Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 1: My new school - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 về chủ đề My new school, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 6 unit 1 my new school global success

Unit 1 - My new school là phần bài học với chủ đề về trường lớp trước thềm năm học mới. Các từ vựng trong Unit này bao gồm các dụng cụ học tập, các hoạt động vui chơi bổ ích ở trường. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng Unit 1 trong sách tiếng Anh 6 Global Success, kèm theo phần mở rộng gồm các từ vựng nâng cao, và một số phần luyện tập ở cuối bài.

Key takeaways

  • Từ vựng trong bài: ready, friend, same, heavy, subject, uniform, smart, put on, school bag, pencil sharpener, compass, calculator, rubber, school lunch, English, history, exercise, art, cycle, centre, village, playground, rarely, usually, often, always, international, boarding school, mountain, field, computer room, English-speaking teacher, join, at weekends, biology, breakfast.

  • Từ vựng mở rộng: do paintings, do exercise, do homework, play music, play football, have breakfast, have lunch, on the first day at school, in the centre of the village.

  • Luyện tập: Nối từ với nghĩa thích hợp, Điền từ vào chỗ trống, Viết câu với từ cho sẵn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1: My new school

Từ vựng trong sách

  1. Ready /ˈrɛdi/ (adj): Sẵn sàng

Ví dụ: I am ready for the new school year. (Mình đã sẵn sàng cho năm học mới rồi.)

  1. Friend /frɛnd/ (n): Bạn bè

Ví dụ: I have many new friends. (Mình có rất nhiều bạn mới.)

  • Friendly /ˈfrɛndli/ (adj): Thân thiện

Ví dụ: She is very friendly. (Cô ấy rất thân thiện.)

  • Friendliness /ˈfrɛndlɪnəs/ (n): Sự thân thiện

Ví dụ: Friendliness is very important. (Sự thân thiện là rất quan trọng.)

  1. Same /seɪm/ (adj): Cùng, giống

Ví dụ: We go to the same school. (Chúng tớ học cùng trường.)

  1. Heavy /ˈhɛvi/ (adj): Nặng

Ví dụ: This book looks heavy. (Quyển sách này trông nặng thật.)

  • Heaviness /ˈhɛvɪnəs/ (n): Sự nặng nề

Ví dụ: The heaviness of the backpack made it difficult for him to walk to school. (Sức nặng của chiếc cặp khiến cậu ấy gặp khó khăn trong việc đi bộ đến trường.)

  1. Subject /ˈsʌbʤɪkt/ (n): Môn học

Ví dụ: My favourite subject is English. (Môn học ưa thích nhất của tớ là tiếng Anh.)

  1. Uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n): Đồng phục

Ví dụ: My mother buys me a new uniform. (Mẹ mua đồng phục mới cho mình.)

  1. Smart /smɑːt/ (adj): Bảnh bao, thông minh

Ví dụ: You look smart in your school uniform. (Cậu trông thật bảnh bao trong bộ đồng phục mới.)

  1. Put on /pʊt ɒn/ (phr.): Mặc vào

Ví dụ: Let me put on my uniform. (Để mình mặc đồng phục vào đã.)

  1. School bag /skuːl bæɡ/ (n): Cặp sách

Ví dụ: This is my new school bag. It’s so beautiful. (Đây là cặp sách mới của tớ. Nó thật đẹp nhỉ.)

  1. Pencil sharpener /ˈpɛnsᵊl ˈʃɑːpᵊnə/ (n): chuốt bút chì, gọt bút chì

Ví dụ: Can I borrow your pencil sharpener? (Cậu có thể cho tớ mượn chiếc gọt bút chì không?)

  1. Compass /ˈkʌmpəs/ (n): chiếc com-pa

Ví dụ: You need a compass to draw a circle. (Bạn cần một chiếc com-pa để vẽ một hình tròn.)

  1. Calculator /ˈkælkjəleɪtə/ (n): Máy tính cầm tay

Ví dụ: You must not use a calculator in the test. (Các em không được sử dụng máy tính cầm tay trong bài thi này.)

  1. Rubber /ˈrʌbə/ (n): Cục tẩy, cục gôm

Ví dụ: Do you see my rubber anywhere? (Bạn có thấy cục gôm của tôi ở đâu không?)

  1. Pencil case /ˈpɛnsᵊl keɪs/ (n): Hộp bút

Ví dụ: I have a beautiful pencil case. (Tôi có một chiếc hộp bút rất đẹp.)

  1. School lunch /skuːl lʌnʧ/ (n): Bữa ăn trưa ở trường

Ví dụ: I often have banh mi for my school lunch. (Tôi thường mang bánh mì để ăn trưa ở trường.)

  1. English /ˈɪŋɡlɪʃ/ (n): Môn tiếng Anh

Ví dụ: English is my favourite subject. (Tiếng Anh là môn học ưa thích nhất của tôi.)

  1. History /ˈhɪstᵊri/ (n): Môn Lịch sử

Ví dụ: I like learning History. (Tôi thích học môn Lịch sử.)

  1. Exercise /ˈɛksəsaɪz/ (n): Bài tập

Ví dụ: I do English exercises everyday. (Tôi làm bài tập tiếng Anh hằng ngày.)

  1. Science /ˈsaɪəns/ (n): Môn Khoa học

Ví dụ: Science is my favourite subject. (Môn Khoa học là môn học yêu thích nhất của tôi.)

  1. Teach /tiːʧ/ (v): Dạy học

Ví dụ: Mrs. Kim teaches us English. (Cô Kim dạy tiếng Anh cho chúng tôi.)

  • Teacher /ˈtiːʧə/ (n): Giáo viên

Ví dụ: I want to become a teacher in the future. (Tôi muốn trở thành một giáo viên trong tương lai.)

  1. Healthy /ˈhɛlθi/ (adj): Khỏe mạnh

Ví dụ: I exercise a lot to be healthy. (Tôi tập thể dục rất nhiều để trở nên khỏe mạnh.)

  • Health /hɛlθ/ (n): Sức khỏe

Ví dụ: Health is very important in our life. (Sức khỏe rất quan trọng đối với cuộc sống của chúng ta.)

  1. Study /ˈstʌdi/ (v): Học

Ví dụ: I study very hard to get good grades. (Tôi học hành rất chăm chỉ để được điểm tốt.)

  1. Art /ɑːt/ (n): Môn Mỹ thuật

Ví dụ: Art is my favourite subject. (Mỹ thuật là môn học yêu thích của tôi.)

  • Artistic /ɑːˈtɪstɪk/ (adj): Mang tính nghệ thuật, thuộc về nghệ thuật

Ví dụ: My friend Sarah is very artistic; she loves to draw and paint beautiful pictures in her free time. (Bạn của tôi, Sarah, rất có tính nghệ thuật. Cậu ấy thích vẽ và tô màu những bức tranh thật đẹp vào thời gian rảnh.)

  • Artist /ˈɑːtɪst/ (n): Nghệ sĩ

Ví dụ: Son Tung M-TP is my favourite artist. (Sơn Tùng M-TP là nghệ sĩ mà tôi yêu thích nhất.)

  1. Cycle /ˈsaɪkᵊl/ (v): Đạp xe đạp

Ví dụ: I usually cycle to school. (Tôi thỉnh thoảng đạp xe đến trường.)

  1. Centre /ˈsɛntə/ (n): Trung tâm

Ví dụ: I like living in the city centre. (Tôi rất thích sống ở trung tâm thành phố.)

  1. Village /ˈvɪlɪʤ/ (n): Ngôi làng

Ví dụ: My grandparents live in a small village. (Ông bà của tôi sống ở một ngôi làng nhỏ.)

  1. Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n): Sân chơi

Ví dụ: My sister likes playing in the playground. (Em gái của tôi rất thích chơi ở sân chơi.)

  1. Rarely /ˈreəli/ (adv): Hiếm khi

Ví dụ: I rarely stay up late. (Tôi hiếm khi ngủ muộn.)

  1. Usually /ˈjuːʒʊəli/ (adv): Thỉnh thoảng

Ví dụ: I usually go to the cinema. (Thỉnh thoảng tôi đi xem phim.)

  1. Often /ˈɒfᵊn/ (adv): Thường xuyên

Ví dụ: I often go to school by bike. (Tôi thường đi học bằng xe đạp.)

  1. Always /ˈɔːlweɪz/ (adv): Luôn luôn

Ví dụ: I always go to school on time. (Tôi luôn luôn đi học đúng giờ.)

  1. International /ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl/ (adj): Quốc tế

Ví dụ: I want to go to an international school. (Tôi muốn học ở trường quốc tế.)

  1. Boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ (n): Trường nội trú

Ví dụ: My sister goes to a boarding school. (Em gái tôi học ở trường nội trú.)

  1. Mountain /ˈmaʊntɪn/ (n): núi

Ví dụ: There is a big mountain behind my house. (Có một ngọn núi rất to ở phía sau nhà của tôi.)

  1. Field /fiːld/ (n): Cánh đồng

Ví dụ: There are many green fields in my hometown. (Có rất nhiều cánh đồng xanh ở thị trấn của tôi.)

  1. Computer room /kəmˈpjuːtə ruːm/ (n): Phòng vi tính

Ví dụ: The computer room at my school is very big and modern. (Phòng vi tính ở trường tôi thì rất to và đẹp.)

  1. English-speaking teacher /ˈɪŋɡlɪʃ-ˈspiːkɪŋ ˈtiːʧə/ (n): Giáo viên nói tiếng Anh

Ví dụ: You will learn with English-speaking teachers. (Con sẽ học với các giáo viên nói tiếng Anh.)

  1. Join /ʤɔɪn/ (v): Tham gia

Ví dụ: I will join a singing contest. (Tôi sẽ tham gia vào một cuộc thi hát.)

  1. At weekends /æt ˈwiːkˈɛndz/ (phr.): Vào những ngày cuối tuần

Ví dụ: I go shopping at weekends. (Tôi đi mua sắm vào những ngày cuối tuần.)

  1. Biology /baɪˈɒləʤi/ (n): Môn Sinh học

Ví dụ: Biology is my favorite subject. (Sinh học là môn học yêu thích nhất của tôi.)

  1. Breakfast /ˈbrɛkfəst/ (n): Bữa sáng

Ví dụ: Breakfast is the most important meal of the day. (Bữa sáng là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.)

Từ vựng mở rộng

  1. Do paintings /duː ˈpeɪntɪŋz/ (phr.): Vẽ tranh

Ví dụ: I want to join the art club because I want to do paintings. (Tôi muốn tham gia câu lạc bộ mỹ thuật vì tôi muốn vẽ tranh.)

  1. Do exercise /duː ˈɛksəsaɪz/ (v): Tập thể dục

Ví dụ: I do exercise everyday. (Tôi tập thể dục hằng ngày.)

  1. Do homework /duː ˈhəʊmˌwɜːk/ (v): Làm bài tập về nhà

Ví dụ: I do homework before going to school. (Tôi làm bài tập về nhà trước khi đi học.)

  1. Play music /pleɪ ˈmjuːzɪk/ (v): Chơi nhạc cụ

Ví dụ: I like playing music. (Tôi thích chơi nhạc cụ.)

  1. Play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ (v): Chơi đá bóng

Ví dụ: My brother likes playing football with his friends. (Em trai tôi thích chơi đá bóng với bạn của mình.) 

  1. Have breakfast /hæv ˈbrɛkfəst/ (collocation): Ăn sáng

Ví dụ: I have breakfast everyday. (Tôi ăn sáng hằng ngày.)

  1. Have lunch /hæv lʌnʧ/ (collocation): Ăn trưa

Ví dụ: I often have lunch at school. (Tôi thường ăn trưa tại trường.)

  1. On the first day at school /ɒn ðə fɜːst deɪ æt skuːl/ (phr.): Vào ngày đầu tiên đi học 

Ví dụ: I wear my new uniform on the first day at school. (Tôi mặc đồng phục mới vào ngày đầu tiên đi học.)

  1. In the center of the village /ɪn ðə ˈsɛntər ɒv ðə ˈvɪlɪʤ/ (phr.): Ở giữa làng, ở trung tâm của ngôi làng

Ví dụ: There is a big park in the center of the village. (Có một cái công viên lớn ở giữa ngôi làng.)

Luyện tập

Đề bài

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

1. English-speaking teacher

a. Quốc tế

2. At weekends

b. Trung tâm

3. Boarding school

c. Giáo viên tiếng Anh

4. International

d. Trường nội trú

5. Centre

e. Vào những ngày cuối tuần

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

uniform

heavy

same

Nice to meet you friend

ready

subject

put on

compass

pencil sharpener

friend

1. Are you _______________ for the school picnic on Saturday?

2. I have a new _______________ named Tim, and we play together every day.

3. _______________! I'm Sarah. Nice to meet you.

4. My friend Kate and I have the _______________ favorite color, which is blue.

5. This suitcase is too _______________ for me to carry comfortably.

6. Math is my favorite _______________ in school because it's interesting.

7. Let's _______________ our jackets before we go outside; it's chilly today.

8. Our school's _______________ is blue and white.

9. Can I borrow your _______________? I need to sharpen my pencil.

10. Use a _______________ to draw a perfect circle for your art project.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

1. Bring a calculator

2. Rubber

3. Pencil case

4. School lunch

5. Science

6. Teach

7. Healthy

8. Study

9. Village

10. Exercise

Đáp án & giải thích

Bài 1

1. English-speaking teacher: Giáo viên tiếng Anh → 1 nối với c.

2. At weekends: Vào những ngày cuối tuần → 2 nối với e.

3. Boarding school: Trường nội trú → 3 nối với d.

4. International: Quốc tế → 4 nối với với a.

5. Centre: Trung tâm → 5 nối với b.

Bài 2

1. Are you _______________ for the school picnic on Saturday?

  • Đáp án: ready

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ, dùng để chỉ trạng thái của người được hỏi đối với chuyến dã ngoại ở trường vào thứ bảy (the school picnic on Saturday). Trong các từ đã cho, “ready” là một tính từ, có nghĩa là sẵn sàng, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Bạn đã sẵn sàng cho chuyến dã ngoại ở trường vào thứ bảy chưa?

2. I have a new _______________ named Tim, and we play together every day.

  • Đáp án: friend

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ số ít chỉ người. Nhân vật “tôi” giới thiệu người này tên là Tim và họ chơi chung với nhau mỗi ngày (we play together every day). Từ “friend” có nghĩa là “bạn”, phù hợp về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch nghĩa: Tôi có một người bạn mới tên là Tim và chúng tôi chơi với nhau hằng ngày.

3. I'm Sarah. ______________!

  • Đáp án: Nice to meet you

  • Giải thích: Cần điền một cụm từ, miêu tả sự chào mừng, niềm nở khi giới thiệu bản thân với người lạ. Cụm “Nice to meet you” có nghĩa là “Rất vui được gặp bạn”, phù hợp về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch nghĩa: Mình là Sarah. Rất vui được gặp bạn!

4. My friend Kate and I have the _______________ favorite color, which is blue.

  • Đáp án: same

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ. Vì Kate và “tôi” đều thích màu xanh nên có thể nói rằng họ có cùng sở thích về màu sắc. “same” là một tính từ có nghĩa là “cùng”, phù hợp về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Bạn của tôi Kate và tôi có cùng màu sắc yêu thích, đó là màu xanh.

5. This suitcase is too _______________ for me to carry comfortably.

  • Đáp án: heavy

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ, miêu tả trạng thái của chiếc túi xách mà khiến cho người nói không thể mang theo một cách thoải mái, khiến người nói gặp khó khăn trong việc xách. Trong các từ đã cho, “heavy” là một tính từ, có nghĩa là nặng, phù hợp về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Chiếc túi xách này quá nặng, tôi không thể đem nó theo bên mình một cách thoải mái được.

6. Math is my favorite _______________ in school because it's interesting.

  • Đáp án: subject

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để miêu tả môn toán. Trong các từ đã cho, “subject” là một danh từ, có nghĩa là môn học, phù hợp về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Toán là môn học yêu thích của tôi ở trường vì nó rất thú vị.

7. Let's _______________ our jackets before we go outside; it's chilly today.

  • Đáp án: put on

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ hoặc cụm động từ, chỉ hành động mà người nói sẽ làm với chiếc áo khoác. Vì hôm nay trời lạnh (it's chilly today) nên họ cần mặc áo khoác trước khi ra ngoài (before we go outside). Trong các từ đã cho, “put on” là một động từ, có nghĩa là mặc, phù hợp về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Hãy mặc áo khoác vào trước khi ra ngoài, hôm nay trời lạnh đấy.

8. Our school's _______________ is blue and white.

  • Đáp án: uniform

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, miêu tả một đồ vật của trường, có màu sắc riêng biệt. Trong các từ đã cho, “uniform” là một danh từ, có nghĩa là đồng phục, phù hợp về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Đồng phục của trường tôi có màu trắng và xanh.

9. Can I borrow your _______________? I need to sharpen my pencil.

  • Đáp án: pencil sharpener

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, miêu tả một đồ vật hoặc dụng cụ dùng để chuốt, làm sắc đầu bút chì (sharpen my pencil). Trong các từ đã cho, “pencil sharpener” là một danh từ, có nghĩa là đồ chuốt bút chì, phù hợp về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu. 

  • Dịch: Cậu có thể cho tớ mượn cái chuốt bút chì được không? Tớ cần gọt bút chì.)

10. Use a _______________ to draw a perfect circle for your art project.

  • Đáp án: compass

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, miêu tả một đồ vật, dụng cụ dùng để vẽ hình tròn (draw a perfect circle). Trong các từ đã cho,  “compass” là một danh từ, có nghĩa là cái com-pa, phù hợp về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Sử dụng một chiếc com-pa để vẽ một hình tròn hoàn hảo cho dự án mỹ thuật của bạn.

Bài 3

1. Bring a calculator (Mang theo máy tính cầm tay).

Gợi ý: Don't forget to bring your calculator to the math exam.

(Dịch: Đừng quên mang theo máy tính cầm tay vào phòng thi toán.)

2. Rubber (Cục tẩy).

Gợi ý: I use a rubber to erase mistakes in my notebook.

(Dịch: Tôi dùng tẩy để xóa đi những sai sót trong vở.)

3. Pencil case (Hộp đựng bút).

Gợi ý: My new pencil case is pink and has my name on it.

(Dịch: Hộp đựng bút mới của tôi màu hồng và có tên tôi trên đấy.)

4. School lunch. (Bữa ăn trưa ở trường).

Gợi ý: I usually have my school lunch with my friends during lunch break.

(Dịch: Tôi thường ăn trưa ở trường với bạn bè trong giờ nghỉ trưa.)

5. Science (Môn Khoa học).

Gợi ý: My favorite subject is Science.

(Dịch: Môn học yêu thích nhất của tôi là môn Khoa học.)

6.Teach (Dạy).

Gợi ý: Mrs. Davis will teach us English this year; she's very nice.

(Dịch: Cô Davis sẽ dạy chúng tôi môn tiếng Anh năm nay, cô ấy rất tốt.)

7. Healthy (Khỏe mạnh).

Gợi ý: I eat lots of fruits and vegetables to stay healthy.

(Dịch: Tôi ăn rất nhiều trái cây và rau củ để cơ thể khỏe mạnh.)

8. Study (Học).

Gợi ý: I need to study for the Geography test.

(Dịch: Tôi cần học bài để chuẩn bị cho bài kiểm tra Địa lý.)

9. Village (Ngôi làng).

Gợi ý: My grandparents live in a small village.

(Dịch: Ông bà của tôi sống ở một ngôi làng nhỏ.)

10. Exercise (Thể dục).

Gợi ý: I often exercise in the morning.

(Dịch: Tôi thường đạp xe đến trường.)

Tổng kết

Unit 1 giới thiệu những từ vựng về các dụng cụ học tập cũng như một số các hoạt động thú vị ở trường. Bài viết này hi vọng đã giúp độc giả hiểu hơn về những từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 1 - về ngữ nghĩa, cách phát âm, loại từ, cách sử dụng chúng trong câu và một số họ từ liên quan của các từ vựng chính - đồng thời mở mang vốn kiến thức với những mục từ vựng mở rộng.

Ngoài ra, để giúp học sinh THCS tự tin sử dụng tiếng Anh, phát triển kiến thức xã hội và chinh phục bài thi IELTS, ZIM Academy hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược.

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 2.

Tác giả: Trương Nguyễn Khánh Linh


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Global Success - Sách học sinh - Tập 1. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu