VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 5 (Part 1)
Key takeaways
Tài liệu ôn tập VSTEP Listening Part 1:
VSTEP - Chinh Phục Đề Thi VSTEP Bậc Năng Lực Từ B1 Đến C1
BBC Learning English
ZIM Academy
Tài liệu ôn tập VSTEP Listening Part 1
VSTEP - Chinh Phục Đề Thi VSTEP Bậc Năng Lực Từ B1 Đến C1
Bài luyện nghe được trích từ các đề thi thật nên người học dễ dàng làm quen với cấu trúc của bài thi thực tế. Ngoài ra, sách có transcript song ngữ Anh-Việt và cả app tích hợp tính năng cung cấp audio bài nghe tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập ở mọi lúc.
BBC Learning English
Kênh Youtube tiếng Anh nổi tiếng cung cấp nhiều đoạn hội thoại ngắn, bản tin và các cuộc trò chuyện hàng ngày. Nội dung của kênh phù hợp vì cung cấp các ví dụ thực tế về giao tiếp, và giúp người học tiếp xúc với các giọng nói và phong cách giao tiếp khác nhau.
ZIM Academy
Blog Trung tâm Anh ngữ ZIM có một phần dành riêng cho kỳ thi VSTEP phù hợp với tất cả trình độ của người học. Blog có đa dạng chủ đề bài viết về kỹ năng Listening, cụ thể là cách làm, chủ đề, và bài mẫu dành cho Part 1. Mỗi bài viết đều được chau chuốt về nội dung, đảm bảo mang lại kiến thức dễ hiểu cho người học nhưng vẫn chuyên nghiệp và chính xác.
Ví dụ:
Đề bài
Part 1 (Questions 1-8)
There are eight questions in this part. For each question, there are four options and a short recording. For each question, choose the correct answer A, B, C, or D. You now have 45 seconds to look through the questions and the options in each question.
1. What does the man ask the woman to bring?
A. The laptop
B. The meeting agenda
C. The project report
D. The snacks
2. When is the project deadline?
A. Saturday
B. Thursday
C. Friday
D. Sunday
3. Why are employees advised to bring sunscreen?
A. Because there are no trees in the park
B. Because it is a mandatory regulation
C. Because the picnic is outdoors
D. Because it’s required for the games
4. Which items are specifically prohibited on Fridays?
A. T-shirts and jeans
B. Shorts and flip-flops
C. Sneakers and sweatpants
D. Formal attire
5. What is the tour guide asking the group to do?
A. Take pictures from the bus
B. Prepare to take photos near a waterfall
C. Go swimming in the waterfall
D. Walk off the path to explore the area
6. Which activity shouldn’t the patient do?
A. Carrying heavy items
B. Wearing the cast
C. Taking prescribed medication
D. Doing light exercises
7. When should you return borrowed books?
A. Before the library opens
B. During the maintenance
C. Before 9 a.m tomorrow
D. After 3 p.m tomorrow
8. What should students have for the art class?
A. Extra pencils
B. Paint
C. Paint brushes
D. Sketchbooks
Đáp án và Giải thích
Part 1:
1. What does the man ask the woman to bring?
Transcript
A: The meeting tomorrow starts at 10:00 a.m. Don’t forget to bring the project report and presentation slides, and please leave your snacks outside the room.
B: Do I need to bring my laptop as well?
A: You don't need to bring your laptop because we already have computers in the meeting room. Try to arrive 15 minutes early to set up.
B: Okay, I’ll be there by 9:45 with everything ready.
Giải thích:
Tạm dịch:
A: Cuộc họp ngày mai bắt đầu lúc 10:00 sáng. Đừng quên mang theo bài báo cáo dự án và slide thuyết trình, và vui lòng để đồ ăn nhẹ bên ngoài phòng.
B: Tôi có cần mang theo máy tính xách tay không?
A: Bạn không cần mang theo máy tính xách tay vì chúng ta đã có máy tính trong phòng họp. Cố gắng đến sớm 15 phút để chuẩn bị.
B: Được rồi, tôi sẽ có mặt lúc 9:45 với mọi thứ đã sẵn sàng.
Đầu đoạn hội thoại, người đàn ông yêu cầu người phụ nữ mang theo “project report” (báo cáo dự án) và “presentation slides” (slide thuyết trình). => Chọn phương án C.
Người đàn ông yêu cầu “leave your snacks outside the room” (để đồ ăn nhẹ bên ngoài phòng) => Loại phương án D.
Khi người phụ nữ hỏi có cần mang theo máy tính xách tay hay không thì người đàn ông cho rằng không cần thiết vì đã có sẵn máy ở phòng họp. => Loại phương án A.
Chương trình nghị sự cuộc họp (meeting agenda) không được nhắc đến trong hội thoại. => Loại phương án B.
→ Đáp án đúng: C
2. When is the project deadline?
Transcript
A: The deadline for the project is Saturday or the day after?
B: It’s actually Sunday. Have you completed your part?
A: Almost, I just need to review it one more time. Should I send it to you once I’m done?
B: Yes, please do that. I’ll compile everything on Friday so that we don’t have to work on Saturday.
A: Great, I’ll send it to you by tomorrow evening.
Giải thích:
Tạm dịch:
A: Hạn chót nộp dự án là thứ Bảy hay ngày kế tiếp?
B: Thực ra là Chủ Nhật. Bạn đã hoàn thành phần của mình chưa?
A: Gần xong rồi, tôi chỉ cần xem lại thêm một lần nữa. Tôi có nên gửi cho bạn sau khi hoàn thành không?
B: Vâng, vui lòng làm vậy. Tôi sẽ tổng hợp mọi thứ vào thứ Sáu để chúng ta không phải làm việc vào thứ Bảy.
A: Tuyệt, tôi sẽ gửi cho bạn vào tối mai.
Thứ Sáu (Friday) là ngày mà người đàn ông sẽ tổng hợp mọi thứ lại trước khi nộp dự án chứ thứ Sáu không phải là hạn chót nộp dự án. => Loại phương án C.
Thứ Năm (Thursday) không được nhắc đến trong hội thoại. => Loại phương án B.
Khi được hỏi về hạn chót nộp dự án, người đàn ông cho biết đó là Chủ nhật tuần này, không phải thứ Bảy => Chọn phương án D và loại phương án A.
→ Đáp án đúng: D
3. Why are employees advised to bring sunscreen?
Transcript
The company outdoor picnic is scheduled for this Saturday at Riverside Park. Please arrive by 11:00 a.m. Lunch will be provided, but feel free to bring your own snacks. Activities will include games, a team-building workshop, and a raffle draw. Remember to bring sunscreen and wear comfortable clothes.
Giải thích:
Tạm dịch:
Buổi dã ngoại ngoài trời của công ty được lên lịch vào thứ Bảy tuần này tại Riverside Park. Vui lòng đến trước 11:00 sáng. Chúng tôi sẽ cung cấp bữa trưa, nhưng bạn có thể tự mang theo đồ ăn nhẹ. Các hoạt động sẽ bao gồm trò chơi, hội thảo xây dựng nhóm và rút thăm trúng thưởng. Hãy nhớ mang theo kem chống nắng và mặc quần áo thoải mái.
Không có thông tin nào trong bài thông báo nói rằng không có cây ở công viên Riverside (no trees in the park) hay kem chống nắng cần cho những trò chơi (required for the games), cho nên chúng không thể là lý do mà nhân viên được khuyên nên mang theo kem chống nắng. => Loại phương án A và D.
Việc kêu gọi nhân viên nhớ mang theo kem chống nắng chỉ mang tính chất nhắc nhở, chứ không phải là một quy định bắt buộc (a mandatory regulation) => Loại phương án B.
Đoạn thông báo nói rõ đây là một buổi dã ngoại ngoài trời nên việc khuyến khích nhân viên mang theo kem chống nắng bắt nguồn từ lý do này. => Chọn phương án C.
→ Đáp án đúng: C
4. Which items are specifically prohibited on Fridays?
Transcript
Starting next week, the company will implement a new dress code policy. All employees are expected to dress in business attire from Monday to Thursday. On Fridays, casual attire will be allowed, but no shorts or flip-flops are permitted. Please refer to the employee handbook for detailed guidelines on what is considered appropriate.
Giải thích:
Tạm dịch:
Bắt đầu từ tuần tới, công ty sẽ áp dụng chính sách quy định về trang phục mới. Tất cả nhân viên được yêu cầu mặc trang phục công sở từ Thứ Hai đến Thứ Năm. Vào Thứ Sáu, được phép mặc trang phục thường ngày, nhưng không được phép mặc quần short hoặc dép xỏ ngón. Vui lòng tham khảo sổ tay nhân viên để biết hướng dẫn chi tiết về những gì được coi là phù hợp.
Theo thông báo, vào ngày thứ Sáu, nhân viên có thể mặc trang phục thường ngày (casual attire), vì thế, những trang phục như áo phông (T-shirts), quần jean (jeans), giày thể thao (sneakers) và quần nỉ (sweatpants) đều không bị cấm vào ngày này. => Loại các phương án A và C.
Thông báo cho biết nhân viên được phép mặc trang phục thường ngày vào thứ Sáu ngoại trừ quần short và dép xỏ ngón (no shorts or flip-flops are permitted). => Chọn phương án B.
Không có thông tin nào cho thấy nhân viên bị cấm mặc trang phục trang trọng (formal attire) vào thứ Sáu. => Loại phương án D.
→ Đáp án đúng: B
5. What is the tour guide asking the group to do?
Transcript
Please keep your cameras ready as we approach the next spot. It's a beautiful waterfall, and we’ll stop here for about 15 minutes. Be careful when walking near the water as the rocks can be slippery. Follow me closely to stay on the path.
Giải thích:
Tạm dịch:
Xin hãy chuẩn bị sẵn máy ảnh khi chúng ta đến địa điểm tiếp theo. Đây là một thác nước tuyệt đẹp và chúng ta sẽ dừng lại ở đây khoảng 15 phút. Hãy cẩn thận khi đi bộ gần nước vì đá có thể trơn trượt. Hãy theo sát tôi để đi đúng đường.
Loại đáp án “Take pictures from the bus” và “Go swimming in the waterfall” vì bài nghe không đề cập đến.
Hướng dẫn viên du lịch nói rằng “follow me closely” (theo sát tôi), cụm này trái nghĩa với “walk off the path” (đi khỏi con đường). Loại đáp án này.
Hướng dẫn viên nói với hành khách “keep your cameras ready” (chuẩn bị sẵn máy ảnh) khi đến “waterfall” (thác nước), ngụ ý rằng hành khách chuẩn bị chụp hình ngay tại thác. Đáp án đúng là “Prepare to take photos near a waterfall”.
→ Đáp án đúng: B
6. Which activity shouldn’t the patient do?
Transcript
A: Your arm seems to be healing well, but you should avoid any heavy lifting for the next few weeks.
B: Should I keep wearing the cast?
A: Yes, keep it on and don’t forget to do the gentle exercises I showed you. They will help with your recovery.
B: Okay, Doctor. Thank you for the advice!
Giải thích:
Tạm dịch:
A: Cánh tay của bạn có vẻ đang lành tốt, nhưng bạn nên tránh nâng vật nặng trong vài tuần tới.
B: Tôi có nên tiếp tục bó bột không?
A: Có, hãy tiếp tục mang và đừng quên tập các bài thể dục nhẹ nhàng mà tôi đã chỉ cho bạn. Chúng sẽ giúp bạn hồi phục.
B: Được rồi. Cảm ơn lời khuyên của bác sĩ!
Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân “keep it on” (tiếp tục mang), từ “it” thay thế cho “cast” (bó bột). Loại đáp án “Wearing the cast”.
Loại đáp án “Taking prescribed medication” vì bài nghe không đề cập đến.
Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân “do the gentle exercises” (tập thể dục nhẹ nhàng), từ “gentle” đồng nghĩa với “light”. Loại đáp án “Doing light exercises”.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân “avoid any heavy lifting”, từ “avoid” đồng nghĩa với “shouldn’t do” (không nên làm). Và từ “carry” đồng nghĩa với “lifting”. Đây là đáp án đúng.
→ Đáp án đúng: A
7. When should you return borrowed books?
Transcript
Attention, please. The city library will be closed for maintenance from 9 AM to 3 PM tomorrow. Please make sure to return any borrowed books before then. If you need assistance, visit the online help desk or call the library at 555-1234. We apologize for any inconvenience.
Giải thích:
Tạm dịch:
Xin lưu ý. Thư viện thành phố sẽ đóng cửa để bảo trì từ 9 giờ sáng đến 3 giờ chiều ngày mai. Vui lòng đảm bảo trả lại bất kỳ cuốn sách nào đã mượn trước thời điểm đó. Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy truy cập bàn trợ giúp trực tuyến hoặc gọi đến thư viện theo số 555-1234. Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào.
Loại đáp án “Before the library opens” vì bài nghe chỉ nhắc đến thời gian đóng cửa sửa chữa chứ không nhắc đến thời gian thư viện mở cửa.
Bài nghe yêu cầu trả sách “before then”, từ “then” thay thế cho cụm “from 9 AM to 3 PM tomorrow” đề cập trước đó. Điều này ngụ ý cần trả sách trước “9 a.m”. Đáp án “After 3 p.m” và “During the maintenance” không chính xác.
→ Đáp án đúng: C
8. What should students have for the art class?
Transcript
A: Hi, everyone! Today’s class will take place in the art room at 1 p.m. Please bring your sketchbooks. We’re going to draw landscapes.
B: Got it! Should I bring paint brushes or extra pencils?
A: That’s not necessary, you can borrow those supplies from the art room.
Giải thích:
Tạm dịch:
A: Xin chào! Lớp học hôm nay sẽ diễn ra tại phòng nghệ thuật lúc 1 giờ chiều. Vui lòng mang theo sổ phác thảo. Chúng ta sẽ vẽ phong cảnh.
B: Được rồi! Em có nên mang theo cọ vẽ hay bút chì dự phòng không?
A: Điều đó không cần thiết, em có thể mượn những đồ dùng đó từ phòng nghệ thuật.
Loại đáp án “Paint” vì bài nghe không đề cập đến.
Học sinh hỏi rằng có cần mang theo “Paint brushes” hoặc “Extra pencils” không. Từ khóa “not necessary” trong câu trả lời của giáo viên cho biết học sinh không cần đem theo chúng. Loại cả hai đáp án.
Giáo viên nhắc “bring your sketchbooks” (mang theo sổ phác thảo). Đây là đáp án đúng.
→ Đáp án đúng: D
Xem thêm các đề luyện tập khác:
VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 1 (Part 1)
VSTEP Listening comprehension skills: Unit 3: Luyện tập - Đề 2 (Part 1)
VSTEP Listening comprehension skills | Unit 3: Luyện tập - Đề 3 (Part 1)
VSTEP Listening comprehension skills Unit 3: Luyện tập - Đề 4 (Part 1)
Glossary
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Appropriate | Adjective | /əˈprəʊpriət/ | Thích hợp | Is it appropriate to wear shoes inside her house? |
2 | Arrive | Verb | /əˈraɪv/ | Đến | I will arrive at the airport at 10 a.m. |
3 | Attire | Noun | /əˈtaɪər/ | Trang phục | The dress code requires formal attire. |
4 | Borrow | Verb | /ˈbɒrəʊ/ | Mượn | Can I borrow your pen? |
5 | Deadline | Noun | /ˈdedlaɪn/ | Hạn chót | The project deadline is next Friday. |
6 | Flip-flops | Noun | /ˈflɪp flɒps/ | Dép tông | I wore flip-flops to the beach. |
7 | Gentle | Adjective | /ˈdʒentəl/ | Nhẹ nhàng | Be gentle with the baby. |
8 | Handbook | Noun | /ˈhændbʊk/ | Sách hướng dẫn | The student handbook will give details of your courses. |
9 | Help desk | Noun | /ˈhelp desk/ | Quầy hỗ trợ | You can contact the help desk for any issues. |
10 | Implement | Verb | /ˈɪmplɪment/ | Thực hiện | We will implement the new rules next week. |
11 | Inconvenience | Noun | /ˌɪnkənˈviːniəns/ | Sự bất tiện | I apologize for the inconvenience. |
12 | Landscape | Noun | /ˈlændskeɪp/ | Cảnh quan | The mountains dominate the landscape. |
13 | Mandatory | Adjective | /ˈmændətɔːri/ | Bắt buộc | It is mandatory to wear a helmet while riding motorbikes. |
14 | Policy | Noun | /ˈpɒlɪsi/ | Chính sách | The company has a strict policy on punctuality. |
15 | Picnic | Noun | /ˈpɪknɪk/ | Buổi dã ngoại | We had a picnic in the park yesterday. |
16 | Presentation | Noun | /ˌprezənˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình | She gave a great presentation on climate change. |
17 | Prohibit | Verb | /prəˈhɪbɪt/ | Cấm | Smoking is prohibited in this area. |
18 | Report | Noun | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo | She submitted her report on time. |
19 | Set up | Phrasal verb | /ˈset ʌp/ | Thiết lập | We need to set up the equipment for the event. |
20 | Slippery | Adjective | /ˈslɪpəri/ | Trơn | The floor is slippery when wet. |
21 | Supply | Noun | /səˈplaɪ/ | Nguồn cung cấp | We need to increase the supply of food. |
22 | Provide | Verb | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp | They provide free meals to the homeless. |
23 | Waterfall | Noun | /ˈwɔːtəfɔːl/ | Thác nước | The Datanla waterfall in Dalat is a popular tourist attraction. |
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp đề bài luyện tập VSTEP Listening Part 1 từ câu 1 đến 8. Ngoài ra, tác giả còn kèm theo transcript, dịch nghĩa và giải thích lý do loại bỏ các đáp án khác nhằm giúp người học hiểu rõ từng câu hỏi.
Để phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ, kỹ năng tư duy, và chiến lược làm bài cho kỳ thi VSTEP 4 kỹ năng, người học có thể tham gia khóa học luyện thi VSTEP tại Anh Ngữ ZIM. Chương trình học được thiết kế với lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, tương ứng với các khung trình độ C1, B2, B1, A2 và A1, đáp ứng đa dạng nhu cầu của học viên. Liên hệ qua Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được đội ngũ tư vấn chi tiết và nhanh chóng.
Bình luận - Hỏi đáp