Banner background

Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 9: Protecting The Environment - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 9 về chủ đề Protecting the environment, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 10 unit 9 protecting the environment global success

Unit 9 SGK tiếng Anh lớp 10 Protecting the environment. Ở chủ đề này, người đọc sẽ tìm hiểu các kiến thức liên quan đến chủ đề bảo vệ môi trường. Dưới đây là danh sách các từ vựng trong Unit 10 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.

Key Takeaways

Các từ vựng chi tiết về chủ đề Protecting the environment thuộc SGK Tiếng Anh lớp 10 Unit 9

Từ vựng

  • 30 từ vựng trích từ Unit 9. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan nếu có. 

  • 10 từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề Unit 9 bao gồm danh từ, cụm động từ. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và kèm thêm tối thiểu 2 họ từ liên quan. 

Luyện tập: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích. 

  • Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp (5 câu)

  • Bài 2: Chọn đáp án đúng (10 câu)

  • Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn (10 câu)

Từ vựng trong Unit 9: Protecting the environment

Phần từ vựng trong sách

1. Experiment (n) /ɪkˈsperəmənt/: Cuộc thử nghiệm.

Ví dụ: The scientist conducted an experiment to test her hypothesis. (Nhà khoa học đã tiến hành một

cuộc thử nghiệm để kiểm tra giả thuyết của mình.)

  • Experimental (adj): Thuộc về cuộc thử nghiệm.

2. Innovation (n) /ˌɪnəˈveɪʃən/: Sự đổi mới.

Ví dụ: Innovation is crucial for the development of new technologies. (Sự đổi mới quan trọng cho việc phát triển công nghệ mới.)

  • Innovate (v): Đổi mới.

  • Innovative (adj): có tính đổi mới.

3. Conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃən/: Sự bảo tồn.

Ví dụ: Conservation efforts are necessary to protect endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn là cần thiết để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

  • Conservationist (n): Người bảo tồn.

  • Conserve (v): Bảo tồn.

4. Pollution (n) /pəˈluːʃən/: Ô nhiễm.

Ví dụ: The government is taking steps to reduce air pollution in the city. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm ô nhiễm không khí trong thành phố.)

  • Pollute (v): Gây ô nhiễm.

  • Polluted (adj): Bị ô nhiễm.

5. Biodiversity (n) /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/: Sự đa dạng sinh học.

Ví dụ: Biodiversity is essential for the health of our planet's ecosystems. (Sự đa dạng sinh học quan trọng cho sức khỏe của hệ sinh thái của hành tinh chúng ta.)

  • Biodiverse (adj): Có đa dạng sinh học.

6. Practical (adj) /ˈpræktɪkl/: Thực tế, thực dụng.

Ví dụ: Practical skills are important in the workplace. (Kỹ năng thực tế quan trọng trong nơi làm việc.)

  • Practicality (n): Tính thực tế.

  • Practically (adv): Gần như.

7. Habitat (n) /ˈhæbɪtæt/: Môi trường sống

Ví dụ: The destruction of natural habitats threatens many species. (Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên đe dọa nhiều loài.)

8. Ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/: Hệ sinh thái.

Ví dụ: Ecosystems are complex networks of living organisms and their environment. (Hệ sinh thái là mạng lưới phức tạp của các sinh vật sống và môi trường của họ.)

9. Wildlife (n) /ˈwaɪldlaɪf/: Động thực vật hoang dã.

Ví dụ: Many wildlife species are at risk of extinction due to habitat destruction. (Nhiều loài động thực vật hoang dã đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do sự phá hủy môi trường sống.)

10. Climate Change (n-phrase) /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/: Sự biến đổi khí hậu.

Ví dụ: Climate change is a global challenge that requires immediate action. (Sự biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu đòi hỏi sự hành động ngay lập tức.)

11. Greenhouse Effect (n-phrase) /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/: Hiệu ứng nhà kính.

Ví dụ: The greenhouse effect is a natural phenomenon that helps trap heat in the Earth's atmosphere. (Hiệu ứng nhà kính là một hiện tượng tự nhiên giúp giữ nhiệt độ trong không khí của Trái Đất.)

  • Greenhouse gas (n-phrase): Khí nhà kính.

12. Polar Ice Melting (n-phrase) /ˈpoʊlər aɪs ˈmɛltɪŋ/: Sự tan chảy băng ở cực.

Ví dụ: The polar ice melting is a clear sign of global warming. (Sự tan chảy băng ở cực là một dấu hiệu rõ ràng của hiện tượng toàn cầu nóng lên.)

13. Fossil Fuels (n-phrase) /ˈfɑːsl ˈfjuːlz/: Nhiên liệu hóa thạch.

Ví dụ: The burning of fossil fuels is a major source of greenhouse gas emissions. (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguồn gốc chính của khí nhà kính.)

14. Respiratory (adj) /ˈrɛspəˌrətɔri/: Thuộc về hô hấp.

Ví dụ: Respiratory diseases can be caused by air pollution. (Các bệnh về hệ hô hấp có thể được gây ra bởi ô nhiễm không khí.)

  • Respiratory system (n-phrase): Hệ thống hô hấp.

  • Respiratory problems (n-phrase): Vấn đề về hệ hô hấp.

15. Extreme (adj) /ɪkˈstriːm/: Cực kỳ, cực đoan.

Ví dụ: The extreme weather conditions made travel dangerous. (Các điều kiện thời tiết cực kỳ đã làm cho việc đi lại nguy hiểm.)

  • Extremely (adv): Cực kỳ.

16. Heatwave (n) /ˈhiːtweɪv/: Đợt nhiệt đới.

Ví dụ: During the heatwave, temperatures soared to record levels. (Trong đợt nhiệt đới, nhiệt độ đã tăng lên mức kỷ lục.)

17, Organise (v) /ˈɔːrɡənaɪz/: Tổ chức.

Ví dụ: She helped organise the charity event. (Cô ấy đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện.)

  • Organisation (n): Tổ chức.

  • Organised (adj): Có tổ chức, sắp xếp

18. Balance (n) /ˈbæləns/: Sự cân đối.

Ví dụ: Maintaining a work-life balance is important for overall well-being. (Dùy trì sự cân đối giữa công việc và cuộc sống là quan trọng đối với sức khoẻ tổng quát.)

  • Balanced (adj): Cân đối.

19. Coal (n) /koʊl/: Than đá.

Ví dụ: Coal is a fossil fuel that has been used for centuries. (Than đá là một loại nhiên liệu hóa thạch đã được sử dụng trong hàng thế kỷ.)

20. Impact (n) /ˈɪmpækt/: Tác động, ảnh hưởng.

Ví dụ: The impact of climate change on ecosystems is profound. (Tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái là sâu sắc.)

  • Impactful (adj): Có tác động mạnh mẽ.

21. Temperature (n) /ˈtɛmpərətʃər/: Nhiệt độ.

Ví dụ: The temperature in the desert can reach scorching levels during the day. (Nhiệt độ ở sa mạc có thể đạt đến mức nhiệt độ rất cao vào ban ngày.)

22. Atmosphere (n) /ˈætməsˌfɪr/: Khí quyển.

Ví dụ: The atmosphere plays a critical role in regulating Earth's climate. (Khí quyển đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết khí hậu trái đất.)

23, Consequence (n) /ˈkɑːnsɪkwəns/: Hậu quả, kết quả.

Ví dụ: The consequence of deforestation is the loss of biodiversity. (Hậu quả của sự phá rừng là mất đa dạng sinh học.)

24. Soil (n) /sɔɪl/: Đất.

Ví dụ: Healthy soil is essential for agriculture and plant growth. (Đất khỏe mạnh là quan trọng cho nông nghiệp và sự phát triển của cây trồng.)

  • Soil erosion (n-phrase): Hiện tượng xói mòn đất.

  • Topsoil (n): Lớp đất trên cùng.

25. Disease (n) /dɪˈziːz/: Bệnh tật.

Ví dụ: Many diseases can be prevented through vaccination and hygiene. (Nhiều bệnh có thể được ngăn ngừa thông qua tiêm chủng và vệ sinh.)

  • Infectious disease (n-phrase): Bệnh truyền nhiễm.

26. Illegal (adj) /ɪˈliːɡəl/: Bất hợp pháp, vi phạm pháp luật.

Ví dụ: The sale of illegal drugs is a serious crime. (Việc bán các loại thuốc ma túy bất hợp pháp là một tội ác nghiêm trọng.)

  • Illegally (adv): Một cách bất hợp pháp.

  • Legal (adj): Hợp pháp

27. Substance (n) /ˈsʌbstəns/: Chất liệu, chất liệu.

Ví dụ: Some cleaning products contain harmful substances that can be toxic if ingested. (Một số sản phẩm làm sạch chứa các chất liệu có hại có thể độc nếu nuốt phải.)

28. Flood (n) /flʌd/: Lũ lụt.

Ví dụ: Heavy rainfall can lead to flooding in low-lying areas. (Mưa lớn có thể gây ra lũ lụt ở các khu vực thấp.)

  • Flash floods (n-phrase): Lũ lụt đột ngột.

29. Major (adj) /ˈmeɪdʒər/: Lớn, quan trọng.

Ví dụ: Climate change is a major global issue that requires immediate attention. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu quan trọng đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.)

  • Majority (n): Đa số.

30. Lung Cancer (n-phrase) /lʌŋ ˈkænsər/: Ung thư phổi.

Ví dụ: Smoking is a leading cause of lung cancer. (Hút thuốc là một nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi.)

Phần từ vựng mở rộng

1. Renewable (adj) /rɪˈnuːəbl/: Có thể tái tạo.

Ví dụ: Solar and wind energy are examples of renewable sources of power. (Năng lượng mặt trời và gió là ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo.)

  • Non-renewable (adj): Không thể tái tạo

2. Carbon Dioxide (n) /ˌkɑːrbən daɪˈɑksaɪd/: Khí carbon dioxide.

Ví dụ: Carbon dioxide is a greenhouse gas that contributes to global warming. (Khí carbon dioxide là một loại khí nhà kính góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

3. Contaminated (adj) /kənˈtæmɪˌneɪtɪd/: Bị ô nhiễm, bị nhiễm độc.

Ví dụ: The contaminated water supply posed a health risk to the community. (Nguồn cung cấp nước bị ô nhiễm gây nguy cơ sức khỏe cho cộng đồng.)

  • Contamination (n): chất ô nhiễm, chất thải

4. Emit (v) /ɪˈmɪt/: Phát ra, bốc ra.

Ví dụ: Cars emit carbon monoxide, which is harmful to the environment. (Xe ô tô phát ra khí carbon monoxide, gây hại cho môi trường.)

  • Emission (n): Khí thải

5, Recycle (v) /riˈsaɪkl/: Tái chế.

Ví dụ: It's important to recycle paper, plastic, and glass to reduce waste. (Việc tái chế giấy, nhựa và thủy tinh là quan trọng để giảm thiểu chất thải.)

6. Reduce (v) /rɪˈduːs/: Giảm bớt.

Ví dụ: To combat climate change, it's essential to reduce greenhouse gas emissions. (Để chống biến đổi khí hậu, việc giảm thiểu khí thải nhà kính là quan trọng.)

7, Rely on (v) /rɪˈlaɪ ɒn/: Phụ thuộc vào, tin tưởng vào.

Ví dụ: Many remote communities rely on solar power for electricity. (Nhiều cộng đồng xa xôi phụ thuộc vào năng lượng mặt trời để có điện.)

  • Self-reliant (adj): Tự lực.

  • Reliant (adj): Bị phụ thuộc

8. Reuse (v) /riˈjuːz/: Sử dụng lại.

Ví dụ: Instead of throwing away old clothes, you can reuse them for other purposes. (Thay vì vứt bỏ quần áo cũ, bạn có thể sử dụng lại chúng cho mục đích khác.)

  • Reusable (adj): Có thể sử dụng lại.

9. Industry (n) /ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp.

Ví dụ: The automotive industry has seen significant technological advancements in recent years. (Ngành công nghiệp ô tô đã trải qua những tiến bộ công nghệ đáng kể trong những năm gần đây.)

  • Heavy industry (n-phrase): Ngành công nghiệp nặng.

  • Manufacturing industry (nphr): Ngành công nghiệp sản xuất.

10. Threat (n) /θret/: Mối đe dọa.

Ví dụ: Climate change poses a significant threat to the world's ecosystems. (Biến đổi khí hậu đặt ra mối đe dọa lớn đối với các hệ sinh thái trên thế giới.)

  • Threaten (v): Đe dọa.

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng 

Nghĩa

1, Extreme

a, Lớn, quan trọng.

2, Consequence

b, Thuộc về hô hấp

3, Major

c, Hậu quả, kết quả

4, Respiratory

d, Môi trường sống

5, Habitat

e, Cực kì, cực đoan

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau

1, It's essential for companies to ______________ and come up with new ideas to stay competitive in the market.

A. innovation B. innovate C. innovating D. innovative

2, We need to take action to ______________ our natural resources and protect the environment.

A. conserve B. conservation C. conservatively D. conserving

3, The factory's emissions have led to severe air and water ______________. 

A. pollute B. polluted C. pollution D. polluting

4, The new smartphone has some ______________ features that make it very user-friendly.

A. practically B. practical C. practice D. practiced

5, The situation has become ______________ serious, and we need to address it immediately.

A. extreme B. extremity C. extremeness D. extremely

6, They are planning to ______________ a charity event to raise funds for the local school.

A. organized B. organizing C. organize D. organizes

7, Hunting endangered animals is an ______________ activity and is prohibited by law. 

A. illegally B. illegal C. illegality D. illegibly

8, The company is making ______________ changes to its marketing strategy to reach a wider audience. 

A. major B. majored C. majoring D. majors

9, The ______________ of greenhouse gases into the atmosphere contributes to global warming.

A. emission B. emit C. emitting D. emitted

10, Finding a ______________ between work and personal life is important for overall well-being.

A. balanced B. balancing C. balance D. unbalanced

Bài 3: Đặt câu với các từ sau

1. emit

2. major

3. temperature

4. Heatwave

5. industry

6. soil

7. Respiratory

8. consequence

9. biodiversity

10. fossil fuel

Đáp án

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

1e 2c 3a 4b 5d

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau

1. It's essential for companies to ______________ and come up with new ideas to stay competitive in the market.

  • Đáp án: B. innovate

  • Giải thích: Trong câu cần một động từ. "Innovate" nghĩa là sáng tạo hoặc đột phá, phù hợp với ngữ cảnh của câu, mô tả khả năng của các công ty phải sáng tạo và đưa ra (come up with) ý tưởng mới để cạnh tranh (stay competitive) trong thị trường (market)

2. We need to take action to ______________ our natural resources and protect the environment.

  • Đáp án: A. conserve

  • Giải thích: Cần động từ kết hợp cấu trúc “to + V”.  "Conserve" là động từ miêu tả hành động bảo tồn. Câu nói về việc thực hiện hành động để bảo tồn tài nguyên tự nhiên (natural resources) và bảo vệ môi trường (protect the environment).

3. The factory's emissions have led to severe air and water ______________. 

  • Đáp án: C. pollution

  • Giải thích: Câu thiếu một danh từ "Pollution" là từ miêu tả tình trạng đã bị ô nhiễm. Câu nói về các chất thải của nhà máy (factory's emissions) đã dẫn đến vấn đề ô nhiễm môi trường khí và nước nghiêm trọng.

4. The new smartphone has some ______________ features that make it very user-friendly.

  • Đáp án: B. practical

  • Giải thích: Câu cần một tính từ . "Practical" là tính từ miêu tả tính thực tế hoặc hữu ích. Câu nói về các tính năng (features) của chiếc điện thoại thông minh mới và miêu tả chúng là thực tế và hữu ích và gần gũi với người dùng (user-friendly).

5. The situation has become ______________ serious, and we need to address it immediately.

  • Đáp án: D. extremely

  • Giải thích: Câu thiếu một trạng từ, từ "Extremely" là trạng từ miêu tả mức độ cực kỳ. Câu nói về tình hình đã trở nên vô cùng nghiêm trọng và cần phải xử lý ngay lập tức (need to address it immediately).

6. They are planning to ______________ a charity event to raise funds for the local school.

  • Đáp án: C. organize

  • Giải thích: Cần động từ kết hợp cấu trúc “to + V”. "Organize" là động từ miêu tả hành động tổ chức, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Câu miêu tả việc họ đang lên kế hoạch tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ (raise funds) cho trường học địa phương (local school).

7. Hunting endangered animals is an ______________ activity and is prohibited by law.

  • Đáp án: B. illegal

  • Giải thích: Câu cần một tính từ, "Illegal" là tính từ miêu tả tính bất hợp pháp. Câu này nói về việc săn bắn động vật nguy cơ tuyệt chủng, là một hoạt động bất hợp pháp và bị cấm theo luật pháp (prohibited by law).

8. The company is making ______________ changes to its marketing strategy to reach a wider audience.

  • Đáp án: A. major

  • Giải thích: Câu thiếu một tính từ. "Major" là tính từ miêu tả tính quan trọng hoặc lớn lao. nói về việc công ty đang thực hiện các thay đổi quan trọng trong chiến lược tiếp thị (marketing strategy) của mình để tiếp cận một đối tượng khán giả rộng hơn (wider). 

9. The ______________ of greenhouse gases into the atmosphere contributes to global warming.

  • Đáp án: A. emission

  • Giải thích: Câu cần một danh từ. "Emission" là danh từ miêu tả sự thải ra. Câu nói về sự thải ra của các khí nhà kính vào không khí (atmosphere) góp phần (contributes) vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. 

10. Finding a ______________ between work and personal life is important for overall well-being.

  • Đáp án: C. balance

  • Giải thích: Câu thiếu một tính từ. "Balance" là danh từ miêu tả tính cân bằng, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Câu này nói về việc tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân (between work and personal life), quan trọng cho sức khỏe và sự phát triển tổng thể (well-being). 

Bài 3: Đặt câu với các từ sau

1. emit:

Cars emit exhaust fumes that contribute to air pollution. 

(Xe hơi thải ra khói bụi góp phần vào ô nhiễm không khí.)

2. major:

She is pursuing a major in biology at university. 

(Cô ấy đang theo học chuyên ngành sinh học ở đại học.)

3. temperature:

The temperature today is quite high, reaching 30 degrees Celsius. 

(Nhiệt độ hôm nay khá cao, lên đến 30 độ Celsius.)

4. heatwave:

During the heatwave, it's essential to stay hydrated and cool. 

(Trong đợt nhiệt đới, việc duy trì lượng nước và mát mẻ cơ thể là rất quan trọng.)

5. industry:

The automotive industry produces millions of cars each year.

(Ngành công nghiệp ô tô sản xuất hàng triệu xe hơi mỗi năm.)

6. soil:

Healthy soil is crucial for successful agriculture. 

(Đất fructus nào rất quan trọng đối với nông nghiệp thành công.)

7. respiratory:

Air pollution can have a negative impact on respiratory health. 

(Ô nhiễm không khí có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe hô hấp.)

8. consequence:

The consequence of not studying for the exam was a low grade. 

(Hậu quả của việc không học cho kỳ thi là điểm thấp.)

9. biodiversity:

The rainforest is home to a wide range of biodiversity.

(Rừng mưa là nơi cư trú của nhiều dạng đa dạng sinh học.)

10. fossil fuel:

The burning of fossil fuels is a major contributor to greenhouse gas emissions. 

(Sự đốt cháy nhiên liệu hóa thạch là một nguồn góp phần quan trọng vào khí thải khí nhà kính.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 10: Ecotourism.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp đầy đủ, chi tiết các từ vựng cho Unit 9: Protecting the environment trong SGK Tiếng Anh lớp 10. Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức khóa học luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Nguồn tham khảo:

"IELTS Environment Vocabulary." IELTS Speaking: Face the IELTS Speaking Exam with Confidence. — Face the IELTS Speaking Exam with Confidence!, 14 Jan. 2016, www.ieltsspeaking.co.uk/ielts-environment-vocabulary/.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...