VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 3)
Key takeaways
Những lưu ý khi làm Part 3 VSTEP Listening:
Thí sinh cần lắng nghe thật kỹ những thay đổi về ý định hoặc ý kiến của người nói.
Tránh suy luận quá mức dựa trên kiến thức nền tảng của mình. Thông tin đúng sẽ luôn xuất hiện trong bài nghe.
Đề và lời giải chi tiết Practice test 5 (Part 3) kèm transcript trong VSTEP Listening comprehension skills.
Trong quá trình ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP, việc thực hành với các bài thi mẫu đóng vai trò vô cùng quan trọng để nâng cao kỹ năng và làm quen với cấu trúc đề thi. Bài viết này không chỉ cung cấp đề thi Practice Test 5 VSTEP Listening Part 3 trong VSTEP Listening comprehension skills mà còn đi kèm với lời giải chi tiết, giúp người học nắm vững phương pháp làm bài và các chiến lược nghe hiểu hiệu quả. Qua đó, người học có thể tự đánh giá năng lực của mình và tập trung cải thiện những điểm yếu để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi sắp tới.
Những lưu ý khi làm Part 3 VSTEP Listening
Chú ý đến thông tin đối lập
Thường trong các bài nghe ở Part 3 sẽ có các thông tin phủ định hoặc đối lập (ví dụ: "Lúc nhỏ tôi mơ ước được trở thành bác sĩ nhưng lớn lên lại muốn trở thành giáo viên). Chính vì thế, thí sinh cần lắng nghe thật kỹ những thay đổi về ý định hoặc ý kiến của người nói.
Chọn câu trả lời theo thông tin từ đoạn hội thoại
Tránh suy luận quá mức dựa trên kiến thức nền tảng của mình. Thông tin đúng sẽ luôn xuất hiện trong bài nghe. Ngoài ra, thí sinh cần đặc biệt chú ý đến các từ chỉ ra mối quan hệ thời gian, chẳng hạn như "before", "after", "next week", để trả lời câu hỏi chính xác hơn về thời điểm sự kiện.
Luyện tập với Series VSTEP Listening comprehension skills Part 3:
VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 3)
VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 3)
VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 3)
Đề bài
Audio:
Questions 21-35
You will hear three different talks or lectures. In each talk or lecture there are five questions. For each question, choose the correct answer A, B, C or D. You will hear the talks or lectures only once.
Talk/Lecture 1. You will hear a woman talking to a group of students about her job as a doctor
21. What was Dr. Emily Taylor's initial career interest before deciding to become a doctor?
A. Biology research
B. Chemistry
C. Nursing
D. Engineering
22. Why did Dr. Taylor pursue a career in medicine?
A. A personal experience with her brother's illness
B. A recommendation from a teacher
C. A fascination with diseases
D. A desire to know how the human body works
23. What is a "residency program"?
A. A degree awarded after medical school
B. Hands-on training in a hospital under supervision
C. A course focused on medical ethics and communication
D. A research project completed during medical school
24. What does Dr. Taylor find most fulfilling about her job?
A. The intellectual challenge
B. The financial rewards
C. The opportunity to work in a teaching hospital
D. The bonds with patients
25. What is the hardest challenge that Dr. Taylor faces in her job as a doctor?
A. The lack of support from colleagues
B. The frequent need to relocate
C. The emotional burden
D. The rigorous internship
Talk/Lecture 2. You will hear part of a radio program about Asian students
26. What is the main topic of the radio program?
A. The academic success of Asian students
B. The benefits of studying abroad for Asian students
C. The cultural traditions of Asian countries
D. The mental health challenges faced by Asian students
27. Why do Asian students studying abroad feel lonely?
A. Financial issues
B. Lack of interest in studying
C. Lack of familiar support systems
D. Experiencing racism
28. How does the speaker describe the impact of competition on Asian students?
A. It boosts their self-esteem
B. It leads to mental health challenges
C. It creates a supportive environment
D. It ends after high school
29. Why might Asian students avoid seeking help?
A. No need for help
B. Fear of judgment
C. Cultural stigma
D. Concerns about privacy
30. What does the speaker emphasize about the mental health of Asian students?
A. It’s neglected
B. It’s unimportant
C. It’s challenging
D. It’s declining
Talk/Lecture 3. You will hear a man talking about body language in Indian culture at a student orientation meeting.
31. Who is giving the orientation talk?
A. A security guard
B. The director of student housing
C. The coordinator for international student affairs
D. A professor from the language department
32. What is the purpose of this talk?
A. To introduce the local language
B. To explain body language in Indian culture
C. To discuss the academic curriculum
D. To resolve visa issues for international students
33. According to the speaker, what is a unique aspect of Indian body language?
A. Waving hands to greet
B. The head wobble gesture
C. Standing very far during conversation
D. Firm handshakes in all situations
34. In Indian culture, what is the general interpretation of prolonged eye contact?
A. It is seen as a sign of confidence
B. It is always encouraged in all situations
C. It can be seen as confrontational or disrespectful
D. It is a way to show interest in the conversation
35. What is TRUE about greetings in Indian culture according to the speaker?
A. A firm handshake is mandatory in all contexts
B. The “Namaste” is only used in religious settings
C. A gentle handshake is considered polite and respectful
D. Handshakes should be avoided entirely
Luyện tập thêm: Đề thi VSTEP B1, B2, C1 (Sample Test) có đáp án chi tiết
Đáp án và giải thích
Talk/Lecture 1. You will hear a woman talking to a group of students about her job as a doctor
Transcript
Hello everyone, my name’s Dr. Taylor, and I’m here to share my journey as a doctor. Ever since I was young, I’ve been curious about how the human body works, and I’ve always wanted to help others. However, becoming a doctor wasn’t my first plan. In secondary school, I thought I’d become a biology researcher, but life took me in a different direction.
When my younger brother got very sick with a rare condition, I spent a lot of time in the hospital with him. Watching the doctors and nurses work so hard to take care of him inspired me. That was when I knew I wanted to become a doctor.
After secondary school, I was determined to get into medical school, but it was challenging. I had to do really well in science subjects like biology and chemistry, and I also had to develop good problem-solving skills. Medical school was not just about learning medicine; it also taught me how to connect with people. We had classes on communication, ethics, and patient care, which are as important as medical knowledge.
Many people ask me, “How did you get your first job as a doctor?” It wasn’t simple. After finishing my medical degree, I had to do a year-long internship. This was important because it helped me choose what to specialize in. I chose internal medicine because I liked the variety of cases. After my internship, I applied for residency programs at various hospitals. Luckily, I was accepted into a competitive program at a major teaching hospital, where I gained hands-on experience and mentorship from some of the best doctors in the field.
People also ask what I like most about being a doctor. For me, it’s a mix of things. I enjoy the challenge of figuring out complex cases. Every day is different, and each patient brings a new problem to solve. But the best part is building relationships with my patients. Helping them through tough times is the most rewarding part of the job.
Of course, being a doctor has its challenges. For me, the hardest part is the emotional toll, especially when dealing with very sick patients or when things don’t go as you hoped. Another challenge is the long hours. Medicine isn’t a 9-to-5 job. There are nights, weekends, and holidays where you’re on call, and you have to be ready to act quickly. Moreover, as a doctor, I often encounter the frequent need to relocate due to the nature of my profession. Whether it's for advanced training, a new job opportunity, or to address healthcare needs in underserved areas, moving from one place to another has become a constant part of my career journey.
Even with these challenges, I wouldn’t trade this job for anything. The rewards, like making a difference in someone’s life, whether through treatment or just offering comfort, are what keep me going.
Tạm dịch
Xin chào mọi người, tôi là bác sĩ Taylor, và hôm nay tôi muốn chia sẻ về hành trình trở thành bác sĩ của mình. Từ khi còn nhỏ, tôi đã luôn tò mò về cách cơ thể con người hoạt động và luôn có mong muốn giúp đỡ người khác. Tuy nhiên, trở thành bác sĩ không phải là kế hoạch đầu tiên của tôi. Khi còn học trung học, tôi đã nghĩ rằng mình sẽ trở thành một nhà nghiên cứu sinh học, nhưng cuộc sống lại đưa tôi đi theo một con đường khác.
Khi em trai tôi bị bệnh nặng với một căn bệnh hiếm gặp, tôi đã dành rất nhiều thời gian ở bệnh viện bên cạnh em. Việc quan sát các bác sĩ và y tá làm việc chăm chỉ để chăm sóc cho em ấy đã truyền cảm hứng cho tôi. Đó là lúc tôi biết mình muốn trở thành bác sĩ.
Sau khi tốt nghiệp trung học, tôi quyết tâm thi vào trường y, nhưng điều này không hề dễ dàng. Tôi phải học thật giỏi các môn khoa học như sinh học và hóa học, đồng thời phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Trường y không chỉ dạy về kiến thức y khoa mà còn dạy tôi cách kết nối với con người. Chúng tôi có những lớp học về giao tiếp, đạo đức và chăm sóc bệnh nhân, những thứ quan trọng không kém gì kiến thức y học.
Nhiều người thường hỏi tôi, “Làm thế nào anh có được công việc bác sĩ đầu tiên?” Điều này không đơn giản. Sau khi hoàn thành bằng y khoa, tôi còn phải trải qua một năm thực tập. Đây là trải nghiệm quan trọng vì nó giúp tôi quyết định lĩnh vực chuyên môn. Tôi chọn nội khoa vì tôi thích sự đa dạng của các ca bệnh. Sau thời gian thực tập, tôi nộp đơn xin tham gia chương trình nội trú tại nhiều bệnh viện khác nhau. May mắn thay, tôi đã được nhận vào một chương trình đào tạo cạnh tranh tại một bệnh viện giảng dạy lớn, nơi tôi có được kinh nghiệm thực tế và sự hướng dẫn từ một số bác sĩ giỏi nhất trong lĩnh vực này.
Mọi người cũng hỏi tôi thích nhất điều gì ở nghề bác sĩ. Đối với tôi, đó là sự kết hợp của nhiều thứ. Tôi thích thách thức của việc chẩn đoán các ca bệnh phức tạp. Mỗi ngày đều khác nhau, và mỗi bệnh nhân mang đến một vấn đề mới để giải quyết. Nhưng điều tuyệt vời nhất là mối quan hệ mà tôi xây dựng với bệnh nhân. Giúp họ vượt qua những thời điểm khó khăn nhất là phần thưởng lớn nhất trong công việc.
Tất nhiên, làm bác sĩ cũng có những thách thức. Với tôi, điều khó khăn nhất là áp lực về tinh thần, đặc biệt khi phải đối mặt với những bệnh nhân rất nặng hoặc khi kết quả không như mong đợi. Một thách thức khác là thời gian làm việc dài. Y học không phải là công việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Có những đêm, cuối tuần, và ngày lễ mà bạn phải trực, và bạn phải sẵn sàng hành động ngay khi cần. Hơn nữa, với tư cách là một bác sĩ, tôi thường xuyên phải di chuyển do tính chất nghề nghiệp của mình. Cho dù là để đào tạo nâng cao, tìm kiếm cơ hội việc làm mới hay giải quyết nhu cầu chăm sóc sức khỏe ở những khu vực chưa được phục vụ, việc di chuyển từ nơi này sang nơi khác đã trở thành một phần không thể thiếu trong hành trình sự nghiệp của tôi.
Dù có những khó khăn đó, tôi sẽ không bao giờ đổi nghề này cho bất cứ công việc nào khác. Những phần thưởng, như việc có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của ai đó, dù là qua việc điều trị hay chỉ đơn giản là mang lại sự an ủi, là điều giữ tôi tiếp tục công việc này.
21. What was Dr. Taylor's initial career interest before deciding to become a doctor?
A. Biology research
B. Chemistry
C. Nursing
D. Engineering
Transcript
However, becoming a doctor wasn’t my first plan. In secondary school, I thought I’d become a biology researcher, but life took me in a different direction.
Watching the doctors and nurses work so hard to take care of him inspired me. That was when I knew I wanted to become a doctor.
After secondary school, I was determined to get into medical school, but it was challenging. I had to do really well in science subjects like biology and chemistry, and I also had to develop good problem-solving skills.
Giải thích
Tạm dịch
Tuy nhiên, trở thành bác sĩ không phải là kế hoạch đầu tiên của tôi. Khi còn học trung học, tôi đã nghĩ rằng mình sẽ trở thành một nhà nghiên cứu sinh học, nhưng cuộc sống lại đưa tôi đi theo một con đường khác.
Việc quan sát các bác sĩ và y tá làm việc chăm chỉ để chăm sóc cho em ấy đã truyền cảm hứng cho tôi. Đó là lúc tôi biết mình muốn trở thành bác sĩ.
Sau khi tốt nghiệp trung học, tôi quyết tâm thi vào trường y, nhưng điều này không hề dễ dàng. Tôi phải học thật giỏi các môn khoa học như sinh học và hóa học, đồng thời phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.
Loại phương án B vì Chemistry (Hóa học) chỉ được nhắc đến trong bài như một trong những môn học mà Dr. Taylor phải học tại trường y, chứ không phải là sở thích nghề nghiệp ban đầu của cô ấy.
Loại phương án D vì “Engineering” (Kỹ thuật) không được đề cập đến trong bài.
Loại phương án C vì mặc dù Dr. Taylor có chia sẻ rằng cô ấy đã quan sát thấy các y tá (nurses) làm việc không biết mệt mỏi để chăm sóc em mình, tuy nhiên, đây không phải là ước mơ ban đầu của cô ấy.
Dr. Taylor cho biết những năm học trung học, cô ấy nghĩ sẽ theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu sinh học (biology research). Cụm từ “I thought I’d become” đồng nghĩa với cụm “initial career interest” trong câu hỏi.
→ Đáp án đúng: A
22. Why did Dr. Taylor pursue a career in medicine?
A. A personal experience with her brother's illness
B. A recommendation from a teacher
C. A fascination with diseases
D. A desire to know how the human body works
Transcript
When my younger brother got very sick with a rare condition, I spent a lot of time in the hospital with him. Watching the doctors and nurses work so hard to take care of him inspired me. That was when I knew I wanted to become a doctor.
Giải thích
Tạm dịch
Khi em trai tôi bị bệnh nặng với một căn bệnh hiếm gặp, tôi đã dành rất nhiều thời gian ở bệnh viện bên cạnh em. Việc quan sát các bác sĩ và y tá làm việc chăm chỉ để chăm sóc cho em ấy đã truyền cảm hứng cho tôi. Đó là lúc tôi biết mình muốn trở thành bác sĩ.
Loại phương án B vì sự đề xuất của giáo viên (recommendation from a teacher) không xuất hiện trong bài.
Loại phương án C vì niềm say mê đối với các căn bệnh là điều xảy ra sau khi Dr. Taylor trở thành bác sĩ, đó không phải là nguyên nhân ban đầu thúc đẩy cô ấy chọn nghề này.
Loại phương án D vì mong muốn biết cơ thể con người hoạt động như thế nào là lý do cô ấy muốn trở thành nghiên cứu sinh thời trung học, không phải nguyên nhân theo đuổi sự nghiệp y khoa.
Cô ấy chia sẻ trải nghiệm nhìn thấy các bác sĩ và y tá chăm sóc em trai của cô ấy một cách không biết mệt mỏi trong bệnh viện đã truyền cảm hứng để cô ấy trở thành bác sĩ.
→ Đáp án đúng: A
23. What is a "residency program"?
A. A degree awarded after medical school
B. Hands-on training in a hospital under supervision
C. A course focused on medical ethics and communication
D. A research project completed during medical school
Transcript
After my internship, I applied for residency programs at various hospitals. Luckily, I was accepted into a competitive program at a major teaching hospital, where I gained hands-on experience and mentorship from some of the best doctors in the field.
Giải thích
Tạm dịch
Sau thời gian thực tập, tôi nộp đơn xin tham gia chương trình nội trú tại nhiều bệnh viện khác nhau. May mắn thay, tôi đã được nhận vào một chương trình đào tạo cạnh tranh tại một bệnh viện giảng dạy lớn, nơi tôi có được kinh nghiệm thực tế và sự hướng dẫn từ một số bác sĩ giỏi nhất trong lĩnh vực này.
Loại các phương án A và D vì “residency program” không được đề cập đến trong bài như một chứng nhận bằng cấp (a degree) hay một dự án nghiên cứu (research project).
Loại phương án C vì đạo đức y khoa và cách giao tiếp với bệnh nhân (classes on communication, ethics) là các môn học tại trường, không phải là “residency program” (chương trình nội trú).
Dr. Taylor cho biết cô ấy đã được nhận vào một chương trình nội trú, nhờ đó mà có được kinh nghiệm thực tế và sự hướng dẫn từ các bác sĩ giỏi. Cụm từ “ hands-on training in a hospital under supervision” đồng nghĩa với cụm “hands-on experience and mentorship”.
→ Đáp án đúng: B
24. What does Dr. Taylor find most fulfilling about her job?
A. The intellectual challenge
B. The financial rewards
C. The opportunity to work in a teaching hospital
D. The bonds with patients
Transcript
Luckily, I was accepted into a competitive program at a major teaching hospital, where I gained hands-on experience and mentorship from some of the best doctors in the field.
People also ask what I like most about being a doctor. For me, it’s a mix of things. I enjoy the challenge of figuring out complex cases. Every day is different, and each patient brings a new problem to solve. But the best part is building relationships with my patients. Helping them through tough times is the most rewarding part of the job.
Giải thích
Tạm dịch
May mắn thay, tôi đã được nhận vào một chương trình đào tạo cạnh tranh tại một bệnh viện giảng dạy lớn, nơi tôi có được kinh nghiệm thực tế và sự hướng dẫn từ một số bác sĩ giỏi nhất trong lĩnh vực này.
Mọi người cũng hỏi tôi thích nhất điều gì ở nghề bác sĩ. Đối với tôi, đó là sự kết hợp của nhiều thứ. Tôi thích thách thức của việc chẩn đoán các ca bệnh phức tạp. Mỗi ngày đều khác nhau, và mỗi bệnh nhân mang đến một vấn đề mới để giải quyết. Nhưng điều tuyệt vời nhất là mối quan hệ mà tôi xây dựng với bệnh nhân. Giúp họ vượt qua những thời điểm khó khăn nhất là phần thưởng lớn nhất trong công việc.
Mặc dù những thử thách trí tuệ khi chẩn đoán các trường hợp phức tạp (the challenge of figuring out complex cases) cũng là điều khiến Dr. Taylor thích thú, nhưng đó không phải là điều mang lại cảm giác thỏa mãn nhất cho cô ấy, nên loại phương án A.
Loại phương án B vì các phần thưởng về tài chính (financial rewards) không được đề cập đến.
Loại phương án C vì Dr. Taylor chỉ cảm thấy may mắn khi được nhận vào làm tại một bệnh viện giảng dạy (teaching hospital), chứ không đề cập đến điều này như là điều khiến cô ấy thỏa mãn nhất khi làm bác sĩ.
Dr. Taylor cho biết điều thấy thỏa mãn nhất là mối quan hệ mà cô ấy xây dựng với bệnh nhân của mình. Cụm từ “bonds with patients” đồng nghĩa với cụm “building relationships with my patients”.
→ Đáp án đúng: D
25. What is the hardest challenge that Dr. Taylor faces in her job as a doctor?
A. The lack of support from colleagues
B. The frequent need to relocate
C. The emotional burden
D. The rigorous internship
Transcript
After finishing my medical degree, I had to do a year-long internship. This was important because it helped me choose what to specialize in.
One of the hardest parts is the emotional toll, especially when dealing with very sick patients or when things don’t go as you hoped. Another challenge is the long hours… Moreover, as a doctor, I often encounter the frequent need to relocate due to the nature of my profession. Whether it's for advanced training, a new job opportunity, or to address healthcare needs in underserved areas, moving from one place to another has become a constant part of my career journey.
Giải thích
Tạm dịch
Sau khi hoàn thành bằng y khoa, tôi còn phải trải qua một năm thực tập. Đây là trải nghiệm quan trọng vì nó giúp tôi quyết định lĩnh vực chuyên môn.
Một trong những điều khó khăn nhất là áp lực tinh thần, đặc biệt khi phải đối mặt với những bệnh nhân rất nặng hoặc khi kết quả không như mong đợi. Một thách thức khác là thời gian làm việc dài...Hơn nữa, với tư cách là một bác sĩ, tôi thường xuyên phải di chuyển do tính chất nghề nghiệp của mình. Cho dù là để đào tạo nâng cao, tìm kiếm cơ hội việc làm mới hay giải quyết nhu cầu chăm sóc sức khỏe ở những khu vực chưa được phục vụ, việc di chuyển từ nơi này sang nơi khác đã trở thành một phần không thể thiếu trong hành trình sự nghiệp của tôi.
Loại phương án A vì việc thiếu sự hỗ trợ từ đồng nghiệp (lack of support from colleagues) không được đề cập.
Loại phương án B vì nhu cầu di chuyển thường xuyên (frequent need to relocate) được xem là một trong những yêu cầu mà Dr.Taylor phải làm, chứ không phải là phần khó khăn nhất của công việc.
Mặc dù Dr.Taylor có nhắc đến kỳ thực tập nhưng đó không phải là thử thách khó khăn nhất của cô ấy nên loại phương án D.
Dr.Taylor cho biết điều khó khăn nhất của công việc này là tổn thương về mặt cảm xúc khi phải đối phó với những bệnh nhân nguy kịch hoặc khi kết quả không như mong đợi. Cụm từ “the emotional toll” đồng nghĩa với cụm “the emotional burden”.
→ Đáp án đúng: C
Talk/Lecture 2. You will hear part of a radio program about mental health of Asian students
Transcript
Welcome to today’s special segment on student life and well-being. Our focus today is on the mental health of Asian students, a topic that has gained increasing attention over the past few years. As we know, mental health is a crucial aspect of overall well-being, and students often face unique challenges that can affect their mental health. But why are Asian students particularly vulnerable?
Firstly, it’s important to understand the cultural background. In many Asian cultures, there is a strong emphasis on academic success, which often places immense pressure on students. This pressure can come from parents, teachers, and even the students themselves, leading to high levels of stress and anxiety. The expectation to excel in studies is often seen as a way to bring honor to the family, and failure is not an option. This cultural mindset can make it difficult for students to talk about their struggles openly, as mental health issues are often stigmatized in these communities.
Another significant factor is the experience of studying abroad. Many Asian students move to Western countries for higher education, where they face challenges such as language barriers, cultural differences, and feelings of isolation. Being away from their families and familiar support systems can exacerbate feelings of loneliness and stress. The need to adapt quickly to a new environment, along with the academic pressure, can create a perfect storm for mental health issues.
Moreover, the competitive nature of education systems in many Asian countries contributes to this problem. From a young age, students are subjected to intense competition, whether it’s for admission to prestigious schools or scholarships. This competition doesn’t just end in high school; it continues throughout university and even into the job market. The constant comparison with peers can lead to feelings of inadequacy and depression.
Interestingly, studies have shown that while Asian students may excel academically, their mental health often suffers as a result. The lack of awareness and resources available to address mental health issues in some Asian communities means that students might not seek the help they need. There is often a reluctance to speak to counselors or mental health professionals due to the fear of being judged or misunderstood.
However, there are signs of change. More institutions are recognizing the importance of mental health and are providing resources specifically tailored for Asian students. These resources include culturally sensitive counseling services, mental health awareness campaigns, and peer support groups. Encouraging students to seek help when they need it and normalizing discussions around mental health are crucial steps in addressing this issue.
In conclusion, the mental health of Asian students is a complex issue influenced by cultural, social, and educational factors. It’s essential that we continue to raise awareness and provide the necessary support to ensure that these students can thrive both academically and emotionally.
Tạm dịch
Chào mừng bạn đến với phân đoạn đặc biệt hôm nay về đời sống và sức khỏe của sinh viên. Trọng tâm hôm nay của chúng tôi là sức khỏe tâm thần của sinh viên châu Á, một chủ đề ngày càng được quan tâm trong vài năm qua. Như chúng ta đã biết, sức khỏe tâm thần là một khía cạnh quan trọng của sức khỏe tổng thể và sinh viên thường phải đối mặt với những thách thức riêng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của họ. Nhưng tại sao sinh viên châu Á lại đặc biệt dễ bị tổn thương?
Đầu tiên, điều quan trọng là phải hiểu bối cảnh văn hóa. Trong nhiều nền văn hóa châu Á, người ta rất coi trọng thành công trong học tập, điều này thường gây áp lực rất lớn cho sinh viên. Áp lực này có thể đến từ cha mẹ, giáo viên và thậm chí là chính bản thân sinh viên, dẫn đến mức độ căng thẳng và lo lắng cao. Kỳ vọng đạt kết quả cao trong học tập thường được coi là cách để mang lại danh dự cho gia đình và thất bại không phải là một lựa chọn. Tư duy văn hóa này có thể khiến sinh viên khó có thể nói về những khó khăn của mình một cách cởi mở, vì các vấn đề về sức khỏe tâm thần thường bị kỳ thị trong những cộng đồng này.
Một yếu tố quan trọng khác là kinh nghiệm du học. Nhiều sinh viên châu Á chuyển đến các nước phương Tây để học lên cao hơn, nơi họ phải đối mặt với những thách thức như rào cản ngôn ngữ, khác biệt văn hóa và cảm giác bị cô lập. Việc xa gia đình và hệ thống hỗ trợ quen thuộc có thể làm trầm trọng thêm cảm giác cô đơn và căng thẳng. Nhu cầu thích nghi nhanh chóng với môi trường mới, cùng với áp lực học tập, có thể tạo ra một cơn bão hoàn hảo cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Hơn nữa, bản chất cạnh tranh của hệ thống giáo dục ở nhiều quốc gia Châu Á góp phần gây ra vấn đề này. Ngay từ khi còn nhỏ, học sinh đã phải chịu sự cạnh tranh gay gắt, dù là để được vào các trường danh tiếng hay học bổng. Sự cạnh tranh này không chỉ kết thúc ở trường trung học; nó còn tiếp diễn trong suốt thời gian học đại học và thậm chí là cả thị trường việc làm. Việc liên tục so sánh với bạn bè cùng trang lứa có thể dẫn đến cảm giác bất lực và trầm cảm.
Điều thú vị là các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mặc dù học sinh Châu Á có thể xuất sắc về mặt học thuật, nhưng sức khỏe tâm thần của họ thường bị ảnh hưởng. Việc thiếu nhận thức và nguồn lực để giải quyết các vấn đề sức khỏe tâm thần ở một số cộng đồng Châu Á có nghĩa là học sinh có thể không tìm kiếm sự giúp đỡ mà họ cần. Thường có sự miễn cưỡng khi nói chuyện với các cố vấn hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần vì sợ bị đánh giá hoặc hiểu lầm.
Tuy nhiên, đã có những dấu hiệu thay đổi. Ngày càng có nhiều tổ chức nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần và đang cung cấp các nguồn lực được thiết kế riêng cho học sinh Châu Á. Các nguồn lực này bao gồm các dịch vụ tư vấn nhạy cảm về mặt văn hóa, các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần và các nhóm hỗ trợ đồng đẳng. Khuyến khích học sinh tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần và bình thường hóa các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần là những bước quan trọng để giải quyết vấn đề này.
Tóm lại, sức khỏe tâm thần của học sinh châu Á là một vấn đề phức tạp chịu ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa, xã hội và giáo dục. Điều cần thiết là chúng ta phải tiếp tục nâng cao nhận thức và cung cấp sự hỗ trợ cần thiết để đảm bảo rằng những học sinh này có thể phát triển cả về mặt học thuật và cảm xúc.
26. What is the main topic of the radio program?
A. The academic success of Asian students
B. The benefits of studying abroad for Asian students
C. The cultural traditions of Asian countries
D. The mental health challenges faced by Asian students
Transcript
Our focus today is on the mental health of Asian students, a topic that has gained increasing attention over the past few years.
Firstly, it’s important to understand the cultural background. In many Asian cultures, there is a strong emphasis on academic success, which often places immense pressure on students.
Giải thích
Tạm dịch
Trọng tâm của chúng tôi ngày hôm nay là sức khỏe tinh thần của sinh viên châu Á, một chủ đề ngày càng được quan tâm trong vài năm qua.
Đầu tiên, điều quan trọng là phải hiểu bối cảnh văn hóa. Trong nhiều nền văn hóa châu Á, người ta rất coi trọng thành công trong học tập, điều này thường gây áp lực rất lớn cho sinh viên.
Loại phương án A vì sự thành công trong học tập (academic success) của sinh viên Châu Á chỉ được xuất hiện một phần nhỏ trong bài nói, chứ không phải là chủ đề xuyên suốt.
Loại phương án B vì bài nói nhắc đến những thách thức dành cho sinh viên Châu Á khi du học nước ngoài chứ không đề cập đến lợi ích của việc đi du học.
Loại phương án C vì truyền thống văn hóa của các nước Châu Á chỉ được nhắc đến ở một khía cạnh nhỏ, chứ không được miêu tả một cách chi tiết trong bài nói.
Mở đầu audio có giới thiệu chủ đề chính của chương trình chính là bàn về sức khỏe tinh thần của học sinh châu Á. Cụm từ “the mental health challenges faced by Asian students” đồng nghĩa với cụm “the mental health of Asian students”.
→ Đáp án đúng: D
27. Why do Asian students studying abroad feel lonely?
A. Financial issues
B. Lack of interest in studying
C. Lack of familiar support systems
D. Experiencing racism
Transcript
Being away from their families and familiar support systems can exacerbate feelings of loneliness and stress. The need to adapt quickly to a new environment, along with the academic pressure, can create a perfect storm for mental health issues.
Giải thích
Tạm dịch
Việc xa gia đình và hệ thống hỗ trợ quen thuộc có thể làm trầm trọng thêm cảm giác cô đơn và căng thẳng. Nhu cầu thích nghi nhanh chóng với môi trường mới, cùng với áp lực học tập, có thể tạo ra một cơn bão hoàn hảo cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Loại phương án A và D vì vấn đề tài chính (financial issues) và sự trải nghiệm phân biệt chủng tộc (experiencing racism) không được đề cập đến.
Loại phương án B vì bài nói chỉ nhắc đến áp lực học hành (academic pressure) gây nên những vấn đề về sức khỏe tinh thần cho học sinh, nhưng không nói rằng học sinh không có hứng thú với việc học.
Người nói cho biết việc xa gia đình và hệ thống hỗ trợ quen thuộc đã làm trầm trọng thêm cảm giác cô đơn của học sinh trong thời gian đi du học.
→ Đáp án đúng: C
28. How does the speaker describe the impact of competition on Asian students?
A. It boosts their self-esteem
B. It leads to mental health challenges
C. It creates a supportive environment
D. It ends after high school
Transcript
From a young age, students are subjected to intense competition, whether it’s for admission to prestigious schools or scholarships. This competition doesn’t just end in high school; it continues throughout university and even into the job market. The constant comparison with peers can lead to feelings of inadequacy and depression.
Giải thích
Tạm dịch
Ngay từ khi còn nhỏ, học sinh đã phải chịu sự cạnh tranh gay gắt, dù là để được vào các trường danh tiếng hay học bổng. Sự cạnh tranh này không chỉ kết thúc ở trường trung học; nó còn tiếp diễn trong suốt thời gian học đại học và thậm chí là cả thị trường việc làm. Việc liên tục so sánh với bạn bè cùng trang lứa có thể dẫn đến cảm giác bất lực và trầm cảm.
Loại phương án A vì bài nói không đề cập đến việc sự cạnh tranh khiến cho lòng tự trọng của học sinh châu Á (their self-esteem) tăng lên.
Loại phương án D vì bài nói cho biết vì sự cạnh tranh này không chỉ kết thúc ở trường trung học mà còn kéo dài lên đại học, thậm chí đến giai đoạn tìm việc làm.
Chọn phương án B và loại phương án C vì sự cạnh tranh liên tục với bạn bè trang lứa đã dẫn đến những tổn thương về sức khỏe tinh thần cho học sinh, nên không thể tạo ra một môi trường hỗ trợ tích cực cho họ. Cụm từ “leads to mental health challenges” đồng nghĩa với cụm “lead to feelings of inadequacy and depression”.
→ Đáp án đúng: B
29. Why might Asian students avoid seeking help?
A. No need for help
B. Fear of judgment
C. Cultural stigma
D. Concerns about privacy
Transcript
Interestingly, studies have shown that while Asian students may excel academically, their mental health often suffers as a result. The lack of awareness and resources available to address mental health issues in some Asian communities means that students might not seek the help they need. There is often a reluctance to speak to counselors or mental health professionals due to the fear of being judged or misunderstood.
Giải thích
Tạm dịch
Điều thú vị là các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mặc dù học sinh Châu Á có thể xuất sắc về mặt học thuật, nhưng sức khỏe tâm thần của họ thường bị ảnh hưởng. Việc thiếu nhận thức và nguồn lực để giải quyết các vấn đề sức khỏe tâm thần ở một số cộng đồng Châu Á có nghĩa là học sinh có thể không tìm kiếm sự giúp đỡ mà họ cần. Thường có sự miễn cưỡng khi nói chuyện với các cố vấn hoặc chuyên gia sức khỏe tinh thần vì sợ bị đánh giá hoặc hiểu lầm.
Loại phương án A vì học sinh Châu Á gặp rất nhiều vấn đề về sức khỏe tinh thần và cần sự trợ giúp.
Loại phương án C và D vì sự kỳ thị văn hóa và sự lo ngại về quyền riêng tư không được đề cập đến.
Theo bài nói, học sinh Châu Á thường rất miễn cưỡng khi yêu cầu sự giúp đỡ vì nỗi sợ bị đánh giá hoặc hiểu lầm. Cụm từ “fear of judgment” đồng nghĩa với cụm “fear of being judged”.
→ Đáp án đúng: B
30. What does the speaker emphasize about the mental health of Asian students?
A. It’s neglected
B. It’s unimportant
C. It’s challenging
D. It’s declining
Transcript
More institutions are recognizing the importance of mental health and are providing resources specifically tailored for Asian students. These resources include culturally sensitive counseling services, mental health awareness campaigns, and peer support groups. Encouraging students to seek help when they need it and normalizing discussions around mental health are crucial steps in addressing this issue. In conclusion, the mental health of Asian students is a complex issue influenced by cultural, social, and educational factors. It’s essential that we continue to raise awareness and provide the necessary support to ensure that these students can thrive both academically and emotionally.
Giải thích
Tạm dịch
Ngày càng có nhiều tổ chức nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần và đang cung cấp các nguồn lực được thiết kế riêng cho học sinh Châu Á. Các nguồn lực này bao gồm các dịch vụ tư vấn nhạy cảm về mặt văn hóa, các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần và các nhóm hỗ trợ đồng đẳng. Khuyến khích học sinh tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần và bình thường hóa các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần là những bước quan trọng để giải quyết vấn đề này. Tóm lại, sức khỏe tinh thần của học sinh châu Á là một vấn đề phức tạp chịu ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa, xã hội và giáo dục. Điều cần thiết là chúng ta phải tiếp tục nâng cao nhận thức và cung cấp sự hỗ trợ cần thiết để đảm bảo rằng những học sinh này có thể phát triển cả về mặt học thuật và cảm xúc.
Loại phương án A vì nhiều tổ chức hiện nay đã nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần của học sinh và đang cung cấp các nguồn lực hỗ trợ, nên vấn đề này không bị phớt lờ.
Loại phương án B vì những hệ quả mà sức khỏe tinh thần kém mang lại cho học sinh châu Á là vô cùng to lớn, nên đây là một vấn đề rất quan trọng.
Loại phương án D vì việc sức khỏe tinh thần của học sinh châu Á hiện đã được cải thiện hay chưa thì không được nói rõ trong bài.
Theo người nói, sức khỏe tinh thần của học sinh châu Á là một vấn đề phức tạp khi chịu sự chi phối của nhiều yếu tố khác nhau, tức đây là một vấn đề mang tính thách thức cao. Từ “challenging” đồng nghĩa với từ “complex”.
→ Đáp án đúng: C
Talk/Lecture 3. You will hear a man talking about body language in Indian culture at a student orientation meeting.
Transcript
Hello everyone! I’d like to welcome all of you to the international student orientation at Delhi University. I hope your journey from your home country was smooth and that you’re settling in well. My name is Rajesh, and I’m the coordinator for international student affairs. I’m here to help you with any issues you might have, whether it’s about your classes, housing, or adjusting to life in India. My office is always open, so feel free to drop by if you need assistance.
Today, we’ll be having several workshops to help you get familiar with Indian culture and life here at the university. The first topic I want to discuss with you is communication, specifically non-verbal communication. Understanding body language is crucial because it plays a significant role in how we interact with others, and it can be quite different from what you’re used to in your home countries.
In Indian culture, body language has its own unique set of rules and meanings. For instance, the way we use hand gestures can be very different. In some cultures, people use a lot of hand gestures while speaking, but in India, it’s often more subtle. One gesture you might notice is the head wobble, which is unique to Indian culture. It can mean yes, no, or maybe, depending on the context. This can be confusing at first, but with time, you’ll start to understand what it means in different situations.
Another important aspect of body language in India is the concept of personal space. In many Western cultures, people are accustomed to maintaining a certain distance from each other during conversations. However, in India, the concept of personal space is more flexible. It’s not uncommon for people to stand or sit closer to each other, even when speaking to someone they don’t know well. This can feel a bit uncomfortable at first, but it’s simply a part of the cultural norms here.
Eye contact is another area where you might notice differences. In some cultures, making direct eye contact is a sign of confidence and honesty. In India, however, direct eye contact might be interpreted differently depending on the context. While it’s generally acceptable in professional settings, prolonged eye contact in more casual situations can be seen as confrontational or disrespectful. It’s important to be mindful of this, especially when interacting with elders or authority figures.
Lastly, let’s talk about greetings. In India, a common greeting is the “Namaste,” which involves placing your hands together in a prayer-like gesture and slightly bowing your head. This gesture is a sign of respect and is used in both formal and informal settings. While handshakes are also common, especially in business contexts, they are usually gentle, unlike the firm handshakes you might be used to in Western cultures. A gentle handshake is considered polite and respectful here.
These are just a few examples of how body language in India might differ from what you’re accustomed to. By being aware of these differences and adapting to them, you’ll find it easier to connect with people and build relationships during your time here.
Tạm dịch
Xin chào mọi người! Tôi muốn chào đón tất cả các bạn đến với buổi định hướng dành cho sinh viên quốc tế tại Đại học Delhi. Tôi hy vọng hành trình của các bạn từ quê nhà diễn ra suôn sẻ và các bạn đang ổn định cuộc sống. Tôi tên là Rajesh, và tôi là điều phối viên phụ trách các vấn đề của sinh viên quốc tế. Tôi ở đây để giúp các bạn giải quyết mọi vấn đề mà các bạn có thể gặp phải, dù là về lớp học, nhà ở hay việc thích nghi với cuộc sống ở Ấn Độ. Văn phòng của tôi luôn mở cửa, vì vậy hãy thoải mái ghé qua nếu bạn cần hỗ trợ.
Hôm nay, chúng tôi sẽ tổ chức một số hội thảo để giúp các bạn làm quen với văn hóa và cuộc sống Ấn Độ tại trường đại học. Chủ đề đầu tiên tôi muốn thảo luận với các bạn là giao tiếp, cụ thể là giao tiếp phi ngôn ngữ. Việc hiểu ngôn ngữ cơ thể rất quan trọng vì nó đóng vai trò quan trọng trong cách chúng ta tương tác với người khác và nó có thể khá khác so với những gì bạn từng quen ở quê nhà.
Trong văn hóa Ấn Độ, ngôn ngữ cơ thể có những quy tắc và ý nghĩa riêng. Ví dụ, cách chúng ta sử dụng cử chỉ tay có thể rất khác. Ở một số nền văn hóa, mọi người sử dụng nhiều cử chỉ tay khi nói chuyện, nhưng ở Ấn Độ, cử chỉ này thường tinh tế hơn. Một cử chỉ bạn có thể nhận thấy là lắc đầu, đây là nét độc đáo của văn hóa Ấn Độ. Nó có thể có nghĩa là có, không hoặc có thể, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Lúc đầu, điều này có thể gây nhầm lẫn, nhưng theo thời gian, bạn sẽ bắt đầu hiểu được ý nghĩa của nó trong các tình huống khác nhau.
Một khía cạnh quan trọng khác của ngôn ngữ cơ thể ở Ấn Độ là khái niệm về không gian cá nhân. Ở nhiều nền văn hóa phương Tây, mọi người thường giữ khoảng cách nhất định với nhau trong khi trò chuyện. Tuy nhiên, ở Ấn Độ, khái niệm về không gian cá nhân linh hoạt hơn. Không có gì lạ khi mọi người đứng hoặc ngồi gần nhau hơn, ngay cả khi nói chuyện với người mà họ không biết rõ. Lúc đầu, điều này có thể khiến bạn cảm thấy hơi khó chịu, nhưng đây chỉ là một phần trong chuẩn mực văn hóa ở đây.
Giao tiếp bằng mắt là một khía cạnh khác mà bạn có thể nhận thấy sự khác biệt. Ở một số nền văn hóa, giao tiếp bằng mắt trực tiếp là dấu hiệu của sự tự tin và trung thực. Tuy nhiên, ở Ấn Độ, giao tiếp bằng mắt trực tiếp có thể được diễn giải khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Mặc dù nhìn chung là chấp nhận được trong bối cảnh chuyên nghiệp, nhưng giao tiếp bằng mắt kéo dài trong những tình huống bình thường hơn có thể bị coi là đối đầu hoặc thiếu tôn trọng. Điều quan trọng là phải lưu ý điều này, đặc biệt là khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc người có thẩm quyền.
Cuối cùng, chúng ta hãy nói về lời chào. Ở Ấn Độ, lời chào phổ biến là "Namaste", bao gồm việc chắp tay lại với nhau theo cử chỉ giống như cầu nguyện và hơi cúi đầu. Cử chỉ này là dấu hiệu của sự tôn trọng và được sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng. Mặc dù bắt tay cũng phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh, nhưng chúng thường nhẹ nhàng, không giống như những cái bắt tay chắc chắn mà bạn có thể quen ở các nền văn hóa phương Tây. Một cái bắt tay nhẹ nhàng được coi là lịch sự và tôn trọng ở đây.
Đây chỉ là một vài ví dụ về cách ngôn ngữ cơ thể ở Ấn Độ có thể khác với những gì bạn thường thấy. Bằng cách nhận thức được những khác biệt này và thích nghi với chúng, bạn sẽ thấy dễ dàng kết nối với mọi người và xây dựng các mối quan hệ trong thời gian ở đây.
31. Who is giving the orientation talk?
A. A security guard
B. The director of student housing
C. The coordinator for international student affairs
D. A professor from the language department
Transcript
My name is Rajesh, and I’m the coordinator for international student affairs. I’m here to help you with any issues you might have, whether it’s about your classes, housing, or adjusting to life in India.
Giải thích
Tạm dịch
Tôi tên là Rajesh, và tôi là điều phối viên phụ trách các vấn đề của sinh viên quốc tế. Tôi ở đây để giúp các bạn giải quyết mọi vấn đề mà các bạn có thể gặp phải, dù là về lớp học, nhà ở hay việc thích nghi với cuộc sống ở Ấn Độ.
Loại các phương án A và D vì không có thông tin nào cho thấy người phát biểu là một người bảo vệ an ninh (security guard) hay là giáo sư của khoa ngôn ngữ (professor from the language department).
Loại phương án B vì người nói chỉ hỗ trợ sinh viên về vấn đề nhà ở chứ không phải là giám đốc khu nhà ở dành cho sinh viên (director of student housing).
Người nói tự giới thiệu mình là điều phối viên phụ trách sinh viên quốc tế. Ông ấy là người đang thực hiện buổi nói chuyện định hướng này.
→ Đáp án đúng: C
32. What is the purpose of this talk?
A. To introduce the local language
B. To explain body language in Indian culture
C. To discuss the academic curriculum
D. To resolve visa issues for international students
Transcript
The first topic I want to discuss with you is communication, specifically non-verbal communication. Understanding body language is crucial because it plays a significant role in how we interact with others, and it can be quite different from what you’re used to in your home countries.
Giải thích
Tạm dịch
Chủ đề đầu tiên tôi muốn thảo luận với các bạn là về giao tiếp, cụ thể là giao tiếp phi ngôn ngữ, thường được gọi là ngôn ngữ cơ thể. Việc hiểu ngôn ngữ cơ thể rất quan trọng vì nó đóng vai trò quan trọng trong cách chúng ta tương tác với người khác và nó có thể khá khác so với những gì bạn từng quen ở quê nhà.
Loại phương án A vì người nói không giới thiệu ngôn ngữ địa phương mà nói về một khía cạnh bao quát hơn.
Loại phương án C vì bài nói không hề nhắc đến chương trình học. Buổi nói chuyện tập trung vào việc giải thích về các yếu tố văn hóa, chứ không liên quan đến nội dung học thuật.
Loại phương án D vì nội dung bài nói rõ ràng tập trung vào văn hóa giao tiếp chứ không phải giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến visa mặc dù người nói là điều phối viên phụ trách sinh viên quốc tế.
Người nói cho biết mục đích chính của buổi nói chuyện là giải thích về giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn hóa Ấn Độ. Cụm từ “body language” đồng nghĩa với cụm “non-verbal communication”.
→ Đáp án đúng: B
33. According to the speaker, what is a unique aspect of Indian body language?
A. Waving hands to greet
B. The head wobble gesture
C. Standing very far during conversation
D. Firm handshakes in all situations
Transcript
One gesture you might notice is the head wobble, which is unique to Indian culture. It can mean yes, no, or maybe, depending on the context.
While handshakes are also common, especially in business contexts, they are usually gentle, unlike the firm handshakes you might be used to in Western cultures.
Giải thích
Tạm dịch
Một cử chỉ mà bạn có thể nhận thấy là động tác lắc đầu, điều này rất đặc biệt trong văn hóa Ấn Độ. Nó có thể có nghĩa là đồng ý, không đồng ý, hoặc có thể, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Mặc dù bắt tay cũng phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh, nhưng chúng thường nhẹ nhàng, không giống như những cái bắt tay chặt chẽ mà bạn có thể quen ở các nền văn hóa phương Tây.
Loại phương án A vì vẫy tay chào (waving hands to greet) không được nhắc đến.
Loại phương án C vì người Ấn thường có thói quen đứng hoặc ngồi gần nhau (stand or sit closer to each other) khi nói chuyện chứ không giữ khoảng cách xa.
Loại phương án D vì người Ấn có thói quen bắt tay nhẹ nhàng (gentle handshake), nên việc bắt tay thật chặt trong mọi tình huống không phải là cử chỉ đặc trưng của văn hóa Ấn Độ.
Theo người nói, động tác lắc đầu (the head wobble) là một cử chỉ độc đáo trong ngôn ngữ cơ thể của người Ấn Độ với nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
→ Đáp án đúng: B
34. In Indian culture, what is the general interpretation of prolonged eye contact?
A. It is seen as a sign of confidence
B. It is always encouraged in all situations
C. It can be seen as confrontational or disrespectful
D. It is a way to show interest in the conversation
Transcript
In some cultures, making direct eye contact is a sign of confidence and honesty. In India, however, direct eye contact might be interpreted differently depending on the context. While it’s generally acceptable in professional settings, prolonged eye contact in more casual situations can be seen as confrontational or disrespectful.
Giải thích
Tạm dịch
Ở một số nền văn hóa, giao tiếp bằng mắt trực tiếp là dấu hiệu của sự tự tin và trung thực. Tuy nhiên, ở Ấn Độ, giao tiếp bằng mắt trực tiếp có thể được diễn giải khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Mặc dù nhìn chung là chấp nhận được trong bối cảnh chuyên nghiệp, nhưng giao tiếp bằng mắt kéo dài trong những tình huống bình thường hơn có thể bị coi là đối đầu hoặc thiếu tôn trọng.
Loại phương án A vì người nói nói cho rằng việc giao tiếp bằng mắt mang ý nghĩa thể hiện sự tự tin (a sign of confidence) của người nói chỉ đúng trong một số nền văn hóa (không bao gồm Ấn Độ).
Loại phương án B vì ở Ấn Độ, ngoại trừ những bối cảnh chuyên nghiệp (professional settings) thì việc giao tiếp bằng mắt trong một khoảng thời gian dài sẽ không được khuyến khích.
Loại phương án D vì việc giao tiếp bằng mắt kéo dài (prolonged eye contact) không được nhắc tới như một cách thể hiện sự thích thú trong cuộc trò chuyện.
Theo người nói, hành vi giao tiếp bằng mắt kéo dài trong một vài tình huống có thể bị coi là thách thức hoặc thiếu tôn trọng.
→ Đáp án đúng: C
35. What is TRUE about greetings in Indian culture according to the speaker?
A. A firm handshake is mandatory in all contexts
B. The “Namaste” is only used in religious settings
C. A gentle handshake is considered polite and respectful
D. Handshakes should be avoided entirely
Transcript
In India, a common greeting is the “Namaste,” which involves placing your hands together in a prayer-like gesture and slightly bowing your head. This gesture is a sign of respect and is used in both formal and informal settings. While handshakes are also common, especially in business contexts, they are usually gentle, unlike the firm handshakes you might be used to in Western cultures.
Giải thích
Tạm dịch
Ở Ấn Độ, lời chào phổ biến là "Namaste", bao gồm việc chắp tay lại với nhau theo cử chỉ giống như cầu nguyện và hơi cúi đầu. Cử chỉ này là dấu hiệu của sự tôn trọng và được sử dụng trong cả bối cảnh trang trọng và không trang trọng. Mặc dù bắt tay cũng phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh, nhưng chúng thường nhẹ nhàng, không giống như những cái bắt tay chắc chắn mà bạn có thể quen ở các nền văn hóa phương Tây.
Loại phương án A vì trong văn hóa Ấn Độ, việc bắt tay nhẹ nhàng được xem là lịch sự, cho nên việc bắt tay mạnh không phải là điều bắt buộc trong mọi tình huống.
Loại phương án B vì “Namaste” không chỉ được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo mà còn trong các bối cảnh xã hội khác (in both formal and informal settings).
Loại phương án D vì bắt tay không bị tránh hoàn toàn trong văn hóa Ấn Độ, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh.
Chọn phương án C vì trong văn hóa Ấn Độ, việc bắt tay nhẹ nhàng được xem là lịch sự, cho nên việc bắt tay mạnh không phải là điều bắt buộc trong mọi tình huống.
→ Đáp án đúng: C
Glossary
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|---|---|
1 | journey | noun | /ˈdʒɜː.ni/ | hành trình | His journey to becoming a doctor was long and challenging. |
2 | curious | adjective | /ˈkjʊə.ri.əs/ | tò mò | She’s always been curious about how things work. |
3 | determined | adjective | /dɪˈtɜː.mɪnd/ | quyết tâm | He was determined to finish the project on time. |
4 | rewarding | adjective | /rɪˈwɔː.dɪŋ/ | đáng giá, đáng làm | Teaching is a highly rewarding profession. |
5 | hands-on experience | noun phrase | /ˌhændzˈɒn ɪkˈspɪə.ri.əns/ | kinh nghiệm thực hành | The internship gave her valuable hands-on experience in the field. |
6 | residency program | noun phrase | /ˈrez.ɪ.dən.si ˈprəʊ.ɡræm/ | chương trình thực tập nội trú (cho bác sĩ) | After medical school, she joined a residency program at a top hospital. |
7 | fulfilling | adjective | /fʊlˈfɪlɪŋ/ | thỏa mãn | Helping others through volunteering has been a very fulfilling experience for me. |
8 | emotional toll | noun phrase | /ɪˈməʊʃənl təʊl/ | ảnh hưởng cảm xúc | Working long hours in a stressful job took a heavy emotional toll on his mental health. |
9 | resilience | noun | /rɪˈzɪliəns/ | khả năng phục hồi | Despite many challenges, she showed incredible resilience and never gave up. |
10 | well-being | noun | /ˌwɛlˈbiːɪŋ/ | sự khỏe mạnh, hạnh phúc | Regular exercise and a balanced diet are important for maintaining physical and mental well-being |
11 | stigma | noun | /ˈstɪɡmə/ | sự kỳ thị | There is still a lot of stigma around mental health issues, which makes it harder for people to seek help |
12 | isolation | noun | /ˌaɪsəˈleɪʃən/ | sự cô lập | The elderly often suffer from isolation, especially when they live far from family and friends. |
13 | competition | noun | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | sự cạnh tranh | The competition in the tech industry is fierce, with companies constantly trying to outdo each other. |
14 | reluctant | adjective | /rɪˈlʌktənt/ | ngần ngại | She was reluctant to speak in front of the class because she didn’t feel confident. |
15 | peer support | noun phrase | /pɪər səˈpɔːt/ | sự hỗ trợ từ bạn bè | Peer support can be incredibly helpful for students struggling with stress or academic challenges |
16 | adapt | verb | /əˈdæpt/ | thích nghi | As the climate changes, many species will need to adapt to survive in new environments. |
17 | personal space | noun phrase | /ˈpɜːsnl speɪs/ | không gian cá nhân | Everyone has different comfort levels when it comes to personal space, and it’s important to respect that. |
18 | eye contact | noun phrase | /aɪ ˈkɒntækt/ | giao tiếp bằng mắt | Making eye contact during a conversation shows that you are engaged and paying attention. |
19 | gesture | noun | /ˈdʒɛstʃər/ | cử chỉ | He made a kind gesture by offering to help carry her bags. |
20 | body language | noun phrase | /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ cơ thể | Her body language suggested she was nervous, even though she said she was fine. |
Tổng kết
Trên đây là bài viết cung cấp đề và lời giải chi tiết cho Practice Test 5 (Part 3) trong VSTEP Listening Comprehension Skills. Hy vọng rằng qua việc thực hành với đề thi này và tham khảo lời giải, bạn sẽ nắm bắt được các kỹ năng cần thiết để tự tin bước vào kỳ thi VSTEP.
Anh Ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học VSTEP cho người học ở nhiều trình độ. Lớp học được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại ZIM. Người học quan tâm, liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.
- VSTEP Listening comprehension skills
- Unit 2: Các dạng bài VSTEP Listening Part 2: Đoạn hội thoại (Phần 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 2 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 3)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 3)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 1)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 2)
- VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 3)
Bình luận - Hỏi đáp