Banner background

Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 3: My friends - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 về chủ đề My friends, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 6 unit 3 my friends global success

Unit 3 - My friends là phần bài học với chủ đề về bạn bè và trại hè. Bài viết sẽ cung cấp cho người đọc từ vựng về tính cách con người, các đặc điểm cơ thể người cũng như cách miêu tả bạn thân. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng Unit 3 trong sách tiếng Anh 6 Global Success, kèm theo phần mở rộng gồm các từ vựng nâng cao, và một số phần luyện tập ở cuối bài.

Key takeaways

  • Từ vựng trong sách: picnic, pass, biscuit, sure, favourite, magazine, glasses, food, bookshop, body part, cheek, eye, nose, ear, face, hand, arm, mouth, leg, shoulder, foot, describe, classmate, member, personality, hard-working,…

  • Từ vựng mở rộng: draw a picture, write a letter, make a sandwich, bring some biscuits, play the piano, write a story, do homework,…

  • Luyện tập: Nối từ với nghĩa thích hợp, Điền từ vào chỗ trống, Viết câu với từ cho sẵn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3: My friends

Từ vựng trong bài

  1. Picnic /ˈpɪknɪk/ (n): Buổi dã ngoại

Ví dụ: I love going on a picnic at weekends. (Tôi rất thích đi dã ngoại vào cuối tuần)

  1. Pass /pɑːs/ (v): Đưa, chuyền

Ví dụ: Can you pass me the book, please? (Bạn có thể làm ơn đưa quyển sách giúp mình được không?)

  1. Biscuit /ˈbɪskɪt/ (n): Bánh quy

Ví dụ: I love eating biscuits as a snack. (Tôi rất thích ăn vặt bằng bánh quy)

  1. Here you are /hɪə juː ɑː/ (phr.): Của bạn đây

Ví dụ: A: Can you pass me the salt?

           B: Sure. Here you are

(Dịch: A: Bạn có thể đưa giúp mình lọ muối được không?

           B: Chắc chắn rồi. Của bạn đây.)

  1. Favourite /ˈfeɪvərɪt/ (adj): Ưa thích 

Ví dụ: What is your favourite subject? (Môn học ưa thích nhất của bạn là gì?)

  1. Magazine /mæɡəˈziːn/ (n): Tạp chí

Ví dụ: I like reading teen magazines. (Tôi rất thích đọc tạp chí tuổi teen.)

  1. Glasses /ˈɡlɑːsɪz/ (n): Kính cận

Ví dụ: I have to wear glasses to see better. (Tôi phải mang kính để nhìn tốt hơn.)

  1. Food /fuːd/ (n): Thức ăn

Ví dụ: What is your favourite food? (Món ăn ưa thích của bạn là gì?)

  1. Bookshop /ˈbʊkʃɒp/ (n): Hiệu sách

Ví dụ: My mother takes me to the bookshop to buy some books. (Mẹ tôi dẫn tôi đến nhà sách để mua vài quyển sách.)

  1. Body part /ˈbɒdi pɑːt/ (n.phr): Bộ phận cơ thể

Ví dụ: How many body parts does a person have? (Một người bình thường có bao nhiêu bộ phận cơ thể?)

  1. Cheek /ʧiːk/ (n): Má

Ví dụ: My sister has rosy cheeks. (Em tôi có má đỏ hồng)

  1. Eye /aɪ/ (n): Mắt

Ví dụ: My niece has big brown eyes. (Cháu gái tôi có đôi mắt to màu nâu.)

  1. Hand /hænd/ (n): Tay

Ví dụ: My father has big hands. (Bố tôi có đôi bàn tay rất to.)

  1. Arm /ɑːm/ (n): Cánh tay

Ví dụ: My brother has long arms. (Anh trai tôi có cánh tay rất dài.)

  1. Mouth /maʊθ/ (n): Miệng

Ví dụ: I have a big mouth. (Tôi có một chiếc miệng rộng.)

  1. Leg /lɛɡ/ (n): Chân, cẳng chân

Ví dụ: My legs are not that long. (Chân tôi không dài đến vậy.)

  1. Nose /nəʊz/ (n): Mũi

Ví dụ: She has a small nose. (Cô ấy có một chiếc mũi rất nhỏ.)

  1. Hair /heə/ (n): Tóc

Ví dụ: My mother has long black hair. (Mẹ tôi có mái tóc dài màu đen.)

  1. Shoulder /ˈʃəʊldə/ (n): Vai

Ví dụ: My father has big shoulders. (Bố tôi có bờ vai rất vững chãi.)

  1. Foot /fʊt/ (n): Bàn chân

Ví dụ: She stepped on my left foot. (Cô ấy dẫm lên bàn chân trái của tôi.)

  1. Describe /dɪˈskraɪb/ (v): Miêu tả

Ví dụ: Let’s describe your classmate. (Hãy miêu tả bạn cùng lớp của bạn.)

  • Description /dɪsˈkrɪpʃᵊn/ (n): Sự miêu tả

Ví dụ: The book's description helped me understand the story. (Mục miêu tả quyển sách đã giúp tôi hiểu rõ hơn nội dung của câu chuyện.)

  1. Classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n): Bạn cùng lớp

Ví dụ: She is my classmate. (Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi.)

  1. Member /ˈmɛmbə/ (n): Thành viên

Ví dụ: Our group has five members. (Nhóm chúng tôi có 5 thành viên.)

  1. Personality /pɜːsᵊnˈæləti/ (n): Tính cách

Ví dụ: What personality does your best friend have? (Bạn thân của bạn có tính cách gì?)

  • Person /ˈpɜːsᵊn/ (n): Người, con người

Ví dụ: My mother is the most caring person in my family. (Mẹ tôi là người ân cần, quan tâm nhất trong nhà.)

  • Personal /ˈpɜːsᵊnᵊl/ (adj): Có tính cá nhân, có tính riêng tư

Ví dụ: You need to fill in your personal information. (Bạn cần điền thông tin cá nhân của mình vào đây.)

  1. Hard-working /hɑːd-ˈwɜːkɪŋ/ (adj): Chăm chỉ, chịu khó

Ví dụ: Lan is a hard-working student. (Lan là một học sinh rất chăm chỉ.)

  1. Confident /ˈkɒnfɪdᵊnt/ (adj): Tự tin

Ví dụ: He is very confident. (Anh ấy rất dạn dĩ, tự tin.)

  • Confidence /ˈkɒnfɪdᵊns/ (n): Sự tự tin

Ví dụ: This kind of activity is very good for improving your confidence. (Hoạt động này rất tốt cho việc cải thiện sự tự tin của bạn.)

  1. Funny /ˈfʌni/ (adj): Vui tính, hài hước

Ví dụ: Tom is very funny and confident. (Tom rất vui tính và tự tin.)

  • Fun /fʌn/ (n): Niềm vui

Ví dụ: Going to her birthday party was a lot of fun. (Đến dự bữa tiệc sinh nhật của cô ấy thì rất vui.)

  1. Caring /ˈkeərɪŋ/ (adj): Quan tâm, ân cần

Ví dụ: Linh is very caring. (Linh rất ân cần với mọi người)

  • Care /keə/ (v): Quan tâm

Ví dụ: My mother cares a lot about me. (Mẹ tôi quan tâm đến tôi rất nhiều.)

  1. Active /ˈæktɪv/ (adj): Năng động, hoạt bát

Ví dụ: My younger brother is very active. He likes running around the house. (Em trai tôi rất hiếu động. Em thích chạy xung quanh nhà.)

  1. Careful /ˈkeəfʊl/ (adj): Cẩn thận

Ví dụ: My mom is very careful. She always checks everything twice. (Mẹ tôi rất cẩn thận. Bà luôn kiểm tra mọi thứ hai lần.)

  • Carefulness /ˈkeəfʊlnəs/ (n): Sự cẩn thận, tính cẩn thận

Ví dụ: Carefulness is very important in our life. (Tính cẩn thận rất quan trọng trong cuộc đời chúng ta.)

  • Carefully /ˈkeəfli/ (adv): Một cách cẩn thận

Ví dụ: She carefully put the books back on the shelf. (Cô ấy cẩn thận đặt những quyển sách về lại trên giá.)

  1. Shy /ʃaɪ/ (adj): Ngại ngùng, bẽn lẽn

Ví dụ: I am very shy when I meet new people. (Tôi rất bẽn lẽn khi gặp người mới.)

  1. Creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): Sáng tạo

Ví dụ: My sister is very creative. She loves to draw. (Em gái tôi rất sáng tạo. Em rất thích vẽ.)

  • Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n): Tính sáng tạo, sự sáng tạo

Ví dụ: Drawing helps improve your creativity. (Vẽ tranh giúp tăng cường tính sáng tạo.)

  • Create /kriˈeɪt/ (v): Tạo ra, sáng tạo ra 

Ví dụ: She loves to create beautiful drawings in her art class. (Cô ấy thích tạo ra những bức tranh tuyệt đẹp trong lớp mỹ thuật.)

  1. Clever /ˈklɛvə/ (adj): Thông minh 

Ví dụ: Son is a very clever boy. (Sơn là một cậu bé rất thông minh.)

  • Cleverness /ˈklɛvənəs/ (n): Sự thông minh

Ví dụ: His cleverness is very surprising. (Trí thông minh của cậu ấy rất đáng kinh ngạc.)

  1. Kind /kaɪnd/ (adj): Tốt bụng

Ví dụ: Tam is very kind. She likes helping people. (Tâm rất tốt bụng. Cậu ấy rất thích giúp đỡ mọi người.)

  • Kindness /ˈkaɪndnəs/ (n): Sự tốt bụng, tử tế

Ví dụ: Our teacher teaches us a lot about kindness. (Cô giáo dạy chúng tôi rất nhiều về sự tốt bụng và tử tế.)

  1. Friendly /ˈfrɛndli/ (adj): Thân thiện

Ví dụ: Nam is very funny and friendly. (Nam rất vui tính và thân thiện)

  • Friendliness /ˈfrɛndlɪnəs/ (n): Sự thân thiện, tính thân thiện

Ví dụ: Friendliness is important in our school. (Sự thân thiện rất quan trọng trong khuôn viên trường học.)

  1. Highlighted /ˈhaɪˌlaɪtɪd/ (adj): Được đánh dấu

Ví dụ: Pay attention to the highlighted parts. (Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)

  1. Draw /drɔː/ (v): Vẽ

Ví dụ: I like drawing very much. (Tôi rất thích vẽ.)

  1. Pay attention /peɪ əˈtɛnʃᵊn/ (phr.): Tập trung

Ví dụ: Please pay attention to the lesson. (Làm ơn hãy tập trung vào bài học.)

  1. Pear /peə/ (n): Quả lê

Ví dụ: Pear is my favourite fruit. (Lê là trái cây ưa thích của tôi.)

  1. Appearance /əˈpɪərᵊns/ (n): Vẻ bề ngoài

Ví dụ: She has a clean appearance. (Cô ấy có vẻ ngoài rất sạch sẽ.)

  • Appear /əˈpɪə/ (v): Xuất hiện

Ví dụ: She appeared after the teacher called her. (Cô ấy xuất hiện sau khi giáo viên gọi.)

  1. Dialogue /ˈdaɪəlɒɡ/ (n): Đoạn hội thoại

Ví dụ: Let’s make a dialogue with your friend. (Hãy tạo một cuộc hội thoại với bạn của mình.)

  1. Blonde /blɒnd/ (adj): Tóc vàng

Ví dụ: Linda is a very beautiful blonde girl. (Linda là một cô gái xinh đẹp với mái tóc vàng.)

  1. Curly /ˈkɜːli/ (adj): Tóc xoăn

Ví dụ: I have black curly hair. (Tôi có mái tóc xoăn màu đen.)

  1. Sporty /ˈspɔːti/ (adj): Khỏe khoắn, có tinh thần thể thao

Ví dụ: Phong loves playing football. He is very sporty. (Phong thích chơi đá bóng. Cậu ấy rất khỏe khoắn.)

Từ vựng mở rộng

  1. Draw a picture /drɔː ə ˈpɪkʧə/ (v): Vẽ một bức tranh

Ví dụ: I want to draw a picture about my family. (Tôi muốn vẽ một bức tranh về gia đình tôi.)

  1. Write a letter /raɪt ə ˈlɛtə/ (phr): Viết một bức thư

Ví dụ: My teacher tells us to write a letter for our friends. (Giáo viên bảo chúng tớ viết một bức thư cho bạn bè của mình.)

  1. Make a sandwich /meɪk ə ˈsænwɪʤ/ (phr): Làm một chiếc bánh mì kẹp

Ví dụ: My mom makes me a sandwich for my school lunch. (Mẹ tôi làm bánh mì kẹp cho tôi ăn trưa ở trường.)

  1. Bring some biscuits /brɪŋ sʌm ˈbɪskɪts/ (phr): Mang theo một ít bánh quy

Ví dụ: Lan brings some biscuits with her to the class. (Lan mang theo một ít bánh quy đến lớp.)

  1. Do homework /duː ˈhəʊmˌwɜːk/ (phr): Làm bài tập về nhà

Ví dụ: I always do my homework before class. (Tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.)

  1. Play the piano /pleɪ ðə pɪˈænəʊ/ (v): Chơi đàn pi-a-nô

Ví dụ: I like playing the piano. (Tôi rất thích chơi đàn pi-a-nô)

  1. At present = At the moment /æt ˈprɛzᵊnt = æt ðə ˈməʊmənt/: ngay lúc này, tại thời điểm này

Ví dụ: I am reading a comic book at present / at the moment. (Tôi đang đọc một quyển truyện tranh ngay lúc này.)

  1. Write emails in English /raɪt ˈiːmeɪlz ɪn ˈɪŋɡlɪʃ/ (phr): Viết email bằng tiếng Anh

Ví dụ: My teacher makes us write emails in English. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết email bằng tiếng Anh.)

  1. Comic book /ˈkɒmɪk bʊk/ (n.phr): Truyện tranh

Ví dụ: My sister likes reading comic books. (Em gái tôi rất thích đọc truyện tranh.)

  1. Write a story /raɪt ˈstɔːriz/ (phr): Viết truyện

Ví dụ: Let’s write a story about our picnic. (Hãy viết một câu chuyện về chuyến dã ngoại của chúng ta.)

  1. Care about /keər əˈbaʊt/ (phr.v): Quan tâm đến

Ví dụ: Lan is very kind. She cares about other people. (Lan rất tốt bụng. Cậu ấy quan tâm đến mọi người.)

Luyện tập

Đề bài

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Magazine

a. Má

2. Bookshop

b. Sáng tạo

3. Cheek

c. Tạp chí

4. Shoulder

d. Vai

5. Creative

e. Hiệu sách

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

picnic

personality

classmate

shoulder

highlighted

describe

dialogue

magazines

leg

pass

1. Can you _____________ me that bag of chips, please?

2. We had a lovely _______________ in the park last Sunday.

3. The important points are _______________ in yellow.

4. The ___________ between the characters was fascinating.

5. His __________ is friendly and outgoing.

6. Can you ______________ your best friend's appearance?

7. She enjoys reading ____________ about fashion.

8. I hurt my _________ while hiking.

9. Carry your bag on your________________.

10. My __________ is a great artist.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

1. At present.

2. Write emails in English.

3. Draw a picture.

4. Confident.

5. Care about.

6. Appearance.

7. Active.

8. Shoulder.

9. Write a story.

10. Sporty.

Đáp án và giải thích

Bài 1

1. Magazine: Tạp chí → 1 nối với c

2. Bookshop: Hiệu sách → 2 nối với e

3. Cheek: Má → 3 nối với a

4. Shoulder: Vai → 4 nối với d

5. Creative: Sáng tạo → 5 nối với b

Bài 2

picnic

personality

classmate

shoulder

highlighted

describe

dialogue

magazines

leg

pass

1. Can you _____________ me that bag of chips, please?

  • Đáp án: pass

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ, miêu tả hành động đưa, chuyền một vật, cụ thể ở đây là túi bánh (that bag of chips). Trong số các từ đã cho, “pass” là một động từ, có nghĩa là chuyền, đưa, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Cậu có thể đưa giúp tới túi bánh đấy được không?

2. We had a lovely _______________ in the park last Sunday.

  • Đáp án: picnic

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, chỉ một dịp, một hoạt động có thể được thực hiện trong công viên. Trong số các từ đã cho, “picnic” là một danh từ, có nghĩa là chuyến đi dã ngoại, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại tuyệt vời vào thứ bảy tuần trước.

3. The important points are _______________ in yellow.

  • Đáp án: highlighted

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ hoặc một động từ được chia ở thể bị động, miêu tả một hành động được thực hiện đối với những ý quan trọng. Trong số các từ đã cho, “highlighted” là một động từ được chia ở thể bị động, có nghĩa là được đánh dấu, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Những ý quan trọng trong bài được đánh dấu bằng cách tô vàng.

4. The ___________ between the characters was fascinating.

  • Đáp án: dialogue

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, chỉ một sự vật được tạo nên giữa các nhân vật. Trong số các từ đã cho, “dialogue” là một danh từ, có nghĩa là đoạn hội thoại, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Đoạn hội thoại giữa các nhân vật rất thú vị.

5. His __________ is friendly and outgoing.

  • Đáp án: personality

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, chỉ tính cách của người (friendly and outgoing). Trong số số các từ đã cho, “personality” là một danh từ, có nghĩa là tính cách, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Tính cách của cậu ấy rất thân thiện và cởi mở.

6. Can you ______________ your best friend's appearance?

  • Đáp án: describe

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ, dùng để miêu tả vẻ bề ngoài của bạn (your best friend's appearance). Trong số các từ đã cho, “describe” là một động từ, có nghĩa là miêu tả, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Bạn có thể miêu tả  vẻ ngoài của người bạn thân nhất của bạn không?

7. She enjoys reading ____________ about fashion.

  • Đáp án: magazines

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để miêu tả một loại sách báo viết về thời trang (fashion). Trong số các từ đã cho, “magazines” là một danh từ, có nghĩa là tạp chí, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Cô ấy thích đọc tạp chí thời trang.

8. I hurt my _________ while hiking.

  • Đáp án: leg

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để chỉ một bộ phận cơ thể bị thương trong khi đi bộ đường dài. Trong số các từ đã cho, “leg” là một danh từ, có nghĩa là chân, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Tôi bị đau chân khi đang đi bộ đường dài.

9. Carry your bag on your________________.

  • Đáp án: shoulder

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để chỉ một bộ phận cơ thể mà có thể mang vác cặp sách. Trong số các từ đã cho, “shoulder” là một danh từ, có nghĩa là vai, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Mang cặp lên vai đi.

10. My __________ is a great artist.

  • Đáp án: classmate

  • Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ chỉ người. Trong số các từ đã cho, “classmate” là một danh từ, có nghĩa là bạn cùng lớp, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.

  • Dịch: Bạn cùng lớp của tôi là một nghệ sĩ tài ba.

Bài 3

1. At present.

Gợi ý: At present, I'm studying for my English exam.

(Dịch: Ngay lúc này, tôi đang học bài cho kỳ kiểm tra môn tiếng Anh sắp tới.)

2. Write emails in English.

Gợi ý: I can write emails in English to my pen pals.

(Dịch: Tôi có thể viết email bằng tiếng Anh cho những người bạn qua thư của mình.)

3. Draw a picture.

Gợi ý: I love to draw a picture of my pet cat.

(Dịch: Tôi thích vẽ tranh về chú mèo cưng của mình.)

4. Confident.

Gợi ý: She feels confident when she speaks in front of the class.

(Dịch: Cô ấy cảm thấy tự tin khi nói trước lớp.)

5. Care about.

Gợi ý: I care about the environment, so I recycle my trash.

(Dịch: Tôi rất quan tâm về môi trường nên tôi tái chế rác.)

6. Appearance.

Gợi ý: Her appearance changed when she got a new haircut.

(Dịch: Vẻ ngoài của cô ấy thay đổi khi cô ấy cắt tóc.)

7. Active.

Gợi ý: I try to stay active by playing soccer with my friends. 

(Dịch: Tôi cố gắng năng động hơn bằng cách chơi đá bóng với bạn bè.)

8. Shoulder.

Gợi ý: Carry your school bag on your shoulder.

(Dịch: Mang cặp lên trên vai đi.)

9. Write a story.

Gợi ý: I enjoy using my imagination to write a story.

(Dịch: Tôi thích dùng trí tưởng tượng để viết nên một câu chuyện.)

10. Sporty.

Gợi ý: He's so sporty; he plays basketball and tennis.

(Dịch: Cậu ấy rất thể thao, cậu ấy chơi bóng rổ và tennis.)

Tổng kết

Unit 3 giới thiệu từ vựng về các đặc trưng, đặc điểm của con người cả về ngoại hình lẫn tính cách. Bài viết này hi vọng đã giúp độc giả hiểu hơn về những từ vựng tiếng Anh 6 Unit 3 - về ngữ nghĩa, cách phát âm, loại từ, cách sử dụng chúng trong câu và một số họ từ liên quan của các từ vựng chính - đồng thời mở mang vốn kiến thức với những mục từ vựng mở rộng.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh 6 Unit 4.

Tác giả: Trương Nguyễn Khánh Linh


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Global Success - Sách học sinh - Tập 1. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

3.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...