Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 2: My house - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 về chủ đề My house, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 6 unit 2 my house global success

Unit 2 trong sách Tiếng Anh 6 Global Success xoay quanh chủ đề My House - Ngôi nhà của tôi, về các loại nhà cửa, phòng ốc, nội thất, và cách diễn đạt trôi chảy về chủ điểm này. Bên cạnh xây dựng các kĩ năng, ngữ pháp và phát âm, Unit 2 giới thiệu rất nhiều từ vựng hữu ích để giúp học sinh vận dụng vào vốn ngôn ngữ của mình. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng nổi bật và thông dụng trong Tiếng Anh 6 Unit 2: My House, đồng thời bổ sung thêm một số từ vựng mở rộng và nâng cao, và cung cấp một số bài luyện tập nhằm giúp học sinh củng cố và ghi nhớ kiến thức đã nêu trong bài.

Key takeaways

  • Từ vựng trong sách: furniture, town house, country house, flat, room, living room, bedroom, kitchen, bathroom, hall,…

  • Từ vựng mở rộng: cottage, villa, bungalow, stilt house, decorate, neat, tidy, messy, tiny, massive, do up.

  • Bài tập vận dụng: Nối từ với nghĩa thích hợp, Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn, Đặt câu với từ cho sẵn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2: My house

Từ vựng trong sách

  1. Furniture /ˈfɜːnɪʧə/ (n): nội thất

Ví dụ: They need to buy furniture for their new house. (Họ cần mua nội thất cho ngôi nhà mới của mình.)

  • Furnish (v): trang bị nội thất (cho phòng, nhà,…)

  • Furnished (adj): đã được trang bị nội thất

  1. Town house /taʊn haʊs/ (n): nhà phố

Ví dụ: My family lives in a town house. (Gia đình tôi sống trong một căn nhà phố.)

  • Household (adj): gia dụng, (thuộc) gia đình

  • Household (n): hộ gia đình

  1. Country house /ˈkʌntri haʊs/ (n): nhà ở nông thôn

Ví dụ: My grandparents’ country house is small but beautiful. (Ngôi nhà ở nông thôn của ông bà tôi tuy nhỏ nhưng vẫn rất xinh đẹp.)

  • Countryside (n): nông thôn

  1. Flat /flæt/ (n): căn hộ

Ví dụ: We will move to a flat next month. (Tháng sau chúng tôi sẽ chuyển vào một căn hộ.)

  • Flat (adj): phẳng

  • Flatten (v): làm phẳng, tán dẹt

  1. Room /ruːm/ (n): phòng 

Ví dụ: Let’s go to my room and play video games! (Hãy vào phòng tôi và chơi trò chơi điện tử nào!)

  • Roomy (adj): rộng rãi

  • Roommate (n): bạn cùng phòng

  1. Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ (n): phòng khách

Ví dụ: There is a TV and a sofa in the living room. (Có một cái TV và một cái sofa trong phòng khách.)

  • Live (v): sinh sống

  • Life (n): cuộc sống

  • Lively (adj): sống động, sôi động

  1. Bedroom /ˈbɛdruːm/ (n): phòng ngủ

Ví dụ: My favourite room in the house is my bedroom. (Căn phòng yêu thích của tôi là phòng ngủ.)

  • Bed (n): giường ngủ

  • Bedding (n): bộ chăn ga trải giường

  1. Kitchen /ˈkɪʧᵊn/ (n): phòng bếp

Ví dụ: Mai is cooking in the kitchen. (Mai đang nấu ăn trong phòng bếp.)

  • Kitchenware (n): đồ dùng nhà bếp

  1. Bathroom /ˈbɑːθruːm/ (n): phòng tắm

Ví dụ: Excuse me; where is the bathroom? (Xin lỗi, phòng tắm ở đâu vậy?)

  • Bath (n): tắm, bồn tắm

  • Bathe (v): tắm

  1. Hall /hɔːl/ (n): đại sảnh

Ví dụ: There are some pictures on the walls along the hall. (Có một vài bức tranh treo trên tường của đại sảnh.)

  • Hallway (n): hành lang

  1. Lamp /læmp/ (n): đèn

Ví dụ: Could you turn off the lamp, please? (Bạn có thể tắt đèn đi được không?)

  • Lamplight (n): ánh đèn

  • Lampshade (n): chao đèn, tán đèn

  1. Cupboard /ˈkʌbəd/ (n): tủ chén

Ví dụ: Wash the cutlery and put them in the cupboard. (Hãy rửa dao kéo và xếp chúng vào tủ chén.)

  • Cup (n): cốc, chén

  • Cupcake (n): bánh cupcake, bánh kem nhỏ

  1. Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃə/ (n): máy rửa bát

Ví dụ: Our dishwasher is very useful. (Máy rửa bát của chúng tôi rất hữu dụng.)

  • Dish (n): đĩa

  • Wash (v): rửa, giặt

  1. Chest of drawers /ʧɛst ɒv drɔːz/ (n): ngăn kéo

Ví dụ: I put my stationery in a chest of drawers next to my desk. (Tôi đựng văn phòng phẩm của mình trong một tủ ngăn kéo bên cạnh bàn học.)

  • Chest (n): rương, hòm

  1. Toilet /ˈtɔɪlɪt/ (n): bồn cầu

Ví dụ: It is your turn to clean the toilet today. (Hôm nay đến lượt bạn cọ bồn cầu.)

  • Toiletry (n): dụng cụ vệ sinh cá nhân (dầu tắm, dầu gội, bàn chải đánh răng, vv…)

  1. Sink /sɪŋk/ (n): bồn rửa

Ví dụ: You can wash your hands in the sink. (Bạn có thể rửa tay trong bồn rửa.)

  • Sink (v): chìm

  1. Fridge /frɪʤ/ (n): tủ lạnh

Ví dụ: Put the cheese in the fridge, please. (Hãy cho phô mai vào tủ lạnh.)

  • Refrigerate (v): làm lạnh, giữ lạnh

  • Refrigerator (n): tủ lạnh

  1. Picture /ˈpɪkʧə/ (n): bức tranh, bức ảnh

Ví dụ: Could you take a picture of us? (Bạn có thể chụp giúp chúng tôi một bức ảnh được không?)

  • Picture (v): hình dung, mường tượng

  • Picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ

  1. Sofa /ˈsəʊfə/ (n): ghế sofa

Ví dụ: My cat is sleeping on the sofa. (Con mèo của tôi đang ngủ trên ghế sofa.)

  1. Shower /ˈʃaʊə/ (n): buồng tắm vòi hoa sen

Ví dụ: Phong is in the shower; he is sweaty because he just played football earlier. (Phong đang ở trong buồng tắm; cậu ấy đổ mồ hôi vì cậu ấy vừa mới chơi bóng đá lúc nãy.)

  • Shower (v): tắm bằng vòi hoa sen

  • Showerhead (n): vòi hoa sen

  1. Bowl /bəʊl/ (n): bát, tô

Ví dụ: My sister eats two bowls of rice with other food every meal. (Em gái tôi ăn hai tô cơm cùng thức ăn vào mỗi bữa ăn.)

  1. Chopstick /ˈʧɒpstɪk/ (n): đũa

Ví dụ: Vietnamese people use chopsticks to eat. (Người Việt Nam sử dụng đũa để ăn.)

  • Stick (n): gậy, que

  1. Department store /dɪˈpɑːtmənt stɔː/ (n): cửa hàng bách hóa

Ví dụ: My mother usually shops at the department store near our house. (Mẹ tôi thường mua sắm ở cửa hàng bách hóa gần nhà chúng tôi.)

  • Depart (v): rời đi, khởi hành

  • Department (n): ban, khoa, gian hàng

  1. Desk /dɛsk/ (n): bàn học

Ví dụ: My’s desk is made from wood. (Bàn học của My được làm bằng gỗ.)

  • Desktop (n): mặt bàn, màn hình chính

  • Deskmate (n): bạn cùng bàn

  1. Garden /ˈɡɑːdᵊn/ (n): khu vườn

Ví dụ: Ben’s house has a lovely garden with a lot of different vegetables and flowers. (Nhà Ben có một khu vườn xinh xắn với rất nhiều loại rau củ và hoa khác nhau.)

  • Gardener (n): người làm vườn

  • Gardening (n): nghề làm vườn

  1. Move /muːv/ (v): di chuyển

Ví dụ: Mai’s family will move to a flat soon. (Gia đình Mai sẽ chuyển đến một căn hộ trong thời gian tới.)

  • Movement (n): chuyển động, cử động

  • Moving (adj): cảm động

  1. Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ quần áo

Ví dụ: Wow! Your wardrobe is really big! (Chà! Tủ quần áo của bạn to thật!)

  1. Cooker /ˈkʊkə/ (n): lò, nồi nấu

Ví dụ: Every home in my neighbourhood has a rice cooker. (Mọi nhà ở khu phố của tôi đều có nồi nấu cơm.)

  • Cook (v): nấu nướng

  • Cook (n): đầu bếp

  1. Shelf /ʃɛlf/ (n): kệ, ngăn, giá

Ví dụ: Put your books back on the shelf after you finish reading them. (Hãy cho sách lên lại trên giá sau khi bạn đã đọc xong.)

  • Shelve (v): xếp vào ngăn, xếp xó, gạt sang một bên

  • Bookshelf (n): giá sách

  1. Strange /streɪnʤ/ (adj): kỳ lạ, lạ lùng

Ví dụ: That girl’s clothes are so strange. (Quần áo của cô gái kia thật kỳ lạ.)

  • Stranger (n): người lạ

  • Strangeness (n): sự kỳ lạ, sự lạ lùng

Từ vựng mở rộng

  1. Cottage /ˈkɒtɪʤ/ (n): nhà tranh, nhà nhỏ ở quê

Ví dụ: We are going to visit my family’s cottage in the countryside. (Chúng ta đang đi thăm ngôi nhà nhỏ của gia đình tôi ở vùng nông thôn.)

  1. Villa /ˈvɪlə/ (n): biệt thự

Ví dụ: I want to have a fancy villa when I grow up. (Tôi muốn có một ngôi biệt thự sang trọng khi tôi lớn lên.)

  1. Bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/ (n): nhà một tầng nhỏ kiểu Ấn Độ

Ví dụ: Let’s rent a bungalow to stay on our vacation. (Hãy thuê một căn nhà một tầng nhỏ để ở trong kì nghỉ của chúng ta nào.)

  1. Stilt house /stɪlt haʊs/ (n): nhà sàn

Ví dụ: People in this village live in traditional stilt houses. (Người dân trong ngôi làng này sống trong những căn nhà sàn truyền thống.)

  • Stilted (adj): (lời nói) cứng nhắc, không tự nhiên

  • House (v): chứa

  1. Decorate /ˈdɛkəreɪt/ (v): trang trí

Ví dụ: We always decorate our house for special occasions. (Chúng tôi luôn trang trí nhà cửa vào những dịp đặc biệt.)

  • Decoration (n): vật trang trí

  • Decorative (adj): mang tính trang trí, làm cảnh

  1. Neat /niːt/ (adj): ngăn nắp, gọn gàng

Ví dụ: My mother always tells me to clean my room to keep it neat. (Mẹ tôi luôn bảo tôi dọn dẹp phòng để giữ cho nó được gọn gàng.)

  • Neatly (adv): một cách ngăn nắp, một cách gọn gàng

  • Neatness (n): sự ngăn nắp, sự gọn gàng

  1. Tidy /ˈtaɪdi/ (adj): sạch sẽ, ngăn nắp

Ví dụ: I use a vacuum to keep my floor tidy. (Tôi sử dụng máy hút bụi để giữ cho sàn nhà được sạch sẽ.)

  • Tidiness (n): sự sạch sẽ, sự ngăn nắp

  • Tidily (adv): một cách sạch sẽ, ngăn nắp

  1. Messy /ˈmɛsi/ (adj): bừa bộn

Ví dụ: Mai doesn’t like Nam because his desk is always messy. (Mai không ưa Nam vì bàn cậu ấy lúc nào cũng bừa bộn.)

  • Mess (n) mớ bừa bộn

  • Messily (adv): một cách bừa bộn

  1. Tiny /ˈtaɪni/ (adj): nhỏ

Ví dụ: A dollhouse is tiny compared to a real house. (Một cái nhà búp bê trông rất nhỏ so với một căn nhà thật.)

  1. Massive /ˈmæsɪv/ (adj): to lớn

Ví dụ: Our school gate is massive. (Cổng trường chúng ta thật to lớn.)

  • Massively (adv): một cách to lớn

  • Massiveness (n): sự to lớn

  1. Do up /duː ʌp/ (phrasal verb): tân trang

Ví dụ: I just bought a new house, so I need your help to do it up. (Tôi vừa mua một căn nhà mới, nên tôi cần bạn giúp để tân trang nó.)

Luyện tập

Đề bài

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng 

Ý nghĩa

  1. Sink 

a. Đại sảnh

  1. Department store

b. Bồn rửa

  1. Hall 

c. Nội thất

  1. Move 

d. Di chuyển

  1. Furniture 

e. Cửa hàng bách hóa

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống với các từ cho sẵn

strange 

garden

massive

neat

decorate

desk

cupboard

shower

bowl

living room

  1. The family gathered in the ________ ________  to watch a movie.

  2. We planted colorful flowers in the ________.

  3. I left my book on the ________ in the study room.

  4. Their house had a ________ backyard.

  5. She keeps her room very ________ and organized.

  6. We like to ________ our home for the holidays.

  7. Lan’s new hair makes her look so ________ that I can’t recognise her at first.

  8. The ________ in the kitchen is full of dishes.

  9. After school, I just want to get in the ________ and wash myself.

  10. She put soup in a large ________.

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

  1. Tiny

  2. Messy

  3. Do up

  4. Bedroom

  5. Kitchen

  6. Wardrobe 

  7. Lamp

  8. Country house

  9. Picture

  10. Dishwasher 

Đáp án và giải thích

Bài 1

1 - b 2 - e 3 - a 4 - d 5 - c.

Bài 2

  1. The family gathered in the ________ ________  to watch a movie.

Đáp án: living room.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the”, chỉ nơi mà mọi người trong gia đình tụ họp (the family gathered) để xem phim (to watch a movie). Trong các từ đã cho, “living room” là danh từ chỉ địa điểm hợp lý nhất để xem phim. Ở đây, gia đình nọ tụ họp ở phòng khách để xem một bộ phim.

  1. We planted colorful flowers in the ________.

Đáp án: garden.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the”, chỉ nơi có thể trồng hoa (planted colorful flowers). Trong các từ đã cho, “garden” là danh từ chỉ địa điểm hợp lý nhất để trồng trọt. Ở đây, nhóm nhân vật “chúng tôi” đã trồng những loài hoa đầy màu sắc trong vườn.

  1. I left my book on the ________ in the study room.

Đáp án: desk.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the”, chỉ vật mà nhân vật “tôi” đã đặt sách lên (I left my book). Trong các từ đã cho, “desk” là danh từ hợp lý nhất để đặt sách vở lên trên, và thường nằm trong phòng học (study room). Ở đây, “tôi” để sách của mình trên bàn trong phòng học. 

  1. Their house had a ________ backyard.

Đáp án: massive.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ đứng trước danh từ “backyard” (sân sau), để mô tả nó. Trong các từ đã cho, “massive” là tính từ hợp lý để miêu tả sân sau của một ngôi nhà (their house). Ở đây, ngôi nhà của họ có một cái sân sau rất lớn.

  1. She keeps her room very ________ and organised.

Đáp án: neat.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ, bởi cấu trúc với keep là keep + N + adj, nhằm nói về việc giữ cho sự vật nào đó như thế nào, ở đây là giữ cho phòng của cô ấy như thế nào đó ( keeps her room …). Trong các từ đã cho, “neat” là tính từ hợp lý nhất, bởi nó cùng với “organised” (có tổ chức) phù hợp để miêu tả căn phòng. Ở đây, cô ấy giữ cho phòng mình rất gọn gàng, có tổ chức.

  1. We like to ________ our home for the holidays.

Đáp án: decorate.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một động từ để tạo thành cấu trúc to V(bare) sau like, thể hiện hoạt động nhóm nhân vật “chúng tôi” thích làm với căn nhà (home) vào kì nghỉ (for the holidays). Trong các từ đã cho, “decorate” là động từ duy nhất. Ở đây, “chúng tôi” thích trang trí nhà cửa vào các kỳ nghỉ.

  1. Lan’s new hair makes her look so ________ that I can’t recognise her at first.

Đáp án: strange.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một tính từ để mô tả kiểu tóc mới của Lan (Lan’s new hair). Trong các từ đã cho, “strange” là tính từ hợp lý để miêu tả ngoại hình của Lan sau khi có kiểu tóc mới. Ở đây, kiểu tóc mới của Lan khiến cô ấy trông lạ đến nỗi nhân vật “tôi” còn không nhận ra cô.

  1. The ________ in the kitchen is full of dishes.

Đáp án: cupboard.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the”, chỉ vật đựng rất nhiều đĩa (full of dishes). Trong các từ đã cho, “cupboard” là danh từ hợp lý nhất để đựng bát đĩa và nằm trong phòng bếp (kitchen). Ở đây, cái tủ chén trong bếp đựng đầy đĩa.

  1. After school, I just want to get in the ________ and wash myself.

Đáp án: shower.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “the”, chỉ địa điểm để tắm rửa (wash). Trong các từ đã cho, “shower” là danh từ hợp lý nhất để nhân vật “tôi” tắm rửa sau khi về nhà từ trường (after school). Ở đây, sau giờ học, “tôi” chỉ muốn đi vào buồng tắm có vòi hoa sen và tắm rửa. 

  1. She put soup in a large ________.

Đáp án: bowl.

Giải thích: Trong câu này, cần điền một danh từ để đứng sau mạo từ “a” và tính từ “large” (lớn, rộng), chỉ vật có thể đựng súp (soup). Trong các từ đã cho, “bowl” là danh từ hợp lý nhất, vì nó có thể đựng súp. Ở đây, cô ấy cho súp vào một cái tô lớn.

Bài 3

  1. Tiny.

Đáp án tham khảo: Their tiny apartment was lovely but a little bit uncomfortable.

Dịch nghĩa: Căn hộ nhỏ của họ tuy xinh xắn nhưng hơi khó chịu.

  1. Messy.

Đáp án tham khảo: After a long day at work, she returned to a messy home.

Dịch nghĩa: Sau một ngày làm việc dài, cô quay trở lại căn nhà bừa bộn của mình.

  1. Do up.

Đáp án tham khảo: They decided to do up the living room.

Dịch nghĩa: Họ đã quyết định tân trang phòng khách.

  1. Bedroom.

Đáp án tham khảo: The bedroom was decorated with posters and pictures.

Dịch nghĩa: Căn phòng ngủ được trang trí với các tấm áp phích và tranh ảnh.

  1. Kitchen.

Đáp án tham khảo: She is preparing a delicious meal in the kitchen.

Dịch nghĩa: Cô ấy đang chuẩn bị một bữa ăn ngon lành trong bếp.

  1. Wardrobe.

Đáp án tham khảo: He just finished organising his clothes in the wardrobe.

Dịch nghĩa: Anh ấy vừa sắp xếp quần áo của mình trong tủ quần áo xong.

  1. Lamp.

Đáp án tham khảo: Can I borrow your lamp?

Dịch nghĩa: Tôi có thể mượn đèn của bạn được không?

  1. Country house.

Đáp án tham khảo: They spent their weekend at a lovely country house.

Dịch nghĩa: Họ đã dành cuối tuần tại một căn nhà xinh xắn ở nông thôn.

  1. Picture.

Đáp án tham khảo: The picture on the wall has a beautiful sunset.

Dịch nghĩa: Bức tranh treo trên tường có cảnh hoàng hôn rất đẹp.

  1. Dishwasher.

Đáp án tham khảo: The dishwasher made cleaning up after dinner much easier.

Dịch nghĩa: Máy rửa bát giúp việc dọn dẹp sau bữa tối dễ dàng hơn.

Tổng kết

Để củng cố kiến thức, học sinh có thể thực hành qua các bài tập về từ vựng, trò chơi từ vựng, và vận dụng các từ mới vào giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Nếu biết cách tối ưu hóa lộ trình học, Unit 2 có thể giúp học sinh phát triển khả năng ngôn ngữ và mở rộng vốn từ vựng của mình về chủ đề My House. Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh 6 Unit 2 trong sách và cung cấp thêm một số phần nâng cao cũng như luyện tập để củng cố và hình thành khả năng ngôn ngữ cao hơn của học sinh.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 3.

Tác giả: Trần Linh Giang


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Global Success - Sách học sinh - Tập 1. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu