Tổng hợp từ vựng VSTEP chủ đề Hometown và bài mẫu VSTEP Speaking Part 1
VSTEP Speaking Part 1: Social interaction (tương tác xã hội) là phần thi đầu tiên trong bài thi VSTEP Speaking. Phần thi thường kéo dài khoảng 3 phút, yêu cầu thí sinh trả lời một số câu hỏi liên quan đến 2 chủ đề quen thuộc với đời sống hàng ngày (quê quán, sở thích, gia đình, bạn bè,...). Mỗi chủ đề bao gồm 3 câu hỏi nên tổng cộng thí sinh sẽ trả lời 6 câu hỏi trong phần thi này.
Bài viết sau sẽ tập trung cung cấp cho người đọc những từ vựng VSTEP chủ đề Hometown (quê hương) để người học có thể tự tin xử lý khi gặp chủ đề này.
Key Takeaways |
1. VSTEP Speaking Part 1 yêu cầu thí sinh trả lời 6 câu hỏi liên quan đến 2 chủ đề quen thuộc với đời sống hàng ngày trong vòng 3 phút. 2. Bài viết cung cấp các từ vựng VSTEP chủ đề Hometown phân theo khu vực: nông thôn và thành thị. 3. Cuối bài viết có ngân hàng bài tập để người học ôn tập và thực hành sử dụng các từ vựng VSTEP chủ đề Hometown |
Từ vựng chủ đề Hometown
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Be born and raised in… | /bi/ /bɔːrn/ /ənd/ /reɪzd/ ɪn/ | Sinh ra và lớn lên ở… |
Rural area (n phr) | /ˈrʊr.əl/ /ˈeər.i.ə/ | Khu vực nông thôn |
Picturesque scenery (n phr) | /ˌpɪk.tʃəˈresk/ / | Cảnh quan đẹp như tranh vẽ |
Lush greenery (n phr) | /lʌʃ / /ˈɡriːnəri/ | Khung cảnh tươi xanh, xanh mát |
Serene (adj) | /səˈriːn/ | Yên bình, thanh bình |
Serenity (n) | /səˈrenəti/ | Sự yên bình |
Tranquil (adj) | /'træŋkwɪl/ | Yên bình, thanh bình, không ồn ào, không xô bồ. |
Tranquility (n) | /ˌtræŋˈkwɪl.ə.t̬i/ | Sựu yên bình |
Revel in tranquility (v) | /ˈrev.əl/ /ɪn/ /træŋˈkwɪl.ə.ti/ | Thưởng thức bình yên |
Idyllic (adj) | /aɪˈdɪl.ɪk/ | Thanh bình, hạnh phúc |
Be surrounded by idyllic scenery | /səˈraʊndɪd/ /baɪ/ /ˌɪˈdɪl.ɪk/ /ˈsiː.nər.i/ | Được bao quanh bởi cảnh quan thơ mộng |
Listen to birdsong | /ˈlɪs.ən/ /tuː/ /ˈbɝːd.sɑːŋ/ | Nghe tiếng ca của chim |
Stroll through meadows | /stroʊl/ /θruː/ /ˈmed.oʊz/ | Dạo bước qua những bãi cỏ |
Inhale fresh air | /ɪnˈheɪl/ /freʃ/ /ɛr/ | Hít thở không khí trong lành |
Hospitable (adj) | /ˈhɑːspɪtəbḽ/ | mến khách, hiếu khách. |
Close-knit community (n phr) | /kloʊs/ /nɪt/ /kəˈmjuː.nə.ti/ | Cộng đồng gắn kết chặt chẽ |
Warm-hearted residents (n phr) | /wɔːrm/ /ˈhɑːr.tɪd/ /ˈneɪ.bɚz/ | Người dân với tấm lòng ấm áp, nhân hậu |
Supportive neighbors (n phr) | /səˈpɔːrtɪv/ /ˈneɪ.bɚz/ | Hàng xóm tương trợ |
Regional market (n phr) | /ˈriː.dʒən.əl/ /ˈmɑːr.kɪt/ | Chợ địa phương |
Urban area (n phr) | /ˈɜːrbən/ /ˈɛəriə/ | Khu vực thành thị |
Urban hustle and bustle (n phr) | /ˈɜːrbən/ /ˈhʌsl/ /ənd/ /ˈbʌsl/ | Sự tấp nập, xô bồ của phố thị |
Vibrant nightlife (n phr) | /ˈvaɪ·brənt/ /ˈnaɪtˌlaɪf/ | Cuộc sống về đêm sôi động |
A melting pot of cultures (a cultural melting pot) (n phr) | /ə/ /ˈmɛltɪŋ/ /pɒt/ /əv/ /ˈkʌltʃəz/ | Nơi giao thoa văn hóa |
Admire the stunning architecture | /ədˈmaɪr/ /ðə/ /ˈstʌn.ɪŋ/ /ˌɑː.kɪˈtek.tʃər/ | Trầm mình trước kiến trúc tuyệt đẹp |
Relish the bustling café culture | /rɪˈlɪʃ/ /ðə/ /ˈbʌs.lɪŋ/ /kæˈfeɪ/ /ˈkʌl.tʃər/ | Thưởng thức văn hóa quán cà phê sôi động |
Embrace the cultural diversity | /ɪmˈbreɪs/ /ðə/ /ˈkʌl.tʃərəl/ /daɪˈvɜːr.sə.t̬i/ | Đón nhận sự đa dạng văn hóa |
Bustling city center | /ˈbʌs.lɪŋ/ /sɪt.i/ /ˈsen.tər/ | Trung tâm thành phố nhộn nhịp |
Densely populated areas | /ˈdens.li/ /ˈpɑː.pjʊ.leɪ.tɪd/ /ˈeər.i.əz/ | Khu vực dân cư đông đúc |
Modern high-rise buildings | /ˈmɒd.ən/ /ˈhaɪ.raɪz/ /ˈbɪl.dɪŋz/ | Những tòa nhà cao tầng hiện đại |
Lively shopping streets | /ˈlaɪv.li/ /ˈʃɒp.ɪŋ/ /striːt/ | Khu mua sắm nhộn nhịp |
Heavily trafficked roads | /ˈhev.ɪ.li/ /ˈtræf.ɪkt/ /roʊdz/ | Đường giao thông đông đúc |
Peacefully secluded alleys | /ˈpiːs.fəl.li/ /sɪˈkluː.ded/ /ˈæl.iːz/ | Những con hẻm yên bình và tĩnh lặng |
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Hometown
Bộ câu hỏi thứ nhất
1. Where do you come from?
I was born and raised in a small village in Ha Tinh province, which is situated in the Central Part of Vietnam. It's a place with picturesque scenery, surrounded by lush green fields and beautiful mountains. Growing up, I reveled in the tranquility of the area and was nurtured by a close-knit community. My warm-hearted neighbors always make me feel at home and cherished.
(Dịch: Tôi sinh ra và lớn lên ở một ngôi làng nhỏ thuộc tỉnh Hà Tĩnh - vùng đất nằm ở miền Trung của Việt Nam. Nơi đây có phong cảnh đẹp như tranh, được bao quanh bởi những đồng lúa xanh mát bạt ngàn và những ngọn núi tuyệt đẹp. Trong quá trình lớn lên, tôi đã say sưa tận hưởng sự yên bình của vùng đất này và được nuôi dưỡng lớn khôn trong vòng tay của một cộng đồng thân thương, đoàn kết. Những người hàng xóm hiền lành, nhân hậu luôn khiến tôi cảm thấy an yên như ở nhà và được yêu thương, trân trọng.)
2. What do you like most about your hometown?
One of the things I cherish most about my hometown is the presence of supportive neighbors. It's heartwarming to know that when you need a hand, your neighbors are always there to help. I vividly recall the time when I had my arm broken at the age of 5. All of the villagers took turns to pay me a visit on a regular basis. Their willingness to help out during tough times and celebrate together during joyous occasions has truly made my hometown feel like a close-knit family.
(Dịch: Một trong những điều tôi yêu quý nhất về quê hương của mình là sự hiện diện của những người hàng xóm luôn sẵn sàng tương trợ lẫn nhau. Thật ấm áp khi biết rằng mỗi lúc bạn cần sự giúp đỡ, những người hàng xóm luôn sẵn sàng chìa tay về phía bạn. Tôi còn nhớ rất rõ thời điểm tôi bị gãy tay lúc 5 tuổi. Tất cả người dân trong làng đã luân phiên đến thăm tôi thường xuyên. Sự sẵn sàng giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn và cùng chia vui trong những dịp hạnh phúc thực sự đã tôi cảm thấy quê hương giống như một gia đình thân thương vậy.)
3. Do you plan to live there in the future? Why/why not?
Yes, absolutely. My aspiration is to peacefully enjoy my retirement in that serene environment. I envision a life where I can inhale fresh air, listen to birdsong, and admire the scenic beauty of the surroundings. It feels like the perfect haven for relaxation and tranquility in my later years, far from the hustle and bustle of city life.
(Dịch: Có, chắc chắn là vậy. Ước mơ của tôi là được thong thả thưởng thức tuổi già của mình trong môi trường yên bình đó sau khi nghỉ hưu. Tôi tưởng tượng một cuộc sống nơi tôi có thể hít thở không khí trong lành, lắng nghe bản hòa ca của chim muông và thưởng thức vẻ đẹp của cảnh quan thiên nhiên xung quanh. Cảm giác như đây sẽ là một nơi thật lý tưởng để thư giãn và tận hưởng sự yên bình cho những năm tháng sau này, xa rời khỏi cuộc sống ồn ào và náo nhiệt của chốn phố thị.)
Bộ câu hỏi thứ hai
1. Can you tell me something about your hometown?
Certainly, my hometown is located in one of the most densely populated areas of the country, which is Ho Chi Minh city. What makes it truly unique is how we embrace the cultural diversity within our community. Welcoming a multitude of tourists and immigrants each year, Ho Chi Minh City has now become a melting pot of cultures, traditions, languages, and lifestyles. It's this cultural diversity that gives our hometown its distinct character and energy.
(Dịch: Chắc chắn rồi. Nơi tôi sinh là là một trong những khu vực có mật độ dân số cao nhất cả nước: thành phố Hồ Chí Minh. Điều khiến thành phố này trở nên độc đáo đó là cách chúng tôi đón nhận sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng của chúng tôi. Hàng năm, thành phố Hồ Chí Minh chào đón một lượng rất lớn du khách và người nhập cư, và đến thời điểm hiện tại, nơi đây đã trở thành một nơi giao thoa văn hóa, truyền thống, ngôn ngữ và lối sống. Chính sự đa dạng văn hóa này mang đến cho quê hương chúng tôi nét độc đáo và năng lượng riêng.)
2. Can you tell me some famous landscape or scenic spots in your hometown?
If you want a delightful escape from the urban hustle and bustle, I would highly recommend you pay a visit to Bình Quới Tourist Village. It offers a picturesque blend of Vietnamese countryside charm and modern amenities. The lush greenery that surrounds the village is really relaxing and captivating. The village's rustic huts and traditional Vietnamese architecture will transport you back in time, giving you a sense of Vietnam’s rich cultural heritage.
(Dịch: Nếu bạn muốn tìm một chốn thú vị để trốn khỏi sự tấp nập, xô bồ của chốn đô thị, tôi sẽ rất tích cực đề xuất bạn đến thăm làng du lịch Bình Quới. Nơi đây mang đến sự kết hợp đẹp như tranh giữa nét duyên dáng của miền quê Việt Nam với các tiện nghi hiện đại. Quang cảnh xanh ngát bao quanh làng thực sự rất dễ chịu và cuốn hút. Những căn nhà mộc mạc và kiến trúc Việt Nam truyền thống ở ngôi làng này sẽ đưa bạn trở lại quá khứ, giúp bạn cảm nhận được sự phong phú của của di sản văn hóa Việt Nam.)
3. If there is one thing you could change about your home town, what would it be?
One thing I would definitely change, if possible, is the heavily trafficked roads in my hometown. The congestion on these roads can be maddening and completely drain me, especially during rush hours. It impacts the quality of life by wasting time and causing unnecessary stress. A more efficient transportation system or better road planning could offer an escape from this daily chaos.
(Dịch: Một điều mà tôi nhất định sẽ thay đổi, nếu có khả năng, đó là những con đường quá tải giao thông ở quê hương tôi. Sự kẹt xe trên những con đường này có thể khiến người ta điên đảo và hoàn toàn làm tôi kiệt quệ, đặc biệt là trong giờ cao điểm. Nó ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống thông qua việc lãng phí thời gian và gây ra căng thẳng không cần thiết. Hệ thống giao thông hiệu quả hơn hoặc kế hoạch đường bộ tốt hơn có thể giúp chúng tôi thoát khỏi sự hỗn loạn hàng ngày này.)
Bài tập ghi nhớ cho các từ vựng chủ đề Hometown
Bài 1: Nối các từ sau với nghĩa tiếng Việt của chúng
1. Modern high-rise buildings | a. yên bình, thanh bình |
2. Urban hustle and bustle | b. cộng đồng gắn kết chặt chẽ |
3. Warm-hearted neighbors | c. sự yên bình, thanh bình |
4. A cultural melting pot | D. đón nhận sự đa dạng văn hóa |
5. Idyllic | e. Những người hàng xóm ấm áp, nhân hậu |
6. Peacefully secluded alleys | f. cuộc sống về đêm sôi động |
7. Embrace the cultural diversity | g. sự hối hả, xô bồ của phố thị |
8. Close-knit community | h. những tòa nhà cao tầng hiện đại |
9. Vibrant nightlife | i. nơi giao thoa văn hóa |
10. Serenity | j. những con hẻm yên bình và tĩnh lặng |
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. Visitors to our city often ____ in the historic district.
A) hospitable
B) admire the stunning architecture
C) picturesque scenery
D) be born and raised in
2. The ____ with its various shops and boutiques is always bustling with shoppers.
A) regional market
B) bustling café culture
C) bustling city center
D) lively shopping streets
3. I was ___ a small town near the mountains.
A) relish the bustling café culture in
B) born and raised in
C) stroll through meadows in
D) admire the stunning architecture in
4. The ___ of my village always attracts photographers and artists.
A) picturesque scenery
B) lively shopping streets
C) hospitable atmosphere
D) bustling city center
5. Every evening, I used to ___ where the flowers bloomed in all their glory to enjoy the tranquility of nature.
A) stroll through meadows
B) relish the bustling café culture
C) admire the stunning architecture
D) be born and raised
6. My village is known for its ___ where one can find all local fresh produce and handicrafts.
A) vibrant nightlife
B) lively shopping streets
C) regional market
D) picturesque scenery
7. Many tourists admire the stunning architecture when they visit _____ the of my town.
A) hospitable atmosphere
B) the bustling café culture
C) serene meadows
D) historic sites
8. One of the things I miss the most about my city is its ___ with cafes at every corner.
A) bustling city center
B) serene surroundings
C) stunning architecture
D) tranquil meadows
9. The ___ in my city offer a wide range of products from international brands to local artisans.
A) lively shopping streets
B) picturesque sceneries
C) serene lakes
D) regional markets
10. The residents of my town are known for being ___ to all visitors, making everyone feel at home.
A) hospitable
B) lively
C) picturesque
D) serene
11. The lake near my house is so ___ that it feels like time stands still when you are there.
A) lively
B) regional
C) serene
D) bustling
12. Every weekend, I often ___ around the city, enjoying a cup of coffee and watching people go by.
A) stroll through meadows
B) embrace the cultural diversity
C) be born and raised in
D) relish the bustling café culture
Tham khảo thêm:
Tổng hợp từ vựng & bài mẫu Topic Hobby | VSTEP Speaking Part 1
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Houses kèm đáp án và audio
Đáp án
Bài 1:
1 - h | 2 - g | 3 - e | 4 - i | 5 - a |
6 - j | 7 - d | 8 - b | 9 - f | 10 - c |
Bài 2:
1. B | 2. C | 3. B | 4. A | 5. A | 6. C |
7. D | 8. A | 9. A | 10. A | 11. C | 12. D |
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp đến người đọc những từ vựng VSTEP chủ đề Hometown hữu ích để người học có thể vận dụng trong quá trình ôn tập và làm phần thi VSTEP Speaking Part 1. Hi vọng sau khi nghiên cứu bài viết, người học đã nâng cao thêm được vào vốn từ vựng của mình, từ đó tự tin hơn khi gặp chủ đề Hometown trong bài thi.
Để có thể thành công nâng band điểm VSTEP nói chung, cũng như band điểm VSTEP Speaking của mình nói riêng một cách nhanh chóng, người học có thể tham khảo các khóa học VSTEP do đội ngũ giảng viên chất lượng của Anh Ngữ ZIM tổ chức, hoặc có thể đặt câu hỏi tại diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp thắc mắc.
- Từ vựng VSTEP theo chủ đề
- Từ vựng VSTEP chủ đề work từ cơ bản đến nâng cao cho người học
- Từ vựng VSTEP chủ đề Friend thuộc trình độ B1 và B2 kèm ví dụ & bài tập
- Bộ từ vựng VSTEP chủ đề Environment cho người học trình độ B1, B2
- Từ vựng VSTEP chủ đề Media thuộc trình độ B1 và B2 kèm ví dụ & bài tập
- Tổng hợp từ vựng VSTEP chủ đề Sport và bài mẫu VSTEP Speaking Part 1
- Tổng hợp từ vựng VSTEP chủ đề Hometown và bài mẫu VSTEP Speaking Part 1
- Từ vựng VSTEP chủ đề Movie: Bộ từ vựng dành cho trình độ B1 và B2
- Từ vựng VSTEP chủ đề Mua sắm (buying and selling) trình độ B1, B2
Bình luận - Hỏi đáp