Banner background

VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 3)

Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết cách làm bài VSTEP Listening Part 3, bao gồm các bước Pre-Listening, While-Listening và Post-Listening. Ngoài ra, bài viết còn có luyện tập (Đề 4), đáp án kèm giải thích, danh sách từ vựng quan trọng (Glossary) và phần tổng kết giúp ôn tập hiệu quả.
vstep listening comprehension skills unit 3 luyen tap de 4 part 3

Key takeaways

Các chủ đề thường gặp trong VSTEP Listening Part 3:

  • Nghề nghiệp hoặc nơi làm việc

  • Phỏng vấn và câu chuyện cá nhân

  • Sức khỏe

  • Bài giảng học thuật

Bài viết cung cấp cho thí sinh các chủ đề thường gặp trong VSTEP Listening Part 3, đồng thời đưa ra đề mẫu Part 3 cho người học luyện tập. Đề mẫu không chỉ cung cấp các câu hỏi sát với đề thi thực tế mà còn đi kèm với các đáp án giải thích chi tiết, từ đó người học có thể tự học và cải thiện kỹ năng Nghe tiếng Anh của mình.

Các chủ đề thường gặp trong VSTEP Listening Part 3

Các chủ đề thường gặp trong VSTEP Listening Part 3

Trong phần thi Listening Part 3, người học sẽ nghe các bài diễn văn, bài giảng, bài nói chuyện dài. Chủ đề thường bao gồm 2 đoạn về xã hội và 1 đoạn về giáo dục.

  • Nghề nghiệp hoặc nơi làm việc: Cuộc họp, thảo luận về dự án hoặc một phương pháp quản lý và làm việc hiệu quả.

  • Phỏng vấn và câu chuyện cá nhân: Phỏng vấn các chuyên gia hoặc người nổi tiếng ý kiến ​​hoặc hiểu biết của họ về một vấn đề cụ thể.

  • Sức khỏe: Bài diễn văn về sức khỏe tinh thần, lối sống lành mạnh, thông tin về các loại bệnh.

  • Bài giảng học thuật: Về lịch sử, khoa học, công nghệ, văn hóa cổ đại, môi trường, hoặc một phương pháp học tập.

Luyện tập với Series VSTEP Listening comprehension skills Part 3:

Đề bài

Part 3 - Questions 21-35

In this part, you will hear THREE talks or lectures. The talks or lectures will not be repeated. There are five questions for each talk or lecture. For each question, choose the right answer A, B, C or D. You now have 30 seconds to look through the questions and the options in each question.

Part 3 - Questions 21-35

Questions 21 to 25. Listen to a talk about wealth inequality.

21. What is a major issue related to economic differences in Jakarta?

A. Lack of proper infrastructure
B. Inadequate water systems
C. Decreased agricultural production
D. Disparity between wealthy and poor residents

22. What basic needs do the poor often struggle with?

A. Economic growth
B. Luxury lifestyles
C. Medical care and quality education
D. Entertainment and leisure activities

23. How does the wealth gap affect areas with high poverty rates?

A. Reduced investment in public services
B. Lower quality of housing
C. Growth in illegal activities
D. Increased quality of life

24. What keeps people in constant poverty?

A. Limited access to quality education
B. High levels of personal debt
C. Insufficient support from community services
D. Increase in social instability

25. What is suggested as a solution to address the wealth inequality?

A. Limiting access to education and healthcare
B. Implementing policies for better infrastructure
C. Focusing on luxury housing developments
D. Collaborating between ASEAN countries

Questions 26 to 30. Listen to a presentation about freshwater.

26. What percentage of the world's water is freshwater?

A. 70%
B. 97.5%
C. 5%
D. 2.5%

27. How does freshwater typically get polluted?

A. By clean water released from treatment plants
B. By domestic waste entering the water
C. From fish swimming in the river
D. By wildlife animals

28. How does climate change affect freshwater resources?

A. It can cause more droughts and floods.
B. It has no impact on freshwater resources
C. It can cause a shortage of freshwater.
D. It can have a negative impact on the farmers’ fields.

29. Why does the speaker mention the fish in Lake Chad?

A. To highlight the impact of hot temperatures.
B. To show that Lake Chad is a popular fishing destination.
C. To illustrate how fish are adapting to climate change.
D. To explain the habitats of the fish.

30. What should people do to reduce water pollution for future generations?

A. Avoid releasing harmful chemicals into the water.
B. Use renewable energy sources.
C. Build more large-scale industrial facilities.
D. Fine people who litter.

Questions 31 to 35. Listen to a lecture about rote learning.

31. What is the main issue discussed in the lecture?

A. The benefits of rote learning
B. The impact of rote learning on student understanding
C. The importance of memorization for exams
D. The history of rote learning

32. How do some students perform well on tests?

A. Memorizing math formulas
B. Learning about facts
C. Revising history dates
D. Drawing a mind-map

33. Why does active learning help understand lessons thoroughly?

A. Because it encourages creativity when working on tasks.
B. Because it requires students to memorize large amounts of information.
C. Because it follows a fixed routine.
D. Because it requires less time than rote learning.

34. What does the speaker suggest as a way to improve student understanding?

A. Encouraging rote memorization
B. Reducing the number of exams
C. Discussing in groups
D. Not assigning homework

35. What should be the purpose of an examination?

A. To determine students' ability to guess answers correctly.
B. To assess students' understanding and application of knowledge.
C. To test the speed at which students can complete exams.
D. To measure how well students can memorize information.

Đáp án và giải thích

Questions 21-25

Transcript

Good afternoon everyone. Today, we’ll be discussing the issue of wealth inequality in ASEAN countries, a significant challenge that affects many aspects of life in the region.

Wealth inequality, also known as the wealth gap, is particularly evident in countries like Indonesia and the Philippines. In Indonesia, for instance, Jakarta is a booming metropolis with significant economic growth. However, this prosperity is not evenly distributed. While some residents enjoy luxury lifestyles, many others live in poverty, struggling with inadequate access to basic services like healthcare and education. This creates a divided society where access to opportunities is highly unequal.

Similarly, in the Philippines, cities like Manila have experienced rapid economic development. Yet, there’s a stark contrast between the wealthy and the poor. In well-off districts, modern amenities and high standards of living are common, while poorer neighborhoods often lack proper infrastructure and essential services.

The impact of this wealth gap extends beyond just economic differences. It affects social stability and overall quality of life. In areas with high poverty, there are often higher crime rates and increased social unrest. Moreover, people on the lower end of the economic scale often lack access to quality education and healthcare, which traps them in a cycle of poverty.

To address the wealth gap, governments should focus on policies that distribute resources more fairly. This means investing in infrastructure in neglected areas, providing better access to education, and creating job opportunities for everyone. Social programs that support low-income families can also play a key role in reducing inequalities.

In conclusion, tackling the wealth gap is important to ensure equality in ASEAN countries. Together, we can work towards a more stable and fairer region.

Tạm dịch:

Chào mọi người. Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về vấn đề phân hóa giàu nghèo ở các nước ASEAN, một thách thức ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống trong khu vực. Bất bình đẳng giàu nghèo, còn được gọi là phân hóa giàu nghèo, đặc biệt rõ ràng ở các nước như Indonesia và Philippines. Ví dụ ở Indonesia, đô thị Jakarta đang bùng nổ với tốc độ tăng trưởng kinh tế mạnh. Tuy nhiên, sự thịnh vượng này không được phân bổ đồng đều. Trong khi một số cư dân tận hưởng lối sống xa hoa thì nhiều người khác lại sống trong cảnh nghèo đói, phải chật vật vì không được tiếp cận các dịch vụ cơ bản như chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Tương tự ở Philippines, các thành phố như Manila đã có sự phát triển kinh tế nhanh chóng. Tuy nhiên, có sự đối lập rõ rệt giữa người giàu và người nghèo. Ở các khu vực khá giả thì tiện nghi hiện đại và mức sống cao là phổ biến, trong khi khu dân cư nghèo hơn thường thiếu cơ sở hạ tầng tốt và các dịch vụ thiết yếu. Tác động của khoảng cách giàu nghèo không chỉ dừng lại ở sự khác biệt về kinh tế. Nó ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội và chất lượng cuộc sống nói chung. Ở những khu vực có tỷ lệ nghèo cao, tỷ lệ tội phạm thường cao hơn và tình trạng bất ổn xã hội gia tăng. Hơn nữa, những người có cuộc sống thấp hơn trong quy mô kinh tế thường không được tiếp cận với nền giáo dục và chăm sóc sức khỏe có chất lượng, điều này khiến họ rơi vào vòng lặp nghèo đói. Để giải quyết khoảng cách giàu nghèo, các chính phủ nên tập trung vào chính sách phân bổ nguồn lực một cách công bằng hơn. Điều này có nghĩa là đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở những khu vực không được chú ý, cung cấp nền giáo dục tốt hơn và tạo cơ hội việc làm cho mọi người. Các chương trình xã hội hỗ trợ các gia đình có thu nhập thấp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng. Tóm lại, việc giải quyết khoảng cách giàu nghèo là rất quan trọng để đảm bảo sự bình đẳng ở các nước ASEAN. Chúng ta có thể cùng nhau hướng tới một khu vực ổn định và công bằng hơn.

21. What is a major issue related to economic differences in Jakarta?

Transcript

In Indonesia, for instance, Jakarta is a booming metropolis with significant economic growth. However, this prosperity is not evenly distributed. While some residents enjoy luxury lifestyles, many others live in poverty, struggling with inadequate access to basic services like healthcare and education. This creates a divided society where access to opportunities is highly unequal.

Giải thích:

Tạm dịch:

Ví dụ ở Indonesia, đô thị Jakarta đang bùng nổ với tốc độ tăng trưởng kinh tế mạnh. Tuy nhiên, sự thịnh vượng này không được phân bổ đồng đều. Trong khi một số cư dân tận hưởng lối sống xa hoa thì nhiều người khác lại sống trong cảnh nghèo đói, phải chật vật vì không được tiếp cận các dịch vụ cơ bản như chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Loại đáp án “Lack of proper infrastructure” vì ý này liên quan đến thành phố Manila của Philippines chứ không phải Jakarta.

Loại đáp án “Decreased agricultural production” và “Inadequate water systems” vì bài nghe không đề cập đến.

Bài nghe nhắc đến vấn đề một số người có “luxury lifestyles” (lối sống xa hoa), trong khi số còn lại “live in poverty” (sống trong cảnh nghèo đói), không có “access to basic services” (tiếp cận các dịch vụ cơ bản). Những ý này thể hiện sự khác biệt lớn về kinh tế ở Jakarta.

→ Đáp án đúng: D

22. What basic needs do the poor often struggle with?

Transcript

While some residents enjoy luxury lifestyles, many others live in poverty, struggling with inadequate access to basic services like healthcare and education.

Giải thích:

Tạm dịch:

Trong khi một số cư dân tận hưởng lối sống xa hoa thì nhiều người khác lại sống trong cảnh nghèo đói, phải chật vật vì không được tiếp cận các dịch vụ cơ bản như chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Loại đáp án “Economic growth” vì ý này đang mô tả tốc độ tăng trưởng kinh tế của Jakarta chứ không phải nhu cầu sống cơ bản.

“Luxury lifestyles” là để miêu tả lối sống của người giàu. Loại đáp án này.

Loại đáp án “Entertainment and leisure activities” vì bài nghe không đề cập đến.

Từ khóa “struggling” trong bài nghe báo hiệu vị trí thông tin. Ngoài ra, cụm “basic needs” đồng nghĩa với “basic services”, từ “Medical care” đồng nghĩa với “healthcare”.

→ Đáp án đúng: C

23. How does the wealth gap affect areas with high poverty rates?

Transcript

In areas with high poverty, there are often higher crime rates and increased social unrest.

Giải thích:

Tạm dịch:

Ở những khu vực có tỷ lệ nghèo cao, tỷ lệ tội phạm thường cao hơn và tình trạng bất ổn xã hội gia tăng.

Loại đáp án “Reduced investment in public services” và “Lower quality of housing” vì bài nghe không đề cập đến.

Bài nghe đề cập “impact of this wealth gap” (ảnh hưởng của khoảng cách giàu nghèo) còn tác động đến “quality of life” (chất lượng cuộc sống). Ý này mang nghĩa tiêu cực, trong khi đó, “increased” mang nghĩa tích cực. Loại đáp án “Increased quality of life”.

Từ “growth” đồng nghĩa với “higher”, và cụm “illegal activities” đồng nghĩa với “crime”. Đây là đáp án đúng.

→ Đáp án đúng: C

24. What keeps people in constant poverty?

Transcript

Moreover, people on the lower end of the economic scale often lack access to quality education and healthcare, which traps them in a cycle of poverty.

Giải thích:

Tạm dịch:

Hơn nữa, những người có cuộc sống thấp hơn trong quy mô kinh tế thường không được tiếp cận với nền giáo dục và chăm sóc sức khỏe có chất lượng, điều này khiến họ rơi vào vòng lặp nghèo đói.

Loại đáp án “High levels of personal debt” và “Insufficient support from community services” vì bài nghe không đề cập đến.

Cụm “Increase in social instability” đồng nghĩa với “increased social unrest”. Nhưng ý này đang nói về ảnh hưởng của “areas with high poverty” (khu vực có tỷ lệ nghèo cao). Loại đáp án này.

Trong câu hỏi từ “keep…in” đồng nghĩa với “trap”, từ “constant” đồng nghĩa với “cycle” trong bài nghe. Ngoài ra, từ “limited” trong đáp án đồng nghĩa với “lack” trong bài nghe.

→ Đáp án đúng: A

25. What is suggested as a solution to address the wealth inequality?

Transcript

This means investing in infrastructure in neglected areas, providing better access to education, and creating job opportunities for everyone.

Giải thích:

Tạm dịch:

Điều này có nghĩa là đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở những khu vực không được chú ý, cung cấp nền giáo dục tốt hơn và tạo cơ hội việc làm cho mọi người.

Loại “Limiting access to education and healthcare” vì ý này nói về sự nghèo khó của một số người dân và không liên quan đến câu hỏi.

Loại đáp án “Focusing on luxury housing developments” vì bài nghe không đề cập đến.

Bài nghe đề cập sự kêu gọi các nước trong khối ASEAN chung tay hành động “towards a more stable and fairer region” (cùng nhau hướng tới một khu vực ổn định và công bằng hơn) chứ không nói rằng các nước hợp tác với nhau. Loại đáp án “Collaborating between ASEAN countries”

Trong đáp án “Implementing policies for better infrastructure”, từ “Implementing” đồng nghĩa với “focus on…that distribute” trong bài nghe. Và nếu “invest in infrastructure” sẽ giúp người dân có “better infrastructure”. Từ “This” thay thế cho danh từ “policies”.

→ Đáp án đúng: B

Questions 26 to 30

Transcript

Good morning, everyone. Today, I’m going to talk about one of the most critical resources on our planet: freshwater. As many of you know, freshwater is essential for drinking, agriculture, and industry. However, despite its importance, freshwater is a limited resource and has unequal distribution around the world.

First, let’s talk about where freshwater is found. 97.5% of all the water on Earth is saltwater, so only about 2.5% is freshwater. However, nearly 70% of that portion is locked away in glaciers and ice caps. This means that only a small amount of freshwater is left available for people to use. This freshwater is usually found in rivers, lakes, and underground sources.

One major issue related to freshwater is pollution. Contaminants from industrial activities, agriculture, and domestic waste will harm freshwater sources. This not only affects the quality of the water but also poses health risks to humans and wildlife. For example, runoff from farms can carry pesticides and fertilizers into rivers, leading to problems like algae blooms that use up oxygen in the water and kill fish.

Another important aspect is the impact of climate change on freshwater resources. Changing weather patterns and higher temperatures can impact how much freshwater is available. Some regions have experienced more frequent droughts in recent years. In the long term, this can pose challenges to local ecosystems. For instance, in Lake Chad in Africa, low water levels and higher temperatures caused by drought made it difficult for fish to find enough water to swim and reproduce. Many of them died, and their populations decreased significantly.

In conclusion, managing freshwater effectively is crucial to ensure that everyone, including future generations, has access to clean water. It's not just as simple as fining people for throwing trash carelessly. This requires both local and global efforts to reduce pollution, conserve water, and adapt to the impacts of climate change.

Tạm dịch:

Chào buổi sáng mọi người. Hôm nay, tôi sẽ nói về một trong những nguồn tài nguyên quan trọng nhất trên hành tinh của chúng ta: nước ngọt. Như nhiều bạn đã biết, nước ngọt rất cần thiết cho sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp. Tuy nhiên, bất chấp tầm quan trọng của nó, nước ngọt là một nguồn tài nguyên hạn chế và sự phân bố không đồng đều trên khắp thế giới. Đầu tiên, hãy nói về nơi tìm thấy nước ngọt. 97.5% tổng lượng nước trên Trái đất là nước mặn, vậy chỉ khoảng 2,5% là nước ngọt. Tuy nhiên, gần 70% của phần đó nằm trong trong sông băng và chỏm băng. Điều này có nghĩa là chỉ còn lại một lượng nhỏ nước ngọt cho con người sử dụng. Loại nước ngọt này thường được tìm thấy ở sông, hồ và nguồn nước ngầm. Một vấn đề lớn liên quan đến nước ngọt là ô nhiễm. Các chất ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và rác thải sinh hoạt sẽ gây hại cho nguồn nước ngọt. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước mà còn gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và động vật hoang dã. Ví dụ, dòng chảy từ các trang trại có thể mang thuốc trừ sâu và phân bón vào sông, dẫn đến các vấn đề như tảo phát triển, sử dụng hết oxy trong nước và giết chết cá. Một khía cạnh quan trọng khác là tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước ngọt. Thay đổi thời tiết và nhiệt độ cao hơn có thể ảnh hưởng đến lượng nước ngọt có sẵn. Một số vùng đã trải qua hạn hán thường xuyên hơn trong những năm gần đây. Về lâu dài, điều này có thể đặt ra thách thức cho hệ sinh thái địa phương. Ví dụ hồ Chad tại Châu Phi, mực nước thấp và nhiệt độ cao do hạn hán khiến cá khó tìm đủ nước để bơi và sinh sản. Nhiều cá đã chết và số lượng giảm đáng kể. Tóm lại, quản lý nước ngọt một cách hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo rằng tất cả mọi người, kể cả các thế hệ tương lai, đều được tiếp cận với nước sạch. Nó không chỉ đơn giản là phạt tiền những người vứt rác bừa bãi. Điều này đòi hỏi nỗ lực của cả địa phương và toàn cầu nhằm giảm ô nhiễm, bảo tồn nước và thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu.

26. What percentage of the world's water is freshwater?

Transcript

First, let’s talk about where freshwater is found. 97.5% of all the water on Earth is saltwater, so only about 2.5% is freshwater. However, nearly 70% of that portion is locked away in glaciers and ice caps. This means that only a small amount of freshwater is left available for people to use. This freshwater is usually found in rivers, lakes, and underground sources.

Giải thích:

Tạm dịch:

Đầu tiên, hãy nói về nơi tìm thấy nước ngọt. 97.5% tổng lượng nước trên Trái đất là nước mặn, vậy chỉ khoảng 2,5% là nước ngọt. Tuy nhiên, gần 70% của phần đó nằm trong trong sông băng và chỏm băng. Điều này có nghĩa là chỉ còn lại một lượng nhỏ nước ngọt cho con người sử dụng. Loại nước ngọt này thường được tìm thấy ở sông, hồ và nguồn nước ngầm.

Loại đáp án “5%”vì bài nghe không đề cập đến.

Loại đáp án “97.5%” vì đang đề cập “saltwater” (nước mặn) và không đúng với câu hỏi.

Bài nghe nói rằng 2.5% là tổng số nước ngọt trên thế giới. 70% nằm trong tỉ lệ 2.5% tổng đó nằm trong “glaciers and ice caps” (sông băng và chỏm băng). Vì vậy 70% là đáp án không đúng.

→ Đáp án đúng: D

27. How does freshwater typically get polluted?

Transcript

One major issue related to freshwater is pollution. Contaminants from industrial activities, agriculture, and domestic waste will harm freshwater sources. This not only affects the quality of the water but also poses health risks to humans and wildlife. For example, runoff from farms can carry pesticides and fertilizers into rivers, leading to problems like algae blooms that use up oxygen in the water and kill fish.

Giải thích:

Tạm dịch:

Một vấn đề lớn liên quan đến nước ngọt là ô nhiễm. Các chất ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và rác thải sinh hoạt sẽ gây hại cho nguồn nước ngọt. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước mà còn gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và động vật hoang dã. Ví dụ, dòng chảy từ các trang trại có thể mang thuốc trừ sâu và phân bón vào sông, dẫn đến các vấn đề như tảo phát triển, sử dụng hết oxy trong nước và giết chết cá.

Loại đáp án “By wildlife animals” vì bài nghe không đề cập đến.

Loại đáp án “From fish swimming in the river” vì chính “pesticides and fertilizers” (thuốc trừ sâu và phân bón) trong “rivers” (sông) khiến “kill fish” (giết chết cá) chứ hành động bơi của cá không gây ô nhiễm cho nước sạch.

Loại đáp án “By clean water released from treatment plants” vì nước thải ra sau khi xử lý là sạch và không gây ô nhiễm.

Bài nghe nhắc đến “Contaminants” (chất ô nhiễm) từ “domestic waste” (rác thải sinh hoạt) ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt. Cụm “freshwater sources” trùng với “entering the water”.

→ Đáp án đúng: B

28. How does climate change affect freshwater resources?

Transcript

Changing weather patterns and higher temperatures can impact how much freshwater is available.

Giải thích:

Tạm dịch:

Thay đổi thời tiết và nhiệt độ cao hơn có thể ảnh hưởng đến lượng nước ngọt có sẵn.

Loại đáp án “It can cause more droughts and floods” vì bài nghe chỉ nhắc đến “droughts”.

Loại đáp án “It can have a negative impact on the farmers’ fields. ” vì bài nghe không đề cập đến.

Bài nghe có nhắc đến hậu quả của “climate change” như “droughts” và “challenges to local ecosystems”. Vì vậy, nói rằng nóng lên toàn cầu “It has no impact on freshwater resources” (không ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt) là sai.

Từ “shortage” (thiếu hụt) trùng nghĩa với “impact how much freshwater is available”.

→ Đáp án đúng: C

29. Why does the speaker mention the fish in Lake Chad?

Transcript

For instance, in Lake Chad in Africa, low water levels and higher temperatures caused by drought made it difficult for fish to find enough water to swim and reproduce. Many of them died, and their populations decreased significantly.

Giải thích:

Tạm dịch:

Ví dụ hồ Chad tại Châu Phi, mực nước thấp và nhiệt độ cao do hạn hán khiến cá khó tìm đủ nước để bơi và sinh sản. Nhiều cá đã chết và số lượng giảm đáng kể.

Loại đáp án “To show that Lake Chad is a popular fishing destination” và “To explain the habitats of the fish” vì bài nghe không đề cập đến.

Cá không “adapting to climate change” (thích nghi với sự nóng lên toàn cầu) mà số lượng chúng đang “decreased” (giảm). Loại đáp án này.

Bài nghe đưa ví dụ về Lake Chad cho thấy cá chết dần là hậu quả của “higher temperatures” do “drought” gây ra.

→ Đáp án đúng: A

30. What should people do to reduce water pollution for future generations?

Transcript

In conclusion, managing freshwater effectively is crucial to ensure that everyone, including future generations, has access to clean water. It's not just as simple as fining people for throwing trash carelessly. This requires both local and global efforts to reduce pollution, conserve water, and adapt to the impacts of climate change.

Giải thích:

Tạm dịch:

Tóm lại, quản lý nước ngọt một cách hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo rằng tất cả mọi người, kể cả các thế hệ tương lai, đều được tiếp cận với nước sạch. Nó không chỉ đơn giản là phạt tiền những người vứt rác bừa bãi. Điều này đòi hỏi nỗ lực của cả địa phương và toàn cầu nhằm giảm ô nhiễm, bảo tồn nước và thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu.

Loại đáp án “Use renewable energy sources” vì bài nghe không đề cập đến.

Loại đáp án “Fine people who litter” vì chỉ “fining people for throwing trash carelessly” (phạt tiền những người vứt rác bừa bãi) sẽ không thể chấm dứt ô nhiễm nước, mà còn đòi hỏi “both local and global efforts” (nỗ lực của địa phương và toàn cầu)

Bài nghe nói rằng cần “conserve water” (bảo tồn nước), vì vậy, đáp án “Build more large-scale industrial facilities” sẽ trái ngược với ý của bài nghe. Loại đáp án này.

Bài nghe nói rằng cần “reduce pollution” (giảm ô nhiễm), cụm nay đồng nghĩa với cụm “Avoid releasing harmful chemicals into the water” (Tránh thải hóa chất độc hại vào nước). Đây là đáp án đúng.

→ Đáp án đúng: A

Questions 31 to 35

Transcript

Good afternoon, everyone. For today’s workshop, I want to discuss a studying method called rote learning and how it affects students' understanding of their studies. Rote learning, as many of you know, involves memorizing information by repeating it over and over again without understanding the underlying concepts. While this method can be effective for short-term recall, it often fails to promote deeper comprehension.

In many educational systems, students are encouraged to learn facts, dates, and formulas by heart. This approach might help them perform well on exams, but it doesn't encourage critical thinking or problem-solving skills. For example, a student may be able to recite historical events in order but struggle to explain why they happened or why they were important.

Research has shown that students who rely heavily on rote learning are less likely to apply their knowledge in new or unfamiliar situations. In contrast, students who engage in active learning—such as discussions, debates, and hands-on activities—tend to understand the material much better. They can connect ideas across different subjects and use their creativity to solve problems.

So, what can be done to help students learn better? I believe that teachers and educators should use more active learning strategies in their daily lessons. Encouraging students to ask questions and participate in interactive activities like group projects and games, can shift the focus from memorization to understanding. This also makes learning more engaging and meaningful. Finally, assessments should be designed to evaluate not just what students remember but how they apply their knowledge in real-world scenarios.

Tạm dịch:

Chào buổi chiều mọi người. Trong hội thảo hôm nay, tôi muốn thảo luận về một phương pháp học tập được gọi là học vẹt và cách nó ảnh hưởng đến sự hiểu biết của học sinh về việc học. Học vẹt, như nhiều bạn đã biết, liên quan đến việc ghi nhớ thông tin bằng cách lặp đi lặp lại mà không hiểu các khái niệm cơ bản. Mặc dù phương pháp này có thể hiệu quả trong việc ghi nhớ ngắn hạn nhưng nó thường không thúc đẩy khả năng hiểu sâu hơn. Trong nhiều hệ thống giáo dục, học sinh được khuyến khích học thuộc lòng các sự kiện, ngày tháng và công thức. Cách tiếp cận này có thể giúp họ đạt kết quả tốt trong các kỳ thi, nhưng nó không khuyến khích tư duy phản biện hoặc kỹ năng giải quyết vấn đề. Ví dụ, một học sinh có thể tường thuật các sự kiện lịch sử theo thứ tự nhưng gặp khó khăn trong việc giải thích tại sao chúng xảy ra hoặc tại sao chúng lại quan trọng. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng những học sinh phụ thuộc nhiều vào việc học vẹt sẽ ít có khả năng áp dụng kiến ​​thức của mình vào những tình huống mới hoặc lạ. Ngược lại, những học sinh tham gia học tập tích cực—như thảo luận, tranh luận và các hoạt động thực hành—có xu hướng hiểu tài liệu học tốt hơn. Họ có thể kết nối các ý tưởng giữa các chủ đề khác nhau và sử dụng khả năng sáng tạo của mình để giải quyết vấn đề. Vậy làm thế nào để giúp học sinh học tập tốt hơn? Tôi tin rằng các giáo viên và nhà giáo dục nên sử dụng các chiến lược học tập tích cực hơn trong các bài học hàng ngày của mình. Khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và tham gia vào các hoạt động tương tác như dự án nhóm và trò chơi có thể chuyển sự quan tâm từ ghi nhớ sang hiểu biết. Điều này cũng làm cho việc học trở nên hấp dẫn và có ý nghĩa hơn. Cuối cùng, các bài kiểm tra nên được thiết kế để đánh giá không chỉ những gì học sinh nhớ mà còn cả cách họ áp dụng kiến ​​thức của mình vào các tình huống thực tế.

31. What is the main issue discussed in the lecture?

Transcript

For today’s workshop, I want to discuss a studying method called rote learning and how it affects students' understanding of their studies.

Giải thích:

Tạm dịch:

Trong hội thảo hôm nay, tôi muốn thảo luận về một phương pháp học tập được gọi là học vẹt và cách nó ảnh hưởng đến sự hiểu biết của học sinh về việc học.

Loại đáp án “The benefits of rote learning” vì xuyên suốt bài nghe luôn nói về mặt tiêu cực của việc học vẹt.

Loại đáp án “The history of rote learning” và “The importance of memorization for exams” vì bài nghe không đề cập đến.

Trong cụm “how it affects”, từ “it” thay thế cho từ “rote learning”. Ngoài ra, từ “affect” trong bài nghe đồng nghĩa với “impact” trong câu hỏi. Đáp án “The impact of rote learning on student understanding” là đúng.

→ Đáp án đúng: B

32. How do some students perform well on tests?

Transcript

In many educational systems, students are encouraged to learn facts, dates, and formulas by heart. This approach might help them perform well on exams, but it doesn't encourage critical thinking or problem-solving skills.

Giải thích:

Tạm dịch:

Trong nhiều hệ thống giáo dục, học sinh được khuyến khích học thuộc lòng các sự kiện, ngày tháng và công thức. Cách tiếp cận này có thể giúp họ đạt kết quả tốt trong các kỳ thi, nhưng nó không khuyến khích tư duy phản biện hoặc kỹ năng giải quyết vấn đề.

Loại đáp án “Learning about facts” và “Revising history dates” vì bài nghe nhấn mạnh việc học thuộc chúng chứ không chỉ đơn giản học hoặc ôn tập.

Loại đáp án “Drawing a mind-map” vì bài nghe không đề cập đến.

Cụm động từ “learn by heart” trong bài nghe đồng nghĩa với “Memorizing” trong đáp án. Đáp án đúng là “Memorizing math formulas”.

→ Đáp án đúng: A

33. Why does active learning help understand lessons thoroughly?

Transcript

In contrast, students who engage in active learning—such as discussions, debates, and hands-on activities—tend to understand the material much better. They can connect ideas across different subjects and use their creativity to solve problems.

Giải thích:

Tạm dịch:

Ngược lại, những học sinh tham gia học tập tích cực—như thảo luận, tranh luận và các hoạt động thực hành—có xu hướng hiểu tài liệu học tốt hơn. Họ có thể kết nối các ý tưởng giữa các chủ đề khác nhau và sử dụng khả năng sáng tạo của mình để giải quyết vấn đề.

Phương pháp học tích cực khuyến khích người học thực hành, vì vậy người học không cần “memorize large amounts of information” (ghi nhớ lượng lớn thông tin). Loại đáp án này.

Loại đáp án “Because it follows a fixed routine” và “Because it requires less time than rote learning” vì bài nghe không đề cập đến.

Những học sinh “engage in active learning” (tham gia học tập tích cực) sẽ “use their creativity to solve problems” (sử dụng khả năng sáng tạo của mình để giải quyết vấn đề). Từ “They” thay thế cho những học sinh sử dụng phương pháp học tích cực và cụm “solve problems” đồng nghĩa với “working on tasks”.

→ Đáp án đúng: A

34. What does the speaker suggest as a way to improve student understanding?

Transcript

Encouraging students to ask questions and participate in interactive activities like group projects and games, can shift the focus from memorization to understanding.

Giải thích:

Tạm dịch:

Khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và tham gia vào các hoạt động tương tác như dự án nhóm và trò chơi có thể chuyển sự quan tâm từ ghi nhớ sang hiểu biết.

Người nói khuyến khích áp dụng phương pháp “active learning”, điều này trái ngược với “Encouraging rote memorization” (Khuyến khích học thuộc lòng). Loại đáp án này.

Loại đáp án “Not assigning homework” và “Reducing the number of exams” vì bài nghe không đề cập đến.

Cụm “improve student understanding” trùng nghĩa với “shift the focus from memorization to understanding” báo hiệu vị trí thông tin. Một trong những phương pháp người nói khuyên làm là “participate in interactive activities like group projects” trùng nghĩa với “Discussing in groups”. Đây là đáp án đúng.

→ Đáp án đúng: C

35. What should be the purpose of an examination?

Transcript

Finally, assessments should be designed to evaluate not just what students remember but how they apply their knowledge in real-world scenarios.

Giải thích:

Tạm dịch:

Cuối cùng, các bài kiểm tra nên được thiết kế để đánh giá không chỉ những gì học sinh nhớ mà còn cả cách họ áp dụng kiến ​​thức của mình vào các tình huống thực tế.

Liên từ “not only…but also” cho biết “assessments” (bài kiểm tra) không chỉ đánh giá “what students remember” (những gì học sinh nhớ). Vì vậy, loại đáp án này.

Loại đáp án “To determine students' ability to guess answers correctly” và “To test the speed at which students can complete exams” vì bài nghe không đề cập đến.

Bài nghe đề cập bài kiểm tra cần đánh giá “what students remember” (những gì học sinh nhớ) và how they apply their knowledge (cách áp dụng kiến thức). Những ý này phù hợp với đáp án “To assess students' understanding and application of knowledge”.

→ Đáp án đúng: B

Tham khảo thêm:

Glossary

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Định nghĩa

Ví dụ

1

Climate change

noun phrase

/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/

Biến đổi khí hậu

Climate change is affecting people’s health.

2

Creativity

noun

/kriːˌeɪtɪˈvɪti/

Sư sáng tạo

Creativity is important for a designer.

3

Critical thinking

noun phrase

/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/

Tư duy phản biện

Critical thinking helps in making decisions.

4

Daily

adjective/ adverb

/ˈdeɪli/

Hàng ngày

I exercise daily to stay healthy.

5

Debate

noun/ verb

/dɪˈbeɪt/

Tranh luận

They had a debate about the new policy.

6

Decrease

noun/ verb

/dɪˈkriːs/

Giảm

We need to decrease our expenses.

7

Drought

noun

/draʊt/

Hạn hán

The drought has caused water shortages.

8

Economic

adjective

/ˌiːkəˈnɒmɪk/

Kinh tế

Economic growth is important for the country.

9

Ecosystem

noun

/ˈiːkəʊˌsɪstəm/

Hệ sinh thái

The forest is a complex ecosystem.

10

Encourage

verb

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Khuyến khích

Teachers encourage students to ask questions.

11

Essential

adjective

/ɪˈsenʃəl/

Thiết yếu

Water is essential for life.

12

Evaluate

verb

/ɪˈvæljueɪt/

Đánh giá

The exams will evaluate your knowledge on physics.

13

Growth

noun

/ɡroʊθ/

Sự phát triển

This fertilizer will help with the plant’s growth.

14

Impact

noun/ verb

/ˈɪmpækt/

Tác động

The new law will have a huge impact on the rich.

15

Infrastructure

noun

/ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/

Cơ sở hạ tầng

The city is investing in new infrastructure projects.

16

Inequality

noun

/ˌɪnɪˈkwɒləti/

Sự bất bình đẳng

The gap in wealth inequality is increasing worldwide.

17

Knowledge

noun

/ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức

My dad has a deep knowledge of history.

18

Lack

verb

/læk/

Thiếu

We lack the human resources to complete the project.

19

Low-income

adjective

/ˈloʊˌɪnkʌm/

Thu nhập thấp

Many low-income families need help.

20

Memorize

verb

/ˈmeməraɪz/

Ghi nhớ

Students need to memorize the formulas for the exam.

21

Policy

noun

/ˈpɒlɪsi/

Chính sách

The government announced a new policy.

22

Poverty

noun

/ˈpɒvəti/

Nghèo đói

Millions of people in the city live in poverty.

23

Prosperity

noun

/prɒsˈperɪti/

Thịnh vượng

A country's future prosperity depends upon the quality of education.

24

Recite

verb

/rɪˈsaɪt/

Đọc thuộc, kể lại

Students must recite a poem in class.

25

Resource

noun

/ˈriːsɔːs/

Tài nguyên

Natural resources are important for the economy.

26

Risk

noun/ verb

/rɪsk/

Rủi ro

All houses are at risk of flooding.

27

Short-term

adjective

/ˈʃɔːrt ˌtɜːrm/

Ngắn hạn

Short-term strategies may not be effective.

28

Significant

adjective

/sɪɡˈnɪfɪkənt/

Đáng kể

There was a significant increase in sales.

29

Tend to

verb

/tɛnd tuː/

Có xu hướng

People tend to sleep more in winter.

30

Wildlife

noun

/ˈwaɪldlaɪf/

Động vật hoang dã

The use of pesticides is killing off fish and wildlife.

Tổng kết

Trong bài viết này, người học đã được hướng dẫn các bước làm bài VSTEP Listening Part 3 một cách hiệu quả, từ chiến lược trước khi nghe (Pre-Listening), trong khi nghe (While-Listening) đến sau khi nghe (Post-Listening). Việc luyện tập thường xuyên với đề thi thực tế và phân tích đáp án sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng nghe đáng kể.

Để có lộ trình học tập bài bản và đạt kết quả cao trong kỳ thi, người học có thể tham khảo khóa học VSTEP tại ZIM, nơi cung cấp hệ thống bài giảng, bài tập và chiến lược làm bài chi tiết từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...