ma quái.)

18. stadium (n) /ˈsteɪdiəm/: sân vận động

The stadium was packed with cheering fans eager to support their favorite team. (Sân vận động chật kín người hâm mộ cổ vũ nhiệt tình để cổ vũ cho đội bóng yêu thích của họ.)

19. trumpet (n) /ˈtrʌmpɪt/: kèn trăm-pét

The musician played a beautiful melody on the trumpet, filling the room with enchanting music.(Người nhạc sĩ chơi một giai điệu đẹp đẽ với kèn trăm-pét, khiến căn phòng tràn ngập âm nhạc đầy mê hoặc.)

20. teenager (n) /ˈtiːnˌeɪdʒər/: thiếu niên

My niece is now a teenager, and she's starting high school this year. (Cháu gái tôi bây giờ đã là một thiếu niên và năm nay cháu sẽ bắt đầu học trung học.)

21. upload (v) /ʌpˈloʊd/: tải lên

Please upload your assignment to the online portal by the deadline. (Vui lòng tải bài tập của bạn lên cổng thông tin trực tuyến trước thời hạn.)

22. several (adj) /ˈsɛvərəl/: một số

There are several options for dinner tonight; we can choose from Italian, Mexican, or Chinese cuisine. (Có một số lựa chọn cho bữa tối tối nay; chúng ta có thể chọn ẩm thực Ý, Mexico hoặc Trung Quốc.)

23. competition (n) /kɒmpɪˈtɪʃən/: cuộc thi

The swimming competition at the Olympics showcased incredible talent from around the world. (Cuộc thi bơi lội tại Thế vận hội đã thể hiện tài năng đáng kinh ngạc từ khắp nơi trên thế giới.)

24. ability (n) /əˈbɪləti/: khả năng

Her ability to learn new languages quickly is truly remarkable. (Khả năng học ngôn ngữ mới nhanh chóng của cô ấy thực sự đáng chú ý.)

25. recording (n) /rɪˈkɔrdɪŋ/: bản ghi âm

The band released a new recording of their hit song with updated instrumentation. (Ban nhạc đã phát hành bản thu âm mới cho bài hát nổi tiếng của họ với phần nhạc cụ được cập nhật.)

26. stadium (n) /ˈsteɪdiəm/: sân vận động

I am going to meet Rosie at the front gate of the stadium before getting in (Tôi định gặp Rosie ở cổng trước của sân vận động trước khi vào trong)

27. hesitate (v) /ˈhɛzɪˌteɪt/: ngần ngại, do dự

Don't hesitate to ask if you have any questions, I'm here to help. (Đừng ngần ngại hỏi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, tôi ở đây để giúp đỡ.)

28. delay (v) (n) /dɪˈleɪ/: chậm trễ

There was a delay in the train schedule due to a technical issue. (Đã có sự chậm trễ trong lịch trình tàu do sự cố kỹ thuật.)

29. eliminate (v) /ɪˈlɪmɪˌneɪt/: loại bỏ

The goal of this project is to eliminate inefficiencies in our production process. (Mục tiêu của dự án này là loại bỏ sự thiếu hiệu quả trong quá trình sản xuất của chúng tôi.)

30.Social media (n phrase) /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/: mạng xã hội

Every teenagers have their own social media accounts these days. (Tất cả những người trẻ đều có tài khoản mạng xã hội riêng của họ ngày nay)

Phần từ vựng mở rộng

1. background music (n phrase) /ˈbækˌɡraʊnd ˈmjuːzɪk/: nhạc nền

The restaurant played soothing background music to create a relaxing atmosphere. (Nhà hàng phát nhạc nền êm dịu để tạo bầu không khí thư giãn.)

2. lyrics (n) /ˈlɪrɪks/: lời bài hát

The lyrics of the song were filled with heartfelt emotions and beautiful imagery. (Lời bài hát chứa đầy những cảm xúc chân thành và hình ảnh đẹp đẽ.)

3. rhythm (n)/ˈrɪðəm/: nhịp điệu

The drummer's impeccable sense of rhythm kept the band in perfect sync. (Cảm giác nhịp điệu hoàn hảo của tay trống đã giúp ban nhạc có được sự đồng bộ hoàn hảo.)

4. go on a tour /ɡoʊ ɒn ə tʊr/: chuyến lưu diễn

The famous band decided to go on a world tour, visiting multiple countries. (Ban nhạc nổi tiếng quyết định thực hiện chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới, thăm nhiều quốc gia.)

5. live music (n phrase) /laɪv ˈmjuːzɪk/: nhạc sống

There's nothing quite like the energy of a live music performance. (Không có gì giống như năng lượng của một buổi biểu diễn nhạc sống.)

6. sing out of tune /sɪŋ aʊt ʌv tun/: lạc nhịp

Unfortunately, he tends to sing out of tune, but he enjoys it nonetheless. (Thật không may, anh ấy có xu hướng hát lạc nhịp, nhưng anh ấy vẫn thích nó.)

7. tone-deaf (adj)  /toʊn-dɛf/: điếc tông (Không phân biệt được tông nhạc)

She's completely tone-deaf and can't carry a tune in any song. (Cô ấy hoàn toàn không nghe được tông nhạc và không thể hát đúng giai điệu trong bất kỳ bài hát nào.)

8. catchy (adj) /ˈkætʃi/: bắt tai, hấp dẫn (âm nhạc)

The chorus of the song had a catchy melody that stayed in my head all day. (Đoạn điệp khúc của bài hát có giai điệu hấp dẫn cứ lởn vởn trong đầu tôi suốt cả ngày.)

9. mainstream (adj) /ˈmeɪnstriːm/: thị trường

Their music was so unique that it didn't fit into the mainstream music scene. (Âm nhạc của họ độc đáo đến mức không phù hợp với nền âm nhạc thị trường.)

10. composer (n) /kəmˈpoʊzər/: nhà soạn nhạc

Beethoven was a famous composer known for his symphonies and piano sonatas. (Beethoven là một nhà soạn nhạc nổi tiếng với các bản giao hưởng và sonata cho piano.)

11. musician (n) /mjuˈzɪʃən/: nhạc sĩ

She is a talented musician who plays the violin beautifully. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng, chơi violin rất hay.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng 

Nghĩa

1, musical instrument

a, khả năng

2, composer

b, nhạc cụ

3, lyrics

c, giải thưởng

4, ability

d, nhà soạn nhạc

5, award

e, lời bài hát

 Bài 2: Điền đáp án đúng vào chỗ trống

1. Her _______ (talented) for painting was evident in the intricate details of her latest masterpiece.

2. The band ______ (perform) their new song to a cheering crowd at the music festival last weekend. 

3. The magician wowed _______ (audience) with his mind-bending tricks and illusions.

4. The video ________ (upload) to the internet and everyone is watching it. 

5. The _________ (compete) was fierce, but she managed to win the gold medal in the swimming event.

6. Their latest ______ (record) of the album showcases their growth as a band.

7. The flight __________ (delay) due to bad weather, causing passengers to wait at the airport.

8. He's not only a talented actor but also a skilled ______ (music) who plays multiple instruments.

9. The _______ (internation) conference brought together experts from various countries to discuss global issues

10. I can easily _______ (identify) the protagonist of the novel because we share similar experiences and emotions.

Bài 3:  Đặt câu với các từ sau 

1. concert

2. event

3. costume 

4. trumpet

5. teenager 

6. background music 

7. go on a tour

8. sing out of tune

9. composer

10. live music

Đáp án

Bài 1:

1b 2d 3e 4a 5c

Bài 2:

1. talent

Giải thích:  Từ “her” thể hiện sự sở hữu một thứ gì đó thuộc về cô ấy vậy nên từ cần điền vào chỗ trống phải là một danh từ. Danh từ của “talented” là “talent”

Her talent for painting was evident in the intricate details of her last masterpiece (Tài năng hội họa của cô ấy được thể hiện rõ qua những chi tiết phức tạp ở trong kiệt tác cuối cùng của cô ấy)

2. performed

Giải thích: Cụm từ “last week” có nghĩa là “tuần trước” vậy nên câu phải sử dụng thì quá khứ đơn. Trong quá khứ đơn, từ “perform” được chia là “performed”

The band performed their new song to a cheering crowd at the music festival last weekend (Ban nhạc đã biểu diễn ca khúc mới của họ trước sự cổ vũ của đám đông tại lễ hội âm nhạc cuối tuần trước)

3. audiences

Giải thích: Ở trong câu này, khán giá mang nghĩa số nhiều vậy nên danh từ cần phải được chia ở dạng số nhiều là “audiences”

The magician wowed audiences with his mind-bending tricks and illusions (Ảo thuật gia khiến khán giả kinh ngạc với những trò ảo thuật và ảo thuật uốn nắn tâm trí của mình)

4. has been uploaded

Giải thích: Ở trong câu này, chiếc video phải đã được đăng lên vì “hiện tại tất cả mọi người đang xem nó”. Ngoài ra, câu này nhấn mạnh về mặt kết quả là “chiếc video đã được đăng lên” vậy nên phải sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Tuy nhiên, “chiếc video” là đối tượng không thể trực tiếp thực hiện hành động nên câu được chia ở bị động. Vì vậy, đáp án phải điền ở đây phải đảm bảo được hai điều kiện là “thì hiện tại hoàn thành” và “bị động” là “has been uploaded

The video has been uploaded to the Internet and everyone is watching (Video đã được đăng lên và tất cả mọi người đều đang xem nó)

5. competition

Giải thích: Ở trong câu này, ở trước ô trống cần điền là từ “the” và sau ô trống cần điền là động từ to be “was”, vì vậy đáp án cần điền phải là một danh từ “competition”

The competition was fierce but she managed to win the gold medal in the swimming event (Cuộc thi rất là khốc liệt nhưng cô ấy đã thành công chiến thắng và giành được huy chương vàng trong cuộc sự kiện thi bơi)

6. recording

Giải thích: Ở trong câu này, “Latest” (mới nhất) là tính từ và phải kết hợp với một danh từ để mang lại ý nghĩa chính xác về mặt ngữ pháp và ý nghĩa nên đáp án cần điền là “recording” (từ này có nghĩa là bản ghi âm chứ không phải là động từ ghi âm được chia ở dạng V-ing)

Their latest recording of the album showcases their growth as a band (Bản ghi âm mới nhất của họ ở trong album thể hiện sự trưởng thành của họ như một ban nhạc)

7. was delayed

Giải thích: Câu phải sử dụng thì quá khứ đơn để thể hiện ý nghĩa “chuyến bay đã hoãn lại”. Tuy nhiên đối tượng “ chuyến bay” không thể tự thực hiện hành động nên cần kết hợp thêm với cả bị động để mang ý nghĩa đúng là “đã bị hoãn lại”. Vì vậy, đáp án cần điền phải đảm bảo được hai yếu tố là “thì quá khứ đơn” và “dạng bị động” nên đáp án là “was delayed”

The flight was delayed due to the bad weather, causing passengers to wait at the airport (Chuyến bay đã bị hoãn lại vì thời tiết xấu, làm cho các hành khách phải đợi chờ ở sân bay)

8. musician

Giải thích: Ở trong câu này, “talented” (tài năng) là tính từ và có từ “a” nên phải kết hợp với một danh từ để mang lại ý nghĩa chính xác về mặt ngữ pháp và ý nghĩa. Vì vậy, đáp án cần điền là “musician”

He is not only a talented actor but also a skilled musician who plays multiple instruments. (Anh ấy không chỉ là một diễn viên tài năng mà còn là một nhạc sĩ điêu luyện, người mà có thể chơi được nhiều loại nhạc cụ khác nhau)

9. international

Giải thích: Sau từ  “the” cần kết hợp với một danh từ, tuy nhiên “conference” (hội nghị)  đã là danh từ vậy nên từ đứng trước nó phải là một tính từ để đảm bảo sự ý chính xác về mặt ngữ pháp và ý nghĩa. Vậy nên đáp án là “international”

The international conference brought together experts from various countries to discuss the global issue (Cuộc hội nghị quốc tế mang tất cả những chuyên gia đến từ nhiều quốc gia khác nhau họp lại để cùng thảo luận về vấn đề toàn cầu)

10. identify with

Giải thích: Từ “identify” khi kết hợp với giới từ “with” có ý nghĩa là “đồng cảm với”, phù hợp với ý nghĩa của câu. 

I can easily identify with the protagonist of the novel because we share similar experiences and emotions (Tôi có thể dễ dàng đồng cảm với nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết tại vì chúng tôi có những trải nghiệm và cảm xúc giống nhau)

Bài 3: Đặt câu với các từ sau

1. concert

The concert last night featured a legendary rock band that played all their greatest hits (Buổi hòa nhạc tối qua có sự góp mặt của một ban nhạc rock huyền thoại đã chơi tất cả những bản hit hay nhất của họ.)

2. event

The charity event raised a substantial amount of money for the local animal shelter.(Sự kiện từ thiện đã quyên góp được một số tiền đáng kể cho nơi trú ẩn động vật địa phương.)

3. costume

She wore a dazzling costume that transformed her into a magical fairy for the costume party. (Cô mặc một bộ trang phục rực rỡ biến cô thành một nàng tiên phép thuật cho bữa tiệc hóa trang.)

4. trumpet

The sound of the trumpet echoed through the jazz club, captivating everyone in the audience. (Tiếng kèn vang vọng khắp câu lạc bộ nhạc jazz, mê hoặc tất cả khán giả.)

5. teenager

As a teenager, he was passionate about playing the guitar and dreamt of becoming a rock star. (Khi còn là thiếu niên, anh đam mê chơi guitar và mơ ước trở thành ngôi sao nhạc rock.)

6. background music

The restaurant had soothing background music that enhanced the dining experience. (Nhà hàng có nhạc nền êm dịu giúp nâng cao trải nghiệm ăn uống.)

7. go on a tour

The popular band decided to go on a world tour, performing in cities across the globe. (Ban nhạc nổi tiếng quyết định thực hiện chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới, biểu diễn ở các thành phố trên toàn cầu.)

8. sing out of tune

Despite singing out of tune, he always sang with so much enthusiasm that it was endearing. (Dù hát lạc giai điệu nhưng anh ấy luôn hát rất nhiệt tình và đáng yêu.)

9. composer

Mozart is renowned as a brilliant composer who created some of the most beautiful classical music. (Mozart nổi tiếng là một nhà soạn nhạc xuất sắc, người đã tạo ra một số bản nhạc cổ điển hay nhất.)

10. live music

The excitement of attending a live music performance at the outdoor festival was palpable in the air. (Sự phấn khích khi được tham dự buổi biểu diễn nhạc sống tại lễ hội ngoài trời hiện rõ trong không khí.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4: For A Better Community.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp chi tiết các từ vựng cho Unit 3: Music trong SGK Tiếng Anh Global success lớp 10. Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập.

Tác giả: Đào Minh Châu

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu