Banner background

Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4: For A Better Community - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 về chủ đề For a better community, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 10 unit 4 for a better community global success

Bài viết này sẽ cung cấp cho học sinh những từ vựng cần thiết và mở rộng từ sách giáo khoa tiếng Anh Global Success lớp 10 - Unit 4. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp các bài tập giúp học sinh luyện tập và làm chủ từ vựng này.

Việc hiểu và sử dụng từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Tác giả hy vọng rằng thông qua bài viết này, học sinh sẽ có cơ hội cải thiện kỹ năng từ vựng và áp dụng chúng vào các bài tập thực tế.

Key Takeaways

  1. Danh từ: volunteer, community, advertisement, application, opportunity, environmental, orphanage, donate, charity, benefit, village, countryside, civic, item, employment, purpose, non-profit, collaboration, engagement, sustainability, enhancement, promotion, support, mobilization, impact, diversity, unity, empathy, progress, involvement.

  2. Động từ: boost, organise, increase, locate, sort, realise, raise, deliver, collect, improve, collaborate, engage, enhance, promote, support, mobilize, strengthen, inspire.

  3. Tính từ: local, interesting, confident, regular, endless, generous, remote, essential, practical, digital, supportive, impactful, active.

  4. Trạng từ: particularly, actively.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4: For a better community  

Phần từ vựng trong sách

  1. Volunteer /ˌvɑːlənˈtɪər/ (n): Tình nguyện viên.

Ví dụ: She has been a volunteer at the local hospital for several years. (Cô ấy đã làm tình nguyện viên tại bệnh viện địa phương trong vài năm qua)

  • Volunteer (v): tình nguyện 

  • Voluntary (adj): tính tình nguyện 

  1. Community /kəˈmjuːnəti/ (n): Cộng đồng.

Ví dụ: The community came together to organize a charity event. (Cộng đồng đã cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện)

  • communal (adj): được chia sẻ hoặc sử dụng cho một số người, đặc biệt là những người sống cùng nhau

  1. Advertisement /ədˈvɜːrtɪsmənt/ (n): Quảng cáo.

Ví dụ: They placed an advertisement in the local newspaper to promote their new product. (Họ đặt một quảng cáo trên báo địa phương để quảng bá sản phẩm mới của mình)

  • Advertise (v): quảng cáo

  1. Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): Đơn xin việc, đơn ứng tuyển.

Ví dụ: He submitted his application for the job yesterday. (Anh ấy đã nộp đơn xin việc vào hôm qua)

  • Apply (v): ứng tuyển 

  • applicant (n): ứng viên 

  1. Opportunity /ˌɑːpərˈtuːnəti/ (n): Cơ hội.

Ví dụ: Studying abroad provides students with valuable opportunities for personal growth. (Học tập ở nước ngoài mang đến cho sinh viên những cơ hội quý giá để phát triển cá nhân)

  • Opportune (adj): thích hợp 

  • opportunistic (adj): tính cơ hội 

  1. Environmental /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl/ (adj): Thuộc về môi trường.

Ví dụ: We need to take action to protect the environmental resources for future generations. (Chúng ta cần hành động để bảo vệ các nguồn tài nguyên môi trường cho thế hệ tương lai)

  • Environment (n): môi trường 

  • Environmentalist (n): nhà môi trường 

  1. Orphanage /ˈɔːrfənɪdʒ/ (n): Trại mồ côi.

Ví dụ: The orphanage provides a safe and nurturing environment for children without parents. (Trại mồ côi cung cấp một môi trường an toàn và nuôi dưỡng cho trẻ em không có cha mẹ)

  • Orphan (n): mồ côi

  1. Donate /doʊˈneɪt/ (v): Quyên góp, hiến tặng.

Ví dụ: They decided to donate money to support the local charity organization. (Họ quyết định quyên góp tiền để hỗ trợ tổ chức từ thiện địa phương)

  • Donation (n): sư quyên góp 

  • donor (n): người quyên góp 

  1. Charity /ˈtʃærɪti/ (n): Từ thiện.

Ví dụ: The company organized a charity event to raise funds for a local hospital. (Công ty tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho một bệnh viện địa phương)

  • Charitable (adj): thuộc tổ chức từ thiện 

  • charitably (adv): tử tế, đặc biệt là khi bạn đang đánh giá người khác; bởi một tổ chức từ thiện 

  1. Benefit /ˈbɛnɪfɪt/ (n): Lợi ích.

Ví dụ: Regular exercise has many benefits for both physical and mental health. (Tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe cả về thể chất và tinh thần)

  • Beneficial (adj): có lợi 

  • beneficially (adv): theo một cách có lợi 

  1. Village /ˈvɪlɪdʒ/ (n): Làng.

Ví dụ: She grew up in a small village surrounded by beautiful countryside. (Cô ấy lớn lên trong một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi cảnh quan đẹp của miền quê)

  • Villager (n): dân làng 

  1. Countryside /ˈkʌntrisaɪd/ (n): Miền quê.

Ví dụ: They enjoyed a peaceful weekend in the countryside, away from the hustle and bustle of the city. (Họ đã có một cuối tuần yên bình ở miền quê, xa xa những ồn ào của thành phố)

  1. Civic /ˈsɪvɪk/ (adj): Liên quan đến công dân, công cộng.

Ví dụ: Civic engagement is important for a thriving community. (Sự tham gia của công dân là quan trọng đối với một cộng đồng phát triển)

  • Citizen (n): công dân 

  • citizenship (n): quyền công dân 

  1. Item /ˈaɪtəm/ (n): Mục, vật.

Ví dụ: She made a list of all the items she needed to buy from the grocery store. (Cô ấy đã lập danh sách tất cả các mục cần mua từ cửa hàng tạp hóa)

  1. Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ (n): Sự việc làm, công việc đã được thuê.

Ví dụ: The unemployment rate in the country has been steadily decreasing. (Tỷ lệ thất nghiệp trong đất nước đã giảm dần)

  • Employ (v): tuyển dụng 

  • employee (n): người lao động 

  • employer (n): người tuyển dụng  

  1. Purpose /ˈpɜːrpəs/ (n): Mục đích.

Ví dụ: Finding one's purpose in life can bring a sense of fulfillment and satisfaction. (Tìm ra mục đích của cuộc sống có thể mang lại cảm giác thỏa mãn và hài lòng)

  • Purposeful (adj): có mục đích 

  • purposefully (adv): theo một cách có mục địch 

  1. Non-profit /ˌnɑːnˈprɑːfɪt/ (adj): Phi lợi nhuận.

Ví dụ: The organization operates as a non-profit, focusing on community service rather than making money. (Tổ chức hoạt động với tư cách phi lợi nhuận, tập trung vào dịch vụ cộng đồng thay vì kiếm tiền)

  1. Boost /buːst/ (v): Tăng cường, đẩy mạnh.

Ví dụ: The government implemented policies to boost economic growth. (Chính phủ thực hiện các chính sách nhằm tăng cường tăng trưởng kinh tế)

  • Booster (n): sự tăng cường 

  1. Organise /ˈɔːrɡənaɪz/ (v): Tổ chức.

Ví dụ: We need to organise a meeting to discuss the upcoming project. (Chúng ta cần tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án sắp tới)

  • Organizer (n): người tổ chức

  • Organization (n): tổ chức 

  1. Increase /ɪnˈkriːs/ (v): Tăng.

Ví dụ: The company plans to increase its production capacity by 20%. (Công ty kế hoạch tăng năng lực sản xuất lên 20%)

  • Increase (n): sự tăng lên  

  1. Locate /loʊˈkeɪt/ (v): Định vị.

Ví dụ: The GPS system helps us locate our position on the map. (Hệ thống GPS giúp chúng ta định vị vị trí trên bản đồ)

  • Locator (n): định vị 

  • Location (n): vị trí 

  1. Sort /sɔːrt/ (v): Sắp xếp.

Ví dụ: Please sort the documents into different categories. (Xin hãy sắp xếp các tài liệu vào các danh mục khác nhau)

  • Sorter (n): người phân loại 

  1. Realize /ˈriːəlaɪz/ (v): Nhận ra, nhận thức.

Ví dụ: She finally realized her true potential and pursued her dream career. (Cô ấy cuối cùng nhận ra tiềm năng thực sự của mình và theo đuổi sự nghiệp mơ ước)

  • Realization (n): sự nhận biết 

  1. Raise /reɪz/ (v): Nâng cao, gây quỹ.

Ví dụ: The organization aims to raise awareness about climate change. (Tổ chức nhằm mục tiêu nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu)

  • Raiser (n): người nâng cao 

  • raise (n): sự tăng 

  1. Deliver /dɪˈlɪvər/ (v): Giao hàng, cung cấp.

Ví dụ: The courier will deliver the package to your doorstep tomorrow. (Người đưa thư sẽ giao hàng đến cửa nhà bạn vào ngày mai)

  • Delivery (n): dịch vụ giao hàng 

  1. Collect /kəˈlekt/ (v): Thu thập.

Ví dụ: The students collected data for their research project. (Các sinh viên đã thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu của mình)

  • Collector (n): người sưu tầm 

  • Collection (n): bộ sưu tập 

  1. Improve /ɪmˈpruːv/ (v): Cải thiện.

Ví dụ: She took a course to improve her language skills. (Cô ấy đã tham gia một khóa học để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình)

  • Improvement (n): sự cải thiện 

  1. Local /ˈloʊkəl/ (adj): Địa phương.

Ví dụ: We decided to support local businesses in our community. (Chúng tôi quyết định ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng của chúng tôi)

  • Locally (adv): tại địa phương 

  1. Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): Thú vị.

Ví dụ: The book I'm reading is really interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc thật sự thú vị)

  • Interestingly (adv): theo một cách thú vị 

  1. Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ (adj): Tự tin.

Ví dụ: She gave a confident presentation in front of the audience. (Cô ấy đã thể hiện một bài thuyết trình tự tin trước khán giả)

  • Confidently (adv): theo một cách tự tin 

  1. Regular /ˈrɛɡjələr/ (adj): Đều đặn.

Ví dụ: He goes to the gym on a regular basis. (Anh ấy đi tập gym đều đặn)

  • Regularly (adv): thường xuyên, đều đặn, có định kỳ  

  1. Endless /ˈɛndlɪs/ (adj): Vô tận.

Ví dụ: The possibilities are endless. (Có vô số khả năng)

  • Endlessly (adv): theo cách tiếp tục trong một thời gian dài và dường như không có hồi kết

  1. Generous /ˈdʒɛnərəs/ (adj): Rộng lượng.

Ví dụ: She is known for her generous contributions to charity. (Cô ấy nổi tiếng với những đóng góp rộng lượng cho từ thiện)

  • Generously (adv): theo cách đó cho thấy rằng ai đó sẵn sàng cho đi một cách tự do

  1. Remote /rɪˈmoʊt/ (adj): Xa xôi.

Ví dụ: They live in a remote village in the mountains. (Họ sống trong một ngôi làng xa xôi trên núi)

  • Remotely (adv): xa xôi

  1. Essential /ɪˈsɛnʃəl/ (adj): Quan trọng.

Ví dụ: Good communication skills are essential for success in the workplace. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều quan trọng để thành công trong công việc)

  • Essentially (adv): cần thiết

  1. Practical /ˈpræktɪkəl/ (adj): Thực tế.

Ví dụ: The course provides practical skills that can be applied in real-life situations. (Khóa học cung cấp những kỹ năng thực tế có thể áp dụng trong các tình huống thực tế)

  • Practically (adv): khi bạn nghĩ về bản chất thực sự, quan trọng hoặc cơ bản của ai đó/cái gì đó

  1. Digital /ˈdɪdʒɪtl̩/ (adj): Kỹ thuật số.

Ví dụ: The company has embraced digital technology to improve efficiency. (Công ty đã áp dụng công nghệ kỹ thuật số để cải thiện hiệu suất)

  • Digitally (adv): sử dụng công nghệ số

  1. Particularly /pərˈtɪkjələrli/ (adv): Đặc biệt.

Ví dụ: I enjoyed the concert, particularly the last song. (Tôi thích buổi hòa nhạc, đặc biệt là bài hát cuối cùng)

  • Particular (adj): được sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn đang đề cập đến một cá nhân, sự vật hoặc loại sự vật chứ không phải những người khác

Phần từ vựng mở rộng 

  1. Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃən/ (n): Sự hợp tác.

Ví dụ: The collaboration between the two companies resulted in a successful product launch. (Sự hợp tác giữa hai công ty đã dẫn đến một cuộc ra mắt sản phẩm thành công)

  • Collaborator (n): người hợp tác

  • collaborate (v): hợp tác

  1. Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ (n): Sự tham gia, sự cam kết.

Ví dụ: Employee engagement is crucial for a productive work environment. (Sự tham gia của nhân viên là quan trọng đối với một môi trường làm việc hiệu quả)

  • Engage (v): tham gia, cam kết 

  1. Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n): Bền vững.

Ví dụ: The company is committed to achieving sustainability in its operations. (Công ty cam kết đạt được sự bền vững trong hoạt động của mình)

  • Sustainable (adj): bền vững

  • sustain (v): bảo tồn, duy trì 

  1. Enhancement /ɪnˈhænsmənt/ (n): Sự nâng cao, sự cải thiện.

Ví dụ: The software update includes several enhancements to improve user experience. (Phiên bản cập nhật phần mềm bao gồm một số cải tiến nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng)

  • Enhance (v): nâng cao, cải thiện 

  1. Promotion /prəˈmoʊʃən/ (n): Sự khuyến mãi, sự thúc đẩy.

Ví dụ: The company launched a new advertising campaign to boost product promotion. (Công ty đã ra mắt một chiến dịch quảng cáo mới nhằm thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm)

  • Promote (v): quảng bá, thúc đẩy 

  • promotional (adj): liên quan đến quảng bá 

  1. Support /səˈpɔːrt/ (n): Sự hỗ trợ.

Ví dụ: The organization provides financial support to underprivileged children. (Tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính cho trẻ em thiếu may mắn)

  • Supportive (adj): hỗ trợ, ủng hộ 

  • support (v): người ủng hộ 

  1. Mobilization /ˌmoʊbələˈzeɪʃən/ (n): Sự huy động, sự động viên.

Ví dụ: The mobilization of volunteers was crucial in responding to the natural disaster. (Sự huy động tình nguyện viên là quan trọng trong việc ứng phó với thảm họa tự nhiên)

  • Mobilize (v): huy động, động viên 

  • mobilized (adj): đã được huy động 

  1. Impact /ˈɪmpækt/ (n): Tác động.

Ví dụ: The new policy had a positive impact on the local economy. (Chính sách mới đã có tác động tích cực đối với nền kinh tế địa phương)

  • Impactful (adj): có tác động 

  • impact (v): sự va chạm

  1. Diversity /daɪˈvɜːrsəti/ (n): Sự đa dạng.

Ví dụ: The company values diversity and promotes an inclusive work environment. (Công ty coi trọng sự đa dạng và thúc đẩy một môi trường làm việc bao gồm mọi người)

  • Diverse (adj): đa dạng 

  • diversify (v): làm cho đa dạng 

  1. Unity /ˈjuːnəti/ (n): Sự đoàn kết.

Ví dụ: The team showed great unity and worked together to achieve their goal. (Đội đã thể hiện sự đoàn kết tuyệt vời và làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu của mình)

  • United (adj): tính thống nhất, được đoàn kết 

  • unite (v): thống nhất 

  1. Empathy /ˈɛmpəθi/ (n): Sự thông cảm.

Ví dụ: Showing empathy towards others can help build stronger relationships. (Thể hiện sự thông cảm đối với người khác có thể giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn)

  • Empathetic (adj): tính thông cảm 

  • empathize (v): thôgng cảm 

  1. Progress /ˈprɑːɡrɛs/ (n): Tiến bộ, sự tiến triển.

Ví dụ: The project is making good progress and is on track to meet the deadline. (Dự án đang tiến triển tốt và đang đúng tiến độ để đáp ứng thời hạn)

  • Progressive (adj): có tiến bộ, tiến triển 

  • progress (v): tiến bộ, tiến triển 

  1. Involvement /ɪnˈvɑːlvmənt/ (n): Sự tham gia.

Ví dụ: Parental involvement is important for a child's education. (Sự tham gia của phụ huynh là quan trọng đối với việc giáo dục của trẻ)

  • involve (v): liên quan, tham gia 

  1. Strengthen /ˈstrɛŋθən/ (v): Tăng cường, củng cố.

Ví dụ: The company implemented measures to strengthen its cybersecurity defenses. (Công ty đã triển khai các biện pháp để tăng cường bảo vệ an ninh mạng)

  • Strong (adj): mạnh

  • Strength (n): sức mạnh 

  1. Inspire /ɪnˈspaɪər/ (v): Truyền cảm hứng.

Ví dụ: The motivational speaker inspired the audience with her powerful message. (Diễn giả truyền cảm hứng đã làm say mê khán giả với thông điệp mạnh mẽ của mình)

  • Inspiration (n): nguồn cảm hứng 

  • Inspirational (adj): truyền cảm hứng 

  1. Impactful /ɪmˈpæktfəl/ (adj): Có tác động.

Ví dụ: The documentary had an impactful message about environmental conservation. (Bộ phim tài liệu mang thông điệp có tác động về bảo tồn môi trường)

  • Impact (n): sự tác động 

  • Impact (v): tác động 

  1. Active /ˈæktɪv/ (adj): Chủ động, hoạt động.

Ví dụ: She leads an active lifestyle, participating in various sports and activities. (Cô ấy có lối sống chủ động, tham gia vào nhiều môn thể thao và hoạt động khác)

  • Act (v): hành động  

  • Activation (n): sự kích hoạt, hoạt động  

  • Actively (adv): một cách chủ động 

Luyện tập 

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng 

Ý nghĩa 

  1. donate

  2. charity

  3. increase 

  4. local 

  5. actively 

  1. một cách chủ động, tích cực 

  2. địa phương  

  3. từ thiện 

  4. tăng lên

  5. quyên góp

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn hoặc trắc nghiệm

community

volunteer

impact

locate

deliver

improve

interesting

generous

remote

actively

  1. It's important for individuals to participate in _________ projects.

  2. Many people choose to _________ their time and skills to help others in need.

  3. Small actions can have a big _________ on the overall well-being of a community.

  4. Can you help me _________ the nearest library? I'm new to this area.

  5. The charity organization aims to _________ food and supplies to those affected by the disaster.

  6. We should all strive to _________ our community by creating safer and cleaner spaces.

  7. The speaker shared some _________ insights on how to build a stronger community.

  8. She is known for her _________ nature, always willing to lend a helping hand.

  9. Living in a _________ area can sometimes make it challenging to access certain resources.

  10. Let's all work together to _________ contribute to the betterment of our community.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

orphanage

employment

purpose

empathy

collect

promote

strengthen

practical

essential

particularly

Đáp án và giải thích

Bài 1:

Đáp án: 1 - e, 2 - c, 3 - d, 4 - b, 5 - a 

Bài 2:

  1. It's important for individuals to participate in community projects.

  • Đáp án: community

  • Giải thích: Trong câu này, ta thấy có từ “participate” (tham gia) vào một tổ chức nào đó. Câu cần điền một danh từ để miêu tả loại dự án mà người cá nhân cần tham gia. "Community" (cộng đồng) là từ thích hợp để chỉ đến dự án cộng đồng.

  1. Many people choose to dedicate their time and skills to help others in need.

  • Đáp án: dedicate

  • Giải thích: Trong câu này, ta thấy có từ “time” (thời gian) và skills (kỹ năng). Điều này nói lên câu đang diễn đạt về hành động hiến dâng, dành thời gian và kỹ năng để giúp đỡ người khác cần sự giúp đỡ. "Dedicate" (hiến dâng) là động từ phù hợp để diễn đạt ý này.

  1. Small actions can have a big impact on the overall well-being of a community.

  • Đáp án: impact

  • Giải thích: Câu có cụm từ “small actions” (hành động nhỏ) và mối liên hệ với “the overall well-being” (sự tốt toàn diện). Trong câu này, chúng ta cần một danh từ để nói về tác động của những hành động nhỏ lên sự phát triển tổng thể của một cộng đồng. "Impact" (tác động) đi kèm với giới từ “on” là danh từ thích hợp để miêu tả hiệu ứng này.

  1. Can you help me locate the nearest library? I'm new to this area.

  • Đáp án: locate

  • Giải thích: Trong câu này, ta thấy có cụm “the nearest library” (thư viện gần nhất). Vì vậy chúng ta cần một động từ để dùng trong hỏi đường. Chúng ta đang yêu cầu sự giúp đỡ để tìm vị trí (locate) thư viện gần nhất, do người nói mới đến khu vực này.

  1. The charity organization aims to deliver food and supplies to those affected by the disaster.

  • Đáp án: deliver

  • Giải thích: Câu có cụm từ “food and supplies” (đồ ăn và hàng hóa cần thiết). Trong câu này, chúng ta đang nói về mục tiêu của tổ chức từ thiện là cung cấp (deliver) thực phẩm và hàng hóa cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.

  1. We should all strive to enhance our community by creating safer and cleaner spaces.

  • Đáp án: enhance

  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang nói về việc mọi người nên cố gắng (strive) cải thiện (enhance) cộng đồng (cộng đồng) bằng cách tạo ra các không gian an toàn và sạch sẽ hơn. Cho nên từ “enhance” (nâng cao) là từ phù hợp để diễn đạt câu.

  1. The speaker shared some interesting insights on how to build a stronger community.

  • Đáp án: interesting 

  • Giải thích: Câu có động từ “share” (chia sẻ), cho nên ta cần một danh từ. Trong câu này, chúng ta đang nói về diễn giả đã chia sẻ một số ý tưởng thú vị (interesting insights) về cách xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ hơn.

  1. She is known for her compassionate nature, always willing to lend a helping hand.

  • Đáp án: compassionate

  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta nói về tính cách thông cảm (compassionate) của cô ấy. Từ "compassionate" miêu tả một người có lòng nhân ái và đồng cảm với người khác, luôn sẵn sàng giúp đỡ (lend a helping hand) khi cần thiết. Cô ấy được biết đến với tính cách này vì luôn tỏ ra hiếu khách và hữu ích.

  1. Living in a remote area can sometimes make it challenging to access certain resources.

  • Đáp án: remote

  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang nói về việc sống ở vùng xa xôi (remote area) và điều này có thể làm cho việc truy cập một số nguồn lực trở nên khó khăn. Từ "remote" miêu tả một nơi cách xa hoặc hẻo lánh, gần như không có sự tiếp cận dễ dàng.

  1. Let's all work together to actively contribute to the betterment of our community.

  • Đáp án: actively

  • Giải thích: Câu này kêu gọi mọi người cùng nhau làm việc (work together) để đóng góp tích cực (actively contribute) vào việc cải thiện (betterment) cộng đồng của chúng ta. Từ "actively" ở đây nghĩa là hành động tích cực và chủ động, chứng tỏ sự cam kết trong việc cải thiện tình hình cộng đồng.

Bài 3:

1. Orphanage: 

Many volunteers dedicate their time to supporting children in the local orphanage.

(Dịch: Nhiều tình nguyện viên dành thời gian của mình để hỗ trợ trẻ em tại trại mồ côi địa phương.)

2. Employment: 

The community center offers various programs to help people find employment opportunities.

(Dịch: Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình khác nhau để giúp mọi người tìm kiếm cơ hội việc làm.)

3. Purpose: 

Having a sense of purpose is important for individuals to contribute to their community.

(Dịch: Có mục tiêu rõ ràng là quan trọng để mỗi người đóng góp cho cộng đồng của mình.)

4. Empathy: 

Empathy plays a crucial role in understanding and supporting others in the community.

(Dịch: Sự thông cảm đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và hỗ trợ những người khác trong cộng đồng.)

5. Collect: 

The local charity organization regularly collects donations to help those in need.

(Dịch: Tổ chức từ thiện địa phương thường xuyên thu thập quyên góp để giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

6. Promote:

It is important to promote a culture of kindness and respect within the community.

(Dịch: Quảng bá một văn hóa lòng tốt và tôn trọng là quan trọng trong cộng đồng.)

7. Strengthen: 

Community events and activities can help strengthen the bond among its members.

(Dịch: Các sự kiện và hoạt động cộng đồng có thể giúp củng cố sự gắn kết giữa các thành viên.)

8. Practical: 

The community center provides practical skills training for its residents.

(Dịch: Trung tâm cộng đồng cung cấp đào tạo kỹ năng thực tế cho cư dân của nó.)

9. Essential: 

Access to education is essential for the development of a strong community.

(Dịch: Tiếp cận giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển của một cộng đồng mạnh mẽ.)

10. Particularly: 

The elderly population requires particularly specialized care and attention.

(Dịch: Dân số người cao tuổi đòi hỏi chăm sóc và quan tâm đặc biệt.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 5: Inventions.

Kết luận

Bài viết này đã cung cấp cho học sinh những từ vựng SGK tiếng Anh Global Success lớp 10 - Unit 4: For A Better Community. Ngoài ra, bài viết cũng đưa ra các bài tập giúp học sinh luyện tập và làm chủ từ vựng này.

Việc hiểu và sử dụng từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh. Tác giả hy vọng rằng thông qua bài viết này, học sinh sẽ có cơ hội cải thiện kỹ năng từ vựng và áp dụng chúng vào các bài tập thực tế một cách hiệu quả.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức khóa học luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo 

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...