Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 1: Life Stories - Sách mới

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 12 unit 1 về chủ đề Life Stories, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
author
ZIM Academy
04/07/2023
tu vung tieng anh 12 unit 1 life stories sach moi

Unit 1: Life Stories trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 (bộ sách Thí điểm) khai thác chủ đề về các nhân vật nổi tiếng và sự đóng góp của họ cho xã hội. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh Unit 1 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.

Key takeaways

  • Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 12 - Unit 1: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Life stories (câu chuyện cuộc đời): Waver, Admire, Have a great impact on, Innovation, Devote,….

  • Từ vựng mở rộng về chủ đề Life stories (câu chuyện cuộc đời): Reminiscence, Chronicle, Recollection, Legacy, Milestone,...

  • Bài tập vận dụng: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: A long and healthy life

Phần từ vựng trong sách

1. Waver /ˈweɪvər/ (verb): Do dự, phân vân

She couldn't decide whether to accept the job offer or not, so she continued to waver.

(Cô ấy không thể quyết định liệu có chấp nhận đề nghị công việc hay không, nên cô ấy tiếp tục do dự.)

  • Wave (noun): Sóng

  • Waveringly (adverb): Một cách do dự, phân vân

2. Admire sb /ədˈmaɪər/ (verb): Ngưỡng mộ ai đó

I admire her dedication and hard work in pursuing her dreams.

(Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến và sự làm việc chăm chỉ của cô ấy trong việc theo đuổi giấc mơ của mình.)

  • Admiration (noun): Sự ngưỡng mộ

  • Admiringly (adverb): Một cách ngưỡng mộ

3. Have a great impact on: /hæv ə greɪt ˈɪmpækt ɒn/ (phrase): Có tác động lớn đến

Her leadership had a great impact on the success of the project.

(Lãnh đạo của cô ấy có tác động lớn đến sự thành công của dự án.)

  • Impactful (adjective): Có tác động lớn

  • Impact (noun): Tác động

4. Stimulate: /ˈstɪmjʊleɪt/ (verb): Kích thích

The caffeine in coffee can stimulate alertness and keep you awake.

(Caffeine trong cà phê có thể kích thích sự tỉnh táo và giữ bạn tỉnh.)

  • Stimulant (noun): Chất kích thích

  • Stimulation (noun): Sự kích thích

5. Innovation: /ˌɪnəˈveɪʃən/ (noun): Đổi mới

Continuous innovation is essential for a company to stay competitive in the market.

(Sự đổi mới liên tục là điều quan trọng để một công ty có thể cạnh tranh trong thị trường.)

  • Innovative (adjective): Sáng tạo, đổi mới

  • Innovator (noun): Người sáng tạo

6. Inspire: /ɪnˈspaɪər/ (verb): Truyền cảm hứng

Her story of perseverance and success inspired many young entrepreneurs.

(Câu chuyện về sự kiên trì và thành công của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều doanh nhân trẻ.)

  • Inspiration (noun): Sự truyền cảm hứng

  • Inspirational (adjective): Có tính cảm hứng

7. Talented: /ˈtæləntɪd/ (adjective): Tài năng

She is a talented musician who can play multiple instruments with ease.

(Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng có thể chơi nhiều nhạc cụ một cách dễ dàng.)

  • Talent (noun): Tài năng

  • Talentedly (adverb): Một cách tài năng

8. Influential: /ˌɪnfluˈɛnʃəl/ (adjective): Có ảnh hưởng

His influential speeches have inspired positive change in society.

(Những bài phát biểu có ảnh hưởng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực trong xã hội.)

  • Influence (noun): Ảnh hưởng

  • Influencer (noun): Người có ảnh hưởng

9. Determined: /dɪˈtɜːrmɪnd/ (adjective): Quyết tâm

Despite facing many obstacles, she remained determined to achieve her goals.

(Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy vẫn quyết tâm để đạt được mục tiêu của mình.)

  • Determine (verb): Xác định, quyết định

  • Determination (noun): Sự quyết tâm

10. Gifted: /ˈɡɪftɪd/ (adjective): Tài năng

The school provides special programs for gifted students who excel in various subjects.

(Trường học cung cấp các chương trình đặc biệt cho những học sinh tài năng xuất sắc trong nhiều môn học.)

  • Gift (noun): Món quà

  • Giftedness (noun): Trạng thái sở hữu rất nhiều khả năng, tài năng

11. Take advantage of st /teɪk ədˈvæntɪdʒ ʌv/ (phrase): Tận dụng điều gì đó

It's essential to take advantage of your skills and opportunities to succeed in life.

(Việc tận dụng kỹ năng và cơ hội của bạn là quan trọng để thành công trong cuộc sống.)

  • Advantageous (adjective): Có lợi, thuận lợi

  • Disadvantage (noun): Bất lợi

12. Devote /dɪˈvoʊt/ (verb): Hiến dâng, dành hết tâm huyết

She decided to devote her time and energy to helping those in need.

(Cô ấy quyết định dành thời gian và năng lượng của mình để giúp đỡ những người cần.)

  • Devotion (noun): Sự hiến dâng, lòng tận hiến

  • Devotedly (adverb): Một cách tận tâm

13. Career /kəˈrɪr/ (noun): Sự nghiệp

Building a successful career often requires dedication and continuous learning.

(Xây dựng một sự nghiệp thành công thường đòi hỏi sự tận tụy và học hỏi liên tục.)

  • Careerist (noun): Người theo đuổi sự nghiệp

  • Career-oriented (adjective): Có hướng nghiệp vụ

14. Starve for /stɑrv fɔr/ (phrase): Khao khát, thèm muốn

He has always starved for knowledge and never stopped learning.

(Anh ấy luôn khao khát kiến thức và không bao giờ ngừng học hỏi.)

  • Starvation (noun): Sự đói đói

  • Starving (adjective): Đói khát

15. Vow to V /vaʊ tuː/ (phrase): Tuyên thệ làm điều gì đó

They vowed to protect the environment and reduce their carbon footprint.

(Họ đã tuyên thệ bảo vệ môi trường và giảm lượng khí thải carbon của họ.)

  • Vow (noun): Lời tuyên thệ

  • Vow (verb): Tuyên thệ

16. The needy /ðə ˈniːdi/ (noun): Người nghèo, người có nhu cầu

The charity organization provides assistance to the needy in the community.

(Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho người nghèo trong cộng đồng.)

  • Need (noun): Nhu cầu

  • Needy (adjective): Nghèo, cần sự giúp đỡ

17. Reveal /rɪˈviːl/ (verb): Tiết lộ, làm sáng tỏ

The detective was able to reveal the truth behind the mysterious disappearance.

(Thám tử đã có thể tiết lộ sự thật đằng sau sự biến mất bí ẩn.)

  • Revelation (noun): Sự tiết lộ, sự sáng tỏ

  • Revealing (adjective): Tiết lộ, làm sáng tỏ

18. Anonymous /əˈnɒnɪməs/ (adjective): Ẩn danh, không nêu tên

The generous donor wished to remain anonymous and not be publicly recognized.

(Người hiến tặng hào phóng muốn giữ ẩn danh và không muốn được công nhận trước công chúng.)

  • Anonymity (noun): Sự ẩn danh

  • Anonymously (adverb): Một cách ẩn danh

19. Diagnose /ˈdaɪəɡnoʊz/ (verb): Chẩn đoán

The doctor will diagnose your condition and recommend a suitable treatment.

(Bác sĩ sẽ chẩn đoán tình trạng của bạn và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.)

  • Diagnosis (noun): Sự chẩn đoán

  • Diagnostic (adjective): Liên quan đến chẩn đoán

20. Charitable work /ˈʃærɪtəbl wɜrk/ (noun phrase): Công việc từ thiện

Many volunteers engage in charitable work to support underprivileged communities.

(Nhiều tình nguyện viên tham gia vào công việc từ thiện để hỗ trợ cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.)

  • Charity (noun): Từ thiện, từ thiện học

  • Charitable (adjective): Có tính từ thiện

21. Pass away /pæs əˈweɪ/ (verb phrase): Qua đời

My grandfather passed away peacefully in his sleep.

(Ông nội của tôi đã qua đời một cách thanh bình trong giấc ngủ của mình.)

  • Passing (noun): Sự chuyền

  • Pass (verb): Qua, đi qua

22. To be awarded /tu ˈbi əˈwɔrdɪd/ (verb phrase): Được trao giải

She was awarded the Nobel Prize for her contributions to science.

(Cô ấy đã được trao giải Nobel vì những đóng góp của mình trong lĩnh vực khoa học.)

  • Award (noun): Giải thưởng

  • Award-winning (adjective): Đoạt giải

23. Amputate /ˈæmpjʊˌteɪt/ (verb): Cắt cụt, cắt bỏ

Sentence: The surgeon had to amputate the injured soldier's leg to save his life.

(Bác sĩ phẫu thuật phải cắt cụt chân của binh sĩ bị thương để cứu mạng anh ấy.)

  • Amputation (noun): Sự cắt bỏ

  • Amputee (noun): Người bị cắt bỏ

24. Dedication /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ (noun): Sự tận tụy, sự cống hiến

Her dedication to her job earned her the respect of her colleagues.

(Sự tận tụy của cô ấy đối với công việc đã đem lại sự tôn trọng từ đồng nghiệp.)

  • Dedicate (verb): Cống hiến

  • Dedicated (adjective): Tận tụy, cống hiến

25. Nominate /ˈnɑmɪˌneɪt/ (verb): Đề cử

The committee decided to nominate her as the next chairperson of the organization.

(Ủy ban quyết định đề cử cô ấy làm chủ tịch tổ chức.)

  • Nomination (noun): Sự đề cử

  • Nominator (noun): Người đề cử

26. Initiate /ɪˈnɪʃiˌeɪt/ (verb): Khởi đầu, bắt đầu

She wanted to initiate a new project that would benefit the local community.

(Cô ấy muốn khởi đầu một dự án mới có lợi cho cộng đồng địa phương.)

  • Initiation (noun): Sự khởi đầu

  • Initiator (noun): Người khởi xướng

27. Suffer /ˈsʌfər/ (verb): Chịu đựng, gánh chịu

Many people suffer from allergies during the pollen season.

(Nhiều người phải chịu đựng dị ứng trong mùa phấn hoa.)

  • Suffering (noun): Sự đau khổ

  • Sufferer (noun): Người chịu đựng

28. Hardship /ˈhɑrdʃɪp/ (noun): Khó khăn, gian khổ

Despite the hardships they faced, the family remained resilient and hopeful.

(Mặc dù họ phải đối mặt với những khó khăn, gia đình vẫn duy trì sự kiên nhẫn và hi vọng.)

  • Hard (adjective): Khó khăn, gian khổ

29. Perseverance /ˌpɜrsəˈvɪrəns/ (noun): Sự kiên nhẫn, sự bền bỉ

Her perseverance in the face of adversity led to her eventual success.

(Sự kiên nhẫn của cô ấy trước khó khăn đã dẫn đến sự thành công cuối cùng.)

  • Persevere (verb): Kiên trì, bền bỉ

  • Persevering (adjective): Kiên trì, bền bỉ

30. Distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (adjective): Nổi bật, xuất sắc

The professor was a distinguished scholar in the field of literature.

(Giáo sư là một học giả nổi bật trong lĩnh vực văn học.)

  • Distinguish (verb): Phân biệt, làm nổi bật

  • Distinguishedly (adverb): Một cách xuất sắc

31. Reputation /ˌrɛpjəˈteɪʃən/ (noun): Danh tiếng

Her reputation as a talented artist has spread worldwide.

(Danh tiếng của cô ấy như một nghệ sĩ tài năng đã lan rộng trên toàn thế giới.)

  • Repute (noun): Danh tiếng

  • Disrepute (noun): Sự mất danh tiếng

32. Make judgments /meɪk ˈʤʌdʒmənts/ (phrase): Đánh giá

It's important not to make judgments about people based solely on their appearance.

(Quan trọng là không nên đánh giá người dựa trên ngoại hình của họ.)

  • Judgmental (adjective): Có thái độ đánh giá

  • Non-judgmental (adjective): Không đánh giá

33. Make criticisms /meɪk ˈkrɪtɪsɪzəmz/ (phrase): Khiển trách, chỉ trích

Constructive feedback is better than simply making criticisms without offering solutions.

(Phản hồi xây dựng tốt hơn là chỉ đơn giản là khiển trách mà không đưa ra giải pháp.)

  • Criticize (verb): Khiển trách, chỉ trích

  • Critique (noun): Bài phê bình

34. Merit /ˈmɛrɪt/ (noun): Giá trị, xứng đáng

The promotion was based on merit and performance rather than favoritism.

(Sự thăng tiến dựa trên giá trị và hiệu suất chứ không dựa vào sự thiên vị.)

  • Meritorious (adjective): Xứng đáng, đáng khen ngợi

  • Demerit (noun): Sự sai lầm, điểm trừ

35. Bring sb up /brɪŋ ˈsʌmˌbʌp/ (phrase): Nuôi dạy, giáo dục ai đó

Her parents worked hard to bring her up with strong values and a good education.

(Bố mẹ cô ấy đã làm việc chăm chỉ để nuôi dạy cô ấy với những giá trị mạnh mẽ và một sự giáo dục tốt.)

  • Upbringing (noun): Sự nuôi dạy, giáo dục

  • Bring down (phrasal verb): Khiến ai đó thất bại, mất uy tín

36. Ambition /æmˈbɪʃən/ (noun): Sự tham vọng

His ambition to become a successful entrepreneur drove him to work tirelessly.

(Sự tham vọng của anh ấy để trở thành một doanh nhân thành công đã thúc đẩy anh ấy làm việc không mệt mỏi.)

  • Ambitious (adjective): Tham vọng

  • Ambitiously (adverb): Một cách tham vọng

37. Achievement /əˈʧivmənt/ (noun): Thành tựu

Winning the championship was a significant achievement for the team.

(Việc giành chức vô địch là một thành tựu quan trọng đối với đội.)

  • Achieve (verb): Đạt được, thành tựu

  • Overachievement (noun): Sự đạt được hơn mức mong đợi

38. To be known for /tu bi noʊn fɔr/ (phrase): Nổi tiếng về điều gì

She is known for her generosity and philanthropic efforts in the community.

(Cô ấy nổi tiếng về lòng hào phóng và những nỗ lực từ thiện trong cộng đồng.)

  • Known (adjective): Được biết đến

  • Unknowingly (adverb): Một cách không biết

39. Prosperous family /ˈprɒs.pərəs ˈfæm.əl.i/ (noun phrase): Gia đình thịnh vượng

They come from a prosperous family with a long history of success in business.

(Họ đến từ một gia đình thịnh vượng có lịch sử dài trong kinh doanh.)

  • Prosperity (noun): Sự thịnh vượng

  • Prosperous (adjective): Thịnh vượng

40. Spark one’s imagination /spɑrk wʌnz ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/ (phrase): Kích thích trí tưởng tượng của ai đó

The beautiful artwork in the museum can spark anyone's imagination.

(Bức tranh đẹp trong bảo tàng có thể kích thích trí tưởng tượng của bất kỳ ai.)

Phần từ vựng mở rộng

1. Biography /baɪˈɒɡrəfi/ (noun): Tiểu sử

The biography of the famous author provided insights into his life and inspirations.

(Cuốn tiểu sử về tác giả nổi tiếng cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc đời và nguồn cảm hứng của ông.)

  • Biographical (adjective): Liên quan đến tiểu sử

Biographer (noun): Người viết tiểu sử

2. Autobiography /ɔːtəbaɪˈɒɡrəfi/ (noun): Tự truyện

Her autobiography detailed the challenges and triumphs of her life journey.

(Cuốn tự truyện của cô ấy miêu tả chi tiết những thách thức và thành công trong cuộc hành trình cuộc đời của cô.)

  • Autobiographical (adjective): Liên quan đến tự truyện

  • Autobiographer (noun): Người viết tự truyện

3. Memoir /ˈmemwɑr/ (noun): Hồi ký

The memoir of the war veteran offered a firsthand account of the battlefield.

(Cuốn hồi ký của cựu binh chiến tranh cung cấp một bản báo cáo trực tiếp về chiến trường.)

  • Memoirist (noun): Người viết hồi ký

  • Memoiristic (adjective): Liên quan đến hồi ký

4. Narrative /ˈnærətɪv/ (noun): Câu chuyện

The narrative of his life was filled with unexpected twists and turns.

(Câu chuyện về cuộc đời của anh ấy tràn ngập những sự thay đổi và bất ngờ không ngờ.)

  • Narration (noun): Sự kể chuyện

  • Narrate (verb): Kể chuyện

5. Achievements /əˈʧivmənts/ (noun): Thành tựu

His achievements in the field of science earned him international recognition.

(Những thành tựu của anh ấy trong lĩnh vực khoa học đã đem lại cho anh ấy sự công nhận quốc tế.)

  • Achieve (verb): Đạt được, thành tựu

  • Achievable (adjective): Có thể đạt được, khả thi

6. Anecdote /ˈænɪkdoʊt/ (noun): Chuyện vặt, câu chuyện ngắn

She shared an amusing anecdote from her childhood during the family gathering.

(Cô ấy chia sẻ một câu chuyện vặt hài hước từ thời thơ ấu của mình trong buổi tụ tập gia đình.)

  • Anecdotally (adverb): Một cách dựa trên chuyện vặt

  • Anecdotist (noun): Người kể chuyện vặt

7. Reminiscence /ˌrɛməˈnɪsəns/ (noun): Sự hồi tưởng

The old man's reminiscences of his youth were filled with nostalgia.

(Sự hồi tưởng về tuổi trẻ của người đàn ông già tràn đầy hơi ức.)

  • Reminiscent (adjective): Gợi nhớ, hồi tưởng

  • Reminisce (verb): Hồi tưởng

8. Chronicle /ˈkrɒnɪkl/ (noun): Sử sách, biên niên sử

The chronicle of the ancient civilization provided valuable insights into their culture.

(Sử sách về nền văn hóa cổ đại cung cấp cái nhìn quý báu về văn hóa của họ.)

  • Chronicler (noun): Người biên niên sử

  • Chronological (adjective): Theo thứ tự thời gian

9. Recollection /ˌrɛkəˈlɛkʃən/ (noun): Sự nhớ lại, hồi tưởng

Her recollection of the accident was vivid, and she could remember every detail.

(Sự hồi tưởng về tai nạn của cô ấy rất sống động, và cô ấy có thể nhớ mọi chi tiết.)

  • Recollect (verb): Nhớ lại, hồi tưởng

  • Unrecalled (adjective): Không thể nhớ lại

10. Childhood /ˈʧaɪldˌhʊd/ (noun): Tuổi thơ

Her childhood memories were filled with laughter and innocence.

(Ký ức về tuổi thơ của cô ấy đầy tiếng cười và trong sáng.)

  • Childish (adjective): Trẻ con, ngây thơ

  • Childlike (adjective): Giống trẻ con, trong sáng

11. Journey /ˈʤɜrnɪ/ (noun): Hành trình

His journey from a small town to a big city was a tale of determination and ambition.

(Hành trình của anh ấy từ một thị trấn nhỏ đến một thành phố lớn là một câu chuyện về sự quyết tâm và tham vọng.)

  • Journeyer (noun): Người đi hành trình

  • Journeyman (noun): Người thợ chuyên nghiệp

12. Adventure /ədˈvɛnʧər/ (noun): Cuộc phiêu lưu

Their adventurous spirit led them to explore remote and exciting places.

(Tinh thần phiêu lưu của họ đã dẫn họ khám phá những nơi xa xôi và thú vị.)

  • Adventurous (adjective): Thích phiêu lưu

  • Adventurously (adverb): Một cách phiêu lưu

13. Legacy /ˈlɛɡəsi/ (noun): Di sản, tài sản kế thừa

The philanthropist's legacy of charitable work continued to benefit society.

(Di sản của nhà từ thiện trong việc từ thiện tiếp tục mang lại lợi ích cho xã hội.)

  • Legate (noun): Người được kế thừa

  • Legatee (noun): Người thụ thừa di sản

14. Experience /ɪkˈspɪriəns/ (noun): Kinh nghiệm

Her experience as a nurse taught her compassion and empathy.

(Kinh nghiệm của cô ấy trong vai trò y tá đã giúp cô ấy thấu hiểu và đồng cảm.)

  • Experienced (adjective): Có kinh nghiệm

  • Inexperienced (adjective): Không có kinh nghiệm

15. Milestone /ˈmaɪlˌstoʊn/ (noun): Cột mốc quan trọng

Graduating from college was a significant milestone in her life.

(Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời của cô.)

  • Milestone (adjective): Liên quan đến cột mốc

16. Turning point /ˈtɜrnɪŋ pɔɪnt/ (noun): Điểm bùng phát, điểm quyết định

Meeting her mentor was a turning point in her career, leading to new opportunities.

(Việc gặp gỡ người hướng dẫn của cô là một điểm quyết định trong sự nghiệp của cô, dẫn đến cơ hội mới.)

  • Turn (verb): Quay, thay đổi hướng

  • Turnaround (noun): Sự thay đổi đột ngột

17. Reflection /rɪˈflɛkʃən/ (noun): Sự suy tư, sự phản chiếu

The retreat in the mountains provided a peaceful environment for self-reflection.

(Cuộc rút lui trong núi cung cấp môi trường yên bình để tự suy tư.)

  • Reflective (adjective): Có tính sáng tạo, suy tư

  • Reflex (noun): Phản xạ

18. Personal history /ˈpɜrsənl ˈhɪstəri/ (noun phrase): Sử sách cá nhân

Learning about one's personal history can help with self-discovery.

(Tìm hiểu về sử sách cá nhân có thể giúp trong việc tự khám phá.)

  • Historical (adjective): Liên quan đến lịch sử

  • Historian (noun): Nhà sử học

19. Life events /laɪf ɪˈvɛnts/ (noun phrase): Các sự kiện trong cuộc đời

Celebrating life events such as weddings and graduations brings joy to families.

(Chào mừng các sự kiện trong cuộc đời như đám cưới và tốt nghiệp mang lại niềm vui cho gia đình.)

  • Eventful (adjective): Có nhiều sự kiện

  • Eventuality (noun): Tình huống, sự việc không mong đợi

20. Struggles /ˈstrʌɡəlz/ (noun): Cuộc chiến đấu, khó khăn

The struggles she faced in her early career only made her stronger and more determined.

(Những cuộc chiến đấu mà cô ấy phải đối mặt ở đầu sự nghiệp chỉ làm cho cô ấy mạnh mẽ và quyết tâm hơn.)

  • Struggle (verb): Chiến đấu, đối mặt

  • Struggling (adjective): Đang gặp khó khăn

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Recollection

a. Danh tiếng

2. Ambition

b. Khó khăn, gian khổ

3. Reputation

c. Sự tham vọng

4. Hardship

d. Sự nhớ lại, hồi tưởng

5. Dedication

e. Sự tận tụy, sự cống hiến

Bài 2: Điền từ vào ô trống

recollect

vow

advantage

influential

impact

inspire

legacy

diagnose

wavered

devote

passed

needy

1. Despite the challenges she faced, her determination never ………………, and she achieved her goals.

2. His groundbreaking research in medicine had a great ……………… on improving healthcare worldwide.

3. Her story of overcoming adversity continues to ……………… people to pursue their dreams.

4. As a respected professor, she was highly ……………… in shaping the minds of her students.

5. He decided to take ……………… of the opportunity to study abroad and expand his horizons.

6. She decided to ……………… her life to helping underprivileged children access quality education.

7. They made a solemn ……………… to support each other through thick and thin in their marriage.

8. The charity organization provides food and shelter to the ……………… in the community.

9. The doctor was able to ……………… the patient's condition and prescribe the appropriate treatment.

10. Despite his illness, he continued to smile until he peacefully ……………… away surrounded by loved ones.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. To be awarded

  2. Dedication

  3. Nominate

  4. Initiate

  5. Perseverance

  6. Reputation

  7. Make judgments

  8. Ambition

  9. Spark one’s imagination

  10. Legacy

Đáp án

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

1 - d

2 - c

3 - a

4 - b

5 - e

Bài 2: Điền từ vào ô trống

recollect

vow

advantage

influential

impact

inspire

legacy

diagnose

wavered

devote

passed

needy

1. Despite the challenges she faced, her determination never ………………, and she achieved her goals.

  • Đáp án: wavered

  • Giải thích: “waver” (verb) có nghĩa là không lung lay, không lay động. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Bất chấp những khó khăn (the challenges) cô ấy phải đối mặt (faced), sự quyết tâm (determination) của cô ấy không bao giờ dao động, và cô ấy đã đạt được những mục tiêu (achieved her goals) của mình.

2. His groundbreaking research in medicine had a great ……………… on improving healthcare worldwide.

  • Đáp án: impact

  • Giải thích: “impact” (noun) có nghĩa là sức ảnh hưởng, nằm trong cụm “have a great impact on somebody/ something” (có sức ảnh hưởng lớn đến ai/ cái gì). Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Sự nghiên cứu đột phá (groundbreaking research) trong lĩnh vực y học (medicine) của anh ấy đã có tác động lớn đối với việc cải thiện chăm sóc sức khỏe (healthcare) trên toàn cầu.

3. Her story of overcoming adversity continues to ……………… people to pursue their dreams.

  • Đáp án: inspire

  • Giải thích: “inspire” (verb) có nghĩa là truyền cảm hứng. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Câu chuyện về việc vượt qua khó khăn (overcoming adversity) của cô ấy vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người theo đuổi (pursue) ước mơ của họ.

4. As a respected professor, she was highly ……………… in shaping the minds of her students.

  • Đáp án: influential

  • Giải thích: “Influential” (adjective) có nghĩa là có ảnh hưởng. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Là một giáo sư được tôn trọng (respected professor), cô ấy đã có sự ảnh hưởng lớn trong việc hình thành tư duy (shaping the minds) của các học sinh của mình.

5. He decided to take ……………… of the opportunity to study abroad and expand his horizons.

  • Đáp án: advantage

  • Giải thích: “advantage” (noun) có nghĩa là lợi ích tuy nhiên khi đặt trong cụm “Take advantage of something”, cụm này mang nghĩa là tận dụng cái gì. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Anh ấy quyết định tận dụng cơ hội (opportunity) để du học (study abroad) và mở rộng kiến thức của mình (expand his horizons)

6. She decided to ……………… her life to helping underprivileged children access quality education.

  • Đáp án: devote

  • Giải thích: “devote”(verb) có nghĩa là cống hiến . Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Cô ấy quyết định hiến dâng cả cuộc đời mình để giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (underprivileged children) tiếp cận (access) giáo dục chất lượng (quality education).

7. They made a solemn ……………… to support each other through thick and thin in their marriage.

  • Đáp án: vow

  • Giải thích: “vow”(verb) có nghĩa là lời thề. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Họ đã long trọng thề (solemn vow) sẽ hỗ trợ lẫn nhau vượt qua khó khăn (thick and thin) trong cuộc hôn nhân của mình.

8. The charity organization provides food and shelter to the ……………… in the community.

  • Đáp án: needy

  • Giải thích: “needy”(noun) có nghĩa là những người cần giúp đỡ. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Tổ chức từ thiện (charity organization) cung cấp thức ăn và nơi ở (shelter) cho người nghèo trong cộng đồng.

9. The doctor was able to ……………… the patient's condition and prescribe the appropriate treatment.

  • Đáp án: diagnose

  • Giải thích: “diagnose” (verb) có nghĩa là chẩn đoán. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Bác sĩ đã có thể chẩn đoán bệnh của bệnh nhân (patient's condition) và kê đơn (prescribe) điều trị phù hợp.

10. Despite his illness, he continued to smile until he peacefully ……………… away surrounded by loved ones.

  • Đáp án: passed

  • Giải thích: “pass away” có nghĩa là qua đời. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Mặc dù bị bệnh (illness), anh ấy vẫn tiếp tục mỉm cười cho đến khi anh ấy yên bình qua đời, được bao quanh bởi người thân yêu.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. To be awarded: She worked tirelessly for years and was finally awarded the Nobel Prize for her groundbreaking research.

Cô đã làm việc chăm chỉ trong nhiều năm và cuối cùng đã được trao giải Nobel cho công trình nghiên cứu đột phá của mình.

  1. Dedication: His dedication to the project was evident in the high-quality work he produced.

Sự tận tụy của anh đối với dự án được thể hiện rõ qua công việc chất lượng cao mà anh đã thực hiện.

  1. Nominate: The committee decided to nominate her as the candidate for the prestigious leadership position.

Hội đồng quyết định đề cử cô ấy làm ứng cử viên cho vị trí lãnh đạo danh tiếng.

  1. Initiate: She pressed the red button to initiate the launch sequence, setting the countdown in motion.

Cô nhấn nút màu đỏ để bắt đầu trình tự phóng, bắt đầu đếm ngược.

  1. Perseverance: Despite facing numerous setbacks, her unwavering perseverance led her to achieve her long-term goals.

Mặc dù gặp nhiều khó khăn, sự kiên nhẫn không bao giờ đổi của cô đã dẫn cô đạt được mục tiêu dài hạn của mình.

  1. Reputation: His impeccable work ethic and integrity earned him a stellar reputation in the business world.

Đạo đức làm việc không tì vết và tính trung thực của anh đã đem lại cho anh danh tiếng xuất sắc trong thế giới kinh doanh.

  1. Make judgments: It's important not to make snap judgments about people based solely on their appearance.

Quan trọng là không nên đánh giá người dựa trên ngoại hình của họ.

  1. Ambition: Her ambition to become a successful entrepreneur led her to take calculated risks and pursue her dreams.

Sự tham vọng của cô để trở thành một doanh nhân thành công đã dẫn cô đánh đổi rủi ro tính toán và theo đuổi ước mơ của mình.

  1. Spark one’s imagination: The colorful illustrations in the book were designed to spark children's imaginations and creativity.

Những minh họa đầy màu sắc trong cuốn sách được thiết kế để khơi gợi trí tưởng tượng và sáng tạo của trẻ em.

  1. Legacy: The artist left behind a remarkable legacy of paintings that continue to inspire generations of artists.

Họa sĩ để lại một di sản đáng kinh ngạc về tranh vẽ, vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ nghệ sĩ.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp đầy đủ, chi tiết các từ vựng cho Unit 1: Life stories trong SGK Tiếng Anh Global success lớp 12. Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu