Under the weather - Ý nghĩa và cách dùng chi tiết
“Under the weather” là gì?
/ˈʌndər ðə ˈweðər/
Cảm thấy không khỏe, mệt người, bị ốm.
Theo từ Cambridge Dictionary and Oxford Dictionary, “under the weather” được định nghĩa là “feel slightly ill and not as well as usual”.
Phân biệt “under the weather” và “sick”
"Under the weather" và "sick" đều được sử dụng để miêu tả tình trạng không khỏe, nhưng chúng có ý nghĩa và sắc thái khác nhau.
"under the weather" là một cách diễn đạt chung và mơ hồ, thường được sử dụng để miêu tả một căn bệnh nhẹ hoặc cảm giác không khỏe mạnh mà không có chẩn đoán hoặc nguyên nhân cụ thể. Nó cũng có thể chỉ đến một trạng thái tạm thời cảm thấy buồn chán hoặc tụt mood. Ví dụ, ai đó có thể nói "I'm feeling a bit under the weather today" khi họ bị đau đầu hoặc cảm thấy mệt mỏi nhẹ.
Còn "sick", thì là một thuật ngữ cụ thể hơn, chỉ đến một tình trạng sức khỏe hoặc trạng thái bệnh tật. Nó có thể miêu tả một loạt các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng, từ cảm lạnh nhẹ đến bệnh nghiêm trọng hoặc mãn tính. Ví dụ, ai đó có thể nói "I'm sick with the flu" để chỉ ra rằng họ đã được chẩn đoán mắc bệnh cúm và đang trải qua một loạt các triệu chứng.
Tổng thể, "under the weather" là một cách diễn đạt chung hơn có thể ám chỉ một căn bệnh nhẹ hoặc không xác định, trong khi "sick" là một thuật ngữ cụ thể hơn chỉ đến một tình trạng y tế đã được chẩn đoán hoặc trạng thái bệnh tật.
Ví dụ phân biệt “under the weather” và “sick”
John: How are you feeling today? Mark: I'm feeling a bit under the weather. John: Oh no, are you sick? Mark: Not really sick, just a bit tired and achy. I think I might have caught a cold. John: Well, make sure you rest and take care of yourself. Let me know if you need anything. Mark: Thanks, I will. I don't think it's anything serious, just need to take it easy for a few days. | John: Nay cậu cảm thấy thế nào? Mark: Tớ cảm thấy hơi mệt mệt. John: Ôi không, cậu bị bệnh à? Mark: Cũng không hẳn là bệnh, chỉ là hơi mệt với đau mỏi thôi. Tớ nghĩ là có thể tớ đang bị cảm lạnh John: Ừ cố gắng đảm bảo nghỉ ngơi tĩnh dưỡng nhé. Cần gì thì cứ alo tớ. Mark: Ừ. Tớ cũng không nghĩ có chuyện gì nghiêm trọng đâu, nghỉ ngơi vài hôm là khỏe lại thôi. |
Trong ví dụ này, "under the weather" ngụ ý rằng Mark cảm thấy không khỏe, nhưng không rõ nguyên nhân cũng không nhất thiết là mắc một căn bệnh cụ thể nào. Anh ta có thể đang gặp các triệu chứng của cảm lạnh thông thường, như mệt mỏi và đau nhức cơ thể, nhưng không đến mức cần điều trị y tế như “sick”.
“Under the weather” trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
After returning from the school trip, I couldn't shake off the feeling of fatigue and discomfort. Something was not right and I was feeling under the weather. The bus ride home had been hot and stuffy, and I wondered if that had contributed to my condition. As the evening wore on, my head throbbed with a dull ache, and my body felt heavy and lethargic. My friends noticed my drooping spirits and offered their concern. I tried to assure them it was nothing serious, just a case of feeling a bit off. The next day, my symptoms worsened. I developed a fever, and a sore throat made swallowing painful. It was clear that I had fallen ill and needed to go see the doctor. | Về sau chuyến tham quan, tôi không thể bỏ được cảm giác mệt mỏi và khó chịu. Có điều gì đó không đúng lắm và tôi cảm thấy không được khỏe. Chuyến xe bus trở về nhà nóng và ngột ngạt, và tôi tự hỏi liệu điều đó có góp phần làm tồi tệ tình trạng của tôi không. Tối đến, đầu tôi đau nhức với một cơn đau nhẹ, và cơ thể cảm thấy nặng nề và mệt mỏi. Bạn bè của tôi nhận ra tinh thần tôi đang sa sút và họ thực sự cảm thấy lo ngại. Tôi đã cố khẳng định rằng không điều gì đáng lo ngại, chỉ là tôi có cảm giác không được tốt lắm. Ngày hôm sau, triệu chứng của tôi trở nên nặng nề hơn. Tôi bị sốt và đau họng, khiến việc nuốt thức ăn trở nên đau đớn. Rõ ràng là tôi đã mắc bệnh nào đó rồi và phải đi gặp bác sĩ. |
Tình huống 2
John: (breathing heavily) This trekking is amazing, isn't it? Mark: You bet! It's quite an adventure! But are you okay, John? You seem a bit off. John: (forcing a smile) Nah I'm good. Just enjoying some fresh air. Mark: Are you sure? You look a bit pale and tired. John: Well, honestly, I'm feeling a bit under the weather. But I didn't want to ruin the fun for everyone, so please keep this between you and me, ok? Mark: John, you should have told us! We're a team after all. We can take breaks if needed or help you out. John: Thanks, Mark. I appreciate your concern. I didn't want to be a burden, but maybe I should have said something earlier. Mark: No worries. Let's take it easy for a little longer. We'll start once you're back at full strength. | John: (thở hổn hển) Chuyến leo núi này thật tuyệt, phải không? Mark: Chắc chắn rồi! Nó đúng là một cuộc phiêu lưu đấy! Nhưng cậu ổn chứ, John? Trông cậu có vẻ không ổn lắm. John: (cười gượng gạo) Không sao đâu. Tớ chỉ đang thưởng thức không khí trong lành thôi. Mark: Chắc chứ? Cậu trông hơi xanh xao và mệt mỏi đấy. John: Thực ra tớ cảm thấy không được khỏe lắm. Nhưng tớ không muốn làm hỏng niềm vui của mọi người nên chuyện này chỉ có tớ với cậu biết thôi nhé? Mark: John, cậu nên nói cho mọi người biết chứ! Chúng ta là một đội mà. Nếu cần, chúng ta có thể nghỉ ngơi hoặc giúp đỡ lẫn nhau. John: Cảm ơn Mark vì đã quan tâm đến tớ. Tớ không muốn thành gánh nặng cho mọi người nhưng có lẽ tớ nên nói sớm hơn. Mark: Thôi không sao. Hãy thư giãn thêm lúc nữa. Chúng ta sẽ bắt đầu khi cậu đã hoàn toàn khỏe mạnh trở lại. |
Bài tập ứng dụng
Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “under the weather” để miêu tả trạng thái.
Sam worked overnight yesterday to finish all of his tasks before the deadline, even though he’s already lacking sleep. | Yes | No |
Vincent caught a cold after running in the strong rain. | Yes | No |
John’s car was bumped into, and the headlights were destroyed. | Yes | No |
Mark received a salary raise for his good work. | Yes | No |
It was Kenneth's birthday party, so he went wild and drank so much beer until he passed out. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “under the weather”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “under the weather”.
Đáp án gợi ý
TH1: Yes.
Sam is overworking. He already doesn’t have enough sleep, yet yesterday he continued to work overnight, so right now he’s definitely feeling under the weather.
TH2: Yes
Vincent ran around in the rain even though it was pretty dangerous. Now, he caught a cold and is feeling under the weather.
TH3: No vì đây là một trường hợp cho thấy trạng thái và cảm xúc tức giận, thay vì là buồn bã và tụt mood.
TH4: No vì đây là một tình huống miêu tả cảm xúc tích cực
TH5: Yes
It was Kenneth’s birthday party so he went overboard with his fun. After drinking enough beer to pass out, he will definitely wake up feeling under the weather because of his hangover.
Kết luận
Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ under the weather để diễn đạt trạng thái mệt mỏi thể chất, thấy không ổn và hơi ốm và hướng dẫn cách sử dụng thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt trạng thái thể chất đúng hơn.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp