Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN And Vietnam - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 4 về chủ đề ASEAN And Vietnam, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
author
ZIM Academy
03/08/2023
tu vung tieng anh 11 unit 4 asean and vietnam global success

Unit 4: ASEAN and Viet Nam trong chương trình Tiếng Anh lớp 11 khai thác chủ đề và từ vựng về mối quan hệ hữu nghị giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và Việt Nam.

Nhằm giúp học sinh mở rộng kiến thức và vốn từ vựng về chủ đề này, bài viết này sẽ cung cấp chi tiết các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 4 (Global success) và mở rộng các từ vựng có liên quan.

Ngoài ra, bài viết còn thiết kế 3 dạng bài tập khác nhau với đáp án và giải thích chi tiết để giúp học sinh ôn tập một cách hiệu quả.

Key takeaways

  • Từ vựng trong sách: Youth Volunteer Programme, Take part in, Promote, Propose, Theme, Volunteer,…

  • Từ vựng mở rộng: Cultural awareness, Traditions, Language exchange, International cuisine, Cultural immersion, Local customs, Folk dance, Handicrafts, Cultural festival, Learn by doing.

  • Bài tập vận dụng: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3: Cities Of The Future

Phần từ vựng trong sách

1. Youth Volunteer Programme (/juːθ ˌvɒlənˈtɪər ˈprəʊɡræm/): Chương trình tình nguyện viên trẻ

Ví dụ: Many students have shown interest in the Youth Volunteer Programme this year. (Nhiều sinh viên đã thể hiện sự quan tâm đối với chương trình tình nguyện viên trẻ năm nay.)

2. Take part in (/teɪk pɑːrt ɪn/): Tham gia vào

Ví dụ: She will take part in the marathon next month. (Cô ấy sẽ tham gia vào cuộc marathon vào tháng sau.)

3. Promote (/prəˈmoʊt/): Xúc tiến, thúc đẩy

Ví dụ: The new campaign aims to promote environmental awareness. (Chiến dịch mới nhằm xúc tiến nhận thức về môi trường.)

  • Promotion (noun) /prəˈmoʊ.ʃən/: Sự xúc tiến, sự thăng chức

  • Promoter (noun) /prəˈmoʊ.tər/: Người xúc tiến, người tổ chức

  • Promotional (adjective) /prəˈmoʊ.ʃən.əl/: Thuộc về việc quảng cáo, xúc tiến

4. Propose (/prəˈpoʊz/): Đề xuất

Ví dụ: I propose that we hold the event outdoors. (Tôi đề xuất chúng ta nên tổ chức sự kiện ngoài trời.)

  • Proposal (noun) /prəˈpoʊ.zəl/: Đề án, sự đề xuất

  • Preposition (noun) /ˌprɒpəˈzɪʃən/: Lời đề nghị

5. Theme (/θiːm/): Chủ đề

Ví dụ: The theme of the seminar is "Sustainable Development". (Chủ đề của hội thảo là "Phát triển bền vững.")

6. Volunteer (/ˌvɒlənˈtɪr/): Tình nguyện viên, tình nguyện

Ví dụ: Peter decided to volunteer at the local hospital. (Peter quyết định tình nguyện tại bệnh viện địa phương.)

  • Volunteering (noun) /ˌvɒlənˈtɪr.ɪŋ/: Sự tình nguyện

  • Volunteerism (noun) /ˌvɒlənˈtɪr.ɪzəm/: Tinh thần tình nguyện

7. Qualified (/ˈkwɒlɪˌfaɪd/): Đủ tư cách, đủ điều kiện

Ví dụ: Only qualified candidates will be invited for an interview. (Chỉ các ứng viên đủ tư cách mới được mời phỏng vấn.)

  • Qualify (verb) /ˈkwɒlɪˌfaɪ/: Đạt tiêu chuẩn

  • Qualification (noun) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Bằng cấp, năng lực

8. Development (/dɪˈvɛləpmənt/): Sự phát triển

Ví dụ: The city has seen rapid development in the past decade. (Thành phố đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua.)

  • Develop (verb) /dɪˈvɛləp/: Phát triển

  • Developer (noun) /dɪˈvɛləpər/: Nhà phát triển

  • Developmental (adjective) /ˌdɪˈvɛləpˈmɛntl/: Thuộc về phát triển

9. Goals (/goʊlz/): Mục tiêu

Ví dụ: Setting clear goals is the first step towards success. (Đặt ra mục tiêu rõ ràng là bước đầu tiên hướng tới thành công.)

10. Cultural exchange (/ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/): Trao đổi văn hóa

Ví dụ: The university organizes cultural exchange programs every year. (Trường đại học tổ chức các chương trình trao đổi văn hóa hàng năm.)

11. Current issue (/ˈkʌrənt ˈɪʃuː/): Vấn đề hiện tại

Ví dụ: The magazine covers the most current issues in the tech world. (Tạp chí đề cập đến những vấn đề hiện tại nhất trong thế giới công nghệ.)

12. Contribution (/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/): Sự đóng góp

Ví dụ: His contribution to the project was invaluable. (Sự đóng góp của anh ấy cho dự án là vô giá.)

  • Contribute (verb) /kənˈtrɪb.juːt/: Đóng góp

  • Contributory (adjective) /kənˈtrɪb.jə.tɔːri/: Có đóng góp vào

13. Leadership skills (/ˈliːdərʃɪp skɪlz/): Kỹ năng lãnh đạo

Ví dụ: Effective leadership skills are essential for any team leader. (Kỹ năng lãnh đạo hiệu quả là thiết yếu cho bất kỳ nhà lãnh đạo nhóm nào.)

14. Relations (/rɪˈleɪʃənz/): Quan hệ

Ví dụ: Diplomatic relations between the two countries have been restored. (Quan hệ ngoại giao giữa hai nước đã được khôi phục.)

  • Relate (verb) /rɪˈleɪt/: Liên quan

  • Relative (noun, adjective) /ˈrɛlətɪv/: Người thân, có quan hệ

15. Eye-opening (/ˈaɪˈoʊpənɪŋ/): Mở mang tầm mắt

Ví dụ: My trip to the rural areas was an eye-opening experience. (Chuyến đi của tôi đến các khu vực nông thôn là một trải nghiệm mở mang tầm mắt.)

16. Represent (/ˌrɛprɪˈzɛnt/): Đại diện

Ví dụ: She will represent our school in the national debate competition. (Cô ấy sẽ đại diện cho trường chúng tôi trong cuộc thi tranh luận quốc gia.)

  • Representative (noun, adjective) /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/: Đại diện, tiêu biểu

  • Representation (noun) /ˌrɛprɪzɛnˈteɪʃən/: Sự đại diện, biểu diễn

17. Live-streamed (/laɪvˈstriːmd/): Trực tiếp trên internet

Ví dụ: The concert will be live-streamed on various social media platforms. (Buổi hòa nhạc sẽ được phát trực tiếp trên nhiều nền tảng mạng xã hội.)

18. Gender equality (noun phrase) /ˈdʒɛndər ɪˈkwɒl.ɪ.ti/: Bình đẳng giới

Ví dụ: Many countries are taking steps to promote gender equality in the workplace. (Nhiều quốc gia đang thực hiện các bước để thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc.)

19. Disability (noun) /ˌdɪsəˈbɪl.ɪ.ti/: Khuyết tật

Ví dụ: Many public places are now equipped with facilities for people with disabilities. (Nhiều nơi công cộng giờ đây đã được trang bị tiện nghi cho người khuyết tật.)

  • disabled (adjective) /dɪˈseɪbəld/: bị khuyết tật

20. Practical (adjective) /ˈpræk.tɪ.kəl/: Thực hành, thực tế

Ví dụ: It's essential to have both theoretical knowledge and practical experience. (Có cả kiến thức lý thuyết và kinh nghiệm thực tế là rất quan trọng.)

  • practice (noun, verb) /ˈpræk.tɪs/: sự thực hành, thực hành

21. Audience (noun) /ˈɔː.di.əns/: Khán giả

Ví dụ: The performance received a standing ovation from the audience. (Màn biểu diễn đã nhận được tràng vỗ tay nồng nhiệt từ khán giả.)

22. Arrangement (noun) /əˈreɪndʒ.mənt/: Sắp xếp

Ví dụ: We made arrangements to meet at the coffee shop tomorrow. (Chúng tôi đã sắp xếp gặp nhau tại quán cà phê vào ngày mai.)

  • arrange (verb) /əˈreɪndʒ/: sắp xếp

23. Proposal (noun) /prəˈpoʊ.zəl/: Đề xuất

Ví dụ: His proposal for a new project was accepted by the board. (Đề xuất của anh ấy cho một dự án mới đã được ban lãnh đạo chấp nhận.)

  • propose (verb) /prəˈpoʊz/: đề xuất

24. Compliment (noun) /ˈkɒm.plɪ.mənt/: Lời khen

Ví dụ: She received many compliments for her outstanding performance. (Cô ấy nhận được nhiều lời khen cho màn trình diễn xuất sắc của mình.)

  • complimentary (adjective) /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/: miễn phí, khen ngợi

25. Conference (noun) /ˈkɒn.fər.əns/: Hội nghị

Ví dụ: The annual business conference will be held in Tokyo this year. (Hội nghị kinh doanh hàng năm sẽ được tổ chức tại Tokyo năm nay.)

  • confer (verb) /kənˈfɜːr/: trao, thảo luận

26. Currency (noun) /ˈkʌr.ən.si/: Tiền tệ

Ví dụ: The official currency of Japan is the yen. (Tiền tệ chính thức của Nhật Bản là yen.)

  • current (adjective) /ˈkʌr.ənt/: hiện hành, đang tồn tại

27. Religion (noun) /rɪˈlɪdʒ.ən/: Tôn giáo

Ví dụ: Buddhism is the main religion in many Southeast Asian countries. (Phật giáo là tôn giáo chính ở nhiều nước Đông Nam Á.)

  • religious (adjective) /rɪˈlɪdʒ.əs/: thuộc về tôn giáo

28. Isolation (noun) /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/: Sự cô lập

Ví dụ: Due to the pandemic, many people experienced feelings of isolation. (Do đại dịch, nhiều người đã trải qua cảm giác bị cô lập.)

  • isolate (verb) /ˈaɪ.sə.leɪt/: cô lập, tách rời

  • isolated (adjective) /ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd/: bị cô lập, tách biệt

29. Climate (noun) /ˈklaɪ.mɪt/: Khí hậu

Ví dụ: Vietnam has a tropical climate with distinct rainy and dry seasons. (Việt Nam có khí hậu nhiệt đới với hai mùa mưa và mùa khô rõ ràng.)

  • climatic (adjective) /klaɪˈmæt.ɪk/: thuộc về khí hậu

  • climatology (noun) /ˌklaɪ.məˈtɒl.ə.dʒi/: nghiên cứu khí hậu

30. Workshop (noun) /ˈwɜːrk.ʃɒp/: Hội thảo

Ví dụ: She attended a writing workshop to improve her skills. (Cô ấy tham dự một hội thảo viết lách để nâng cao kỹ năng của mình.)

  • workshopper (noun): người tham gia hội thảo

31. Awareness (noun) /əˈwɛə.nəs/: Nhận thức

Ví dụ: Environmental awareness is crucial for sustainable development. (Nhận thức về môi trường rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.)

  • aware (adjective) /əˈwɛər/: biết, nhận thức

  • unaware (adjective) /ˌʌnəˈwɛər/: không biết

Phần từ vựng mở rộng

1. Cultural awareness (noun phrase) /ˈkʌltʃərəl əˈwɛə.nɪs/: Nhận thức văn hóa

Ví dụ: Learning about festivals from different countries can increase our cultural awareness. (Học về các lễ hội từ các nước khác nhau có thể tăng cường nhận thức văn hóa của chúng ta.)

2. Traditions (noun) /trəˈdɪʃ.ənz/: Phong tục truyền thống

Ví dụ: Every culture has its unique traditions that are celebrated with joy and pride. (Mỗi nền văn hóa đều có những phong tục truyền thống độc đáo mà mọi người tự hào và kỷ niệm với niềm vui.)

3. Language exchange (noun phrase) /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi ngôn ngữ

Ví dụ: Joining a language exchange program can help you improve your English and understand other cultures better. (Tham gia chương trình trao đổi ngôn ngữ có thể giúp bạn cải thiện tiếng Anh và hiểu rõ hơn về các nền văn hóa khác.)

4. International cuisine (noun phrase) /ˌɪn.tərˈnæʃ.ən.əl kwɪˈzin/: Ẩm thực quốc tế

Ví dụ: Exploring international cuisine is a fun way to experience different cultures. (Khám phá ẩm thực quốc tế là một cách vui vẻ để trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.)

5. Cultural immersion (noun phrase) /ˈkʌltʃərəl ɪˈmɜːr.ʒən/: Sự đắm chìm trong văn hóa

Ví dụ: Traveling abroad for a study program offers a deep cultural immersion experience. (Du lịch nước ngoài cho một chương trình học tập mang lại trải nghiệm đắm chìm sâu trong văn hóa.)

6. Local customs (noun phrase) /ˈloʊ.kəl ˈkʌs.təmz/: Phong tục địa phương

Ví dụ: When traveling, it's important to respect local customs to show understanding and appreciation. (Khi du lịch, quan trọng là phải tôn trọng phong tục địa phương để thể hiện sự hiểu biết và đánh giá cao.)

7. Folk dance (noun phrase) /foʊk dæns/: Điệu múa dân gian

Ví dụ: Each country has its folk dance that tells a story about its people and history. (Mỗi quốc gia đều có điệu múa dân gian riêng kể về những người dân và lịch sử của mình.)

8. Handicrafts (noun) /ˈhændi.kræfts/: Đồ thủ công

Ví dụ: Buying handicrafts is a great way to support local artisans and learn about their culture. (Mua đồ thủ công là một cách tuyệt vời để hỗ trợ các nghệ nhân địa phương và tìm hiểu về văn hóa của họ.)

9. Cultural festival (noun phrase) /ˈkʌltʃərəl ˈfɛs.tɪ.vəl/: Lễ hội văn hóa

Ví dụ: The cultural festival had stalls showcasing arts, foods, and performances from various countries. (Lễ hội văn hóa có các gian hàng trưng bày nghệ thuật, thực phẩm và biểu diễn từ các quốc gia khác nhau.)

10. Learn by doing (phrasal verb) /lɜrn baɪ ˈduː.ɪŋ/: Học thông qua việc thực hành

Ví dụ: The best way to understand another culture is to learn by doing; participate in its traditions and interact with its people. (Cách tốt nhất để hiểu một nền văn hóa khác là học thông qua việc thực hành; tham gia vào các phong tục và tương tác với người dân của nó.)

11. Don't judge a book by its cover (idiom) /ˌdoʊnt ˈʤʌdʒ ə bʊk baɪ ɪts ˈkʌvər/: Đừng đánh giá con người qua vẻ bề ngoài.

Ví dụ: When I first met Liam, he seemed a bit rude and arrogant, but after getting to know him better, I realized he's a kind-hearted person. It's true what they say: you shouldn't judge a book by its cover.

(Khi tôi gặp Liam lần đầu, anh ấy có vẻ hơi cộc lốc và kiêu căng, nhưng sau khi tìm hiểu anh ấy nhiều hơn, tôi nhận ra anh ấy có một trái tim tốt. Điều đó quả thật đúng: bạn không nên đánh giá con người qua vẻ bề ngoài.)

12. Broaden one's horizons (idiom) /ˈbrɔː.dən wʌnz ˈhɔː.raɪ.zənz/: Mở rộng tầm nhìn, nâng cao kiến thức.

Ví dụ: Traveling to different countries can greatly broaden one's horizons and provide a new perspective on life.

(Việc du lịch đến các quốc gia khác nhau có thể mở rộng tầm nhìn và mang lại một góc nhìn mới về cuộc sống.)

13. Break the ice (idiom) /breɪk ðə aɪs/: Tạo không khí thoải mái trong giao tiếp, làm tan đi sự ngại ngùng.

Ví dụ: On the first day of the workshop, the instructor had us play a fun game to break the ice.

(Ngày đầu tiên của buổi học, giảng viên đã tổ chức một trò chơi vui nhộn để tạo không khí thoải mái.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Cultural exchange

a. Vấn đề hiện tại

2. Current issue

b. Kỹ năng lãnh đạo

3. Leadership skills

c. Hội nghị

4. Conference

d. Tôn giáo

5. Religion

e. Trao đổi văn hóa

Bài 2: Điền từ phù hợp vào các câu sau

(cultural awareness, language exchange, cuisine, customs, break the ice, gender equality, cultural festival, volunteer, promote, traditions)

  1. It's important to have ________________ when you visit another country. (the understanding of other cultures)

  2. Every country has its own _____________ and holidays. (customs or practices passed down through generations)

  3. I joined a _________________ club to improve my English. (two speakers of different languages teach each other their native language)

  4. Italian __________________, like pizza and pasta, is popular around the world. (method of cooking)

  5. Before you travel, learn about the ________________ of the place you are going to. (practices and behaviors in a particular culture)

  6. We are going to a ____________ to see dances from different countries. (An event celebrating and showcasing the customs)

  7. Telling a joke can be a good way to ________________ in a meeting. (To start a conversation with strangers)

  8. Everyone should believe in ______________, so both boys and girls have the same opportunities. (The equal rights for genders)

  9. Lisa decided to _____________ at the local library during the summer. (a person who does something without being forced)

  10. The school wants to __________________ healthy eating by offering fruits at lunch. (To support or encourage the spread of something)

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

1. Take part in

→ _________________________________________________________________.

2. Propose

→ _________________________________________________________________.

3. Eye-opening

→ _________________________________________________________________.

4. Compliment

→ _________________________________________________________________.

5. Religion

→ _________________________________________________________________.

6. Conference

→ _________________________________________________________________.

7. Isolation

→ _________________________________________________________________.

8. Broaden one's horizons

→ _________________________________________________________________.

9. Contribution

→ _________________________________________________________________.

10. Leadership skills

→ _________________________________________________________________.

Đáp án

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

1 - e

2 - a

3 - b

4 - c

5 - d

Bài 2: Điền từ phù hợp vào các câu sau

  1. It's important to have ________________ when you visit another country. (the understanding of other cultures)

  • Đáp án: cultural awareness

  • Giải thích: dựa vào dữ kiện có sẵn trong ngoặc, “the understanding of other cultures” có nghĩa là sự hiểu biết về các nền văn hóa khác. Dựa vào từ vựng đã được học, người học có thể suy ra là “cultural awareness”.

  • Dịch nghĩa: Điều quan trọng là phải có nhận thức về văn hóa khi bạn đến thăm một quốc gia khác.

  1. Every country has its own _____________ and holidays. (customs or practices passed down through generations)

  • Đáp án: traditions

  • Giải thích: dựa vào dữ kiện trong ngoặc “customs or practices passed down through generations” có nghĩa là những tập tục hoặc tập quán được truyền từ nhiều đời, vậy người học có thể nghĩ đến từ truyền thống. Trong các từ mới đã học ở phần lý thuyết, “traditions” là hợp lý nhất.

  • Dịch nghĩa: Mỗi quốc gia đều có truyền thống và ngày lễ riêng

  1. I joined a _________________ club to improve my English. (two speakers of different languages teach each other their native language)

  • Đáp án: language exchange

  • Giải thích: dựa vào dữ kiện trong ngoặc nói rằng “two speakers of different languages teach each other their native language” nghĩa là hai người trao đổi và dạy nhau ngoại ngữ. Vậy người học có thể suy nghĩ đến từ “language exchange” đã được đề cập ở trong Unit 4.

  • Dịch nghĩa: Tôi tham gia một câu lạc bộ trao đổi ngôn ngữ để cải thiện tiếng Anh của mình.

  1. Italian __________________, like pizza and pasta, is popular around the world. (method of cooking)

  • Đáp án: cuisine

  • Giải thích: dữ kiện trong ngoặc cho “method of cooking” có nghĩa là phương pháp nấu ăn, trong những từ được cho trên, “cuisine” ẩm thực chính là từ gần nghĩa và phù hợp với chủ đề đang được bàn luận nhất.

  • Dịch nghĩa: Ẩm thực Ý, như pizza và mì ống, được ưa chuộng trên khắp thế giới.

  1. Before you travel, learn about the ________________ of the place you are going to. (practices and behaviors in a particular culture)

  • Đáp án: phong tục tập quán

  • Giải thích: dữ kiện “practices and behaviors in a particular culture” trong ngoặc có nghĩa là những điều lệ hoặc hành vi của một văn hóa nào đó”. Trong các từ được cho sẵn, người học có thể sẽ phân vân hai từ là “traditions” và “customs”. Tuy nhiên “customs” là từ chỉ rõ những tập tục, hành động, hành vi của một bộ phận người dân, phù hợp hơn về nghĩa trong câu trên. Nên đáp án sẽ là “customs”.

  • Dịch nghĩa: Trước khi đi du lịch, hãy tìm hiểu về phong tục tập quán của nơi bạn sắp đến

  1. We are going to a ____________ to see dances from different countries. (An event celebrating and showcasing the customs)

  • Đáp án: cultural festival

  • Giải thích: dựa vào dữ kiện “An event celebrating and showcasing the customs” có nghĩa là một sự kiện được tổ chức để giới thiệu các tập tục tập quán” và dữ kiện “see dances from different countries” xem các điệu nhảy từ các quốc gia khác nhau, người học có thể đoán được chỗ trống cần từ “cultural festival” (lễ hội văn hóa) vừa được học ở phần lý thuyết.

  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đang đi đến một lễ hội văn hóa để xem các điệu múa từ các quốc gia khác nhau.

  1. Telling a joke can be a good way to ________________ in a meeting. (To start a conversation with strangers)

  • Đáp án: break the ice

  • Giải thích: dữ kiện “To start a conversation with strangers” có nghĩa là bắt chuyện với một người lạ, dữ kiện “telling a joke can be a good way to” có nghĩa là kể chuyện hài hước. Từ đó có thể suy ra được một thành ngữ đã học trên phần lý thuyết đó là “break the ice” bắt chuyện với ai đó ngay từ lần gặp mặt đầu tiên.

  • Dịch nghĩa: Kể một câu chuyện cười có thể là một cách hay để phá bầu không khí lạnh nhạt trong cuộc họp.

  1. Everyone should believe in ______________, so both boys and girls have the same opportunities. (The equal rights for genders)

  • Đáp án: gender equality

  • Giải thích: dựa vào dữ kiện “equal rights for genders” có nghĩa là công bằng cho mọi giới tính, và dữ kiện “boys and girls have the same opportunities”, con trai và con gái nên có cơ hội giống như nhau. Người học có thể kết luận được câu này đang diễn tả sự bình đẳng giới “gender equality”.

  • Dịch nghĩa: Mọi người nên tin vào bình đẳng giới để cả nam và nữ đều có cơ hội như nhau.

  1. Lisa decided to _____________ at the local library during the summer. (a person who does something without being forced)

  • Đáp án: volunteer

  • Giải thích: dữ kiện “a person who does something without being forced” có nghĩa là một người làm một việc gì đó vì tự nguyện chứ không vì bị bắt buộc. Vậy người học có thể suy ra từ đã học trong phần Getting started là “volunteer”.

  • Dịch nghĩa: Lisa quyết định làm tình nguyện viên tại thư viện địa phương vào mùa hè.

  1. The school wants to __________________ healthy eating by offering fruits at lunch. (To support or encourage the spread of something)

  • Đáp án: promote

  • Giải thích: dữ kiện “To support or encourage the spread of something” có nghĩa ủng hộ việc lan truyền một thông tin gì đó. “healthy eating by offering fruits at lunch” ăn uống lành mạnh bằng cách cung cấp trái cây cho bữa trưa”. Đây là một việc cần làm và cần được lan truyền. Người học có thể đoán được từ “promote” thúc đẩy, xúc tiến.

  • Dịch nghĩa: Nhà trường muốn thúc đẩy việc ăn uống lành mạnh bằng cách cung cấp trái cây vào bữa trưa.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

  1. Take part in → I would love to take part in the school play this year.

(Tôi rất muốn tham gia vào vở kịch của trường năm nay.)

  1. Propose → He will propose a new idea at the next meeting.

(Anh ấy sẽ đề xuất một ý tưởng mới tại cuộc họp tiếp theo.)

  1. Eye-opening → Traveling to a new country can be an eye-opening experience.

(Du lịch đến một quốc gia mới có thể là một trải nghiệm mở mang tầm mắt.)

  1. Compliment → She received many compliments on her beautiful dress.

(Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi về chiếc váy đẹp của mình.)

  1. Religion → Religion plays an important role in many cultures.

(Tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong nhiều nền văn hóa.)

  1. Conference → The international science conference will be held in Paris this year.

(Hội nghị khoa học quốc tế sẽ được tổ chức tại Paris năm nay.)

  1. Isolation → Living in isolation can be tough and challenging for many people.

(Sống cô lập có thể khó khăn và thách thức đối với nhiều người.)

  1. Broaden one's horizons → Traveling helps to broaden one's horizons and understand different cultures.

(Du lịch giúp mở rộng tầm nhìn và hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau.)

  1. Contribution → His contribution to the project was invaluable.

(Sự đóng góp của anh ấy cho dự án là vô giá.)

  1. Leadership skills → Effective leadership skills are crucial for managing a team successfully.

(Kỹ năng lãnh đạo hiệu quả rất quan trọng để quản lý một nhóm một cách thành công.)

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp đầy đủ, chi tiết các từ vựng cho Unit 4: ASEAN and Viet Nam trong SGK Tiếng Anh Global success lớp 11. Ở Unit 4, học sinh không chỉ được làm quen với phần ngữ pháp, phát âm và phát triển 4 kĩ năng tiếng Anh, mà còn được giới thiệu những mục từ vựng Unit 4 lớp 11 xoay quanh chủ đề ASEAN and Viet Nam, giúp rèn luyện khả năng diễn đạt trong những tình huống liên quan. Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập.

Tác giả: Huỳnh Kim Ngân


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 11 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu