Banner background

Từ vựng VSTEP chủ đề Movie: Bộ từ vựng dành cho trình độ B1 và B2

Từ vựng là một yếu tố quan trọng bên cạnh việc rèn luyện 4 kỹ năng cơ bản trong tiếng Anh. Việc học từ vựng một cách có hệ thống theo từng chủ đề cụ thể sẽ giúp người học vận dụng hiệu quả kiến thức và thể hiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Từ vựng là yếu tố đặc biệt quan trọng trong các bài thi chuẩn hóa năng lực tiếng anh, trong đó có VSTEP. Bài viết này cung cấp từ vựng VSTEP chủ đề Movie ở trình độ B1 và B2 giúp người học có thể vận dụng hiệu quả vào bài thi của mình khi gặp chủ đề này.
tu vung vstep chu de movie bo tu vung danh cho trinh do b1 va b2

Key Takeaways

Chủ đề Movie (phim ảnh) là một chủ đề phổ biến, thường xuất hiện trong bài thi VSTEP ở cả 4 kỹ năng. Bài viết giới thiệu các cụm từ và cấu trúc chủ đề Movie, các danh từ, động từ và tính từ hữu ích về chủ đề Movie kèm theo 02 bài tập giúp cho người học vận dụng hiệu quả trong bài thi VSTEP:

  • Các cụm từ và cấu trúc chủ đề Movie: film adaptation (phim chuyển thể), film premiere (buổi ra mắt phim), special effects (hiệu ứng đặc biệt), …

  • Từ vựng VSTEP chủ đề Movie - Tính từ: mind-blowing (gây ấn tượng mạnh), captivating (cuốn hút), inspirational (truyền cảm hứng), …

  • Từ vựng VSTEP chủ đề Movie - Động từ: shoot (quay phim), star (đóng vai chính), review (đánh giá), release (phát hành), …

  • Từ vựng VSTEP chủ đề Movie - Danh từ: sequel (phần kế tiếp), trailer (đoạn giới thiệu), plot (cốt truyện), narrator (người kể chuyện), …

  • Các từ vựng khác chủ đề Movie: show up (xuất hiện), come out (ra mắt), home cinema (rạp chiếu phim tại nhà), booking office (phòng bán vé), …

Các cụm từ và cấu trúc chủ đề Movie

  • film adaptation /fɪlm ædəpˈteɪʃən/: phim chuyển thể

Ví dụ: The film adaptation of the popular novel received mixed reviews from critics and audiences alike.

  • film premiere /fɪlm prɛˈmɪr

    /: buổi ra mắt phim

Ví dụ: Fans lined up for hours to attend the film premiere, eager to be the first to see the much-anticipated movie.

  • filming location /ˈfɪlmɪŋ loʊˈkeɪʃən

    /: địa điểm quay phim

Ví dụ: The filming location for the movie was a picturesque small town, which added a unique charm to the film.

  • blockbuster hit /ˈblɑkˌbʌstər hɪt

    /: phim bom tấn

Ví dụ: The movie was a blockbuster hit, breaking box office records and earning rave reviews.

  • special effects /ˈspɛʃəl ɪˈfekt/: hiệu ứng đặc biệt

Ví dụ: The special effects in the science fiction film were incredibly realistic, transporting audiences to a different world.

  • win an award /wɪn ən əˈwɔrd/: giành giải thưởng

Ví dụ: The lead actress was thrilled to win an award for her outstanding performance in the drama.

  • cast for a role /kæst fɔr ə roʊl

    /: thử vai

Ví dụ: The director was praised for his decision to cast an unknown actor for a role that many thought could only be played by a seasoned star.

  • adapt a book into a movie /əˈdæpt ə bʊk ˈɪntu ə ˈmuvi/: chuyển thể một cuốn sách thành phim

Ví dụ: The author was involved in the process to adapt a book into a movie, ensuring that the film stayed true to the original story.

Từ vựng VSTEP chủ đề Movie - Tính từ

  • mind-blowing /ˈmaɪnd ˌbloʊ.ɪŋ/: Gây ấn tượng mạnh

Ví dụ: The mind-blowing special effects in the film left the audience in awe.

  • thrilling /ˈθrɪl.ɪŋ/: Hồi hộp, ly kỳ

Ví dụ: The thrilling chase scene kept viewers on the edge of their seats.

  • romantic /roʊˈmæn.tɪk/: Lãng mạn

Ví dụ: The romantic subplot added a touch of sweetness to the otherwise action-packed film.

  • entertaining /ˌɛn.tərˈteɪ.nɪŋ/: Thú vị, giải trí

Ví dụ: The film was incredibly entertaining, with a perfect blend of humor and suspense.

  • dramatic /drəˈmæt.ɪk/: Kịch tính

Ví dụ: The dramatic climax of the movie was a real tear-jerker.

  • mysterious /mɪˈstɪər.i.əs/: Bí ẩn

Ví dụ: The mysterious character kept everyone guessing about their true intentions.

  • inspirational /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/: Truyền cảm hứng

Ví dụ: The film’s inspirational message resonated with audiences of all ages.

  • thought-provoking /ˈθɔːt prəˈvoʊ.kɪŋ/: Gợi suy nghĩ

Ví dụ: The thought-provoking themes of the film sparked interesting discussions among viewers.

  • captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/: Cuốn hút

Ví dụ: The captivating performances of the lead actors drew praise from critics.

Từ vựng VSTEP chủ đề Movie - Động từ

image-alt

  • Direct /dɪˈrɛkt/: Đạo diễn

Ví dụ: The director was praised for his ability to direct the film with a unique vision and style.

  • Produce /prəˈdus/: Sản xuất

Ví dụ: The film was produced by a renowned production company known for its high-quality films.

  • Edit /ˈɛdɪt/: Biên tập

Ví dụ: After the director finishes shooting the film, the editor will edit the footage to create a cohesive and engaging narrative.

  • Shoot /ʃut/: Quay phim

Ví dụ: The crew had to shoot in various locations around the world to capture the essence of the script.

  • Star /stɑr/: Đóng vai chính

Ví dụ: The actor was excited to star in a role that was challenging and different from his previous roles.

  • Promote /prəˈmoʊt/: Quảng bá

Ví dụ: The marketing team worked tirelessly to promote the film through various media channels.

  • Rate /reɪt/: Đánh giá

Ví dụ: Critics were quick to rate the film, with most giving it high scores for its originality and performances.

  • Review /rɪˈvju/: Xem xét, đánh giá

Ví dụ: Critics and audiences will review the film after its premiere.

  • Release /rɪˈlis/: Phát hành

Ví dụ: Once the film has been edited and reviewed, the production company will release it in theaters for the public to enjoy.

Từ vựng VSTEP chủ đề Movie - Danh từ

  • Sequel /ˈsiːkwəl/: Phần tiếp theo

Ví dụ: The sequel to the popular superhero movie was highly anticipated by fans around the world.

  • Trailer /ˈtreɪlər/: Đoạn giới thiệu

Ví dụ: The trailer for the new action film was released yesterday.

  • Soundtrack /ˈsaʊndˌtræk/: Nhạc phim

Ví dụ: The soundtrack of the musical drama was so good that it topped the music charts for several weeks.

  • Documentary /ˌdɑːkjəˈmɛntəri/: Phim tài liệu

Ví dụ: The documentary about climate change was a wake-up call for many viewers.

  • Plot /plɑːt/: Cốt truyện

Ví dụ: The plot of the mystery film was so well-written that it kept viewers guessing until the very end.

  • Genre /ˈʒɑːnrə/: Thể loại

Ví dụ: The genre of the film was a unique blend of comedy and horror.

  • Cameo /ˈkæmioʊ/: Vai khách mời

Ví dụ: The cameo by the famous actor in the comedy film was a pleasant surprise for the audience.

  • Narrator /nəˈreɪtər/: Người kể chuyện

Ví dụ: The narrator in the animated film had a soothing voice that added to the storytelling.

  • Animation /ˌænɪˈmeɪʃən/: Phim hoạt hình

Ví dụ: The animation was colorful and visually appealing.

  • Subtitle /ˈsʌbˌtaɪtl/: Phụ đề

Ví dụ: The subtitle option in the foreign film made it accessible to a wider audience.

  • Tragedy /ˈtrædʒədi/: Bi kịch

Ví dụ: The tragedy at the end of the film left many viewers in tears.

Các từ vựng VSTEP khác chủ đề Movie

image-alt

  • Film critique /fɪlm krɪˈtiːk/ (noun phrase): Lời phê bình phim

Ví dụ: The film critique published in the newspaper praised the director’s innovative storytelling techniques.

  • Booking office /ˈbʊkɪŋ ˈɔfɪs/ (noun phrase): Phòng đặt vé

Ví dụ: The booking office was bustling with movie-goers.

  • Home cinema /hoʊm ˈsɪnəmə/ (noun phrase): Rạp chiếu phim tại nhà

Ví dụ: The concept of a home cinema has become increasingly popular.

  • Come out /kʌm aʊt/ (phrasal verb): Ra mắt

Ví dụ: The much-awaited sequel is set to come out next month.

  • Show up /ʃoʊ ʌp/ (phrasal verb): Xuất hiện

Ví dụ: The lead actor didn’t show up at the premiere.

  • Sell out /sel aʊt/ (phrasal verb): Bán hết (vé)

Ví dụ: The movie sold out within hours of the tickets being released.

  • Play out /pleɪ aʊt/ (phrasal verb): (về tình tiết, cốt truyện) Diễn ra, phát triển

Ví dụ: It was interesting to see how the storyline played out.

Bài viết cùng chủ đề:

Bài tập vận dụng từ vựng VSTEP chủ đề Movie

Dưới đây là bài tập vận dụng cụ thể liên quan đến các từ vựng VSTEP chủ đề Movie đã được giới thiệu ở các phần trên. Mong rằng thông qua các bài tập này, người học sẽ ghi nhớ các từ vựng và hiểu rõ cách vận dụng cụ thể để ứng dụng vào bài thi VSTEP của mình.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây sử dụng từ vựng được cho sẵn trong bảng

effects

critique

booking

blockbuster

adapt

blowing

home

provoking

  1. The blockbuster hit of the year had audiences flocking to the _____ office, eager to secure their tickets.

  2. The special ______ in the film were mind-blowing, creating a visual spectacle that left viewers in awe.

  3. The decision to _____ a book into a movie was met with mixed reactions, but the end result was a cinematic masterpiece.

  4. The storyline was thought-______, challenging viewers to question their perceptions and beliefs.

  5. The film _____ praised the director’s innovative approach, highlighting the movie’s unique blend of suspense and drama.

  6. With the rise of _____ cinema, movie enthusiasts can now enjoy their favorite films in the comfort of their own homes.

  7. The mind-_______ plot twists kept the audience on the edge of their seats, making the film an unforgettable experience.

  8. Despite the initial skepticism, the film turned out to be a ______ hit, proving that a well-executed adaptation can indeed be successful.

Đáp án

  1. The blockbuster hit of the year had audiences flocking to the booking office, eager to secure their tickets. (Bộ phim bom tấn của năm đã khiến khán giả đổ xô đến phòng vé, háo hức đặt vé)

  2. The special effects in the film were mind-blowing, creating a visual spectacle that left viewers in awe. (Các hiệu ứng đặc biệt trong phim đã tạo ra một cảnh quan hình ảnh đáng kinh ngạc, khiến người xem ngỡ ngàng)

  3. The decision to adapt a book into a movie was met with mixed reactions, but the end result was a cinematic masterpiece. (Quyết định chuyển thể một cuốn sách thành phim đã gặp phải những phản ứng trái chiều, nhưng kết quả cuối cùng lại là một kiệt tác điện ảnh.)

  4. The storyline was thought-provoking, challenging viewers to question their perceptions and beliefs. (Cốt truyện khiến người xem suy ngẫm, thách thức quan điểm và niềm tin của họ)

  5. The film critique praised the director’s innovative approach, highlighting the movie’s unique blend of suspense and drama. (Nhà phê bình phim đã ca ngợi cách tiếp cận sáng tạo của đạo diễn, nổi bật lên sự kết hợp độc đáo của hồi hộp và kịch tính trong phim.)

  6. With the rise of home cinema, movie enthusiasts can now enjoy their favorite films in the comfort of their own homes. (Với sự phát triển của rạp chiếu phim tại nhà, những người yêu thích phim giờ đây có thể thưởng thức những bộ phim yêu thích của họ ngay tại nhà)

  7. The mind-blowing plot twists kept the audience on the edge of their seats, making the film an unforgettable experience. (Những biến cố gây sốc trong cốt truyện đã khiến cho khán giả rất háo hức, khiến bộ phim trở thành một trải nghiệm khó quên.)

  8. Despite the initial skepticism, the film turned out to be a blockbuster hit, proving that a well-executed adaptation can indeed be successful. (Mặc dù ban đầu có sự hoài nghi, nhưng cuối cùng bộ phim đã trở thành một bom tấn, chứng minh rằng một sự chuyển thể được thực hiện tốt có thể thực sự thành công.

    )

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. The ________(captivate) story of the animation drew audiences of all ages.

  2. The ________(narration)’s voice added depth to the characters, making the animation even more engaging.

  3. The ________inspirational message of the animation promotes a positive outlook on life.

  4. The animation studio used a captivating trailer to ________(promotion) their new film.

  5. The narrator of the ________(animate) received acclaim for their captivating storytelling.

Đáp án:

  1. The captivating story of the animation drew audiences of all ages. (Câu chuyện hấp dẫn của phim hoạt hình đã thu hút khán giả ở mọi lứa tuổi.)

  2. The narrator’s voice added depth to the characters, making the animation even more engaging. (Giọng kể chuyện đã thêm sự sâu sắc cho các nhân vật, làm cho phim hoạt hình càng thêm hấp dẫn.)

  3. The inspirational message of the animation promotes a positive outlook on life. (Thông điệp truyền cảm hứng của phim hoạt hình thúc đẩy một quan điểm tích cực về cuộc sống)

  4. The animation studio used a captivating trailer to promote their new film. (Studio phim hoạt hình đã sử dụng một đoạn giới thiệu hấp dẫn để quảng bá bộ phim mới của họ.)

  5. The narrator of the animation received acclaim for their captivating storytelling. (Người kể chuyện của phim hoạt hình đã nhận được sự khen ngợi về cách kể chuyện hấp dẫn của họ.)

Tổng kết

Trên đây là các từ vựng VSTEP chủ đề Movie ở trình độ B1 và B2 kèm bài tập vận dụng cụ thể. Tác giả mong rằng các kiến thức trong bài viết này sẽ giúp người học nâng cao vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình trong bài thi VSTEP.

Trong quá trình học tập và rèn luyện, người học có thể truy cập ZIM Helper, nền tảng hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập bởi đội ngũ Giảng viên chuyên môn có nhiều kinh nghiệm tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...