Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 3: Cities Of The Future - Global Success
Unit 3: Cities Of The Future trong chương trình Tiếng Anh lớp 11 khai thác các kiến thức liên quan đến chủ đề thành phố và cuộc sống thành phố thông minh, hiện đại.
Nhằm giúp học sinh mở rộng kiến thức và vốn từ vựng về chủ đề này, bài viết này sẽ cung cấp chi tiết các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 3 (Global success) và mở rộng các từ vựng có liên quan.
Ngoài ra, bài viết còn thiết kế 3 dạng bài tập khác nhau với đáp án và giải thích chi tiết để giúp học sinh ôn tập một cách hiệu quả.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3: Cities Of The Future
Phần từ vựng trong sách
1. Innovation (n) /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: Sự đổi mới
Ví dụ: Innovation is the key to staying competitive in today's business world. (Sự đổi mới là yếu tố quan trọng để duy trì sự cạnh tranh trong thế giới kinh doanh hiện nay.)
Innovate (v): đổi mới
Innovative (adj): đổi mới, sáng tạo
2. Sustainability (n) /səˌsteɪn.əˈbɪl.ə.ti/: Sự bền vững
Ví dụ: Sustainability in agriculture is essential for ensuring a stable food supply. (Sự bền vững trong nông nghiệp quan trọng để đảm bảo nguồn cung ứng thực phẩm ổn định.)
Sustainable (adj): bền vững
Sustainably (adv): một cách bền vững
3. Futuristic (adj) /ˌfjuː.tʃəˈrɪs.tɪk/: Thuộc về tương lai
Ví dụ: The futuristic design of the new building is both stylish and functional. (Thiết kế mang tính tương lai của tòa nhà mới vừa sang trọng vừa có tính công năng.)
4. Urbanization (n) /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/: Sự đô thị hóa
Ví dụ: Rapid urbanization has led to increased demand for housing and infrastructure. (Sự đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến tăng nhu cầu về nhà ở và cơ sở hạ tầng.)
Urbanize (v): đô thị hóa
Urban (adj): đô thị
5. Technological (adj) /ˌtek.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/: Thuộc về công nghệ
Ví dụ: Technological advancements have transformed the way we live and work. (Các tiến bộ công nghệ đã biến đổi cách chúng ta sống và làm việc.)
Technology (n): công nghệ
Technologically (adv): một cách công nghệ
6, Reduce (v) /rɪˈdjuːs/: giảm
Ví dụ: We need to reduce our energy consumption to save money and help the environment. (Chúng ta cần giảm tiêu thụ năng lượng để tiết kiệm tiền và bảo vệ môi trường.)
Reduction (n): sự giảm
Reduced (adj): giảm đi, thu nhỏ
7, Impact (n) /ˈɪmpækt/ hoặc (v): tác động
Ví dụ (Danh từ): The impact of the earthquake was devastating, causing widespread destruction. (Tác động của trận động đất đã gây ra thiệt hại toàn diện.)
Impacted (adj): bị tác động mạnh mẽ
8, Transport (n) /ˈtrænspɔːrt/: Giao thông
Ví dụ: Public transport is a convenient way to get around the city. (Giao thông công cộng là cách tiện lợi để di chuyển trong thành phố.)
Transport (v): vận chuyển
Transportation (n): phương tiện giao thông
9, Traffic Jam (noun phrase) /ˈtræfɪk ʤæm/: tắc nghẽn giao thông
Ví dụ: I was stuck in a traffic jam for hours on the way to work this morning. (Tôi bị kẹt trong tắc nghẽn giao thông trong vài giờ trên đường đến công việc sáng nay.)
Traffic congestion (noun phrase): tắc đường
10, Dweller (n) /ˈdwɛlər/: người sống, cư trú tại một nơi
Ví dụ: The city's dwellers enjoy the cultural and easy access to amenities. (Những người sống trong thành phố thích thú với văn hóa sôi động và tiện lợi trong việc tiếp cận các dịch vụ tiện ích.)
Dwell (v): ở, sinh sống
Dwelling (n): nơi ở, nhà cửa
11, Infrastructure (n) /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/: Cơ sở hạ tầng
Ví dụ: Investment in infrastructure is crucial for economic growth and development. (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng là quan trọng đối với sự phát triển và tăng trưởng kinh tế.)
Infrastructure development (noun phrase): phát triển cơ sở hạ tầng
Infrastructural (adj): liên quan đến cơ sở hạ tầng
12, Carbon Footprint (noun phrase) /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/: Dấu chân carbon
Ví dụ: Reducing your carbon footprint by using public transport can help combat climate change. (Giảm dấu chân carbon bằng cách sử dụng phương tiện công cộng có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu.)
13, High-Rise (n) /haɪ raɪz/ (adj): Tòa nhà cao tầng
Ví dụ: The city skyline is dominated by high-rise buildings. (Dãy chọc trời của thành phố được thống trị bởi các tòa nhà cao tầng.)
14, Rush Hour (noun phrase) /rʌʃ ˈaʊər/: Giờ cao điểm
Ví dụ: Traffic during rush hour can be extremely congested. (Giao thông vào giờ cao điểm có thể rất tắc nghẽn.)
15, Skyscraper (n) /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: Nhà chọc trời
Ví dụ: The city's skyline is characterized by towering skyscrapers.(Dãy chọc trời của thành phố được đặc trưng bởi các tòa nhà chọc trời cao vút.)
16, Expected (adj) /ɪkˈspektɪd/: Được mong đợi, dự kiến
Ví dụ: The expected arrival time for the train is 10:30 AM. (Thời gian dự kiến cho việc tàu đến là 10:30 sáng.)
Expectation (n): Sự kỳ vọng
Expect (v): Mong đợi, dự kiến
17, Predict (v) /prɪˈdɪkt/: Dự đoán
Ví dụ: People use various tools and data to predict the weather. (Người ta sử dụng các công cụ và dữ liệu khác nhau để dự đoán thời tiết.)
Prediction (n): Sự dự đoán
Predictive (adj): Có tính dự đoán
18, Sensor (n) /ˈsɛnsər/: Cảm biến
Ví dụ: Motion sensors automatically turn on the lights when someone enters the room. (Cảm biến chuyển động tự động bật đèn khi có người vào phòng.)
Sensory (adj): Liên quan đến cảm giác
19, Operate (v) /ˈɒpəreɪt/: Vận hành, hoạt động
Ví dụ: The factory operates 24/7 to meet production demands. (Nhà máy hoạt động 24/7 để đáp ứng nhu cầu sản xuất.)
Operation (n): Sự vận hành
Operational (adj): Liên quan đến hoạt động
20, Efficiently (adv) /ɪˈfɪʃəntli/: Một cách hiệu quả
Ví dụ: Energy-efficient appliances help reduce electricity bills. (Các thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp giảm hóa đơn tiền điện.)
Efficiency (n): Hiệu suất
Inefficient (adj): Không hiệu quả
21, Biodiversity (n) /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɜːrsəti/: Đa dạng sinh học
Ví dụ: Conservation efforts aim to protect and preserve biodiversity in fragile ecosystems. (Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ và duy trì đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái dễ bị tổn thương.)
Biodiverse (adj): Có đa dạng sinh học
Biodiversity loss (noun phrase): Sự mất mát đa dạng sinh học
22, Renewable (adj) /rɪˈnjuːəbl/: Có thể tái tạo
Ví dụ: Solar and wind energy are examples of renewable sources of power. (Năng lượng mặt trời và gió là ví dụ về nguồn cung cấp năng lượng tái tạo.)
Non-renewable (adj): Không thể tái tạo
Renewability (n): Khả năng tái tạo
23, Eco-Friendly (adj) /ˈiː.kəʊˌfrɛndli/: Thân thiện với môi trường
Ví dụ: Eco-friendly products are designed to have minimal impact on the environment. (Các sản phẩm thân thiện với môi trường được thiết kế để có tác động tối thiểu đối với môi trường.)
Eco-friendliness (n): Tính thân thiện với môi trường
24, Computer-Controlled (adj) /kəmˈpjuː.tər kənˈtroʊld/: Được điều khiển bằng máy tính
Ví dụ: The computer-controlled system automates many tasks in the manufacturing process. (Hệ thống được điều khiển bằng máy tính tự động hóa nhiều công việc trong quá trình sản xuất.)
25, Liveable (adj) /ˈlɪvəbl/: Có thể sống được, thích hợp để sinh sống
Ví dụ: A city with good public services is often considered more liveable. (Một thành phố có dịch vụ công cộng tốt thường được xem xét là nơi sống tốt hơn.)
Live (v): sinh sống
Livability (n): Sự thích hợp để sinh sống
26, Interact (v) /ˌɪn.təˈrækt/: Tương tác
Ví dụ: Social media platforms allow people to interact with each other regardless of distance. (Các nền tảng truyền thông xã hội cho phép mọi người tương tác với nhau bất kể khoảng cách.)
Interaction (n): Sự tương tác
Interactive (adj): Có tính tương tác
27, Sense of Community (noun phrase) /sɛns ʌv kəˈmjuːnɪti/: Tinh thần cộng đồng
Ví dụ: Building a sense of community is important for creating a strong and supportive neighborhood. (Xây dựng tinh thần cộng đồng quan trọng để tạo ra một khu phố mạnh mẽ và hỗ trợ.)
28, Neighborhood (n) /ˈneɪ.bər.hʊd/: Khu phố
Ví dụ: The neighborhood is known for its friendly residents and beautiful parks. (Khu phố nổi tiếng với những cư dân thân thiện và các công viên đẹp.)
29. Prescription (n) /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc
Ví dụ: You should follow your doctor's prescription carefully to manage your health condition. (Bạn nên tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ một cách cẩn thận để quản lý tình trạng sức khỏe của mình.)
Prescribe (v): Kê đơn thuốc
30. Pedestrian (n) /pəˈdɛstriən/: Người đi bộ
Ví dụ: The city has improved pedestrian safety by adding crosswalks and traffic signals. (Thành phố đã cải thiện an toàn cho người đi bộ bằng cách thêm vạch kẻ đường và đèn tín hiệu giao thông.)
Pedestrianise (v): Làm một khu vực cho người đi bộ
Pedestrian-friendly (adj): Thân thiện với người đi bộ
Phần từ vựng mở rộng
1. Resident (n) /ˈrɛzɪdənt/: Cư dân
Ví dụ: The residents of the neighborhood organized a community event. (Các cư dân trong khu phố tổ chức một sự kiện cộng đồng.)
Residency (n): Sự cư trú
Reside (v): Cư trú
2. Industry (n) /ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp
Ví dụ: The automotive industry plays a significant role in the country's economy. (Ngành công nghiệp ô tô đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước.)
Industrial (adj): Liên quan đến công nghiệp
Industrialization (n): Sự công nghiệp hóa
3. Employment (n) /ɪmˈplɔɪmənt/: Việc làm
Ví dụ: The government is working to increase employment opportunities for the youth. (Chính phủ đang làm việc để tăng cơ hội việc làm cho thanh niên.)
Employ (v): Tuyển dụng, làm việc
Unemployment (n): Sự thất nghiệp
4. Pollution (n) /pəˈluːʃən/: Ô nhiễm
Ví dụ: Air pollution is a major environmental concern in many urban areas. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường lớn tại nhiều khu vực đô thị.)
Pollute (v): Gây ô nhiễm
Pollutant (n): Chất gây ô nhiễm
5. Agriculture (n) /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/: Nông nghiệp
Ví dụ: Agriculture provides food and livelihoods for millions of people. (Nông nghiệp cung cấp thực phẩm và cuộc sống cho hàng triệu người.)
Agricultural (adj): Liên quan đến nông nghiệp
6. Amenity (n) /əˈmɛnəti/: Tiện ích
Ví dụ: The hotel offers a range of amenities, including a swimming pool and a fitness center. (Khách sạn cung cấp nhiều tiện ích, bao gồm bể bơi và phòng tập thể dục.)
Amenity-rich (adj): Có nhiều tiện ích
7. Get Around (phrasal verb): Di chuyển xung quanh
Ví dụ: In a big city, it's important to know how to get around using public transportation. (Ở thành phố lớn, quan trọng biết cách di chuyển xung quanh bằng phương tiện giao thông công cộng.)
8. Close Down (phrasal verb): Đóng cửa
Ví dụ: Due to financial difficulties, the company had to close down some of its branches. (Do khó khăn tài chính, công ty phải đóng cửa một số chi nhánh của mình.)
9. Hit the Road (idiom): Bắt đầu hành trình hoặc xuất phát
Ví dụ: We need to hit the road early if we want to reach our destination by evening. (Chúng ta cần xuất phát sớm nếu muốn đến nơi vào buổi tối.)
10. Hustle and Bustle (idiom): Sự náo nhiệt và hối hả của cuộc sống đô thị
Ví dụ: I enjoy the hustle and bustle of the city, but sometimes I also need some quiet time. (Tôi thích sự náo nhiệt và hối hả của cuộc sống đô thị, nhưng đôi khi tôi cũng cần một ít thời gian yên tĩnh.)
Luyện tập
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Từ vựng | Nghĩa |
1, Innovation | a, Có thể tái tạo |
2, Sense of Community | b, Người sống, cư trú tại một nơi |
3, Pedestrian | c, Sự đổi mới |
4, Renewable | d, Người đi bộ |
5, Dwellers | e, Tinh thần cộng đồng |
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1, Social media platforms provide a space for people to _________ with each other from all around the world.
A. Interaction B. Interactions C. Interact D. Interactive
2, Solar energy is a _____ source of power that is both environmentally friendly and sustainable.
A. Renew B. Renewed C.Renewable D. Renewing
3, The city _____ were excited about the new community garden that was recently opened.
A. Dwelling B. Dweller C. Dwells D. Dwellers
4, To _________ the carbon footprint, the company implemented eco-friendly practices.
A. Reduce B. Reducing C. Reduction D. Reduced
5, The environmental _________ of the new factory will be carefully assessed before construction begins.
A. Impact B. Impacts C. Impacting D. Impacted
6, Public _________ plays a vital role in connecting people and.
A. Transport B. Transportation C. Transports D. Transporting
7, Advanced analytics can _________ future trends in consumer behavior.
A. Predict B. Predicting C. Prediction D. Predictive
8, The factory will _________ around the clock to meet the high demand for its products.
A. Operate B. Operating C. Operation D. Operative
9, Sustainable practices are essential for protecting the environment and ensuring a _________ future.
A. Sustain B. Sustainable C. Sustainability D. Sustaining
10, Air _________ is a serious environmental issue that affects the quality of the air we breathe.
A. Polluting B. Polluted C. Pollutes D. Pollution
Bài 3: Đặt câu với các từ sau
1, Innovation
2, Urbanization
3, Technological
4, Predict
5, Industry
6, Employment
7, Liveable
8, Hit the road
9, Get around
10, Sense of community
Đáp án
Bài 1:
1,c 2,e 3,d 4,a 5,b
Bài 2:
1, Social media platforms provide a space for people to _________ with each other from all around the world.
Đáp án: C. Interact
Giải thích: Câu sử dụng cấu trúc “to-V” và "Interact" (tương tác) là động từ và phù hợp. Nó mô tả hành động của việc giao tiếp hoặc tương tác giữa người dùng trên các nền tảng truyền thông xã hội (Social media platforms).
2, Solar energy is a _____ source of power that is both environmentally friendly and sustainable.
Đáp án: C. Renewable
Giải thích: Đứng trước danh từ một tính từ, đáp án là "Renewable" (tái tạo) là tính từ mô tả một nguồn năng lượng có thể tái tạo trong tự nhiên, như năng lượng mặt trời (solar energy). Nó phù hợp với ngữ cảnh về năng lượng tái tạo thân thiện với môi trường và bền vững (environmentally friendly and sustainable).
3, The city _____ were excited about the new community garden that was recently opened.
Đáp án: D. Dwellers
Giải thích: Câu còn thiếu danh từ số nhiều vì có “were”-động từ tobe thì quá khứ, "Dwellers" (cư dân) là danh từ và phù hợp trong trường hợp này để chỉ người sống trong thành phố, người dân của thành phố (city dwellers).
4, To _________ the carbon footprint, the company implemented eco-friendly practices.
Đáp án: A. Reduce
Giải thích: Trong câu này sử dụng cấu trúc “to-V” và còn thiếu động từ, "reduce" (giảm) là dạng động từ và phù hợp với ngữ cảnh của câu để mô tả hành động của việc giảm lượng tiếp xúc với carbon (carbon footprint).
5, The environmental _________ of the new factory will be carefully assessed before construction begins.
Đáp án: A. Impact
Giải thích: Từ cần điền là danh từ vì đứng sau tính từ, "Impact" (tác động, ảnh hưởng) là danh từ và phù hợp với ngữ cảnh của câu để mô tả sự ảnh hưởng của nhà máy mới đối với môi trường (environmental impact) sẽ được đánh giá cẩn thận (carefully assessed) trước khi xây dựng bắt đầu.
6, Public _________ plays a vital role in connecting people.
Đáp án: A. Transport
Giải thích: Trong trường hợp này cần một danh từ, "transport" (giao thông) được dùng để chỉ các phương tiện công cộng là một phần quan trọng (vital role) giúp người dân kết nối (connecting people).
7, Advanced analytics can _________ future trends in consumer behavior.
Đáp án: A. Predict
Giải thích: Sau can là một động từ nguyên thể, "Predict" là động từ mô tả hành động dự đoán, phù hợp với ngữ cảnh về việc sử dụng phân tích dữ liệu tiên tiến (Advanced analytics) có thể dự đoán xu hướng tương lai trong hành vi của người tiêu dùng (future trends in consumer behavior).
8, The factory will _________ around the clock to meet the high demand for its products.
Đáp án: A. Operate
Giải thích: Sau “will” là động từ nguyên thể, vậy đáp án là "Operate" là động từ mô tả việc hoạt động hoặc làm việc, phù hợp với ngữ cảnh về việc nhà máy sẽ hoạt động liên tục (around the clock) để đáp ứng nhu cầu cao (high demand) của sản phẩm.
Practices are essential for protecting the environment and ensuring a _________ future.
Đáp án: C. Sustainable
Giải thích: Câu cần một tính từ, "Sustainable" (tính bền vững) là danh từ mô tả trạng thái của việc bảo vệ môi trường (protecting the environment) và đảm bảo một tương lai bền vững.
10, Air _________ is a serious environmental issue that affects the quality of the air we breathe.
Đáp án: D. Pollution
Giải thích: Câu cần một danh từ "Pollution" (ô nhiễm) là danh từ phù hợp để mô tả tình trạng ô nhiễm không khí, phù hợp với ngữ cảnh của câu về vấn đề ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến chất lượng không khí mà chúng ta hít thở.
Bài 3:
Đáp án tham khảo:
1, Innovation: A smartphone with a built-in translator is an innovation because it's a new and creative idea.
(Một chiếc điện thoại thông minh có sẵn bản dịch tích hợp được coi là một sáng kiến bởi đó là một ý tưởng mới và sáng tạo.)
2, Urbanization: The rapid growth of the city with more people moving from villages to find work is called urbanization.
(Sự tăng trưởng nhanh chóng của thành phố với nhiều người di chuyển từ làng quê để tìm việc là gọi là đô thị hóa.)
3, Technological: Using a computer to play games is a technological activity because it involves technology or electronic devices.
(Sử dụng máy tính để chơi trò chơi là một hoạt động công nghệ vì nó liên quan đến công nghệ và thiết bị điện tử.)
4, Predict: By looking at the dark clouds, we can predict that it will rain soon.
(Nhìn vào những đám mây đen, chúng ta có thể dự đoán rằng sẽ có mưa sắp tới.)
5, Industry: The automobile industry makes cars, and the fashion industry produces clothing.
(Công nghiệp sản xuất ô tô chế tạo các chiếc xe hơi, và ngành công nghiệp thời trang sản xuất quần áo.)
6, Employment: When you have a job and work, you are in employment.
(Khi bạn có công việc và làm việc, bạn đang trong tình trạng việc làm.)
7, Liveable: A clean and safe neighborhood with good schools is a liveable place to live.
(Một khu phố sạch sẽ và an toàn với trường học tốt là nơi có thể sống được.)
8, Hit the road: When you say "Let's hit the road," you mean it's time to start a journey or trip.
(Khi bạn nói "Chúng ta hãy ra đường," bạn có nghĩa là đến lúc bắt đầu một chuyến hành trình hoặc cuộc đi.)
9, Get around: If you have a car, it's easier to get around the city.
(Nếu bạn có ô tô, việc di chuyển trong thành phố trở nên dễ dàng hơn.
10, Sense of community: When people in a neighborhood help each other and know each other well, it creates a sense of community.
(Khi người dân trong một khu phố giúp đỡ lẫn nhau và biết về nhau rõ ràng, điều đó tạo nên tinh thần cộng đồng.)
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp đầy đủ, chi tiết các từ vựng cho Unit 3: Cities of the future trong SGK Tiếng Anh Global success lớp 11. Ở Unit 3, học sinh không chỉ được làm quen với phần ngữ pháp, phát âm và phát triển 4 kĩ năng tiếng Anh, mà còn được giới thiệu những mục từ vựng Unit 3 lớp 11 xoay quanh chủ đề Cities of the future, giúp rèn luyện khả năng diễn đạt trong những tình huống liên quan. Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Sơn Nhi
Tài liệu tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 11 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 - Global Success
- Speaking - Unit 1 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 12 - 13)
- Language - Unit 1 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 10 - 11)
- Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 11 - 12)
- Getting started - Unit 1 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 8 - 9)
- Project - Unit 8 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 95)
- Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 22 - 23 tập 1)
- Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 18 - 19, Tập 1)
- Language - Unit 8 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 87 - 88)
- Language - Unit 2 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 19 -20- 21 tập 1)
- Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 21 - 22 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp