Bộ từ vựng VSTEP chủ đề Environment cho người học trình độ B1, B2
Key takeaways |
---|
|
Các cấu trúc và cụm từ vựng VSTEP chủ đề Environment
a daunting task: một nhiệm vụ khó nhằn (dùng để chỉ những việc làm khó khăn, dễ gây nản chí)
Ví dụ:
Preserving the environment can seem like a daunting task, but it's essential for the well-being of our planet and future generations. (Việc bảo tồn môi trường có vẻ như là một nhiệm vụ khó nhằn, nhưng việc đó rất cần thiết cho sự phát triển của hành tinh và các thế hệ tương lai của chúng ta.)
Transitioning from fossil fuels to renewable energy sources is the daunting task we must undertake to combat climate change effectively. (Chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo là nhiệm vụ khó khăn mà chúng ta cần phải thực hiện để đối phó với biến đổi khí hậu một cách hiệu quả.)
Lưu ý: Mạo từ “a” có thể thay bằng mạo từ “the” hoặc danh từ “task” có thể chia ở số nhiều, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
dump something: vứt đi/ bỏ đi cái gì
Ví dụ: To protect the oceans and wildlife, we must stop individuals from illegally dumping waste into the water. (Để bảo vệ đại dương và động vật hoang dã, chúng ta phải ngăn việc các cá nhân xả rác bừa bãi xuống nước.)
do harm to someone/something: gây hại cho ai/cho cái gì
Ví dụ: Using harmful chemicals in agriculture can do harm to the soil and surrounding ecosystems, leading to long-term environmental consequences. (Sử dụng các hóa chất độc hại trong nông nghiệp có thể gây hại đến đất trồng và hệ sinh thái xung quanh, dẫn đến nhiều hậu quả lâu dài cho môi trường.)
Từ vựng VSTEP chủ đề Environment -Tính từ
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
eco-friendly | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | thân thiện với hệ sinh thái | My friend bought an eco-friendly car to reduce his carbon footprint and contribute to a cleaner environment. (Bạn tôi mua một chiếc xe ô-tô thân thiện với hệ sinh thái để giảm dấu chân các-bon và góp phần làm môi trường sạch hơn.) |
energy-saving | /ˈenədʒi seɪvɪŋ/ | tiết kiệm năng lượng | Installing energy-saving LED light bulbs is a simple yet effective way to reduce electricity consumption and lower your utility bills. (Lắp đặt các bóng đèn LED tiết kiệm năng lượng là một cách đơn giản nhưng hiệu quả trong việc giảm việc tiêu thụ điện năng và giảm tiền sinh hoạt cho bạn.) |
environmental | /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ | thuộc về môi trường | The company prioritizes environmental policies for sustainable practices. (Công ty ưu tiên các chính sách về môi trường cho các hành động bền vững.) |
non-renewable | /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ | không thể tái tạo | Fossil fuels are non-renewable and rapidly running out. (Nhiên liệu hóa thạch không thể tái tạo được và đang cạn kiệt nhanh chóng.) |
poisonous | /ˈpɔɪzənəs/ | có độc, độc hại | The use of poisonous pesticides in agriculture can have harmful effects on the environment and human health. (Sử dụng thuốc trừ sâu độc hại trong nông nghiệp có thể gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe con người.) |
Xem thêm:
Từ vựng VSTEP chủ đề Environment - Động từ
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
consume | /kənˈsjuːm/ | tiêu thụ (điện, nước, v.v.) | 25 percent of the world’s population consumes 80 percent of the planet’s resources. (25% dân số thế giới tiêu thụ 80% tài nguyên của hành tinh này.) |
erupt | /ɪˈrʌpt/ | phun trào | The volcano could erupt at any time. (Núi lửa có thể phun trào bất cứ khi nào.) |
generate | /ˈdʒenəreɪt/ | tạo ra, sản xuất ra | The wind turbines are used to generate electricity. (Các tua-bin gió được sử dụng để tạo ra điện.) |
pollute | /pəˈluːt/ | làm ô nhiễm | The exhaust fumes are polluting our cities. (Những làn khí độc đang làm ô nhiễm các thành phố của chúng ta.) |
deforest | /ˌdiːˈfɒrɪst/ | phá rừng | Two thirds of the region has been deforested in the past decade. (2/3 rừng khu vực này đã bị tàn phá trong suốt thập kỷ qua.) |
Từ vựng VSTEP chủ đề Environment - Danh từ
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
carbon footprint | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân các-bon (đơn vị tính lượng CO2 thải ra từ hoạt động của cá nhân hay công ty, nếu càng nhiều thì cá nhân/công ty đó càng gây hại đến môi trường) | Reducing our carbon footprint by using public transportation and adopting energy-efficient practices is essential in the fight against climate change. (Giảm dấu chân các-bon bằng cách sử dụng phương tiện công cộng và có những thói quen tiết kiệm năng lượng là cần thiết trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.) |
earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | động đất | The powerful earthquake caused significant damage and fear in the region. (Trận động đất dữ dội đã gây nên tổn thất và nỗi sợ đáng kể cho khu vực.) |
avalanche | /ˈævəlɑːnʃ/ | lở tuyết | He was killed in an avalanche while skiing. (Anh ấy đã qua đời trong một trận lở tuyết khi đang trượt tuyết.) |
biofuel | /ˈbaɪəʊfjuːəl/ | nhiên liệu sinh học | Biofuels can be used as an alternative to traditional fossil fuels. (Nhiên liệu sinh học có thể sử dụng thay thế cho các nhiên liệu hóa thạch truyền thống.) |
conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo tồn | The government has implemented various conservation measures to protect endangered species and preserve the natural beauty of the national parks. (Chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp bảo tồn để bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng và bảo tồn nét đẹp tự nhiên của các vườn quốc gia.) |
greenhouse gas | /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ | khí nhà kính (chủ yếu là CO2, CH4, N2O) | Reducing greenhouse gas emissions is essential to combat climate change and create a more sustainable environment for future generations. (Giảm phát thải khí nhà kính rất quan trọng trong việc chống biến đổi khí hậu và tạo ra một môi trường bền vững hơn cho các thế hệ tương lai.) |
solar panel | /ˌsəʊlə ˈpænl/ | tấm pin năng lượng mặt trời | Installing solar panels on rooftops can harness renewable energy and contribute to a greener environment. (Lắp đặt pin mặt trời trên mái nhà có thể tạo ra năng lượng tái tạo và góp phần tạo nên môi trường xanh hơn.) |
Các từ vựng VSTEP chủ đề Environment khác
Từ vựng | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
clean up | phrasal verb | /ˈkliːn ʌp/ | dọn dẹp, dọn sạch | The community came together to clean up the local park, making it a more pleasant and eco-friendly space for everyone. (Mọi người trong cộng đồng tập trung lại để dọn dẹp công viên địa phương, làm nơi này trở thành một không gian thân thiện với hệ sinh thái và thoải mái cho mọi người.) |
climate emergency | noun | /ˈklaɪmət ɪmɜːdʒənsi/ | tình trạng khẩn cấp về khí hậu | The rising frequency of extreme weather events signals a climate emergency. (Việc thường xuyên diễn ra các hiện tượng thời tiết cực đoan báo hiệu một tình trạng khẩn cấp về biến đổi khí hậu.) |
wind farm | noun | /ˈwɪnd fɑːm/ | trang trại gió (khu vực nhiều tua-bin gió) | The construction of a wind farm in the region is expected to generate clean energy. (Việc xây dựng trang trại gió ở khu vực sẽ tạo ra nguồn năng lượng sạch.) |
global warming | noun | /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | hiện tượng nóng lên toàn cầu | Global warming poses significant environmental challenges. (Hiện tượng nóng lên toàn cầu đặt ra nhiều thử thách lớn về môi trường.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống trong các câu sau với các từ được cho sẵn.
carbon footprint | earthquake | avalanche | biofuel |
conservation | greenhouse gas | solar panel | wind farm |
The use of electric vehicles is one effective measure to decrease our ___________.
Implementing strict ___________ policies will ensure the protection of wildlife and the conservation of natural habitats.
Homeowners can contribute to a more sustainable future by installing ___________ to generate clean energy for their households.
The sudden occurrence of an ___________ left the community in shock, with emergency services working tirelessly to provide aid.
The resort's operations were temporarily suspended due to the risk of an ___________ following heavy snowfall.
The government's investment in a ___________ is part of their efforts to address the challenges of sustainable energy production.
The increasing concentration of ___________ in the atmosphere is contributing to global warming and its adverse effects on the environment.
Researchers are exploring new methods to produce ___________ from various organic sources, such as agricultural waste and algae.
Bài tập 2: Điền từ với dạng thích hợp nhất.
___________ (environment) awareness has increased over the years.
Volcanic ash showered down on the town after the ___________ (erupt).
Energy ___________ (consume) rises as countries industrialize.
Restoring the ___________ (pollute) river is a ___________ (daunt) task, but essential for the environment and communities.
Đáp án
Bài tập 1:
carbon footprint
Nghĩa của câu: Việc sử dụng phương tiện chạy bằng điện là một giải pháp hiệu quả để giảm dấu chân các-bon của chúng ta.
conservation
Nghĩa của câu: Thực hiện các chính sách bảo tồn nghiêm khắc sẽ đảm bảo việc bảo vệ động vật hoang dã và bảo tồn môi trường sống tự nhiên.
solar panel
Nghĩa của câu: Các chủ hộ có thể góp phần vào tương lai bền vững bằng cách lắp đặt các tấm pin mặt trời để tạo ra năng lượng sạch cho gia đình.
earthquake
Nghĩa của câu: Trận động đất đột ngột đã làm cho cả cộng đồng ngỡ ngàng, với đội hỗ trợ khẩn cấp làm việc không ngừng để cung cấp viện trợ.
avalanche
Nghĩa của câu: Việc vận hành ở khu nghỉ dưỡng bị tạm ngưng do có nguy cơ lở tuyết do lượng tuyết rơi nhiều.
wind farm
Nghĩa của câu: Sự đầu tư vào trang trại gió của chính phủ là một phần trong nỗ lực giải quyết các thử thách của việc tạo ra năng lượng bền vững.
conservation
Nghĩa của câu: Sự tập trung gia tăng khí nhà kính trong khí quyển đang góp phần làm trái đất nóng lên và gây hại đến môi trường.
biofuel
Nghĩa của câu: Các nhà nghiên cứu đang khám phá ra những phương pháp mới để sản xuất nhiên liệu sinh học từ nhiều nguồn hữu cơ khác nhau, như rác thải nông nghiệp và tảo biển.
Người học dựa vào ngữ cảnh và nghĩa của câu để điền từ đúng.
Bài tập 2:
Environmental
Giải thích: “awareness” là danh từ, trước danh từ cần một tính từ để bổ nghĩa. “environment” là danh từ, chia ở tính từ là “environmental”.
eruption
Giải thích: Sau “after” là mệnh đề hoặc một danh từ, vì ở đây có mạo từ “the” nên sẽ là một danh từ. “erupt” là động từ, chia ở danh từ là “eruption”.
consumption
Giải thích: Chủ ngữ của câu là danh từ hoặc V-ing, ở đây có “energy” là danh từ, “consume” chuyển sang danh từ là “consumption” để tạo thành cụm danh từ “energy consumption”: sự tiêu thụ năng lượng.
polluted, daunting
Giải thích:
Sau mạo từ “the” và trước danh từ “river” cần một tính từ bổ nghĩa. “pollute” là động từ. Vì con sông “bị ô nhiễm” chứ không “mang tính chất gây ô nhiễm” nên “pollute” chuyển sang tính từ bằng cách thêm -ed, thành “polluted”.
Sau mạo từ “a” và trước danh từ “task” cần một tính từ bổ nghĩa. “daunt” là động từ. Vì công việc “có tính chất khó khăn” chứ không phải “bị làm nản chí” nên “daunt” chuyển sang tính từ bằng cách thêm -ing, thành “daunting”.
Tổng kết
Chủ đề Environment là một chủ đề không dễ đối với người học vì lượng từ chuyên ngành khá nhiều, để đọc hiểu, nghe hiểu hoặc có vốn từ để viết, nói, người học cần chú ý đến các từ vựng thường xuất hiện ở chủ đề này. Bài viết trên cung cấp cho người học đa dạng các cấu trúc, từ vựng VSTEP chủ đề Environment, phù hợp với trình độ B1, B2. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp thêm các bài tập vận dụng kèm giải thích chi tiết để người học có thể áp dụng kiến thức của mình và hiểu rõ hơn lý thuyết.
Tham khảo ngay sách Understanding VSTEP Writing Task 1 - How to Write Letters: Hướng dẫn dạng bài viết thư trong bài thi VSTEP Writing Task 1, cung cấp pháp xử lý từng dạng bài, đồng thời cung cấp những mẫu câu tiếng Anh hay để thí sinh áp dụng đạt điểm số cao.
- Từ vựng VSTEP theo chủ đề
- Từ vựng VSTEP chủ đề work từ cơ bản đến nâng cao cho người học
- Từ vựng VSTEP chủ đề Friend thuộc trình độ B1 và B2 kèm ví dụ & bài tập
- Bộ từ vựng VSTEP chủ đề Environment cho người học trình độ B1, B2
- Từ vựng VSTEP chủ đề Media thuộc trình độ B1 và B2 kèm ví dụ & bài tập
- Tổng hợp từ vựng VSTEP chủ đề Sport và bài mẫu VSTEP Speaking Part 1
- Tổng hợp từ vựng VSTEP chủ đề Hometown và bài mẫu VSTEP Speaking Part 1
- Từ vựng VSTEP chủ đề Movie: Bộ từ vựng dành cho trình độ B1 và B2
- Từ vựng VSTEP chủ đề Mua sắm (buying and selling) trình độ B1, B2
Bình luận - Hỏi đáp