Từ vựng VSTEP chủ đề work từ cơ bản đến nâng cao cho người học

Từ vựng Vstep chủ đề work là một nhóm từ vựng đơn giản, phổ biến, nhưng vẫn yêu cầu người học phải học tập để có thể nắm rõ. Từ vựng chủ đề Work bao gồm tập hợp các từ vựng liên quan đến lĩnh vực công việc , nghề nghiệp và nhiều khía cạnh khác liên quan đến môi trường làm việc và cuộc sống nghề nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp từ vựng vstep chủ đề work cho người học.
author
Lê Việt Hùng
09/08/2023
tu vung vstep chu de work tu co ban den nang cao cho nguoi hoc

Key takeaways

Các cụm từ và cấu trúc chủ đề Work: Work environment, Work-life, Work ethic, Work responsibilities, Workload, Work-related stress, Remote work, Job satisfaction, Occupational hazards, Work performance, Work culture.

Từ vựng chủ đề công việc chỉ người

Danh từ, động từ, idiom chủ đề công việc

Ứng dụng từ vựng chủ đề Work trong phần thi Speaking Vstep part 3

Bài tập vận dụng

Các cụm từ và cấu trúc chủ đề Work

image-alt

Work environment: môi trường làm việc

  • The work environment is pleasant and supportive. (Môi trường làm việc dễ chịu và có sự hỗ trợ lẫn nhau)

  • Creating a positive work environment is essential for employee productivity. (Tạo ra một môi trường làm việc tích cực là điều cần thiết cho năng suất của nhân viên.)

Work-life balance: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống

  • Maintaining a healthy work-life balance is crucial for overall well-being.(Duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng đối với sức khỏe)

  • Many employees struggle to achieve a good work-life balance in today's fast-paced world. (Nhiều nhân viên đấu tranh để đạt được sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống trong thế giới phát triển nhanh ngày nay.) 

Work ethic: Đạo đức làm việc

  • He is known for his strong work ethic and dedication to his job. (Anh ấy được biết đến với đạo đức làm việc cao và sự cống hiến hết mình cho công việc ).

  • Companies value employees with a strong work ethic. (Các công ty đánh giá cao nhân viên có đạo đức trong công việc cao)

Work responsibilities: Trách nhiệm công việc

  • My work responsibilities include managing the team's projects and deadlines. (Trách nhiệm công việc của tôi bao gồm quản lý các dự án và thời hạn hoàn thành của nhóm.)

  • As a manager, he has a lot of work responsibilities. (Là một người quản lý, anh ấy có rất nhiều trách nhiệm trong công việc.)

Workload:  Khối lượng công việc

  • The workload has increased significantly since the new project started. (Khối lượng công việc đã tăng lên đáng kể kể từ khi dự án mới bắt đầu.)

  • She is overwhelmed by her heavy workload. (Cô ấy bị choáng ngợp bởi khối lượng công việc của mình.)

Work-related stress: Căng thẳng liên quan đến công việc

  • Work-related stress can have a negative impact on employees' health.(Căng thẳng liên quan đến công việc có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe của nhân viên.)

  • The company offers stress management programs to help employees cope with work-related stress. (Công ty cung cấp các chương trình giúp kiểm soát sự căng thẳng để giúp nhân viên đối phó với căng thẳng liên quan đến công việc.)

Remote work: Làm việc từ xa

  • Many companies have adopted remote work options in recent years. (Nhiều công ty đã áp dụng các lựa chọn về việc làm việc từ xa trong những năm gần đây.) 

  • Remote work can offer greater flexibility and work-life balance. (Làm việc từ xa có thể mang lại sự linh hoạt hơn và cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

Job satisfaction: Sự hài lòng với công việc

  • Job satisfaction plays a significant role in employee retention. (Sự hài lòng trong công việc đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ chân nhân viên. )

  • She expressed her job satisfaction after receiving positive feedback from her supervisor. (Cô bày tỏ sự hài lòng với công việc sau khi nhận được phản hồi tích cực từ người giám sát của mình.)

Occupational hazards: Nguy hiểm trong nghề nghiệp

  • The safety guidelines are in place to protect employees from occupational hazards. (Các hướng dẫn an toàn được đưa ra để bảo vệ nhân viên khỏi các nguy hiểm trong nghề nghiệp.)

  • Workers receive training on how to minimize occupational hazards. (Người lao động được đào tạo về cách giảm thiểu rủi ro nghề nghiệp.)

Work performance: Hiệu suất công việc

  • The employee's work performance exceeded expectations. (Hiệu suất công việc của nhân viên vượt quá mong đợi.)

  • Regular feedback helps improve work performance. (Phản hồi thường xuyên giúp cải thiện hiệu suất công việc.)

Work culture: Văn hóa làm việc

  • A positive work culture fosters employee engagement and loyalty. (Văn hóa làm việc tích cực thúc đẩy sự gắn kết và lòng trung thành của nhân viên.)

  • The company is known for its inclusive and collaborative work culture. (Công ty được biết đến với văn hóa làm việc toàn diện và đầy tính hợp tác.)

Từ vựng VSTEP chủ đề Work - Danh từ chỉ người

Từ vựng 

Cách phát âm

Ý nghĩa

Employee

/ɪmˈplɔɪiː/

Nhân viên

Employer

/ɪmˈplɔɪər/

Nhà tuyển dụng

Colleague

/ˈkɒliːɡ/

Đồng nghiệp

Supervisor

/ˈsuːpəvaɪzər/

Người giám sát

Manager

/ˈmænɪdʒər/

Quản lý

Executive

/ɪɡˈzekjʊtɪv/

Nhà điều hành, quản lý cấp cao

Intern

/ˈɪntɜːrn/

Thực tập sinh

Staff

/stæf/

Nhân viên (từ này có thể ám chỉ tất cả nhân viên trong một tổ chức)

Apprentice

/əˈprentɪs/

Học việc, người học việc

Freelancer

/ˈfriːˌlɑːnsər/

Người làm việc tự do

Entrepreneur

/ˌɑːntrəprəˈnɜːr/

Doanh nhân

Từ vựng VSTEP chủ đề Work - Động từ

Từ vựng

Cách phát âm

Ý nghĩa

Work

/wɜːrk/

Làm việc

Employ

/ɪmˈplɔɪ/

Tuyển dụng

Hire

/haɪr/

Thuê, tuyển dụng

Fire

/faɪər/

Sa thải

Resign

/rɪˈzaɪn/

Từ chức

Apply

/əˈplaɪ/

Nộp đơn xin việc

Interview

/ˈɪntərˌvjuː/

Phỏng vấn

Train

/treɪn/

Đào tạo

Delegate

/ˈdɛlɪˌɡeɪt/

Ủy quyền

Collaborate

/kəˈlæbəˌreɪt/

Cộng tác, hợp tác

Manage

/ˈmænɪdʒ/

Quản lý

Từ vựng VSTEP chủ đề Work - Danh từ

Từ vựng

Cách phát âm

Ý nghĩa

Workforce

/ˈwɜːrkˌfɔːrs/

Lực lượng lao động

Occupation

/ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

Nghề nghiệp, công việc

Profession

/prəˈfɛʃən/

Nghề nghiệp (đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao)

Career

/kəˈrɪər/

Sự nghiệp, con đường nghề nghiệp

Position

/pəˈzɪʃən/

Vị trí công việc

Responsibility

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm, nhiệm vụ

Skill

/skɪl/

Kỹ năng

Qualification

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

Trình độ, bằng cấp

Salary

/ˈsæləri/

Lương, tiền lương

Bonus

/ˈboʊnəs/

Tiền thưởng

Retirement

/rɪˈtaɪərmənt/

Sự nghỉ hưu

Các Idiom (thành ngữ) chủ đề Work

Burning the midnight oil: Làm việc khuya, làm việc đến khuya

Go the extra mile: Làm việc hết sức, làm nhiều hơn yêu cầu

Hit the ground running: Bắt đầu công việc nhanh chóng và hiệu quả

Run out of steam: Mất hết năng lượng, không còn đủ sức lực để tiếp tục

Go back to the drawing board: Bắt đầu lại từ đầu, thiết kế lại kế hoạch

Bite the bullet: Chấp nhận và đối mặt với khó khăn, khó chịu

Put one's nose to the grindstone: Nỗ lực chăm chỉ và kiên trì trong công việc

Get the show on the road: Bắt đầu công việc, cuộc hành trình

To make ends meet: Đủ sống, xoay sở về kinh tế

To pass the buck: Trốn tránh trách nhiệm, chuyển trách nhiệm cho người khác

To put one's best foot forward: Cố gắng hết sức, thể hiện tốt nhất bản thân

Ứng dụng từ vựng VSTEP chủ đề Work trong phần thi Speaking Vstep Part 3

image-alt

Sau đây là một ví dụ mẫu có sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề công việc.

I am currently working as a customer support specialist in Hanoi, and I have been in this position for two years. My primary responsibilities include providing excellent customer service, resolving customer issues, and managing customer inquiries via phone and email. Although my job can be challenging and requires patience, I find it incredibly rewarding to assist and satisfy customers. The supportive and friendly work environment makes it even more enjoyable. Working with my colleagues has allowed me to learn and grow professionally, and I am eager to continue developing my skills in this role for the foreseeable future.

( Tôi hiện đang làm chuyên viên hỗ trợ khách hàng tại Hà Nội, và tôi đã đảm nhiệm vị trí này được hai năm. Trách nhiệm chính của tôi bao gồm cung cấp dịch vụ khách hàng một cách tốt nhất, giải quyết các vấn đề của khách hàng và quản lý các câu hỏi của khách hàng qua điện thoại và email. Mặc dù công việc của tôi có thể đầy thách thức và đòi hỏi sự kiên nhẫn, nhưng tôi thấy việc hỗ trợ và làm hài lòng khách hàng là vô xứng đáng. Môi trường làm việc thân thiện và hỗ trợ lẫn nhau làm cho công việc thậm chí còn thú vị hơn. Làm việc với các đồng nghiệp của tôi đã cho phép tôi học hỏi và phát triển một cách chuyên nghiệp, và tôi mong muốn tiếp tục phát triển các kỹ năng của mình trong vai trò này trong tương lai)

Bài tập vận dụng

Điền từ các từ sau vào câu để hoàn thành câu có nghĩa.

(Managerial, Communication,  Work-life balance, Contacted, Promoting, Benefits, Start, Collaborated, Orientation, Working)

  1. I have been ______________ as a software engineer for five years.

  2. The team _________________ together to meet the project deadline.

  3. The company offers various employee _________________, such as health insurance and retirement plans.

  4. He was promoted to a _________________ position after demonstrating strong leadership skills.

  5. The sales representative _________________ a potential client this morning.

  6. The marketing department is responsible for _________________ the company's brand.

  7. It's essential to maintain a good __________________ between work and personal life.

  8. The company is looking for candidates with strong _________________ skills and experience in project management.

  9. She decided to _________________ her own business after gaining valuable experience in the industry.

  10. The new employee is still in _________________ and learning about the company's procedures.

Đáp án:

  1. working

  2. collaborated

  3. benefits

  4. managerial

  5. contacted

  6. promoting

  7. work-life balance

  8. communication

  9. start

  10. orientation

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp từ vựng VSTEP chủ đề work, hi vọng người học có thể học tập và vận dụng để có thể giành được kết quả cao nhất trong các kỳ thi sắp tới.

Tài liệu tham khảo

“ Vstep speaking ”.VSTEP ,https://vstep.edu.vn/khung-nang-luc-6-bac?Cate=Vstep%20speaking. Accessed 21 July 2023.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi VSTEP tại ZIM, giúp học viên có lộ trình học tập phù hợp với từng trình độ và mục tiêu cụ thể, đạt được điểm số VSTEP mong muốn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu