VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 2)
Key takeaways
Part 2: 12 câu hỏi dựa trên 3 đoạn hội thoại dài cung cấp thông tin về chủ đề giáo dục, nghề nghiệp, xã hội
Cách nhận diện paraphrase trong Part 2
Bước 1: Xác định từ khóa chính
Bước 2: Dự đoán paraphrase
Bước 3: Xác định từ, cụm từ paraphrase trong lúc nghe
Những cách paraphrase thí sinh có thể gặp
Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa
Thay đổi cấu trúc câu
Thay đổi loại từ
Trong các Unit trước, người học đã làm quen với ba dạng bài trong kỳ thi VSTEP Listening. Bài luyện tập này giúp củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng nghe hiểu thông qua các câu hỏi mô phỏng đề thi thật, đảm bảo tính thực tiễn và bám sát định dạng bài thi hiện hành.
Cách nhận diện paraphrase trong Part 2
Trong VSTEP Listening Part 2, phần lớn từ khoá trong các câu hỏi và phương án đều được paraphrase so với trong audio. Vì vậy, thí sinh không chỉ nghe để tìm các từ khoá đã được gạch chân mà cần chú ý đến những từ hoặc cụm từ được paraphrase.
Các bước giúp thí sinh nhận diện paraphrase hiệu quả bao gồm:
Bước 1: Xác định từ khóa chính
Trước khi nghe, thí sinh cần đọc kỹ câu hỏi và các phương án trả lời để tìm từ khóa quan trọng. Đây có thể là những từ liên quan đến chủ đề, hành động, hoặc cảm xúc. Những từ này thường được paraphrase trong audio.
Bước 2: Dự đoán paraphrase:
Thí sinh dự đoán các hình thức paraphrase của từ khoá có thể xuất hiện trong bài nghe như dự đoán từ đồng nghĩa, loại từ khác hay cấu trúc câu khác.
Những cách paraphrase thí sinh có thể gặp trong VSTEP Listening Part 2 bao gồm:
Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa
Ví dụ:
What does the man suggest to improve Mary’s productivity?
A. Taking breaks more regularly.
B. Starting work earlier.
C. Reducing the amount of coffee.
D. Listening to music while working.
Transcript:
Speaker: Mary, you might want to take it easy and rest a bit more often. Short breaks can really help you stay focused and boost your productivity.
→ Cụm “rest a bit more often” được paraphrase thành “taking breaks more regularly” trong đáp án A. Trong đó, “rest” đồng nghĩa với “taking breaks”, “more often” đồng nghĩa với “more regularly”.
Thay đổi cấu trúc câu
Ví dụ:
What does Sarah decide to do in the evening?
A. Go to bed early.
B. Study late at night.
C. Watch a movie.
D. Visit a friend.
Transcript:
Sarah: I’ve been really tired lately. I think I’ll skip the late-night studying tonight and just get some extra sleep instead.
→ Trong phương án A, cụm “go to bed early” khớp với cụm “get some extra sleep” trong đoạn ghi âm nhưng đã được diễn đạt lại bằng một cấu trúc khác.
Thay đổi loại từ
Ví dụ:
What problem is the man facing at work?
A. Lack of motivation.
B. Stress.
C. Lack of communication.
D. Fatigue.
Transcript:
Man: Lately, I’ve been feeling really stressed. There’s just too much work and too little time to finish it all. I can barely concentrate anymore.
→ Tính từ “stressed” trong đoạn ghi âm được chuyển thành danh từ “stress” trong đáp án B.
Bước 3: Xác định các từ, cụm từ paraphrase trong lúc nghe
Khi nghe, thay vì chỉ cố gắng tìm từ khóa trong câu hỏi và các phương án, thí sinh cần tập trung hiểu ý chính của các lời thoại đồng thời cần xác định các dạng paraphrase của từ khoá. Những từ và cụm từ paraphrase này có thể xuất hiện tương tự với dự đoán trước đó của thí sinh.
Bên cạnh đó, thí sinh có thể ghi chú lại những từ hoặc cụm từ trong audio có liên quan đến câu hỏi. Những ghi chú này có thể giúp thí sinh suy luận và xác định được đâu là dạng paraphrase của từ khoá nào trong trường hợp thí sinh chưa nhận diện được chúng ngay lúc nghe.
Xem thêm: Hướng dẫn cách làm bài VSTEP Listening
Đề bài
Part 2: In this part, you will hear THREE different conversations. There are four questions for each conversation. For each question, choose the right answer A, B, C or D.
Conversation 1. You will hear two friends planning for their weekend.
9. Why is Jamie busy?
A. She has continual meetings.
B. She gets overwhelmed with her work.
C. She has to have lunch on time.
D. She has to meet many people.
10. Why does Jamie have to eat sandwiches?
A. She can’t breathe.
B. She doesn’t have enough time for lunch.
C. She doesn’t feel hungry.
D. She has to reply to customers on the phone.
11. What is true about the speakers’ plan for the weekend?
A. They are going for a hike.
B. They will only hang out if the weather is nice.
C. They have decided which movie to watch.
D. They are going to watch something funny.
12. What will the speakers do afterwards?
A. Go for a hike.
B. Go to a park nearby.
C. Have dinner together.
D. They will decide later.
Conversation 2. You will hear two students preparing for their presentation.
13. What is suggested to be the first part of the presentation?
A. Historical foundation of the theories.
B. The history of famous psychologists.
C. Applications of theories in modern studies.
D. Challenges of modern studies.
14. Why does Sarah want to include case studies?
A. The current content is completely irrelevant.
B. They will help people better understand the theories.
C. She wants to instruct people to apply the concepts in real life.
D. She doesn’t want to miss anything important.
15. What is the section on criticisms expected to do?
A. Support case studies.
B. Reject some theories.
C. Improve the balance and critical aspects.
D. Attract the other students’ attention.
16. What is NOT true about the speakers’ plan?
A. They will meet on Saturday afternoon.
B. They choose the library because of its quietness and resources.
C. Each person will practice speaking for 15 minutes.
D. They will practice giving the whole presentation in 15 minutes.
Conversation 3. You will hear two people discussing a project.
17. What is Mai concerned about?
A. The project timeline not being confirmed.
B. The team not being able to meet the deadline.
C. The draft not being approved.
D. The workload being increased later.
18. Why is it difficult to extend the deadlines?
A. The team cannot work under pressure.
B. The client’s event will need the team’s products soon.
C. It will definitely worsen the relationship between the team and their client.
D. They don’t have enough materials to work for longer.
19. What is true about the speakers’ plan?
A. Complete the whole project by the initial deadline.
B. Complete the most essential part as scheduled.
C. Replace some team members.
D. Request for more time to deliver the whole project.
20. Why should Linh handle social media updates?
A. She has some similar experience.
B. She is working in Hanoi.
C. She knows the local insights of the market.
D. She is a helpful employee.
Luyện tập thêm: VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 2)
Đáp án và giải thích
Questions 9-12:
Transcript:
Alex: Hey, Jamie! How was your day?
Jamie: Hi, Alex. It was alright, but I’m getting super busy. I have back-to-back meetings. What about you?
Alex: Pretty much the same. Work is getting really overwhelming these days.
Jamie: I barely had time for lunch, so I had to eat my sandwich while replying to emails. It’s like there’s no time to breathe anymore.
Alex: But I guess that’s just how it is sometimes. At least we get to relax a bit now.
Jamie: Yeah, it’s nice to unwind. By the way, have you decided what to do this weekend?
Alex: Not yet. I was thinking of maybe going for a hike. The weather is supposed to be nice. What about you?
Jamie: That sounds fun! I was actually thinking about watching a movie. I haven’t been to the cinema for ages. I can’t remember my last time there.
Alex: Oh, that’s a great idea! Do you have a movie in mind?
Jamie: I’m not sure yet. Maybe something light and funny. I need a good laugh after this crazy week.
Alex: Same here. Maybe we could go together? A movie sounds more relaxing than a hike.
Jamie: That would be awesome! We can check the movie times later and pick one.
Alex: Perfect. And after the movie, we could grab dinner somewhere. I know a great place nearby.
Jamie: Sounds like a perfect plan. I’m really looking forward to it. It’ll be nice to just chill out and enjoy the weekend.
Alex: Me too. We definitely need a break from all this stress.
Jamie: Absolutely. So, we’ll figure out the details tomorrow?
Alex: Yep, I’ll text you the options. Can’t wait!
Tạm dịch:
Alex: Này, Jamie! Ngày của bạn thế nào?
Jamie: Chào, Alex. Cũng ổn, nhưng tôi đang rất bận. Tôi phải họp liên tục. Còn bạn thì sao?
Alex: Cũng gần như vậy. Công việc thực sự quá sức trong những ngày này.
Jamie: Tôi hầu như không có thời gian ăn trưa, vì vậy tôi phải ăn bánh sandwich trong khi trả lời email. Giống như không còn thời gian để thở nữa.
Alex: Kể cho tôi nghe đi. Nhưng tôi đoán đôi khi mọi thứ đều như vậy. Ít nhất thì giờ chúng ta cũng được thư giãn một chút.
Jamie: Ừ, thư giãn cũng tốt. Nhân tiện, bạn đã quyết định làm gì vào cuối tuần này chưa?
Alex: Chưa. Tôi đang nghĩ đến việc đi bộ đường dài. Thời tiết được cho là đẹp. Còn bạn thì sao?
Jamie: Nghe có vẻ vui! Thực ra tôi đang nghĩ đến việc xem phim. Tôi đã không đến rạp chiếu phim trong nhiều năm rồi. Tôi không nhớ lần cuối cùng mình đến đó là khi nào.
Alex: Ồ, đó là một ý tưởng tuyệt vời! Bạn có đang nghĩ đến một bộ phim nào không?
Jamie: Tôi vẫn chưa chắc. Có thể là thứ gì đó nhẹ nhàng và vui nhộn. Tôi cần một trận cười sảng khoái sau tuần điên rồ này.
Alex: Tôi cũng vậy. Có lẽ chúng ta có thể đi cùng nhau? Xem phim nghe có vẻ thư giãn hơn đi bộ đường dài.
Jamie: Thật tuyệt! Chúng ta có thể kiểm tra lịch chiếu phim sau và chọn một.
Alex: Hoàn hảo. Và sau khi xem phim, chúng ta có thể ăn tối ở đâu đó. Tôi biết một nơi tuyệt vời gần đây.
Jamie: Nghe có vẻ là một kế hoạch hoàn hảo. Tôi thực sự mong chờ điều đó. Thật tuyệt khi được thư giãn và tận hưởng cuối tuần.
Alex: Tôi cũng vậy. Chúng ta chắc chắn cần nghỉ ngơi sau tất cả những căng thẳng này.
Jamie: Hoàn toàn đúng. Vậy thì chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết vào ngày mai nhé?
Alex: Vâng, tôi sẽ nhắn tin cho bạn các lựa chọn. Không thể đợi được nữa!
9. Why is Jamie busy?
Transcript:
Jamie: Hey, Alex. It was alright, but I’m getting super busy. I have back-to-back meetings. What about you?
Alex: Pretty much the same. Work is getting really overwhelming these days.
Jamie: I barely had time for lunch, so I had to eat my sandwich while replying to emails. It’s like there’s no time to breathe anymore.
Phân tích:
Tạm dịch:
Jamie: Chào Alex. Cũng ổn thôi, nhưng tôi đang rất bận. Tôi phải họp liên tục. Còn bạn thì sao?
Alex: Cũng gần như vậy. Công việc đang trở nên quá sức chịu đựng những ngày này.
Jamie: Tôi hầu như không có thời gian ăn trưa, vì vậy tôi phải ăn bánh sandwich trong khi trả lời email. Giống như không còn thời gian để thở nữa.
“Work is getting really overwhelming” là lời nói của Alex, không phải Jamie → Loại B.
“barely had time for lunch” → Jamie không có thời gian ăn trưa → Loại C.
“back-to-back meetings” chỉ các cuộc họp diễn ra liên tục, không đề cập việc gặp gỡ nhiều người → Loại D.
“back-to-back meetings” được paraphrase thành “continual meetings” → Chọn A.
→ Đáp án đúng: A
10. Why does Jamie have to eat sandwiches?
Transcript:
Jamie: I barely had time for lunch, so I had to eat my sandwich while replying to emails. It’s like there’s no time to breathe anymore.
Phân tích:
Tạm dịch:
Jamie: Tôi hầu như không có thời gian ăn trưa, vì vậy tôi phải ăn bánh sandwich trong khi trả lời email. Giống như không còn thời gian để thở nữa.
“there’s no time to breathe” thể hiện sự bận rộn, không phải nói về hoạt động “thở” theo nghĩa gốc → Loại A.
Không có thông tin về “hungry” → Loại C.
“replying to emails” → Jamie bận vì phải trả lời email, không phải trả lời điện thoại → Loại D.
“barely had time for lunch” được paraphrase thành “doesn’t have enough time for lunch” → Chọn B.
→ Đáp án đúng: B
11. What is true about the speakers’ plan for the weekend?
Transcript:
Jamie: Yeah, it’s nice to unwind. By the way, have you decided what to do this weekend?
Alex: Not yet. I was thinking of maybe going for a hike. The weather is supposed to be nice. What about you?
Jamie: That sounds fun! I was actually thinking about watching a movie. I haven’t been to the cinema for ages. I can’t remember my last time there.
Alex: Oh, that’s a great idea! Do you have a movie in mind?
Jamie: I’m not sure yet. Maybe something light and funny. I need a good laugh after this crazy week.
Alex: Same here. Maybe we could go together? A movie sounds more relaxing than a hike.
Jamie: That would be awesome! We can check the movie times later and pick one.
Phân tích:
Tạm dịch:
Jamie: Ừ, thư giãn cũng tốt. Nhân tiện, bạn đã quyết định làm gì vào cuối tuần này chưa?
Alex: Chưa. Mình đang nghĩ đến việc đi bộ đường dài. Thời tiết được cho là đẹp. Còn bạn thì sao?
Jamie: Nghe có vẻ vui đấy! Thực ra mình đang nghĩ đến việc xem phim. Mình đã không đến rạp chiếu phim trong nhiều năm rồi. Mình không nhớ lần cuối mình đến đó là khi nào.
Alex: Ồ, ý tưởng tuyệt đấy! Bạn có phim nào trong đầu không?
Jamie: Mình chưa chắc. Có thể là phim gì đó nhẹ nhàng và vui nhộn. Mình cần cười thoải mái sau tuần điên rồ này.
Alex: Mình cũng vậy. Có lẽ chúng ta có thể đi cùng nhau? Xem phim nghe có vẻ thư giãn hơn đi bộ đường dài.
Jamie: Tuyệt quá! Chúng ta có thể kiểm tra lịch chiếu phim sau và chọn một phim.
“maybe going for a hike”, “A movie sounds more relaxing than a hike” → Người nói đề xuất leo núi nhưng không chọn hoạt động này → Loại A.
“The weather is supposed to be nice” → Người nói dự đoán thời tiết sẽ đẹp nhưng không nói rằng chỉ đi chơi nếu thời tiết đẹp → Loại B.
“We can check the movie times later and pick one” → Người nói sẽ chọn thời gian xem phim sau → Loại C.
“thinking about watching a movie”, “Maybe something light and funny. I need a good laugh” → Người nói muốn xem một bộ phim nhẹ nhàng và vui vẻ → Chọn D.
→ Đáp án đúng: D
12. What will the speakers do afterwards?
Transcript:
Alex: Same here. Maybe we could go together? A movie sounds more relaxing than a hike.
Jamie: That would be awesome! We can check the movie times later and pick one.
Alex: Perfect. And after the movie, we could grab dinner somewhere. I know a great place nearby.
Jamie: Sounds like a perfect plan. I’m really looking forward to it. It’ll be nice to just chill out and enjoy the weekend.
Phân tích:
Tạm dịch:
Alex: Tôi cũng vậy. Có lẽ chúng ta có thể đi cùng nhau? Xem phim nghe có vẻ thư giãn hơn đi bộ đường dài.
Jamie: Thật tuyệt! Chúng ta có thể kiểm tra thời gian chiếu phim sau và chọn một.
Alex: Hoàn hảo. Và sau khi xem phim, chúng ta có thể ăn tối ở đâu đó. Tôi biết một nơi tuyệt vời gần đây.
Jamie: Nghe có vẻ là một kế hoạch hoàn hảo. Tôi thực sự mong chờ điều đó. Thật tuyệt khi được thư giãn và tận hưởng cuối tuần.
“A movie sounds more relaxing than a hike” → Người nói so sánh hoạt động leo núi so với xem phim, không phải dự định leo núi sau đó → Loại A.
“a great place nearby” chỉ nơi để ăn tối, không đề cập cụ thể là công viên → Loại B.
“Sounds like a perfect plan” → Người nói đã đồng ý với kế hoạch được để xuất → Loại D.
“after the movie, we could grab dinner somewhere” → Người nói dự định ăn tối sau khi xem phim → Chọn C.
→ Đáp án đúng: C
Question 13-16:
Transcript:
Sarah: Hey, Jake, have you started working on the group project for our psychology class?
Jake: I’ve done a bit of research, but I’m still not sure how to structure the presentation. There’s so much information, and I don’t want to miss anything important.
Sarah: I know what you mean. I was thinking we could divide the project into sections. Maybe start with the historical background of the theories, then move on to how they’ve been applied in modern studies.
Jake: That sounds like a good plan. I’m especially interested in the cognitive behavior part. It’s fascinating how these theories are used in therapy today.
Sarah: Absolutely. I think we should also include some case studies to make it more relatable. People understand concepts better when they see how they’re applied in real life.
Jake: Good idea. I’ll start gathering some case studies. Do you think we should add a section on the criticisms of the theories as well?
Sarah: Definitely. It’s important to show both sides. Plus, it’ll make our presentation more balanced and critical, which the professor will appreciate.
Jake: Agreed. I’ll work on that too. We should probably meet up this weekend to put everything together and practice our parts.
Sarah: Yeah, I was going to suggest the same thing. How about Saturday afternoon? We can meet at the library. It’ll be quieter there, and we’ll have all the resources we need.
Jake: Perfect. I’ll bring my laptop and the notes I’ve made so far. We can finalize the slides and go through our presentation a couple of times.
Sarah: Sounds good. And let’s make sure we time ourselves during the practice. We have to fit everything into 15 minutes, so we’ll need to be concise.
Jake: Exactly. I’ll also check with the professor about any specific points we should focus on. We don’t want to leave out anything important.
Sarah: That’s a good idea. I’m feeling more confident about this now that we have a plan. We just need to stay organized and work together.
Jake: Yeah, teamwork is key. I’m glad we’re on the same page. Let’s make sure this presentation really stands out!
Tạm dịch:
Sarah: Này, Jake, cậu đã bắt đầu làm dự án nhóm cho lớp tâm lý học của chúng ta chưa?
Jake: Tôi đã nghiên cứu một chút, nhưng tôi vẫn chưa chắc chắn về cách cấu trúc bài thuyết trình. Có quá nhiều thông tin và tôi không muốn bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
Sarah: Tôi hiểu ý cậu. Tôi nghĩ chúng ta có thể chia dự án thành nhiều phần. Có thể bắt đầu bằng bối cảnh lịch sử của các lý thuyết, sau đó chuyển sang cách chúng được áp dụng trong các nghiên cứu hiện đại.
Jake: Nghe có vẻ là một kế hoạch hay. Tôi đặc biệt quan tâm đến phần hành vi nhận thức. Thật hấp dẫn khi thấy cách các lý thuyết này được sử dụng trong liệu pháp ngày nay.
Sarah: Hoàn toàn đúng. Tôi nghĩ chúng ta cũng nên đưa vào một số nghiên cứu điển hình để dễ hiểu hơn. Mọi người hiểu các khái niệm tốt hơn khi họ thấy cách chúng được áp dụng trong cuộc sống thực.
Jake: Ý tưởng hay. Tôi sẽ bắt đầu thu thập một số nghiên cứu điển hình. Bạn có nghĩ chúng ta nên thêm một phần về những lời chỉ trích đối với các lý thuyết không?
Sarah: Chắc chắn rồi. Điều quan trọng là phải chỉ ra cả hai mặt. Thêm vào đó, nó sẽ giúp bài thuyết trình của chúng ta cân bằng và mang tính phê phán hơn, điều mà giáo sư sẽ đánh giá cao.
Jake: Đồng ý. Tôi cũng sẽ làm việc về điều đó. Có lẽ chúng ta nên gặp nhau vào cuối tuần này để tổng hợp mọi thứ lại với nhau và thực hành các phần của mình.
Sarah: Vâng, tôi cũng định đề xuất như vậy. Chiều thứ bảy thì sao? Chúng ta có thể gặp nhau ở thư viện. Ở đó sẽ yên tĩnh hơn và chúng ta sẽ có tất cả các nguồn lực cần thiết.
Jake: Hoàn hảo. Tôi sẽ mang theo máy tính xách tay và các ghi chú mà tôi đã ghi cho đến nay. Chúng ta có thể hoàn thiện các slide và xem lại bài thuyết trình của mình một vài lần.
Sarah: Nghe có vẻ ổn. Và hãy đảm bảo rằng chúng ta tự tính thời gian trong quá trình thực hành. Chúng ta phải đưa mọi thứ vào đúng 15 phút, vì vậy chúng ta cần phải súc tích.
Jake: Chính xác. Tôi cũng sẽ hỏi giáo sư về bất kỳ điểm cụ thể nào mà chúng ta nên tập trung vào. Chúng ta không muốn bỏ sót bất kỳ điều quan trọng nào.
Sarah: Đó là một ý kiến hay. Tôi cảm thấy tự tin hơn về điều này bây giờ khi chúng ta đã có kế hoạch. Chúng ta chỉ cần duy trì sự ngăn nắp và làm việc cùng nhau.
Jake: Đúng vậy, làm việc nhóm là chìa khóa. Tôi mừng là chúng ta cùng chung quan điểm. Hãy đảm bảo bài thuyết trình này thực sự nổi bật!
13. What is suggested to be the first part of the presentation?
Transcript:
Sarah: I know what you mean. I was thinking we could divide the project into sections. Maybe start with the historical background of the theories, then move on to how they’ve been applied in modern studies.
Jake: That sounds like a good plan. I’m especially interested in the cognitive behaviour part. It’s fascinating how these theories are used in therapy today.
Phân tích:
Tạm dịch:
Sarah: Tôi hiểu ý bạn. Tôi nghĩ chúng ta có thể chia dự án thành nhiều phần. Có thể bắt đầu bằng bối cảnh lịch sử của các học thuyết, sau đó chuyển sang cách chúng được áp dụng trong các nghiên cứu hiện đại.
Jake: Nghe có vẻ là một kế hoạch hay. Tôi đặc biệt quan tâm đến phần hành vi nhận thức. Thật hấp dẫn khi thấy những lý thuyết này được sử dụng trong liệu pháp ngày nay.
“historical background of the theories” đề cập đến lịch sử của các học thuyết, không phải của những nhà tâm lý học nổi tiếng → Loại B.
“then”, “applied in modern studies” → Ứng dụng trong các nghiên cứu hiện đại là phần sau của bài → Loại C.
“applied in modern studies” → Người nói đề cập đến ứng dụng trong các nghiên cứu hiện đại, không nói về thử thách của chúng.
“historical background of the theories” được paraphrase thành “Historical foundation of the theories” → Chọn A.
→ Đáp án đúng: A
14. Why does Sarah want to include case studies?
Transcript:
Sarah: Absolutely. I think we should also include some case studies to make it more relatable. People understand concepts better when they see how they’re applied in real life.
Phân tích:
Tạm dịch:
Sarah: Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ chúng ta cũng nên đưa vào một số trường hợp thực tế để dễ liên hệ hơn. Mọi người hiểu các khái niệm tốt hơn khi họ thấy cách chúng được áp dụng trong đời thực.
“make it more relatable” → Người nói muốn bài thuyết trình dễ liên hệ hơn, không đồng nghĩa với việc nội dung hiện tại hoàn toàn không liên quan → Loại A.
“People understand concepts better” → Người nói muốn mọi người hiểu các lý thuyết tốt hơn, không đề cập đến việc hướng dẫn mọi người áp dụng; “see how they’re applied in real life” mô tả các “case studies”, không thể hiện rằng người nói muốn hướng dẫn mọi người cách áp dụng → Loại C.
“don’t want to miss anything important” được nhắc đến ở đầu đoạn hội thoại, là nhận xét chung của người nói, không nhắc cụ thể đến các “case studies” → Loại D.
“make it more relatable”, “People understand concepts better” → Người nói cho rằng các trường hợp thực tế giúp bài dễ liên hệ hơn và mọi người hiểu các lý thuyết tốt hơn → Chọn B.
→ Đáp án đúng: B
15. What is the section on criticisms expected to do?
Transcript:
Jake: Good idea. I’ll start gathering some case studies. Do you think we should add a section on the criticisms of the theories as well?
Sarah: Definitely. It’s important to show both sides. Plus, it’ll make our presentation more balanced and critical, which the professor will appreciate.
Phân tích:
Tạm dịch:
Jake: Ý tưởng hay đấy. Tôi sẽ bắt đầu thu thập một số nghiên cứu tình huống. Bạn có nghĩ chúng ta nên thêm một phần về những lời chỉ trích đối với các lý thuyết không?
Sarah: Chắc chắn rồi. Điều quan trọng là phải thể hiện cả hai mặt. Thêm vào đó, nó sẽ giúp bài thuyết trình của chúng ta cân bằng và mang tính phê phán hơn, điều mà giáo sư sẽ đánh giá cao.
Không có thông tin những lời phê bình ủng hộ các trường hợp thực tế → Loại A.
“the criticisms of the theories” → Người nói cho biết các lời phê bình hướng đến các lý thuyết nhưng không nói rằng chúng sẽ giúp bác bỏ những lý thuyết này → Loại B.
“the professor will appreciate” → Người nói cho rằng giáo sư sẽ đánh giá cáo, không nói về phản ứng của sinh viên khác → Loại D.
“make our presentation more balanced and critical” được paraphrase thành “Improve the balance and critical aspects” → Chọn C.
→ Đáp án đúng: C
16. What is NOT true about the speakers’ plan?
Transcript:
Jake: Agreed. I’ll work on that too. We should probably meet up this weekend to put everything together and practice our parts.
Sarah: Yeah, I was going to suggest the same thing. How about Saturday afternoon? We can meet at the library. It’ll be quieter there, and we’ll have all the resources we need.
Jake: Perfect. I’ll bring my laptop and the notes I’ve made so far. We can finalize the slides and go through our presentation a couple of times.
Sarah: Sounds good. And let’s make sure we time ourselves during the practice. We have to fit everything into 15 minutes, so we’ll need to be concise.
Phân tích:
Tạm dịch:
Jake: Đồng ý. Tôi cũng sẽ làm việc đó. Có lẽ chúng ta nên gặp nhau vào cuối tuần này để tổng hợp mọi thứ lại và thực hành các phần của mình.
Sarah: Vâng, tôi cũng định đề xuất như vậy. Chiều thứ bảy thì sao? Chúng ta có thể gặp nhau ở thư viện. Ở đó sẽ yên tĩnh hơn và chúng ta sẽ có đủ mọi nguồn tài liệu cần thiết.
Jake: Hoàn hảo. Tôi sẽ mang theo máy tính xách tay và các ghi chú tôi đã ghi cho đến nay. Chúng ta có thể hoàn thiện các slide và xem lại bài thuyết trình của mình một vài lần.
Sarah: Nghe có vẻ ổn. Và hãy đảm bảo rằng chúng ta tự tính thời gian trong quá trình thực hành. Chúng ta phải sắp xếp mọi thứ trong 15 phút, vì vậy chúng ta cần phải súc tích.
“How about Saturday afternoon”, “Perfect” → Người nói đồng ý gặp nhau vào chiều thứ bảy nên đây là thông tin đúng → Loại A.
“library”, “quieter”, “all the resources” → Thư viện yên tĩnh và có nhiều nguồn tài liệu nên đây là thông tin đúng → Loại B.
“fit everything into 15 minutes” → Toàn bộ bài phải được trình bày trong 15 phút nên D là thông tin đúng → Loại D.
Mỗi người trình bày trong 15 phút là thông tin sai → Chọn C.
→ Đáp án đúng: C
Question 17-20:
Transcript
Mai: Hey, John, do you have a moment? I need to talk to you about the upcoming project with the client from Hanoi.
John: Sure, Mai. What’s on your mind?
Mai: Well, I’ve been looking at the project timeline, and I’m a bit concerned. The client is expecting the first draft by the end of the month, but with our current workload, I’m not sure if we can meet that deadline without compromising on quality.
John: I see what you mean. We’ve got a lot on right now, especially with the new product launch in Ho Chi Minh City. Have you considered asking the client for an extension?
Mai: I have, but I know they’re under pressure as well. They’re planning a big event in Hanoi, and they need our materials to be ready for it. I’m worried that asking for more time might strain our relationship.
John: Maybe we could negotiate a compromise? Offer to deliver part of the project by the original deadline, and request a bit more time for the rest?
Mai: That could work. We could prioritize the most critical sections first. I’m also thinking about reallocating some tasks within the team. Perhaps we could shift some of the non-urgent work to free up more time for this project.
John: That’s a good idea. Who do you think could take on the extra work?
Mai: I was thinking about asking Linh to handle the social media updates for a while. She’s been working with the marketing team on a similar project, so she’s already familiar with the content.
John: Linh would be a great choice. And maybe I could reach out to my contacts in Hanoi to see if there’s any additional support we could get locally. It might help us speed up some of the more region-specific parts of the project.
Mai: That would be really helpful. The client has some specific requirements that are unique to the Vietnamese market, so having local insight could make a big difference.
John: I’ll make a few calls and see what I can arrange. In the meantime, let’s draft an email to the client proposing our adjusted timeline. If we explain the situation clearly and show that we’re still committed to delivering high-quality work, I think they’ll understand.
Mai: Agreed. I’ll start working on the email now.
Tạm dịch:
Mai: Này John, anh có thời gian không? Tôi cần nói chuyện với anh về dự án sắp tới với khách hàng từ Hà Nội.
John: Được thôi, Mai. Bạn đang nghĩ gì vậy?
Mai: À, tôi đã xem xét tiến độ dự án và tôi hơi lo lắng. Khách hàng đang mong đợi bản thảo đầu tiên vào cuối tháng, nhưng với khối lượng công việc hiện tại của chúng ta, tôi không chắc chúng ta có thể đáp ứng được thời hạn đó mà không ảnh hưởng đến chất lượng hay không.
John: Tôi hiểu ý bạn. Hiện tại chúng ta có rất nhiều việc phải làm, đặc biệt là với việc ra mắt sản phẩm mới tại Thành phố Hồ Chí Minh. Bạn đã cân nhắc đến việc yêu cầu khách hàng gia hạn chưa?
Mai: Tôi đã cân nhắc, nhưng tôi biết họ cũng đang chịu áp lực. Họ đang lên kế hoạch cho một sự kiện lớn ở Hà Nội và họ cần chúng ta chuẩn bị tài liệu cho sự kiện đó. Tôi lo rằng việc yêu cầu thêm thời gian có thể gây căng thẳng cho mối quan hệ của chúng ta.
John: Có lẽ chúng ta có thể thương lượng để thỏa hiệp? Đề nghị giao một phần dự án đúng thời hạn ban đầu và yêu cầu thêm một chút thời gian cho phần còn lại?
Mai: Có thể được. Chúng ta có thể ưu tiên các phần quan trọng nhất trước. Tôi cũng đang nghĩ đến việc phân bổ lại một số nhiệm vụ trong nhóm. Có lẽ chúng ta có thể chuyển một số công việc không khẩn cấp để có thêm thời gian cho dự án này.
John: Ý tưởng hay đấy. Bạn nghĩ ai có thể đảm nhiệm thêm công việc?
Mai: Tôi đang nghĩ đến việc nhờ Linh xử lý các bản cập nhật trên mạng xã hội trong một thời gian. Cô ấy đã làm việc với nhóm tiếp thị trong một dự án tương tự, vì vậy cô ấy đã quen thuộc với nội dung.
John: Linh sẽ là một lựa chọn tuyệt vời. Và có lẽ tôi có thể liên hệ với các đầu mối liên hệ của mình ở Hà Nội để xem liệu chúng tôi có thể nhận được thêm sự hỗ trợ nào tại địa phương hay không. Điều đó có thể giúp chúng ta đẩy nhanh một số phần cụ thể hơn theo từng khu vực của dự án.
Mai: Điều đó thực sự hữu ích. Khách hàng có một số yêu cầu cụ thể chỉ có ở thị trường Việt Nam, vì vậy, việc có được hiểu biết sâu sắc về địa phương có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
John: Tôi sẽ gọi một vài cuộc điện thoại và xem tôi có thể sắp xếp được gì. Trong thời gian chờ đợi, chúng ta hãy soạn một email cho khách hàng đề xuất mốc thời gian điều chỉnh của chúng ta. Nếu chúng ta giải thích rõ ràng tình hình và cho thấy chúng ta vẫn cam kết cung cấp công việc chất lượng cao, tôi nghĩ họ sẽ hiểu.
Mai: Đồng ý. Tôi sẽ bắt đầu làm việc trên email ngay bây giờ.
17. What is Mai concerned about?
Transcript:
Mai: Well, I’ve been looking at the project timeline, and I’m a bit concerned. The client is expecting the first draft by the end of the month, but with our current workload, I’m not sure if we can meet that deadline without compromising on quality.
Phân tích:
Tạm dịch:
Mai: Vâng, tôi đã xem xét tiến độ dự án và tôi hơi lo lắng. Khách hàng đang mong đợi bản thảo đầu tiên vào cuối tháng, nhưng với khối lượng công việc hiện tại của chúng tôi, tôi không chắc liệu chúng tôi có thể đáp ứng được thời hạn đó mà không ảnh hưởng đến chất lượng hay không.
“the project timeline” → Mai đề cập tiến độ dự án nhưng không nói rằng nó chưa được xác nhận → Loại A.
“expecting the first draft by the end of the month” → Mai nói về thời hạn của bản thảo, không nói rằng bản thảo không được chấp nhận → Loại C.
“our current workload” → Mai chỉ đề cập khối lượng công việc ở hiện tại → Loại D.
“I’m not sure if we can meet that deadline” → Mai lo lắng không thể hoàn thành theo thời hạn → Chọn B.
→ Đáp án đúng: B
18. Why is it difficult to extend the deadlines?
Transcript:
John: I see what you mean. We’ve got a lot on right now, especially with the new product launch in Ho Chi Minh City. Have you considered asking the client for an extension?
Mai: I have, but I know they’re under pressure as well. They’re planning a big event in Hanoi, and they need our materials to be ready for it. I’m worried that asking for more time might strain our relationship.
Phân tích:
Tạm dịch:
John: Tôi hiểu ý bạn. Chúng ta có rất nhiều việc phải làm ngay bây giờ, đặc biệt là với việc ra mắt sản phẩm mới tại Thành phố Hồ Chí Minh. Bạn đã cân nhắc đến việc yêu cầu khách hàng gia hạn chưa?
Mai: Tôi đã cân nhắc, nhưng tôi biết họ cũng đang chịu áp lực. Họ đang lên kế hoạch cho một sự kiện lớn ở Hà Nội và họ cần chúng ta chuẩn bị tài liệu cho sự kiện đó. Tôi lo rằng việc yêu cầu thêm thời gian có thể gây căng thẳng cho mối quan hệ của chúng ta.
“they’re under pressure as well” → “they” chỉ khách hàng, không phải nhóm dự án của người nói → Loại A.
“might strain our relationship” → “might” (có thể) không đồng nghĩa với “definitely” (chắc chắn) → Loại C.
Không có thông tin về việc những người nói không có đủ vật liệu → Loại D.
“They’re planning a big event”, “they need our materials to be ready for it” → Khách hàng đang chuẩn bị một sự kiện và cần các vật liệu sẵn sàng → Chọn B.
→ Đáp án đúng: B
19. What is true about the speakers’ plan?
Transcript:
John: Maybe we could negotiate a compromise? Offer to deliver part of the project by the original deadline, and request a bit more time for the rest?
Mai: That could work. We could prioritize the most critical sections first. I’m also thinking about reallocating some tasks within the team. Perhaps we could shift some of the non-urgent work to free up more time for this project.
Phân tích:
Tạm dịch:
John: Có lẽ chúng ta có thể thương lượng một sự thỏa hiệp? Đề nghị giao một phần dự án đúng thời hạn ban đầu và yêu cầu thêm một chút thời gian cho phần còn lại?
Mai: Có thể được. Chúng ta có thể ưu tiên các phần quan trọng nhất trước. Tôi cũng đang nghĩ đến việc phân bổ lại một số nhiệm vụ trong nhóm. Có lẽ chúng ta có thể chuyển một số công việc không khẩn cấp để có thêm thời gian cho dự án này.
“reallocating some tasks within the team” → Phân bổ lại một số nhiệm vụ trong nhóm không đồng nghĩa với việc thay thế các thành viên → Loại C
“Offer to deliver part of the project by the original deadline, and request a bit more time for the rest”, “prioritize the most critical sections first” → Người nói muốn giao một phần dự án đúng thời hạn ban đầu và yêu cầu thêm một chút thời gian cho phần còn lại cũng như ưu tiên các phần quan trọng nhất trước → Loại A, D, chọn B.
→ Đáp án đúng: B
20. Why should Linh handle social media updates?
Transcript:
Mai: I was thinking about asking Linh to handle the social media updates for a while. She’s been working with the marketing team on a similar project, so she’s already familiar with the content.
John: Linh would be a great choice. And maybe I could reach out to my contacts in Hanoi to see if there’s any additional support we could get locally. It might help us speed up some of the more region-specific parts of the project.
Mai: That would be really helpful. The client has some specific requirements that are unique to the Vietnamese market, so having local insight could make a big difference.
Phân tích:
Tạm dịch:
Mai: Tôi đã nghĩ đến việc nhờ Linh xử lý các bản cập nhật trên mạng xã hội trong một thời gian. Cô ấy đã làm việc với nhóm tiếp thị trong một dự án tương tự, vì vậy cô ấy đã quen thuộc với nội dung.
John: Linh sẽ là một lựa chọn tuyệt vời. Và có lẽ tôi có thể liên hệ với các đầu mối quan hệ của mình ở Hà Nội để xem liệu chúng tôi có thể nhận được bất kỳ hỗ trợ bổ sung nào tại địa phương hay không. Điều đó có thể giúp chúng tôi đẩy nhanh một số phần cụ thể hơn theo từng khu vực của dự án.
Mai: Điều đó thực sự hữu ích. Khách hàng có một số yêu cầu cụ thể chỉ có ở thị trường Việt Nam, vì vậy, việc có được hiểu biết sâu sắc về địa phương có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
“reach out to my contacts in Hanoi”, “helpful”, “local insight” → Những đặc điểm này nói về một mối quan hệ khác của người nói ở Hà Nội, không nói về Linh → Loại B, C, D.
“She’s been working with the marketing team on a similar project”, “she’s already familiar with the content” → Người nói cho biết Linh đã làm việc với nhóm tiếp thị trong một dự án tương tự và quen thuộc với nội dung này, nghĩa là Linh đã có những kinh nghiệm tương tự → Chọn A.
→ Đáp án đúng: A
Glossary
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | back-to-back | adjective | /ˌbæk tə ˈbæk/ | liên tục | They had back-to-back meetings all day. |
2 | overwhelming | adjective | /ˌəʊvərˈwelmɪŋ/ | gây choáng ngộp | The overwhelming support surprised the organizers. |
3 | chill out | verb | /saɪˈkɒlədʒi/ | thư giãn | After a long day at work, I just want to chill out in front of the TV. |
4 | psychology | noun | /saɪˈkɒlədʒi/ | tâm lý học | She's studying psychology because she's interested in how the brain works. |
5 | cognitive behaviour | phrase | /ˈkɒɡnɪtɪv bɪˈheɪvjər/ | hành vi nhận thức | Understanding cognitive behaviour can help people change negative thoughts into positive ones. |
6 | therapy | noun | /ˈθerəpi/ | liệu pháp | Sarah decided to start meditation therapy to help manage her anxiety. |
7 | compromise | verb | /ˈkɒmprəmaɪz/ | thoả hiệp | Both parties had to compromise to finalize the deal. |
8 | negotiate | verb | /nɪˈɡəʊʃieɪt/ | đàm phán | The two companies are trying to negotiate a price. |
9 | launch | verb | /lɔːntʃ/ | ra mắt, giới thiệu sản phẩm | They will launch the new app next month. |
10 | insight | noun | /ˈɪnsaɪt/ | hiểu biết sâu sắc | The professor's lecture provided valuable insight into the topic. |
Tổng kết
Dưới đây là đề luyện tập VSTEP Listening số 3 (Phần 2) kèm đáp án và giải thích chi tiết. Người học nên làm bài cẩn thận, phân tích kỹ phần giải thích để nhận diện lỗi sai và nắm vững chiến lược làm bài hiệu quả. Tài liệu này được thiết kế nhằm giúp người học nâng cao kỹ năng nghe và đạt kết quả tốt trong kỳ thi VSTEP. Trong quá trình ôn tập, người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc kịp thời.
Anh Ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học VSTEP cho người học ở nhiều trình độ. Lớp học được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại ZIM. Người học quan tâm, liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.
- VSTEP Listening comprehension skills
- Unit 2: Các dạng bài VSTEP Listening Part 2: Đoạn hội thoại (Phần 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 2 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 3)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 3)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 3)
Bình luận - Hỏi đáp