Turn a blind eye - Cách dùng trong tiếng Anh và bài tập ứng dụng
“Turn a blind eye” là gì?
/tɜːn ə blaɪnd aɪ/
Nhắm mắt làm ngơ, giả vờ không biết, cố tình bỏ qua.
Theo từ điểm Cambridge, “turn a blind eye” được định nghĩa là “to ignore something that you know is wrong”.
Phân biệt “turn a blind eye” và “ignore something”
Khi ai đó "turn a blind eye" với điều gì đó, họ đang chủ động chọn không công nhận nó, thường là vì lợi ích cá nhân hoặc để tránh xung đột hoặc trách nhiệm. Ví dụ, cha mẹ đôi khi sẽ “nhắm mắt làm ngơ” những sai lầm nhỏ của con cái để tránh xung đột không đáng có trong gia đình.
Trong khi đó, "ignore" đơn giản chỉ là không chú ý đến điều gì đó. Hành động này có thể là cố ý hoặc không cố ý, và có thể không phải cố tình bỏ qua như "turn a blind eye". Ví dụ, một người có thể bỏ qua một tin nhắn vì họ đang bận với việc khác, nhưng họ không có bất kỳ ý đồ xấu nào.
Tóm lại, "turn a blind eye" ngụ ý một hành động làm ngơ trước 1 vấn đề với chủ ý nào đó nhất định, trong khi "ignore something" có thể mang tính trung lập hơn và trong nhiều trường hợp không có chủ ý cụ thể.
Ví dụ phân biệt “turn a blind eye” và “ignore”
Ms. Lin turned a blind eye to the students’ noise in the classroom because they just finished their end-term tests and she wanted them to relax. Cô Lin đã phớt lờ tiếng ồn ào của học sinh trong lớp vì họ vừa thi xong các bài kiểm tra cuối kỳ và cô muốn họ thư giãn. Ở tình huống này, “turned a blind eye” được dùng để cho thấy việc cố tình làm ngơ của cô Lin với một lý do nhất định, đó là để học sinh thư giãn. | Mr. Ling ignored the phone call from his student because he was in a meeting with the principal. Thầy Ling đã bỏ qua cuộc điện thoại từ học sinh của mình vì ông đang họp với hiệu trưởng. Ở tình huống này, “ignored” được dùng vì việc thầy Ling bỏ qua cuộc gọi của học sinh mình là một điều mà ông không cố tình mà là phải làm để không ngắt quãng cuộc họp với hiệu trưởng. |
“Turn a blind eye” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
Principal: Excuse me, Mr. Smith, but I noticed that you haven't been doing anything about the students who keep talking during your lectures. Mr. Smith: Well, I don't want to cause any disruptions. Principal: But isn't it your job to enforce the rules? We are adults, we should be responsible. Mr. Smith: I understand where you're coming from, but sometimes it's better to turn a blind eye, especially if it's a minor offense. Principal: I think that's just an excuse for being lazy. You should be more proactive and take action to maintain a good learning environment. Mr Smith: Right. I'll make sure to address the issue in the future. I’m terribly sorry. | Hiệu trưởng: Xin lỗi, thưa thầy Smith, nhưng tôi nhận thấy rằng thầy chưa làm gì với những học sinh cứ nói mãi trong bài giảng của thầy. Ông Smith: Thì, tôi không muốn gây ra bất kỳ sự gián đoạn nào ạ. Hiệu trưởng: Nhưng không phải công việc của thầy là thực thi các quy tắc sao? Chúng ta là người lớn, ta nên có trách nghiệm. Ông Smith: Tôi hiểu thầy đến từ đâu, nhưng đôi khi tốt hơn là nhắm mắt làm ngơ, đặc biệt nếu đó là một hành vi phạm tội nhỏ ạ. Hiệu trưởng: Tôi nghĩ đó chỉ là cái cớ cho sự lười biếng thôi. Thầy nên chủ động hơn và hành động để duy trì một môi trường học tập tốt. Ông Smith: Vâng. Tôi chắc chắn sẽ giải quyết vấn đề này trong tương lai. Tôi vô cùng xin lỗi. |
Tình huống 2
Adam: Hey Eve, did you hear that the manager saw us talking during work hours? Eve: Yeah, but she turned a blind eye to it. Adam: What do you mean? I think she was being lenient with us. Eve: No, she knows we're usually very productive and get our work done on time. She probably thought that we just needed a break and decided to let it slide. Adam: Oh, I see what you mean now. It's good that she's not too strict with us. Eve: Yeah, but let's make sure we don't trouble her too much. | Adam: Này Eve, cô có nghe nói rằng người quản lý đã nhìn thấy chúng ta nói chuyện trong giờ làm việc không? Eve: Ừ, nhưng cô ấy đã nhắm mắt làm ngơ mà. Adam: Ý cô là sao? Tôi nghĩ cô ấy đã khoan dung với mình thôi. Eve: Không, cô ấy biết mình thường làm việc rất hiệu quả và hoàn thành công việc đúng hạn ý. Chắc cô ấy nghĩ rằng mình cần nghỉ ngơi và đã quyết định bỏ qua. Adam: Ồ, hiểu rồi. Cô ấy không khắt khe với mình quá cũng tốt. Eve: Yeah, nhưng hãy chắc chắn rằng chúng ta không làm phiền cô ấy quá nhiều. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “turn a blind eye” để miêu tả thái độ.
The coach didn’t do anything about Adam’s behavior because he’s the start player of the team. | Yes | No |
The police man immediately caught the criminal when he saw him trying to snatch a purse. | Yes | No |
Max didn’t notice his children stealing money from his wallet because of the noise. | Yes | No |
The company read, but didn’t reply to the complaints of their customers to keep their reputation. | Yes | No |
GoldenHouse Records did not cut ties with Jason Schmidt even after the drama because he can bring them fame. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “turn a blind eye”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “turn a blind eye”.
Đáp án gợi ý
TH1: Yes
Despite Adam frequently showing bad behavior, the coach decided to turn a blind eye and not report him for personal gain.
TH2: No vì đây là tình huống mà một người ngăn chặn một việc xấu.
TH3: No vì Max không cố ý làm ngơ hành động của con mình
TH4: Yes
Despite being given poor reviews that the company could address and somehow fix, they decided to turn a blind eye to them and do nothing just to keep their reputation from being damaged by the reviews.
TH5: Yes
Even when Jason Schmidt had drama that painted him in a negative light, GoldenHouse Records decided to turn a blind eye to him to gain more fame, in an attempt to have the celebrity used for their own personal gain.
Tổng kết
Tóm lại, người đọc dùng thành ngữ “turn a blind eye” khi muốn diễn đạt hành động nhắm mắt làm ngơ, giả vờ không biết, cố tình bỏ qua. Qua bài viết, tác giả hi vọng người đọc có thể nắm được cấu trúc và sử dụng thành thạo thành ngữ này. Người đọc có thể áp dụng thành ngữ “turn a blind eye” và ý tưởng từ các ví dụ, bài tập trong bài để hoàn thiện bài nói của bản thân.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp