Banner background

Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 10: The Ecosystem - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 10 về chủ đề The Ecosystem, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 11 unit 10 the ecosystem global success

Unit 10: The Ecosystem của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 người đọc sẽ tìm hiểu các kiến thức liên quan đến chủ đề về con người và hệ sinh thái trong tự nhiên. Dưới đây là danh sách các từ vựng Unit 10 lớp 11 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.

Key takeaways

  • Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 12 Unit 10: national park, insects, flora, fauna, organism, biodiversity, native, mammal ….

  • Từ vựng mở rộng: Các collocation, phrasal verb, idiom về The Ecosystem: Food web, habitat loss, carbon footprint, endangered species, deforestation…

  • Bài tập vận dụng: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 10: The Ecosystem

Phần từ vựng trong sách

  1. National Park (noun phrase) /ˈnæʃnəl pɑːrk/: Vườn quốc gia

Ví dụ: Yosemite is a famous national park in the United States. (Yosemite là một vườn quốc gia nổi tiếng ở Hoa Kỳ.)

  • Nation (noun) /ˈneɪʃən/: Quốc gia

  • Nationality (noun) /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/: Quốc tịch

  • Nationalize (verb) /ˈnæʃ.ən.ə.laɪz/: Quốc hữu hóa

  1. Insects (noun) /ˈɪnsɛkts/: Côn trùng

Ví dụ: Butterflies and bees are types of insects. (Bướm và ong là các loại côn trùng.)

  • Insecticide (noun) /ɪnˈsɛk.tɪ.saɪd/: Thuốc trừ sâu

  • Insectivorous (adjective) /ˌɪn.sekˈtɪv.ər.əs/: Ăn sâu bọ

  1. Ecosystem (noun) /ˈiːkoʊˌsɪstəm/: Hệ sinh thái

Ví dụ: Coral reefs are a vital part of marine ecosystems. (Rạn san hô là một phần quan trọng của hệ sinh thái biển.)

  • Eco-friendly (adjective) /ˌekoʊˈfrendli/: Thân thiện với môi trường

  • Ecotourism (noun) /ˌiː.koʊˈtʊər.ɪ.zəm/: Du lịch sinh thái

  1. Flora (noun) /ˈflɔːrə/: Hệ thực vật

Ví dụ: The flora of the tropical rainforest is diverse. (Hệ thực vật của rừng nhiệt đới là đa dạng.)

  • Floral (adjective) /ˈflɔːrəl/: Thuộc về hoa, có hình hoa

  1. Fauna (noun) /ˈfɔːnə/: Hệ động vật

Ví dụ: Africa is known for its rich fauna, including lions and elephants. (Châu Phi nổi tiếng với hệ động vật phong phú, bao gồm sư tử và voi.)

  • Faunistic (adjective) /fɔːˈnɪs.tɪk/: Thuộc về hệ động vật

  1. Organism (noun) /ˈɔːrɡənɪzəm/: Sinh vật, cơ thể sinh vật

Ví dụ: Bacteria are single-celled organisms. (Vi khuẩn là sinh vật một tế bào.)

  • Organic (adjective) /ɔːrˈɡænɪk/: Hữu cơ

  1. Biodiversity (noun) /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/: Đa dạng sinh học

Ví dụ: The Amazon rainforest is known for its incredible biodiversity. (Rừng mưa Amazon nổi tiếng với đa dạng sinh học đáng kinh ngạc.)

  • Biology (noun) /baɪˈɒl.ə.dʒi/: Sinh học

  • Biologist (noun) /baɪˈɒl.ə.dʒɪst/: Nhà sinh học

  1. Climate Change (noun) /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu

Ví dụ: Climate change poses a serious threat to polar bears. (Biến đổi khí hậu đe dọa nghiêm trọng đến gấu Bắc Cực.)

  • Climate (noun) /ˈklaɪ.mɪt/: Khí hậu

  • Climatic (adjective) /klaɪˈmæt.ɪk/: Thuộc về khí hậu

  1. Natural Resources (noun phrase) /ˈnætʃ.ər.əl rɪˈsɔːrsɪz/: Tài nguyên tự nhiên

Ví dụ: Oil and coal are non-renewable natural resources. (Dầu và than đá là tài nguyên tự nhiên không tái tạo.)

  • Nature (noun) /ˈneɪ.tʃər/: Thiên nhiên

  • Natural (adjective) /ˈnætʃ.ər.əl/: Tự nhiên

  1. Raw Materials (noun phrase) /rɔː məˈtɪər.i.əlz/: Nguyên liệu thô

Ví dụ: Cotton is a raw material used to make clothing. (Bông là nguyên liệu thô được sử dụng để sản xuất quần áo.)

  • Material (noun) /məˈtɪər.i.əl/: Vật liệu

  • Materialize (verb) /məˈtɪr.i.ə.laɪz/: Hiện thực hóa

  1. Native (adjective) /ˈneɪ.tɪv/: Bản địa

Ví dụ: Kangaroos are native to Australia. (Chuột túi là loài động vật bản địa của Úc.)

  • Native (noun) /ˈneɪ.tɪv/: Người bản xứ

  • Natively (adverb) /ˈneɪ.tɪv.li/: Một cách tự nhiên, theo phong cách bản xứ

  1. Tropical forest (noun phrase) /ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst/: Rừng nhiệt đới

Ví dụ: The Amazon is the world's largest tropical forest. (Amazon là khu rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới.)

  • Tropic (noun) /ˈtrɒp.ɪk/: Vùng nhiệt đới

  • Tropical (adjective) /ˈtrɒp.ɪ.kəl/: Thuộc về nhiệt đới

  1. Species (noun) /ˈspiː.ʃiːz/: Loài

Ví dụ: The giant panda is an endangered species. (Gấu trúc lớn là một loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

  • Speciation (noun) /ˌspiː.ʃiˈeɪ.ʃən/: Sự hình thành loài mới

  1. Conservation (noun) /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/: Bảo tồn

Ví dụ: Wildlife conservation is vital to maintain biodiversity. (Bảo tồn động vật hoang dã là quan trọng để duy trì sự đa dạng về sinh học.)

  • Conserve (verb) /kənˈsɜːv/: Bảo tồn, giữ gìn

  • Conservative (adjective) /kənˈsɜː.və.tɪv/: Bảo thủ, giữ gìn

  1. Mammal (noun) /ˈmæm.əl/: Động vật có vú

Ví dụ: Whales, despite living in the sea, are mammals. (Cá voi, mặc dù sống dưới biển, nhưng là động vật có vú.)

  • Mammalian (adjective) /məˈmeɪ.li.ən/: Thuộc về động vật có vú

  1. Endangered species reserve (noun phrase) /ɛnˈdeɪn.dʒərd ˈspiː.ʃiːz rɪˈzɜːrv/: Khu bảo tồn loài có nguy cơ tuyệt chủng

Ví dụ: The endangered species reserve provides a safe haven for many animals. (Khu bảo tồn loài có nguy cơ tuyệt chủng cung cấp một nơi trú ẩn an toàn cho nhiều loài động vật.)

  • Endanger (verb) /ɪnˈdeɪn.dʒər/: Đặt vào tình trạng nguy hiểm

  • Endangered (adjective) /ɪnˈdeɪn.dʒərd/: Có nguy cơ tuyệt chủng

  1. Nature reserve (noun phrase) /ˈneɪ.tʃər rɪˈzɜːrv/: Khu bảo tồn thiên nhiên

Ví dụ: The nature reserve is a sanctuary for various types of wildlife. (Khu bảo tồn thiên nhiên là một nơi trú ẩn cho các loại động vật hoang dã.)

  • Natural (adjective) /ˈnætʃ.ər.əl/: Tự nhiên

  1. Life expectancy (noun phrase) /laɪf ɪkˈspek.tən.si/: Tuổi thọ trung bình

Ví dụ: The life expectancy in developed countries is usually higher than in developing ones. (Tuổi thọ trung bình ở các nước phát triển thường cao hơn so với các nước đang phát triển.)

  • Expect (verb) /ɪkˈspekt/: Mong đợi, kỳ vọng

  1. Rainforest (noun) /reɪn ˈfɒr.ɪst/: Rừng mưa

Ví dụ: The Amazon rainforest is one of the world's most biodiverse regions. (Rừng mưa Amazon là một trong những khu vực đa dạng sinh học nhất trên thế giới.)

  1. Ecosystem conservation (noun phrase) /ˈiː.koʊˌsɪs.təm kɒn.sɜːˈveɪ.ʃən/: Bảo tồn hệ sinh thái

Ví dụ: Governments worldwide are focusing on ecosystem conservation to protect the environment. (Các chính phủ trên toàn thế giới đang tập trung vào việc bảo tồn hệ sinh thái để bảo vệ môi trường.)

  1. Rich biodiversity (noun phrase) /rɪtʃ ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.ti/: Đa dạng sinh học phong phú

Ví dụ: National parks often host regions of rich biodiversity, crucial for ecological studies. (Các vườn quốc gia thường là nơi có đa dạng sinh học phong phú, quan trọng cho các nghiên cứu sinh thái.)

  1. Freshwater (noun) /ˈfreʃˌwɔː.tər/: Nước ngọt

Ví dụ: Freshwater sources are depleting rapidly in many parts of the world. (Nguồn nước ngọt đang cạn kiệt nhanh chóng ở nhiều nơi trên thế giới.)

  1. Habitat (noun) /ˈhæb.ɪ.tæt/: Môi trường sống

Ví dụ: Destruction of natural habitats threatens many species with extinction. (Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên đe dọa nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

  1. Carbon footprint (noun phrase) /ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/: Dấu chân carbon

Ví dụ: Reducing one's carbon footprint can help combat climate change. (Giảm dấu chân carbon của một người có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu.)

  1. Coral reef (noun phrase) /ˈkɔːrəl riːf/: Rạn san hô

Ví dụ: The Great Barrier Reef in Australia is the world's largest coral reef system. (Rạn san hô lớn nhất ở Úc là hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới.)

  1. Food chain (noun phrase) /fuːd tʃeɪn/: Chuỗi thức ăn

Ví dụ: Overfishing disrupts the marine food chain and affects aquatic biodiversity. (Việc đánh bắt quá mức làm gián đoạn chuỗi thức ăn biển và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học dưới nước.)

  1. Run out (phrasal verb) /rʌn aʊt/: Cạn kiệt, hết

Ví dụ: We should save water before we run out of it. (Chúng ta nên tiết kiệm nước trước khi nước cạn kiệt.)

  1. Break down (phrasal verb) /breɪk daʊn/: bị hỏng

Ví dụ: My car broke down on the highway, and I had to call for assistance. (Xe của tôi bị hỏng trên xa lộ, và tôi đã phải gọi điện xin giúp đỡ.)

  1. Creature (noun) /ˈkriː.tʃər/: Sinh vật

Ví dụ: The ocean is home to millions of different creatures, many of which are yet to be discovered. (Đại dương là nhà của hàng triệu sinh vật khác nhau, trong đó nhiều sinh vật vẫn chưa được khám phá.)

  • Create (verb) /kriːˈeɪt/: Tạo ra

  1. Bird-watching (noun) /ˈbɜːrdˌwɒtʃ.ɪŋ/: Việc quan sát chim

Ví dụ: Many tourists visit the national park mainly for bird-watching, as it's home to various rare species. (Nhiều khách du lịch đến vườn quốc gia chủ yếu để quan sát chim, vì nó là nơi cư trú của nhiều loài hiếm.)

  1. Cruelty (noun) /ˈkruː.əl.ti/: Sự tàn nhẫn

Ví dụ: Many animal rights activists protest against the cruelty in animal testing labs. (Nhiều nhà hoạt động quyền lợi động vật biểu tình chống lại sự tàn nhẫn trong các phòng thí nghiệm thử nghiệm trên động vật.)

  • Cruel (adjective) /ˈkruː.əl/: Tàn nhẫn

  1. Campfire (noun) /ˈkæmpˌfaɪər/: Lửa trại

Ví dụ: During the camping trip, we sat around a campfire, sharing stories and roasting marshmallows. (Trong chuyến cắm trại, chúng tôi ngồi quanh lửa trại, kể chuyện và nướng kẹo dẻo.)

  • Camp (verb, noun) /kæmp/: Cắm trại

  1. Reusable (adjective) /riːˈjuː.zə.bəl/: Có thể tái sử dụng

Ví dụ: People are encouraged to use reusable shopping bags instead of plastic ones to reduce waste. (Mọi người được khuyến khích sử dụng túi mua sắm tái sử dụng thay vì túi nhựa để giảm lượng rác thải.)

  • Use (verb, noun) /juːz/: Sử dụng

  1. Unhealthy (adjective) /ʌnˈhel.θi/: Không lành mạnh

Ví dụ: Consuming too much fast food can lead to an unhealthy lifestyle and increase the risk of various diseases. (Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm nhanh chóng có thể dẫn đến lối sống không lành mạnh và tăng nguy cơ mắc các bệnh khác nhau.)

  • Health (noun) /helθ/: Sức khỏe

  1. Restore (verb) /rɪˈstɔːr/: Phục hồi

Ví dụ: The government plans to restore the old historical monuments to attract more tourists. (Chính phủ dự định phục hồi các di tích lịch sử cũ để thu hút thêm nhiều khách du lịch.)

  • Restoration (noun) /ˌrɛs.təˈreɪ.ʃən/: Sự phục hồi

Phần từ vựng mở rộng

  1. Food web (noun phrase) /fuːd wɛb/: Mạng lưới thức ăn

Ví dụ: The disruption in the food web can cause many species to go extinct. (Sự gián đoạn trong mạng lưới thức ăn có thể khiến nhiều loài bị tuyệt chủng.)

  • Food chain (noun) /fuːd tʃeɪn/: Chuỗi thức ăn

  1. Habitat loss (noun phrase) /ˈhæb.ɪ.tæt lɒs/: Mất môi trường sống

Ví dụ: Urban expansion is a significant cause of habitat loss. (Quá trình đô thị hóa là một nguyên nhân quan trọng gây mất môi trường sống.)

  • Habitat (noun) /ˈhæb.ɪ.tæt/: Môi trường sống

  1. Carbon footprint (noun phrase) /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/: Dấu chân carbon

Ví dụ: Companies are now aiming to reduce their carbon footprint. (Các công ty hiện nay đang nhắm đến việc giảm dấu chân carbon của mình.)

  • Carbon (noun) /ˈkɑːrbən/: Carbon

  1. Endangered species (noun phrase) /ɛnˈdeɪn.dʒərd ˈspiː.ʃiːz/: Loài có nguy cơ tuyệt chủng

Ví dụ: The giant panda was once an endangered species. (Gấu trúc lớn từng là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

  • Endanger (verb) /ɪnˈdeɪndʒər/: Đặt vào tình thế nguy hiểm

  1. Deforestation (noun) /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Phá rừng

Ví dụ: Deforestation in the Amazon is a major global concern. (Việc phá rừng ở Amazon là một vấn đề toàn cầu lớn.)

  • Deforest (verb) /diːˈfɔːrɪst/: Phá rừng

  1. Pollution (noun) /pəˈluːʃən/: Ô nhiễm

Ví dụ: Air pollution in major cities is reaching critical levels. (Ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn đang đạt đến mức nguy kịch.)

  • Pollute (verb) /pəˈluːt/: Gây ô nhiễm

  1. Tipping point (noun phrase) /ˈtɪpɪŋ pɔɪnt/: Điểm giới hạn

Ví dụ: The ecosystem is near its tipping point due to excessive pollution. (Hệ sinh thái gần như đạt đến điểm giới hạn do ô nhiễm quá mức.)

  1. Invasive species (noun phrase) /ɪnˈveɪ.sɪv ˈspiː.ʃiːz/: Loài xâm lấn

Ví dụ: The introduction of invasive species can harm local ecosystems. (Việc giới thiệu các loài xâm lấn có thể gây hại cho hệ sinh thái địa phương.)

  • Invade (verb) /ɪnˈveɪd/: Xâm lược

  1. Ecosystem balance (noun phrase) /ˈiː.koʊˌsɪs.təm ˈbæl.əns/: Sự cân bằng hệ sinh thái

Ví dụ: Maintaining the ecosystem balance is crucial for sustainability. (Việc duy trì sự cân bằng hệ sinh thái là quan trọng cho sự bền vững.)

  • Balance (noun, verb) /ˈbæl.əns/: Cân bằng, làm cân bằng

  1. Herbivore (noun) /ˈhɜːr.bɪ.vɔːr/: Động vật ăn cỏ

Ví dụ: The cow, a common herbivore, feeds primarily on grass. (Con bò, một loài động vật ăn cỏ phổ biến, chủ yếu ăn cỏ.)

Herbivorous (adjective) /hɜːrˈbɪv.ər.əs/: Ăn cỏ

  1. Omnivore (noun) /ˈɒm.nɪ.vɔːr/: Động vật ăn tạp

Ví dụ: Humans are considered omnivores because they eat both plants and animals. (Người được coi là động vật ăn tạp vì họ ăn cả thực vật và động vật.)

  • Omnivorous (adjective) /ɒmˈnɪv.ər.əs/: Ăn tạp

  1. Carnivore (noun) /ˈkɑːr.nɪ.vɔːr/: Động vật ăn thịt

Ví dụ: Lions, being carnivores, primarily feed on other animals. (Sư tử, là động vật ăn thịt, chủ yếu ăn các loài động vật khác.)

  • Carnivorous (adjective) /kɑːrˈnɪv.ər.əs/: Ăn thịt

  1. Predator (noun) /ˈpred.ə.tər/: Động vật săn mồi

Ví dụ: The eagle is a predator that feeds on smaller birds and animals. (Đại bàng là một loài săn mồi, ăn các loài chim và động vật nhỏ hơn.)

  • Predatory (adjective) /ˈpred.ə.tər.i/: Thuộc động vật săn mồi

  1. Estuary (noun) /ˈestʃ.uː.er.i/: Cửa sông

Ví dụ: The estuary is where the river meets the sea and freshwater mixes with saltwater. (Cửa sông là nơi con sông gặp biển và nước ngọt trộn với nước mặn.)

  1. Parasite (noun) /ˈpær.ə.saɪt/: Ký sinh trùng

Ví dụ: Tapeworms are parasites that live in the intestines of their hosts. (Giun móc là ký sinh trùng sống trong ruột của vật chủ.)

  • Parasitic (adjective) /ˌpær.əˈsɪt.ɪk/: Thuộc ký sinh

  1. Cell (noun) /sel/: Tế bào

Ví dụ: The human body is made up of trillions of cells. (Cơ thể người được tạo thành từ hàng nghìn tỷ tế bào.)

  • Cellular (adjective) /ˈsel.jə.lər/: Thuộc về tế bào

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Biodiversity

a. sự tàn nhẫn

2. Conservation

b. động vật có vú

3. Cruelty

c. sinh vật

4. Mammal

d. đa dạng sinh học

5. Creature

e. bảo tồn

(flora, insects, ecosystem, parasites, predator, carnivores, omnivores, herbivores, pollution, deforestation)

  1. Large-scale ______________________has led to the loss of many animal habitats.

  2. Industrial waste is a major source of water ______________in the river.

  3. Giraffes are ____________________that feed primarily on leaves and twigs.

  4. Bears are_______________________, eating a varied diet of plants and meat.

  5. Tigers, being___________________, have a diet that consists mainly of meat.

  6. The lion, known as the "king of the jungle", is a fierce____________________..

  7. Ticks are external _________________that feed on the blood of mammals and birds.

  8. The Amazon rainforest is an incredibly diverse _______________with countless species.

  9. Butterflies are beautiful _________________that undergo a metamorphosis during their life cycle.

  10. The _______________of a region includes all the plant species that grow there.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

1. National park

→ _________________________________________________________________.

2. insect

→ _________________________________________________________________.

3. ecosystem

→ _________________________________________________________________.

4. flora

→ _________________________________________________________________.

5. fauna

→ _________________________________________________________________.

6. native

→ _________________________________________________________________.

7. species

→ _________________________________________________________________.

8. conservation

→ _________________________________________________________________.

9. mammal

→ _________________________________________________________________.

10. life expectancy

→ _________________________________________________________________.

Phần đáp án và giải thích

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

1 - d

2 - e

3 - a

4 - b

5 - c

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. Large-scale ______________________has led to the loss of many animal habitats.

  • Đáp án: deforestation

  • Giải thích: dựa vào dữ kiện sau chỗ trống “loss of many animal habitats” (sự mất mát môi trường sống của động vật), người học có thể đoán được môi trường sống của động vật được nhắc đến hầu hết trong Unit 10 là rừng, vậy trong danh sách các từ người học có thể suy ra là “deforestation” (sự phá rừng)

  • Dịch nghĩa: Sự phá rừng ở quy mô lớn đã dẫn đến mất mát nhiều môi trường sống của động vật.

  1. Industrial waste is a major source of water ______________in the river.

  • Đáp án: Pollution

  • Giải thích: dựa vào dữ kiện ở đầu câu “industrial waste” (chất thải công nghiệp), người học có thể suy luận được tác động của nó đến nước là “pollution” (ô nhiễm).

  • Dịch nghĩa: Chất thải công nghiệp là nguồn chính gây ô nhiễm nước cho con sông.

  1. Giraffes are ____________________that feed primarily on leaves and twigs.

  • Đáp án: Herbivore

  • Giải thích: dựa vào các dữ kiện “giraffe” (hươu cao cổ), “leaves and twigs” (lá cây và cành cây), xét các loại động vật đã học ở danh sách từ vựng bên trên, “herbivore” (động vật ăn cỏ) là đáp án hợp lý.

  • Dịch nghĩa: Hươu cao cổ là động vật ăn cỏ, chủ yếu ăn lá và cành cây.

  1. Bears are_______________________, eating a varied diet of plants and meat.

  • Đáp án: Omnivore

  • Giải thích: dựa vào dữ kiện “bears” (gấu) và “eat…plants and meat” (ăn cả thực vật và động vật), người học có thể chọn “omnivore” (động vật ăn tạp).

  • Dịch nghĩa: Gấu là động vật ăn tạp, ăn một chế độ ăn đa dạng từ thực vật đến thịt.

  1. Tigers, being___________________, have a diet that consists mainly of meat.

  • Đáp án: Carnivore

  • Giải thích: dựa vào dữ kiện “tiger” (hổ), “diet consists..meat” (chế độ ăn thịt), kết luận là “carnivore” (động vật ăn thịt).

  • Dịch nghĩa: Hổ, là động vật ăn thịt, có chế độ ăn chủ yếu là thịt.

  1. The lion, known as the "king of the jungle", is a fierce____________________..

  • Đáp án: Predator

  • Giải thích: dựa vào dữ kiện “lion” (sư tử), “fierce” (hung dữ), từ phù hợp là “predator” (thú săn mồi).

  • Dịch nghĩa: Sư tử, được biết đến là "vua của rừng xanh", là một động vật săn mồi dữ dằn.

  1. Ticks are external _________________that feed on the blood of mammals and birds.

  • Đáp án: Parasites

  • Giải thích: dựa vào dữ kiện “feed on the blood of mammals and birds” (sống bằng cách hút máu vật chủ), dựa vào kiến thức sinh học và từ vựng đã học trong Unit, người học có thể kết luận trong chỗ trống cần điền từ “parasites” (ký sinh trùng).

  • Dịch nghĩa: Ve là ký sinh trùng ngoại vi sống bằng cách hút máu từ động vật có vú và chim.

  1. The Amazon rainforest is an incredibly diverse _______________with countless species.

  • Đáp án: Ecosystem

  • Giải thích: “countless species” (đa dạng loài), người học có thể đoán được vị trí ô trống cần “ecosystem” (hệ sinh thái).

  • Dịch nghĩa: Rừng mưa Amazon là một hệ sinh thái đa dạng đến kỳ lạ với vô số loài.

  1. Butterflies are beautiful _________________that undergo a metamorphosis during their life cycle.

  • Đáp án: Insects

  • Giải thích: “butterflies” (bướm), dựa vào kiến thức sinh học và từ vựng đã học ở phần lý thuyết, người học có thể điền “insect” (côn trùng) vào chỗ trống.

  • Dịch nghĩa: Bướm là những côn trùng đẹp mắt trải qua quá trình biến đổi trong chu kỳ đời sống của chúng.

  1. The _______________of a region includes all the plant species that grow there.

  • Đáp án: Flora

  • Giải thích: dựa vào từ khóa “plant species” (loài cây), dựa vào kiến thức sinh học và từ vựng đã học ở phía trên, từ thích hợp cần điền là “flora” (thực vật).

  • Dịch nghĩa: Hệ thực vật của một khu vực bao gồm tất cả các loài thực vật mọc ở đó.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau

  1. National park

→ The Grand Canyon is a renowned national park in the United States.

(Grand Canyon là một vườn quốc gia nổi tiếng ở Hoa Kỳ.)

  1. Insect

→ The butterfly is a colorful insect that undergoes a fascinating transformation.

(Bướm là một loại côn trùng đầy màu sắc trải qua một sự biến đổi hấp dẫn.)

  1. Ecosystem

→ The Amazon rainforest is a vital ecosystem that houses millions of species.

(Rừng mưa Amazon là một hệ sinh thái quan trọng chứa đựng hàng triệu loài.)

  1. Flora

→ The flora of Vietnam is diverse, ranging from tropical plants to mountainous vegetation.

(Hệ thực vật của Việt Nam đa dạng, từ cây cỏ nhiệt đới đến cây cỏ miền núi.)

  1. Fauna

→ Australia is known for its unique fauna, including kangaroos and koalas.

(Úc nổi tiếng với hệ động vật độc đáo của mình, bao gồm cả kangaroo và gấu túi.)

  1. Native

→ The lotus is a flower native to many parts of Asia.

(Sen là một loài hoa bản địa ở nhiều vùng của châu Á.)

  1. Species

→ Climate change threatens the survival of many species around the world.

(Biến đổi khí hậu đe dọa sự sống của nhiều loài trên khắp thế giới.)

  1. Conservation

→ Wildlife conservation is essential to protect endangered animals from extinction.

(Bảo tồn động vật hoang dã là quan trọng để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

  1. Mammal

→ The blue whale is the largest mammal on Earth.

(Cá voi xanh là loài động vật có vú lớn nhất trên Trái đất.)

  1. Life expectancy

→ Advances in medical science have increased life expectancy in many countries.

(Sự tiến bộ trong khoa học y học đã gia tăng tuổi thọ trung bình ở nhiều quốc gia.)

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp đầy đủ, chi tiết các từ vựng Unit 10: The Ecosystem trong SGK Tiếng Anh Global success lớp 11. Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tác giả: Kim Ngân

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 1


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 11 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...